Gói thầu: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126227-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án sử dụng vốn vay nước ngoài tỉnh Vĩnh Phúc |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200115004 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Sử dụng nguồn vốn dành cho công tác GPMB dự án Quản lý nguồn nước và ngập lụt tỉnh Vĩnh Phúc |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 11:12:00 đến ngày 2020-01-21 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,167,993,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 77,500,000 VNĐ ((Bảy mươi bảy triệu năm trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Đường dây trung thế 22kV | |||
1 | Móng cột đơn MT-8 | MT-8(20) | 10 | móng |
2 | Móng cột đơn dưới ao MT-8(Ao) | MT-8(Ao) | 4 | móng |
3 | Móng cột đúp MT24-30 | MT24-30 | 4 | móng |
4 | Móng bản cột thép đơn thân MB30-30(1) | MB30-30(1) | 3 | móng |
5 | Kè móng dưới ao (cột thép) | KMT | 3 | móng |
6 | Kè móng dưới ao | KM | 10 | móng |
7 | Tiếp địa RC-3 | RC-3 | 20 | VT |
8 | Cột bê tông li tâm PC.I-18-190-11,0 | NPC.I-18-190-13,0 | 6 | cột |
9 | Cột bê tông ly tâm NPC.I-20-190-13,0 | NPC.I-20-190-13,0 | 16 | cột |
10 | Cột thép đơn thân 22m 2 mạch CT22-2A có dây cs+ Nhanh re | CT22-2A | 1 | cột |
11 | Cột thép đơn thân 22m 2 mạch CT22-2 có dây cs | CT22-2 | 2 | cột |
12 | Chụp nối cột đơn CN1-4 | CN1-4 | 1 | bộ |
13 | Xà néo bằng sứ chuỗi cột đơn X2BC-22 | X2BC-22 | 5 | bộ |
14 | Xà néo 3 tầng sứ chuỗi cột đơn X2LC-3T-22 | X2LC-3T-22 | 6 | bộ |
15 | Xà néo 3 tầng sứ chuỗi cột đúp dọc X2LC-3T-22d | X2LC-3T-22d | 3 | bộ |
16 | Xà néo 3 tầng sứ chuỗi cột đúp ngang X2LC-3T-22n | X2LC-3T-22n | 2 | bộ |
17 | Xà néo sứ chuỗi cột hình Pi tim 2.0m XIIC-2.0 | XIIC-2.0 | 1 | bộ |
18 | Xà néo chữ Z sứ chuỗi cột đơn X2ZC-35 | X2ZC-35 | 1 | bộ |
19 | Xà phụ 1 sứ cột đơn XP1 | XP1 | 2 | bộ |
20 | Xà bò 2 sứ cột đơn Xbo-2 | Xbo-2 | 2 | bộ |
21 | Xà bò 3 sứ Xbo-3 | Xbo-3 | 1 | bộ |
22 | Cổ dề chống sét cột đơn CD1 | CD1 | 1 | bộ |
23 | Giằng cột đúp 12m GC-12 | GC-II2.0m | 1 | bộ |
24 | Giằng cột đúp 18-20m GC-18-20 | GC-18-20 | 3 | bộ |
25 | Dây nhôm lõi thép AC120/19 | AC120 | 2.508 | m |
26 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện XLPE/HDPE độ dày 3,5mm | AsXH24-150/24 | 2.301 | m |
27 | Sứ đứng 22kV & ty sứ | SĐD-24 | 5 | quả |
28 | Sứ đứng 35kV & ty sứ | SĐD-35 | 10 | quả |
29 | Chuỗi néo kép Silicone 24kV + phụ kiện | CK-Silicone-24 | 9 | chuỗi |
30 | Chuỗi néo Silicone 24kV + phụ kiện | Silicone-24.2 | 90 | chuỗi |
31 | Chuỗi néo kép Silicone 35kV + phụ kiện | CK-Silicone-35 | 3 | chuỗi |
32 | Chuỗi néo Silicone 35kV + phụ kiện | Silicone-35.2 | 24 | chuỗi |
33 | Kẹp treo dây chống sét KTCS | KĐ-CS | 1 | cái |
34 | Ghíp nhôm đa năng a50-240 | A50-240 | 24 | cái |
35 | Dây néo định hình cho dây AsXH150 | NĐH150 | 72 | m |
36 | Biển báo an toàn và tên cột đường dây | BBAT+TC | 21 | cái |
B | Phần cáp quang | |||
1 | Cáp quang ADSS24 -300 | 303 | m | |
2 | Néo 1 hướng ADSS 300 | 42 | bộ | |
3 | ODF 24 sợi | 8 | hộp | |
4 | Măng sông 24 sợi | 8 | bộ | |
5 | Gông treo cáp trên cột BTLT | 22 | bộ | |
6 | Giá cuốn cáp quang | 2 | bộ | |
7 | Biển báo cáp quang EVN | 10 | bộ | |
8 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang 24 sợi | 1,544 | km | |
9 | Hàn nối ODF cáp sợi quang loại 24 sợi | 6 | bộ ODF | |
10 | Lắp đặt hộp nối vào cột điện | 8 | hộp nối | |
11 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp trên cột | 22 | cột | |
12 | Làm giàn giáo vượt đường giao thông | 2 | vị trí | |
13 | Tháo hạ đường dây cáp quang 24 sợi | 1,544 | km | |
C | Tháo dỡ thu hồi | |||
1 | Cột bê tông ly tâm LT12m | LT12.th | 6 | cột |
2 | Cột bê tông ly tâm LT14m | LT14.th | 6 | cột |
3 | Cột bê tông ly tâm LT16m | LT16.th | 1 | cột |
4 | Cột bê tông ly tâm LT20m | LT20.th | 6 | cột |
5 | Xà đỡ bằng cột đơn X1B-22 | X1B-22.th | 3 | bộ |
6 | Xà néo bằng sứ đứng cột đơn X2B-22 | X2B-22.th | 4 | bộ |
7 | Xà néo bằng sứ chuỗi cột đơn X2BC-22 | X2BC-22.th | 5 | bộ |
8 | Dây nhôm lõi thép AC120/19 | AC120.tc | 2,508 | km |
9 | Sứ đứng 22kV | SĐD-24.th | 62 | quả |
10 | Chuỗi néo Silicone 24kV + phụ kiện | Silicone-24.2.th | 30 | chuỗi |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi