Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125972-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu UBND xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200125967
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 07:15:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,184,981,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công E-HSMT Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế E-HSMT Chương V 1 Khoản
B Hạng mục Nhà bếp
1 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 E-HSMT Chương V 1,8373 100m3
2 Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất C2 E-HSMT Chương V 20,4138 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 E-HSMT Chương V 11,7524 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 E-HSMT Chương V 17,0646 m3
5 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật E-HSMT Chương V 0,9215 100m2
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm E-HSMT Chương V 0,0727 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm E-HSMT Chương V 1,3814 tấn
8 Bê tông giằng móng đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 E-HSMT Chương V 8,4974 m3
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m E-HSMT Chương V 0,1816 tấn
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m E-HSMT Chương V 0,9994 tấn
11 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 E-HSMT Chương V 15,412 m3
12 Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M50, PC40 E-HSMT Chương V 3,6234 m3
13 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 E-HSMT Chương V 0,6805 100m3
14 Đắp đất tôn nền công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 E-HSMT Chương V 1,146 100m3
15 Mua đất đắp nền tại mỏ E-HSMT Chương V 129,498 m3
16 Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 E-HSMT Chương V 1,295 100m3
17 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 E-HSMT Chương V 1,295 100m3/1km
18 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 4x6 E-HSMT Chương V 18,8388 m3
19 Trát tường chân móng, dày 1,5 cm, vữa XM M 75 E-HSMT Chương V 5,34 m2
20 Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ E-HSMT Chương V 5,34 m2
21 Bê tông cột tiết diện cột <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 E-HSMT Chương V 11,3256 m3
22 Ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật E-HSMT Chương V 1,8058 100m2
23 Sản xuất và lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính thép <=10mm, cao <=16 m E-HSMT Chương V 0,2466 tấn
24 Sản xuất và lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính thép <=18mm, cao <=16 m E-HSMT Chương V 1,0907 tấn
25 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 E-HSMT Chương V 10,2648 m3
26 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng E-HSMT Chương V 1,232 100m2
27 Sản xuất và lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính thép <=10mm, cao <=16 m E-HSMT Chương V 0,4134 tấn
28 Sản xuất và lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính thép <=18mm, cao <=16 m E-HSMT Chương V 2,0158 tấn
29 Bê tông sàn mái, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 E-HSMT Chương V 23,7316 m3
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái E-HSMT Chương V 2,6126 100m2
31 Sản xuất và lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính thép <=10mm, cao <=16 m E-HSMT Chương V 2,6291 tấn
32 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, lan can đá 1x2, mác 200 E-HSMT Chương V 1,5884 m3
33 Ván khuôn gỗ lanh tô, lan can bê tông E-HSMT Chương V 0,3033 100m2
34 Sản xuất và lắp dựng cốt thép lanh tô đường kính thép <=10mm E-HSMT Chương V 0,034 tấn
35 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg E-HSMT Chương V 39 cái
36 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 E-HSMT Chương V 46,2142 m3
37 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 E-HSMT Chương V 27,7471 m3
38 Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 1,5991 m3
39 Trát trần, VXM M75, PC40 E-HSMT Chương V 261,26 m2
40 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 E-HSMT Chương V 123,2 m2
41 Trát lanh tô, lan can bê tông vữa XM mác 75 E-HSMT Chương V 30,33 m2
42 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 E-HSMT Chương V 92,9733 m2
43 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM M 75 E-HSMT Chương V 421,7456 m2
44 Trát đắp tạo chỉ cột, móc nước seno, vữa XM M 75 E-HSMT Chương V 127,76 m
45 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400 mm E-HSMT Chương V 337,8444 m2
46 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm E-HSMT Chương V 161,0212 m2
47 Lát gạch đất nung Hạ Long 400x400 mm E-HSMT Chương V 68,935 m2
48 Lát nền WC gạch khống trượt 300x300mm E-HSMT Chương V 38,836 m2
49 Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn , 1 nước lót 2 nước phủ E-HSMT Chương V 607,6922 m2
50 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ E-HSMT Chương V 384,46 m2
51 Trát tường, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 E-HSMT Chương V 0,5442 m2
52 Lát đá bậc tam cấp E-HSMT Chương V 0,5442 m2
53 Láng nền sàn chống thấm và tạo dốc nước, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 E-HSMT Chương V 237,316 m2
54 Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 E-HSMT Chương V 63,8 m
55 Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75, PC40 E-HSMT Chương V 400 m
56 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô E-HSMT Chương V 237,316 m2
57 Sản xuất xà gồ thép E-HSMT Chương V 1,0852 tấn
58 Lắp dựng xà gồ thép E-HSMT Chương V 1,0852 tấn
59 Sơn sắt thép các loại 3 nước E-HSMT Chương V 92,16 m2
60 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ E-HSMT Chương V 2,16 100m2
61 Tôn úp nóc khổ rộng 600 E-HSMT Chương V 42 m
62 Ke chống bão (8c/m2) E-HSMT Chương V 1.728 cái
63 Cửa tôn thăm mái bằng tôn hoa dày 0,8 ly E-HSMT Chương V 0,72 m2
64 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <= 16 m E-HSMT Chương V 2,2386 100m2
65 Lắp dựng dàn giáo, cao > 3, 6 m, chiều cao chuẩn 3, 6 m E-HSMT Chương V 1,926 100m2
66 Sản xuất lắp dựng cửa đi, cửa nhựa UPVC lõi thép gia cường, kính trắng 6,38mm, cửa đi 2 cánh mở quay (công bố giá Q2/2019, đơn giá cộng thêm 225.000đ/m2 so với kính dày 5mm) E-HSMT Chương V 19,6 m2
67 Sản xuất lắp dựng cửa đi, cửa nhựa UPVC lõi thép gia cường, kính trắng 6,38mm, cửa đi 1 cánh mở quay (công bố giá Q2/2019, đơn giá cộng thêm 225.000đ/m2 so với kính dày 5mm) E-HSMT Chương V 11,2 m2
68 Sản xuất lắp dựng cửa sổ, cửa nhựa UPVC lõi thép gia cường, kính trắng 6,38mm, cửa sổ 2 cánh mở quay (công bố giá Q2/2019, đơn giá cộng thêm 225.000đ/m2 so với kính dày 5mm) E-HSMT Chương V 22,4 m2
69 Sản xuất lắp dựng cửa sổ, cửa nhựa UPVC lõi thép gia cường, kính trắng 6,38mm, cửa sổ 4 cánh mở quay (công bố giá Q2/2019, đơn giá cộng thêm 225.000đ/m2 so với kính dày 5mm) E-HSMT Chương V 0,78 m2
70 Cửa lưới chống duồi khung nhựa lõi thép cánh lở lùa E-HSMT Chương V 22,4 m2
71 Sản xuất lắp dựng hoa sắt cửa, thép vuông 12x12mm E-HSMT Chương V 38,3545 m2
72 Tủ bàn bếp băng Inox lắp đặt hoàn thiện E-HSMT Chương V 34,82 md
73 Tủ hấp cơm bằng điện, tủ 25kg 8 khay liên danh: E-HSMT Chương V 1 cái
74 Nồi nấu phở 100 lít bộ 2 nồi, nấu bằng điện: E-HSMT Chương V 1 cái
75 Tủ bảo ôn 1 Ngăn 2 Cánh - Hàng Chính Hãng: E-HSMT Chương V 1 cái
76 Máy hút mùi, khói công nghiệp: E-HSMT Chương V 1 cái
77 tủ bếp ga công nghiệp Có 2 họng đốt, 1 vòi nước, 1 bầu nước: E-HSMT Chương V 3 cái
78 Chậu rửa inox 3 hố chậu, chân inox + 3 vòi rửa đi kèm: E-HSMT Chương V 3 cái
79 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng E-HSMT Chương V 17 bộ
80 Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp E-HSMT Chương V 5 bộ
81 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần E-HSMT Chương V 9 cái
82 Lắp đặt công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 E-HSMT Chương V 4 cái
83 Lắp đặt công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 E-HSMT Chương V 3 cái
84 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi E-HSMT Chương V 15 cái
85 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A E-HSMT Chương V 2 cái
86 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A E-HSMT Chương V 1 cái
87 Tủ điện 1 pha chứa MCB E-HSMT Chương V 3 Cái
88 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 E-HSMT Chương V 1.200 m
89 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 E-HSMT Chương V 600 m
90 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 E-HSMT Chương V 100 m
91 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại 2x10mm2 E-HSMT Chương V 100 m
92 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm E-HSMT Chương V 1.500 m
93 Lắp đặt hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp <=60x80mm E-HSMT Chương V 25 hộp
94 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, kích thước hộp <=100x100mm E-HSMT Chương V 10 hộp
95 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm E-HSMT Chương V 0,225 100m
96 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm E-HSMT Chương V 30 cái
97 Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm E-HSMT Chương V 5 cái
98 Lắp đặt chậu xí bệt E-HSMT Chương V 2 bộ
99 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi E-HSMT Chương V 1 bộ
100 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi E-HSMT Chương V 1 bộ
101 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh E-HSMT Chương V 8 cái
102 Ga thoát sàn D90 bằng inox cao cấp E-HSMT Chương V 5 cái
103 Lắp đặt bể nước bằng Inox trên mái, bể nằm, dung tích 1,5 m3 E-HSMT Chương V 2 cái
104 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đường kính ống d=27mm E-HSMT Chương V 4 100m
105 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống d=34mm E-HSMT Chương V 2 100m
106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống d=48mm E-HSMT Chương V 0,2 100m
107 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống d=90mm E-HSMT Chương V 0,8 100m
108 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống d=110mm E-HSMT Chương V 0,5 100m
109 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D27 mm E-HSMT Chương V 50 cái
110 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 34 mm E-HSMT Chương V 50 cái
111 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D=48 mm E-HSMT Chương V 10 cái
112 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 90 mm E-HSMT Chương V 20 cái
113 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 110 mm E-HSMT Chương V 20 cái
114 Khóa pvc D48 E-HSMT Chương V 2 cái
115 Khóa PVC D34 E-HSMT Chương V 2 cái
116 Máy bơm nước E-HSMT Chương V 1 cái
117 Đào móng bể, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 15,84 m3
118 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 4x6 E-HSMT Chương V 0,825 m3
119 Bê tông đáy bể, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 E-HSMT Chương V 1,2375 m3
120 Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK <= 18 mm E-HSMT Chương V 0,2446 tấn
121 Ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy bể E-HSMT Chương V 0,0087 100m2
122 Xây tường bể phốt gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 3,8165 m3
123 Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 E-HSMT Chương V 29,16 m2
124 Láng đáy bể dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 E-HSMT Chương V 5,8916 m2
125 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 0,1089 m3
126 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng E-HSMT Chương V 0,016 100m2
127 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m E-HSMT Chương V 0,0026 tấn
128 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m E-HSMT Chương V 0,028 tấn
129 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 E-HSMT Chương V 0,825 m3
130 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan E-HSMT Chương V 0,056 tấn
131 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp E-HSMT Chương V 0,0432 100m2
132 Lắp dựng tấm đan đúc sẵn bằng thủ công,p<= 250 kg E-HSMT Chương V 12 cái
133 Lắp đặt ống kỹ thuật cho bể phốt, ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm E-HSMT Chương V 0,04 100m
134 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110mm E-HSMT Chương V 12 cái
135 Lắp đặt dây tiếp địa 40x4 E-HSMT Chương V 20 m
136 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây thép F12mm E-HSMT Chương V 20 m
137 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm E-HSMT Chương V 50 m
138 Cọc tiếp địa L 63x63x6 L=3m E-HSMT Chương V 7 cọc
139 Lắp đặt kim thu sét chiều dài kim 1m E-HSMT Chương V 7 cái
140 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II E-HSMT Chương V 20,784 m3
141 Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0, 95 E-HSMT Chương V 20,784 m3
142 Kẹp kiểm tra điện trở E-HSMT Chương V 1 cái
143 Cọc đỡ dây D14 E-HSMT Chương V 30 cái
144 Hộp đựng bình CC 600x500x180 E-HSMT Chương V 5 Hộp
145 BÌnh bột chữa cháy ABC 4 Kg E-HSMT Chương V 5 BÌnh
146 Bình khí chữa cháy CO2- MT3 E-HSMT Chương V 10 Bình
147 Tiêu lênh chữa cháy E-HSMT Chương V 5 cái
C Hạng mục San nền, tường bao và rãnh nước
1 Đào xúc đất, máy đào <= 0,4 m3, đất C1 E-HSMT Chương V 2,093 100m3
2 Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 E-HSMT Chương V 2,093 100m3
3 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 2km, đất C1 E-HSMT Chương V 2,093 100m3/1km
4 San đầm đất, máy đầm 9T, độ chặt Y/C K = 0,95 E-HSMT Chương V 4,4845 100m3
5 Mua đất san lấp công trình tại mỏ E-HSMT Chương V 506,7485 m3
6 Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 E-HSMT Chương V 5,0675 100m3
7 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 E-HSMT Chương V 5,0675 100m3/1km
8 Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2, đào máy 90% E-HSMT Chương V 2,0048 100m3
9 Đào móng rãnh bằng thủ công 10%, đất cấp 2 E-HSMT Chương V 3,0768 m3
10 Đắp đất cấp công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 E-HSMT Chương V 0,6785 100m3
11 Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 E-HSMT Chương V 2,2794 100m3
12 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly <= 7km, đất C2 E-HSMT Chương V 1,357 100m3/1km
13 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô 5T, đất C2 E-HSMT Chương V 1,357 100m3/1km
14 Ni lon tái sinh E-HSMT Chương V 36,1156 m2
15 Bê tông rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 E-HSMT Chương V 3,6116 m3
16 Xây tường rãnh gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 E-HSMT Chương V 8,5527 m3
17 Trát tường rãnh, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50 E-HSMT Chương V 83,096 m2
18 Láng đáy rãnh, dày 1 cm, VXM 75, PC40 E-HSMT Chương V 15,776 m2
19 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép <=10mm E-HSMT Chương V 0,1974 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,4224 100m2
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 E-HSMT Chương V 2 m3
22 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg E-HSMT Chương V 33 cái
23 Đào móng tường bao bằng máy đào <=0,8m3 đất cấp II E-HSMT Chương V 0,1431 100m3
24 Bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 E-HSMT Chương V 3,9738 m3
25 Xây móng đá hộc, chiều dày >60cm, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 18,2325 m3
26 Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 75 E-HSMT Chương V 12,6225 m3
27 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng móng E-HSMT Chương V 0,187 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m E-HSMT Chương V 0,0312 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m E-HSMT Chương V 0,1716 tấn
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 E-HSMT Chương V 2,057 m3
31 Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 E-HSMT Chương V 14,7983 m3
32 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM M 50 E-HSMT Chương V 44,352 m2
33 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM M 50 E-HSMT Chương V 154,275 m2
34 Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 E-HSMT Chương V 93,5 m
35 Đắp các chi tiết đầu trụ tường bao E-HSMT Chương V 16 cái
36 Quét vôi ngoài nhà, ngoài nhà 1 nước trắng 2 nước mầu E-HSMT Chương V 198,627 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->