Gói thầu: Gói thầu số 4: Thi công xây dựng (bao gồm chi phí hạng mục chung)
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125597-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công an tỉnh Hà Nam |
Tên gói thầu | Gói thầu số 4: Thi công xây dựng (bao gồm chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20191244438 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn kinh phí xử phạt an toàn giao thông (phần trích lại của tỉnh) |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 19:05:00 đến ngày 2020-01-21 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 10,081,197,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục I: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | Hạng mục II: Nhà làm việc 3 tầng | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,996 | m3 |
2 | Đào móng công trình, bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7 | 100m3 |
3 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5m vào đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 242,946 | 100m |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,091 | 100m3 |
5 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,888 | m3 |
6 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,264 | tấn |
7 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,468 | tấn |
8 | SXLD cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,683 | tấn |
9 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,094 | tấn |
10 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,542 | tấn |
11 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cột, trụ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,202 | tấn |
12 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cột, trụ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,046 | tấn |
13 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cột, trụ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,361 | tấn |
14 | SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,299 | 100m2 |
15 | SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,568 | 100m2 |
16 | SXLD ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m2 |
17 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88,074 | m3 |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,862 | m3 |
19 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,031 | m3 |
20 | Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,12 | m3 |
21 | Trát tường bể phốt, dày 2,0cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,757 | m2 |
22 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,871 | m2 |
23 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,466 | m3 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,026 | 100m2 |
25 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <=100 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
26 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,516 | 100m3 |
27 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,275 | 100m3 |
28 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,965 | m3 |
29 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cột, trụ cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,774 | tấn |
30 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cột, trụ cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,312 | tấn |
31 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cột, trụ cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,424 | tấn |
32 | SXLD ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,35 | 100m2 |
33 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,756 | m3 |
34 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,712 | tấn |
35 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,362 | tấn |
36 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, ở độ cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,878 | tấn |
37 | SXLD ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,113 | 100m2 |
38 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,953 | m3 |
39 | SXLD cốt thép sàn mái, cao <=16m, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,357 | tấn |
40 | SXLD ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,821 | 100m2 |
41 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,724 | m3 |
42 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,078 | tấn |
43 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,584 | tấn |
44 | SXLD ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,673 | 100m2 |
45 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,894 | m3 |
46 | SXLD cốt thép cầu thang, ĐK <=10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,337 | tấn |
47 | SXLD cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,677 | tấn |
48 | SXLD ván khuôn cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,653 | 100m2 |
49 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,161 | m3 |
50 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,247 | tấn |
51 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,247 | tấn |
52 | Sơn sắt thép các loại 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170,493 | m2 |
53 | Bu lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | cái |
54 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,537 | m3 |
55 | Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,403 | m3 |
56 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 122,773 | m3 |
57 | Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,719 | m3 |
58 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,006 | m3 |
59 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,136 | m3 |
60 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,536 | m3 |
61 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 311,26 | m2 |
62 | Trát trần, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 882,08 | m2 |
63 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,27 | m2 |
64 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,446 | m2 |
65 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.200,435 | m2 |
66 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71,825 | m2 |
67 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 189,642 | m2 |
68 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.661,301 | m2 |
69 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,446 | m2 |
70 | Lát nền, sàn bằng gạch 50x50cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 392,544 | m2 |
71 | Lát nền, sàn bằng gạch 30x30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,248 | m2 |
72 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 30x45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110,838 | m2 |
73 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,9 | m2 |
74 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,622 | 100m2 |
75 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
76 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,248 | m2 |
77 | Quét Sika khu vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,22 | m2 |
78 | Xây kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,772 | m3 |
79 | Lát đá bậc cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,128 | m2 |
80 | Thép lan can cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 203,32 | kg |
81 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,255 | m2 |
82 | Tay vịn cầu thang gỗ lim | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,95 | m |
83 | Gia công và lắp đặt tay vịn thang bằng gỗ, kích thước 8x14cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,95 | m |
84 | Trụ câu thang gỗ lim | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
85 | Thép hộp lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 717,76 | kg |
86 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,346 | m2 |
87 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,044 | m3 |
88 | Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,766 | m3 |
89 | Lát đá bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,212 | m2 |
90 | Cửa đi nhôm Việt Pháp hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,63 | m2 |
91 | Cửa sổ nhôm Việt Pháp hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,1 | m2 |
92 | Phụ kiện cửa đi 2 cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
93 | Phụ kiện cửa đi 1 cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | bộ |
94 | Phụ kiện cửa sổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23 | bộ |
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,73 | m2 |
96 | Vách kính nhôm Việt Pháp hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,365 | m2 |
97 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,365 | m2 |
98 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,24 | m2 |
99 | Sen hoa Inox 304 cửa sổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 194,6 | kg |
100 | Logo bằng đồng của Bộ Công an | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
101 | Tủ điện 80x60x20cm tôn dày 1,5mm, sơn tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
102 | Tủ điện 60x40x20cm tôn dày 1,5mm, sơn tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
103 | Lắp đặt aptomat 3P-<=100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
104 | Lắp đặt aptomat 3P-63A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
105 | Lắp đặt aptomat 3P-30A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
106 | Lắp đặt aptomat 1P-<=50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
107 | Lắp đặt aptomat 1P-40A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
108 | Lắp đặt aptomat 1P-32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
109 | Lắp đặt aptomat 1P-25A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cái |
110 | Lắp đặt aptomat 1P-20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
111 | Lắp đặt aptomat 1P-16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
112 | Lắp đặt aptomat 1P-10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
113 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng điện 500/5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
114 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, lắp đặt đồng hồ Ampe kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
115 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, lắp đặt đồng hồ Vôn kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
116 | Chuyển mạch vôn kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
117 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, lắp đặt đồng hồ đo điện năng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
118 | Lắp đặt cầu chì nút vặn 220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
119 | Đèn tín hiệu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
120 | Thanh cái đồng 25*3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | kg |
121 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
122 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | bộ |
123 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | bộ |
124 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
125 | Móc quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
126 | Lắp đặt quạt hút mùi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
127 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
128 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | cái |
129 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
130 | Lắp đặt ổ cắm ba | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85 | cái |
131 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
132 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
133 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65 | m |
134 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
135 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | m |
136 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 430 | m |
137 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 950 | m |
138 | Kéo rải, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 670 | m |
139 | Kéo rải, lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
140 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 910 | m |
141 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 325 | m |
142 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
143 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=40x50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250 | hộp |
144 | Bình nóng lạnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
145 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE, D=100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100m |
146 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100 m |
147 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,68 | 100 m |
148 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,35 | 100 m |
149 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,95 | 100 m |
150 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
151 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
152 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
153 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65 | cái |
154 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
155 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
156 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
157 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
158 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
159 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
160 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
161 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
162 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
163 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
164 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
165 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32/25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
166 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32/20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
167 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cái |
168 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 40/32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
169 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 32/25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
170 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 25/20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
171 | Lắp đặt van khóa, D40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
172 | Lắp đặt van khóa, D32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
173 | Lắp đặt van khóa, D 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
174 | Lắp đặt van khóa, D 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
175 | Van phao điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
176 | Van phao cơ D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
177 | Lắp đặt van 1 chiều, D32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
178 | Lắp đặt van 1 chiều, D25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
179 | Lắp đặt van góc, D20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
180 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 2,0m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
181 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
182 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
183 | Lắp đặt vòi Lavabo inox đơn - gật gù Đài Loan hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
184 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
185 | Lắp đặt giá treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
186 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
187 | Tấm chụp phễu thu nước rửa sàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
188 | Hộp đựng xà phòng, cốc, hộp giấy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
189 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
190 | Máy bơm, Q=3m3/H-H=30mh20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
191 | Rọ chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
192 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,175 | 100m |
193 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m |
194 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,95 | 100m |
195 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
196 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,25 | 100m |
197 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,35 | 100m |
198 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,14 | 100m |
199 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
200 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19 | cái |
201 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
202 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
203 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
204 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cái |
205 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 125-110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
206 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 110-42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
207 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 90-75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
208 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 90-42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
209 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 75-60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
210 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 60-34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
211 | Lắp đặt tê nhựa, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
212 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
213 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cái |
214 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
215 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
216 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
217 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
218 | Lắp đặt chếch nhựa PVC, ĐK 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
219 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 75/110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
220 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 60/75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
221 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 60/34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
222 | Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
223 | Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
224 | Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
225 | Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
226 | Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
227 | Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
228 | Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
229 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
230 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
231 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
232 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
233 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
234 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
235 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
236 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
237 | Bình khí CO2 (loại 3kg khí) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bình |
238 | Bình bột MFZL4 (loại 4-6kg bột) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bình |
239 | Bảng nội quy và tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bảng |
240 | Kim thu sét chủ động bán kính bảo vệ RP = 30m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | kim |
241 | Trụ đỡ kim | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | trụ |
242 | Cáp dẫn sét 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
243 | Kẹp cố định cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
244 | Mối hàn Cadweld | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
245 | Cáp lụa neo trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
246 | Ống FTK D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
247 | Khớp nối trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
248 | Kẹp cố định ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
249 | Hộp kiểm tra tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | hộp |
250 | Cọc thép bọc đồng tiếp đất D16 dài 2,4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cọc |
C | Hạng mục III: Nhà bếp + Nhà ăn | |||
1 | SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,069 | 100m2 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,246 | m3 |
3 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,804 | tấn |
4 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,275 | tấn |
5 | SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,487 | 100m2 |
6 | SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,154 | 100m2 |
7 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,723 | m3 |
8 | Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,377 | m3 |
9 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,193 | 100m3 |
10 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,385 | m3 |
11 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cột, trụ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,061 | tấn |
12 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cột, trụ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,414 | tấn |
13 | SXLD ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,443 | 100m2 |
14 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,435 | m3 |
15 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,115 | tấn |
16 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,644 | tấn |
17 | SXLD ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,352 | 100m2 |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,868 | m3 |
19 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | tấn |
20 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,077 | tấn |
21 | SXLD ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,108 | 100m2 |
22 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,578 | m3 |
23 | SXLD cốt thép sàn mái, cao <=16m, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,828 | tấn |
24 | SXLD ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,09 | 100m2 |
25 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,56 | m3 |
26 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,783 | m3 |
27 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,171 | m3 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,357 | m3 |
29 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,17 | m2 |
30 | Trát trần, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,78 | m2 |
31 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,33 | tấn |
32 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,33 | tấn |
33 | Bu lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cái |
34 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,692 | m2 |
35 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,134 | tấn |
36 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,322 | m3 |
37 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn đúc sẵn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | 100m2 |
38 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,762 | 100m2 |
39 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,58 | m |
40 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,48 | m2 |
41 | Ngâm nước xi măng chống ngấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,48 | m2 |
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 78,4 | m |
43 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,68 | m2 |
44 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118,137 | m2 |
45 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170,011 | m2 |
46 | Lát nền, sàn bằng gạch 50x50cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,395 | m2 |
47 | Lát đá mặt bệ các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,222 | m2 |
48 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 30x45mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,647 | m2 |
49 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, 5x20cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,835 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 170,011 | m2 |
51 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 118,137 | m2 |
52 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | tấn |
53 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,92 | m2 |
54 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,96 | m2 |
55 | Cửa đi nhôm Việt Pháp hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,15 | m2 |
56 | Cửa sổ nhôm Việt Pháp hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,96 | m2 |
57 | Phụ kiện cửa đi 2 cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
58 | Phụ kiện cửa đi 1 cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
59 | Phụ kiện cửa sổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
60 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120,972 | m2 |
61 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,734 | m3 |
62 | Xây kết cấu phức tạp khác bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,628 | m3 |
63 | Láng granitô tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,865 | m2 |
64 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,94 | m |
65 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,368 | m2 |
66 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,368 | m2 |
67 | Lắp đặt aptomat 1P-32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
68 | Lắp đặt aptomat 1P-20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
69 | Lắp đặt aptomat 1P-16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
70 | Tủ điện tổng 20x30x15cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
71 | Hộp đấu dây 200x130x60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | hộp |
72 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
73 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
74 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
75 | Đế âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
76 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
77 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
78 | Lắp đặt đèn lốp trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
79 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
80 | Móc quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
81 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
82 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
83 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
84 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 165 | m |
85 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100 m |
86 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100 m |
87 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100 m |
88 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
89 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
90 | Lắp đặt cút nhựa PPR, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
91 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
92 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
93 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
94 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
95 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
96 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 32/25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
97 | Lắp đặt tê nhựa PPR, ĐK 25/20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
98 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 32/25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
99 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 25/20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
100 | Lắp đặt van khóa, D32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
101 | Lắp đặt van khóa, D 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
102 | Van phao điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
103 | Van phao cơ D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
104 | Lắp đặt van 1 chiều, D32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
105 | Lắp đặt van 1 chiều, D25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
106 | Lắp đặt van góc, D20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
107 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích 1,5m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
108 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
109 | Máy bơm, Q=3m3/H-H=30mh20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
110 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
111 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | 100m |
112 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m |
113 | Lắp đặt tê nhựa PVC, ĐK 75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
114 | Lắp đặt tê nhựa PVC, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
115 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát, ĐK 60/75mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
116 | Lắp đặt măng sông nhựa, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
117 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, D60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
118 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
119 | Tấm chụp phễu thu nước rửa sàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
120 | Rọ chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
121 | Hộp cứu hỏa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
122 | Bình khí CO2 (loại 3kg khí) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bình |
123 | Bình bột MFZL4 (loại 4-6kg bột) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bình |
124 | Bảng nội quy và tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bảng |
125 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cọc |
126 | Thép làm cọc tiếp địa. | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,045 | kg |
127 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
128 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
129 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
130 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại d=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
D | Hạng mục IV: Nhà bảo vệ | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,477 | m3 |
2 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,133 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,049 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,371 | m3 |
5 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,018 | tấn |
6 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,102 | tấn |
7 | SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,099 | 100m2 |
8 | Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,304 | m3 |
9 | Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,76 | m3 |
10 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,079 | m3 |
11 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,285 | m3 |
12 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,142 | m3 |
13 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,886 | m3 |
14 | Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,608 | m3 |
15 | SXLD ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | 100m2 |
16 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,027 | tấn |
17 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,155 | tấn |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,781 | m3 |
19 | SXLD ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,396 | 100m2 |
20 | SXLD cốt thép sàn mái, cao <=16m, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,273 | tấn |
21 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,187 | m3 |
22 | SXLD ván khuôn lanh tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | 100m2 |
23 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,002 | tấn |
24 | SXLD cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | tấn |
25 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,169 | m3 |
26 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,45 | m2 |
27 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,55 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | m2 |
29 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | tấn |
30 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | tấn |
31 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,885 | m2 |
32 | Bu lông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
33 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,163 | 100m2 |
34 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m |
35 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,127 | m2 |
36 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,392 | m2 |
37 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,4 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,885 | m2 |
39 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ (sơn Dulux hoặc tương đương) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,127 | m2 |
40 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,68 | m2 |
41 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 40x40cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,622 | m2 |
42 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,278 | m3 |
43 | Xây bậc tam cấp bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,497 | m3 |
44 | Láng granitô tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,674 | m2 |
45 | Cửa đi nhôm Việt Pháp hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,025 | m2 |
46 | Phụ kiện cửa đi 1 cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
47 | Cửa sổ nhôm Việt Pháp hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | m2 |
48 | Phụ kiện cửa sổ 2 cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
49 | Sen hoa sắt vuông 14*14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 166,64 | kg |
50 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | m2 |
51 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
52 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
53 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
54 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
55 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
56 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
57 | Lắp đặt aptomat 1P-20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
58 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
59 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
60 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
61 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
E | Hạng mục V: Bể nước | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,419 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,806 | m3 |
3 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5m vào đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,064 | 100m |
4 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,016 | m3 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,672 | m3 |
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, dày <=45cm, cao <=4m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,522 | m3 |
7 | SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,035 | 100m2 |
8 | SXLD ván khuôn tường thẳng, dày <=45cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,739 | 100m2 |
9 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,741 | m3 |
10 | SXLD ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,019 | 100m2 |
11 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,457 | tấn |
12 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,996 | tấn |
13 | Thép bản | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,62 | kg |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,031 | m3 |
15 | Trát tường trong, dày 2,0cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,802 | m2 |
16 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0cm, vữa XM 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,27 | m2 |
17 | Nắp bể bằng tôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
F | Hạng mục VI: Cổng, tường rào | |||
1 | Đào móng cột, trụ, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,829 | m3 |
2 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,576 | m3 |
4 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | tấn |
5 | SXLD cốt thép móng, ĐK <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,102 | tấn |
6 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cột, trụ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | tấn |
7 | SXLD cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cột, trụ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,057 | tấn |
8 | SXLD ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,065 | 100m2 |
9 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,726 | m3 |
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,581 | m3 |
11 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,763 | m3 |
12 | Xây ốp cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,584 | m3 |
13 | Trát trụ cột dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,69 | m2 |
14 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào cột, tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,304 | m2 |
15 | Cổng xếp tự động Inox 304 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
16 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,701 | m3 |
17 | Xây cột, trụ bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,247 | m3 |
18 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,147 | tấn |
19 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,913 | tấn |
20 | SXLD ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,111 | 100m2 |
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,99 | m3 |
22 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,139 | m3 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 778,171 | m2 |
24 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 287,126 | m2 |
25 | Sản xuất lắp dựng thép hàng rào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.384,05 | kg |
26 | Chốt thép liên kết | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 610 | bộ |
27 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 632 | m |
28 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.065,297 | m2 |
29 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,818 | 100m3 |
30 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,74 | 100m3 |
31 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,324 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất trong phạm vi <=1000m, đất cấp II (Tận dụng thành đất trồng cây) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,649 | 100m3 |
33 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,89 | m3 |
34 | Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 711,018 | m3 |
35 | SXLD ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,254 | 100m2 |
36 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,318 | tấn |
37 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, ở độ cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,376 | tấn |
38 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,945 | m3 |
39 | Ống nhựa D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,4 | m |
G | Hạng mục VII: Sân, đường, bồn hoa | |||
1 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,314 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,924 | 100m3 |
3 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,111 | 100m3 |
4 | Mua đá lẫn đất đắp nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.865,331 | m3 |
5 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 (tôn nền sân hè) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,753 | 100m3 |
6 | Bê tông móng, đá 2x4, rộng <=250cm, mác 150 (sân hè) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,16 | m3 |
7 | Làm lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, trạm trộn 30m3/h, tỷ lệ xi măng 5% | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,408 | 100m3 |
8 | Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,408 | 100m3 |
9 | Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 8km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,408 | 100m3 |
10 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm, mác 300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 374,82 | m3 |
11 | Nilon chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.266,49 | m2 |
12 | Lát gạch Terrazzo 40x40cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 562,75 | m2 |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,141 | m3 |
14 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,812 | 100m2 |
15 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,69 | m3 |
16 | SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,246 | 100m2 |
17 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,9 | m2 |
18 | SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,453 | 100m2 |
19 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,731 | m3 |
20 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,548 | m3 |
21 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 122,197 | m2 |
22 | Đổ đất trồng cây bồn hoa (tận dụng đất đào, mua bổ xung) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,53 | m3 |
23 | Trồng cây xanh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,27 | 100cây |
H | Hạng mục VIII: Điện chiếu sáng ngoài nhà | |||
1 | Đào móng cột đèn cao áp, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,156 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,196 | m3 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | m3 |
4 | Khung móng cột M24*300*300*675 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
5 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,128 | 100 m |
6 | Lắp dựng cột đèn cao áp, H =7m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
7 | Đèn cao áp 1x250W, Sodium - SLI - S6 hoặc tương đương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
8 | Đào rãnh đặt dây cáp, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,268 | m3 |
9 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,654 | 100m3 |
10 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,249 | 100m3 |
11 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,478 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,261 | 100m3 |
13 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 155 | m |
14 | Kéo rải, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
15 | Dây đồng M10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | m |
16 | Ống nhựa xoắn D65*50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 155 | m |
17 | Đào móng cột, trụ, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | m3 |
18 | Bê tông móng, đá 1x2, rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | m3 |
19 | Khung móng tủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
20 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100 m |
21 | Cút nối 120 cho ống nhựa D76 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
22 | Vỏ tủ điện 100x60x350cm sơn tĩnh điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
23 | Lắp đặt aptomat 3P-<=50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
24 | Contactor 50A - 380V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
25 | Ổn áp 1 pha 300W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
26 | Rơ le thời gian | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
27 | Cầu chì ống 3 pha 50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
28 | Công tắc chuyển mạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
29 | Cầu đấu dây 50A - 600V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
30 | Công tắc đèn chiếu sáng 5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
31 | Cầu chì 5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
32 | Đèn compac 15W - 220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
33 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
34 | Kéo rải, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
35 | Kéo rải, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | m |
36 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | cái |
37 | Đầu cốt đồng các loại < M6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | cái |
38 | Côliê giữ cáp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
39 | Tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 191,23 | kg |
I | Hạng mục IX: Thoát nước ngoài nhà | |||
1 | Đào móng băng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,59 | m3 |
2 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,323 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | 100m3 |
4 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax <=6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,437 | m3 |
5 | SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | 100m2 |
6 | Bê tông móng, đá 2x4, rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,559 | m3 |
7 | Xây gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, xây hố ga, hố van, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,542 | m3 |
8 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,999 | m2 |
9 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,92 | m2 |
10 | SXLD ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | 100m2 |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,944 | m3 |
12 | SXLD ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,615 | 100m2 |
13 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,449 | tấn |
14 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,998 | m3 |
15 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <=250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 137 | cái |
16 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn bó vỉa cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,087 | 100m2 |
17 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn bó vỉa cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | tấn |
18 | Bê tông móng, đá 2x4, rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,702 | m3 |
19 | Xây gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, xây hố ga, hố van, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,374 | m3 |
20 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa cửa thu, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,534 | m3 |
21 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <=100 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
22 | Đào móng băng, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,863 | m3 |
23 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,518 | 100m3 |
24 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,005 | 100m3 |
25 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax <=6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,28 | m3 |
26 | SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | 100m2 |
27 | Bê tông móng, đá 2x4, rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,92 | m3 |
28 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,02 | m3 |
29 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105 | m2 |
30 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | m2 |
31 | SXLD ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,56 | 100m2 |
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,31 | m3 |
33 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,292 | m3 |
34 | Đào móng công trình bằng máy đào, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,566 | 100m3 |
35 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,52 | 100m3 |
36 | SXLD ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | 100m2 |
37 | Bê tông lót móng, đá 4x6, rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,16 | m3 |
38 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, D400HL93 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,6 | 1 đoạn ống |
39 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, D400VH | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2 | 1 đoạn ống |
40 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, D400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
41 | Đồng hồ đo lưu lượng nước, quy cách <=200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
42 | Lắp đặt ống nhựa PVC, D32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | 100m |
43 | Van 1 chiều D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
44 | Van 2 chiều D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi