Gói thầu: Gói thầu số 02: Chi phí xây dựng + Chi phí hạng mục chung

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126644-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 19:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Chi phí xây dựng + Chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200126608
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện Mỹ Đức và các nguồn vốn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 14:47:00 đến ngày 2020-01-20 19:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,956,053,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng 1 Khoản
2 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu 1 Khoản
3 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba 1 Khoản
4 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 1 Khoản
5 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
6 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và ra khỏi công trường 1 Khoản
7 Chi phí đảm bảo an toàn giao thông 1 Khoản
8 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành 1 Khoản
9 Chi phí bảo hành công trình 12 Tháng
B PHÁ DỠ
1 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm 60,577 m3
2 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=11cm 12,181 m3
3 Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=22cm 5,698 m2
4 Tháo dỡ cửa hiện trạng (NC bằng 50%) 198,196 m2
5 Phá dỡ móng xây gạch 5,094 m3
6 Tháo dỡ các kết cấu máI, tháo dỡ máI tôn 0,303 100m2
7 Tháo dỡ các kết cấu thép bị han rỉ, hư hỏng của vì kèo, xà gỗ 0,208 tấn
8 Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà 490,686 m2
9 Phá lớp vữa trát cột, trụ ngoài nhà 56,824 m2
10 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần ngoài nhà 99,807 m2
11 Phá lớp vữa trát tường trong nhà 635,283 m2
12 Tháo dỡ gạch ốp tường 144,473 m2
13 Tháo dỡ nhựa ốp tường 339,52 m2
14 Phá lớp vữa trát cột, trụ 200,479 m2
15 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần 220,815 m2
16 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần 693,853 m2
17 Tháo dỡ trần wc 43,355 m2
18 Phá dỡ Nền gạch lát nền hiện trạng 774,704 m2
19 Tháo dỡ gạch ốp chân tường 3,354 m2
20 Tháo dỡ chậu rửa 4 bộ
21 Tháo dỡ bệ xí 8 bộ
22 Tháo dỡ hệ thống cấp điện hiện trạng 691,938 m2
23 Tháo dỡ hệ thống cấp, thoát nước hiện trạng 43,355 m2
24 Tháo dỡ hoa sắt cửa hiện trạng 66,96 m2
25 Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=16m 5,206 100m2
26 Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ trong sửa chữa dầm trần có chiều cao >3,6 m - chiều cao chuẩn 3,6 m 7,747 100m2
27 Phá dỡ lớp láng granitô hiện trạng 1,045 m3
28 Phá dỡ nền bê tông láng vữa xi măng 0,787 m3
29 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn 182,696 đ/m3
30 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn 182,696 đ/m3
31 Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại 19,82 10m2
32 Dọn dẹp, di chuyển đồ đặc để thi công 20 công
C CẢI TẠO
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép 1,586 m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 5,077 m3
3 Bê tông lót đá 1x2 mác 150# 1,586 m3
4 Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 2,659 m3
5 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ gia cố móng dài, bệ máy 24,18 m2
6 Sản xuất lắp đặt cốt thép dầm, giằng, d <= 10 mm 0,59 100kg
7 Sản xuất lắp đặt cốt thép dầm, giằng, d <= 18 mm 3,553 100kg
8 Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 16mm chiều sâu khoan <=20cm 104 lỗ khoan
9 Keo Hilti -RE 500 2 tuýp
10 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 1,718 m3
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 4,243 m3
12 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200 0,526 m3
13 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ gia cố, lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 11,719 m2
14 Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, d <=10mm 0,44 100kg
15 Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, d >10mm 0,087 100kg
16 Sản xuất xà gồ thép 0,371 tấn
17 Lắp dựng xà gồ thép 0,371 tấn
18 Sơn sắt thép các loại 3 nước 20,692 m2
19 Sản xuất, lắp đặt kish cường lực Temper 12mm 27,388 m2
20 Xây gạch không nung 6x10,5x22 cm Xây tường thẳng chiều dày <=11cm, Vữa XM mác 75 32,741 m3
21 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm 12,8 m
22 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép 2,042 m3
23 Bê tông lót đá 1x2 mác 150# 1,021 m3
24 Xây gạch không nung, xây bậc tam cấp vữa XM mác 75# 4,93 m3
25 Căng lưới trát chống nứt tường 2.168,483 m2
26 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox 43,52 m2
27 Ốp gạch thẻ theo BVTK 8,475 m2
28 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 534,783 m2
29 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 13,304 m2
30 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 99,807 m2
31 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm 1.302,713 m2
32 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox 57,654 m2
33 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 121,505 m2
34 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 21,286 m2
35 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 220,815 m2
36 Trát trần, vữa XM mác 75 608,694 m2
37 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ 647,894 m2
38 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ 972,3 m2
39 Lát đá Kim sa đen, bậc tam cấp 15,75 m2
40 Láng granitô cầu thang 36,741 m2
41 Lát gạch granit 60x60 cm 711,232 m2
42 Lát gạch ceramic 30x30 cm 38,996 m2
43 Sản xuất, lắp đặt trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương nổi chịu nước 38,996 m2
44 Sản xuất, lắp đặt trần nhôm 600x600 46,163 m2
45 Sản xuất, lắp đặt vách bằng tấm Compac dày 12mm ( Phụ kiện đồng bộ Inox ) 28,195 m2
46 Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm, PKKK đồng bộ GQ 70,14 m2
47 Sản xuất cửa đi trượt 2 cánh, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm,, PKKK đồng bộ GQ 15,43 m2
48 Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm, PKKK đồng bộ GQ 23,13 m2
49 Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở quay, mở hất, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm, PKKK đồng bộ GQ 45,24 m2
50 Sản xuất cửa sổ 1 cánh mở hất, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm, PKKK đồng bộ GQ 2,56 m2
51 Sản xuất vách kính dùng thanh nhựa uPVC kính 6,38mm 107,364 m2
52 Lắp đặt cửa nhựa lõi thép gia cường 263,864 m2
53 Cạo lớp sơn cũ trên kim loại 62,64 m2
54 Sơn sắt thép các loại - 3 nước 62,64 m2
55 Lắp dựng hoa sắt cửa 62,64 m2
56 Đắp chữ " HOSPITAL MỸ ĐỨC " 1 gói
57 Đánh bóng nền phòng Ro 23,254 m2
58 Sơn nền sàn Epoxy dày 2mm với 1 lớp lót, 1 lớp phủ 23,254 m2
59 Vệ sinh bề mặt sàn mái sảnh 26,229 m2
60 Quét Sika chống thấm vén thành cao 300mm 34,941 m2
61 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 30,021 m2
D ĐIỆN
1 Sản xuất, lắp đặt tủ điện 500x400x150 1 Tủ
2 Aptomat MCB 3P 100A, 10Ka 1 cái
3 Aptomat MCB 3P 50A, 6Ka 1 cái
4 Aptomat MCB 3P 25A, 6Ka 3 cái
5 Aptomat MCB 2P 25A, 6Ka 3 cái
6 Aptomat MCB 2P 32A, 6Ka 3 cái
7 Aptomat MCB 2P 40A, 6Ka 1 cái
8 Đèn báo hiển thị pha 6 bộ
9 Cầu trì 2A 6 cái
10 Lắp đặt các loại máy biến dòng, loại cường độ dòng điện <=100/5A 3 bộ
11 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Vôn kế 1 cái
12 Chuyển mạch Vôn Kế 500v 1 cái
13 Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế 1 cái
14 Chuyển mạch Ampeke 1 cái
15 Tủ điện chứa 9 Module 1 Tủ
16 Aptomat MCB 3P 25A, 6Ka 1 cái
17 Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka 2 cái
18 Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka 1 cái
19 Aptomat MCB 1P 25A, 4.5Ka 2 cái
20 Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka 3 cái
21 Tủ điện chứa 5 Module 3 Tủ
22 Aptomat MCB 2P 25A, 6Ka 3 cái
23 Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka 6 cái
24 Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka 3 cái
25 Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka 3 cái
26 Tủ điện chứa 11 Module 1 Tủ
27 Aptomat MCB 3P 25A, 6Ka 1 cái
28 Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka 2 cái
29 Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka 3 cái
30 Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka 5 cái
31 Tủ điện chứa 4 Module 1 Tủ
32 Aptomat MCB 2P 32A, 6Ka 1 cái
33 Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka 1 cái
34 Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka 1 cái
35 Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka 1 cái
36 Tủ điện chứa 5 Module 2 Tủ
37 Aptomat MCB 2P 32A, 6Ka 2 cái
38 Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka 2 cái
39 Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka 2 cái
40 Aptomat MCB 1P 25A, 4.5Ka 2 cái
41 Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka 2 cái
42 Tủ điện chứa 6 Module 1 Tủ
43 Aptomat MCB 2P 40A, 6Ka 1 cái
44 Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka 1 cái
45 Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka 1 cái
46 Aptomat MCB 1P 25A, 4.5Ka 1 cái
47 Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka 2 cái
48 Tủ điện chứa 7 Module 1 Tủ
49 Aptomat MCB 3P 25A, 6Ka 1 cái
50 Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka 2 cái
51 Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka 1 cái
52 Aptomat MCB 1P 25A, 4.5Ka 1 cái
53 Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka 2 cái
54 Tủ điện chứa 6 Module 1 Tủ
55 Aptomat MCB 3P 50A, 6Ka 1 cái
56 Aptomat MCB 3P 32A, 4.5Ka 2 cái
57 Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka 1 cái
58 Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka 1 cái
59 Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka 1 cái
60 Bộ đèn LED mã hiệu BD M16L 120/36w 54 bộ
61 Bộ đèn LED mã hiệu BD M16L 120/18w 5 bộ
62 Đèn ốp trần Bóng Led 11w 4 bộ
63 Đèn Dowlight Âm trần bóng Led 11w 12 bộ
64 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần 22 cái
65 Lắp đặt quạt ốp trần kích thước 150x150 - 250x250mm 4 cái
66 Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 đến 350x350mm 5 cái
67 Quạt Hút mùi âm trần cho phòng chạy thận 2000m3/H 14 cái
68 Ống gió tôn 250x250 30 m
69 Ống gió tôn 150x150 8 m
70 Ống gió mềm D250 14 m
71 Ống gió mềm D150 2 m
72 Cửa gió 400x600 4 cái
73 Cửa gió 400x300 1 cái
74 Đèn cực tím tiệt trùng 53 bộ
75 Công tắc đơn 1 chiều, mặt + đế âm 5 cái
76 Công tắc đôi 1 chiều, mặt + đế âm 23 cái
77 Công tắc ba 1 chiều, mặt + đế âm 3 cái
78 Công tắc bốn 1 chiều, mặt + đế âm 2 cái
79 Ổ cắm 3 lỗ 3 chấu 16A 23 cái
80 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A âm tường 54 cái
81 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x35mm2 50 m
82 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 30 m
83 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x6mm2 40 m
84 Cáp Cu/XLPE/PVC 4x4mm2 90 m
85 Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 20 m
86 Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 90 m
87 Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 120 m
88 Cu/PVC 1x4mm2 420 m
89 Cu/PVC 1x2.5mm2 1.120 m
90 Cu/PVC 1x1.5mm2 1.320 m
91 Cu/PVC 1x16mm2 50 m
92 Cu/PVC 1x10mm2 50 m
93 Cu/PVC 1x6mm2 130 m
94 Cu/PVC 1x4mm2 420 m
95 Cu/PVC 1x2.5mm2 560 m
96 Ống luồn dây tròn PVC D20 1.150 m
97 Ống luồn dây tròn PVC D25 400 m
98 Ống luồn dây tròn PVC D32 140 m
99 Ống luồn dây tròn PVC D40 30 m
100 Ống HDPE D85/65 0,5 100m
E NƯỚC
1 Lắp đặt chậu xí bệt 9 bộ
2 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh 9 cái
3 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh 9 cái
4 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen 3 bộ
5 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm 7 cái
6 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi 6 bộ
7 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi 6 bộ
8 Lắp đặt gương soi 6 cái
9 Lắp đặt kệ kính 6 cái
10 Lắp đặt giá treo và hộp xà phòng 6 cái
11 Lắp đặt chậu tiểu nam 3 bộ
12 Lắp đặt chậu tiểu nữ 3 bộ
13 Lắp đặt Van xả tiểu nhấn không có áp VG HX05 3 bộ
14 Lắp đặt vòi tiểu nữ VG700 3 bộ
15 Ống nhựa uPVC D110-PN16 0,8 100m
16 Ống nhựa uPVC D90-PN16 0,4 100m
17 Ống nhựa uPVC D76-PN16 0,6 100m
18 Ống nhựa uPVC D60-PN16 0,3 100m
19 Ống nhựa uPVC D42-PN16 0,4 100m
20 Tê nhựa uPVC D110 12 cái
21 Tê nhựa uPVC D90 8 cái
22 Tê nhựa uPVC D76 13 cái
23 Tê nhựa uPVC D60 7 cái
24 Tê nhựa uPVC D42 6 cái
25 Cút nhựa uPVC D110, 135 độ 24 cái
26 Cút nhựa uPVC D90, 135 độ 14 cái
27 Cút nhựa uPVC D76, 135 độ 22 cái
28 Cút nhựa uPVC D60, 135 độ 6 cái
29 Cút nhựa uPVC D110, 90 độ 14 cái
30 Cút nhựa uPVC D90, 90 độ 10 cái
31 Cút nhựa uPVC D76, 90 độ 16 cái
32 Cút nhựa uPVC D60, 90 độ 2 cái
33 Măng sông nhựa uPVC D76 6 cái
34 Măng sông nhựa uPVC D90 8 cái
35 Măng sông nhựa uPVC D110 15 cái
36 Côn nhựa uPVC D110/90 4 cái
37 Côn nhựa uPVC D90/76 6 cái
38 Ống nhựa PPR D20, PN16 0,7 100m
39 Ống nhựa PPR D25, PN16 0,4 100m
40 Ống nhựa PPR D32, PN16 0,3 100m
41 Tê nhựa PPR D20 16 cái
42 Tê nhựa PPR D25 10 cái
43 Tê nhựa PPR D32 2 cái
44 Cút nhựa PPR D20 28 cái
45 Cút nhựa PPR D25 16 cái
46 Cút nhựa PPR D32 4 cái
47 Cút nhựa PPR D20, ren trong 25 cái
48 Măng sông nhựa PPR D20 18 cái
49 Măng sông nhựa PPR D25 9 cái
50 Măng sông nhựa PPR D32 6 cái
51 Măng sông nhựa PPR D20, ren trong 22 cái
52 Măng sông nhựa PPR D25, ren trong 10 cái
53 Măng sông nhựa PPR D32, ren trong 4 cái
54 Côn nhựa PPR D32/25 6 cái
55 Côn nhựa PPR D25/20 8 cái
56 Van 2 chiều D20 8 cái
57 Van 2 chiều D25 2 cái
58 Rắc co nhựa PPR D20 14 cái
59 Rắc co nhựa PPR D25 10 cái
60 Rắc co nhựa PPR D32 8 cái
F BỂ PHỐT
1 Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm 16,6 m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép 1,702 m3
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III 50,505 m3
4 Bê tông lót đá 1x2 mác 150# 1,554 m3
5 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 2,949 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,081 100m2
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,205 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 0,156 tấn
9 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 1,663 m3
10 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn 0,102 tấn
11 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0,05 100m2
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg 5 cái
13 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 8,175 m3
14 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 48,703 m2
15 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 9,93 m2
16 Quét nước ximăng 2 nước 58,633 m2
17 Ngâm nước xi măng chống thấm, định mức 5kg.m3 22,144 m3
18 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 11,655 m3
19 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn 40,552 đ/m3
20 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn 40,552 đ/m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 1,702 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->