Gói thầu: Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126531-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hà Tĩnh - Chi nhánh Tổng công ty Điện lực miền Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 6: Xây lắp đường dây và trạm biến áp trung, hạ thế |
Số hiệu KHLCNT | 20200120637 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay TDTM KHCB của EVN–NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 12:18:00 đến ngày 2020-01-21 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,533,246,965 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 37,000,000 VNĐ ((Ba mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN VẬT TƯ A CẤP, NHÀ THẦU VẬN CHUYỂN, BẢO QUẢN, LẮP ĐẶT | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 35/0.4kV - 160KVA | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Máy |
2 | Máy biến áp 3 pha 35/0.4kV - QTC 250KVA | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Máy |
3 | Máy biến áp 3 pha 10(22)/0.4kV - 160KVA | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Máy |
4 | Máy biến áp 3 pha 10(22)/0.4kV - QTC 250KVA | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Máy |
5 | Dây dẫn AC70/11 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5,034 | km |
6 | Dây nhôm bọc 35kV-Al/XLPE/HDPE/4,3-70/11mm2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1,603 | km |
7 | Dây đồng mềm nhiều sợi CV35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | m |
8 | Cáp ngầm 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x70mm2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 226,04 | m |
9 | Dây nhôm bọc 24kV AC/XLPE/HDPE/2,5-50mm2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 80 | m |
10 | Dây nhôm bọc 35kV AC/XLPE/HDPE/4,3-50mm2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 90 | m |
11 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M300 | Mô tả tại chương V của HSMT | 48 | m |
12 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M150 | Mô tả tại chương V của HSMT | 88 | m |
13 | Cáp lực 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC M95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | m |
14 | Dây đồng mềm M35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 15 | m |
15 | Dây đồng mềm M95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 15 | m |
16 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 0,146 | Km |
17 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 0,614 | Km |
18 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3,065 | Km |
19 | Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 0,381 | Km |
20 | Cầu dao căng trên dây 35kV LTD35/630A | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
21 | Cầu dao căng trên dây 24kV LTD24/630A | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
22 | Sứ đứng PI-45kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 50 | Quả |
23 | Sứ đứng PI-24kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 49 | Quả |
24 | Chuỗi sứ néo Polyme CN-22 + phụ kiện : CN-22 | Mô tả tại chương V của HSMT | 45 | Chuỗi |
25 | Chuỗi sứ néo Polyme CN-35 + phụ kiện : CN-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 54 | Chuỗi |
26 | Chuỗi sứ néo Polyme CN-35 + phụ kiện : CN-35S | Mô tả tại chương V của HSMT | 39 | Chuỗi |
27 | Cầu chì tự rơi SI-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
28 | Hộp đầu cáp ngoài trời 24kV ĐC-24/70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
29 | Cầu chì tự rơi Polymer 35kV : FCO-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
30 | Cầu chì tự rơi 22kV : FCO-22 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
31 | Chống sét van ZnO-35kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
32 | Chống sét van ZnO-10kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
33 | Tủ trọn bộ 3 pha 400V - 250A (3x150A) | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Tủ |
34 | Tủ trọn bộ 3 pha 400V - 600A (3x250A) | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Tủ |
35 | Sứ hạ thế A30 | Mô tả tại chương V của HSMT | 20 | Quả |
36 | Kẹp cáp hotline (bao gồm cả kẹp quai), CC-Hotline | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Cái |
37 | Chụp đầu cực cầu chì rơi CC-FCO | Mô tả tại chương V của HSMT | 30 | Cái |
38 | Chụp đầu cực chống sét van CC-CSV | Mô tả tại chương V của HSMT | 15 | Cái |
39 | Chụp đầu cực trung thế MBA CCTT-MBA | Mô tả tại chương V của HSMT | 15 | Cái |
40 | Chụp đầu cực hạ áp MBA CCHT-MBA | Mô tả tại chương V của HSMT | 20 | Cái |
41 | Kẹp hãm cáp KH-4x95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 28 | Bộ |
42 | Kẹp hãm cáp KH-4x70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 77 | Bộ |
43 | Kẹp hãm cáp KH-4x50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 34 | Bộ |
44 | Kẹp hãm cáp KH-4x35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 26 | Bộ |
45 | Kẹp hãm cáp KH-2x35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
46 | Kẹp treo cáp KT-4x70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 42 | Bộ |
47 | Kẹp treo cáp KT-4x50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Bộ |
48 | Kẹp treo cáp KT-4x35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
49 | Bịt đầu cáp BĐC-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Bộ |
50 | Bịt đầu cáp BĐC-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 28 | Bộ |
51 | Bịt đầu cáp BĐC-50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Bộ |
52 | Bịt đầu cáp BĐC-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 28 | Bộ |
53 | Ghíp đấu GN4-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Bộ |
54 | Ghíp đấu GN4-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | Bộ |
55 | Ghíp đấu GN4-50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Bộ |
56 | Ghíp đấu GN4-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 38 | Bộ |
57 | Ghíp đấu GN2-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 52 | Bộ |
B | PHẦN NHÀ THẦU MUA SẮM, XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT | |||
1 | Móng cột MT4-12-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | móng |
2 | Đào, đắp Tiếp địa trạm treo TĐT-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | HT |
3 | Đầu cốt đồng nhôm AM-50 | Mô tả tại chương V của HSMT | 75 | Cái |
4 | Đầu cốt đồng ĐCM-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 30 | Cái |
5 | Đầu cốt đồng ĐCM-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng ĐCM-150 | Mô tả tại chương V của HSMT | 22 | Cái |
7 | Đầu cốt đồng ĐCM-300 | Mô tả tại chương V của HSMT | 12 | Cái |
8 | Kẹp cáp nhôm CC-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 36 | Cái |
9 | Ống nhựa HDPE 90/65 | Mô tả tại chương V của HSMT | 150 | m |
10 | Đai thép không gỉ + khóa đai, ĐTKG+KĐ | Mô tả tại chương V của HSMT | 40 | Cái |
11 | Biển tên trạm và biển báo nguy hiểm BB | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Cái |
12 | Tiếp địa trạm treo TĐT-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | HT |
13 | Cột bê tông li tâm 12m, LT.I-12-190-10 | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Cột |
14 | Xà đón dây đầu trạm dọc cột XĐD-22 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
15 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
16 | Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Bộ |
17 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Bộ |
18 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Bộ |
19 | Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Bộ |
20 | Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-D-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
21 | Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-N-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
22 | Giá đỡ cáp lực sợi đơn XCL | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Bộ |
23 | Giá đỡ tủ XĐT | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Bộ |
24 | Móng cột MT3-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Móng |
25 | Móng cột MT3a-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Móng |
26 | Móng cột MTK-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
27 | Móng cột MTK-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Móng |
28 | Móng cột MTK-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Móng |
29 | Móng cột MTK-18 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Móng |
30 | Tiếp địa RC-4 | Mô tả tại chương V của HSMT | 23 | Bộ |
31 | Tiếp địa RC-8 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
32 | Tháo hạ lắp đặt lại Cầu dao 35kV, DN35/630A | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
33 | Ðầu cốt nhôm, Cu/Al-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 24 | Bộ |
34 | Cặp cáp 70, CC-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 57 | Bộ |
35 | Ðầu cốt đồng Cu-35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Bộ |
36 | Ống nối ON-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
37 | Ống nhựa xoắn HDPE D160/125 | Mô tả tại chương V của HSMT | 208 | Bộ |
38 | Hào cáp đơn 22kV đi dưới đường nhựa HC1-ĐN-24kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 15 | m |
39 | Hào cáp đơn 22kV đi dưới đường bê tông HC1-BT-24kV | Mô tả tại chương V của HSMT | 187 | m |
40 | Mốc báo hiệu cáp ngầm MBH | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Bộ |
41 | Cột bê tông li tâm 18m, LT.I-18-190-9,2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Cột |
42 | Cột bê tông li tâm 16m, LT.I-16-190-13 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Cột |
43 | Cột bê tông li tâm 16m, LT.I-16-190-11 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Cột |
44 | Cột bê tông li tâm 16m, LT.I-16-190-9,2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Cột |
45 | Cột bê tông li tâm 14m, LT.I-14-190-13 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Cột |
46 | Cột bê tông li tâm 14m, LT.I-14-190-11 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Cột |
47 | Cột bê tông li tâm 14m, LT.I-14-190-9,2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 20 | Cột |
48 | Cột bê tông li tâm 12m, LT.I-12-190-9 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Cột |
49 | Xà đỡ thẳng 3 pha bằng 22kV, XÐ22-2L | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
50 | Xà đỡ góc 3 pha bằng 22kV, XÐG22-2L | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
51 | Xà néo đúp 3 pha bằng cột dọc tuyến 22kV, XNÐ22-2D | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | Bộ |
52 | Xà néo đúp 3 pha bằng cột ngang tuyến 22kV, XNÐ22-2N | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
53 | Xà thẳng 3 pha bằng 35kV, XÐ35-2L | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
54 | Xà đỡ góc 3 pha bằng 35kV, XÐG35-2L | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
55 | Xà néo góc đúp 3 pha bằng dọc tuyến, XNÐ35-2D | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
56 | Xà néo đúp 3 pha dọc 35kV cột dọc tuyến, XNÐ35-3D | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Bộ |
57 | Xà néo góc đúp 3 pha bằng ngang tuyến 35kV, XNÐ35-2N | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
58 | Xà néo đúp 3 pha dọc 35kV cột ngang tuyến, XNÐ35-3N | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
59 | Xà rẽ 3 pha, XR-3L | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
60 | Xà, XDN-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
61 | Xà, XCD-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
62 | Xà, XSI-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
63 | Xà, XTG-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Bộ |
64 | Giá đỡ cáp ngầm lên cột, GĐC-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
65 | Xà đỡ chống sét van đường dây, XSV-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
66 | Chụp cột tròn, CT-2,5 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Bộ |
67 | Giằng cột đúp GC-12 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
68 | Giằng cột đúp GC-14 | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Bộ |
69 | Giằng cột đúp GC-16 | Mô tả tại chương V của HSMT | 7 | Bộ |
70 | Giằng cột đúp GC-18 | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Bộ |
71 | Móng cột ly tâm đơn MLT-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 29 | Móng |
72 | Móng cột ly tâm đơn MLT-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Móng |
73 | Móng cột ly tâm đơn MLT-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 18 | Móng |
74 | Móng cột ly tâm đúp MĐLT-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 15 | Móng |
75 | Móng cột ly tâm đúp MĐLT-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 5 | Móng |
76 | Tiếp địa RLL | Mô tả tại chương V của HSMT | 14 | Vị trí |
77 | Cột bê tông ly tâm 7,5m, LT.I-7,5-160-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 6 | cột |
78 | Cột bê tông ly tâm 7,5m, LT.I-7,5-160-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 33 | cột |
79 | Cột bê tông ly tâm 8,5m, LT.I-8,5-190-3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 28 | cột |
80 | Cột bê tông ly tâm 8,5m, LT.I-8,5-190-4,3 | Mô tả tại chương V của HSMT | 36 | cột |
81 | Gông cột vuông đơn CDV-1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 26 | Bộ |
82 | Gông cột vuông kép CDV-2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Bộ |
83 | Cổ dề cột li tâm đơn CD190-T1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 67 | Bộ |
84 | Cổ dề cột li tâm đúp CD190-T2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 14 | Bộ |
85 | Cổ dề cột li tâm đơn CD160-T1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 22 | Bộ |
86 | Cổ dề cột li tâm đúp CD160-T2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 11 | Bộ |
87 | Đầu cốt đồng nhôm AM-95 | Mô tả tại chương V của HSMT | 16 | Bộ |
88 | Đầu cốt đồng nhôm AM-70 | Mô tả tại chương V của HSMT | 32 | Bộ |
89 | Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H1 | Mô tả tại chương V của HSMT | 3 | Cái |
90 | Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H2 | Mô tả tại chương V của HSMT | 17 | Cái |
91 | Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H4 | Mô tả tại chương V của HSMT | 4 | Cái |
92 | Tháo hạ, đấu trả lại hòm công tơ, H3f | Mô tả tại chương V của HSMT | 1 | Cái |
C | PHẦN THU HỒI NHẬP KHO | |||
1 | Dây cáp XLPE 2x35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 631 | m |
2 | Dây cáp XLPE 4x35 | Mô tả tại chương V của HSMT | 348 | m |
3 | Cột bê tông chữ H7,5m | Mô tả tại chương V của HSMT | 2 | Cột |
4 | Cột bê tông chữ H6,5m | Mô tả tại chương V của HSMT | 10 | Cột |
5 | Cột bê tông tự đúc Htd | Mô tả tại chương V của HSMT | 11 | Cột |
6 | Khóa hãm cáp hạ thế | Mô tả tại chương V của HSMT | 39 | Cái |
7 | Kẹp treo cáp hạ thế | Mô tả tại chương V của HSMT | 8 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi