Gói thầu: Xây lắp Bảo tồn, tu bổ và phục hồi di tích Đình Phước Trường

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126053-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 15:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Sở Văn hóa và Thể thao thành phố Đà Nẵng
Tên gói thầu Xây lắp Bảo tồn, tu bổ và phục hồi di tích Đình Phước Trường
Số hiệu KHLCNT 20200120359
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 14:40:00 đến ngày 2020-01-21 15:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,393,906,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng  TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
2 Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của Nhà thầu  TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
3 Bảo hiểm thiết bị của Nhà thầu  TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
4 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba  TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
5 Chi phí bảo hành, bảo trì Công trình  TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12 tháng
6 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công  TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường  TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
8 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành  TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
B HẠNG MỤC: ĐÌNH PHƯỚC TRƯỜNG
1 Giàn giáo ngoài, chiều cao đến 12 m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,8753 100m2
2 Giàn giáo trong ở độ cao ≤3,6m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,8576 100m2
3 Dọn dẹp mặt bằng, di chuyển đồ nội thất để chuẩn bị thi công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,8576 100m²
4 Hạ giải bờ mái nhà trù TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 19,37 m
5 Tháo dỡ mái ngói máy nhà trù bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 36,4343
6 Tháo dỡ kết cấu gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤16m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,4553
7 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 14,0227
8 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,9568
9 Phá dỡ nền gạch xi măng, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 52,4178
10 Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,2418
11 Hạ giải con giống, các loại rồng có đường kính ≤20cm, 1m ≤ chiều dài ≤2m, đắp sành sứ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 76 Con
12 Hạ giải con giống, các loại con giống khác, chiều dài >0,7m, đắp sành sứ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 Con
13 Hạ giải bờ nóc, bờ chảy, cổ diêm, loại có ô hộc, gắn mảnh sành sứ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8,35 m
14 Hạ giải bờ nóc, bờ chảy, cổ diêm, loại không có ô hộc TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 96,74 m
15 Hạ giải mái ngói, ngói âm dương tầng mái 1 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 110,9015 m2
16 Hạ giải mái ngói, ngói âm dương tầng mái 2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 24,5112 m2
17 Phá dỡ các kết cấu xi măng láng trên mái, bằng thủ công (lớp vữa lợp ngói) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 135,4127
18 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 81,255
19 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 580,371
20 Phá dỡ tường xây gạch bằng thủ công, chiều dày tường ≤33cm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,3698
21 Tháo dỡ cửa, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 13,4232
22 Tháo dỡ khuôn cửa đơn TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 28,92 m
23 Trải bạt nền bảo quản nền gạch hiện trạng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,7733 100m²
24 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ bảo vệ nền hiện trạng trong quá trình thi công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,7733 100m²
25 Vệ sinh nền gạch lát hiện trạng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 77,3255
26 Bê tông xà dầm, giằng (bờ mái) nhà đá 1x2, vữa bê tông mác 200 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,1018
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,035 tấn
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2539 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2102 100m²
30 Xây tường thẳng bằng gạch thẻ (4x8x19)cm chiều dày >30cm, vữa xi măng mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,3698
31 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa tam hợp mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 81,255 m2
32 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 661,626
33 Tu bổ, phục hồi khung ngoại cửa TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,3523 m3
34 Tu bổ, phục hồi cửa đi, thượng song hạ bản TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10,788 m2
35 Tu bổ, phục hồi cửa đi, ván ghép TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,7253 m2
36 Lắp các phụ kiện của cửa TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 69 cái
37 Lắp dựng khuôn cửa đơn TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 25,53 m
38 Lắp dựng cửa vào khuôn TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12,5133
39 Trát tạo phẳng để chống thấm mái, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 135,4127 m2
40 Ngăn ẩm chống thấm trần mái TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 135,4127 m2
41 Tu bổ, phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương dán bằng ngói trên bê tông (cao trên 4m) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 135,4127 m2
42 Tu bổ, phục hồi bờ mái, bằng gạch vồ và ngói âm dương TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 105,09 m
43 Tu bổ, phục hồi bờ mái có ô hộc TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,4175 m3
44 Trát tu bổ, phục hồi bờ mái có 2 gờ chỉ trở lên TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 58,044 m2
45 Trát tu bổ, phục hồi các ô hộc tường, ô hộc lan can, chiều dày 2cm hai mặt ô TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8,35 m2
46 Tu bổ, phục hồi rồng, giao, phượng và các loại con giống có gắn mảnh sành, sứ, kích thước trung bình m (Dài x đường kính) ≤0,8x0,1 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 65 con
47 Tu bổ, phục hồi rồng, giao, phượng và các loại con giống có gắn mảnh sành, sứ, kích thước trung bình m (Dài x đường kính) ≤1,5x0,12 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10 con
48 Tu bổ, phục hồi rồng, giao, phượng và các loại con giống có gắn mảnh sành, sứ, kích thước trung bình m (Dài x đường kính) ≤2x0,15 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 con
49 Lắp dựng rồng, phượng và các con thú khác trên nóc rồng, phượng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 76 con
50 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 39,1846 m2
51 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại gắn sành sứ, thuỷ tinh TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,4661 m2
52 Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác: phun, quét m2 gỗ. TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 44,2944 m2
53 Quét bảo quản mặt sau khung ngoại cấu kiện tiếp xúc tường TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,4037 m2
54 Sơn cấu kiện gỗ bằng sơn nhuôm gỗ truyền thống TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 33,2016 m2
55 Đục tường, sàn bê tông để tạo rãnh để cài ống bảo về dây dẫn, sâu >3cm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 144,87 m
56 Khoan bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan Φ ≤16, chiều sâu khoan ≤20cm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6 lỗ khoan
57 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤15mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 45,6 m
58 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 99,27 m
59 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x4mm2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 40 m
60 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 199,6 m
61 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 150,54 m
62 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước ≤60x80mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 25 hộp
63 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12 bộ
64 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
65 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc đôi (2 hạt) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3 cái
66 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
67 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8 cái
68 Lắp đặt các thiết bị PCCC TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
C HẠNG MỤC: NHÀ TRÙ
1 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp III TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,3563
2 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,928
3 Xây móng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, vữa XM mác 100 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,28
4 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa bê tông mác 200 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,4026
5 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0171 tấn
6 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2051 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,1403 100m²
8 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,8559
9 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 14,0562
10 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 147,96
11 Lát gạch đất nung, kích thước gạch 300x300mm, vữa mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 25,1841
12 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 147,96
13 Gia công vì kèo bằng gỗ nhóm 3 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2547 m3
14 Gia công đòn tay, hình vuông, hình chữ nhật TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,5412 m3
15 Gia công rui mái, lách chặn ngói TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,5381 m3
16 Gia công cửa đi bằng gỗ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,4278 m2
17 Lắp các loại phụ kiện cửa TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5 bộ
18 Lắp dựng cửa vào khuôn TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,4278
19 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung cột, xà, bẩy TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2547 m3
20 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái (đòn tay, rui..) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,0793 m3
21 Căn chỉnh, định vị hệ mái TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 hệ
22 Tu bổ, phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 39,7854 m2
23 Tu bổ, phục hồi bờ mái, bằng gạch thẻ và ngói âm dương TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,29 m
24 Trát tu bổ, phục hồi bờ mái có 2 gờ chỉ trở lên TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10,974 m2
25 Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 87,374 m2
26 Quét bảo quản mặt trên rui tiếp xúc ngói lợp, cấu kiện tiếp xúc tường TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,2699 m2
27 Sơn nhuộm màu gỗ, các hiện vật bằng gỗ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 48,3729 m2
28 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính D20 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,1 100m
29 Lắp đặt côn, cút, tê nhựa PVC đường kính D20 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10 cái
30 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (bếp) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 bộ
31 Lắp đặt vòi rửa TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
32 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính D89 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2 100m
33 Lắp đặt côn, cút, tê nhựa PVC đường kính D89 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5 cái
34 Đục tường, sàn bê tông để tạo rãnh để cài ống bảo về dây dẫn, sâu >3cm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 60,2 m
35 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤15mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 30,5 m
36 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 60,2 m
37 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x4mm2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 40 m
38 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 80,4 m
39 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 61 m
40 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước ≤60x80mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10 hộp
41 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4 bộ
42 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
43 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
44 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
45 Lắp đặt các thiết bị PCCC TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
D HẠNG MỤC: MIẾU ÂM LINH
1 Giàn giáo ngoài, chiều cao đến 12 m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,0433 100m2
2 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 109,864
3 Hạ giải mái ngói, ngói âm dương tầng mái 1 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16,9309 m2
4 Vệ sinh mái ngói do cỏ dại xâm thực TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16,9309
5 Phá dỡ các kết cấu xi măng láng trên mái, bằng thủ công (lớp vữa lợp ngói) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16,9309
6 Trát tạo phẳng để chống thấm mái, vữa XM mác 75 (phần mái tháo dỡ cục bộ) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16,9309 m2
7 Ngăn ẩm chống thấm trần mái TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16,9309 m2
8 Tu bổ, phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương dán bằng ngói trên bê tông TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16,9309 m2
9 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 109,864
10 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 22,0456 m2
E HẠNG MỤC: MIẾU XÓM VÀ LĂNG ÔNG
1 Giàn giáo ngoài, chiều cao đến 12 m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,5082 100m2
2 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,7
3 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 133,626
4 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,7 m2
5 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 141,326
6 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 15,846 m2
F HẠNG MỤC: MIẾU NHÂN THẦN
1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 13,792
2 Phá dỡ các kết cấu xi măng láng trên mái, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,0386
3 Trát tạo phẳng để chống thấm mái, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,0386 m2
4 Ngăn ẩm chống thấm trần mái TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,0386 m2
5 Tu bổ, phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương dán bằng ngói trên bê tông TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,0386 m2
6 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 13,792
7 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,675 m2
G HẠNG MỤC: BÌNH PHONG
1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 13,7657
2 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,1297
3 Trát tu bổ, phục hồi tường và kết cấu tương tự, chiều dày (cm) 15 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,1297 m2
4 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,0475 m2
5 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại gắn sành sứ, thuỷ tinh TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,7738 m2
6 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 13,7657
H HẠNG MỤC: BAN THỜ TẢ, BAN THỜ HỮU
1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 27,635
2 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,1452
3 Trát tu bổ, phục hồi tường và kết cấu tương tự, chiều dày (cm) 15 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,1452 m2
4 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10,58 m2
5 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại gắn sành sứ, thuỷ tinh TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,058 m2
6 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 27,635
I HẠNG MỤC: MỘ TIỀN HIỀN
1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 125,524
2 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,8286
3 Trát tu bổ, phục hồi tường và kết cấu tương tự, chiều dày (cm) 15 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,8286 m2
4 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10,694 m2
5 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại gắn sành sứ, thuỷ tinh TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,0694 m2
6 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 125,524
J HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH
1 Đào bể tự hoại kết hợp làm móng nhà vệ sinh TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8,463
2 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,3255
3 Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,651
4 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đáy bể, đường kính ≤10mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0536 tấn
5 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,651
6 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0208 100m²
7 Xây tường bằng gạch Bloc 55x90x190, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 100 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,9347
8 Láng đáy bể dày 2cm, vữa XM mác 100 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6,51
9 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 30,91
10 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0216 100m²
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, con sơn đúc sẵn TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0384 tấn
12 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,486
13 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6 cái
14 Làm tầng lọc bằng cát (Dùng cho hố thấm bể tự hoại) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,001 100m³
15 Làm tầng lọc bằng đá 1x2 (dùng cho hố thấm bể tự hoại) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,001 100m³
16 Làm tầng lọc bằng đá 2x4 (dùng cho hố thấm bể tự hoại) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,001 100m³
17 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa bê tông mác 200 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,5416
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0389 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0365 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0676 100m²
21 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,6757
22 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 30,013
23 Lát nền gạch chống trơn 300x300, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,04
24 Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 23,5
25 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6,513
26 Gia công đòn tay, hình vuông, hình chữ nhật TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,096 m3
27 Gia công rui mái, lách chặn ngói TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,1523 m3
28 Tu bổ, phục hồi cửa đi, thượng song hạ bản TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,2 m2
29 Tu bổ, phục hồi cửa đi, ván ghép TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,2 m2
30 Tu bổ, phục hồi cửa sổ đẩy kính khung gỗ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,72 m2
31 Lắp các loại phụ kiện cửa TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10 bộ
32 Lắp các phụ kiện của cửa: Lắp ổ khóa chìm 2 tay nắm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 bộ
33 Lắp dựng cửa vào khuôn TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,12
34 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái dui, hoành TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2483 m3
35 Căn chỉnh, định vị lại hệ thống khung, mái, hệ mái TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 hệ
36 Tu bổ, phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 9,6 m2
37 Tu bổ, phục hồi bờ mái, bằng gạch thẻ và ngói âm dương TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 9,4 m
38 Trát tu bổ, phục hồi bờ mái có 2 gờ chỉ trở lên TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,64 m2
39 Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 23,4447 m2
40 Quét bảo quản mặt trên rui tiếp xúc ngói lợp, cấu kiện tiếp xúc tường TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,7156 m2
41 Sơn nhuộm màu gỗ, các hiện vật bằng gỗ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,424 m2
42 Làm trần bằng tấm nhựa khung xương sắt L3x4 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,04
43 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính D20 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,45 100m
44 Lắp đặt côn, cút, tê nhựa PVC đường kính D20 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 20 cái
45 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 bộ
46 Lắp đặt chậu xí bệt TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 bộ
47 Lắp đặt vòi rửa TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
48 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính D89 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,12 100m
49 Lắp đặt côn, cút, tê nhựa PVC đường kính D89 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5 cái
50 Đục tường, sàn bê tông để tạo rãnh để cài ống bảo về dây dẫn, sâu >3cm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,6 m
51 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤15mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 38,6 m
52 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x4mm2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 40 m
53 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 37,2 m
54 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước ≤60x80mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5 hộp
55 Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m loại hộp đèn 1 bóng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3 bộ
56 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
57 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3 cái
58 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
K HẠNG MỤC: CỔNG VÀ BIA DI TÍCH
1 Phá dỡ cột trụ gạch bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,1536
2 Phá dỡ tường xây gạch bằng thủ công, chiều dày tường ≤22cm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,7584
3 Phá dỡ sàn mái bê tông cốt thép bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,9771
4 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,112
5 Cạo bỏ lớp vôi cũ, vệ sinh rêu mốc trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,16
6 Tháo dỡ cửa, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,2864
7 Xây cột, trụ bằng gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa xi măng mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,8677
8 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 9,628 m2
9 Trát gờ chỉ, và các kết cấu tương tự TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 84,32 m
10 Gia công hồ lô phía trên đầu trụ cổng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 con
11 Gia công các ô mặt trên đầu trụ cổng loại tô da TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,6896 m2
12 Lắp dựng đầu trụ cổng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 con
13 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên trụ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8,432 m2
14 Bức họa phù điêu gắn sành sứ (chỉ tính cho mặt trước trụ biểu) TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,5296 m2
15 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 29,5216
16 Sản xuất cửa song sắt TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,5919
17 Lắp dựng cửa cổng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,5919
18 Sơn sắt thép các loại 3 nước TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,1838
19 Vệ sinh rêu mốc trên bề mặt bia di tích, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,682
20 Kẽ lại chữ trên bề mặt bia di tích TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2955 m2
L HẠNG MỤC: TƯỜNG THẤP VÀ TƯỜNG RÀO
1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 534,251
2 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 80,1376
3 Phá dỡ tường xây gạch bằng thủ công, chiều dày tường ≤22cm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,3722
4 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp I TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,8612
5 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0663
6 Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,1325
7 Xây móng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, vữa XM mác 100 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,53
8 Xây tường bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20)cm chiều dày >10cm, vữa xi măng mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,4995
9 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 88,4851 m2
10 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 534,251
M HẠNG MỤC: SÂN ĐƯỜNG VÀ THOÁT NƯỚC
1 Cắt sân bê tông bằng máy, chiều dày sàn ≤10cm để tháo dỡ xây bồn cây và làm rãnh hoát nước TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 206,905 m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 33,79
3 Đục nhám mặt bê tông, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 643,46
4 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 45,0422
5 Xây bậc cấp, bồn cây bằng gạch thẻ, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,7286
6 Xây bó vĩa bằng gạch thẻ, chiều dày ≤10cm, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,8946
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,1579 100m²
8 Lát gạch gốm kích thước gạch 30x30cm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 572,29 m2
9 Lát bậc cấp các lối lên bằng gạch gốm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,9285 m2
10 Lát nền sân bằng đá nhám bề mặt tại vị trí lối vàotiết diện đá ≤0,16m2, vữa mác 100 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 71,17
11 Lát đá granít tự nhiên mặt bệ bồn cây, vữa mác 100 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8,125
12 Đào rãnh thoát nước, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp I TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 34,2307
13 Đào hố ga, đất cấp I TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8,712
14 Đắp cát lót, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,8212
15 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 1x2, vữa bê tông mác 150 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,9504
16 Ván khuôn hố ga, mương đổ tại chỗ, sử dụng ván khuôn gỗ TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,1013 100m²
17 Xây hố van, hố ga bằng gạch thẻ, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,56
18 Xây rãnh thoát nước bằng gạch thẻ, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,9098
19 Trát tường hố ga, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 75,1184
20 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan đá 1x2, vữa bê tông mác 250 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,5032
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,0791 tấn
22 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, tấm đan hố ga TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 63 cái
23 Cung cấp, lắp đặt cửa thu nước bằng gang TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10 cái
24 Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,136 100m
25 Lắp đặt côn nhựa HDPE, bằng phương pháp dán keo, đường kính 110mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5 cái
26 Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 200mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,3464 100m
27 Lắp đặt măng sông nhựa HDPE, bằng phương pháp dán keo, đường kính 200mm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6 cái
28 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2018 100m³
29 Bốc xếp phế thải các loại TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 33,79 m3
30 Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 33,79 m3
31 Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ, 10m tiếp theo đi xa thêm 30m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 33,79 m3
32 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 33,79 m3
33 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn đi xa thêm 2km TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 33,79 m3
N HẠNG MỤC: CÂY XANH
1 Đắp đất màu trồng cây, bằng thủ công TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 39,1
2 Vận chuyển cây bằng xe cơ giới cây cỡ bầu 0,6x0,6x0,6 TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 9 cây
3 Trồng cây xanh, kích thước bầu 0,6x0,6x0,6m - Cây Đa lá tím đường kính thân 8-10cm, cao 3,6-4,0m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cây
4 Trồng cây xanh, kích thước bầu 0,6x0,6x0,6m - Cây Sứ đường kính thân 8-10cm, cao 3,6-4,0m TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7 cây
5 Trồng cỏ lá gừng TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,91 100m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->