Gói thầu: Xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126315-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Đông Anh
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200106763
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 14:27:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,858,712,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ XÂY LẮP
1 Tháo dỡ mái Fibrôxi măng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 63,9 m2
2 Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2921 tấn
3 Tháo dỡ trần Mô tả kỹ thuật Chương V 50,4 m2
4 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 7,2 m2
5 Phá dỡ kết cấu tường gạch Mô tả kỹ thuật Chương V 22,0616 m3
6 Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật Chương V 63,9 m2
7 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật Chương V 6,39 m3
8 Phá dỡ tường bê tông cốt thép, chiều dày tường <=22cm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7084 m3
9 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3835 100m3
10 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3835 100m3
11 Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật Chương V 26 m2
12 Phá dỡ nền bê tông láng vữa xi măng Mô tả kỹ thuật Chương V 2,6 m3
13 Phá dỡ kết cấu tường gạch Mô tả kỹ thuật Chương V 4,833 m3
14 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 20,8 m3
15 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2953 100m3
16 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2953 100m3
17 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 19,8135 m3
18 Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 1,7834 100m3
19 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 65,8733 m3
20 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 1,3175 100m3
21 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 1,3175 100m3
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2184 100m2
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 11,724 m3
24 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 4,3363 100m2
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6809 tấn
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1,1818 tấn
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2,1515 tấn
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 44,7436 m3
29 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 25,9325 m3
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1886 100m2
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2049 tấn
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,0746 m3
33 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 132,8 m3
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1223 tấn
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7676 tấn
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,449 tấn
37 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,0367 100m2
38 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột, xi măng PC30, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, chiều cao <=4m, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 6,079 m3
39 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 49,8077 m3
40 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 13,6876 m3
41 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2735 100m2
42 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1596 tấn
43 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0188 tấn
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,9399 m3
45 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 1,5788 100m2
46 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật Chương V 1,9445 100m2
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2555 tấn
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,0662 tấn
49 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4347 tấn
50 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính >10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 3,9262 tấn
51 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 12,2983 m3
52 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 26,7745 m3
53 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0166 100m2
54 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,46 m3
55 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,0097 m3
56 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,5275 m3
57 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch đất nung 300x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 m2
58 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <=12m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2787 tấn
59 Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng một cái <=10kg Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3861 tấn
60 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2171 tấn
61 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 168,9809 m2
62 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2787 tấn
63 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật Chương V 1,2171 tấn
64 Lắp đặt các loại mặt bích đặc, khối lượng mỗi cái <=50kg Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3861 tấn
65 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật Chương V 2,0235 100m2
66 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật Chương V 36 md
67 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,55 100m
68 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 55 cái
69 Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
70 Lắp đai khởi thuỷ, đường kính ống 80mm Mô tả kỹ thuật Chương V 165 cái
71 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cọc
72 Kéo rải dây chống sét bằng thép có đường kính 10mm theo tường, cột và mái nhà Mô tả kỹ thuật Chương V 60 m
73 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
74 Lắp đặt kim thu sét có chiều dài 1m Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
75 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 369,4182 m2
76 Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 536,776 m2
77 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 129,984 m2
78 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 184 m2
79 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 194 m2
80 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 106,6014 m2
81 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … Mô tả kỹ thuật Chương V 106,6014 m2
82 Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 106,6014 m2
83 Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1.321,44 m
84 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 17,0836 m3
85 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Mô tả kỹ thuật Chương V 195,728 m2
86 Lát đá bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật Chương V 28,62 m2
87 Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox Mô tả kỹ thuật Chương V 10,736 m2
88 Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 120x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 30,2575 m2
89 Làm trần bằng tấm trần thạch cao hoa văn 50x50cm; 61x41cm Mô tả kỹ thuật Chương V 121,4892 m2
90 Cắt vi tính + Đắp chữ nhà văn hóa tổ 47 thị trấn Đông Anh Mô tả kỹ thuật Chương V 1 dv
91 Sản xuất cửa đi 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong Mô tả kỹ thuật Chương V 20,25 m2
92 Sản xuất cửa sổ quay 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong Mô tả kỹ thuật Chương V 34,2 m2
93 Khóa cửa đi Mô tả kỹ thuật Chương V 6 bộ
94 Sản xuất cửa song sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 21,6 m2
95 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 43,2 m2
96 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 21,6 m2
97 Lắp dựng cửa không có khuôn Mô tả kỹ thuật Chương V 54,45 m2
98 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 914,7 m2
99 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 499,3 m2
100 Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <=3cm Mô tả kỹ thuật Chương V 350 m
101 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 9 cái
102 Móc quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 9 cái
103 Triết áp quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 9 cái
104 Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp Mô tả kỹ thuật Chương V 7 bộ
105 Lắp đặt máng đèn trần 1,2m loại 2 bóng Mô tả kỹ thuật Chương V 15 bộ
106 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật Chương V 19 cái
107 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
108 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
109 Lắp đặt công tắc 3 hạt Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
110 Tủ điện tổng Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
111 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu trì, hộp automat, kích thước hộp <=40x60mm Mô tả kỹ thuật Chương V 50 hộp
112 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=10ampe Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
113 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=50ampe Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
114 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=150ampe Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
115 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 290 m
116 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 210 m
117 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 180 m
118 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 150 m
119 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 105 m
120 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=15mm Mô tả kỹ thuật Chương V 200 m
121 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm Mô tả kỹ thuật Chương V 150 m
122 Lắp đặt bình chữa cháy bằng khí CO2 Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bình
123 Giá để bình Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bình
124 Lắp đặt bình chữa cháy bằng bột MFZL4 Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bình
125 Bảng tiêu lệnh PCCC Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
126 Biển đảng cộng sản + biển nước cộng hòa Mô tả kỹ thuật Chương V 7,5 m2
127 Phông cờ (vải nhung rêu, cờ đỏ) Mô tả kỹ thuật Chương V 38 m2
128 Yếm hội trường Mô tả kỹ thuật Chương V 9 m2
129 Ngôi sao búa liềm mê ca gương cắt ghép nối Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
130 Bục tượng Bác+Tượng Bác, Bục tượng Bác gỗ vơ nia sơn phủ PU; Tượng Bác bằng thạch cao Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
131 Bục nói chuyện, Gỗ vơ nia sơn phủ PU Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
132 Bàn họp hôi trường khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU ( KT 2100x500x760mm ) Mô tả kỹ thuật Chương V 3 chiếc
133 Bàn thư ký khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU ( KT: 1600x500x760 ) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
134 Ghế băng hội trường 4 chỗ Mô tả kỹ thuật Chương V 27 băng
135 Tủ pháp luật KT: 1200x450x1830 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
136 Ghế gấp INOX đệm bọc da Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
137 Loa Pioneer PNgold7 hoặc tương đương, gồm: 3 loa, 1 bát 25, 1 trung, 1 tép, trở kháng 8 ohms, công suất 200W/1 loa, tần số 35Hz-20KHz Mô tả kỹ thuật Chương V 2 đôi
138 Cục đẩy BWK4 hoặc tương đương; Cổng vào 4 kênh, công suất đầu ra 400W/1 kênh Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
139 Mic không dây PS X800 + Bộ thu phát tín hiệu Điện áp 220V, sóng UHF, phạm vi bước sóng 740Hz-790Hz, tỷ lệ tạp âm: 0,5%, khả năng thu phát lên đến 100m Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
140 Vang GD KM5FX Bộ lọc băng thông thấp 5,99Hz-20,6KHz, vang cao qua bộ lọc 0Hz-1000Hz, vang cân bằng tham số 3 phần, mức độ âm thanh trực tiếp 0-100%, trước tiếng vang chậm trễ +- 50% (so với kênh trái) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
141 Tủ đựng thiết bị âm thanh (Gỗ dán nhiều lớp dày 9mm mặt tráng nhựa, chiều cao 16x44,45mm; góc tủ được làm bằng sắt dập mạ crom bóng, 4 chân tủ có bánh xe, đinh tán neo kép, cạnh tủ được bọc nhôm dầy, có ngăn để mixer ở phía trên của tủ ) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
142 Dây Loa Mô tả kỹ thuật Chương V 300 m
143 Giá loa Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
144 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 1,6535 m3
145 Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1677 100m3
146 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 6,141 m3
147 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6321 100m3
148 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6321 100m3
149 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0316 100m2
150 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,106 m3
151 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,3512 m3
152 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,1284 m3
153 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0372 100m2
154 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0404 tấn
155 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4092 m3
156 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 2,438 m3
157 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 5,616 m3
158 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0561 100m3
159 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0561 100m3
160 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,24 m3
161 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0062 100m2
162 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0273 tấn
163 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,313 m3
164 Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,7115 m3
165 Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 31,7273 m2
166 Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 18,26 m2
167 Quét nước xi măng 2 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 18,26 m2
168 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0214 100m2
169 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0262 tấn
170 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,313 m3
171 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
172 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,2471 m3
173 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,241 100m2
174 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1474 100m2
175 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0682 tấn
176 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,203 tấn
177 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1376 tấn
178 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,0493 m3
179 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,47 m3
180 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,7608 m3
181 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 14,7 m2
182 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch đất nung 350x350mm Mô tả kỹ thuật Chương V 14,7 m2
183 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,07 100m
184 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 8 cái
185 Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
186 Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,55 m2
187 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 53,2091 m2
188 Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 59,9886 m2
189 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 24 m2
190 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 14 m2
191 Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 20 m
192 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,219 m3
193 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 12,1 m2
194 Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 400x400mm Mô tả kỹ thuật Chương V 43,5504 m2
195 Sản xuất cửa đi 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong Mô tả kỹ thuật Chương V 3,84 m2
196 Sản xuất cửa sổ quay 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong Mô tả kỹ thuật Chương V 0,96 m2
197 Sản xuất cửa song sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 0,96 m2
198 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 1,92 m2
199 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 0,96 m2
200 Vách ngăn composite Mô tả kỹ thuật Chương V 3,24 m2
201 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 53,2091 m2
202 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 54,4 m2
203 Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <=3cm Mô tả kỹ thuật Chương V 90 m
204 Lắp đặt máng đèn trần 1,2m loại 1 bóng Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
205 Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
206 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
207 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
208 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=50ampe Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
209 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 90 m
210 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 60 m
211 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm Mô tả kỹ thuật Chương V 80 m
212 Tủ điện Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
213 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,12 100m
214 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,12 100m
215 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2 100m
216 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3 100m
217 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
218 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 15 cái
219 Tê, măng sông 27+32 Mô tả kỹ thuật Chương V 22 cái
220 Lắp đặt van ren, đường kính van 32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
221 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bể
222 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
223 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
224 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
225 Lắp đặt chậu tiểu nam Mô tả kỹ thuật Chương V 3 bộ
226 Van tiểu nam Mô tả kỹ thuật Chương V 3 bộ
227 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
228 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
229 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 25 cái
230 Lắp đặt hộp đựng Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
231 Lắp đặt giá treo Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
232 Lắp đặt kệ kính Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
233 Máy bơm nước Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
234 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,24 100m
235 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,15 100m
236 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2 100m
237 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
238 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 65mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
239 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
240 Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
241 Nút bit+ chếch+ tê D110+90 Mô tả kỹ thuật Chương V 13 cái
242 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 13,104 m3
243 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,3667 m3
244 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,088 100m3
245 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,088 100m3
246 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,032 100m2
247 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,12 m3
248 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,3936 m3
249 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,288 m3
250 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,032 100m2
251 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0348 tấn
252 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,352 m3
253 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,0919 m3
254 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,2111 m3
255 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,8505 m3
256 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 89,2109 m2
257 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 17,952 m2
258 Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 60,4 m
259 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 107,1 m2
260 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 5,0694 m3
261 Đào kênh mương bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng <=6m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4509 100m3
262 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,501 100m3
263 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,501 100m3
264 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 5,964 m3
265 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,213 100m2
266 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 8,946 m3
267 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 15,62 m3
268 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2471 100m2
269 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,5039 tấn
270 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 5,254 m3
271 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 102,24 m2
272 Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 21,3 m2
273 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 71 cái
274 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 16,6667 m3
275 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 19 m3
276 Rải ni lông chống mất nước Mô tả kỹ thuật Chương V 190 m2
277 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 19 m3
278 Cắt khe 2x4 đường lăn, sân đỗ Mô tả kỹ thuật Chương V 25,3333 10m
279 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 1,5435 m3
280 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0154 100m3
281 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0154 100m3
282 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,462 m3
283 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,155 m3
284 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,31 m3
285 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 24,15 m2
286 Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 120x400mm Mô tả kỹ thuật Chương V 24,15 m2
287 Mua đất phù xa Mô tả kỹ thuật Chương V 5,04 m3
288 Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật Chương V 5,04 m3
289 Trồng cây hoa bụi Mô tả kỹ thuật Chương V 21 md
290 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,784 m3
291 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0078 100m3
292 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0078 100m3
293 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột tròn, đa giác Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0512 100m2
294 Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1375x8 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
295 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,12 m3
296 Hào cáp đi dưới nền xi măng Mô tả kỹ thuật Chương V 20 m
297 Làm tiếp địa cho cột điện Mô tả kỹ thuật Chương V 2 1 Cọc
298 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cột
299 Lắp cần đèn led 80ww Mô tả kỹ thuật Chương V 2 1 bộ cần đèn
300 Lắp cửa cột Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bảng
301 Hộp bảo vệ + attomat Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
302 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 20 m
303 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 120 m
304 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm Mô tả kỹ thuật Chương V 120 m
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật Chương V 1 toàn bộ
2 Chi phí chung cho khối lượng công việc không xác định được từ thiết kế Mô tả kỹ thuật Chương V 1 toàn bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->