Gói thầu: Thi công xây dựng công trình (bao gồm cả chi phí nhà tạm)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122583-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:35:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Dương |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình (bao gồm cả chi phí nhà tạm) |
Số hiệu KHLCNT | 20200117913 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 16:36:00 đến ngày 2020-01-17 16:35:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,340,902,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ LỚP HỌC MN 4 PHÒNG | |||
1 | Khối lượng đào móng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 132,4794 | m3 |
2 | Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 ( đào máy 100%) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,3248 | 100m3 |
3 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8,3766 | m3 |
4 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 7,0177 | m3 |
5 | Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 49,7472 | m3 |
6 | Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 111,1588 | m3 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3,608 | m3 |
8 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,2471 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,328 | 100m2 |
10 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3,3386 | 100m3 |
11 | Đào xúc đất về đắp, máy đào <=0,8m3, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2,0651 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,93 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C3 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,93 | 100m3 |
14 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 32,4236 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 5,8908 | m3 |
16 | Láng hè , dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 41,196 | m2 |
17 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6,4176 | m3 |
18 | Xây lan can bậc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,4118 | m3 |
19 | Trát lan can bậc , dày 1,5cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4,128 | m2 |
20 | Trát chân móng ngoài, dày 2cm, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 41,84 | m2 |
21 | Bê tông lót đáy bể TH SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,9731 | m3 |
22 | Bê tông đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,365 | m3 |
23 | Lắp dựng cốt thép đáy bể , ĐK <=10mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,1021 | tấn |
24 | Ván khuôn gỗ đáy bể | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,0305 | 100m2 |
25 | Xây bể tự hoại , gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3,9503 | m3 |
26 | Lát gạch chỉ đáy bể | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 5,3639 | m2 |
27 | Láng trát bể tự hoại , dày 2cm, vữa XM 75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 26,0619 | m2 |
28 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan , đá 1x2, M200 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,7215 | m3 |
29 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,1601 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,0292 | 100m2 |
31 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=50 kg | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 10 | cái |
32 | Xây cột, trụ gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4,2528 | m3 |
33 | Trát trụ cột , dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 66,846 | m2 |
34 | Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 91,2762 | m3 |
35 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 22,287 | m3 |
36 | Xây tường thu hồi bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 9,5576 | m3 |
37 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 5,8971 | m3 |
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,2603 | tấn |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,7003 | tấn |
40 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,7135 | 100m2 |
41 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 71,35 | m2 |
42 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 12,2293 | m3 |
43 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,7999 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,0882 | tấn |
45 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,1819 | 100m2 |
46 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 118,19 | m2 |
47 | Láng mái hiên có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 89,6129 | m2 |
48 | Bê tông lanh tô , ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 24,4046 | m3 |
49 | Lắp dựng cốt thép lanh tô , Ô văng , ĐK <=10mm, cao <=4m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,1798 | tấn |
50 | Ván khuôn gỗ lanh tô , ô văng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,4384 | 100m2 |
51 | Trát lanh tô , vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 56,094 | m2 |
52 | Láng ô văng có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 5,44 | m2 |
53 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,1248 | tấn |
54 | Bu lông D16 L=250 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 32 | cái |
55 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,1248 | tấn |
56 | Sản xuất xà gồ thép C80*40*14*2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,066 | tấn |
57 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1,066 | tấn |
58 | Thép D16 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 19 | kg |
59 | Bu lông D 12L 35 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 180 | cái |
60 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 171,576 | m2 |
61 | Lợp mái tôn dày 0.4mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3,5222 | 100m2 |
62 | Tấm úp nóc | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 56,53 | m |
63 | Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 67,67 | m |
64 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 62,23 | m |
65 | Lắp đặt ống nhựa ĐK 110mm: | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,2 | 100m |
66 | Lắp đăt cút nhựa ĐK 110mm: | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
67 | Đai giữ ống nhựa | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 20 | cái |
68 | Phểu thu nước mái | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
69 | Lưới chắn rác | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
70 | ống tràn thoát nước mái D= 34 L= 350 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 14 | cái |
71 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 332,1183 | m2 |
72 | Lát nền gạch chống trơn ceramic KT 300x300mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 42,2349 | m2 |
73 | Ốp tường trong khu WC gạch 300x450mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 98,388 | m2 |
74 | Sản xuất thép dầm trần | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,403 | tấn |
75 | Lắp dựng thép dầm trần | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,403 | tấn |
76 | Làm trần bằng tôn phẳng màu trắng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2,7735 | 100m2 |
77 | Phào tôn màu vàng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 224,08 | m |
78 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 294,0323 | m2 |
79 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 954,0495 | m2 |
80 | Lắp dựng cửa khung nhôm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 62,08 | m2 |
81 | Cửa kính khung nhôn kính dầy 5 ly tính mua thẳng + phụ kiện | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 62,08 | m2 |
82 | Khóa cửa Huyn đai | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 16 | bộ |
83 | Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,2696 | tấn |
84 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 22,08 | m2 |
85 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 11,4816 | m2 |
86 | Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75: | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 29,728 | m2 |
87 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1.318,6018 | m2 |
88 | Quét vôi 3 nước trắng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 219,268 | m2 |
89 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4,2692 | 100m2 |
90 | Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m, chiều cao chuẩn 3, 6m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3,6144 | 100m2 |
91 | Cáp hạ thế lõi đồng bọc CU/XLPE/PVC 2*10mm2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 50 | m |
92 | Cáp hạ thế lõi đồng bọc CU/XLPE/PVC 2*6mm2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 28 | m |
93 | Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*4mm2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 20 | m |
94 | Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*2.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 120 | m |
95 | Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*1.5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 560 | m |
96 | LĐ Aptomat 1 pha 2P 50A Icu =22KA | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | cái |
97 | Áp tô mát 1 pha 2 cực 16A,Icu =10KA | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
98 | Đèn tuýp LED đơn 1*20W - 1,2m | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 36 | bộ |
99 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
100 | Lắp đặt quạt trần 80W-D1400mm+ hộp số | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 12 | cái |
101 | Bộ công tắc 1 hạt 1 chiều lắp âm (8 bộ ): | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
102 | Hạt công tắc 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | hạt |
103 | Mặt công tắc 1 lỗ | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
104 | Đế nhựa đơn của công tắc & ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
105 | Bộ công tắc 2 hạt 1 chiều lắp âm (4 bộ ): | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | bộ |
106 | Hạt công tắc 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | hạt |
107 | Mặt công tắc 1 lỗ | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
108 | Đế nhựa nổi đơn của công tắc & ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
109 | Bộ công tắc 6 hạt 1 chiều lắp âm (4 bộ ): | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | bộ |
110 | Hạt công tắc 1 chiều | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 24 | hạt |
111 | Mặt công tắc 6 lỗ | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
112 | Đế nhựa nổi đôi của công tắc & ổ cắm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
113 | Bộ mặt ổ cắm đơn 2 chấu lắp âm (16 bộ ): | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 16 | bộ |
114 | Mặt ổ cắm đơn 2 chấu | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 16 | cái |
115 | Đế nổi của ổ cắm đơn | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 16 | cái |
116 | Bộ mặt ổ cắm đôi 2 chấu lắp âm (12 bộ ): | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 12 | bộ |
117 | Mặt ổ cắm đôi 2 chấu | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 12 | cái |
118 | Đế nổi của ổ cắm đôi | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 12 | cái |
119 | Tủ điện nổi tường KT:300*200*150 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | tủ |
120 | Hộp nối dây có nắp đậy | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
121 | Băng dính cách điện | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 20 | cuộn |
122 | Đinh vít M3*30+nở | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 160 | bộ |
123 | Ống nhựa đàn hồi SP D16 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 200 | m |
124 | Đầu cốt đồng M6+M4 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6 | cái |
125 | Móc treo quạt trần thép D10, L=600 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 12 | cái |
126 | Dây thép mạ D4 treo cáp trục | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 60 | m |
127 | Xà đón điện thép L 50*50*5(L=500)+ sứ bướm A25 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | Bộ |
128 | Sắt hộp 40*80*1.2 liên kết vào kèo để treo quạt | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 88 | kg |
129 | Công gia công + lắp dựng sắt liên kết | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | công |
130 | ống nhựa Tiền phong D 110 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,5 | 100m |
131 | ống nhựa Tiền phong D 90 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,4 | 100m |
132 | ống nhựa Tiền phong D 60 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,04 | 100m |
133 | ống nhựa PVC D=34 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,12 | 100m |
134 | Ống nhựa PP-R, D50mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,42 | 100m |
135 | Ống nhựa PP-R, D32mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,38 | 100m |
136 | Ống nhựa PP-R, D 25mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,8 | 100m |
137 | Ống nhựa PP-R, D 20mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,32 | 100m |
138 | Cút nhựa Tiền phong 90 độ- D90 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
139 | Cút nhựa Tiền phong 90 độ- D60 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
140 | Cút nhựa Tiền phong 90 độ- D34 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 12 | cái |
141 | Cút nhựa Tiền phong 135 độ- D110 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 16 | cái |
142 | Cút nhựa Tiền phong 135 độ- D90 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 28 | cái |
143 | Cút nhựa PPR - d = 50mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 9 | cái |
144 | Cút nhựa PPR - d = 32mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6 | cái |
145 | Cút nhựa PPR - d = 25mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 5 | cái |
146 | Cút nhựa PPR - d = 20mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 9 | cái |
147 | Cút nhựa PPR - ren trong d = 50mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | cái |
148 | Cút nhựa PPR - ren trong d = 20mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 18 | cái |
149 | Tê nhựa Tiền phong 90độ - D110 (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | cái |
150 | Tê nhựa Tiền phong 90độ - D34 (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | cái |
151 | Côn nhựa PPR - d = 50*32mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 5 | cái |
152 | Côn nhựa PPR - d = 32*25mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6 | cái |
153 | Măng sông nhựa PP-R D 50 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
154 | Măng sông nhựa PP-R D 32 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 7 | cái |
155 | Măng sông nhựa PP-R D 25 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 15 | cái |
156 | Măng sông nhựa PP-R D 20 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6 | cái |
157 | Kép nhựa PPR ren ngoài - d = 50mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
158 | Kép nhựa PPR ren ngoài- d = 20mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 24 | cái |
159 | Rắc co nhựa PPR - d =50mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | cái |
160 | Rắc co nhựa PPR - d = 20mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6 | cái |
161 | Tê nhựa Tiền phong 90độ - D110 (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
162 | Tê nhựa Tiền phong 90 độ- D90 (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | cái |
163 | Tê nhựa Tiền phong 90 độ- D60 (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | cái |
164 | Tê nhựa Tiền phong 90độ - D34 (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | cái |
165 | Tê nhựa PPR - d = 32*20mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 12 | cái |
166 | Tê nhựa PPR - d = 32*20mm ren trong (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6 | cái |
167 | Tê nhựa PPR - d = 50mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
168 | Tê nhựa PPR - d = 32mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | cái |
169 | Tê nhựa PPR - d = 20mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6 | cái |
170 | Tê nhựa PPR ren trong- d = 20mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 6 | cái |
171 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 100mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
172 | Lắp đặt van gai , ĐK40mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | cái |
173 | Lắp đặt van gai , ĐK 32mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | cái |
174 | Lắp đặt van gai , ĐK 25mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | cái |
175 | Lắp đặt van gai , ĐK 20mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | cái |
176 | Van phao, đk d = 25 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | cái |
177 | Lắp đặt van 1 chiều , ĐK 50mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | cái |
178 | Lắp đặt vòi gạt , ĐK 20mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | bộ |
179 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 20mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
180 | Chậu rửa sứ Mi ni | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | bộ |
181 | Lắp đặt gương soi | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
182 | Lắp đặt kệ kính | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
183 | Lắp đặt giá treo và hộp xà phòng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
184 | Vòi gật gù lắp cho chậu rửa | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | bộ |
185 | Lắp đặt xí bệt trẻ em | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | bộ |
186 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Thái lan | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | cái |
187 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | bể |
188 | Đào đường ống rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3, bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4,32 | m3 |
189 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, K=0,85, bằng thủ công | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4,32 | m3 |
190 | Keo dán nhựa | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 40 | Tuýp |
191 | băng ren nối ống | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 25 | cuộn |
B | HM: SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Công san đầm nền sân | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 0,5 | công |
2 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2,1 | m3 |
3 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 7 | m3 |
C | BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG NHÀ LỚP HỌC MN 04 PHÒNG | |||
1 | Trung tâm báo cháy tự động 5 kênh | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | Tủ |
2 | Hộp tủ trung tâm báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | bộ |
3 | Đầu báo cháy khói | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 16 | bộ |
4 | Đế đầu báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 16 | cái |
5 | Đèn chỉ dẫn báo cháy phòng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 8 | bộ |
6 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | bộ |
7 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn báo cháy (tổ hợp) | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | bộ |
9 | hộp lắp tổ hợp chuông đèn nút ấn | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | bộ |
10 | Lắp đặt thiết bị kiểm tra cuối đường dây | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | hộp |
11 | Lắp đặt dây cáp trục loại 10*2*0.5mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 20 | m |
12 | Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy loại 2x0.75mm2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 320 | m |
13 | Hộp đấu dây kỹ thuật kt 100*100mm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | hộp |
14 | Ống luồn dây tín hiệu PVC - D16 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 400 | m |
15 | Ống luồn dây cáp PVC - D20 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 10 | m |
16 | Hộp chia ngả D16 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 20 | hộp |
17 | Tê, cút nhựa D16 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 90 | hộp |
18 | Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn loại 2 mặt có mũi tên chỉ hướng | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | bộ |
19 | Đèn chiếu sáng sự cố | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 3 | bộ |
20 | Lắp đặt dây dẫn điện cu/pvc/pvc loại 2x 1,5mm2 | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 90 | m |
21 | Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | bảng |
22 | Lắp đặt đế âm tường ổ cắm đơn | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | hộp |
23 | Aptomat 1 pha 20A | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | cái |
24 | Nguồn cấp cho hệ thống AC 220V | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | bộ |
25 | băng dính cách điện | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 20 | cuộn |
26 | Vít nở các loại | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | kg |
27 | Giá kệ đặt bình chữa cháy xách tay KT:580*250*200 mua sẵn | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | cái |
28 | Bình chữa cháy xách tay MFZ4 loại 4kg | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 4 | bình |
29 | Bình chữa cháy xách tay CO2 MT3 loại 3kg | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | bình |
30 | Bộ nội quy +tiêu lệnh chữa cháy | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 2 | bộ |
D | Chi phí Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí nhà tạm | Theo hồ sơ thiết kế và Chương V | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi