Gói thầu: Khắc phục, sửa chữa tuyến đường từ xã Mường Chiềng đi xã Đồng Chum (đoạn Km0+00 đến Km1+300), huyện Đà Bắc

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125961-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đà Bắc
Tên gói thầu Khắc phục, sửa chữa tuyến đường từ xã Mường Chiềng đi xã Đồng Chum (đoạn Km0+00 đến Km1+300), huyện Đà Bắc
Số hiệu KHLCNT 20200125950
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn dự phòng ngân sách huyện năm 2019: 600 triệu đồng và các nguồn vốn hợp pháp khác từ năm 2019
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 09:15:00 đến ngày 2020-01-20 09:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,894,224,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NỀN, MẶT ĐƯỜNG
1 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu >30 cm, đất cấp IV Phần 2 Chương V 3,1803 m3
2 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu >30 cm, đất cấp III Phần 2 Chương V 2,1202 m3
3 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp IV Phần 2 Chương V 3,1485 100m3
4 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III Phần 2 Chương V 2,099 100m3
5 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II Phần 2 Chương V 6,0248 100m3
6 Đào rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu >30 cm, đất cấp II Phần 2 Chương V 2,6782 m3
7 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II Phần 2 Chương V 2,6514 100m3
8 Đắp phụ lề máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,955 Phần 2 Chương V 2,8213 100m3
9 Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 Phần 2 Chương V 2,5998 100m3
10 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp IV Phần 2 Chương V 2,5998 100m3
11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp II Phần 2 Chương V 8,703 100m3
12 Vận chuyển đất tiếp cự ly 1,2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II Phần 2 Chương V 8,703 100m3
13 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Phần 2 Chương V 0 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV Phần 2 Chương V 0 100m3
15 Bù vênh mặt đường bằng đá 2x4 đoạn tăng cường, láng nhựa 3 lớp Phần 2 Chương V 1,5179 100m3
16 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 14 cm Phần 2 Chương V 17,8593 100m2
17 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm Phần 2 Chương V 54,2573 100m2
18 Láng nhựa mặt đường 3 lớp bằng nhựa đặc dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5 kg/m2 Phần 2 Chương V 54,4573 100m2
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 Phần 2 Chương V 122,2699 m3
20 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Phần 2 Chương V 0,5263 100m2
21 Rải giấy dầu lớp cách ly Phần 2 Chương V 4,7327 100m2
22 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Phần 2 Chương V 0,6927 100m3
23 Vệ sinh nền mặt ngầm trước khi đổ bê tông Phần 2 Chương V 180 m2
24 Sản xuất, lắp đặt thép néo ANKE nền đá và bơm vữa Phần 2 Chương V 0,0586 tấn
25 Làm khe co mặt đường bê tông Phần 2 Chương V 90 m
26 Làm khe giãn mặt đường bê tông Phần 2 Chương V 12 m
B CỘT THỦY TRÍ
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 0,16 m3
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm Phần 2 Chương V 0,0129 tấn
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột Phần 2 Chương V 0,0288 100m2
4 Sơn sắt thép các loại 2 nước Phần 2 Chương V 2,88 m2
5 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Phần 2 Chương V 2 cái
C CỘT TIÊU
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 0,3947 m3
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10 mm Phần 2 Chương V 0,0261 tấn
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột Phần 2 Chương V 0,0982 100m2
4 Sơn sắt thép các loại 2 nước Phần 2 Chương V 6,5281 m2
5 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Phần 2 Chương V 22 cái
D RÃNH DỌC BÊ TÔNG TÁM GIÁC ĐƯỜNG DẪN ĐẦU NGẦM
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 2x4, mác 250 Phần 2 Chương V 20,34 m3
E RÃNH DỌC BÊ TÔNG LẮP GHÉP
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Phần 2 Chương V 20,16 m3
2 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 97,92 m3
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Phần 2 Chương V 3,9715 100m2
4 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Phần 2 Chương V 2.880 cái
F RÃNH DỌC BTCT
1 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu >30 cm, đất cấp III Phần 2 Chương V 0,6565 m3
2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Phần 2 Chương V 0,6499 100m3
3 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 Phần 2 Chương V 7,8 m3
4 Bê tông lót móng rãnh, đá 4x6, mác 100 Phần 2 Chương V 5,2 m3
5 Bê tông rãnh nước, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 19,5 m3
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép rãnh, đường kính <=10 mm Phần 2 Chương V 0,5616 tấn
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép rãnh, đường kính <=18 mm Phần 2 Chương V 0,9003 tấn
8 Bê tông tấm đan rãnh, đá 1x2, mác 250 Phần 2 Chương V 8,944 m3
9 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh Phần 2 Chương V 1,3156 tấn
10 Ván khuôn tấm đan rãnh Phần 2 Chương V 0,3744 100m2
11 Ván khuôn móng rãnh Phần 2 Chương V 0,2118 100m2
12 Ván khuôn thành rãnh Phần 2 Chương V 1,5852 100m2
13 Lắp dựng tấm đan rãnh Phần 2 Chương V 65 cái
14 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Phần 2 Chương V 0,5785 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly 1,2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Phần 2 Chương V 0,5785 100m3
G HOÀN TRẢ MƯƠNG DẪN NƯỚC
1 Bê tông móng kênh, đá 2x4, mác 150 Phần 2 Chương V 1,35 m3
2 Bê tông tường kênh, đá 2x4, mác 150 Phần 2 Chương V 1,35 m3
3 Đắp cát đen móng công trình Phần 2 Chương V 0,45 m3
4 Ván khuôn gỗ móng kênh Phần 2 Chương V 0,0468 100m2
5 Ván khuôn gỗ tường kênh Phần 2 Chương V 0,1818 100m2
6 Ni lông lót 2 lớp chống mất nước xi măng Phần 2 Chương V 0,27 kg
7 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Phần 2 Chương V 6 m3
H PHÁ DỠ TƯỜNG RÀO NHÀ DÂN
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Phần 2 Chương V 10,35 m3
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp IV Phần 2 Chương V 0,1035 100m3
3 Vận chuyển đất tiếp cự ly 1,2 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp IV Phần 2 Chương V 0,1035 100m3
I BIỂN BÁO
1 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 87.5 cm Phần 2 Chương V 14 cái
2 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển 100x160 cm Phần 2 Chương V 3 cái
3 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm Phần 2 Chương V 20 cái
4 Bê tông móng, đá 2x4, mác 200 Phần 2 Chương V 1,1025 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->