Gói thầu: Gói thầu số 05- Thi công xây dựng

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126404-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty cổ phần Tư vấn XDGT Hải Dương
Tên gói thầu Gói thầu số 05- Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200119148
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố Chí Linh
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 11:22:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,284,863,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Sửa chữa nhà làm việc của bộ phận một cửa
1 Phá dỡ Nền lát gạch lá nem Mô tả kỹ thuật theo chương V 764,612 m2
2 Phá dỡ đá granit cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 103,952 m2
3 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,207 m3
4 Phá dỡ khuôn cửa, khuôn cửa đơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 374,9 m
5 Tháo dỡ cánh cửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 125,039 m2
6 Tháo dỡ vách nhôm kính Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,18 m2
7 Tháo dỡ chậu rửa lavabo Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
8 Tháo dỡ tiểu nam Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
9 Tháo dỡ bệ xí Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
10 Tháo dỡ lan can cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,88 m
11 Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 485,119 m2
12 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,859 m3
13 Cạo bỏ lớp sơn tường cột, trụ ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 631,256 m2
14 Cạo bỏ lớp sơn tường cột, trụ trong nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 883,167 m2
15 Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,756 m2
16 Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,074 m3
17 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 2,5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,074 m3
18 Vận chuyển phế thải tiếp 4 km bằng ô tô 2,5 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 62,074 m3
19 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng sảnh, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,163 m3
20 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,724 m3
21 Xây gạch Block DMC 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,523 m3
22 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,412 m3
23 Lắp đặt con tiện bê tông cao 450mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 122 cái
24 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 74,443 m2
25 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 74,401 m2
26 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,374 m2
27 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 206,235 m2
28 Lát nền, sàn bằng gạch ceramic chống trơn 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,664 m2
29 Lắp đặt trần nhôm 600x600x0.6 đục lỗ tiêu âm Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,664 m2
30 Bả bằng matít vào tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.596,173 m2
31 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 734,536 m2
32 Sơn trần thang, bản dốc trong nhà không bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,799 m2
33 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 861,637 m2
34 Băng đá bậu cửa đi bằng đá granits đen Kim Sa dày 20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,513 m2
35 Ốp đá granit vào mặt trên lan can con tiện Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,926 m2
36 Công tác ốp đá đen bóc lồi ánh kim kt 200x100x30 chân tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,9 m2
37 Công tác ốp đá granits mầu đen dày 20mm tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,314 m2
38 Công tác ốp đá granits mầu vàng cát dày 20mm tam cấp Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,155 m2
39 Cửa sổ 2 cánh mở hất + Vách cố định. Hệ XINGFA-55, kính dán an toàn 6,38mm màu xanh Mô tả kỹ thuật theo chương V 64,02 m2
40 Vách kính. Hệ XINGFA-55, kính dán an toàn 6,38mm màu xanh Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,72 m2
41 PK: KINLONG, Tay cài, bản lề chữ A, thanh chống (cho 1 cánh) Mô tả kỹ thuật theo chương V 34 cái
42 Khuôn cửa kép 250 x 60 - gỗ lim Mô tả kỹ thuật theo chương V 125,2 m
43 Cửa đi Panô, khung dọc 4x10cm, khung ngang 4x20cm; ván huỳnh dầy 3cm, gỗ lim (chưa bao gồm sơn và phụ kiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,508 m2
44 Cửa đi 1 cánh mở quay. Hệ XINGFA-55, kính mờ dán 2 lớp 6,38mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,435 m2
45 Nẹp khuôn cửa bản to 15x100 mặt ngoài Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,8 m
46 Nẹp khuôn cửa bản nhỏ 6x40 mặt trong ( đã sơn PU hoàn thiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,8 m
47 Sơn PU cửa đi , cửa sổ Mô tả kỹ thuật theo chương V 164,172 m2
48 Bản lề cửa đi, cửa sổ cho cửa gỗ Mô tả kỹ thuật theo chương V 98 bộ
49 Khoá tay nắm tròn cửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
50 Khoá tay nắm gạt cửa phòng Việt tiệp- ốp Inox Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bộ
51 Clemon cửa đi Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 bộ
52 Lắp dựng khuôn cửa kép Mô tả kỹ thuật theo chương V 125,2 m
53 Lắp dựng cửa vào khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 54,508 m2
54 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,981 tấn
55 Lắp dựng hoa sắt cửa sổ Mô tả kỹ thuật theo chương V 65 m2
56 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 37,862 m2
57 Trần nhôm 600x600x0,6mm đục lỗ tiêu âm, trần hành lang (lắp đặt khung xương hoàn thiện) Mô tả kỹ thuật theo chương V 492,714 m2
58 Lát nền, sàn bằng gạch granits nhân tạo 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75, hành lang Mô tả kỹ thuật theo chương V 477,68 m2
59 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm, hành lang Mô tả kỹ thuật theo chương V 34,859 m2
60 Lát đá granits bậc cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75- đá đen kim sa dày 20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,86 m2
61 Lát đá granits bậc cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75- đá mầu đỏ Rubi dày 20 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,673 m2
62 Lan can thép hộp cầu thang thép hộp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,036 tấn
63 Lan can thép cầu thang thép vuông đặc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,041 tấn
64 Lắp dựng lan can sắt cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,8 m2
65 Sơn sắt thép các loại 3 nước cầu thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,194 m2
66 Tay vịn gỗ lim đánh vecni mầu xám Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,8 m
67 Trụ gỗ lim D150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
68 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ tôn mạ mầu kẽm dày 0.4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,851 100m2
69 Tôn kẽm úp nóc dày 0.4mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 74,74 m
70 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 450 m
71 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 320 m
72 Đắp hoa văn trang trí (nhân công thợ 4.5/7) Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 công
73 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,56 100m2
74 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,688 100m2
75 Lắp đặt chậu xí bệt+ vòi sịt xí Inax Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
76 Lắp đặt chậu tiểu nam tiểu tự động Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 bộ
77 Lắp đặt van xả tiểu nam cảm úng âm tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
78 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Inax+xi phông Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
79 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Inax Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 bộ
80 Lắp đặt phễu thu Inox D=90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
81 Lắp đặt hộp đựng xà bông Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
82 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
83 Lắp đặt gương soi chống ẩm kt 1.6x1.0 (Gương INAX) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
84 Lắp đặt gương soi chống ẩm kt 1.1x1.0 (Gương INAX) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
85 Vách ngăn Compact HPL Trung Quốc dày 18mm+phụ kiện Inox 304 Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,28 m2
86 Lát đá granit bàn chậu rửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,41 m2
87 Khung Inox 304 hộp 30x30x1.2 đỡ bàn đá chậu rửa Mô tả kỹ thuật theo chương V 43,535 kg
88 Van chặn D40 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
89 Van chặn D32 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
90 Van chặn D25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
91 Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,65 100m
92 Lắp đặt ống nhựa PPR, đường kính ống d=25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5 100m
93 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
94 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 cái
95 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm, ren trong Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 cái
96 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê thu D25x25 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 cái
97 Lắp đặt tê nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê d=20x25mm, tê ren Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 cái
98 Lắp đặt nút bịt d=15mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 cái
99 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
100 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,12 100m
101 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,18 100m
102 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 100m
103 Tủ điện tổng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x450x150 (trọn bộ vỏ+thanh cỏi) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
104 Tủ điện tầng bằng tôn sơn tĩnh điện kích thước 300x450x150 ( trọn bộ gồm vỏ +thanh cỏi) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
105 Tủ điện phòng mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8 modul Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
106 Đèn Led panel Plus âm trần 600 x600- 48W Mô tả kỹ thuật theo chương V 39 bộ
107 Lắp đặt đèn Led trang trí âm trần 171x172-12W Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 bộ
108 Lắp đặt đèn tường, đèn trang trí và các loại đèn khác - Đèn Dowlight Led D110-9W, Mô tả kỹ thuật theo chương V 38 bộ
109 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 114 cái
110 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 Mô tả kỹ thuật theo chương V 57 cái
111 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
112 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1, hạt xoay chiều Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
113 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 xoay chiều Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
114 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
115 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A Mô tả kỹ thuật theo chương V 15 cái
116 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A Mô tả kỹ thuật theo chương V 5 cái
117 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 25A Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
118 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 32A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
119 Lắp đặt aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 40A Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
120 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 150A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
121 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 32A Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
122 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 50A Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
123 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10mm2+ 1x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30 m
124 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 m
125 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 60 m
126 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 130 m
127 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 280 m
128 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 250 m
129 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 m
130 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 20mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 150 m
131 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 m
132 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 32mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 m
133 Vỏ Tủ mạng 32U Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
134 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mô tả kỹ thuật theo chương V 11 cái
135 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính D21mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 90 m
136 Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch quang 8 cổng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 bộ
137 Cáp nối mạng AMT CAT 6E Mô tả kỹ thuật theo chương V 200 m
138 Đào móng tường cỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,397 m3
139 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng tường cỏ Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,348 100m2
140 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,558 m3
141 Xây gạch Block DMC 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, tường bồn hoa chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,868 m3
142 Trát tường ngoài, bồn hoa dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 98,992 m2
143 Công tác ốp đá granits mầu vàng cát dày 20mm tường chắn sân đường (tường chắn bo cỏ) Mô tả kỹ thuật theo chương V 98,992 m2
B Sân Asphant làm mới
1 Phá dỡ Nền gạch đỏ 300x300 dày 5cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.050 m2
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông lót sân dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 105 m3
3 Cào bóc lớp đá cấp phối mặt đường dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 105 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,625 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,625 100m3
6 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,5 100m2
7 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 100m3
8 Sản xuất bêtông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn 50-60 tấn/h Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,273 100tấn
9 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 10 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,273 100tấn
10 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1 km tiếp theo, ôtô 10 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,273 100tấn
11 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,5 100m2
12 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,5 100m2
C Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
D Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế
1 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->