Gói thầu: Gói thầu số 37 19 PCNTL-XL: Xây dựng phần hạ tầng cho 02 lộ cáp ngầm trung thế 24kV xuất tuyến từ trạm E1.37 Bắc An Khánh cấp nguồn cho khu vực phường Tây Mỗ, san tải cho 2 lộ 471E1.43 Mỗ Lao và 476E1.43 Mỗ Lao
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125295-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC NAM TỪ LIÊM |
Tên gói thầu | Gói thầu số 37 19 PCNTL-XL: Xây dựng phần hạ tầng cho 02 lộ cáp ngầm trung thế 24kV xuất tuyến từ trạm E1.37 Bắc An Khánh cấp nguồn cho khu vực phường Tây Mỗ, san tải cho 2 lộ 471E1.43 Mỗ Lao và 476E1.43 Mỗ Lao |
Số hiệu KHLCNT | 20200124910 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB năm 2019 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 09:54:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,376,230,594 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí bảo hiểm công trình | 1 | khoản | |
B | HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
C | Xây dựng phần hạ tầng cho 02 lộ cáp ngầm trung thế 24kV xuất tuyến từ trạm E1.37 Bắc An Khánh cấp nguồn cho khu vực phường Tây Mỗ, san tải cho 2 lộ 471E1.43 Mỗ Lao và 476E1.43 Mỗ Lao | |||
D | PHẦN ĐƯỜNG CÁP NGẦM TRUNG THẾ | |||
E | A cấp, B thực hiện | |||
1 | Ống nhựa xoắn HDPE 230/175 | 7.480 | m | |
F | B cấp, B thực hiện | |||
1 | Ống MKNN D219.1x6.35 (OT-F200) | 372 | m | |
2 | Giá đỡ cáp trên thành cầu, tường (22kg/bộ) | 14 | bộ | |
3 | Mốc báo hiệu cáp | 63 | cái | |
4 | Cát đen | 1.322,164 | m3 | |
5 | Gạch chỉ đặc (không nung) 200x95x60 | 72.620 | viên | |
6 | Băng báo hiệu cáp | 7.320 | m | |
7 | Cọc thép L63*63*6 dài 2m giữ tường rào thi công | 60 | cọc | |
G | PHẦN HÀO CÁP | |||
H | B thực hiện | |||
1 | Cắt đường bê tông nhựa dày 10cm | 2.090 | m | |
2 | Cắt đường BTXM dày 10cm | 125 | m | |
3 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | 31,2 | m2 | |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn | 104,0995 | m3 | |
5 | Đào xúc đất, máy đào <=0,4m3, đất C3 | 4,1299 | 100m3 | |
6 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | 2.098,885 | m3 | |
7 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 4,8939 | 100m3 | |
8 | Đổ bê tông móng trụ bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M200 | 0,9455 | m3 | |
9 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan | 0,0927 | tấn | |
10 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt | 61,2 | m2 | |
11 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 15km | 23,2231 | 100m3 | |
12 | Di chuyển cây xanh | 15 | cây | |
I | PHẦN THÁO DỠ LẮP ĐẶT LẠI | |||
J | B thực hiện | |||
1 | Thay đường cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 15kg/m | 4,92 | 100m | |
K | PHẦN VẬN CHUYỂN | |||
L | B thực hiện | |||
1 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu | 16 | chuyến | |
M | PHẦN HOÀN TRẢ | |||
N | B thực hiện | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 31,2 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1md đan rãnh BTXM 30x50x6 | 854 | md | |
3 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt ( bề rộng mặt đường >= 10,5m) | 785,975 | m2 | |
4 | Hoàn trả 1m2 mặt đường BTXM cũ | 40,625 | m2 | |
O | Mương cáp qua Spenlora | |||
P | PHẦN ĐƯỜNG CÁP NGẦM TRUNG THẾ | |||
Q | B cấp, B thực hiện | |||
1 | Giá đỡ cáp trên hào (21,885kg/bộ) | 660 | Bộ | |
2 | Nắp gang Hố ga chịu lưc 40 T | 6 | cái | |
3 | Dây tiếp địa hào cáp (40x4) | 369 | m | |
4 | Tiếp địa mương cáp (16,8kg/bộ) | 4 | bộ | |
5 | Bao tải | 70,72 | cái | |
6 | Nhựa bitum | 174,72 | kg | |
7 | Củi đun | 174,72 | kg | |
R | PHẦN MƯƠNG CÁP | |||
S | Mương Tuynel kỹ thuật MC1-1TN(B) | |||
T | B thực hiện | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | 311,6 | m2 | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn | 4,56 | m3 | |
3 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | 789,6552 | m3 | |
4 | Đào xúc đất, máy đào <=0,4m3, đất C3 | 7,8966 | 100m3 | |
5 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | 8,9142 | 100m3 | |
6 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 15km | 6,9333 | 100m3 | |
7 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 | 39,52 | m3 | |
8 | Bê tông mương cáp, đá 1x2 vữa BT mác 250 | 196,08 | m3 | |
9 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 | 12,0414 | tấn | |
10 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | 20,064 | 100m2 | |
U | Tấm đan MC | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2 vữa BT mác 200 | 26,752 | m3 | |
2 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan | 20,227 | tấn | |
V | Mương Tuynel kỹ thuật MC1-1TN(C) | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | 22,55 | m2 | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn | 0,33 | m3 | |
3 | Nâng, lật tấm đan | 44 | cái | |
4 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | 58,916 | m3 | |
5 | Đào xúc đất, máy đào <=0,4m3, đất C3 | 0,5892 | 100m3 | |
6 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,6024 | 100m3 | |
7 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 15km | 0,5799 | 100m3 | |
8 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 | 3,08 | m3 | |
9 | Bê tông mương cáp, đá 1x2 vữa BT mác 250 | 18,92 | m3 | |
10 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 | 1,8181 | tấn | |
11 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | 1,452 | 100m2 | |
W | Tấm đan MC | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2 vữa BT mác 200 | 5,28 | m3 | |
2 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan | 3,4397 | tấn | |
X | Hố ga kỹ thuật HG3-1 | |||
1 | Phá hè gạch block, bằng thủ công | 4,4 | m2 | |
2 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy đất cấp III, bằng thủ công | 11,157 | m3 | |
3 | Đào xúc đất, máy đào <=0,4m3, đất C3 | 0,1116 | 100m3 | |
4 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,1105 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất cấp 3 bằng ô tô tự đổ cự ly 15km | 0,337 | 100m3 | |
6 | Đổ bê tông lót móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 2x4 M150 | 0,8 | m3 | |
7 | Bê tông mương cáp, đá 1x2 vữa BT mác 250 | 7,14 | m3 | |
8 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 | 0,2987 | tấn | |
9 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | 0,328 | 100m2 | |
Y | Tấm đan MC | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2 vữa BT mác 200 | 0,616 | m3 | |
2 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan | 0,3426 | tấn | |
Z | Vị trí chặn cuối mương cáp MC1-1CM | |||
1 | Bê tông mương cáp, đá 1x2 vữa BT mác 250 | 1,344 | m3 | |
2 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10 | 0,1039 | tấn | |
3 | Ván khuôn móng, ván khuôn gỗ | 0,1813 | 100m2 | |
AA | PHẦN VẬN CHUYỂN | |||
1 | Ô tô vận tải thùng trọng tải 5,0T vận chuyển cáp và vật liệu | 3 | chuyến | |
AB | PHẦN HOÀN TRẢ | |||
1 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Block màu | 338,55 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi