Gói thầu: Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126547-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Hà Tĩnh - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Bắc
Tên gói thầu Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế
Số hiệu KHLCNT 20200120627
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn vay TDTM KHCB của EVN–NPC
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 12:44:00 đến ngày 2020-01-21 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,619,467,481 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 54,000,000 VNĐ ((Năm mươi bốn triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN VẬT TƯ A CẤP, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN, BẢO QUẢN, LẮP ĐẶT
1 Máy biến áp 3 pha 35/0.4kV - 160KVA Mô tả tại chương V của HSMT 4 Máy
2 Máy biến áp 3 pha 10(22)/0.4kV - 160KVA Mô tả tại chương V của HSMT 2 Máy
3 Dây dẫn AC70/11 Mô tả tại chương V của HSMT 7,691 km
4 Dây nhôm bọc 24kV AC/XLPE/HDPE/2,5-50mm2 Mô tả tại chương V của HSMT 60 m
5 Dây nhôm bọc 35kV AC/XLPE/HDPE/4,3-50mm2 Mô tả tại chương V của HSMT 120 m
6 Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M150 Mô tả tại chương V của HSMT 126 m
7 Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M95 Mô tả tại chương V của HSMT 42 m
8 Dây đồng mềm CV35 Mô tả tại chương V của HSMT 90 m
9 Dây đồng mềm CV95 Mô tả tại chương V của HSMT 18 m
10 Cáp vặn xoắn AL-XLPE 2x35 Mô tả tại chương V của HSMT 0,064 Km
11 Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x35 Mô tả tại chương V của HSMT 1,906 Km
12 Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x50 Mô tả tại chương V của HSMT 2,641 Km
13 Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 Mô tả tại chương V của HSMT 4,101 Km
14 Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x95 Mô tả tại chương V của HSMT 2,768 Km
15 Cầu dao căng trên dây 35kV LTD35/630A (gồm phụ kiện đấu nối) Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ(3cái)
16 Cầu dao 35kV DN35/630A Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
17 Sứ đứng PI-45kV + ty Mô tả tại chương V của HSMT 156 Quả
18 Sứ đứng PI-24kV + ty Mô tả tại chương V của HSMT 42 Quả
19 Chuỗi sứ néo Polyme CN-22 + phụ kiện : CN-22 Mô tả tại chương V của HSMT 34 Chuỗi
20 Chuỗi sứ néo Polyme CN-35 + phụ kiện : CN-35 Mô tả tại chương V của HSMT 78 Chuỗi
21 Kẹp cáp hotline (bao gồm cả kẹp quai), CC-Hotline Mô tả tại chương V của HSMT 6 Bộ
22 Cầu chì tự rơi Polymer 35kV : FCO-35 Mô tả tại chương V của HSMT 4 Bộ
23 Cầu chì tự rơi Polymer 22kV : FCO-22 Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ
24 Chống sét van ZnO-35kV Mô tả tại chương V của HSMT 4 Bộ
25 Chống sét van ZnO-10kV Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ
26 Tủ trọn bộ 3 pha 400V - 250A (3x150A) Mô tả tại chương V của HSMT 6 Tủ
27 Sứ hạ thế A30 Mô tả tại chương V của HSMT 24 Quả
28 Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO Mô tả tại chương V của HSMT 36 Cái
29 Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV Mô tả tại chương V của HSMT 18 Cái
30 Chụp đầu cực trung thế MBA CCTT-MBA Mô tả tại chương V của HSMT 18 Cái
31 Chụp đầu cực hạ áp MBA CCHT-MBA Mô tả tại chương V của HSMT 24 Cái
32 Kẹp hãm cáp KH-4x95 Mô tả tại chương V của HSMT 62 Bộ
33 Kẹp hãm cáp KH-4x70 Mô tả tại chương V của HSMT 92 Bộ
34 Kẹp hãm cáp KH-4x50 Mô tả tại chương V của HSMT 97 Bộ
35 Kẹp hãm cáp KH-4x35 Mô tả tại chương V của HSMT 87 Bộ
36 Kẹp hãm cáp KH-2x35 Mô tả tại chương V của HSMT 4 Bộ
37 Kẹp treo cáp KT-4x95 Mô tả tại chương V của HSMT 39 Bộ
38 Kẹp treo cáp KT-4x70 Mô tả tại chương V của HSMT 63 Bộ
39 Kẹp treo cáp KT-4x50 Mô tả tại chương V của HSMT 25 Bộ
40 Kẹp treo cáp KT-4x35 Mô tả tại chương V của HSMT 15 Bộ
41 Bịt đầu cáp BĐC-95 Mô tả tại chương V của HSMT 20 Bộ
42 Bịt đầu cáp BĐC-70 Mô tả tại chương V của HSMT 28 Bộ
43 Bịt đầu cáp BĐC-50 Mô tả tại chương V của HSMT 40 Bộ
44 Bịt đầu cáp BĐC-35 Mô tả tại chương V của HSMT 104 Bộ
45 Ghíp đấu 2BL GN4-95 Mô tả tại chương V của HSMT 12 Bộ
46 Ghíp đấu 2BL GN4-70 Mô tả tại chương V của HSMT 12 Bộ
47 Ghíp đấu 2BL GN4-50 Mô tả tại chương V của HSMT 12 Bộ
48 Ghíp đấu 2BL GN4-35 Mô tả tại chương V của HSMT 40 Bộ
49 Ghíp đấu 1BL GN2-35 Mô tả tại chương V của HSMT 224 Bộ
B PHẦN NHÀ THẦU MUA SẮM, XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT
1 Móng cột MT3-12 Mô tả tại chương V của HSMT 1 Móng
2 Móng cột MT4a-16 Mô tả tại chương V của HSMT 14 Móng
3 Móng cột MT5a-18 Mô tả tại chương V của HSMT 3 Móng
4 Móng cột MTK-12 Mô tả tại chương V của HSMT 2 Móng
5 Móng cột MTK-14 Mô tả tại chương V của HSMT 2 Móng
6 Móng cột MTK-16 Mô tả tại chương V của HSMT 7 Móng
7 Móng cột MTK-18 Mô tả tại chương V của HSMT 6 Móng
8 Tiếp địa RC-4 Mô tả tại chương V của HSMT 32 Bộ
9 Tiếp địa RC-8 Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
10 Cột bê tông li tâm 18m, NPC.I-18-190-9,2 Mô tả tại chương V của HSMT 15 Cột
11 Cột bê tông li tâm 16m, NPC.I-16-190-13 Mô tả tại chương V của HSMT 2 Cột
12 Cột bê tông li tâm 16m, NPC.I-16-190-11 Mô tả tại chương V của HSMT 6 Cột
13 Cột bê tông li tâm 16m, NPC.I-16-190-9,2 Mô tả tại chương V của HSMT 20 Cột
14 Cột bê tông li tâm 14m, NPC.I-14-190-9,2 Mô tả tại chương V của HSMT 4 Cột
15 Cột bê tông li tâm 12m, NPC.I-12-190-9 Mô tả tại chương V của HSMT 5 Cột
16 Xà đỡ góc 3 pha tam giác 22kV, XÐG22-3L Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
17 Xà néo đúp 3 pha bằng cột dọc tuyến 22kV, XNÐ22-2D Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ
18 Xà néo đúp 3 pha dọc cột dọc tuyến 22kV, XNÐ22-3D Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ
19 Xà néo đúp 3 pha dọc cột ngang tuyến 22kV, XNÐ22-3N Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
20 Xà thẳng 3 pha bằng 35kV, XÐ35-2L Mô tả tại chương V của HSMT 10 Bộ
21 Xà đỡ góc 3 pha bằng 35kV, XÐG35-2L Mô tả tại chương V của HSMT 5 Bộ
22 Xà đỡ góc 3 pha dọc 35kV, XÐG35-3L Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ
23 Xà néo góc đúp 3 pha bằng dọc tuyến, XNÐ35-2D Mô tả tại chương V của HSMT 6 Bộ
24 Xà néo đúp 3 pha dọc 35kV cột dọc tuyến, XNÐ35-3D Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
25 Xà néo góc đúp 3 pha bằng ngang tuyến 35kV, XNÐ35-2N Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
26 Xà rẽ 2 pha, XR-2L Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
27 Xà rẽ 3 pha, XR-3L Mô tả tại chương V của HSMT 5 Bộ
28 Xà cầu dao, XCD-1 Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
29 Ghế cách điện, GCĐ-1 Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
30 Thang sắt, TS-3 Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
31 Tay thao tác cầu dao, TT-CD Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
32 Giằng cột đúp GC-12 Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ
33 Giằng cột đúp GC-14 Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ
34 Giằng cột đúp GC-16 Mô tả tại chương V của HSMT 7 Bộ
35 Giằng cột đúp GC-18 Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
36 Cổ dề néo CND-2 Mô tả tại chương V của HSMT 1 Bộ
37 Ðầu cốt nhôm, Cu/Al-70 Mô tả tại chương V của HSMT 18 Bộ
38 Cặp cáp 70, CC-70 Mô tả tại chương V của HSMT 139 Bộ
39 Ống nối ON-70 Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
40 Móng cột MT4-12-2,6 Mô tả tại chương V của HSMT 12 móng
41 Tiếp địa trạm treo TĐT-2 Mô tả tại chương V của HSMT 6 HT
42 Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-D-12 Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
43 Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-N-12 Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
44 Biển tên trạm và biển báo nguy hiểm BB Mô tả tại chương V của HSMT 12 Cái
45 Cột bê tông li tâm 12m, NPC.I-12-190-10 Mô tả tại chương V của HSMT 12 Cột
46 Xà đón dây đầu trạm dọc cột XĐD-22 Mô tả tại chương V của HSMT 2 Bộ
47 Xà đón dây đầu trạm dọc cột XĐD-35 Mô tả tại chương V của HSMT 4 Bộ
48 Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
49 Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
50 Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6-1 Mô tả tại chương V của HSMT 6 Bộ
51 Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 Mô tả tại chương V của HSMT 6 Bộ
52 Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 Mô tả tại chương V của HSMT 6 Bộ
53 Giá đỡ cáp lực sợi đơn XCL Mô tả tại chương V của HSMT 6 Bộ
54 Giá đỡ tủ XĐT Mô tả tại chương V của HSMT 6 Bộ
55 Đầu cốt đồng nhôm Cu/Al-50 Mô tả tại chương V của HSMT 90 Cái
56 Đầu cốt đồng Cu-35 Mô tả tại chương V của HSMT 36 Cái
57 Đầu cốt đồng Cu-95 Mô tả tại chương V của HSMT 24 Cái
58 Đầu cốt đồng Cu-150 Mô tả tại chương V của HSMT 36 Cái
59 Kẹp cáp hotline (bao gồm cả kẹp quai), CC-Hotline Mô tả tại chương V của HSMT 9 Cái
60 Kẹp cáp nhôm 3 bulông CC25/95 Mô tả tại chương V của HSMT 54 Cái
61 Ống nhựa HDPE 85/65 Mô tả tại chương V của HSMT 180 m
62 Đai thép không gỉ + khóa đai, ĐTKG+KĐ Mô tả tại chương V của HSMT 48 Cái
63 Móng cột ly tâm đơn MLT-1 Mô tả tại chương V của HSMT 89 Móng
64 Móng cột ly tâm đơn MLT-2 Mô tả tại chương V của HSMT 28 Móng
65 Móng cột ly tâm đơn MLT-3 Mô tả tại chương V của HSMT 19 Móng
66 Móng cột ly tâm đúp MĐLT-2 Mô tả tại chương V của HSMT 36 Móng
67 Móng cột ly tâm đúp MĐLT-3 Mô tả tại chương V của HSMT 15 Móng
68 Tiếp địa RLL Mô tả tại chương V của HSMT 29 Vị trí
69 Cột bê tông ly tâm 7,5m, NPC.I-7,5-160-2 Mô tả tại chương V của HSMT 29 cột
70 Cột bê tông ly tâm 7,5m, NPC.I-7,5-160-3 Mô tả tại chương V của HSMT 97 cột
71 Cột bê tông ly tâm 8,5m, NPC.I-8,5-160-3 Mô tả tại chương V của HSMT 61 cột
72 Cột bê tông ly tâm 8,5m, NPC.I-8,5-160-4,3 Mô tả tại chương V của HSMT 40 cột
73 Cột bê tông ly tâm 10m, NPC.I-10-190-5 Mô tả tại chương V của HSMT 8 cột
74 Cột bê tông ly tâm 12m, NPC.I-12-190-7,2 Mô tả tại chương V của HSMT 2 cột
75 Cột bê tông ly tâm 14m, NPC.I-14-190-8,5 Mô tả tại chương V của HSMT 1 cột
76 Gông cột vuông đơn CDV-1 Mô tả tại chương V của HSMT 107 Bộ
77 Gông cột vuông kép CDV-2 Mô tả tại chương V của HSMT 11 Bộ
78 Cổ dề cột li tâm đơn CD190-T1 Mô tả tại chương V của HSMT 102 Bộ
79 Cổ dề cột li tâm đúp CD190-T2 Mô tả tại chương V của HSMT 26 Bộ
80 Cổ dề cột li tâm đơn CD160-T1 Mô tả tại chương V của HSMT 56 Bộ
81 Cổ dề cột li tâm đúp CD160-T2 Mô tả tại chương V của HSMT 35 Bộ
82 Đầu cốt đồng nhôm AM-95 Mô tả tại chương V của HSMT 40 Bộ
83 Đầu cốt đồng nhôm AM-70 Mô tả tại chương V của HSMT 16 Bộ
84 Đầu cốt đồng nhôm AM-50 Mô tả tại chương V của HSMT 4 Bộ
85 Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H1 Mô tả tại chương V của HSMT 11 Cái
86 Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H2 Mô tả tại chương V của HSMT 47 Cái
87 Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H4 Mô tả tại chương V của HSMT 23 Cái
88 Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, Tbu Mô tả tại chương V của HSMT 1 Cái
89 Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H3f Mô tả tại chương V của HSMT 3 Cái
90 Ðấu trả lại hòm công tơ, H1 Mô tả tại chương V của HSMT 9 Cái
91 Ðấu trả lại hòm công tơ, H4 Mô tả tại chương V của HSMT 14 Cái
C PHẦN THU HỒI
1 Dây dẫn bọc AV50 Mô tả tại chương V của HSMT 3.888 m
2 Dây dẫn bọc AV35 Mô tả tại chương V của HSMT 1.150 m
3 Dây dẫn A16 Mô tả tại chương V của HSMT 138 m
4 Dây cáp XLPE 2x16 Mô tả tại chương V của HSMT 326 m
5 Dây cáp XLPE 2x35 Mô tả tại chương V của HSMT 2.264 m
6 Dây cáp XLPE 2x50 Mô tả tại chương V của HSMT 730 m
7 Dây cáp XLPE 4x35 Mô tả tại chương V của HSMT 596 m
8 Dây cáp XLPE 4x50 Mô tả tại chương V của HSMT 814 m
9 Cột bê tông LT-10m Mô tả tại chương V của HSMT 1 Cột
10 Cột bê tông chữ H6,5m Mô tả tại chương V của HSMT 6 Cột
11 Cột bê tông tự đúc Htd Mô tả tại chương V của HSMT 42 Cột
12 Xà XĐ-2 Mô tả tại chương V của HSMT 3 Bộ
13 Xà XĐ-4 Mô tả tại chương V của HSMT 18 Bộ
14 Xà XN-2 Mô tả tại chương V của HSMT 7 Bộ
15 Xà XN-4 Mô tả tại chương V của HSMT 10 Bộ
16 Sứ hạ thế A20 Mô tả tại chương V của HSMT 182 Quả
17 Khóa hãm cáp hạ thế Mô tả tại chương V của HSMT 103 Cái
18 Kẹp treo cáp hạ thế Mô tả tại chương V của HSMT 53 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->