Gói thầu: Gói thầu số 07 20 PCNTL-XL: Đại tu đường trục hạ thế và hệ thống hòm công tơ các TBA: Trung Văn 2, TT Đoàn 590, Phú Mỹ 13, Cầu Diễn 28

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125723-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC NAM TỪ LIÊM
Tên gói thầu Gói thầu số 07 20 PCNTL-XL: Đại tu đường trục hạ thế và hệ thống hòm công tơ các TBA: Trung Văn 2, TT Đoàn 590, Phú Mỹ 13, Cầu Diễn 28
Số hiệu KHLCNT 20191215294
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn SCL 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 10:23:00 đến ngày 2020-01-21 10:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 927,063,569 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 10,000,000 VNĐ ((Mười triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1 : TBA Trung Văn 2
B Phần A cấp
C Trục hạ thế
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 38 m
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 24 cái
D Công tơ
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 141 m
2 Đầu cốt AM50 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 24 cái
3 Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x16 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 28 m
4 Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 153,5 m
5 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 18 m
6 Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 195,55 m
7 Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x25mm2 (dây cầu đấu) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 8 m
8 Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 29 hòm
9 Hòm bảo vệ 2 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 5 hòm
10 Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 159 cái
11 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 11 hòm
12 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI, ATM 100A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 3 hòm
13 Hộp phân dây Composite - 200A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 14 hộp
14 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Trong HSMT mua sắm hàng hóa 24 cái
15 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 71,4 m
16 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 9,8 m
E Phần B thực hiện
F Trục hạ thế
1 Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 3 cái
2 Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-1,0m (20,49kg/bộ) Chương V 1 bộ
3 Cột bê tông ly tâm cao 8,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) Chương V 1 cái
G Công tơ
1 Móc néo cáp vặn xoắn xuyên tường (2,9kg/ bộ) Chương V 10 bộ
2 Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 8 cái
3 Băng dính cách điện Chương V 14 Cuộn
4 Đề can tên hộ sử dụng điện Chương V 173 cái
5 Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) Chương V 1 bộ
6 Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) Chương V 3 bộ
7 Dây văng( thép bọc nhựa 2mm2) Chương V 52 m
8 Sứ quả bàng Chương V 17 cái
9 Sơn đánh số cột Chương V 1 kg
10 Đai thép không gỉ + khóa đai Chương V 58 bộ
H Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB
I Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 0,038 km
2 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 141 m
3 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 4x25mm2 Chương V 18 m
4 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x25mm2 Chương V 153,5 m
5 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x16mm2 Chương V 28 m
6 Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 Chương V 195,55 m
7 Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x25mm2 Chương V 8 m
8 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Chương V 9,8 m
9 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 1 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 Chương V 71,4 m
10 Lắp đặt hộp phân dây, trên cột bê tông ly tâm, kích thước hộp ≤ 200x200mm Chương V 14 hộp
11 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 Chương V 45 hộp
12 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 Chương V 5 hộp
13 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 29 hộp
14 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 14 hộp
15 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) Chương V 1 bộ
16 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) Chương V 3 bộ
17 Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-0,85m (17,95kg/bộ) Chương V 1 bộ
18 Lắp đặt ghíp bọc cách điện, chiều cao lắp đặt ≤ 20m Chương V 24 bộ
19 Lắp đặt sứ hạ thế bằng thủ công, sứ quả bàng Chương V 17 sứ
20 Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 10m Chương V 1 cột
J Phần tháo hạ lắp lại
1 Căng lại dây dẫn bằng thủ công, cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,092 km
2 Tháo hạ công tơ 1 pha Chương V 159 cái
3 Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) Chương V 159 cái
4 Tháo hạ công tơ 3 pha Chương V 14 cái
5 Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) Chương V 14 cái
6 Bó gọn, căng lại dây đồng (m) bằng thủ công, tiết diện dây <= 16mm2 (dây sau công tơ) Chương V 0,07 km
K Phần thu hồi
1 Tháo hạ hộp phân dây, trên cột bê tông vuông, kích thước hộp ≤ 200x200mm Chương V 3 hộp
2 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 6 m
3 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Chương V 6 m
4 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây muyle Cu 2x11mm2 Chương V 21 m
5 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 4x25mm2 Chương V 6 m
6 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 2x25mm2 Chương V 102 m
7 Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 Chương V 169 m
8 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 Chương V 47 hộp
9 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 Chương V 11 hộp
10 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 24 hộp
11 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 14 hộp
12 Hạ cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5m (chặt chân) Chương V 1 cột
L Phần các công việc áp dụng đơn giá XDCB
1 Bê tông móng đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 Chương V 0,8 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng Chương V 0,9 m3
3 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn Chương V 0,9 m3
4 Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ôtô 2,5 tấn. Chương V 0,9 m3
5 Vận chuyển bằng thủ công cột BT, cự ly ≤ 100m Chương V 0,71 tấn
6 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 Chương V 8 10 đầu cốt
7 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 Chương V 11,4 10 đầu cốt
8 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5,0 T : vận chuyển vật tư mới và vật tư thu hồi 2 ca
M Hạng mục 2 : TBA Đoàn 590
N Phần A cấp
O Trục hạ thế
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 253 m
2 Cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 92 m
3 Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 201 m
4 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 56 cái
5 Đầu cốt AM95 4 cái
6 Đầu cốt AM120 8 cái
7 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông (tiếp địa) 3 cái
P Công tơ
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 84 m
2 Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 272 m
3 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 13,5 m
4 Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 449,55 m
5 Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 67 hòm
6 Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 243 cái
7 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 3 hòm
8 Hộp phân dây Composite - 200A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 24 hộp
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Trong HSMT mua sắm hàng hóa 96 cái
10 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 215,1 m
11 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 2,1 m
Q Phần B thực hiện
R Trục hạ thế
1 Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 16 cái
2 Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 2 cái
3 Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 Chương V 5 cái
4 Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 Chương V 1 cái
5 Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 22 cái
6 Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-1,0m (20,49kg/bộ) Chương V 17 bộ
7 Xà nánh hạ thế cột kép XN3-1,0m (30,41kg/bộ) Chương V 3 bộ
8 Xà nánh hạ thế cột kép XN4-1,0m (27,79kg/bộ) Chương V 2 bộ
9 Tiếp địa lặp lại hạ thế (17,96kg/bộ) Chương V 3 bộ
10 Ống nhựa xoắn f32/25 (bọc dây tiếp địa) Chương V 9 m
11 Dây AL/PVC 1x50 nối tiếp địa Chương V 3 m
12 Đầu cốt A50 (bắt tiếp địa) Chương V 3 cái
13 Cột bê tông ly tâm cao 8,5C, chịu lực 5.0 (cột lỗ) Chương V 3 cái
14 Cột bê tông ly tâm cao 8,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) Chương V 11 cái
15 Cột bê tông ly tâm cao 7,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) Chương V 9 cái
S Công tơ
1 Băng dính cách điện Chương V 32 Cuộn
2 Đề can tên hộ sử dụng điện Chương V 246 cái
3 Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) Chương V 13 bộ
4 Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) Chương V 13 bộ
5 Dây văng( thép bọc nhựa 2mm2) Chương V 72 m
6 Sứ quả bàng Chương V 36 cái
7 Sơn đánh số cột Chương V 2 kg
8 Dây thít nhựa 20cm Chương V 2 gói
9 Đai thép không gỉ + khóa đai Chương V 140 bộ
T Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB
U Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 0,201 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 Chương V 0,092 km
3 Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,253 km
4 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 84 m
5 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây tiếp địa AL/PVC 1x50mm2 Chương V 3 m
6 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 4x25mm2 Chương V 13,5 m
7 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x25mm2 Chương V 272 m
8 Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 Chương V 449,55 m
9 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Chương V 2,1 m
10 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 1 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 Chương V 215,1 m
11 Lắp đặt hộp phân dây, trên cột bê tông ly tâm, kích thước hộp ≤ 200x200mm Chương V 24 hộp
12 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 67 hộp
13 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 3 hộp
14 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) Chương V 13 bộ
15 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) Chương V 13 bộ
16 Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-0,85m (17,95kg/bộ) Chương V 17 bộ
17 Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN3-1,0m (30,41kg/bộ) Chương V 3 bộ
18 Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN4-1,0m (27,79kg/bộ) Chương V 2 bộ
19 Lắp đặt ghíp bọc cách điện, chiều cao lắp đặt ≤ 20m Chương V 99 bộ
20 Lắp đặt sứ hạ thế bằng thủ công, sứ quả bàng Chương V 36 sứ
21 Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m Chương V 9 cột
22 Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 10m Chương V 14 cột
V Phần tháo hạ lắp lại
1 Tháo hạ công tơ 1 pha Chương V 243 cái
2 Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) Chương V 243 cái
3 Tháo hạ công tơ 3 pha Chương V 3 cái
4 Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) Chương V 3 cái
5 Tháo hạ và lắp đặt lại hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 (tận dụng lại) Chương V 1 hộp
6 Bó gọn, căng lại dây đồng (m) bằng thủ công, tiết diện dây <= 16mm2 (dây sau công tơ) Chương V 1,722 km
W Phần thu hồi
1 Tháo hạ hộp phân dây, trên cột bê tông vuông, kích thước hộp ≤ 200x200mm Chương V 3 hộp
2 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 6 m
3 Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 0,178 km
4 Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 Chương V 0,092 km
5 Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,253 km
6 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 4x25mm2 Chương V 9 m
7 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 2x25mm2 Chương V 222 m
8 Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 Chương V 364,5 m
9 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 Chương V 6 hộp
10 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 Chương V 11 hộp
11 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 56 hộp
12 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 3 hộp
13 Hạ cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5m (chặt chân) Chương V 29 cột
X Phần các công việc áp dụng đơn giá XDCB
1 Bê tông móng đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 Chương V 18,4 m3
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Chương V 0,9 m3
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng Chương V 19,464 m3
4 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp III Chương V 1,755 m3
5 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, đất cấp III Chương V 0,3 10 cọc
6 Lắp tiếp địa cột điện, đường kính thép F 8-10mm Chương V 0,09 100kg
7 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ≤ 25mm Chương V 0,09 100m
8 Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt k = 0,95 Chương V 1,215 m3
9 Đổ bê tông xi măng PCB30, đá 1x2, M200 (rãnh tiếp địa) Chương V 0,54 m3
10 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn Chương V 20,904 m3
11 Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ôtô 2,5 tấn. Chương V 20,904 m3
12 Vận chuyển bằng thủ công cột BT, cự ly ≤ 100m Chương V 2,13 tấn
13 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤120mm2 Chương V 0,8 10 đầu cốt
14 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤95mm2 Chương V 0,4 10 đầu cốt
15 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 Chương V 9,9 10 đầu cốt
16 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 Chương V 14,6 10 đầu cốt
17 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5,0 T : vận chuyển vật tư mới và vật tư thu hồi 5 ca
Y Hạng mục 3 : TBA Phú Mỹ 13
Z Phần A cấp
AA Trục hạ thế
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 267 m
2 Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 20 m
3 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 16 cái
4 Đầu cốt AM120 8 cái
5 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông (tiếp địa) 3 cái
AB Công tơ
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 77 m
2 Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 164 m
3 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 99 m
4 Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 262,7 m
5 Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 45 hòm
6 Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 142 cái
7 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 23 hòm
8 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 100A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 2 hòm
9 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI, ATM 100A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 2 hòm
10 Hộp phân dây Composite - 200A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 22 hộp
11 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Trong HSMT mua sắm hàng hóa 88 cái
12 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 99,4 m
13 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 18,9 m
AC Phú Mỹ 13-Tòa nhà Báo An Ninh Thủ Đô
1 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x50mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 76 m
2 Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x10 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 47 m
3 Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 50 m
4 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 13,5 m
5 Đầu cốt M10 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 16 m
6 Đầu cốt M25 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 30 m
7 Đầu cốt M50 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 16 cái
8 Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 77,7 m
9 Hòm bảo vệ 1 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 8 hòm
10 Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 9 hòm
11 Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 42 cái
12 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 3 hòm
13 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 3 m
14 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 3 m
AD Phần B thực hiện
AE Trục hạ thế
1 Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 2 cái
2 Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 14 cái
3 Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 5 cái
4 Móc ốp Chương V 9 bộ
5 Đai thép không gỉ + khóa đai Chương V 18 bộ
6 Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-1,0m (20,49kg/bộ) Chương V 1 bộ
7 Xà nánh hạ thế cột đơn XN2-1,0m (25,61kg/bộ) Chương V 1 bộ
8 Tiếp địa lặp lại hạ thế (17,96kg/bộ) Chương V 3 bộ
9 Ống nhựa xoắn f32/25 (bọc dây tiếp địa) Chương V 9 m
10 Dây AL/PVC 1x50 nối tiếp địa Chương V 3 m
11 Đầu cốt A50 (bắt tiếp địa) Chương V 3 cái
12 Cột bê tông ly tâm cao 8,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) Chương V 1 cái
AF Công tơ
1 Băng dính cách điện Chương V 23 Cuộn
2 Đề can tên hộ sử dụng điện Chương V 169 cái
3 Xà đỡ hòm công tơ 3H-3F (14,8kg/bộ) Chương V 4 bộ
4 Xà đỡ hòm công tơ 3H1K-4 (19,31kg/bộ) Chương V 1 bộ
5 Xà đỡ hòm công tơ 4H1-4 (21,26kg/bộ) Chương V 2 bộ
6 Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) Chương V 4 bộ
7 Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) Chương V 3 bộ
8 Dây văng( thép bọc nhựa 2mm2) Chương V 100 m
9 Sứ quả bàng Chương V 33 cái
10 Sơn đánh số cột Chương V 4 kg
11 Đai thép không gỉ + khóa đai Chương V 140 bộ
AG Phú Mỹ 13-Tòa nhà Báo An Ninh Thủ Đô
1 Băng dính cách điện 5 Cuộn
2 Đề can tên hộ sử dụng điện 45 cái
3 Đai thép không gỉ + khóa đai 40 bộ
4 Dây thít nhựa 20cm 1 gói
AH Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB
AI Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 0,02 km
2 Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,267 km
3 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 77 m
4 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây tiếp địa AL/PVC 1x50mm2 Chương V 3 m
5 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 4x25mm2 Chương V 99 m
6 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x25mm2 Chương V 164 m
7 Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 Chương V 262,7 m
8 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Chương V 18,9 m
9 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 1 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 Chương V 99,4 m
10 Lắp đặt hộp phân dây, trên cột bê tông ly tâm, kích thước hộp ≤ 200x200mm Chương V 22 hộp
11 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 45 hộp
12 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 27 hộp
13 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H-3F (14,8kg/bộ) Chương V 4 bộ
14 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1K-4 (19,31kg/bộ) Chương V 1 bộ
15 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 4H1-4 (21,26kg/bộ) Chương V 2 bộ
16 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) Chương V 4 bộ
17 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) Chương V 3 bộ
18 Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-0,85m (17,95kg/bộ) Chương V 1 bộ
19 Lắp đặt ghíp bọc cách điện, chiều cao lắp đặt ≤ 20m Chương V 91 bộ
20 Lắp đặt sứ hạ thế bằng thủ công, sứ quả bàng Chương V 33 sứ
21 Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 10m Chương V 1 cột
AJ Phần tháo hạ lắp lại
1 Tháo hạ và lắp đặt lại dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 (tận dụng lại) Chương V 22,5 m
2 Căng lại dây dẫn bằng thủ công, cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,048 km
3 Tháo hạ và lắp đặt lại dây dọc cột bê tông, dây Cu/XLPE/PVC 2x25mm2 (tận dụng lại) Chương V 16 m
4 Tháo hạ công tơ 1 pha Chương V 142 cái
5 Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) Chương V 142 cái
6 Tháo hạ công tơ 3 pha Chương V 27 cái
7 Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) Chương V 27 cái
8 Bó gọn, căng lại dây đồng (m) bằng thủ công, tiết diện dây <= 16mm2 (dây sau công tơ) Chương V 0,035 km
AK Phần thu hồi
1 Tháo hạ hộp phân dây, trên cột bê tông vuông, kích thước hộp ≤ 200x200mm Chương V 17 hộp
2 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 34 m
3 Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,267 km
4 Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 0,02 km
5 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Chương V 27 m
6 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây muyle Cu 2x11mm2 Chương V 72 m
7 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 4x25mm2 Chương V 33 m
8 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 2x25mm2 Chương V 84 m
9 Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 Chương V 218 m
10 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 Chương V 8 hộp
11 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 Chương V 18 hộp
12 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 30 hộp
13 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 25 hộp
14 Hạ cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5m (chặt chân) Chương V 1 cột
AL Phú Mỹ 13-Tòa nhà Báo An Ninh Thủ Đô
1 Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, cáp M 4x50mm2 Chương V 76 m
2 Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, cáp M 4x25mm2 Chương V 13,5 m
3 Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, cáp M 2x25mm2 Chương V 50 m
4 Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, cáp M 2x10mm2 Chương V 47 m
5 Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 Chương V 77,7 m
6 Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Chương V 3 m
7 Lắp đặt dây dọc thang đỡ cáp gắn trên tường, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 Chương V 3 m
8 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 9 hộp
9 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ H1 Chương V 8 hộp
10 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 3 hộp
11 Tháo hạ công tơ 1 pha Chương V 42 cái
12 Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) Chương V 42 cái
13 Tháo hạ công tơ 3 pha Chương V 3 cái
14 Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) Chương V 3 cái
15 Tháo hạ dây dọc tường, dây ABC 4x25mm2 Chương V 96,05 m
16 Tháo hạ dây dọc tường, dây ABC 4x25mm2 Chương V 9 m
17 Tháo hạ dây dọc tường, dây ABC 4x50mm2 Chương V 76 m
18 Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 Chương V 63 m
19 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 Chương V 9 hộp
20 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 9 hộp
21 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 3 hộp
AM Phần các công việc áp dụng đơn giá XDCB
1 Bê tông móng đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 Chương V 0,8 m3
2 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng Chương V 0,9 m3
3 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp III Chương V 1,755 m3
4 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, đất cấp III Chương V 0,3 10 cọc
5 Lắp tiếp địa cột điện, đường kính thép F 8-10mm Chương V 0,09 100kg
6 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ≤ 25mm Chương V 0,09 100m
7 Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt k = 0,95 Chương V 1,215 m3
8 Đổ bê tông xi măng PCB30, đá 1x2, M200 (rãnh tiếp địa) Chương V 0,54 m3
9 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn Chương V 1,44 m3
10 Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ôtô 2,5 tấn. Chương V 1,44 m3
11 Vận chuyển bằng thủ công cột BT, cự ly ≤ 100m Chương V 0,71 tấn
12 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤120mm2 Chương V 0,8 10 đầu cốt
13 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 Chương V 9,1 10 đầu cốt
14 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 Chương V 19,8 10 đầu cốt
15 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤10mm2 Chương V 1,6 10 đầu cốt
16 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 Chương V 3 10 đầu cốt
17 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 Chương V 1,6 10 đầu cốt
18 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5,0 T : vận chuyển vật tư mới và vật tư thu hồi 2 ca
AN Hạng mục 4 : TBA Cầu Diễn 28
AO Phần A cấp
AP Trục hạ thế
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 283 m
2 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 16 cái
3 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông (tiếp địa) 2 cái
AQ Công tơ
1 Cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 42 m
2 Cáp 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 96 m
3 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 Trong HSMT mua sắm hàng hóa 76,5 m
4 Cáp 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 (dây cầu đấu) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 148 m
5 Hòm bảo vệ 4 công tơ 1 pha Composit đủ phụ kiện (Không cầu chì, không ATM) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 24 hòm
6 Áp tô mát - MCB 1 cực loại ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 80 cái
7 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 63A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 11 hòm
8 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha không vị trí lắp TI, ATM 100A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 6 hòm
9 Hòm bảo vệ 1 công tơ 3 pha có vị trí lắp TI, ATM 100A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 1 hòm
10 Hộp phân dây Composite - 200A Trong HSMT mua sắm hàng hóa 12 hộp
11 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Trong HSMT mua sắm hàng hóa 48 cái
12 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 2x10 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 156 m
13 Cáp Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 (dây sau công tơ) Trong HSMT mua sắm hàng hóa 12,6 m
AR Phần B thực hiện
AS Trục hạ thế
1 Kẹp xiết cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 13 bộ
2 Kẹp treo cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 6 bộ
3 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 Chương V 8 cái
4 Móc ốp Chương V 9 bộ
5 Đai thép không gỉ + khóa đai Chương V 18 bộ
6 Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-1,0m (20,49kg/bộ) Chương V 1 bộ
7 Xà nánh hạ thế cột đơn XN2-1,0m (25,61kg/bộ) Chương V 1 bộ
8 Xà nánh hạ thế cột kép XN3-1,0m (30,41kg/bộ) Chương V 1 bộ
9 Tiếp địa lặp lại hạ thế (17,96kg/bộ) Chương V 2 bộ
10 Ống nhựa xoắn f32/25 (bọc dây tiếp địa) Chương V 6 m
11 Dây AL/PVC 1x50 nối tiếp địa Chương V 2 m
12 Đầu cốt A50 (bắt tiếp địa) Chương V 2 cái
13 Cột bê tông ly tâm cao 8,5B, chịu lực 4.3 (cột lỗ) Chương V 3 cái
AT Công tơ
1 Băng dính cách điện Chương V 12 Cuộn
2 Đề can tên hộ sử dụng điện Chương V 99 cái
3 Xà đỡ hòm công tơ 4H-3F (18,2kg/bộ) Chương V 2 bộ
4 Xà đỡ hòm công tơ 3H-3F (14,8kg/bộ) Chương V 2 bộ
5 Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) Chương V 2 bộ
6 Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) Chương V 4 bộ
7 Dây văng( thép bọc nhựa 2mm2) Chương V 52 m
8 Sứ quả bàng Chương V 16 cái
9 Sơn đánh số cột Chương V 2 kg
10 Đai thép không gỉ + khóa đai Chương V 82 bộ
AU Phần các công việc không áp dụng đơn giá XDCB
AV Phần lắp mới
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,283 km
2 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 42 m
3 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây tiếp địa AL/PVC 1x50mm2 Chương V 2 m
4 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 4x25mm2 Chương V 76,5 m
5 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, cáp M 2x25mm2 Chương V 96 m
6 Lắp đặt dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x10mm2 Chương V 148 m
7 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 3 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 Chương V 12,6 m
8 Lắp đặt dây dọc cột bê tông, dây sau công tơ 1 pha 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 Chương V 156 m
9 Lắp đặt hộp phân dây, trên cột bê tông ly tâm, kích thước hộp ≤ 200x200mm Chương V 12 hộp
10 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 24 hộp
11 Lắp đặt hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 18 hộp
12 Lắp đặt xà đỡ hòm công tơ 4H-3F (18,2kg/bộ) Chương V 2 bộ
13 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H-3F (14,8kg/bộ) Chương V 2 bộ
14 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 3H1-4 (17,2kg/bộ) Chương V 2 bộ
15 Lắp đặt Xà đỡ hòm công tơ 2H1-4 (13,135kg/bộ) Chương V 4 bộ
16 Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN1-0,85m (17,95kg/bộ) Chương V 1 bộ
17 Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN2-1,0m (25,61kg/bộ) Chương V 1 bộ
18 Lắp đặt Xà nánh hạ thế cột đơn XN3-1,0m (30,41kg/bộ) Chương V 1 bộ
19 Lắp đặt ghíp bọc cách điện, chiều cao lắp đặt ≤ 20m Chương V 50 bộ
20 Lắp đặt sứ hạ thế bằng thủ công, sứ quả bàng Chương V 16 sứ
21 Dựng cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 10m Chương V 3 cột
AW Phần tháo hạ lắp lại
1 Tháo hạ và lắp đặt lại dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x25mm2 (tận dụng lại) Chương V 9 m
2 Căng lại dây dẫn bằng thủ công, cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,083 km
3 Tháo hạ công tơ 1 pha Chương V 80 cái
4 Lắp đặt công tơ 1 pha (tận dụng lại) Chương V 80 cái
5 Tháo hạ công tơ 3 pha Chương V 17 cái
6 Lắp đặt công tơ 3 pha (tận dụng lại) Chương V 17 cái
7 Tháo hạ và lắp đặt lại hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha (tận dụng lại) Chương V 1 hộp
8 Bó gọn, căng lại dây đồng (m) bằng thủ công, tiết diện dây <= 16mm2 (dây sau công tơ) Chương V 0,056 km
AX Phần thu hồi
1 Tháo hạ hộp phân dây, trên cột bê tông vuông, kích thước hộp ≤ 200x200mm Chương V 3 hộp
2 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, cáp vặn xoắn ABC 4x50mm2 Chương V 6 m
3 Tháo hạ cáp vặn xoắn ABC 4x120mm2 Chương V 0,283 km
4 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 4x16mm2 Chương V 21 m
5 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây muyle Cu 2x11mm2 Chương V 75 m
6 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 4x25mm2 Chương V 27 m
7 Tháo hạ dây dọc cột bê tông, dây ABC 2x25mm2 Chương V 21 m
8 Tháo dây đấu cầu trong hộp công tơ, dây đấu cầu 0,6/1kV Cu/PVC 1x6mm2 Chương V 133 m
9 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H1 Chương V 3 hộp
10 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H2 Chương V 11 hộp
11 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite H4 Chương V 18 hộp
12 Tháo hạ hộp công tơ đã lắp các phụ kiện và công tơ, hòm công tơ composite 1CT 3 pha Chương V 17 hộp
13 Hạ cột bê tông bằng thủ công, chiều cao cột ≤ 8m, cột H7,5m (chặt chân) Chương V 2 cột
AY Phần các công việc áp dụng đơn giá XDCB
1 Bê tông móng đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 Chương V 2,4 m3
2 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Chương V 0,9 m3
3 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng Chương V 1,716 m3
4 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp III Chương V 1,17 m3
5 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m, đất cấp III Chương V 0,2 10 cọc
6 Lắp tiếp địa cột điện, đường kính thép F 8-10mm Chương V 0,06 100kg
7 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ≤ 25mm Chương V 0,06 100m
8 Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt k = 0,95 Chương V 0,81 m3
9 Đổ bê tông xi măng PCB30, đá 1x2, M200 (rãnh tiếp địa) Chương V 0,36 m3
10 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn Chương V 2,976 m3
11 Vận chuyển phế thải tiếp 14km bằng ôtô 2,5 tấn. Chương V 2,976 m3
12 Vận chuyển bằng thủ công cột BT, cự ly ≤ 100m Chương V 2,13 tấn
13 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤50mm2 Chương V 5 10 đầu cốt
14 ép đầu cốt cáp có tiết diện ≤25mm2 Chương V 12 10 đầu cốt
15 Công tác ép nối dây có tiết diện ≤120mm2 Chương V 8 mối
16 Xe ô tô tải có gắn cần trục 5,0 T : vận chuyển vật tư mới và vật tư thu hồi 2 ca
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->