Gói thầu: Gói thầu số 6: Thi công cải tạo chỉnh trang hệ thống đường, thoát nước (bao gồm hạng mục chung)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200118868-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 14:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Thượng Thanh
Tên gói thầu Gói thầu số 6: Thi công cải tạo chỉnh trang hệ thống đường, thoát nước (bao gồm hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200115317
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách Phường
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 75 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 12:15:00 đến ngày 2020-01-21 14:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,326,712,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được từ khối lượng thiết kế: (Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và ra khỏi công trường; Chi phí an toàn lao động; Chi phí làm đường tránh; Chi phí đảm bảo giao thông phục vụ thi công; Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh; Chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công công trình; Chi phí thí nghiệm vật liệu; Chi phí bảo hiểm công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu; Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu; Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba; Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng…) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 khoản
B HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,3826 100m2
2 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,3826 100m2
3 Bù vênh bằng BTN hạt trung, chiều dày 2cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,2505 100m2
4 Rải giấy dầu lớp cách ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0768 100m2
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,6144 m3
6 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 107,68 m2
7 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch tezzaro Mô tả kỹ thuật theo chương V 107,68 m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,4049 m3
9 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 88,71 m
10 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5968 m3
11 Ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1703 100m2
12 Lát tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 26,613 m2
13 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,2469 m3
14 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 15x13 Mô tả kỹ thuật theo chương V 308,64 m
15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 300 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,7037 m3
16 Ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5185 100m2
17 Lát tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,728 m2
18 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,344 m3
19 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 15x13 Mô tả kỹ thuật theo chương V 324,35 m
20 Phá dỡ bó vỉa cũ, hè hiện trạng Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,55 m3
21 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1755 100m3
22 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1755 100m3
C THOÁT NƯỚC
1 Nạo vét bùn Mô tả kỹ thuật theo chương V 50,46 m3
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5046 100m3
3 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5046 100m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 33,417 m3
5 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 18,612 m3
6 Tháo dỡ tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 282 cái
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6331 100m3
8 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6331 100m3
9 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,8565 m3
10 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,498 m3
11 Tháo dỡ tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 53 cái
12 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1148 100m3
13 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1148 100m3
14 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,0608 m3
15 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,12 m3
16 Tháo dỡ tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1238 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1238 100m3
19 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,48 m3
20 Bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,32 m3
21 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,12 m3
22 Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0736 100m2
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2503 tấn
24 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
25 Nắp ghi thu nước composite Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
26 Lắp dựng nắp ga composite Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
27 Tháo dỡ, lắp đặt lại tấm chắn rác Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cái
28 Bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,212 m3
29 Cắt mặt đường BTXM Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,5646 100m
30 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,39 m3
31 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1239 100m3
32 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1239 100m3
33 Đào đất ga + rãnh bằng thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,364 m3
34 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5728 100m3
35 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4926 100m3
36 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6364 100m3
37 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6364 100m3
38 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,403 m3
39 Xây gạch chỉ thân ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,686 m3
40 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 m2
41 Bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,129 m3
42 Ván khuôn BT cổ ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0117 100m2
43 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 m3
44 Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0102 100m2
45 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0269 tấn
46 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
47 Lưới chắn rác composite Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
48 Lắp dựng nắp ga composite Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
49 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,224 m3
50 Xây gạch chỉ thân ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,136 m3
51 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,4 m2
52 Bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,032 m3
53 Ván khuôn BT cổ ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0937 100m2
54 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 m3
55 Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0816 100m2
56 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2154 tấn
57 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
58 Lưới chắn rác composite Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 bộ
59 Lắp dựng nắp ga composite Mô tả kỹ thuật theo chương V 8 cái
60 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,19 m3
61 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0048 100m2
62 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,51 m3
63 Rải giấy dầu lớp cách ly Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0126 100m2
64 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,28 m2
65 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,08 m3
66 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0153 tấn
67 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0566 100m2
68 Lưới chắn rác và khung đỡ composite Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 bộ
69 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
70 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,51 m3
71 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông thân rãnh nước, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 31,266 m3
72 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6325 tấn
73 Ván khuôn kim loại Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,5198 100m2
74 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 13,124 m3
75 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9319 tấn
76 Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6176 100m2
77 Lắp dựng tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 193 cái
78 VXM M150 chèn mối nối cống Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,632 m3
79 Ống nhựa PVC D90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,965 100m
80 Gạch xây VXM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,044 m3
81 Trát vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4 m2
82 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 đoạn ống
83 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 6 cái
84 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 300mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 mối nối
85 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,47 m3
86 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,72 m3
87 Vận chuyển bê tông phá dỡ bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0072 100m3
88 Vận chuyển bê tông phá dỡ tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0072 100m3
89 Xây gạch VXM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,72 m3
90 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,68 m2
91 Bê tông M250 miệng ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,56 m3
92 Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0288 100m2
93 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông không cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 m3
94 Vận chuyển bê tông phá dỡ bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,002 100m3
95 Vận chuyển bê tông phá dỡ tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,002 100m3
96 Xây gạch VXM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2 m3
97 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,48 m2
98 Bê tông M250 miệng ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,16 m3
99 Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,84 100m2
100 VXM mối nối Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,38 m3
101 Ống PVC D110 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,5 100m
102 Cắt và nối ống Mô tả kỹ thuật theo chương V 100 vị trí
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->