Gói thầu: Gói thầu số 07 20 PCNTL-XL: Đại tu đường trục hạ thế và hệ thống hòm công tơ các TBA: Trung Văn 2, TT Đoàn 590, Phú Mỹ 13, Cầu Diễn 28
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125723-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC NAM TỪ LIÊM |
Tên gói thầu | Gói thầu số 07 20 PCNTL-XL: Đại tu đường trục hạ thế và hệ thống hòm công tơ các TBA: Trung Văn 2, TT Đoàn 590, Phú Mỹ 13, Cầu Diễn 28 |
Số hiệu KHLCNT | 20191215294 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | SCL 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 10:23:00 đến ngày 2020-01-21 10:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 927,063,569 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 10,000,000 VNĐ ((Mười triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1 : TBA Trung Văn 2 | |||
B | Phần A cấp | |||
C | Trục hạ thế | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | 38 | m | |
2 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 24 | cái | |
D | Công tơ | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 141 | m |
2 | Đầu cốt AM50 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 24 | cái |
3 | Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x16 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 28 | m |
4 | Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 153,5 | m |
5 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 18 | m |
6 | Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 195,55 | m |
7 | Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x25mm2 (dây cầu đấu) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 8 | m |
8 | Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 29 | hòm |
9 | Hòm bảo vệ 2 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 5 | hòm |
10 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 159 | cái |
11 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 11 | hòm |
12 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI, ATM 100A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 3 | hòm |
13 | Hộp phân dây Composite - 200A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 14 | hộp |
14 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 24 | cái |
15 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 71,4 | m |
16 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 9,8 | m |
E | Phần B thực hiện | |||
F | Trục hạ thế | |||
1 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 3 | cái |
2 | Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-1,0m (20,49kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
3 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) | Chương V | 1 | cái |
G | Công tơ | |||
1 | Móc néo cáp vặn xoắn xuyên tường (2,9kg/ bộ) | Chương V | 10 | bộ |
2 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 8 | cái |
3 | Băng dính cách điện | Chương V | 14 | Cuộn |
4 | Đề can tên hộ sử dụng điện | Chương V | 173 | cái |
5 | Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
6 | Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) | Chương V | 3 | bộ |
7 | Dây văng( thép bọc nhựa 2mm2) | Chương V | 52 | m |
8 | Sứ quả bàng | Chương V | 17 | cái |
9 | Sơn đánh số cột | Chương V | 1 | kg |
10 | Đai thép không gỉ + khóa đai | Chương V | 58 | bộ |
H | Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB | |||
I | Phần lắp mới | |||
1 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 0,038 | km |
2 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 141 | m |
3 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 4x25mm2 | Chương V | 18 | m |
4 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x25mm2 | Chương V | 153,5 | m |
5 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x16mm2 | Chương V | 28 | m |
6 | Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 | Chương V | 195,55 | m |
7 | Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x25mm2 | Chương V | 8 | m |
8 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 | Chương V | 9,8 | m |
9 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 1 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | Chương V | 71,4 | m |
10 | Lắp đặt hộp phân dây, trên cột bê tông ly tâm, kích thước hộp ≤ 200x200mm | Chương V | 14 | hộp |
11 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 | Chương V | 45 | hộp |
12 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 | Chương V | 5 | hộp |
13 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 29 | hộp |
14 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 14 | hộp |
15 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
16 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) | Chương V | 3 | bộ |
17 | Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-0,85m (17,95kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
18 | Lắp đặt ghíp bọc cách điện, chiều cao lắp đặt ≤ 20m | Chương V | 24 | bộ |
19 | Lắp đặt sứ hạ thế bằng thủ công, sứ quả bàng | Chương V | 17 | sứ |
20 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 10m | Chương V | 1 | cột |
J | Phần tháo hạ lắp lại | |||
1 | Căng lại dây dẫn bằng thủ công, cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,092 | km |
2 | Tháo hạ công tơ 1 pha | Chương V | 159 | cái |
3 | Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) | Chương V | 159 | cái |
4 | Tháo hạ công tơ 3 pha | Chương V | 14 | cái |
5 | Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) | Chương V | 14 | cái |
6 | Bó gọn, căng lại dây đồng (m) bằng thủ công, tiết diện dây <= 16mm2 (dây sau công tơ) | Chương V | 0,07 | km |
K | Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ hộp phân dây, trên cột bê tông vuông, kích thước hộp ≤ 200x200mm | Chương V | 3 | hộp |
2 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 6 | m |
3 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 | Chương V | 6 | m |
4 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây muyle Cu 2x11mm2 | Chương V | 21 | m |
5 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 4x25mm2 | Chương V | 6 | m |
6 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 2x25mm2 | Chương V | 102 | m |
7 | Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 | Chương V | 169 | m |
8 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 | Chương V | 47 | hộp |
9 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 | Chương V | 11 | hộp |
10 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 24 | hộp |
11 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 14 | hộp |
12 | Hạ cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5m (chặt chân) | Chương V | 1 | cột |
L | Phần các công việc áp dụng đơn giá XDCB | |||
1 | Bê tông móng đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Chương V | 0,8 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng | Chương V | 0,9 | m3 |
3 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn | Chương V | 0,9 | m3 |
4 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ôtô 2,5 tấn. | Chương V | 0,9 | m3 |
5 | Vận chuyển bằng thủ công cột BT, cự ly ≤ 100m | Chương V | 0,71 | tấn |
6 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 | Chương V | 8 | 10 đầu cốt |
7 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 | Chương V | 11,4 | 10 đầu cốt |
8 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5,0 T : vận chuyển vật tư mới và vật tư thu hồi | 2 | ca | |
M | Hạng mục 2 : TBA Đoàn 590 | |||
N | Phần A cấp | |||
O | Trục hạ thế | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | 253 | m | |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | 92 | m | |
3 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | 201 | m | |
4 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 56 | cái | |
5 | Đầu cốt AM95 | 4 | cái | |
6 | Đầu cốt AM120 | 8 | cái | |
7 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông (tiếp địa) | 3 | cái | |
P | Công tơ | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 84 | m |
2 | Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 272 | m |
3 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 13,5 | m |
4 | Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 449,55 | m |
5 | Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 67 | hòm |
6 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 243 | cái |
7 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 3 | hòm |
8 | Hộp phân dây Composite - 200A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 24 | hộp |
9 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 96 | cái |
10 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 215,1 | m |
11 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 2,1 | m |
Q | Phần B thực hiện | |||
R | Trục hạ thế | |||
1 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 16 | cái |
2 | Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 2 | cái |
3 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Chương V | 5 | cái |
4 | Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Chương V | 1 | cái |
5 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 22 | cái |
6 | Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-1,0m (20,49kg/bộ) | Chương V | 17 | bộ |
7 | Xà nánh hạ thế cột kép XN3-1,0m (30,41kg/bộ) | Chương V | 3 | bộ |
8 | Xà nánh hạ thế cột kép XN4-1,0m (27,79kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
9 | Tiếp địa lặp lại hạ thế (17,96kg/bộ) | Chương V | 3 | bộ |
10 | Ống nhựa xoắn f32/25 (bọc dây tiếp địa) | Chương V | 9 | m |
11 | Dây AL/PVC 1x50 nối tiếp địa | Chương V | 3 | m |
12 | Đầu cốt A50 (bắt tiếp địa) | Chương V | 3 | cái |
13 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5C, chịu lực 5.0 (cột lỗ) | Chương V | 3 | cái |
14 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) | Chương V | 11 | cái |
15 | Cột bê tông ly tâm cao 7,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) | Chương V | 9 | cái |
S | Công tơ | |||
1 | Băng dính cách điện | Chương V | 32 | Cuộn |
2 | Đề can tên hộ sử dụng điện | Chương V | 246 | cái |
3 | Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) | Chương V | 13 | bộ |
4 | Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) | Chương V | 13 | bộ |
5 | Dây văng( thép bọc nhựa 2mm2) | Chương V | 72 | m |
6 | Sứ quả bàng | Chương V | 36 | cái |
7 | Sơn đánh số cột | Chương V | 2 | kg |
8 | Dây thít nhựa 20cm | Chương V | 2 | gói |
9 | Đai thép không gỉ + khóa đai | Chương V | 140 | bộ |
T | Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB | |||
U | Phần lắp mới | |||
1 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 0,201 | km |
2 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Chương V | 0,092 | km |
3 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,253 | km |
4 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 84 | m |
5 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây tiếp địa AL/PVC 1x50mm2 | Chương V | 3 | m |
6 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 4x25mm2 | Chương V | 13,5 | m |
7 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x25mm2 | Chương V | 272 | m |
8 | Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 | Chương V | 449,55 | m |
9 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 | Chương V | 2,1 | m |
10 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 1 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | Chương V | 215,1 | m |
11 | Lắp đặt hộp phân dây, trên cột bê tông ly tâm, kích thước hộp ≤ 200x200mm | Chương V | 24 | hộp |
12 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 67 | hộp |
13 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 3 | hộp |
14 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) | Chương V | 13 | bộ |
15 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) | Chương V | 13 | bộ |
16 | Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-0,85m (17,95kg/bộ) | Chương V | 17 | bộ |
17 | Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN3-1,0m (30,41kg/bộ) | Chương V | 3 | bộ |
18 | Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN4-1,0m (27,79kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
19 | Lắp đặt ghíp bọc cách điện, chiều cao lắp đặt ≤ 20m | Chương V | 99 | bộ |
20 | Lắp đặt sứ hạ thế bằng thủ công, sứ quả bàng | Chương V | 36 | sứ |
21 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m | Chương V | 9 | cột |
22 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 10m | Chương V | 14 | cột |
V | Phần tháo hạ lắp lại | |||
1 | Tháo hạ công tơ 1 pha | Chương V | 243 | cái |
2 | Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) | Chương V | 243 | cái |
3 | Tháo hạ công tơ 3 pha | Chương V | 3 | cái |
4 | Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) | Chương V | 3 | cái |
5 | Tháo hạ và lắp đặt lại hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 (tận dụng lại) | Chương V | 1 | hộp |
6 | Bó gọn, căng lại dây đồng (m) bằng thủ công, tiết diện dây <= 16mm2 (dây sau công tơ) | Chương V | 1,722 | km |
W | Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ hộp phân dây, trên cột bê tông vuông, kích thước hộp ≤ 200x200mm | Chương V | 3 | hộp |
2 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 6 | m |
3 | Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 0,178 | km |
4 | Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Chương V | 0,092 | km |
5 | Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,253 | km |
6 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 4x25mm2 | Chương V | 9 | m |
7 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 2x25mm2 | Chương V | 222 | m |
8 | Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 | Chương V | 364,5 | m |
9 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 | Chương V | 6 | hộp |
10 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 | Chương V | 11 | hộp |
11 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 56 | hộp |
12 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 3 | hộp |
13 | Hạ cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5m (chặt chân) | Chương V | 29 | cột |
X | Phần các công việc áp dụng đơn giá XDCB | |||
1 | Bê tông móng đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Chương V | 18,4 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Chương V | 0,9 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng | Chương V | 19,464 | m3 |
4 | Đào đất rãnh tiếp địa, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp III | Chương V | 1,755 | m3 |
5 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, đất cấp III | Chương V | 0,3 | 10 cọc |
6 | Lắp tiếp địa cột điện, đường kính thép F 8-10mm | Chương V | 0,09 | 100kg |
7 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ≤ 25mm | Chương V | 0,09 | 100m |
8 | Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt k = 0,95 | Chương V | 1,215 | m3 |
9 | Đổ bê tông xi măng PCB30, đá 1x2, M200 (rãnh tiếp địa) | Chương V | 0,54 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn | Chương V | 20,904 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ôtô 2,5 tấn. | Chương V | 20,904 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công cột BT, cự ly ≤ 100m | Chương V | 2,13 | tấn |
13 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤120mm2 | Chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
14 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤95mm2 | Chương V | 0,4 | 10 đầu cốt |
15 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 | Chương V | 9,9 | 10 đầu cốt |
16 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 | Chương V | 14,6 | 10 đầu cốt |
17 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5,0 T : vận chuyển vật tư mới và vật tư thu hồi | 5 | ca | |
Y | Hạng mục 3 : TBA Phú Mỹ 13 | |||
Z | Phần A cấp | |||
AA | Trục hạ thế | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | 267 | m | |
2 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | 20 | m | |
3 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 16 | cái | |
4 | Đầu cốt AM120 | 8 | cái | |
5 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông (tiếp địa) | 3 | cái | |
AB | Công tơ | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | 77 | m | |
2 | Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 164 | m |
3 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 99 | m |
4 | Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 262,7 | m |
5 | Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 45 | hòm |
6 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 142 | cái |
7 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 23 | hòm |
8 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 100A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 2 | hòm |
9 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI, ATM 100A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 2 | hòm |
10 | Hộp phân dây Composite - 200A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 22 | hộp |
11 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 88 | cái |
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 99,4 | m |
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 18,9 | m |
AC | Phú Mỹ 13-Tòa nhà Báo An Ninh Thủ Đô | |||
1 | Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 76 | m |
2 | Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x10 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 47 | m |
3 | Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 50 | m |
4 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 13,5 | m |
5 | Đầu cốt M10 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 16 | m |
6 | Đầu cốt M25 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 30 | m |
7 | Đầu cốt M50 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 16 | cái |
8 | Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 77,7 | m |
9 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 8 | hòm |
10 | Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 9 | hòm |
11 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 42 | cái |
12 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 3 | hòm |
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 3 | m |
14 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 3 | m |
AD | Phần B thực hiện | |||
AE | Trục hạ thế | |||
1 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 2 | cái |
2 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 14 | cái |
3 | Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 5 | cái |
4 | Móc ốp | Chương V | 9 | bộ |
5 | Đai thép không gỉ + khóa đai | Chương V | 18 | bộ |
6 | Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-1,0m (20,49kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
7 | Xà nánh hạ thế cột đơn XN2-1,0m (25,61kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
8 | Tiếp địa lặp lại hạ thế (17,96kg/bộ) | Chương V | 3 | bộ |
9 | Ống nhựa xoắn f32/25 (bọc dây tiếp địa) | Chương V | 9 | m |
10 | Dây AL/PVC 1x50 nối tiếp địa | Chương V | 3 | m |
11 | Đầu cốt A50 (bắt tiếp địa) | Chương V | 3 | cái |
12 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) | Chương V | 1 | cái |
AF | Công tơ | |||
1 | Băng dính cách điện | Chương V | 23 | Cuộn |
2 | Đề can tên hộ sử dụng điện | Chương V | 169 | cái |
3 | Xà đỡ hòm công tơ 3H-3F (14,8kg/bộ) | Chương V | 4 | bộ |
4 | Xà đỡ hòm công tơ 3H1K-4 (19,31kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
5 | Xà đỡ hòm công tơ 4H1-4 (21,26kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
6 | Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) | Chương V | 4 | bộ |
7 | Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) | Chương V | 3 | bộ |
8 | Dây văng( thép bọc nhựa 2mm2) | Chương V | 100 | m |
9 | Sứ quả bàng | Chương V | 33 | cái |
10 | Sơn đánh số cột | Chương V | 4 | kg |
11 | Đai thép không gỉ + khóa đai | Chương V | 140 | bộ |
AG | Phú Mỹ 13-Tòa nhà Báo An Ninh Thủ Đô | |||
1 | Băng dính cách điện | 5 | Cuộn | |
2 | Đề can tên hộ sử dụng điện | 45 | cái | |
3 | Đai thép không gỉ + khóa đai | 40 | bộ | |
4 | Dây thít nhựa 20cm | 1 | gói | |
AH | Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB | |||
AI | Phần lắp mới | |||
1 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 0,02 | km |
2 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,267 | km |
3 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 77 | m |
4 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây tiếp địa AL/PVC 1x50mm2 | Chương V | 3 | m |
5 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 4x25mm2 | Chương V | 99 | m |
6 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x25mm2 | Chương V | 164 | m |
7 | Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 | Chương V | 262,7 | m |
8 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 | Chương V | 18,9 | m |
9 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 1 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | Chương V | 99,4 | m |
10 | Lắp đặt hộp phân dây, trên cột bê tông ly tâm, kích thước hộp ≤ 200x200mm | Chương V | 22 | hộp |
11 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 45 | hộp |
12 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 27 | hộp |
13 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H-3F (14,8kg/bộ) | Chương V | 4 | bộ |
14 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1K-4 (19,31kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
15 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 4H1-4 (21,26kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
16 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) | Chương V | 4 | bộ |
17 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) | Chương V | 3 | bộ |
18 | Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-0,85m (17,95kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
19 | Lắp đặt ghíp bọc cách điện, chiều cao lắp đặt ≤ 20m | Chương V | 91 | bộ |
20 | Lắp đặt sứ hạ thế bằng thủ công, sứ quả bàng | Chương V | 33 | sứ |
21 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 10m | Chương V | 1 | cột |
AJ | Phần tháo hạ lắp lại | |||
1 | Tháo hạ và lắp đặt lại dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 (tận dụng lại) | Chương V | 22,5 | m |
2 | Căng lại dây dẫn bằng thủ công, cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,048 | km |
3 | Tháo hạ và lắp đặt lại dây dọc cột bê tông, dây Cu/XLPE/PVC 2x25mm2 (tận dụng lại) | Chương V | 16 | m |
4 | Tháo hạ công tơ 1 pha | Chương V | 142 | cái |
5 | Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) | Chương V | 142 | cái |
6 | Tháo hạ công tơ 3 pha | Chương V | 27 | cái |
7 | Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) | Chương V | 27 | cái |
8 | Bó gọn, căng lại dây đồng (m) bằng thủ công, tiết diện dây <= 16mm2 (dây sau công tơ) | Chương V | 0,035 | km |
AK | Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ hộp phân dây, trên cột bê tông vuông, kích thước hộp ≤ 200x200mm | Chương V | 17 | hộp |
2 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 34 | m |
3 | Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,267 | km |
4 | Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 0,02 | km |
5 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 | Chương V | 27 | m |
6 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây muyle Cu 2x11mm2 | Chương V | 72 | m |
7 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 4x25mm2 | Chương V | 33 | m |
8 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 2x25mm2 | Chương V | 84 | m |
9 | Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 | Chương V | 218 | m |
10 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 | Chương V | 8 | hộp |
11 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 | Chương V | 18 | hộp |
12 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 30 | hộp |
13 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 25 | hộp |
14 | Hạ cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5m (chặt chân) | Chương V | 1 | cột |
AL | Phú Mỹ 13-Tòa nhà Báo An Ninh Thủ Đô | |||
1 | Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, cáp M 4x50mm2 | Chương V | 76 | m |
2 | Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, cáp M 4x25mm2 | Chương V | 13,5 | m |
3 | Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, cáp M 2x25mm2 | Chương V | 50 | m |
4 | Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, cáp M 2x10mm2 | Chương V | 47 | m |
5 | Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 | Chương V | 77,7 | m |
6 | Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 | Chương V | 3 | m |
7 | Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | Chương V | 3 | m |
8 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 9 | hộp |
9 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ H1 | Chương V | 8 | hộp |
10 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 3 | hộp |
11 | Tháo hạ công tơ 1 pha | Chương V | 42 | cái |
12 | Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) | Chương V | 42 | cái |
13 | Tháo hạ công tơ 3 pha | Chương V | 3 | cái |
14 | Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) | Chương V | 3 | cái |
15 | Tháo hạ dây dọc tường, dây ABC 4x25mm2 | Chương V | 96,05 | m |
16 | Tháo hạ dây dọc tường, dây ABC 4x25mm2 | Chương V | 9 | m |
17 | Tháo hạ dây dọc tường, dây ABC 4x50mm2 | Chương V | 76 | m |
18 | Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 | Chương V | 63 | m |
19 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 | Chương V | 9 | hộp |
20 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 9 | hộp |
21 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 3 | hộp |
AM | Phần các công việc áp dụng đơn giá XDCB | |||
1 | Bê tông móng đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Chương V | 0,8 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng | Chương V | 0,9 | m3 |
3 | Đào đất rãnh tiếp địa, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp III | Chương V | 1,755 | m3 |
4 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, đất cấp III | Chương V | 0,3 | 10 cọc |
5 | Lắp tiếp địa cột điện, đường kính thép F 8-10mm | Chương V | 0,09 | 100kg |
6 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ≤ 25mm | Chương V | 0,09 | 100m |
7 | Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt k = 0,95 | Chương V | 1,215 | m3 |
8 | Đổ bê tông xi măng PCB30, đá 1x2, M200 (rãnh tiếp địa) | Chương V | 0,54 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn | Chương V | 1,44 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ôtô 2,5 tấn. | Chương V | 1,44 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng thủ công cột BT, cự ly ≤ 100m | Chương V | 0,71 | tấn |
12 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤120mm2 | Chương V | 0,8 | 10 đầu cốt |
13 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 | Chương V | 9,1 | 10 đầu cốt |
14 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 | Chương V | 19,8 | 10 đầu cốt |
15 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤10mm2 | Chương V | 1,6 | 10 đầu cốt |
16 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 | Chương V | 3 | 10 đầu cốt |
17 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 | Chương V | 1,6 | 10 đầu cốt |
18 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5,0 T : vận chuyển vật tư mới và vật tư thu hồi | 2 | ca | |
AN | Hạng mục 4 : TBA Cầu Diễn 28 | |||
AO | Phần A cấp | |||
AP | Trục hạ thế | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | 283 | m | |
2 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 16 | cái | |
3 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông (tiếp địa) | 2 | cái | |
AQ | Công tơ | |||
1 | Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | 42 | m | |
2 | Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 96 | m |
3 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 76,5 | m |
4 | Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 148 | m |
5 | Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 24 | hòm |
6 | Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 80 | cái |
7 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 11 | hòm |
8 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 100A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 6 | hòm |
9 | Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI, ATM 100A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 1 | hòm |
10 | Hộp phân dây Composite - 200A | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 12 | hộp |
11 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 48 | cái |
12 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 156 | m |
13 | Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) | Trong HSMT mua sắm hàng hóa | 12,6 | m |
AR | Phần B thực hiện | |||
AS | Trục hạ thế | |||
1 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 13 | bộ |
2 | Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 6 | bộ |
3 | Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 | Chương V | 8 | cái |
4 | Móc ốp | Chương V | 9 | bộ |
5 | Đai thép không gỉ + khóa đai | Chương V | 18 | bộ |
6 | Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-1,0m (20,49kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
7 | Xà nánh hạ thế cột đơn XN2-1,0m (25,61kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
8 | Xà nánh hạ thế cột kép XN3-1,0m (30,41kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
9 | Tiếp địa lặp lại hạ thế (17,96kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
10 | Ống nhựa xoắn f32/25 (bọc dây tiếp địa) | Chương V | 6 | m |
11 | Dây AL/PVC 1x50 nối tiếp địa | Chương V | 2 | m |
12 | Đầu cốt A50 (bắt tiếp địa) | Chương V | 2 | cái |
13 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) | Chương V | 3 | cái |
AT | Công tơ | |||
1 | Băng dính cách điện | Chương V | 12 | Cuộn |
2 | Đề can tên hộ sử dụng điện | Chương V | 99 | cái |
3 | Xà đỡ hòm công tơ 4H-3F (18,2kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
4 | Xà đỡ hòm công tơ 3H-3F (14,8kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
5 | Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
6 | Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) | Chương V | 4 | bộ |
7 | Dây văng( thép bọc nhựa 2mm2) | Chương V | 52 | m |
8 | Sứ quả bàng | Chương V | 16 | cái |
9 | Sơn đánh số cột | Chương V | 2 | kg |
10 | Đai thép không gỉ + khóa đai | Chương V | 82 | bộ |
AU | Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB | |||
AV | Phần lắp mới | |||
1 | Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,283 | km |
2 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 42 | m |
3 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây tiếp địa AL/PVC 1x50mm2 | Chương V | 2 | m |
4 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 4x25mm2 | Chương V | 76,5 | m |
5 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x25mm2 | Chương V | 96 | m |
6 | Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 | Chương V | 148 | m |
7 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 | Chương V | 12,6 | m |
8 | Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 1 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | Chương V | 156 | m |
9 | Lắp đặt hộp phân dây, trên cột bê tông ly tâm, kích thước hộp ≤ 200x200mm | Chương V | 12 | hộp |
10 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 24 | hộp |
11 | Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 18 | hộp |
12 | Lắp đặt xà đỡ hòm công tơ 4H-3F (18,2kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
13 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H-3F (14,8kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
14 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) | Chương V | 2 | bộ |
15 | Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) | Chương V | 4 | bộ |
16 | Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-0,85m (17,95kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
17 | Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN2-1,0m (25,61kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
18 | Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN3-1,0m (30,41kg/bộ) | Chương V | 1 | bộ |
19 | Lắp đặt ghíp bọc cách điện, chiều cao lắp đặt ≤ 20m | Chương V | 50 | bộ |
20 | Lắp đặt sứ hạ thế bằng thủ công, sứ quả bàng | Chương V | 16 | sứ |
21 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 10m | Chương V | 3 | cột |
AW | Phần tháo hạ lắp lại | |||
1 | Tháo hạ và lắp đặt lại dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 (tận dụng lại) | Chương V | 9 | m |
2 | Căng lại dây dẫn bằng thủ công, cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,083 | km |
3 | Tháo hạ công tơ 1 pha | Chương V | 80 | cái |
4 | Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) | Chương V | 80 | cái |
5 | Tháo hạ công tơ 3 pha | Chương V | 17 | cái |
6 | Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) | Chương V | 17 | cái |
7 | Tháo hạ và lắp đặt lại hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha (tận dụng lại) | Chương V | 1 | hộp |
8 | Bó gọn, căng lại dây đồng (m) bằng thủ công, tiết diện dây <= 16mm2 (dây sau công tơ) | Chương V | 0,056 | km |
AX | Phần thu hồi | |||
1 | Tháo hạ hộp phân dây, trên cột bê tông vuông, kích thước hộp ≤ 200x200mm | Chương V | 3 | hộp |
2 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 | Chương V | 6 | m |
3 | Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 | Chương V | 0,283 | km |
4 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 | Chương V | 21 | m |
5 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây muyle Cu 2x11mm2 | Chương V | 75 | m |
6 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 4x25mm2 | Chương V | 27 | m |
7 | Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 2x25mm2 | Chương V | 21 | m |
8 | Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 | Chương V | 133 | m |
9 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 | Chương V | 3 | hộp |
10 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 | Chương V | 11 | hộp |
11 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 | Chương V | 18 | hộp |
12 | Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha | Chương V | 17 | hộp |
13 | Hạ cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5m (chặt chân) | Chương V | 2 | cột |
AY | Phần các công việc áp dụng đơn giá XDCB | |||
1 | Bê tông móng đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Chương V | 2,4 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Chương V | 0,9 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng | Chương V | 1,716 | m3 |
4 | Đào đất rãnh tiếp địa, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp III | Chương V | 1,17 | m3 |
5 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, đất cấp III | Chương V | 0,2 | 10 cọc |
6 | Lắp tiếp địa cột điện, đường kính thép F 8-10mm | Chương V | 0,06 | 100kg |
7 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ≤ 25mm | Chương V | 0,06 | 100m |
8 | Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt k = 0,95 | Chương V | 0,81 | m3 |
9 | Đổ bê tông xi măng PCB30, đá 1x2, M200 (rãnh tiếp địa) | Chương V | 0,36 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn | Chương V | 2,976 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ôtô 2,5 tấn. | Chương V | 2,976 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công cột BT, cự ly ≤ 100m | Chương V | 2,13 | tấn |
13 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 | Chương V | 5 | 10 đầu cốt |
14 | ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 | Chương V | 12 | 10 đầu cốt |
15 | Công tác ép nối dây có tiết diện ≤120mm2 | Chương V | 8 | mối |
16 | Xe ô tô tải có gắn cần trục 5,0 T : vận chuyển vật tư mới và vật tư thu hồi | 2 | ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi