Gói thầu: Thi công xây dựng công trình (bao gồm cả chi phí nhà tạm)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122583-00
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 16:35:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sơn Dương
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình (bao gồm cả chi phí nhà tạm)
Số hiệu KHLCNT 20200117913
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 16:36:00 đến ngày 2020-01-17 16:35:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,340,902,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NHÀ LỚP HỌC MN 4 PHÒNG
1 Khối lượng đào móng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 132,4794 m3
2 Đào móng, máy đào <=0,8m3, rộng <=6m, đất C3 ( đào máy 100%) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,3248 100m3
3 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8,3766 m3
4 Đắp cát nền móng công trình, thủ công Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 7,0177 m3
5 Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 49,7472 m3
6 Xây móng bằng đá hộc, dày <=60cm, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 111,1588 m3
7 Bê tông xà dầm, giằng móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3,608 m3
8 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,2471 tấn
9 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,328 100m2
10 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3,3386 100m3
11 Đào xúc đất về đắp, máy đào <=0,8m3, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2,0651 100m3
12 Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,93 100m3
13 Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly 2km, đất C3 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,93 100m3
14 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 32,4236 m3
15 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, đá 4x6 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 5,8908 m3
16 Láng hè , dày 2cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 41,196 m2
17 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6,4176 m3
18 Xây lan can bậc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,4118 m3
19 Trát lan can bậc , dày 1,5cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4,128 m2
20 Trát chân móng ngoài, dày 2cm, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 41,84 m2
21 Bê tông lót đáy bể TH SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC30, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,9731 m3
22 Bê tông đáy bể SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M200, PC30, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,365 m3
23 Lắp dựng cốt thép đáy bể , ĐK <=10mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,1021 tấn
24 Ván khuôn gỗ đáy bể Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,0305 100m2
25 Xây bể tự hoại , gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3,9503 m3
26 Lát gạch chỉ đáy bể Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 5,3639 m2
27 Láng trát bể tự hoại , dày 2cm, vữa XM 75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 26,0619 m2
28 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan , đá 1x2, M200 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,7215 m3
29 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,1601 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,0292 100m2
31 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=50 kg Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 10 cái
32 Xây cột, trụ gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4,2528 m3
33 Trát trụ cột , dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 66,846 m2
34 Xây tường thẳng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 91,2762 m3
35 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 22,287 m3
36 Xây tường thu hồi bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 9,5576 m3
37 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 5,8971 m3
38 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,2603 tấn
39 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,7003 tấn
40 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,7135 100m2
41 Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 71,35 m2
42 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 12,2293 m3
43 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,7999 tấn
44 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,0882 tấn
45 Ván khuôn gỗ sàn mái Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,1819 100m2
46 Trát trần, vữa XM cát mịn M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 118,19 m2
47 Láng mái hiên có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 89,6129 m2
48 Bê tông lanh tô , ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 24,4046 m3
49 Lắp dựng cốt thép lanh tô , Ô văng , ĐK <=10mm, cao <=4m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,1798 tấn
50 Ván khuôn gỗ lanh tô , ô văng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,4384 100m2
51 Trát lanh tô , vữa XM cát mịn M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 56,094 m2
52 Láng ô văng có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 5,44 m2
53 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,1248 tấn
54 Bu lông D16 L=250 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 32 cái
55 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,1248 tấn
56 Sản xuất xà gồ thép C80*40*14*2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,066 tấn
57 Lắp dựng xà gồ thép Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1,066 tấn
58 Thép D16 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 19 kg
59 Bu lông D 12L 35 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 180 cái
60 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 171,576 m2
61 Lợp mái tôn dày 0.4mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3,5222 100m2
62 Tấm úp nóc Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 56,53 m
63 Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 67,67 m
64 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 62,23 m
65 Lắp đặt ống nhựa ĐK 110mm: Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,2 100m
66 Lắp đăt cút nhựa ĐK 110mm: Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
67 Đai giữ ống nhựa Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 20 cái
68 Phểu thu nước mái Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
69 Lưới chắn rác Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
70 ống tràn thoát nước mái D= 34 L= 350 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 14 cái
71 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 332,1183 m2
72 Lát nền gạch chống trơn ceramic KT 300x300mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 42,2349 m2
73 Ốp tường trong khu WC gạch 300x450mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 98,388 m2
74 Sản xuất thép dầm trần Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,403 tấn
75 Lắp dựng thép dầm trần Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,403 tấn
76 Làm trần bằng tôn phẳng màu trắng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2,7735 100m2
77 Phào tôn màu vàng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 224,08 m
78 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 294,0323 m2
79 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 954,0495 m2
80 Lắp dựng cửa khung nhôm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 62,08 m2
81 Cửa kính khung nhôn kính dầy 5 ly tính mua thẳng + phụ kiện Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 62,08 m2
82 Khóa cửa Huyn đai Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 16 bộ
83 Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,2696 tấn
84 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 22,08 m2
85 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 11,4816 m2
86 Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75: Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 29,728 m2
87 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1.318,6018 m2
88 Quét vôi 3 nước trắng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 219,268 m2
89 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4,2692 100m2
90 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m, chiều cao chuẩn 3, 6m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3,6144 100m2
91 Cáp hạ thế lõi đồng bọc CU/XLPE/PVC 2*10mm2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 50 m
92 Cáp hạ thế lõi đồng bọc CU/XLPE/PVC 2*6mm2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 28 m
93 Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*4mm2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 20 m
94 Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*2.5mm2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 120 m
95 Dây đôi lõi đồng mềm CU/PVC/PVC 2*1.5mm2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 560 m
96 LĐ Aptomat 1 pha 2P 50A Icu =22KA Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 cái
97 Áp tô mát 1 pha 2 cực 16A,Icu =10KA Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
98 Đèn tuýp LED đơn 1*20W - 1,2m Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 36 bộ
99 Lắp đặt quạt thông gió trên tường Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
100 Lắp đặt quạt trần 80W-D1400mm+ hộp số Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 12 cái
101 Bộ công tắc 1 hạt 1 chiều lắp âm (8 bộ ): Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
102 Hạt công tắc 1 chiều Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 hạt
103 Mặt công tắc 1 lỗ Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
104 Đế nhựa đơn của công tắc & ổ cắm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
105 Bộ công tắc 2 hạt 1 chiều lắp âm (4 bộ ): Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 bộ
106 Hạt công tắc 1 chiều Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 hạt
107 Mặt công tắc 1 lỗ Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
108 Đế nhựa nổi đơn của công tắc & ổ cắm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
109 Bộ công tắc 6 hạt 1 chiều lắp âm (4 bộ ): Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 bộ
110 Hạt công tắc 1 chiều Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 24 hạt
111 Mặt công tắc 6 lỗ Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
112 Đế nhựa nổi đôi của công tắc & ổ cắm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
113 Bộ mặt ổ cắm đơn 2 chấu lắp âm (16 bộ ): Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 16 bộ
114 Mặt ổ cắm đơn 2 chấu Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 16 cái
115 Đế nổi của ổ cắm đơn Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 16 cái
116 Bộ mặt ổ cắm đôi 2 chấu lắp âm (12 bộ ): Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 12 bộ
117 Mặt ổ cắm đôi 2 chấu Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 12 cái
118 Đế nổi của ổ cắm đôi Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 12 cái
119 Tủ điện nổi tường KT:300*200*150 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 tủ
120 Hộp nối dây có nắp đậy Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
121 Băng dính cách điện Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 20 cuộn
122 Đinh vít M3*30+nở Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 160 bộ
123 Ống nhựa đàn hồi SP D16 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 200 m
124 Đầu cốt đồng M6+M4 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6 cái
125 Móc treo quạt trần thép D10, L=600 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 12 cái
126 Dây thép mạ D4 treo cáp trục Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 60 m
127 Xà đón điện thép L 50*50*5(L=500)+ sứ bướm A25 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 Bộ
128 Sắt hộp 40*80*1.2 liên kết vào kèo để treo quạt Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 88 kg
129 Công gia công + lắp dựng sắt liên kết Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 công
130 ống nhựa Tiền phong D 110 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,5 100m
131 ống nhựa Tiền phong D 90 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,4 100m
132 ống nhựa Tiền phong D 60 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,04 100m
133 ống nhựa PVC D=34 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,12 100m
134 Ống nhựa PP-R, D50mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,42 100m
135 Ống nhựa PP-R, D32mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,38 100m
136 Ống nhựa PP-R, D 25mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,8 100m
137 Ống nhựa PP-R, D 20mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,32 100m
138 Cút nhựa Tiền phong 90 độ- D90 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
139 Cút nhựa Tiền phong 90 độ- D60 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
140 Cút nhựa Tiền phong 90 độ- D34 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 12 cái
141 Cút nhựa Tiền phong 135 độ- D110 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 16 cái
142 Cút nhựa Tiền phong 135 độ- D90 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 28 cái
143 Cút nhựa PPR - d = 50mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 9 cái
144 Cút nhựa PPR - d = 32mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6 cái
145 Cút nhựa PPR - d = 25mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 5 cái
146 Cút nhựa PPR - d = 20mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 9 cái
147 Cút nhựa PPR - ren trong d = 50mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 cái
148 Cút nhựa PPR - ren trong d = 20mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 18 cái
149 Tê nhựa Tiền phong 90độ - D110 (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 cái
150 Tê nhựa Tiền phong 90độ - D34 (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 cái
151 Côn nhựa PPR - d = 50*32mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 5 cái
152 Côn nhựa PPR - d = 32*25mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6 cái
153 Măng sông nhựa PP-R D 50 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
154 Măng sông nhựa PP-R D 32 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 7 cái
155 Măng sông nhựa PP-R D 25 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 15 cái
156 Măng sông nhựa PP-R D 20 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6 cái
157 Kép nhựa PPR ren ngoài - d = 50mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
158 Kép nhựa PPR ren ngoài- d = 20mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 24 cái
159 Rắc co nhựa PPR - d =50mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 cái
160 Rắc co nhựa PPR - d = 20mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6 cái
161 Tê nhựa Tiền phong 90độ - D110 (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
162 Tê nhựa Tiền phong 90 độ- D90 (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 cái
163 Tê nhựa Tiền phong 90 độ- D60 (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 cái
164 Tê nhựa Tiền phong 90độ - D34 (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 cái
165 Tê nhựa PPR - d = 32*20mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 12 cái
166 Tê nhựa PPR - d = 32*20mm ren trong (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6 cái
167 Tê nhựa PPR - d = 50mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
168 Tê nhựa PPR - d = 32mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 cái
169 Tê nhựa PPR - d = 20mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6 cái
170 Tê nhựa PPR ren trong- d = 20mm (hs nhân công, máy nhân 1,5) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 6 cái
171 Lắp đặt phễu thu, ĐK 100mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
172 Lắp đặt van gai , ĐK40mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 cái
173 Lắp đặt van gai , ĐK 32mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 cái
174 Lắp đặt van gai , ĐK 25mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 cái
175 Lắp đặt van gai , ĐK 20mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 cái
176 Van phao, đk d = 25 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 cái
177 Lắp đặt van 1 chiều , ĐK 50mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 cái
178 Lắp đặt vòi gạt , ĐK 20mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 bộ
179 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 20mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
180 Chậu rửa sứ Mi ni Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 bộ
181 Lắp đặt gương soi Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
182 Lắp đặt kệ kính Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
183 Lắp đặt giá treo và hộp xà phòng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
184 Vòi gật gù lắp cho chậu rửa Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 bộ
185 Lắp đặt xí bệt trẻ em Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 bộ
186 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Thái lan Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 cái
187 Lắp đặt bể nước Inox 2m3 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 bể
188 Đào đường ống rộng <=3m, sâu <=1m, đất C3, bằng thủ công Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4,32 m3
189 Đắp đất móng đường ống, đường cống, K=0,85, bằng thủ công Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4,32 m3
190 Keo dán nhựa Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 40 Tuýp
191 băng ren nối ống Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 25 cuộn
B HM: SÂN BÊ TÔNG
1 Công san đầm nền sân Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 0,5 công
2 Đắp cát nền móng công trình, thủ công Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2,1 m3
3 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 7 m3
C BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG NHÀ LỚP HỌC MN 04 PHÒNG
1 Trung tâm báo cháy tự động 5 kênh Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 Tủ
2 Hộp tủ trung tâm báo cháy Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 bộ
3 Đầu báo cháy khói Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 16 bộ
4 Đế đầu báo cháy Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 16 cái
5 Đèn chỉ dẫn báo cháy phòng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 8 bộ
6 Lắp đặt chuông báo cháy Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 bộ
7 Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 bộ
8 Lắp đặt đèn báo cháy (tổ hợp) Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 bộ
9 hộp lắp tổ hợp chuông đèn nút ấn Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 bộ
10 Lắp đặt thiết bị kiểm tra cuối đường dây Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 hộp
11 Lắp đặt dây cáp trục loại 10*2*0.5mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 20 m
12 Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy loại 2x0.75mm2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 320 m
13 Hộp đấu dây kỹ thuật kt 100*100mm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 hộp
14 Ống luồn dây tín hiệu PVC - D16 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 400 m
15 Ống luồn dây cáp PVC - D20 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 10 m
16 Hộp chia ngả D16 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 20 hộp
17 Tê, cút nhựa D16 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 90 hộp
18 Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn loại 2 mặt có mũi tên chỉ hướng Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 bộ
19 Đèn chiếu sáng sự cố Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 3 bộ
20 Lắp đặt dây dẫn điện cu/pvc/pvc loại 2x 1,5mm2 Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 90 m
21 Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 bảng
22 Lắp đặt đế âm tường ổ cắm đơn Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 hộp
23 Aptomat 1 pha 20A Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 cái
24 Nguồn cấp cho hệ thống AC 220V Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 bộ
25 băng dính cách điện Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 20 cuộn
26 Vít nở các loại Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 kg
27 Giá kệ đặt bình chữa cháy xách tay KT:580*250*200 mua sẵn Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 cái
28 Bình chữa cháy xách tay MFZ4 loại 4kg Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 4 bình
29 Bình chữa cháy xách tay CO2 MT3 loại 3kg Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 bình
30 Bộ nội quy +tiêu lệnh chữa cháy Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 2 bộ
D Chi phí Hạng mục chung
1 Chi phí nhà tạm Theo hồ sơ thiết kế và Chương V 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->