Gói thầu: Gói thầu xây lắp Nâng cấp ĐT.831E (đường cặp kênh Cả Sách) – Xã Vĩnh Lợi)
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125837-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Hùng Phát |
Tên gói thầu | Gói thầu xây lắp Nâng cấp ĐT.831E (đường cặp kênh Cả Sách) – Xã Vĩnh Lợi) |
Số hiệu KHLCNT | 20200125826 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 11:45:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,930,824,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 193,900,000 VNĐ ((Một trăm chín mươi ba triệu chín trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,953 | 100m3 |
2 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,303 | 100m2 |
3 | Láng mặt đường 2 lớp nhựa dày 2,5cm, tiêu chuẩn nhựa 3kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,303 | 100m2 |
4 | Ban sửa, lu lèn mặt đường hiện hữu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,303 | 100m2 |
B | CẢI TẠO + LÀM MỚI BÓ VỈA | |||
1 | Làm lớp đá dăm đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,16 | m3 |
2 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,61 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,891 | 100m2 |
C | CẢI TẠO CỬA THU NƯỚC | |||
1 | Nạo vét bùn hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,2 | m3 |
2 | Phá dỡ bê tông hố thu nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,068 | m3 |
3 | Bê tông hố thu nước đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,768 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn hố ga | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,767 | 100m2 |
5 | Sản xuất thép hình tráng kẽm lưới chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,374 | tấn |
6 | Lắp đặt thép hình tráng kẽm lưới chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,374 | tấn |
D | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đánh cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,839 | 100m3 |
2 | Đào nền đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,576 | 100m3 |
3 | Đắp nền đường, độ chặt K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120,995 | 100m3 |
4 | Đất đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13.514,875 | m3 |
5 | San gạt, lu lèn lại mặt đường cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 172,767 | 100m2 |
6 | Móng cấp phối sỏi đỏ K=0.95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,825 | 100m3 |
7 | Đóng cọc tràm gia cố bằng máy đào 0.40 m3 ngập đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,44 | 100m |
8 | Đóng cọc tràm gia cố bằng máy đào 0.40 m3 k ngập đất (Hệ số NC:0,75;Hệ số Máy TC:0,75) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,68 | 100m |
E | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,265 | 100m3 |
2 | Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đường làm mới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,355 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,124 | 100m2 |
4 | Láng mặt đường 2 lớp nhựa dày 2,5cm, tiêu chuẩn nhựa 3kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 173,124 | 100m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi