Gói thầu: Gói thầu số 1: Xây dựng (xây lắp + hạng mục chung)

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125915-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Một Thành Viên Mái Ngói Đỏ
Tên gói thầu Gói thầu số 1: Xây dựng (xây lắp + hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20191254497
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Kiến thiết thị chính năm 2019
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 09:29:00 đến ngày 2020-01-21 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,469,929,607 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 238,469 m3
2 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,564 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,949 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,847 100m3/1km
5 Đắp đất trồng thảm cỏ, hoa lá màu Mô tả kỹ thuật theo chương V 794,898 m3
6 Trồng cây hàng rào. Viền ắc ó Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,508 100m2
7 Trồng cỏ lá gừng thái Mô tả kỹ thuật theo chương V 45,25 100m2
8 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm lài tây Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,872 100m2
9 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm sao nhái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,373 100m2
10 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm trang thái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,35 100m2
11 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm phổi bò Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,414 100m2
12 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm chuổi ngọc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,227 100m2
13 Cung cấp đất màu Mô tả kỹ thuật theo chương V 623,73 m3
14 Cung cấp xơ dừa trồng cây Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,986 m3
15 Cung cấp tro trấu Mô tả kỹ thuật theo chương V 105,986 m3
16 Cung cấp phân vi sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.059,864 kg
17 Cung cấp phân NPK Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.059,864 kg
18 Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào, nước lấy từ giếng khoan- bơm điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 52,993 100m2/ tháng
19 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, Độ sâu khoan <=50 m, đường kính lỗ khoan < 200 mm, đất đá cấp I-III Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
20 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, Độ sâu khoan 50 m đến <= 100 m, đường kính lỗ khoan < 200 mm, đất đá cấp I-III Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
21 Lắp đặt và tháo dỡ máy, thiết bị khoan giếng, Khoan xoay tự hành 54 CV Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 lần
22 Lắp đặt kết cấu giếng - sử dụng máy khoan xoay 54CV, nối ống bằng phương pháp nối ren, đường kính ống d = 168mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 m
23 Lắp đặt mặt bích nắp che giếng khoang D200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Cái
24 Lắp đặt máy bơm chìm (3HP) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 máy
25 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=140mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 100m
26 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 150m, đường kính ống 40mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,95 100m
27 Lắp đặt van ren, đường kính van d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
28 Cung cấp dây treo bơm INOX D6mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 95 m
29 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 147 m
30 Chi phí đấu nối nguồn điện Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 lần
31 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 tủ
32 Cung cấp khóa nắp giếng Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
33 Cung cấp bulông neo M12 dài 10cm+ ống thép khóa giếng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
34 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,936 m3
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,144 m3
36 Xây gạch thẻ 4x8x19, gạch không nung, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,288 m3
37 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,84 m2
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,009 tấn
39 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,002 100m2
40 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,051 m3
41 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,9 m3
42 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo chương V 75,9 m3
43 Lắp đặt ống nhựa D42 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,06 100m
44 Lắp đặt ống nhựa D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,168 100m
45 Lắp đặt co nhựa d=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
46 Lắp đặt co, lơi nhựa d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 45 cái
47 Lắp đặt tê nhựa d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 cái
48 Lắp đặt tê giảm D42-D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
49 Lắp đặt co giảm D42-D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 10 cái
50 Lắp đặt van đường kính van d=27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24 cái
51 Lắp đặt van đường kính van d=42mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
52 Cung cấp ống tưới nước PVC mềm D27 Mô tả kỹ thuật theo chương V 50 m
53 Phá dỡ nền gạch đất nung bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,03 m2
54 Phá dỡ tường xây gạch các loại, chiều dày tường <=33cm bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,87 m3
55 Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 5T trong phạm vi <= 1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,056 100m3
56 Vận chuyển tiếp đá cự ly <= 4km bằng ôtô tự đổ 5T Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,169 100m3/1km
57 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 167,08 m2
58 Xây gạch thẻ 4x8x19, gạch không nung, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,87 m3
59 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 1 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo chương V 167,08 m2
60 Lát gạch đất nung 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 159,03 m2
61 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,099 m3
62 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,636 100m3
63 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,337 100m3
64 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,01 100m3/1km
65 Đắp đất trồng thảm cỏ, hoa lá màu Mô tả kỹ thuật theo chương V 233,663 m3
66 Trồng cỏ lá gừng thái Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,437 100m2
67 Trồng cây hàng rào. Viền ắc ó Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,141 100m2
68 Cung cấp đất màu hữu cơ Mô tả kỹ thuật theo chương V 183,347 m3
69 Cung cấp xơ dừa Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,155 m3
70 Cung cấp tro trấu Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,155 m3
71 Cung cấp phân vi sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 311,55 kg
72 Cung cấp phân NPK Mô tả kỹ thuật theo chương V 311,55 kg
73 Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,578 100m2/ tháng
74 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 89,996 m3
75 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,1 100m3
76 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 3 100m3
77 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 9 100m3/1km
78 Trồng cỏ lá gừng thái Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,994 100m2
79 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm tuyết sơn phi hồng Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,121 100m2
80 Trồng cây lá màu, bồn cảnh. Thảm ô rô gân vàng Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,884 100m2
81 Cung cấp xơ dừa Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,998 m3
82 Cung cấp tro trấu Mô tả kỹ thuật theo chương V 39,998 m3
83 Cung cấp Phân NPK Mô tả kỹ thuật theo chương V 399,982 kg
84 Phân vi sinh Mô tả kỹ thuật theo chương V 399,982 kg
85 Cung cấp đất màu Mô tả kỹ thuật theo chương V 235,389 m3
86 Đắp đất trồng thảm cỏ, hoa lá màu Mô tả kỹ thuật theo chương V 299,987 m3
87 Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào bằng xe bồn 5m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,999 100m2/ tháng
88 Cắt tỉa cây cảnh tạo hình Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,42 100 cây/ năm
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->