Gói thầu: Xây lắp
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126322-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân thị trấn Đông Anh |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200106792 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 14:21:00 đến ngày 2020-01-20 10:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,219,499,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ XÂY LẮP | |||
1 | Tháo dỡ mái Fibrôxi măng, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 106,4 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6137 | tấn |
3 | Tháo dỡ trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 72,8 | m2 |
4 | Tháo dỡ cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27,6 | m2 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 29,7264 | m3 |
6 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả kỹ thuật Chương V | 81,9 | m2 |
7 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,28 | m3 |
8 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép, chiều dày tường <=22cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8448 | m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4723 | 100m3 |
10 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4723 | 100m3 |
11 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 17,7168 | m3 |
12 | Đào móng bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng móng <=6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,5945 | 100m3 |
13 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 58,9067 | m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,1781 | 100m3 |
15 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,1781 | 100m3 |
16 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1569 | 100m2 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,1894 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,8925 | 100m2 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,473 | tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,9998 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,5603 | tấn |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 31,4563 | m3 |
23 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 21,725 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1949 | 100m2 |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1768 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0381 | tấn |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,035 | m3 |
28 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 65,548 | m3 |
29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 11,232 | m3 |
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1123 | 100m3 |
31 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1123 | 100m3 |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,48 | m3 |
33 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,008 | 100m2 |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0345 | tấn |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,396 | m3 |
36 | Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,5343 | m3 |
37 | Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 36,8182 | m2 |
38 | Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,365 | m2 |
39 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,365 | m2 |
40 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0168 | 100m2 |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0362 | tấn |
42 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,396 | m3 |
43 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện >250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
44 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0782 | tấn |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,384 | tấn |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4268 | tấn |
47 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ, ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6432 | 100m2 |
48 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột, xi măng PC30, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, chiều cao <=4m, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,8808 | m3 |
49 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50,1274 | m3 |
50 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6168 | m3 |
51 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,1915 | m3 |
52 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2015 | 100m2 |
53 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0985 | tấn |
54 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,1248 | tấn |
55 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,408 | m3 |
56 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 18 | cái |
57 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,6473 | 100m2 |
58 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,6274 | 100m2 |
59 | Rải bạt đổ bê tông sàn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,26 | 100m2 |
60 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,184 | tấn |
61 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,0951 | tấn |
62 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,4339 | tấn |
63 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính >10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,1961 | tấn |
64 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà,, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12,1247 | m3 |
65 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, xi măng PC30, đá 1x2, mác 250 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,464 | m3 |
66 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0133 | 100m2 |
67 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,13 | m3 |
68 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,926 | m3 |
69 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=11cm, chiều cao <=16m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4,3472 | m3 |
70 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <=12m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,072 | tấn |
71 | Sản xuất mặt bích đặc, khối lượng một cái <=10kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3389 | tấn |
72 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,0137 | tấn |
73 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 171,5329 | m2 |
74 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,072 | tấn |
75 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,0137 | tấn |
76 | Lắp đặt các loại mặt bích đặc, khối lượng mỗi cái <=50kg | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,3389 | tấn |
77 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,8047 | 100m2 |
78 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật Chương V | 33,4 | md |
79 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,35 | 100m |
80 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 35 | cái |
81 | Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7 | cái |
82 | Lắp đai khởi thuỷ, đường kính ống 80mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 105 | cái |
83 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cọc |
84 | Kéo rải dây chống sét bằng thép có đường kính 10mm theo tường, cột và mái nhà | Mô tả kỹ thuật Chương V | 60 | m |
85 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
86 | Lắp đặt kim thu sét có chiều dài 1m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | cái |
87 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 305,8116 | m2 |
88 | Trát tường trong, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 370,342 | m2 |
89 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 52,404 | m2 |
90 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 184 | m2 |
91 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 162 | m2 |
92 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 117,3 | m2 |
93 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Mô tả kỹ thuật Chương V | 117,3 | m2 |
94 | Láng nền, sàn có đánh mầu, chiều dày 3,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 117,3 | m2 |
95 | Trát gờ chỉ, vữa xi măng cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 744 | m |
96 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền, xi măng PC30, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15,392 | m3 |
97 | Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 2,0cm, vữa xi măng mác 100 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 153,92 | m2 |
98 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 37,072 | m2 |
99 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 155,6804 | m2 |
100 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,7524 | m2 |
101 | Lát đá bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22,775 | m2 |
102 | Lát đá mặt bệ các loại (bệ bếp, bệ bàn, bệ lavabo…) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,56 | m2 |
103 | Giá inox đỡ bàn đá | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | bộ |
104 | Làm trần bằng tấm trần thạch cao hoa văn 50x50cm; 61x41cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 123,68 | m2 |
105 | Cắt vi tính mê ca + Đắp chữ nhà văn hóa tổ 26 thị trấn Đông Anh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | dv |
106 | Sản xuất cửa đi 2 cánh nhôm hệ Xingfa hoặc tương đương dày 1,4mm, kính trắng an toàn 6,38mm, phụ kiện Kinlong | Mô tả kỹ thuật Chương V | 24,265 | m2 |
107 | Sản xuất cửa sổ nhôm hệ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20,34 | m2 |
108 | Khóa cửa đi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | bộ |
109 | Sản xuất cửa song sắt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20,34 | m2 |
110 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 40,68 | m2 |
111 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20,34 | m2 |
112 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 44,6 | m2 |
113 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 716,3 | m2 |
114 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 358,2 | m2 |
115 | Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu <=3cm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 350 | m |
116 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
117 | Móc quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
118 | Triết áp quạt trần | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
119 | Lắp đặt đèn sát trần có chao chụp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | bộ |
120 | Lắp đặt máng đèn trần 1,2m loại 2 bóng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 14 | bộ |
121 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 18 | cái |
122 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
123 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
124 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 5 | cái |
125 | Tủ điện tổng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
126 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu trì, hộp automat, kích thước hộp <=40x60mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50 | hộp |
127 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=10ampe | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
128 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=50ampe | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
129 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện <=150ampe | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
130 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 380 | m |
131 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 260 | m |
132 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 210 | m |
133 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 250 | m |
134 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x10mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 95 | m |
135 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=15mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 300 | m |
136 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 200 | m |
137 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,42 | 100m |
138 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,15 | 100m |
139 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,35 | 100m |
140 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,35 | 100m |
141 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15 | cái |
142 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15 | cái |
143 | Tê, măng sông 27+32 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 22 | cái |
144 | Lắp đặt van ren, đường kính van 32mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
145 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bể |
146 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
147 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
148 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | bộ |
149 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
150 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
151 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 25mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
152 | Lắp đặt hộp đựng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
153 | Lắp đặt giá treo | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
154 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
155 | Máy bơm nước | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
156 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,25 | 100m |
157 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,25 | 100m |
158 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2 | 100m |
159 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 89mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 25 | cái |
160 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 65mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9 | cái |
161 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12 | cái |
162 | Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
163 | Nút bit+ chếch+ tê D110+90 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27 | cái |
164 | Lắp đặt bình chữa cháy bằng khí CO2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bình |
165 | Giá để bình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bình |
166 | Lắp đặt bình chữa cháy bằng bột MFZL4 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bình |
167 | Bảng tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | bộ |
168 | Khung nhôm nền alumi màu đỏ, chữ alumi màu vàng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 7,6 | m2 |
169 | Phông cờ (vải nhung rêu, cờ đỏ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 38,4 | m2 |
170 | Yếm hội trường | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,12 | m2 |
171 | Ngôi sao búa liềm mê ca gương cắt ghép nối | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
172 | Bục tượng Bác+Tượng Bác, Bục tượng Bác gỗ vơ nia sơn phủ PU; Tượng Bác bằng thạch cao | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
173 | Bục nói chuyện, Gỗ vơ nia sơn phủ PU | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | bộ |
174 | Bàn họp hôi trường khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU (KT 2100x500x760mm ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | chiếc |
175 | Bàn thư ký khung sắt mặt gỗ vơ nia sơn phủ PU (KT: 1600x500x760 ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
176 | Ghế băng hội trường 4 chỗ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 27 | băng |
177 | Tủ pháp luật KT: 1200x450x1830 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | cái |
178 | Ghế Inox đệm tựa bọc da | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
179 | Loa Pioneer PNgold7 hoặc tương đương gồm: 3 loa, 1 bát 25, 1 trung, 1 tép, trở kháng 8 ohms, công suất 200W/1 loa, tần số 35Hz-20KHz | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | đôi |
180 | Cục đẩy BWK4 hoặc tương đương; Cổng vào 4 kênh, công suất đầu ra 400W/1 kênh | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
181 | Mic không dây PS X800 hoặc tương đương + Bộ thu phát tín hiệu Điện áp 220V, sóng UHF, phạm vi bước sóng 740Hz-790Hz, tỷ lệ tạp âm: 0,5%, khả năng thu phát lên đến 100m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
182 | Vang GD KM5FX hoặc tương đương, Bộ lọc băng thông thấp 5,99Hz-20,6KHz, vang cao qua bộ lọc 0Hz-1000Hz, vang cân bằng tham số 3 phần, mức độ âm thanh trực tiếp 0-100%, trước tiếng vang chậm trễ +- 50% (so với kênh trái) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
183 | Tủ đựng thiết bị âm thanh (Gỗ dán nhiều lớp dày 9mm mặt tráng nhựa, chiều cao 16x44,45mm; góc tủ được làm bằng sắt dập mạ crom bóng, 4 chân tủ có bánh xe, đinh tán neo kép, cạnh tủ được bọc nhôm dầy, có ngăn để mixer ở phía trên của tủ ) | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | chiếc |
184 | Dây Loa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 300 | m |
185 | Giá loa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 4 | cái |
186 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,6909 | m3 |
187 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0069 | 100m3 |
188 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0069 | 100m3 |
189 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,2068 | m3 |
190 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,517 | m3 |
191 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22, chiều dày <=33cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,034 | m3 |
192 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,81 | m2 |
193 | Ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, kích thước gạch 120x300mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10,81 | m2 |
194 | Mua đất phù xa | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,256 | m3 |
195 | Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2,256 | m3 |
196 | Trồng cây hoa bụi | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,4 | md |
197 | Lắp cần đèn led 80ww | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | 1 bộ cần đèn |
198 | Hộp bảo vệ + attomat | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3 | bộ |
199 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 50 | m |
200 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, loại dây 2x4mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 30 | m |
201 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 80 | m |
202 | Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,256 | m3 |
203 | Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0126 | 100m3 |
204 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5 tấn, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0126 | 100m3 |
205 | Tháo dỡ dây điện cũ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | công |
206 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật Chương V | 3,6 | m3 |
207 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,144 | m3 |
208 | Gia cố nền đất yếu bằng vải địa kỹ thuật, rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0144 | 100m2 |
209 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, xi măng PC30, đá 4x6, chiều rộng >250cm, mác 150 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,144 | m3 |
210 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0672 | 100m2 |
211 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,075 | tấn |
212 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 2 | m3 |
213 | Cột điện li tâm dài 8.5m | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cột |
214 | Cẩu cột điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | ca |
215 | Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng máy, lắp cột, trọng lượng cấu kiện <=7tấn | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cái |
216 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng >250cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,62 | m3 |
217 | Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0634 | tấn |
218 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 23,52 | m2 |
219 | Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,0634 | tấn |
220 | Bu lông | Mô tả kỹ thuật Chương V | 19 | cái |
221 | Kéo rải dây chống sét bằng đồng có đường kính 8mm dưới mương đất | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15 | m |
222 | Gia công và đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | cọc |
223 | Tấm móc treo ốp cột | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6 | cái |
224 | Đai kẹp + khóa đai | Mô tả kỹ thuật Chương V | 12 | bộ |
225 | Kẹp hãm cáp | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
226 | Gips bọc cách điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 20 | cái |
227 | đầu cốt | Mô tả kỹ thuật Chương V | 10 | cái |
228 | băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật Chương V | 15 | cuộn |
229 | Cáp văn xoắn nhôm al 4x120mm2 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 60 | m |
230 | Dây 4x16 đấu vào nhà dân | Mô tả kỹ thuật Chương V | 150 | m |
231 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông xi măng | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,06 | m3 |
232 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 6,04 | m3 |
233 | Gia cố nền đất yếu bằng vải địa kỹ thuật, rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Mô tả kỹ thuật Chương V | 0,604 | 100m2 |
234 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, xi măng PC30, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật Chương V | 9,06 | m3 |
235 | Cắt khe 1x4 đường lăn, sân đỗ | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1,208 | 10m |
B | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | toàn bộ |
2 | Chi phí chung cho khối lượng công việc không xác định được từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật Chương V | 1 | toàn bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi