Gói thầu: Gói thầu số 05- Thi công xây dựng
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126404-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần Tư vấn XDGT Hải Dương |
Tên gói thầu | Gói thầu số 05- Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200119148 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố Chí Linh |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 11:22:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,284,863,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Sửa chữa nhà làm việc của bộ phận một cửa | |||
1 | Phá dỡ Nền lát gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 764,612 | m2 |
2 | Phá dỡ đá granit cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,952 | m2 |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,207 | m3 |
4 | Phá dỡ khuôn cửa, khuôn cửa đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 374,9 | m |
5 | Tháo dỡ cánh cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,039 | m2 |
6 | Tháo dỡ vách nhôm kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,18 | m2 |
7 | Tháo dỡ chậu rửa lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
8 | Tháo dỡ tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
9 | Tháo dỡ bệ xí | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
10 | Tháo dỡ lan can cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,88 | m |
11 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 485,119 | m2 |
12 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,859 | m3 |
13 | Cạo bỏ lớp sơn tường cột, trụ ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 631,256 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp sơn tường cột, trụ trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 883,167 | m2 |
15 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,756 | m2 |
16 | Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,074 | m3 |
17 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 2,5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,074 | m3 |
18 | Vận chuyển phế thải tiếp 4 km bằng ô tô 2,5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,074 | m3 |
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng sảnh, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,163 | m3 |
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,724 | m3 |
21 | Xây gạch Block DMC 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,523 | m3 |
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,412 | m3 |
23 | Lắp đặt con tiện bê tông cao 450mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 122 | cái |
24 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,443 | m2 |
25 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,401 | m2 |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,374 | m2 |
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 206,235 | m2 |
28 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,664 | m2 |
29 | Lắp đặt trần nhôm 600x600x0.6 đục lỗ tiêu âm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,664 | m2 |
30 | Bả bằng matít vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.596,173 | m2 |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 734,536 | m2 |
32 | Sơn trần thang, bản dốc trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,799 | m2 |
33 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 861,637 | m2 |
34 | Băng đá bậu cửa đi bằng đá granits đen Kim Sa dày 20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,513 | m2 |
35 | Ốp đá granit vào mặt trên lan can con tiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,926 | m2 |
36 | Công tác ốp đá đen bóc lồi ánh kim kt 200x100x30 chân tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,9 | m2 |
37 | Công tác ốp đá granits mầu đen dày 20mm tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,314 | m2 |
38 | Công tác ốp đá granits mầu vàng cát dày 20mm tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,155 | m2 |
39 | Cửa sổ 2 cánh mở hất + Vách cố định. Hệ XINGFA-55, kính dán an toàn 6,38mm màu xanh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,02 | m2 |
40 | Vách kính. Hệ XINGFA-55, kính dán an toàn 6,38mm màu xanh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,72 | m2 |
41 | PK: KINLONG, Tay cài, bản lề chữ A, thanh chống (cho 1 cánh) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34 | cái |
42 | Khuôn cửa kép 250 x 60 - gỗ lim | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,2 | m |
43 | Cửa đi Panô, khung dọc 4x10cm, khung ngang 4x20cm; ván huỳnh dầy 3cm, gỗ lim (chưa bao gồm sơn và phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,508 | m2 |
44 | Cửa đi 1 cánh mở quay. Hệ XINGFA-55, kính mờ dán 2 lớp 6,38mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,435 | m2 |
45 | Nẹp khuôn cửa bản to 15x100 mặt ngoài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,8 | m |
46 | Nẹp khuôn cửa bản nhỏ 6x40 mặt trong ( đã sơn PU hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,8 | m |
47 | Sơn PU cửa đi , cửa sổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 164,172 | m2 |
48 | Bản lề cửa đi, cửa sổ cho cửa gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98 | bộ |
49 | Khoá tay nắm tròn cửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
50 | Khoá tay nắm gạt cửa phòng Việt tiệp- ốp Inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
51 | Clemon cửa đi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | bộ |
52 | Lắp dựng khuôn cửa kép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125,2 | m |
53 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,508 | m2 |
54 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,981 | tấn |
55 | Lắp dựng hoa sắt cửa sổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65 | m2 |
56 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,862 | m2 |
57 | Trần nhôm 600x600x0,6mm đục lỗ tiêu âm, trần hành lang (lắp đặt khung xương hoàn thiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 492,714 | m2 |
58 | Lát nền, sàn bằng gạch granits nhân tạo 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75, hành lang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 477,68 | m2 |
59 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm, hành lang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,859 | m2 |
60 | Lát đá granits bậc cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75- đá đen kim sa dày 20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,86 | m2 |
61 | Lát đá granits bậc cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75- đá mầu đỏ Rubi dày 20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,673 | m2 |
62 | Lan can thép hộp cầu thang thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | tấn |
63 | Lan can thép cầu thang thép vuông đặc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,041 | tấn |
64 | Lắp dựng lan can sắt cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,8 | m2 |
65 | Sơn sắt thép các loại 3 nước cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,194 | m2 |
66 | Tay vịn gỗ lim đánh vecni mầu xám | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,8 | m |
67 | Trụ gỗ lim D150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
68 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ tôn mạ mầu kẽm dày 0.4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,851 | 100m2 |
69 | Tôn kẽm úp nóc dày 0.4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,74 | m |
70 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 450 | m |
71 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 320 | m |
72 | Đắp hoa văn trang trí (nhân công thợ 4.5/7) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | công |
73 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,56 | 100m2 |
74 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,688 | 100m2 |
75 | Lắp đặt chậu xí bệt+ vòi sịt xí Inax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
76 | Lắp đặt chậu tiểu nam tiểu tự động | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
77 | Lắp đặt van xả tiểu nam cảm úng âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
78 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Inax+xi phông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
79 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Inax | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
80 | Lắp đặt phễu thu Inox D=90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
81 | Lắp đặt hộp đựng xà bông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
82 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
83 | Lắp đặt gương soi chống ẩm kt 1.6x1.0 (Gương INAX) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
84 | Lắp đặt gương soi chống ẩm kt 1.1x1.0 (Gương INAX) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
85 | Vách ngăn Compact HPL Trung Quốc dày 18mm+phụ kiện Inox 304 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,28 | m2 |
86 | Lát đá granit bàn chậu rửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,41 | m2 |
87 | Khung Inox 304 hộp 30x30x1.2 đỡ bàn đá chậu rửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,535 | kg |
88 | Van chặn D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
89 | Van chặn D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
90 | Van chặn D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
91 | Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,65 | 100m |
92 | Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5 | 100m |
93 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
94 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cái |
95 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm, ren trong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | cái |
96 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê thu D25x25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | cái |
97 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê d=20x25mm, tê ren | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | cái |
98 | Lắp đặt nút bịt d=15mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | cái |
99 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
100 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
101 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100m |
102 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
103 | Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x450x150 (trọn bộ vỏ+thanh cỏi) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
104 | Tủ điện tầng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x450x150 ( trọn bộ gồm vỏ +thanh cỏi) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
105 | Tủ điện phòng mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8 modul | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
106 | Đèn Led panel Plus âm trần 600 x600- 48W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39 | bộ |
107 | Lắp đặt đèn Led trang trí âm trần 171x172-12W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
108 | Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn Dowlight Led D110-9W, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38 | bộ |
109 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 114 | cái |
110 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57 | cái |
111 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
112 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1, hạt xoay chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
113 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 xoay chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
114 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
115 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
116 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
117 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 25A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
118 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
119 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 40A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
120 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 150A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
121 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 32A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
122 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
123 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10mm2+ 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
124 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m |
125 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
126 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130 | m |
127 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280 | m |
128 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 250 | m |
129 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
130 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150 | m |
131 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
132 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | m |
133 | Vỏ Tủ mạng 32U | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
134 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
135 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | m |
136 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch quang 8 cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
137 | Cáp nối mạng AMT CAT 6E | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | m |
138 | Đào móng tường cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,397 | m3 |
139 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng tường cỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,348 | 100m2 |
140 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,558 | m3 |
141 | Xây gạch Block DMC 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, tường bồn hoa chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,868 | m3 |
142 | Trát tường ngoài, bồn hoa dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,992 | m2 |
143 | Công tác ốp đá granits mầu vàng cát dày 20mm tường chắn sân đường (tường chắn bo cỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,992 | m2 |
B | Sân Asphant làm mới | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch đỏ 300x300 dày 5cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.050 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông lót sân dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105 | m3 |
3 | Cào bóc lớp đá cấp phối mặt đường dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105 | m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,625 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,625 | 100m3 |
6 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5 | 100m2 |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1 | 100m3 |
8 | Sản xuất bêtông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn 50-60 tấn/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,273 | 100tấn |
9 | Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,273 | 100tấn |
10 | Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1 km tiếp theo, ôtô 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,273 | 100tấn |
11 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5 | 100m2 |
12 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,5 | 100m2 |
C | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
D | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | |||
1 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi