Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125980-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 08:10:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu UBDN Thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200125974
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Tiền hỗ trợ GPMB khu trạm y tế thị trấn, nguồn ngân sách thị trấn, nguồn hỗ trợ của UBND huyện và các nguồn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 08:01:00 đến ngày 2020-01-20 08:10:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,714,014,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công E-HSMT Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế E-HSMT Chương V 1 Khoản
B Hạng mục Nhà khám chữa bệnh 2 tầng
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1 m, sâu <= 1 m, đất C3 E-HSMT Chương V 11,3652 m3
2 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C3 E-HSMT Chương V 3,0198 100m3
3 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 3 m, đất C3 E-HSMT Chương V 18,491 m3
4 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 E-HSMT Chương V 0,9952 100m3
5 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật E-HSMT Chương V 0,3984 100m2
6 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật E-HSMT Chương V 0,4608 100m2
7 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 E-HSMT Chương V 15,1823 m3
8 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 13,9052 m3
9 Bê tông cổ cột E-HSMT Chương V 3,6864 m3
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <= 10 mm E-HSMT Chương V 0,1443 tấn
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <= 18 mm E-HSMT Chương V 0,499 tấn
12 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK > 18 mm E-HSMT Chương V 0,9939 tấn
13 Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 118,92 m3
14 Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 47,0923 m3
15 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 9,7482 m3
16 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng E-HSMT Chương V 0,0969 100m2
17 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 10,6614 m3
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 4 m E-HSMT Chương V 0,4301 tấn
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 4 m E-HSMT Chương V 1,2541 tấn
20 Đắp đất đá thải nền móng công trình hệ số 1,1 E-HSMT Chương V 42,7602 m3
21 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 E-HSMT Chương V 0,4276 100m3
22 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 E-HSMT Chương V 12,7076 m3
23 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 22,437 m2
24 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót 2 nước phủ E-HSMT Chương V 22,437 m2
25 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 8,8664 m3
26 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật E-HSMT Chương V 1,4665 100m2
27 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 0,1956 tấn
28 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 1,8123 tấn
29 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 15,1962 m3
30 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng E-HSMT Chương V 1,9528 100m2
31 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 0,5179 tấn
32 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 1,689 tấn
33 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK > 18 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 1,3641 tấn
34 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2 E-HSMT Chương V 1,2474 m3
35 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan E-HSMT Chương V 0,2215 100m2
36 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 0,1046 tấn
37 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 37,5819 m3
38 Ván khuôn gỗ sàn mái E-HSMT Chương V 3,2131 100m2
39 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 2,9598 tấn
40 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 0,1386 m3
41 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 0,3267 m3
42 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 3,1285 m3
43 Ván khuôn gỗ cầu thang thường E-HSMT Chương V 0,3713 100m2
44 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 0,2118 tấn
45 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK > 10 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 0,1632 tấn
46 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 0,7547 m3
47 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 19,018 m2
48 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC30 E-HSMT Chương V 37,13 m2
49 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ E-HSMT Chương V 37,13 m2
50 Lát đá granit bậc cầu thang E-HSMT Chương V 20,1163 m2
51 Sản xuất và lắp dựng tay vịn lan can cầu thang inox D60 E-HSMT Chương V 10,55 m
52 Sản xuất và lắp dựng lan can inox 20x40 E-HSMT Chương V 9,495 m2
53 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 52,6002 m3
54 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 58,2333 m3
55 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 2,9734 m3
56 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 12,4183 m3
57 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 4,4893 m3
58 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 E-HSMT Chương V 4,1349 m3
59 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1 cm, vữa M100, PC40 E-HSMT Chương V 68,938 m2
60 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … E-HSMT Chương V 68,938 m2
61 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 0,6534 m3
62 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 1,6335 m3
63 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 38,178 m2
64 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ E-HSMT Chương V 38,178 m2
65 Trát xà dầm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 140,7728 m2
66 Trát trần, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 321,31 m2
67 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 576,15 m2
68 Trát tường trong, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 310,317 m2
69 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 94,608 m2
70 Trát đắp phào kép, VXM cát mịn M75, PC40 E-HSMT Chương V 61,8 m
71 Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75, PC40 E-HSMT Chương V 247 m
72 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ E-HSMT Chương V 576,15 m2
73 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ E-HSMT Chương V 867,0078 m2
74 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x450mm E-HSMT Chương V 418,171 m2
75 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm E-HSMT Chương V 65,8592 m2
76 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm E-HSMT Chương V 232,339 m2
77 Sản xuất xà gồ thép E-HSMT Chương V 1,0395 tấn
78 Lắp dựng xà gồ thép E-HSMT Chương V 1,0395 tấn
79 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dầy 0,4mm E-HSMT Chương V 2,0164 100m2
80 Sơn sắt thép các loại 3 nước E-HSMT Chương V 70,6261 m2
81 Tấm úp nóc E-HSMT Chương V 42,5 m
82 Ke chống bão (5c/m2) E-HSMT Chương V 1.080 cái
83 Cửa đi nhựa lõi thép gia cường cánh mở quay E-HSMT Chương V 29,16 m2
84 Cửa đi nhựa lõi thép gia cường 1 cánh mở quay E-HSMT Chương V 15,6 m2
85 Cửa sổ nhựa lõi thép gia cường cánh mở trượt E-HSMT Chương V 29,64 m2
86 Cửa sổ nhựa lõi thép gia cường 1 cánh mở hất E-HSMT Chương V 2,16 m2
87 Hoa sắt đặc cửa sổ 14x14 (cả sơn+LD) E-HSMT Chương V 31,92 m2
88 Vách kính nhựa lõi thép gia cường E-HSMT Chương V 5,736 m2
89 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4x6 E-HSMT Chương V 5,0724 m3
90 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 2,997 m3
91 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC30 E-HSMT Chương V 23,976 m2
92 Lát đá bậc tam cấp E-HSMT Chương V 16,767 m2
93 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2 cm, VXM M75, PC30 E-HSMT Chương V 41,4 m2
94 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m loại hộp đèn 1 bóng E-HSMT Chương V 17 bộ
95 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp E-HSMT Chương V 16 bộ
96 Lắp đặt quạt trần E-HSMT Chương V 9 cái
97 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 2 công tắc, 1 ổ cắm E-HSMT Chương V 8 bảng
98 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 E-HSMT Chương V 17 cái
99 Tủ điện tôn 200x300 E-HSMT Chương V 2 Cái
100 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A E-HSMT Chương V 8 cái
101 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A E-HSMT Chương V 2 cái
102 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x60mm E-HSMT Chương V 10 hộp
103 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=150x150mm E-HSMT Chương V 14 hộp
104 Lắp đặt ống nhựa luồn qua tường gạch, chiều dài ống <=150mm E-HSMT Chương V 28 cái
105 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 E-HSMT Chương V 80 m
106 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 E-HSMT Chương V 120 m
107 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 E-HSMT Chương V 50 m
108 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 E-HSMT Chương V 350 m
109 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm E-HSMT Chương V 120 m
110 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 15mm E-HSMT Chương V 400 m
111 Gia công và đóng cọc chống sét E-HSMT Chương V 8 cọc
112 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm E-HSMT Chương V 50 m
113 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm E-HSMT Chương V 70 m
114 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m E-HSMT Chương V 3 cái
115 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m E-HSMT Chương V 3 cái
116 Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C2 E-HSMT Chương V 15,75 m3
117 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 E-HSMT Chương V 15,75 m3
118 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C2 E-HSMT Chương V 19,5318 m3
119 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4x6 E-HSMT Chương V 0,7398 m3
120 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, PC30, đá 1x2 E-HSMT Chương V 1,25 m3
121 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 4,0129 m3
122 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC30 E-HSMT Chương V 45,432 m2
123 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM 75, PC30 E-HSMT Chương V 49,2224 m2
124 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC30, đá 1x2 E-HSMT Chương V 0,2006 m3
125 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng E-HSMT Chương V 0,0182 100m2
126 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật E-HSMT Chương V 0,0365 100m2
127 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 0,0164 tấn
128 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200, PC40 E-HSMT Chương V 0,55 m3
129 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn E-HSMT Chương V 0,0776 tấn
130 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp E-HSMT Chương V 0,0288 100m2
131 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg E-HSMT Chương V 8 cái
132 Lắp đặt gương soi E-HSMT Chương V 10 cái
133 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi E-HSMT Chương V 10 bộ
134 Lắp đặt chậu tiểu nam E-HSMT Chương V 6 bộ
135 Lắp đặt chậu tiểu nữ E-HSMT Chương V 6 bộ
136 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh E-HSMT Chương V 10 cái
137 Lắp đặt chậu xí bệt E-HSMT Chương V 4 bộ
138 Lắp đặt van ren, đường kính van D= 32 mm E-HSMT Chương V 1 cái
139 Máy bơm nước E-HSMT Chương V 1 cái
140 Lắp đặt van ren, đường kính van D= 32 mm E-HSMT Chương V 1 cái
141 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm E-HSMT Chương V 0,35 100m
142 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm E-HSMT Chương V 0,4 100m
143 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D<= 32 mm E-HSMT Chương V 50 cái
144 Kép thép TK D32 E-HSMT Chương V 2 cái
145 Kép thép TK D25 E-HSMT Chương V 4 cái
146 Rắc co thép D32 E-HSMT Chương V 2 cái
147 Rắc co thép D25 E-HSMT Chương V 4 cái
148 Rắc co thép D20 E-HSMT Chương V 6 cái
149 Khóa tiền phòng D27 E-HSMT Chương V 18 cái
150 Khóa tiền phòng D32 E-HSMT Chương V 2 cái
151 Lắp đặt van ren, đường kính van D= 32 mm E-HSMT Chương V 10 cái
152 Lắp đặt van ren, đường kính van D= 20 mm E-HSMT Chương V 4 cái
153 Lắp đặt van ren, đường kính van D= 15 mm E-HSMT Chương V 10 cái
154 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=150mm E-HSMT Chương V 0,4 100m
155 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm E-HSMT Chương V 0,35 100m
156 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm E-HSMT Chương V 0,35 100m
157 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=65mm E-HSMT Chương V 0,16 100m
158 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm E-HSMT Chương V 0,2 100m
159 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=48mm E-HSMT Chương V 0,18 100m
160 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=34mm E-HSMT Chương V 0,15 100m
161 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 100 mm E-HSMT Chương V 8 cái
162 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 65 mm E-HSMT Chương V 8 cái
163 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 100 mm E-HSMT Chương V 10 cái
164 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 89 mm E-HSMT Chương V 6 cái
165 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 50 mm E-HSMT Chương V 4 cái
166 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn D= 40 mm E-HSMT Chương V 12 cái
167 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 100 mm E-HSMT Chương V 12 cái
168 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 89 mm E-HSMT Chương V 12 cái
169 Lắp đặt phễu thu, đường kính D= 100 mm E-HSMT Chương V 12 cái
170 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn D= 89 mm E-HSMT Chương V 12 cái
171 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm E-HSMT Chương V 0,64 100m
172 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 100 mm E-HSMT Chương V 24 cái
173 Ga thu sàn inox D90 E-HSMT Chương V 12 cái
174 Cầu chắn rác inox d=110mm E-HSMT Chương V 8 cái
175 Đai ôm giữ ống E-HSMT Chương V 30 cái
C Hạng mục San nền
1 Đào xúc đất bằng thủ công, đất C2 thủ công 10% E-HSMT Chương V 11,6701 m3
2 Đào xúc đất, máy đào <= 0,8 m3, đất C2 máy 90% E-HSMT Chương V 1,0503 100m3
3 Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 E-HSMT Chương V 1,167 100m3
4 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly <= 2km, đất C2 E-HSMT Chương V 1,167 100m3/1km
5 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,95 thủ công 10% E-HSMT Chương V 36,7701 m3
6 San đầm đất, máy đầm 9T, độ chặt Y/C K = 0,95 E-HSMT Chương V 3,3093 100m3
7 Đất đắp mua tại mỏ, hệ số 1,13 E-HSMT Chương V 415,5021 m3
8 Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 E-HSMT Chương V 4,155 100m3
9 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 7T, cự ly <= 7km, đất C3 E-HSMT Chương V 4,155 100m3/1km
10 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô 7T, đất C3 E-HSMT Chương V 4,155 100m3/1km
11 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 E-HSMT Chương V 3,2832 m3
12 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 E-HSMT Chương V 1,6416 m3
13 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 3,3858 m3
14 Trát tường ngoài, dày 2 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 31,806 m2
15 Đất màu tròng bồn hoa E-HSMT Chương V 30 m3
16 Nilon tái sinh E-HSMT Chương V 370 m2
17 Bê tông bệ máy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 37 m3
18 Cắt khe đường lăn, sân đỗ Khe 2x4 E-HSMT Chương V 8,7 10m
19 Lát gạch đất nung 400x400 mm E-HSMT Chương V 379 m2
20 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1 m, sâu > 1 m, đất C3 E-HSMT Chương V 1,176 m3
21 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 E-HSMT Chương V 0,098 m3
22 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật E-HSMT Chương V 0,0056 100m2
23 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0, 1 m2, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 0,663 m3
24 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật E-HSMT Chương V 0,0747 100m2
25 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 10 mm, cao <= 4 m E-HSMT Chương V 0,0061 tấn
26 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <= 18 mm, cao <= 4 m E-HSMT Chương V 0,0442 tấn
27 Xây tường thẳng gạch bê tông 2 lỗ kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 1,3573 m3
28 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 11,99 m2
29 Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 E-HSMT Chương V 9,6 m
30 Trát đắp phào kép, VXM cát mịn M75, PC40 E-HSMT Chương V 6,4 m
31 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox E-HSMT Chương V 0,6375 m2
32 Sản xuất cổng chính cổng phụ sắt hộp cả khóa và phụ kiện E-HSMT Chương V 7 m2
33 Gắn chữ trạm Y tế alu mạ đồng E-HSMT Chương V 1 bộ
34 Lắp đèn cao áp dạng led 150W, cao 7m cao gồm cả khung móng và dây điện E-HSMT Chương V 3 bộ
35 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất C2 E-HSMT Chương V 14,2395 m3
36 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 E-HSMT Chương V 1,2816 100m3
37 Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 E-HSMT Chương V 47,465 m3
38 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 E-HSMT Chương V 7,3355 m3
39 Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 19,4175 m3
40 Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 28,0475 m3
41 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 1,8986 m3
42 Xây bao giằng móng E-HSMT Chương V 0,9493 m3
43 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 4 m E-HSMT Chương V 0,0323 tấn
44 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 4 m E-HSMT Chương V 0,1912 tấn
45 Xây tường thẳng gạch bê tông 2 lỗ kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 16,7436 m3
46 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 79,92 m2
47 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 131,6 m2
48 Đắp trang trí đầu cột E-HSMT Chương V 37 cột
49 Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75, PC40 E-HSMT Chương V 455,84 m
50 Trát vẩy tường chống vang, VXM cát mịn M75, PC40 E-HSMT Chương V 3,2 m2
51 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu ngoài nhà E-HSMT Chương V 214,72 m2
52 Thép tường rào, thép vuông sơn tĩnh điện E-HSMT Chương V 90,24 m2
53 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất C2 E-HSMT Chương V 12,348 m3
54 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 E-HSMT Chương V 1,1113 100m3
55 Đắp đất nền móng độ chặt Y/C K = 0,90 E-HSMT Chương V 41,16 m3
56 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, PC40, đá 4x6 E-HSMT Chương V 4,998 m3
57 Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 19,11 m3
58 Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 13,23 m3
59 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 1,2936 m3
60 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 10 mm, cao <= 4 m E-HSMT Chương V 0,0235 tấn
61 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <= 18 mm, cao <= 4 m E-HSMT Chương V 0,1421 tấn
62 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng E-HSMT Chương V 0,1176 100m2
63 Xây tường thẳng gạch bê tông 2 lỗ kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 15,1237 m3
64 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 25,08 m2
65 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 219,776 m2
66 Đắp trang trí tạo nón đầu cột E-HSMT Chương V 20 cột
67 Quét vôi 1 nước trắng 2 nước màu ngoài nhà E-HSMT Chương V 244,856 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->