Gói thầu: Xây lắp bảo tồn, tu bổ và phục hồi di tích Nhà thờ tiền hiền làng Nại Hiên
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123139-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Sở Văn hóa và Thể thao thành phố Đà Nẵng |
Tên gói thầu | Xây lắp bảo tồn, tu bổ và phục hồi di tích Nhà thờ tiền hiền làng Nại Hiên |
Số hiệu KHLCNT | 20200120271 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 15:15:00 đến ngày 2020-01-21 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,833,888,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Bảo lãnh thực hiện hợp đồng | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
2 | Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của Nhà thầu | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
3 | Bảo hiểm thiết bị của Nhà thầu | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
4 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
5 | Chi phí bảo hành. bảo trì Công trình | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | tháng |
6 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
7 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
8 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
B | Hạng mục 2: Đình Quá Giáng | |||
1 | Giàn giáo ngoài. chiều cao đến 12 m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,859 | 100m2 |
2 | Giàn giáo trong ở độ cao ≤3.6m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,772 | 100m2 |
3 | Hạ giải con giống. các loại rồng có đường kính ≤20cm. 1m ≤ chiều dài ≤2m. đắp sành sứ | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | Con |
4 | Hạ giải bờ nóc. bờ chảy. cổ diêm. loại không có ô hộc | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 29,8 | m |
5 | Tháo dỡ mái ngói bằng thủ công. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 70,47 | m² |
6 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 19,565 | m² |
7 | Hạ giải kết cấu gỗ. hệ kết cấu mái. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,617 | m3 |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,862 | m³ |
9 | Phá dỡ kết cấu gạch đá. phá dỡ tường gạch. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,607 | m³ |
10 | Phá lớp vữa trát tường. cột. trụ. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,402 | m² |
11 | Tháo dỡ cửa. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,662 | m² |
12 | Phá dỡ nền xi măng không cốt thép. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,244 | m² |
13 | Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,724 | m³ |
14 | Phá dỡ móng xây bằng thủ công. móng xây đá | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12,432 | m³ |
15 | Đào móng cột. trụ. hố kiểm tra. bằng thủ công. rộng >1m. sâu >1m. đất cấp I | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 21,528 | m³ |
16 | Đào móng băng. bằng thủ công. rộng ≤3m. sâu ≤1m. đất cấp I | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,578 | m³ |
17 | Đắp cát nền móng công trình. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,211 | m³ |
18 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2. vữa bê tông mác 150 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,469 | m³ |
19 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2. vữa bê tông mác 200 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,056 | m³ |
20 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép móng. đường kính ≤10mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,069 | tấn |
21 | Sản xuất. lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. ván khuôn gỗ móng dài. bệ máy | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,064 | 100m² |
22 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông cột tiết diện ≤0.1m2. chiều cao ≤4m đá 1x2. vữa bê tông mác 200 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,718 | m³ |
23 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép cột. trụ. đường kính ≤10mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,037 | tấn |
24 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép cột. trụ. đường kính ≤18mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,131 | tấn |
25 | Sản xuất. lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. ván khuôn gỗ cột vuông. chữ nhật | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,298 | 100m² |
26 | Xây móng bằng đá hộc. chiều dày ≤60cm. vữa XM mác 100 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,886 | m³ |
27 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông nền đá 1x2. vữa bê tông mác 150 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,724 | m³ |
28 | Láng nền sàn không đánh màu. chiều dày 2cm. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,244 | m² |
29 | Ngăn ẩm nền | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,244 | m2 |
30 | Bê tông xà dầm. giằng (bờ mái) nhà đá 1x2. vữa bê tông mác 200 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,566 | m³ |
31 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép xà dầm. giằng. đường kính ≤10mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,069 | tấn |
32 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép xà dầm. giằng. đường kính ≤18mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,176 | tấn |
33 | Sản xuất. lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. ván khuôn gỗ xà dầm. giằng | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,302 | 100m² |
34 | Xây tường thẳng bằng gạch thẻ (4x8x19)cm chiều dày >30cm. vữa xi măng mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18,706 | m³ |
35 | Xây cột. trụ bằng gạch thẻ (4x8x19)cm. vữa xi măng mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,44 | m³ |
36 | Trát tường ngoài. chiều dày trát 2.0cm. vữa tam hợp mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 212,067 | m² |
37 | Trát trần. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,717 | m² |
38 | Lát tu bổ. phục hồi gạch đất nung. kích thước gạch 300x300mm. vữa mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,244 | m² |
39 | Quét vôi 1 nước trắng. 2 nước màu | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 232,784 | m² |
40 | Tu bổ. phục hồi cột. trụ gỗ tròn. bằng gỗ nhóm 2. | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,16 | m3 |
41 | Tu bổ. phục hồi kèo. dong kèo bằng gỗ nhóm 2. | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,353 | m3 |
42 | Tu bổ. phục hồi trến. xuyên. xà … bằng gỗ nhóm 2. | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,252 | m3 |
43 | Tu bổ. phục hồi chồng rường. con chồng. đấu trụ.(trụ đội. ấp quả. cánh ác) bằng gỗ nhóm 2. | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,277 | m3 |
44 | Tu bổ. phục hồi khung ngoại cửa | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,578 | m3 |
45 | Tu bổ. phục hồi đòn tay tròn | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,848 | m3 |
46 | Tu bổ. phục hồi rui mái. lá mái và các cấu kiện tương tự đơn giản | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,24 | m3 |
47 | Tu bổ. phục hồi cửa đi. thượng song hạ bản | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 11,616 | m2 |
48 | Tu bổ. phục hồi cửa đi. ván ghép | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,77 | m2 |
49 | Lắp các phụ kiện của cửa | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 120 | cái |
50 | Lắp dựng cửa vào khuôn | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,77 | m² |
51 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung cột. xà. bẩy | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,619 | m3 |
52 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái dui. hoành | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,088 | m3 |
53 | Căn chỉnh. định vị lại thống khung | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
54 | Căn chỉnh. định vị lại hệ mái | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
55 | Tu bổ. phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 84,24 | m2 |
56 | Tu bổ. phục hồi bờ mái. bằng gạch thẻ và ngói âm dương | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 28,9 | m |
57 | Trát tu bổ. phục hồi bờ mái có 2 gờ chỉ trở lên | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,34 | m2 |
58 | Tu bổ. phục hồi rồng. giao. phượng và các loại con giống có gắn mảnh sành. sứ. kích thước trung bình m (Dài x đường kính) ≤0.8x0.1 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | con |
59 | Tu bổ. phục hồi rồng. giao. phượng và các loại con giống có gắn mảnh sành. sứ. kích thước trung bình m (Dài x đường kính) ≤1.5x0.12 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | con |
60 | Lắp dựng rồng. phượng và các con thú khác trên nóc rồng. phượng | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | con |
61 | Tu bổ. phục hồi các khám thờ đắp nổi | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,038 | m2 |
62 | Tu bổ. phục hồi các bức hoạ. hoa văn trên tường. trụ | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,255 | m2 |
63 | Tu bổ. phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường. trụ. trần và các cấu kiện khác. loại gắn sành sứ. thuỷ tinh | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,111 | m2 |
64 | Tạo hàng rào phòng mối bên ngoài bằng phương pháp thuốn lỗ và bơm thuốc | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 82,8 | m |
65 | Phòng mối nền công trình xây mới | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 78,374 | m2 |
66 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác: phun. quét m2 gỗ. | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 301,832 | m2 |
67 | Quét bảo quản mặt rui tiếp xúc với phần xây và ngói | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,205 | m2 |
68 | Sơn cấu kiện gỗ bằng sơn nhuôm gỗ truyền thống | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 259,627 | m2 |
69 | Đục tường. sàn bê tông để tạo rãnh để cài ống bảo về dây dẫn. sâu >3cm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 115,4 | m |
70 | Khoan bê tông bằng máy khoan. lỗ khoan Φ ≤16. chiều sâu khoan ≤20cm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | lỗ khoan |
71 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn. đường kính ≤15mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 41,6 | m |
72 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn. đường kính ≤27mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 73,8 | m |
73 | Kéo rải các loại dây dẫn. lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | m |
74 | Kéo rải các loại dây dẫn. lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 116,96 | m |
75 | Kéo rải các loại dây dẫn. lắp đặt dây đơn 1x2.5mm2 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 125,6 | m |
76 | Lắp đặt hộp nối. hộp phân dây. hộp công tắc. hộp cầu chì. hộp automat kích thước ≤60x80mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23 | hộp |
77 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1.2m. loại hộp đèn 1 bóng | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | bộ |
78 | Lắp đặt aptomat 1 pha. cường độ dòng điện ≤50A | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
79 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt. lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
80 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt. lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
81 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt. lắp ổ cắm loại ổ đôi | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
82 | Lắp đặt các thiết bị PCCC | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
C | Hạng mục 3: Nhà trù | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,742 | m² |
2 | Hạ giải kết cấu gỗ. hệ kết cấu mái | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,023 | m3 |
3 | Phá dỡ tường xây gạch bằng thủ công. chiều dày tường ≤22cm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,758 | m³ |
4 | Phá dỡ sàn mái bê tông cốt thép bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,795 | m³ |
5 | Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ. 10m khởi điểm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,577 | m³ |
6 | Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ. 10m tiếp theo đi xa thêm 30m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,577 | m³ |
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m. bằng ô tô 2.5 tấn | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,577 | m³ |
8 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m. bằng ô tô 2.5 tấn đi xa thêm 2km | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,577 | m³ |
9 | Đào móng băng. bằng thủ công. rộng ≤3m. sâu ≤1m. đất cấp I | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,342 | m³ |
10 | Đắp cát nền móng công trình. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,533 | m³ |
11 | Xây móng bằng đá hộc. chiều dày ≤60cm. vữa XM mác 100 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,69 | m³ |
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông xà dầm. giằng nhà đá 1x2. vữa bê tông mác 200 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,472 | m³ |
13 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép xà dầm. giằng. đường kính ≤10mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,016 | tấn |
14 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép xà dầm. giằng. đường kính ≤18mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,196 | tấn |
15 | Sản xuất. lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. ván khuôn gỗ xà dầm. giằng | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,147 | 100m² |
16 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông nền đá 1x2. vữa bê tông mác 150 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,553 | m³ |
17 | Xây tường bằng gạch thẻ. chiều dày ≤30cm. chiều cao ≤4m. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,891 | m³ |
18 | Trát tường ngoài. chiều dày trát 2cm. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 146,219 | m² |
19 | Lát gạch đất nung. kích thước gạch 300x300mm. vữa mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,052 | m² |
20 | Quét vôi 1 nước trắng. 2 nước màu trong nhà | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 146,219 | m² |
21 | Gia công vì kèo bằng gỗ nhóm 3 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,165 | m³ |
22 | Gia công đòn tay. hình vuông. hình chữ nhật | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,394 | m³ |
23 | Gia công rui mái. lách chặn ngói | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,411 | m³ |
24 | Gia công cửa đi bằng gỗ | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,43 | m2 |
25 | Lắp các loại phụ kiện cửa | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | bộ |
26 | Lắp dựng cửa vào khuôn | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,43 | m² |
27 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung cột. xà. bẩy | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,165 | m³ |
28 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái (đòn tay. rui..) | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,806 | m³ |
29 | Căn chỉnh. định vị hệ mái | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
30 | Tu bổ. phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 34,466 | m2 |
31 | Tu bổ. phục hồi bờ mái. bằng gạch thẻ và ngói âm dương | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 16,69 | m |
32 | Trát tu bổ. phục hồi bờ mái có 2 gờ chỉ trở lên | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,014 | m2 |
33 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 64,468 | m2 |
34 | Quét bảo quản mặt trên rui tiếp xúc ngói lợp. cấu kiện tiếp xúc tường | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,391 | m2 |
35 | Sơn nhuộm màu gỗ cửa đi | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 49,077 | m2 |
36 | Đào móng cột. trụ. hố kiểm tra. bằng thủ công. rộng >1m. sâu >1m. đất cấp I | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 19,072 | m³ |
37 | Đắp cát nền móng công trình. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,338 | m³ |
38 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6. vữa bê tông mác 150 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,677 | m³ |
39 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông nền đá 1x2. vữa bê tông mác 200 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,015 | m³ |
40 | Sản xuất. lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. ván khuôn gỗ móng cột vuông. chữ nhật | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,026 | 100m² |
41 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19. chiều dày ≤30cm. chiều cao ≤4m. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,541 | m³ |
42 | Láng bể nước. giếng nước. giếng cáp dày 2cm. vữa XM mác 100 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,768 | m² |
43 | Trát tường trong. chiều dày trát 2cm. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,016 | m² |
44 | Sản xuất. lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ. ván khuôn nắp đan. tấm chớp | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,039 | 100m² |
45 | Sản xuất. lắp đặt cốt thép tấm đan. hàng rào. cửa sổ. lá chớp. nan hoa. con sơn đúc sẵn | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,067 | tấn |
46 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn. bê tông tấm đan. mái hắt. lanh tô... đá 1x2. vữa bê tông mác 200 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,886 | m³ |
47 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công. trọng lượng cấu kiện ≤250kg | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
48 | Làm tầng lọc cát | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,002 | 100m³ |
49 | Làm tầng lọc đá dăm 1x2 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,002 | 100m³ |
50 | Làm tầng lọc đá dăm 2x4 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,002 | 100m³ |
51 | Đắp đất nền móng công trình. bằng thủ công. độ chặt yêu cầu K=0.90 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,701 | m³ |
52 | Ốp tường. trụ. cột. kích thước gạch 300x600mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,52 | m² |
53 | Lát nền. sàn gạch ceramic. kích thước gạch 300x300mm. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,94 | m² |
54 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính D20 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,6 | 100m |
55 | Lắp đặt côn. cút. tê nhựa PVC đường kính D20 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | cái |
56 | Lắp đặt phễu thu. đường kính 100mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
57 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (nhà vệ sinh và bếp) | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | bộ |
58 | Lắp đặt chậu xí bệt | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
59 | Lắp đặt vòi rửa | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
60 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính D89 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,2 | 100m |
61 | Lắp đặt côn. cút. tê nhựa PVC đường kính D89 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
62 | Đục tường. sàn bê tông để tạo rãnh để cài ống bảo về dây dẫn. sâu >3cm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42 | m |
63 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn. đường kính ≤15mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,8 | m |
64 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn. đường kính ≤27mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42 | m |
65 | Kéo rải các loại dây dẫn. lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | m |
66 | Kéo rải các loại dây dẫn. lắp đặt dây đơn 1x2.5mm2 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 64 | m |
67 | Kéo rải các loại dây dẫn. lắp đặt dây đơn 1x1.5mm2 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 55,6 | m |
68 | Lắp đặt hộp nối. hộp phân dây. hộp công tắc. hộp cầu chì. hộp automat kích thước ≤60x80mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | hộp |
69 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1.2m. loại hộp đèn 1 bóng | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
70 | Lắp đặt aptomat 1 pha. cường độ dòng điện ≤50A | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
71 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt. lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
72 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt. lắp ổ cắm loại ổ đôi | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
73 | Lắp đặt các thiết bị PCCC | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
D | Hạng mục 4: Bình phong và bia di tích | |||
1 | Hạ giải đầu trụ trên bình phong | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | con |
2 | Phá dỡ tường xây gạch bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,931 | m³ |
3 | Phá dỡ móng xây bằng thủ công. móng xây gạch | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,097 | m³ |
4 | Tháo dỡ bia đá công nhận di tích trên bình phong | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,039 | m³ |
5 | Đào móng băng. bằng thủ công.đất cấp I | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,338 | m³ |
6 | Đắp cát nền móng công trình. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,167 | m³ |
7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2. vữa bê tông mác 150 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,334 | m³ |
8 | Xây móng bằng đá hộc. chiều dày ≤60cm. vữa XM mác 100 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,737 | m³ |
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông xà dầm. giằng nhà đá 1x2. vữa bê tông mác 200 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,179 | m³ |
10 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép xà dầm. giằng. đường kính ≤10mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,003 | tấn |
11 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép xà dầm. giằng. đường kính ≤18mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,014 | tấn |
12 | Sản xuất. lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. ván khuôn gỗ xà dầm. giằng | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,007 | 100m² |
13 | Xây tường bằng gạch thẻ. chiều cao ≤4m. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,76 | m³ |
14 | Trát tu bổ. phục hồi tường và kết cấu tương tự. chiều dày (cm) 15 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,818 | m2 |
15 | Tu bổ. phục hồi đầu trụ sen trên bình phong | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | con |
16 | Lắp dựng trụ sen lên bình phong | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | con |
17 | Tu bổ. phục hồi các bức phù điêu trang trí chân quỳ bình phong | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,352 | m2 |
18 | Tu bổ. phục hồi các bức hoạ. hoa văn trên tường. trụ | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,909 | m2 |
19 | Tu bổ. phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường. trụ. trần và các cấu kiện khác. loại gắn sành sứ. thuỷ tinh | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,146 | m2 |
20 | Quét vôi 1 nước trắng. 2 nước màu | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,818 | m² |
21 | Đào móng cột. trụ. hố kiểm tra. bằng thủ công. rộng >1m. sâu ≤1m. đất cấp I | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,618 | m³ |
22 | Đắp cát nền móng công trình. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,062 | m³ |
23 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2. vữa bê tông mác 150 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,124 | m³ |
24 | Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19. chiều dày ≤30cm. chiều cao ≤4m. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,87 | m³ |
25 | Trát tường ngoài. chiều dày trát 2cm. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,125 | m² |
E | Hạng mục 5: Sân đường và thoát nước | |||
1 | Phá dỡ nền gạch xi măng. nền lát gạch sâu. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 328,525 | m² |
2 | Phá dỡ nền xi măng không cốt thép. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37,957 | m² |
3 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36,648 | m³ |
4 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông nền đá 1x2. vữa bê tông mác 150 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36,648 | m³ |
5 | Xây bó vĩa. bồn cây bằng gạch thẻ. chiều dày ≤10cm. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,99 | m³ |
6 | Sản xuất. lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ. ván khuôn gỗ nền. sân bãi. mặt đường bê tông. mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,083 | 100m² |
7 | Lát gạch gốm kích thước gạch 30x30cm | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 107,631 | m2 |
8 | Lát sân bằng gạch tự chèn dày 5.5cm | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 258,852 | m² |
9 | Đào rãnh thoát nước. bằng thủ công. rộng ≤3m. sâu ≤1m. đất cấp I | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,643 | m³ |
10 | Đào hố ga. đất cấp I | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,712 | m³ |
11 | Đắp cát lót. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,572 | m³ |
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông lót móng đá 1x2. vữa bê tông mác 150 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,479 | m³ |
13 | Ván khuôn hố ga. mương đổ tại chỗ. sử dụng ván khuôn gỗ | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,052 | 100m² |
14 | Xây hố van. hố ga bằng gạch thẻ. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,56 | m³ |
15 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch thẻ. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,04 | m³ |
16 | Trát tường hố ga. chiều dày trát 1.5cm. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,319 | m² |
17 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn. đổ bằng thủ công. bê tông tấm đan đá 1x2. vữa bê tông mác 250 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,768 | m³ |
18 | Sản xuất. lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt. máng nước. đường kính ≤10mm. chiều cao ≤4m | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,04 | tấn |
19 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công. tấm đan hố ga | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22 | cái |
20 | Cung cấp. lắp đặt cửa thu nước bằng gang | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | cái |
21 | Lắp đặt ống nhựa HDPE. nối bằng phương pháp dán keo. đoạn ống dài 6m. đường kính ống 110mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,062 | 100m |
22 | Lắp đặt côn nhựa HDPE. bằng phương pháp dán keo. đường kính 110mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | cái |
23 | Lắp đặt ống nhựa HDPE. nối bằng phương pháp dán keo. đoạn ống dài 6m. đường kính ống 200mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,472 | 100m |
24 | Lắp đặt măng sông nhựa HDPE. bằng phương pháp dán keo. đường kính 200mm | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
25 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc. độ chặt yêu cầu K=0.85 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,139 | 100m³ |
26 | Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ. 10m khởi điểm | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46,504 | m³ |
27 | Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ. 10m tiếp theo đi xa thêm 30m | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46,504 | m³ |
28 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m. bằng ô tô 2.5 tấn | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46,504 | m³ |
29 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m. bằng ô tô 2.5 tấn đi xa thêm 2km | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46,504 | m³ |
F | Hạng mục 6: Cổng và tường rào | |||
1 | Phá dỡ hàng rào song sắt. lưới thép loại đơn giản. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,66 | m² |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt kim loại. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,176 | m² |
3 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột. trụ. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 198,708 | m² |
4 | Phá lớp vữa trát tường. cột. trụ. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,742 | m² |
5 | Phá dỡ tường xây gạch bằng thủ công. chiều dày tường ≤22cm | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,312 | m³ |
6 | Phá dỡ cột trụ gạch. đá bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,189 | m³ |
7 | Trát tường ngoài. chiều dày trát 2.0cm. vữa XM mác 75 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,742 | m2 |
8 | Trát tu bổ. phục hồi gờ chỉ. và các kết cấu tương tự | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 46,4 | m |
9 | Gia công hoa sen phía trên đầu trụ cổng | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | con |
10 | Gia công các ô mặt trên đầu trụ cổng loại tô da | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,751 | m2 |
11 | Lắp dựng đầu trụ cổng | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | con |
12 | Tu bổ. phục hồi các bức hoạ. hoa văn trên trụ | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,472 | m2 |
13 | Bức họa phù điêu gắn sành sứ (chỉ tính cho mặt trước trụ biểu) | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,442 | m2 |
14 | Quét vôi 1 nước trắng. 2 nước màu | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 198,708 | m² |
15 | Sản xuất cửa song sắt | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,925 | m² |
16 | Sản xuất hàng rào song sắt | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,45 | m² |
17 | Lắp dựng cửa cổng và hàng rào | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23,375 | m² |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36,551 | m² |
G | Hạng mục 7: Cây xanh | |||
1 | Đắp đất màu trồng cây. bằng thủ công | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9,855 | m³ |
2 | Vận chuyển cây bằng xe cơ giới cây cỡ bầu 0.6x0.6x0.6 | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cây |
3 | Trồng cây xanh. kích thước bầu 0.6x0.6x0.6m - Cây Đa lá tím đường kính thân 8-10cm. cao 3.6-4.0m | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cây |
4 | Trồng cây xanh. kích thước bầu 0.6x0.6x0.6m - Cây Sứ đường kính thân 8-10cm. cao 3.6-4.0m | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cây |
5 | Trồng cỏ lá gừng | TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,985 | 100m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi