Gói thầu: Gói thầu số 4: Thi công xây dựng (bao gồm chi phí hạng mục chung)

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125597-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công an tỉnh Hà Nam
Tên gói thầu Gói thầu số 4: Thi công xây dựng (bao gồm chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20191244438
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn kinh phí xử phạt an toàn giao thông (phần trích lại của tỉnh)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 19:05:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 10,081,197,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục I: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B Hạng mục II: Nhà làm việc 3 tầng
1 Đào móng băng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,996 m3
2 Đào móng công trình, bằng máy đào, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,7 100m3
3 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5m vào đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 242,946 100m
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,091 100m3
5 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,888 m3
6 SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,264 tấn
7 SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,468 tấn
8 SXLD cốt thép móng, ĐK >18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,683 tấn
9 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,094 tấn
10 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,542 tấn
11 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cột, trụ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,202 tấn
12 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cột, trụ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,046 tấn
13 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cột, trụ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,361 tấn
14 SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,299 100m2
15 SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,568 100m2
16 SXLD ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 100m2
17 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 88,074 m3
18 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,862 m3
19 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,031 m3
20 Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,12 m3
21 Trát tường bể phốt, dày 2,0cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,757 m2
22 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,871 m2
23 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,466 m3
24 SXLD, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,026 100m2
25 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <=100 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
26 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,516 100m3
27 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,275 100m3
28 Bê tông nền, đá 2x4, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,965 m3
29 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cột, trụ cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,774 tấn
30 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cột, trụ cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,312 tấn
31 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cột, trụ cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,424 tấn
32 SXLD ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,35 100m2
33 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,756 m3
34 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,712 tấn
35 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,362 tấn
36 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, ở độ cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,878 tấn
37 SXLD ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,113 100m2
38 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,953 m3
39 SXLD cốt thép sàn mái, cao <=16m, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,357 tấn
40 SXLD ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,821 100m2
41 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 82,724 m3
42 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,078 tấn
43 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,584 tấn
44 SXLD ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,673 100m2
45 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,894 m3
46 SXLD cốt thép cầu thang, ĐK <=10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,337 tấn
47 SXLD cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,677 tấn
48 SXLD ván khuôn cầu thang thường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,653 100m2
49 Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,161 m3
50 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,247 tấn
51 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,247 tấn
52 Sơn sắt thép các loại 2 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 170,493 m2
53 Bu lông Mô tả kỹ thuật theo chương V 72 cái
54 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,537 m3
55 Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,403 m3
56 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 122,773 m3
57 Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,719 m3
58 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,006 m3
59 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,136 m3
60 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,536 m3
61 Trát xà dầm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 311,26 m2
62 Trát trần, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 882,08 m2
63 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 65,27 m2
64 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 184,446 m2
65 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.200,435 m2
66 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 71,825 m2
67 Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 189,642 m2
68 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.661,301 m2
69 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo chương V 184,446 m2
70 Lát nền, sàn bằng gạch 50x50cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 392,544 m2
71 Lát nền, sàn bằng gạch 30x30cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,248 m2
72 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 30x45mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 110,838 m2
73 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,9 m2
74 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,622 100m2
75 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 m
76 Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,248 m2
77 Quét Sika khu vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,22 m2
78 Xây kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,772 m3
79 Lát đá bậc cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,128 m2
80 Thép lan can cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 203,32 kg
81 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,255 m2
82 Tay vịn cầu thang gỗ lim Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,95 m
83 Gia công và lắp đặt tay vịn thang bằng gỗ, kích thước 8x14cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,95 m
84 Trụ câu thang gỗ lim Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
85 Thép hộp lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 717,76 kg
86 Lắp dựng lan can sắt Mô tả kỹ thuật theo chương V 68,346 m2
87 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,044 m3
88 Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,766 m3
89 Lát đá bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,212 m2
90 Cửa đi nhôm Việt Pháp hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 63,63 m2
91 Cửa sổ nhôm Việt Pháp hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,1 m2
92 Phụ kiện cửa đi 2 cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
93 Phụ kiện cửa đi 1 cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 bộ
94 Phụ kiện cửa sổ Mô tả kỹ thuật theo chương V 23 bộ
95 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 98,73 m2
96 Vách kính nhôm Việt Pháp hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,365 m2
97 Vách kính khung nhôm mặt tiền Mô tả kỹ thuật theo chương V 49,365 m2
98 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,24 m2
99 Sen hoa Inox 304 cửa sổ Mô tả kỹ thuật theo chương V 194,6 kg
100 Logo bằng đồng của Bộ Công an Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
101 Tủ điện 80x60x20cm tôn dày 1,5mm, sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
102 Tủ điện 60x40x20cm tôn dày 1,5mm, sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
103 Lắp đặt aptomat 3P-<=100A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
104 Lắp đặt aptomat 3P-63A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
105 Lắp đặt aptomat 3P-30A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
106 Lắp đặt aptomat 1P-<=50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
107 Lắp đặt aptomat 1P-40A Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
108 Lắp đặt aptomat 1P-32A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
109 Lắp đặt aptomat 1P-25A Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 cái
110 Lắp đặt aptomat 1P-20A Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
111 Lắp đặt aptomat 1P-16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
112 Lắp đặt aptomat 1P-10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
113 Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng điện 500/5A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
114 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, lắp đặt đồng hồ Ampe kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
115 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, lắp đặt đồng hồ Vôn kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
116 Chuyển mạch vôn kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
117 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, lắp đặt đồng hồ đo điện năng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
118 Lắp đặt cầu chì nút vặn 220V Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
119 Đèn tín hiệu Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
120 Thanh cái đồng 25*3mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 kg
121 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 bộ
122 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 bộ
123 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 bộ
124 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
125 Móc quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
126 Lắp đặt quạt hút mùi Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
127 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
128 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 cái
129 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
130 Lắp đặt ổ cắm ba Mô tả kỹ thuật theo chương V 85 cái
131 Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x25mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
132 Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
133 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 65 m
134 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 m
135 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 240 m
136 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 430 m
137 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 950 m
138 Kéo rải, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 670 m
139 Kéo rải, lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 m
140 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 910 m
141 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 325 m
142 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
143 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=40x50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 250 hộp
144 Bình nóng lạnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
145 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE, D=100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5 100m
146 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,18 100 m
147 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D32 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,68 100 m
148 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,35 100 m
149 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,95 100 m
150 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
151 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
152 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
153 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 65 cái
154 Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
155 Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
156 Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
157 Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
158 Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
159 Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
160 Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
161 Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
162 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
163 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
164 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
165 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32/25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
166 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32/20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
167 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 cái
168 Lắp đặt côn nhựa, ĐK 40/32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
169 Lắp đặt côn nhựa, ĐK 32/25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
170 Lắp đặt côn nhựa, ĐK 25/20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
171 Lắp đặt van khóa, D40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
172 Lắp đặt van khóa, D32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
173 Lắp đặt van khóa, D 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
174 Lắp đặt van khóa, D 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
175 Van phao điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
176 Van phao cơ D40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
177 Lắp đặt van 1 chiều, D32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
178 Lắp đặt van 1 chiều, D25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
179 Lắp đặt van góc, D20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
180 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 2,0m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
181 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
182 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
183 Lắp đặt vòi Lavabo inox đơn - gật gù Đài Loan hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
184 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
185 Lắp đặt giá treo Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
186 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
187 Tấm chụp phễu thu nước rửa sàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
188 Hộp đựng xà phòng, cốc, hộp giấy Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
189 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
190 Máy bơm, Q=3m3/H-H=30mh20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
191 Rọ chắn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
192 Lắp đặt ống nhựa PVC, D125mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,175 100m
193 Lắp đặt ống nhựa PVC, D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 100m
194 Lắp đặt ống nhựa PVC, D90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,95 100m
195 Lắp đặt ống nhựa PVC, D75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,15 100m
196 Lắp đặt ống nhựa PVC, D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,25 100m
197 Lắp đặt ống nhựa PVC, D40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,35 100m
198 Lắp đặt ống nhựa PVC, D32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,14 100m
199 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 125mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
200 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 cái
201 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
202 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
203 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
204 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 13 cái
205 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 125-110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
206 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 110-42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
207 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 90-75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
208 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 90-42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
209 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 75-60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
210 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 60-34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
211 Lắp đặt tê nhựa, ĐK 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
212 Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 125mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
213 Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 cái
214 Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
215 Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
216 Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
217 Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
218 Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
219 Lắp đặt côn nhựa, ĐK 75/110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
220 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 60/75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
221 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 60/34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
222 Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 125mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
223 Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
224 Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
225 Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
226 Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
227 Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
228 Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
229 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D125mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
230 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
231 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
232 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
233 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
234 Lắp đặt cút nhựa miệng bát, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 18 cái
235 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
236 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 34mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12 cái
237 Bình khí CO2 (loại 3kg khí) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bình
238 Bình bột MFZL4 (loại 4-6kg bột) Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bình
239 Bảng nội quy và tiêu lệnh chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bảng
240 Kim thu sét chủ động bán kính bảo vệ RP = 30m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 kim
241 Trụ đỡ kim Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 trụ
242 Cáp dẫn sét 50mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 80 m
243 Kẹp cố định cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cái
244 Mối hàn Cadweld Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
245 Cáp lụa neo trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
246 Ống FTK D21 Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 m
247 Khớp nối trụ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
248 Kẹp cố định ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 cái
249 Hộp kiểm tra tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 hộp
250 Cọc thép bọc đồng tiếp đất D16 dài 2,4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cọc
C Hạng mục III: Nhà bếp + Nhà ăn
1 SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,069 100m2
2 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,246 m3
3 SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,804 tấn
4 SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,275 tấn
5 SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,487 100m2
6 SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,154 100m2
7 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,723 m3
8 Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,377 m3
9 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,193 100m3
10 Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,385 m3
11 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cột, trụ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,061 tấn
12 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cột, trụ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,414 tấn
13 SXLD ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,443 100m2
14 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,435 m3
15 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,115 tấn
16 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,644 tấn
17 SXLD ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,352 100m2
18 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,868 m3
19 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,011 tấn
20 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,077 tấn
21 SXLD ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,108 100m2
22 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,578 m3
23 SXLD cốt thép sàn mái, cao <=16m, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,828 tấn
24 SXLD ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,09 100m2
25 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,56 m3
26 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,783 m3
27 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,171 m3
28 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,357 m3
29 Trát xà dầm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 35,17 m2
30 Trát trần, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 77,78 m2
31 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,33 tấn
32 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,33 tấn
33 Bu lông Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 cái
34 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,692 m2
35 SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,134 tấn
36 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,322 m3
37 SXLD, tháo dỡ ván khuôn đúc sẵn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 100m2
38 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,762 100m2
39 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,58 m
40 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0cm, vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,48 m2
41 Ngâm nước xi măng chống ngấm Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,48 m2
42 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 78,4 m
43 Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,68 m2
44 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 118,137 m2
45 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 170,011 m2
46 Lát nền, sàn bằng gạch 50x50cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,395 m2
47 Lát đá mặt bệ các loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,222 m2
48 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 30x45mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,647 m2
49 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, 5x20cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,835 m2
50 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo chương V 170,011 m2
51 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo chương V 118,137 m2
52 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 tấn
53 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,92 m2
54 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,96 m2
55 Cửa đi nhôm Việt Pháp hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,15 m2
56 Cửa sổ nhôm Việt Pháp hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,96 m2
57 Phụ kiện cửa đi 2 cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 bộ
58 Phụ kiện cửa đi 1 cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
59 Phụ kiện cửa sổ Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
60 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Mô tả kỹ thuật theo chương V 120,972 m2
61 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,734 m3
62 Xây kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,628 m3
63 Láng granitô tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,865 m2
64 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,94 m
65 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,368 m2
66 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,368 m2
67 Lắp đặt aptomat 1P-32A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
68 Lắp đặt aptomat 1P-20A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
69 Lắp đặt aptomat 1P-16A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
70 Tủ điện tổng 20x30x15cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
71 Hộp đấu dây 200x130x60 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 hộp
72 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
73 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
74 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
75 Đế âm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 cái
76 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
77 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
78 Lắp đặt đèn lốp trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
79 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
80 Móc quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
81 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m
82 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 m
83 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 m
84 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 165 m
85 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D32 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100 m
86 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100 m
87 Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,05 100 m
88 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
89 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
90 Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
91 Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
92 Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
93 Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
94 Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
95 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
96 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32/25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
97 Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
98 Lắp đặt côn nhựa, ĐK 32/25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
99 Lắp đặt côn nhựa, ĐK 25/20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
100 Lắp đặt van khóa, D32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
101 Lắp đặt van khóa, D 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
102 Van phao điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
103 Van phao cơ D40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
104 Lắp đặt van 1 chiều, D32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
105 Lắp đặt van 1 chiều, D25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
106 Lắp đặt van góc, D20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
107 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 1,5m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
108 Lắp đặt chậu rửa 2 vòi Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
109 Máy bơm, Q=3m3/H-H=30mh20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
110 Lắp đặt ống nhựa PVC, D90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1 100m
111 Lắp đặt ống nhựa PVC, D75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 100m
112 Lắp đặt ống nhựa PVC, D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 100m
113 Lắp đặt tê nhựa PVC, ĐK 75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
114 Lắp đặt tê nhựa PVC, ĐK 60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
115 Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 60/75mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
116 Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
117 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
118 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
119 Tấm chụp phễu thu nước rửa sàn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
120 Rọ chắn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
121 Hộp cứu hỏa Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 hộp
122 Bình khí CO2 (loại 3kg khí) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bình
123 Bình bột MFZL4 (loại 4-6kg bột) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bình
124 Bảng nội quy và tiêu lệnh chữa cháy Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bảng
125 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cọc
126 Thép làm cọc tiếp địa. Mô tả kỹ thuật theo chương V 45,045 kg
127 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
128 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
129 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
130 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=12mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
D Hạng mục IV: Nhà bảo vệ
1 Đào móng băng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,477 m3
2 Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,133 100m3
3 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,049 100m3
4 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,371 m3
5 SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,018 tấn
6 SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,102 tấn
7 SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,099 100m2
8 Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,304 m3
9 Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,76 m3
10 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,079 m3
11 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,285 m3
12 Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,142 m3
13 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,886 m3
14 Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,608 m3
15 SXLD ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,085 100m2
16 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,027 tấn
17 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,155 tấn
18 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,781 m3
19 SXLD ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,396 100m2
20 SXLD cốt thép sàn mái, cao <=16m, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,273 tấn
21 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,187 m3
22 SXLD ván khuôn lanh tô Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 100m2
23 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,002 tấn
24 SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,013 tấn
25 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,169 m3
26 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,45 m2
27 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,55 m2
28 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,032 m2
29 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 tấn
30 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 tấn
31 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,885 m2
32 Bu lông Mô tả kỹ thuật theo chương V 16 cái
33 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,163 100m2
34 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,6 m
35 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,127 m2
36 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40,392 m2
37 Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,4 m2
38 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,885 m2
39 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) Mô tả kỹ thuật theo chương V 44,127 m2
40 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,68 m2
41 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 40x40cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,622 m2
42 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,278 m3
43 Xây bậc tam cấp bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,497 m3
44 Láng granitô tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,674 m2
45 Cửa đi nhôm Việt Pháp hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,025 m2
46 Phụ kiện cửa đi 1 cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
47 Cửa sổ nhôm Việt Pháp hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,64 m2
48 Phụ kiện cửa sổ 2 cánh Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
49 Sen hoa sắt vuông 14*14 Mô tả kỹ thuật theo chương V 166,64 kg
50 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,64 m2
51 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
52 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
53 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
54 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 cái
55 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
56 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
57 Lắp đặt aptomat 1P-20A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
58 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
59 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 m
60 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25 m
61 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 35 m
E Hạng mục V: Bể nước
1 Đào móng băng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,419 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,806 m3
3 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5m vào đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,064 100m
4 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,016 m3
5 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,672 m3
6 Bê tông tường thẳng, đá 1x2, dày <=45cm, cao <=4m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,522 m3
7 SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,035 100m2
8 SXLD ván khuôn tường thẳng, dày <=45cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,739 100m2
9 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,741 m3
10 SXLD ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,019 100m2
11 SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,457 tấn
12 SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,996 tấn
13 Thép bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,62 kg
14 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,031 m3
15 Trát tường trong, dày 2,0cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,802 m2
16 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,27 m2
17 Nắp bể bằng tôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
F Hạng mục VI: Cổng, tường rào
1 Đào móng cột, trụ, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,829 m3
2 Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,075 100m3
3 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,576 m3
4 SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,007 tấn
5 SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,102 tấn
6 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cột, trụ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,015 tấn
7 SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cột, trụ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,057 tấn
8 SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,065 100m2
9 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,726 m3
10 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,581 m3
11 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,763 m3
12 Xây ốp cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,584 m3
13 Trát trụ cột dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,69 m2
14 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào cột, tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,304 m2
15 Cổng xếp tự động Inox 304 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 Bộ
16 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,701 m3
17 Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,247 m3
18 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,147 tấn
19 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,913 tấn
20 SXLD ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,111 100m2
21 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,99 m3
22 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,139 m3
23 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 778,171 m2
24 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 287,126 m2
25 Sản xuất lắp dựng thép hàng rào Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.384,05 kg
26 Chốt thép liên kết Mô tả kỹ thuật theo chương V 610 bộ
27 Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 632 m
28 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.065,297 m2
29 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 59,818 100m3
30 Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,74 100m3
31 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,324 100m3
32 Vận chuyển đất trong phạm vi <=1000m, đất cấp II (Tận dụng thành đất trồng cây) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,649 100m3
33 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,89 m3
34 Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 711,018 m3
35 SXLD ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,254 100m2
36 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,318 tấn
37 SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,376 tấn
38 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 21,945 m3
39 Ống nhựa D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 92,4 m
G Hạng mục VII: Sân, đường, bồn hoa
1 Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,314 100m3
2 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,924 100m3
3 Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,111 100m3
4 Mua đá lẫn đất đắp nền đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.865,331 m3
5 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tôn nền sân hè) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,753 100m3
6 Bê tông móng, đá 2x4, rộng <=250cm, mác 150 (sân hè) Mô tả kỹ thuật theo chương V 82,16 m3
7 Làm lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, trạm trộn 30m3/h, tỷ lệ xi măng 5% Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,408 100m3
8 Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,408 100m3
9 Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 8km tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,408 100m3
10 Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm, mác 300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 374,82 m3
11 Nilon chống thấm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.266,49 m2
12 Lát gạch Terrazzo 40x40cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 562,75 m2
13 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,141 m3
14 SXLD, tháo dỡ ván khuôn bó vỉa Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,812 100m2
15 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,69 m3
16 SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,246 100m2
17 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 36,9 m2
18 SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,453 100m2
19 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,731 m3
20 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,548 m3
21 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 122,197 m2
22 Đổ đất trồng cây bồn hoa (tận dụng đất đào, mua bổ xung) Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,53 m3
23 Trồng cây xanh Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,27 100cây
H Hạng mục VIII: Điện chiếu sáng ngoài nhà
1 Đào móng cột đèn cao áp, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,156 m3
2 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,196 m3
3 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m3
4 Khung móng cột M24*300*300*675 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
5 Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,128 100 m
6 Lắp dựng cột đèn cao áp, H =7m Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
7 Đèn cao áp 1x250W, Sodium - SLI - S6 hoặc tương đương Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
8 Đào rãnh đặt dây cáp, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,268 m3
9 Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,654 100m3
10 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,249 100m3
11 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,478 100m3
12 Vận chuyển đất trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,261 100m3
13 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 155 m
14 Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 m
15 Dây đồng M10 Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 m
16 Ống nhựa xoắn D65*50 Mô tả kỹ thuật theo chương V 155 m
17 Đào móng cột, trụ, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5 m3
18 Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 m3
19 Khung móng tủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
20 Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 76mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,04 100 m
21 Cút nối 120 cho ống nhựa D76 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
22 Vỏ tủ điện 100x60x350cm sơn tĩnh điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
23 Lắp đặt aptomat 3P-<=50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
24 Contactor 50A - 380V Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
25 Ổn áp 1 pha 300W Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
26 Rơ le thời gian Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
27 Cầu chì ống 3 pha 50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
28 Công tắc chuyển mạch Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
29 Cầu đấu dây 50A - 600V Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
30 Công tắc đèn chiếu sáng 5A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
31 Cầu chì 5A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
32 Đèn compac 15W - 220V Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
33 Lắp đặt quạt thông gió trên tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
34 Kéo rải, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m
35 Kéo rải, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 m
36 Đầu cốt đồng M25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 62 cái
37 Đầu cốt đồng các loại < M6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 120 cái
38 Côliê giữ cáp Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
39 Tiếp địa Mô tả kỹ thuật theo chương V 191,23 kg
I Hạng mục IX: Thoát nước ngoài nhà
1 Đào móng băng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,59 m3
2 Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,323 100m3
3 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,16 100m3
4 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax <=6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,437 m3
5 SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,054 100m2
6 Bê tông móng, đá 2x4, rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,559 m3
7 Xây gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, xây hố ga, hố van, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,542 m3
8 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,999 m2
9 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,92 m2
10 SXLD ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,125 100m2
11 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,944 m3
12 SXLD ván khuôn tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,615 100m2
13 SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,449 tấn
14 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,998 m3
15 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <=250 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 137 cái
16 SXLD, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn bó vỉa cửa thu Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,087 100m2
17 SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn bó vỉa cửa thu Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,013 tấn
18 Bê tông móng, đá 2x4, rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,702 m3
19 Xây gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, xây hố ga, hố van, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,374 m3
20 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa cửa thu, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,534 m3
21 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <=100 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
22 Đào móng băng, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,863 m3
23 Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,518 100m3
24 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,005 100m3
25 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax <=6 Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,28 m3
26 SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,21 100m2
27 Bê tông móng, đá 2x4, rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,92 m3
28 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,02 m3
29 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 105 m2
30 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 28 m2
31 SXLD ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,56 100m2
32 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,31 m3
33 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,292 m3
34 Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,566 100m3
35 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,52 100m3
36 SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,054 100m2
37 Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,16 m3
38 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, D400HL93 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,6 1 đoạn ống
39 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, D400VH Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,2 1 đoạn ống
40 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, D400mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 32 cái
41 Đồng hồ đo lưu lượng nước, quy cách <=200mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
42 Lắp đặt ống nhựa PVC, D32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3 100m
43 Van 1 chiều D32 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
44 Van 2 chiều D32 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->