Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125972-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | UBND xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200125967 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách xã và huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 07:15:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,184,981,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | E-HSMT Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế | E-HSMT Chương V | 1 | Khoản |
B | Hạng mục Nhà bếp | |||
1 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 | E-HSMT Chương V | 1,8373 | 100m3 |
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất C2 | E-HSMT Chương V | 20,4138 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | E-HSMT Chương V | 11,7524 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 | E-HSMT Chương V | 17,0646 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | E-HSMT Chương V | 0,9215 | 100m2 |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | E-HSMT Chương V | 0,0727 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | E-HSMT Chương V | 1,3814 | tấn |
8 | Bê tông giằng móng đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 | E-HSMT Chương V | 8,4974 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | E-HSMT Chương V | 0,1816 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | E-HSMT Chương V | 0,9994 | tấn |
11 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | E-HSMT Chương V | 15,412 | m3 |
12 | Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M50, PC40 | E-HSMT Chương V | 3,6234 | m3 |
13 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | E-HSMT Chương V | 0,6805 | 100m3 |
14 | Đắp đất tôn nền công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 | E-HSMT Chương V | 1,146 | 100m3 |
15 | Mua đất đắp nền tại mỏ | E-HSMT Chương V | 129,498 | m3 |
16 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | E-HSMT Chương V | 1,295 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 | E-HSMT Chương V | 1,295 | 100m3/1km |
18 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 4x6 | E-HSMT Chương V | 18,8388 | m3 |
19 | Trát tường chân móng, dày 1,5 cm, vữa XM M 75 | E-HSMT Chương V | 5,34 | m2 |
20 | Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | E-HSMT Chương V | 5,34 | m2 |
21 | Bê tông cột tiết diện cột <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 | E-HSMT Chương V | 11,3256 | m3 |
22 | Ván khuôn gỗ cột vuông, chữ nhật | E-HSMT Chương V | 1,8058 | 100m2 |
23 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính thép <=10mm, cao <=16 m | E-HSMT Chương V | 0,2466 | tấn |
24 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính thép <=18mm, cao <=16 m | E-HSMT Chương V | 1,0907 | tấn |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 | E-HSMT Chương V | 10,2648 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | E-HSMT Chương V | 1,232 | 100m2 |
27 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính thép <=10mm, cao <=16 m | E-HSMT Chương V | 0,4134 | tấn |
28 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính thép <=18mm, cao <=16 m | E-HSMT Chương V | 2,0158 | tấn |
29 | Bê tông sàn mái, đổ bằng thủ công, mác 200, đá 1x2 | E-HSMT Chương V | 23,7316 | m3 |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | E-HSMT Chương V | 2,6126 | 100m2 |
31 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính thép <=10mm, cao <=16 m | E-HSMT Chương V | 2,6291 | tấn |
32 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lanh tô, lan can đá 1x2, mác 200 | E-HSMT Chương V | 1,5884 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lan can bê tông | E-HSMT Chương V | 0,3033 | 100m2 |
34 | Sản xuất và lắp dựng cốt thép lanh tô đường kính thép <=10mm | E-HSMT Chương V | 0,034 | tấn |
35 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | E-HSMT Chương V | 39 | cái |
36 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | E-HSMT Chương V | 46,2142 | m3 |
37 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | E-HSMT Chương V | 27,7471 | m3 |
38 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | E-HSMT Chương V | 1,5991 | m3 |
39 | Trát trần, VXM M75, PC40 | E-HSMT Chương V | 261,26 | m2 |
40 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | E-HSMT Chương V | 123,2 | m2 |
41 | Trát lanh tô, lan can bê tông vữa XM mác 75 | E-HSMT Chương V | 30,33 | m2 |
42 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT Chương V | 92,9733 | m2 |
43 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM M 75 | E-HSMT Chương V | 421,7456 | m2 |
44 | Trát đắp tạo chỉ cột, móc nước seno, vữa XM M 75 | E-HSMT Chương V | 127,76 | m |
45 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400 mm | E-HSMT Chương V | 337,8444 | m2 |
46 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | E-HSMT Chương V | 161,0212 | m2 |
47 | Lát gạch đất nung Hạ Long 400x400 mm | E-HSMT Chương V | 68,935 | m2 |
48 | Lát nền WC gạch khống trượt 300x300mm | E-HSMT Chương V | 38,836 | m2 |
49 | Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn , 1 nước lót 2 nước phủ | E-HSMT Chương V | 607,6922 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót 2 nước phủ | E-HSMT Chương V | 384,46 | m2 |
51 | Trát tường, dày 1,5 cm, VXM M50, PC40 | E-HSMT Chương V | 0,5442 | m2 |
52 | Lát đá bậc tam cấp | E-HSMT Chương V | 0,5442 | m2 |
53 | Láng nền sàn chống thấm và tạo dốc nước, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT Chương V | 237,316 | m2 |
54 | Trát đắp phào đơn, VXM cát mịn M75, PC40 | E-HSMT Chương V | 63,8 | m |
55 | Trát gờ chỉ, VXM cát mịn M75, PC40 | E-HSMT Chương V | 400 | m |
56 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô | E-HSMT Chương V | 237,316 | m2 |
57 | Sản xuất xà gồ thép | E-HSMT Chương V | 1,0852 | tấn |
58 | Lắp dựng xà gồ thép | E-HSMT Chương V | 1,0852 | tấn |
59 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | E-HSMT Chương V | 92,16 | m2 |
60 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | E-HSMT Chương V | 2,16 | 100m2 |
61 | Tôn úp nóc khổ rộng 600 | E-HSMT Chương V | 42 | m |
62 | Ke chống bão (8c/m2) | E-HSMT Chương V | 1.728 | cái |
63 | Cửa tôn thăm mái bằng tôn hoa dày 0,8 ly | E-HSMT Chương V | 0,72 | m2 |
64 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <= 16 m | E-HSMT Chương V | 2,2386 | 100m2 |
65 | Lắp dựng dàn giáo, cao > 3, 6 m, chiều cao chuẩn 3, 6 m | E-HSMT Chương V | 1,926 | 100m2 |
66 | Sản xuất lắp dựng cửa đi, cửa nhựa UPVC lõi thép gia cường, kính trắng 6,38mm, cửa đi 2 cánh mở quay (công bố giá Q2/2019, đơn giá cộng thêm 225.000đ/m2 so với kính dày 5mm) | E-HSMT Chương V | 19,6 | m2 |
67 | Sản xuất lắp dựng cửa đi, cửa nhựa UPVC lõi thép gia cường, kính trắng 6,38mm, cửa đi 1 cánh mở quay (công bố giá Q2/2019, đơn giá cộng thêm 225.000đ/m2 so với kính dày 5mm) | E-HSMT Chương V | 11,2 | m2 |
68 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ, cửa nhựa UPVC lõi thép gia cường, kính trắng 6,38mm, cửa sổ 2 cánh mở quay (công bố giá Q2/2019, đơn giá cộng thêm 225.000đ/m2 so với kính dày 5mm) | E-HSMT Chương V | 22,4 | m2 |
69 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ, cửa nhựa UPVC lõi thép gia cường, kính trắng 6,38mm, cửa sổ 4 cánh mở quay (công bố giá Q2/2019, đơn giá cộng thêm 225.000đ/m2 so với kính dày 5mm) | E-HSMT Chương V | 0,78 | m2 |
70 | Cửa lưới chống duồi khung nhựa lõi thép cánh lở lùa | E-HSMT Chương V | 22,4 | m2 |
71 | Sản xuất lắp dựng hoa sắt cửa, thép vuông 12x12mm | E-HSMT Chương V | 38,3545 | m2 |
72 | Tủ bàn bếp băng Inox lắp đặt hoàn thiện | E-HSMT Chương V | 34,82 | md |
73 | Tủ hấp cơm bằng điện, tủ 25kg 8 khay liên danh: | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
74 | Nồi nấu phở 100 lít bộ 2 nồi, nấu bằng điện: | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
75 | Tủ bảo ôn 1 Ngăn 2 Cánh - Hàng Chính Hãng: | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
76 | Máy hút mùi, khói công nghiệp: | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
77 | tủ bếp ga công nghiệp Có 2 họng đốt, 1 vòi nước, 1 bầu nước: | E-HSMT Chương V | 3 | cái |
78 | Chậu rửa inox 3 hố chậu, chân inox + 3 vòi rửa đi kèm: | E-HSMT Chương V | 3 | cái |
79 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | E-HSMT Chương V | 17 | bộ |
80 | Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp | E-HSMT Chương V | 5 | bộ |
81 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | E-HSMT Chương V | 9 | cái |
82 | Lắp đặt công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | E-HSMT Chương V | 4 | cái |
83 | Lắp đặt công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | E-HSMT Chương V | 3 | cái |
84 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi | E-HSMT Chương V | 15 | cái |
85 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | E-HSMT Chương V | 2 | cái |
86 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
87 | Tủ điện 1 pha chứa MCB | E-HSMT Chương V | 3 | Cái |
88 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | E-HSMT Chương V | 1.200 | m |
89 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | E-HSMT Chương V | 600 | m |
90 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | E-HSMT Chương V | 100 | m |
91 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại 2x10mm2 | E-HSMT Chương V | 100 | m |
92 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | E-HSMT Chương V | 1.500 | m |
93 | Lắp đặt hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp <=60x80mm | E-HSMT Chương V | 25 | hộp |
94 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, kích thước hộp <=100x100mm | E-HSMT Chương V | 10 | hộp |
95 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm | E-HSMT Chương V | 0,225 | 100m |
96 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 100mm | E-HSMT Chương V | 30 | cái |
97 | Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm | E-HSMT Chương V | 5 | cái |
98 | Lắp đặt chậu xí bệt | E-HSMT Chương V | 2 | bộ |
99 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | E-HSMT Chương V | 1 | bộ |
100 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | E-HSMT Chương V | 1 | bộ |
101 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | E-HSMT Chương V | 8 | cái |
102 | Ga thoát sàn D90 bằng inox cao cấp | E-HSMT Chương V | 5 | cái |
103 | Lắp đặt bể nước bằng Inox trên mái, bể nằm, dung tích 1,5 m3 | E-HSMT Chương V | 2 | cái |
104 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đường kính ống d=27mm | E-HSMT Chương V | 4 | 100m |
105 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống d=34mm | E-HSMT Chương V | 2 | 100m |
106 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống d=48mm | E-HSMT Chương V | 0,2 | 100m |
107 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống d=90mm | E-HSMT Chương V | 0,8 | 100m |
108 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống d=110mm | E-HSMT Chương V | 0,5 | 100m |
109 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D27 mm | E-HSMT Chương V | 50 | cái |
110 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 34 mm | E-HSMT Chương V | 50 | cái |
111 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D=48 mm | E-HSMT Chương V | 10 | cái |
112 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 90 mm | E-HSMT Chương V | 20 | cái |
113 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút D= 110 mm | E-HSMT Chương V | 20 | cái |
114 | Khóa pvc D48 | E-HSMT Chương V | 2 | cái |
115 | Khóa PVC D34 | E-HSMT Chương V | 2 | cái |
116 | Máy bơm nước | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
117 | Đào móng bể, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | E-HSMT Chương V | 15,84 | m3 |
118 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 4x6 | E-HSMT Chương V | 0,825 | m3 |
119 | Bê tông đáy bể, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | E-HSMT Chương V | 1,2375 | m3 |
120 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK <= 18 mm | E-HSMT Chương V | 0,2446 | tấn |
121 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy bể | E-HSMT Chương V | 0,0087 | 100m2 |
122 | Xây tường bể phốt gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | E-HSMT Chương V | 3,8165 | m3 |
123 | Trát tường bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT Chương V | 29,16 | m2 |
124 | Láng đáy bể dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT Chương V | 5,8916 | m2 |
125 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | E-HSMT Chương V | 0,1089 | m3 |
126 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | E-HSMT Chương V | 0,016 | 100m2 |
127 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | E-HSMT Chương V | 0,0026 | tấn |
128 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | E-HSMT Chương V | 0,028 | tấn |
129 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | E-HSMT Chương V | 0,825 | m3 |
130 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | E-HSMT Chương V | 0,056 | tấn |
131 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT Chương V | 0,0432 | 100m2 |
132 | Lắp dựng tấm đan đúc sẵn bằng thủ công,p<= 250 kg | E-HSMT Chương V | 12 | cái |
133 | Lắp đặt ống kỹ thuật cho bể phốt, ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm | E-HSMT Chương V | 0,04 | 100m |
134 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 110mm | E-HSMT Chương V | 12 | cái |
135 | Lắp đặt dây tiếp địa 40x4 | E-HSMT Chương V | 20 | m |
136 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây thép F12mm | E-HSMT Chương V | 20 | m |
137 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm | E-HSMT Chương V | 50 | m |
138 | Cọc tiếp địa L 63x63x6 L=3m | E-HSMT Chương V | 7 | cọc |
139 | Lắp đặt kim thu sét chiều dài kim 1m | E-HSMT Chương V | 7 | cái |
140 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | E-HSMT Chương V | 20,784 | m3 |
141 | Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0, 95 | E-HSMT Chương V | 20,784 | m3 |
142 | Kẹp kiểm tra điện trở | E-HSMT Chương V | 1 | cái |
143 | Cọc đỡ dây D14 | E-HSMT Chương V | 30 | cái |
144 | Hộp đựng bình CC 600x500x180 | E-HSMT Chương V | 5 | Hộp |
145 | BÌnh bột chữa cháy ABC 4 Kg | E-HSMT Chương V | 5 | BÌnh |
146 | Bình khí chữa cháy CO2- MT3 | E-HSMT Chương V | 10 | Bình |
147 | Tiêu lênh chữa cháy | E-HSMT Chương V | 5 | cái |
C | Hạng mục San nền, tường bao và rãnh nước | |||
1 | Đào xúc đất, máy đào <= 0,4 m3, đất C1 | E-HSMT Chương V | 2,093 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 | E-HSMT Chương V | 2,093 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 2km, đất C1 | E-HSMT Chương V | 2,093 | 100m3/1km |
4 | San đầm đất, máy đầm 9T, độ chặt Y/C K = 0,95 | E-HSMT Chương V | 4,4845 | 100m3 |
5 | Mua đất san lấp công trình tại mỏ | E-HSMT Chương V | 506,7485 | m3 |
6 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | E-HSMT Chương V | 5,0675 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 | E-HSMT Chương V | 5,0675 | 100m3/1km |
8 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2, đào máy 90% | E-HSMT Chương V | 2,0048 | 100m3 |
9 | Đào móng rãnh bằng thủ công 10%, đất cấp 2 | E-HSMT Chương V | 3,0768 | m3 |
10 | Đắp đất cấp công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,90 | E-HSMT Chương V | 0,6785 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | E-HSMT Chương V | 2,2794 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly <= 7km, đất C2 | E-HSMT Chương V | 1,357 | 100m3/1km |
13 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô 5T, đất C2 | E-HSMT Chương V | 1,357 | 100m3/1km |
14 | Ni lon tái sinh | E-HSMT Chương V | 36,1156 | m2 |
15 | Bê tông rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | E-HSMT Chương V | 3,6116 | m3 |
16 | Xây tường rãnh gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | E-HSMT Chương V | 8,5527 | m3 |
17 | Trát tường rãnh, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 50 | E-HSMT Chương V | 83,096 | m2 |
18 | Láng đáy rãnh, dày 1 cm, VXM 75, PC40 | E-HSMT Chương V | 15,776 | m2 |
19 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép <=10mm | E-HSMT Chương V | 0,1974 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | E-HSMT Chương V | 0,4224 | 100m2 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | E-HSMT Chương V | 2 | m3 |
22 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg | E-HSMT Chương V | 33 | cái |
23 | Đào móng tường bao bằng máy đào <=0,8m3 đất cấp II | E-HSMT Chương V | 0,1431 | 100m3 |
24 | Bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | E-HSMT Chương V | 3,9738 | m3 |
25 | Xây móng đá hộc, chiều dày >60cm, vữa xi măng mác 75 | E-HSMT Chương V | 18,2325 | m3 |
26 | Xây móng đá hộc, chiều dày <=60cm, vữa xi măng mác 75 | E-HSMT Chương V | 12,6225 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng móng | E-HSMT Chương V | 0,187 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | E-HSMT Chương V | 0,0312 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | E-HSMT Chương V | 0,1716 | tấn |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | E-HSMT Chương V | 2,057 | m3 |
31 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | E-HSMT Chương V | 14,7983 | m3 |
32 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM M 50 | E-HSMT Chương V | 44,352 | m2 |
33 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM M 50 | E-HSMT Chương V | 154,275 | m2 |
34 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | E-HSMT Chương V | 93,5 | m |
35 | Đắp các chi tiết đầu trụ tường bao | E-HSMT Chương V | 16 | cái |
36 | Quét vôi ngoài nhà, ngoài nhà 1 nước trắng 2 nước mầu | E-HSMT Chương V | 198,627 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi