Gói thầu: Thi công xây lắp

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126912-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & XÂY DỰNG FOCESS
Tên gói thầu Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200126802
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 16:19:00 đến ngày 2020-01-21 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,244,986,835 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo qui định tại Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng 1 Khoản
2 Chi phí các khối lượng công việc không xác định được từ thiết kế Theo qui định tại Thông tư số 06/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng 1 Khoản
B CHI PHÍ XÂY DỰNG
1 Cắt đường để thi công Theo TK BVTC được duyệt 238,96 m3
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Theo TK BVTC được duyệt 200,73 m3
3 Đào nền đường mở rộng, đất cấp I Theo TK BVTC được duyệt 24,26 100m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 2,007 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 2,007 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 2,007 100m3
7 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường mở rộng Theo TK BVTC được duyệt 3,919 100m2
8 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Theo TK BVTC được duyệt 29,489 100m2
9 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm Theo TK BVTC được duyệt 29,489 100m2
10 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Theo TK BVTC được duyệt 1,611 100m2
11 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm Theo TK BVTC được duyệt 1,611 m3
12 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại Theo TK BVTC được duyệt 774,265 đ/m3
13 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5 tấn Theo TK BVTC được duyệt 774,265 m3
14 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 35,333 100m3
15 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 3,18 100m3
16 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 3,533 100m3
17 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 3,533 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 3,533 100m3
19 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo TK BVTC được duyệt 2,016 m3
20 Đắp cát nền móng công trình Theo TK BVTC được duyệt 22,402 m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông đáy rãnh, đá 1x2, mác 200 Theo TK BVTC được duyệt 336,03 100m2
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy rãnh Theo TK BVTC được duyệt 7,173 m3
23 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Theo TK BVTC được duyệt 477,92 m2
24 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo TK BVTC được duyệt 3.016,1 m3
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Theo TK BVTC được duyệt 361,513 tấn
26 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh Theo TK BVTC được duyệt 16,611 100m2
27 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan rãnh Theo TK BVTC được duyệt 9,532 cái
28 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Theo TK BVTC được duyệt 2.389 m3
29 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Theo TK BVTC được duyệt 16,36 m3
30 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 10,817 100m3
31 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 0,974 100m3
32 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 0,164 100m3
33 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 0,164 100m3
34 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 0,164 100m3
35 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 1,082 100m3
36 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 1,082 100m3
37 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 1,082 100m3
38 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo TK BVTC được duyệt 0,095 m3
39 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông đáy ga, đá 1x2, mác 200 Theo TK BVTC được duyệt 22,91 100m2
40 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, đáy ga Theo TK BVTC được duyệt 0,703 m3
41 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 Theo TK BVTC được duyệt 63,33 m2
42 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo TK BVTC được duyệt 260,58 m3
43 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan ga, chi tiết 1,2, đá 1x2, mác 250 Theo TK BVTC được duyệt 13,6 tấn
44 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan ga Theo TK BVTC được duyệt 1,234 100m2
45 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan ga, chi tiết 1,2 Theo TK BVTC được duyệt 3,818 cái
46 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo TK BVTC được duyệt 202 cái
47 Nắp rãnh thoát nước Theo TK BVTC được duyệt 101 cái
48 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg Theo TK BVTC được duyệt 101 m3
49 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Theo TK BVTC được duyệt 1,86 m3
50 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 0,96 100m3
51 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 0,086 100m3
52 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 0,019 100m3
53 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 0,019 100m3
54 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo TK BVTC được duyệt 0,019 100m3
55 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 0,096 100m3
56 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 0,096 100m3
57 Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Theo TK BVTC được duyệt 0,096 100m3
58 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo TK BVTC được duyệt 0,005 m3
59 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông đáy ga, đá 4x6, mác 150 Theo TK BVTC được duyệt 1,13 100m2
60 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, đáy ga Theo TK BVTC được duyệt 0,035 m3
61 Bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 Theo TK BVTC được duyệt 6,65 100m2
62 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn hố ga Theo TK BVTC được duyệt 0,11 tấn
63 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép hố ga, đường kính <=10 mm Theo TK BVTC được duyệt 0,473 m3
64 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan ga, đá 1x2, mác 250 Theo TK BVTC được duyệt 0,42 tấn
65 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan ga Theo TK BVTC được duyệt 0,061 100m2
66 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan Theo TK BVTC được duyệt 0,252 cái
67 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo TK BVTC được duyệt 10 m3
68 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát xây dựng Theo TK BVTC được duyệt 935,98 m3
69 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại Theo TK BVTC được duyệt 663,17 tấn
70 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp lên Theo TK BVTC được duyệt 378,98 1000v
71 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch xây các loại, số lượng bốc xếp lên Theo TK BVTC được duyệt 297,69 tấn
72 Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu sắt thép các loại, số lượng bốc xếp lên Theo TK BVTC được duyệt 18,47 đ/m3
73 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5 tấn Theo TK BVTC được duyệt 2.266,754 2266.754
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->