Gói thầu: Xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126315-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân thị trấn Đông Anh |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200106763 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 14:27:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,858,712,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ XÂY LẮP | |||
1 | Tháo dỡ mái Fibrôxi măng, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 63,9 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2921 | tấn |
3 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50,4 | m2 |
4 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,2 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,0616 | m3 |
6 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật Chương V | 63,9 | m2 |
7 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,39 | m3 |
8 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép, chiều dày tường <=22cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7084 | m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3835 | 100m3 |
10 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3835 | 100m3 |
11 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật Chương V | 26 | m2 |
12 | Phá dỡ nền bê tông láng vữa xi măng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,6 | m3 |
13 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,833 | m3 |
14 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20,8 | m3 |
15 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2953 | 100m3 |
16 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2953 | 100m3 |
17 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19,8135 | m3 |
18 | Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,7834 | 100m3 |
19 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 65,8733 | m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,3175 | 100m3 |
21 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,3175 | 100m3 |
22 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2184 | 100m2 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,724 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,3363 | 100m2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6809 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,1818 | tấn |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,1515 | tấn |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 44,7436 | m3 |
29 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 25,9325 | m3 |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1886 | 100m2 |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2049 | tấn |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,0746 | m3 |
33 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 132,8 | m3 |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1223 | tấn |
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7676 | tấn |
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,449 | tấn |
37 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,0367 | 100m2 |
38 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột, xi măng PC30, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, chiều cao <=4m, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,079 | m3 |
39 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 49,8077 | m3 |
40 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13,6876 | m3 |
41 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2735 | 100m2 |
42 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1596 | tấn |
43 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0188 | tấn |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,9399 | m3 |
45 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,5788 | 100m2 |
46 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,9445 | 100m2 |
47 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2555 | tấn |
48 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,0662 | tấn |
49 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4347 | tấn |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,9262 | tấn |
51 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,2983 | m3 |
52 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 26,7745 | m3 |
53 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0166 | 100m2 |
54 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,46 | m3 |
55 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,0097 | m3 |
56 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,5275 | m3 |
57 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch đất nung 300x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | m2 |
58 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <=12m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2787 | tấn |
59 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng một cái <=10kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3861 | tấn |
60 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2171 | tấn |
61 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 168,9809 | m2 |
62 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2787 | tấn |
63 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,2171 | tấn |
64 | Lắp đặt các loại mặt bích đặc, khối lượng mỗi cái <=50kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3861 | tấn |
65 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,0235 | 100m2 |
66 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật Chương V | 36 | md |
67 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,55 | 100m |
68 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 55 | cái |
69 | Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
70 | Lắp đai khởi thuỷ, đường kính ống 80mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 165 | cái |
71 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cọc |
72 | Kéo rải dây chống sét bằng thép có đường kính 10mm theo tường, cột và mái nhà | Mô tả kỹ thuật Chương V | 60 | m |
73 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
74 | Lắp đặt kim thu sét có chiều dài 1m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
75 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 369,4182 | m2 |
76 | Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 536,776 | m2 |
77 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 129,984 | m2 |
78 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 184 | m2 |
79 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 194 | m2 |
80 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 106,6014 | m2 |
81 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật Chương V | 106,6014 | m2 |
82 | Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 106,6014 | m2 |
83 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1.321,44 | m |
84 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 17,0836 | m3 |
85 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 195,728 | m2 |
86 | Lát đá bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 28,62 | m2 |
87 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,736 | m2 |
88 | Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 120x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30,2575 | m2 |
89 | Làm trần bằng tấm trần thạch cao hoa văn 50x50cm; 61x41cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 121,4892 | m2 |
90 | Cắt vi tính + Đắp chữ nhà văn hóa tổ 47 thị trấn Đông Anh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | dv |
91 | Sản xuất cửa đi 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20,25 | m2 |
92 | Sản xuất cửa sổ quay 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong | Mô tả kỹ thuật Chương V | 34,2 | m2 |
93 | Khóa cửa đi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | bộ |
94 | Sản xuất cửa song sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,6 | m2 |
95 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 43,2 | m2 |
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,6 | m2 |
97 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 54,45 | m2 |
98 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 914,7 | m2 |
99 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 499,3 | m2 |
100 | Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <=3cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 350 | m |
101 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
102 | Móc quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
103 | Triết áp quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
104 | Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | bộ |
105 | Lắp đặt máng đèn trần 1,2m loại 2 bóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15 | bộ |
106 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19 | cái |
107 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
108 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
109 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
110 | Tủ điện tổng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
111 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu trì, hộp automat, kích thước hộp <=40x60mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50 | hộp |
112 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=10ampe | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
113 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=50ampe | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
114 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=150ampe | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
115 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 290 | m |
116 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 210 | m |
117 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 180 | m |
118 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 150 | m |
119 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x10mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 105 | m |
120 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=15mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 200 | m |
121 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 150 | m |
122 | Lắp đặt bình chữa cháy bằng khí CO2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bình |
123 | Giá để bình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bình |
124 | Lắp đặt bình chữa cháy bằng bột MFZL4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bình |
125 | Bảng tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
126 | Biển đảng cộng sản + biển nước cộng hòa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,5 | m2 |
127 | Phông cờ (vải nhung rêu, cờ đỏ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 38 | m2 |
128 | Yếm hội trường | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | m2 |
129 | Ngôi sao búa liềm mê ca gương cắt ghép nối | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
130 | Bục tượng Bác+Tượng Bác, Bục tượng Bác gỗ vơ nia sơn phủ PU; Tượng Bác bằng thạch cao | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
131 | Bục nói chuyện, Gỗ vơ nia sơn phủ PU | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
132 | Bàn họp hôi trường khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU ( KT 2100x500x760mm ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | chiếc |
133 | Bàn thư ký khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU ( KT: 1600x500x760 ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
134 | Ghế băng hội trường 4 chỗ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27 | băng |
135 | Tủ pháp luật KT: 1200x450x1830 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
136 | Ghế gấp INOX đệm bọc da | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
137 | Loa Pioneer PNgold7 hoặc tương đương, gồm: 3 loa, 1 bát 25, 1 trung, 1 tép, trở kháng 8 ohms, công suất 200W/1 loa, tần số 35Hz-20KHz | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | đôi |
138 | Cục đẩy BWK4 hoặc tương đương; Cổng vào 4 kênh, công suất đầu ra 400W/1 kênh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
139 | Mic không dây PS X800 + Bộ thu phát tín hiệu Điện áp 220V, sóng UHF, phạm vi bước sóng 740Hz-790Hz, tỷ lệ tạp âm: 0,5%, khả năng thu phát lên đến 100m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
140 | Vang GD KM5FX Bộ lọc băng thông thấp 5,99Hz-20,6KHz, vang cao qua bộ lọc 0Hz-1000Hz, vang cân bằng tham số 3 phần, mức độ âm thanh trực tiếp 0-100%, trước tiếng vang chậm trễ +- 50% (so với kênh trái) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
141 | Tủ đựng thiết bị âm thanh (Gỗ dán nhiều lớp dày 9mm mặt tráng nhựa, chiều cao 16x44,45mm; góc tủ được làm bằng sắt dập mạ crom bóng, 4 chân tủ có bánh xe, đinh tán neo kép, cạnh tủ được bọc nhôm dầy, có ngăn để mixer ở phía trên của tủ ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
142 | Dây Loa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 300 | m |
143 | Giá loa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
144 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,6535 | m3 |
145 | Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1677 | 100m3 |
146 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,141 | m3 |
147 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6321 | 100m3 |
148 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6321 | 100m3 |
149 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0316 | 100m2 |
150 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,106 | m3 |
151 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,3512 | m3 |
152 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,1284 | m3 |
153 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0372 | 100m2 |
154 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0404 | tấn |
155 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4092 | m3 |
156 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,438 | m3 |
157 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,616 | m3 |
158 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0561 | 100m3 |
159 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0561 | 100m3 |
160 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,24 | m3 |
161 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0062 | 100m2 |
162 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0273 | tấn |
163 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,313 | m3 |
164 | Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,7115 | m3 |
165 | Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,7273 | m2 |
166 | Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 18,26 | m2 |
167 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 18,26 | m2 |
168 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0214 | 100m2 |
169 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0262 | tấn |
170 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,313 | m3 |
171 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
172 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,2471 | m3 |
173 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,241 | 100m2 |
174 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1474 | 100m2 |
175 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0682 | tấn |
176 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,203 | tấn |
177 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1376 | tấn |
178 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,0493 | m3 |
179 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,47 | m3 |
180 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,7608 | m3 |
181 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14,7 | m2 |
182 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch đất nung 350x350mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14,7 | m2 |
183 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,07 | 100m |
184 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8 | cái |
185 | Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
186 | Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,55 | m2 |
187 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 53,2091 | m2 |
188 | Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 59,9886 | m2 |
189 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24 | m2 |
190 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14 | m2 |
191 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | m |
192 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,219 | m3 |
193 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,1 | m2 |
194 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 400x400mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 43,5504 | m2 |
195 | Sản xuất cửa đi 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,84 | m2 |
196 | Sản xuất cửa sổ quay 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,96 | m2 |
197 | Sản xuất cửa song sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,96 | m2 |
198 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,92 | m2 |
199 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,96 | m2 |
200 | Vách ngăn composite | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,24 | m2 |
201 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 53,2091 | m2 |
202 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 54,4 | m2 |
203 | Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <=3cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 90 | m |
204 | Lắp đặt máng đèn trần 1,2m loại 1 bóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
205 | Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
206 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
207 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
208 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=50ampe | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
209 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 90 | m |
210 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 60 | m |
211 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 80 | m |
212 | Tủ điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
213 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,12 | 100m |
214 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,12 | 100m |
215 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2 | 100m |
216 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3 | 100m |
217 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
218 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15 | cái |
219 | Tê, măng sông 27+32 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22 | cái |
220 | Lắp đặt van ren, đường kính van 32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
221 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bể |
222 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
223 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
224 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
225 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | bộ |
226 | Van tiểu nam | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | bộ |
227 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
228 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
229 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 25 | cái |
230 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
231 | Lắp đặt giá treo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
232 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
233 | Máy bơm nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
234 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,24 | 100m |
235 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,15 | 100m |
236 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2 | 100m |
237 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
238 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 65mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
239 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
240 | Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
241 | Nút bit+ chếch+ tê D110+90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13 | cái |
242 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 13,104 | m3 |
243 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,3667 | m3 |
244 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,088 | 100m3 |
245 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,088 | 100m3 |
246 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,032 | 100m2 |
247 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,12 | m3 |
248 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,3936 | m3 |
249 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,288 | m3 |
250 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,032 | 100m2 |
251 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0348 | tấn |
252 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,352 | m3 |
253 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,0919 | m3 |
254 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,2111 | m3 |
255 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,8505 | m3 |
256 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 89,2109 | m2 |
257 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 17,952 | m2 |
258 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 60,4 | m |
259 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 107,1 | m2 |
260 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,0694 | m3 |
261 | Đào kênh mương bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng <=6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4509 | 100m3 |
262 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,501 | 100m3 |
263 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,501 | 100m3 |
264 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,964 | m3 |
265 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,213 | 100m2 |
266 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 8,946 | m3 |
267 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15,62 | m3 |
268 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2471 | 100m2 |
269 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,5039 | tấn |
270 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,254 | m3 |
271 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 102,24 | m2 |
272 | Láng mương cáp, mương rãnh, chiều dày 1,0cm, vữa xi măng 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,3 | m2 |
273 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 71 | cái |
274 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 16,6667 | m3 |
275 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19 | m3 |
276 | Rải ni lông chống mất nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 190 | m2 |
277 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19 | m3 |
278 | Cắt khe 2x4 đường lăn, sân đỗ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 25,3333 | 10m |
279 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,5435 | m3 |
280 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0154 | 100m3 |
281 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0154 | 100m3 |
282 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,462 | m3 |
283 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,155 | m3 |
284 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,31 | m3 |
285 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,15 | m2 |
286 | Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 120x400mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,15 | m2 |
287 | Mua đất phù xa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,04 | m3 |
288 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5,04 | m3 |
289 | Trồng cây hoa bụi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21 | md |
290 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,784 | m3 |
291 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0078 | 100m3 |
292 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0078 | 100m3 |
293 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột tròn, đa giác | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0512 | 100m2 |
294 | Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M24x1375x8 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
295 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,12 | m3 |
296 | Hào cáp đi dưới nền xi măng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | m |
297 | Làm tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | 1 Cọc |
298 | Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cột |
299 | Lắp cần đèn led 80ww | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | 1 bộ cần đèn |
300 | Lắp cửa cột | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bảng |
301 | Hộp bảo vệ + attomat | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
302 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | m |
303 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 120 | m |
304 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 120 | m |
B | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | toàn bộ |
2 | Chi phí chung cho khối lượng công việc không xác định được từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | toàn bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi