Gói thầu: Xây lắp

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126322-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 10:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Đông Anh
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200106792
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 14:21:00 đến ngày 2020-01-20 10:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,219,499,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ XÂY LẮP
1 Tháo dỡ mái Fibrôxi măng, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 106,4 m2
2 Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6137 tấn
3 Tháo dỡ trần Mô tả kỹ thuật Chương V 72,8 m2
4 Tháo dỡ cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 27,6 m2
5 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mô tả kỹ thuật Chương V 29,7264 m3
6 Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả kỹ thuật Chương V 81,9 m2
7 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật Chương V 7,28 m3
8 Phá dỡ tường bê tông cốt thép, chiều dày tường <=22cm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8448 m3
9 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4723 100m3
10 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4723 100m3
11 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 17,7168 m3
12 Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 1,5945 100m3
13 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật Chương V 58,9067 m3
14 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 1,1781 100m3
15 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 1,1781 100m3
16 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1569 100m2
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 10,1894 m3
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,8925 100m2
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,473 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,9998 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật Chương V 1,5603 tấn
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 31,4563 m3
23 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 21,725 m3
24 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1949 100m2
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1768 tấn
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0381 tấn
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,035 m3
28 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 65,548 m3
29 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 11,232 m3
30 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1123 100m3
31 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1123 100m3
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,48 m3
33 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,008 100m2
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0345 tấn
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,396 m3
36 Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,5343 m3
37 Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 36,8182 m2
38 Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 22,365 m2
39 Quét nước xi măng 2 nước Mô tả kỹ thuật Chương V 22,365 m2
40 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0168 100m2
41 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0362 tấn
42 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,396 m3
43 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
44 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0782 tấn
45 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,384 tấn
46 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4268 tấn
47 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6432 100m2
48 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột, xi măng PC30, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, chiều cao <=4m, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 3,8808 m3
49 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 50,1274 m3
50 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6168 m3
51 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,1915 m3
52 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2015 100m2
53 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0985 tấn
54 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,1248 tấn
55 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,408 m3
56 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg Mô tả kỹ thuật Chương V 18 cái
57 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật Chương V 1,6473 100m2
58 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật Chương V 1,6274 100m2
59 Rải bạt đổ bê tông sàn Mô tả kỹ thuật Chương V 3,26 100m2
60 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,184 tấn
61 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,0951 tấn
62 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao <=4m Mô tả kỹ thuật Chương V 0,4339 tấn
63 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính >10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật Chương V 3,1961 tấn
64 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 12,1247 m3
65 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật Chương V 22,464 m3
66 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0133 100m2
67 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,13 m3
68 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,926 m3
69 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 4,3472 m3
70 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <=12m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,072 tấn
71 Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng một cái <=10kg Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3389 tấn
72 Sản xuất xà gồ thép Mô tả kỹ thuật Chương V 1,0137 tấn
73 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 171,5329 m2
74 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Mô tả kỹ thuật Chương V 1,072 tấn
75 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật Chương V 1,0137 tấn
76 Lắp đặt các loại mặt bích đặc, khối lượng mỗi cái <=50kg Mô tả kỹ thuật Chương V 0,3389 tấn
77 Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật Chương V 1,8047 100m2
78 Tôn úp nóc Mô tả kỹ thuật Chương V 33,4 md
79 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,35 100m
80 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 35 cái
81 Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 7 cái
82 Lắp đai khởi thuỷ, đường kính ống 80mm Mô tả kỹ thuật Chương V 105 cái
83 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cọc
84 Kéo rải dây chống sét bằng thép có đường kính 10mm theo tường, cột và mái nhà Mô tả kỹ thuật Chương V 60 m
85 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
86 Lắp đặt kim thu sét có chiều dài 1m Mô tả kỹ thuật Chương V 3 cái
87 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 305,8116 m2
88 Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 370,342 m2
89 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 52,404 m2
90 Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 184 m2
91 Trát trần, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 162 m2
92 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 117,3 m2
93 Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … Mô tả kỹ thuật Chương V 117,3 m2
94 Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 117,3 m2
95 Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 744 m
96 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 15,392 m3
97 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 Mô tả kỹ thuật Chương V 153,92 m2
98 Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm Mô tả kỹ thuật Chương V 37,072 m2
99 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm Mô tả kỹ thuật Chương V 155,6804 m2
100 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 9,7524 m2
101 Lát đá bậc tam cấp Mô tả kỹ thuật Chương V 22,775 m2
102 Lát đá mặt bệ các loại (bệ bếp, bệ bàn, bệ lavabo…) Mô tả kỹ thuật Chương V 2,56 m2
103 Giá inox đỡ bàn đá Mô tả kỹ thuật Chương V 6 bộ
104 Làm trần bằng tấm trần thạch cao hoa văn 50x50cm; 61x41cm Mô tả kỹ thuật Chương V 123,68 m2
105 Cắt vi tính mê ca + Đắp chữ nhà văn hóa tổ 26 thị trấn Đông Anh Mô tả kỹ thuật Chương V 1 dv
106 Sản xuất cửa đi 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong Mô tả kỹ thuật Chương V 24,265 m2
107 Sản xuất cửa sổ nhôm hệ Mô tả kỹ thuật Chương V 20,34 m2
108 Khóa cửa đi Mô tả kỹ thuật Chương V 6 bộ
109 Sản xuất cửa song sắt Mô tả kỹ thuật Chương V 20,34 m2
110 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 40,68 m2
111 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả kỹ thuật Chương V 20,34 m2
112 Lắp dựng cửa không có khuôn Mô tả kỹ thuật Chương V 44,6 m2
113 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 716,3 m2
114 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật Chương V 358,2 m2
115 Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <=3cm Mô tả kỹ thuật Chương V 350 m
116 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 9 cái
117 Móc quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 9 cái
118 Triết áp quạt trần Mô tả kỹ thuật Chương V 9 cái
119 Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp Mô tả kỹ thuật Chương V 5 bộ
120 Lắp đặt máng đèn trần 1,2m loại 2 bóng Mô tả kỹ thuật Chương V 14 bộ
121 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả kỹ thuật Chương V 18 cái
122 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
123 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
124 Lắp đặt công tắc 3 hạt Mô tả kỹ thuật Chương V 5 cái
125 Tủ điện tổng Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
126 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu trì, hộp automat, kích thước hộp <=40x60mm Mô tả kỹ thuật Chương V 50 hộp
127 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=10ampe Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
128 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=50ampe Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
129 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=150ampe Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
130 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 380 m
131 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 260 m
132 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 210 m
133 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 250 m
134 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 95 m
135 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=15mm Mô tả kỹ thuật Chương V 300 m
136 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm Mô tả kỹ thuật Chương V 200 m
137 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,42 100m
138 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,15 100m
139 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,35 100m
140 Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,35 100m
141 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 15 cái
142 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 15 cái
143 Tê, măng sông 27+32 Mô tả kỹ thuật Chương V 22 cái
144 Lắp đặt van ren, đường kính van 32mm Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
145 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bể
146 Lắp đặt chậu xí bệt Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
147 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
148 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mô tả kỹ thuật Chương V 4 bộ
149 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
150 Lắp đặt gương soi Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
151 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 25mm Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
152 Lắp đặt hộp đựng Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
153 Lắp đặt giá treo Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
154 Lắp đặt kệ kính Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
155 Máy bơm nước Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
156 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,25 100m
157 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,25 100m
158 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2 100m
159 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm Mô tả kỹ thuật Chương V 25 cái
160 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 65mm Mô tả kỹ thuật Chương V 9 cái
161 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 12 cái
162 Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
163 Nút bit+ chếch+ tê D110+90 Mô tả kỹ thuật Chương V 27 cái
164 Lắp đặt bình chữa cháy bằng khí CO2 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bình
165 Giá để bình Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bình
166 Lắp đặt bình chữa cháy bằng bột MFZL4 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bình
167 Bảng tiêu lệnh PCCC Mô tả kỹ thuật Chương V 2 bộ
168 Khung nhôm nền alumi màu đỏ, chữ alumi màu vàng Mô tả kỹ thuật Chương V 7,6 m2
169 Phông cờ (vải nhung rêu, cờ đỏ) Mô tả kỹ thuật Chương V 38,4 m2
170 Yếm hội trường Mô tả kỹ thuật Chương V 9,12 m2
171 Ngôi sao búa liềm mê ca gương cắt ghép nối Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
172 Bục tượng Bác+Tượng Bác, Bục tượng Bác gỗ vơ nia sơn phủ PU; Tượng Bác bằng thạch cao Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
173 Bục nói chuyện, Gỗ vơ nia sơn phủ PU Mô tả kỹ thuật Chương V 1 bộ
174 Bàn họp hôi trường khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU (KT 2100x500x760mm ) Mô tả kỹ thuật Chương V 3 chiếc
175 Bàn thư ký khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU (KT: 1600x500x760 ) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
176 Ghế băng hội trường 4 chỗ Mô tả kỹ thuật Chương V 27 băng
177 Tủ pháp luật KT: 1200x450x1830 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 cái
178 Ghế Inox đệm tựa bọc da Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
179 Loa Pioneer PNgold7 hoặc tương đương gồm: 3 loa, 1 bát 25, 1 trung, 1 tép, trở kháng 8 ohms, công suất 200W/1 loa, tần số 35Hz-20KHz Mô tả kỹ thuật Chương V 2 đôi
180 Cục đẩy BWK4 hoặc tương đương; Cổng vào 4 kênh, công suất đầu ra 400W/1 kênh Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
181 Mic không dây PS X800 hoặc tương đương + Bộ thu phát tín hiệu Điện áp 220V, sóng UHF, phạm vi bước sóng 740Hz-790Hz, tỷ lệ tạp âm: 0,5%, khả năng thu phát lên đến 100m Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
182 Vang GD KM5FX hoặc tương đương, Bộ lọc băng thông thấp 5,99Hz-20,6KHz, vang cao qua bộ lọc 0Hz-1000Hz, vang cân bằng tham số 3 phần, mức độ âm thanh trực tiếp 0-100%, trước tiếng vang chậm trễ +- 50% (so với kênh trái) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
183 Tủ đựng thiết bị âm thanh (Gỗ dán nhiều lớp dày 9mm mặt tráng nhựa, chiều cao 16x44,45mm; góc tủ được làm bằng sắt dập mạ crom bóng, 4 chân tủ có bánh xe, đinh tán neo kép, cạnh tủ được bọc nhôm dầy, có ngăn để mixer ở phía trên của tủ ) Mô tả kỹ thuật Chương V 1 chiếc
184 Dây Loa Mô tả kỹ thuật Chương V 300 m
185 Giá loa Mô tả kỹ thuật Chương V 4 cái
186 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 0,6909 m3
187 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0069 100m3
188 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0069 100m3
189 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,2068 m3
190 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,517 m3
191 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 1,034 m3
192 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả kỹ thuật Chương V 10,81 m2
193 Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 120x300mm Mô tả kỹ thuật Chương V 10,81 m2
194 Mua đất phù xa Mô tả kỹ thuật Chương V 2,256 m3
195 Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật Chương V 2,256 m3
196 Trồng cây hoa bụi Mô tả kỹ thuật Chương V 9,4 md
197 Lắp cần đèn led 80ww Mô tả kỹ thuật Chương V 2 1 bộ cần đèn
198 Hộp bảo vệ + attomat Mô tả kỹ thuật Chương V 3 bộ
199 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 50 m
200 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 30 m
201 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm Mô tả kỹ thuật Chương V 80 m
202 Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng búa căn Mô tả kỹ thuật Chương V 1,256 m3
203 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0126 100m3
204 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0126 100m3
205 Tháo dỡ dây điện cũ Mô tả kỹ thuật Chương V 10 công
206 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật Chương V 3,6 m3
207 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 0,144 m3
208 Gia cố nền đất yếu bằng vải địa kỹ thuật, rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0144 100m2
209 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,144 m3
210 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0672 100m2
211 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật Chương V 0,075 tấn
212 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 2 m3
213 Cột điện li tâm dài 8.5m Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cột
214 Cẩu cột điện Mô tả kỹ thuật Chương V 1 ca
215 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, lắp cột, trọng lượng cấu kiện <=7tấn Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cái
216 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 0,62 m3
217 Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0634 tấn
218 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp Mô tả kỹ thuật Chương V 23,52 m2
219 Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ Mô tả kỹ thuật Chương V 0,0634 tấn
220 Bu lông Mô tả kỹ thuật Chương V 19 cái
221 Kéo rải dây chống sét bằng đồng có đường kính 8mm dưới mương đất Mô tả kỹ thuật Chương V 15 m
222 Gia công và đóng cọc chống sét Mô tả kỹ thuật Chương V 1 cọc
223 Tấm móc treo ốp cột Mô tả kỹ thuật Chương V 6 cái
224 Đai kẹp + khóa đai Mô tả kỹ thuật Chương V 12 bộ
225 Kẹp hãm cáp Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
226 Gips bọc cách điện Mô tả kỹ thuật Chương V 20 cái
227 đầu cốt Mô tả kỹ thuật Chương V 10 cái
228 băng dính cách điện Mô tả kỹ thuật Chương V 15 cuộn
229 Cáp văn xoắn nhôm al 4x120mm2 Mô tả kỹ thuật Chương V 60 m
230 Dây 4x16 đấu vào nhà dân Mô tả kỹ thuật Chương V 150 m
231 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng Mô tả kỹ thuật Chương V 9,06 m3
232 Đắp cát nền móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 6,04 m3
233 Gia cố nền đất yếu bằng vải địa kỹ thuật, rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình Mô tả kỹ thuật Chương V 0,604 100m2
234 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, xi măng PC30, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật Chương V 9,06 m3
235 Cắt khe 1x4 đường lăn, sân đỗ Mô tả kỹ thuật Chương V 1,208 10m
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật Chương V 1 toàn bộ
2 Chi phí chung cho khối lượng công việc không xác định được từ thiết kế Mô tả kỹ thuật Chương V 1 toàn bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->