Gói thầu: Gói thầu số 02: Chi phí xây dựng + Chi phí hạng mục chung
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126644-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 19:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Đức |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Chi phí xây dựng + Chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200126608 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện Mỹ Đức và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 14:47:00 đến ngày 2020-01-20 19:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,956,053,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | 1 | Khoản | |
2 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | 1 | Khoản | |
3 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | 1 | Khoản | |
4 | Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu | 1 | Khoản | |
5 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
6 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và ra khỏi công trường | 1 | Khoản | |
7 | Chi phí đảm bảo an toàn giao thông | 1 | Khoản | |
8 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | 1 | Khoản | |
9 | Chi phí bảo hành công trình | 12 | Tháng | |
B | PHÁ DỠ | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm | 60,577 | m3 | |
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=11cm | 12,181 | m3 | |
3 | Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=22cm | 5,698 | m2 | |
4 | Tháo dỡ cửa hiện trạng (NC bằng 50%) | 198,196 | m2 | |
5 | Phá dỡ móng xây gạch | 5,094 | m3 | |
6 | Tháo dỡ các kết cấu máI, tháo dỡ máI tôn | 0,303 | 100m2 | |
7 | Tháo dỡ các kết cấu thép bị han rỉ, hư hỏng của vì kèo, xà gỗ | 0,208 | tấn | |
8 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà | 490,686 | m2 | |
9 | Phá lớp vữa trát cột, trụ ngoài nhà | 56,824 | m2 | |
10 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần ngoài nhà | 99,807 | m2 | |
11 | Phá lớp vữa trát tường trong nhà | 635,283 | m2 | |
12 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 144,473 | m2 | |
13 | Tháo dỡ nhựa ốp tường | 339,52 | m2 | |
14 | Phá lớp vữa trát cột, trụ | 200,479 | m2 | |
15 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 220,815 | m2 | |
16 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 693,853 | m2 | |
17 | Tháo dỡ trần wc | 43,355 | m2 | |
18 | Phá dỡ Nền gạch lát nền hiện trạng | 774,704 | m2 | |
19 | Tháo dỡ gạch ốp chân tường | 3,354 | m2 | |
20 | Tháo dỡ chậu rửa | 4 | bộ | |
21 | Tháo dỡ bệ xí | 8 | bộ | |
22 | Tháo dỡ hệ thống cấp điện hiện trạng | 691,938 | m2 | |
23 | Tháo dỡ hệ thống cấp, thoát nước hiện trạng | 43,355 | m2 | |
24 | Tháo dỡ hoa sắt cửa hiện trạng | 66,96 | m2 | |
25 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=16m | 5,206 | 100m2 | |
26 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ trong sửa chữa dầm trần có chiều cao >3,6 m - chiều cao chuẩn 3,6 m | 7,747 | 100m2 | |
27 | Phá dỡ lớp láng granitô hiện trạng | 1,045 | m3 | |
28 | Phá dỡ nền bê tông láng vữa xi măng | 0,787 | m3 | |
29 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn | 182,696 | đ/m3 | |
30 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn | 182,696 | đ/m3 | |
31 | Bốc xếp, vận chuyển cửa các loại | 19,82 | 10m2 | |
32 | Dọn dẹp, di chuyển đồ đặc để thi công | 20 | công | |
C | CẢI TẠO | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | 1,586 | m3 | |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 5,077 | m3 | |
3 | Bê tông lót đá 1x2 mác 150# | 1,586 | m3 | |
4 | Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 | 2,659 | m3 | |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ gia cố móng dài, bệ máy | 24,18 | m2 | |
6 | Sản xuất lắp đặt cốt thép dầm, giằng, d <= 10 mm | 0,59 | 100kg | |
7 | Sản xuất lắp đặt cốt thép dầm, giằng, d <= 18 mm | 3,553 | 100kg | |
8 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 16mm chiều sâu khoan <=20cm | 104 | lỗ khoan | |
9 | Keo Hilti -RE 500 | 2 | tuýp | |
10 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,718 | m3 | |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 4,243 | m3 | |
12 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200 | 0,526 | m3 | |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ gia cố, lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 11,719 | m2 | |
14 | Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, d <=10mm | 0,44 | 100kg | |
15 | Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, d >10mm | 0,087 | 100kg | |
16 | Sản xuất xà gồ thép | 0,371 | tấn | |
17 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,371 | tấn | |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 20,692 | m2 | |
19 | Sản xuất, lắp đặt kish cường lực Temper 12mm | 27,388 | m2 | |
20 | Xây gạch không nung 6x10,5x22 cm Xây tường thẳng chiều dày <=11cm, Vữa XM mác 75 | 32,741 | m3 | |
21 | Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm | 12,8 | m | |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | 2,042 | m3 | |
23 | Bê tông lót đá 1x2 mác 150# | 1,021 | m3 | |
24 | Xây gạch không nung, xây bậc tam cấp vữa XM mác 75# | 4,93 | m3 | |
25 | Căng lưới trát chống nứt tường | 2.168,483 | m2 | |
26 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | 43,52 | m2 | |
27 | Ốp gạch thẻ theo BVTK | 8,475 | m2 | |
28 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 534,783 | m2 | |
29 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 13,304 | m2 | |
30 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 99,807 | m2 | |
31 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | 1.302,713 | m2 | |
32 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | 57,654 | m2 | |
33 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 121,505 | m2 | |
34 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 21,286 | m2 | |
35 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 220,815 | m2 | |
36 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 608,694 | m2 | |
37 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | 647,894 | m2 | |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | 972,3 | m2 | |
39 | Lát đá Kim sa đen, bậc tam cấp | 15,75 | m2 | |
40 | Láng granitô cầu thang | 36,741 | m2 | |
41 | Lát gạch granit 60x60 cm | 711,232 | m2 | |
42 | Lát gạch ceramic 30x30 cm | 38,996 | m2 | |
43 | Sản xuất, lắp đặt trần phẳng bằng tấm thạch cao có khung xương nổi chịu nước | 38,996 | m2 | |
44 | Sản xuất, lắp đặt trần nhôm 600x600 | 46,163 | m2 | |
45 | Sản xuất, lắp đặt vách bằng tấm Compac dày 12mm ( Phụ kiện đồng bộ Inox ) | 28,195 | m2 | |
46 | Sản xuất cửa đi 2 cánh mở quay, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm, PKKK đồng bộ GQ | 70,14 | m2 | |
47 | Sản xuất cửa đi trượt 2 cánh, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm,, PKKK đồng bộ GQ | 15,43 | m2 | |
48 | Sản xuất cửa đi 1 cánh mở quay, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm, PKKK đồng bộ GQ | 23,13 | m2 | |
49 | Sản xuất cửa sổ 2 cánh mở quay, mở hất, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm, PKKK đồng bộ GQ | 45,24 | m2 | |
50 | Sản xuất cửa sổ 1 cánh mở hất, thanh nhựa uPVC, kính 6,38mm, PKKK đồng bộ GQ | 2,56 | m2 | |
51 | Sản xuất vách kính dùng thanh nhựa uPVC kính 6,38mm | 107,364 | m2 | |
52 | Lắp đặt cửa nhựa lõi thép gia cường | 263,864 | m2 | |
53 | Cạo lớp sơn cũ trên kim loại | 62,64 | m2 | |
54 | Sơn sắt thép các loại - 3 nước | 62,64 | m2 | |
55 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 62,64 | m2 | |
56 | Đắp chữ " HOSPITAL MỸ ĐỨC " | 1 | gói | |
57 | Đánh bóng nền phòng Ro | 23,254 | m2 | |
58 | Sơn nền sàn Epoxy dày 2mm với 1 lớp lót, 1 lớp phủ | 23,254 | m2 | |
59 | Vệ sinh bề mặt sàn mái sảnh | 26,229 | m2 | |
60 | Quét Sika chống thấm vén thành cao 300mm | 34,941 | m2 | |
61 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | 30,021 | m2 | |
D | ĐIỆN | |||
1 | Sản xuất, lắp đặt tủ điện 500x400x150 | 1 | Tủ | |
2 | Aptomat MCB 3P 100A, 10Ka | 1 | cái | |
3 | Aptomat MCB 3P 50A, 6Ka | 1 | cái | |
4 | Aptomat MCB 3P 25A, 6Ka | 3 | cái | |
5 | Aptomat MCB 2P 25A, 6Ka | 3 | cái | |
6 | Aptomat MCB 2P 32A, 6Ka | 3 | cái | |
7 | Aptomat MCB 2P 40A, 6Ka | 1 | cái | |
8 | Đèn báo hiển thị pha | 6 | bộ | |
9 | Cầu trì 2A | 6 | cái | |
10 | Lắp đặt các loại máy biến dòng, loại cường độ dòng điện <=100/5A | 3 | bộ | |
11 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Vôn kế | 1 | cái | |
12 | Chuyển mạch Vôn Kế 500v | 1 | cái | |
13 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Ampe kế | 1 | cái | |
14 | Chuyển mạch Ampeke | 1 | cái | |
15 | Tủ điện chứa 9 Module | 1 | Tủ | |
16 | Aptomat MCB 3P 25A, 6Ka | 1 | cái | |
17 | Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka | 2 | cái | |
18 | Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka | 1 | cái | |
19 | Aptomat MCB 1P 25A, 4.5Ka | 2 | cái | |
20 | Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka | 3 | cái | |
21 | Tủ điện chứa 5 Module | 3 | Tủ | |
22 | Aptomat MCB 2P 25A, 6Ka | 3 | cái | |
23 | Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka | 6 | cái | |
24 | Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka | 3 | cái | |
25 | Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka | 3 | cái | |
26 | Tủ điện chứa 11 Module | 1 | Tủ | |
27 | Aptomat MCB 3P 25A, 6Ka | 1 | cái | |
28 | Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka | 2 | cái | |
29 | Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka | 3 | cái | |
30 | Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka | 5 | cái | |
31 | Tủ điện chứa 4 Module | 1 | Tủ | |
32 | Aptomat MCB 2P 32A, 6Ka | 1 | cái | |
33 | Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka | 1 | cái | |
34 | Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka | 1 | cái | |
35 | Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka | 1 | cái | |
36 | Tủ điện chứa 5 Module | 2 | Tủ | |
37 | Aptomat MCB 2P 32A, 6Ka | 2 | cái | |
38 | Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka | 2 | cái | |
39 | Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka | 2 | cái | |
40 | Aptomat MCB 1P 25A, 4.5Ka | 2 | cái | |
41 | Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka | 2 | cái | |
42 | Tủ điện chứa 6 Module | 1 | Tủ | |
43 | Aptomat MCB 2P 40A, 6Ka | 1 | cái | |
44 | Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka | 1 | cái | |
45 | Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka | 1 | cái | |
46 | Aptomat MCB 1P 25A, 4.5Ka | 1 | cái | |
47 | Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka | 2 | cái | |
48 | Tủ điện chứa 7 Module | 1 | Tủ | |
49 | Aptomat MCB 3P 25A, 6Ka | 1 | cái | |
50 | Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka | 2 | cái | |
51 | Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka | 1 | cái | |
52 | Aptomat MCB 1P 25A, 4.5Ka | 1 | cái | |
53 | Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka | 2 | cái | |
54 | Tủ điện chứa 6 Module | 1 | Tủ | |
55 | Aptomat MCB 3P 50A, 6Ka | 1 | cái | |
56 | Aptomat MCB 3P 32A, 4.5Ka | 2 | cái | |
57 | Aptomat MCB 1P 16A, 4.5Ka | 1 | cái | |
58 | Aptomat MCB 1P 20A, 4.5Ka | 1 | cái | |
59 | Aptomat RBCO 2P 20A, 4.5Ka | 1 | cái | |
60 | Bộ đèn LED mã hiệu BD M16L 120/36w | 54 | bộ | |
61 | Bộ đèn LED mã hiệu BD M16L 120/18w | 5 | bộ | |
62 | Đèn ốp trần Bóng Led 11w | 4 | bộ | |
63 | Đèn Dowlight Âm trần bóng Led 11w | 12 | bộ | |
64 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần | 22 | cái | |
65 | Lắp đặt quạt ốp trần kích thước 150x150 - 250x250mm | 4 | cái | |
66 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 đến 350x350mm | 5 | cái | |
67 | Quạt Hút mùi âm trần cho phòng chạy thận 2000m3/H | 14 | cái | |
68 | Ống gió tôn 250x250 | 30 | m | |
69 | Ống gió tôn 150x150 | 8 | m | |
70 | Ống gió mềm D250 | 14 | m | |
71 | Ống gió mềm D150 | 2 | m | |
72 | Cửa gió 400x600 | 4 | cái | |
73 | Cửa gió 400x300 | 1 | cái | |
74 | Đèn cực tím tiệt trùng | 53 | bộ | |
75 | Công tắc đơn 1 chiều, mặt + đế âm | 5 | cái | |
76 | Công tắc đôi 1 chiều, mặt + đế âm | 23 | cái | |
77 | Công tắc ba 1 chiều, mặt + đế âm | 3 | cái | |
78 | Công tắc bốn 1 chiều, mặt + đế âm | 2 | cái | |
79 | Ổ cắm 3 lỗ 3 chấu 16A | 23 | cái | |
80 | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A âm tường | 54 | cái | |
81 | Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x35mm2 | 50 | m | |
82 | Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2 | 30 | m | |
83 | Cáp Cu/XLPE/PVC 4x6mm2 | 40 | m | |
84 | Cáp Cu/XLPE/PVC 4x4mm2 | 90 | m | |
85 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x10mm2 | 20 | m | |
86 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6mm2 | 90 | m | |
87 | Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2 | 120 | m | |
88 | Cu/PVC 1x4mm2 | 420 | m | |
89 | Cu/PVC 1x2.5mm2 | 1.120 | m | |
90 | Cu/PVC 1x1.5mm2 | 1.320 | m | |
91 | Cu/PVC 1x16mm2 | 50 | m | |
92 | Cu/PVC 1x10mm2 | 50 | m | |
93 | Cu/PVC 1x6mm2 | 130 | m | |
94 | Cu/PVC 1x4mm2 | 420 | m | |
95 | Cu/PVC 1x2.5mm2 | 560 | m | |
96 | Ống luồn dây tròn PVC D20 | 1.150 | m | |
97 | Ống luồn dây tròn PVC D25 | 400 | m | |
98 | Ống luồn dây tròn PVC D32 | 140 | m | |
99 | Ống luồn dây tròn PVC D40 | 30 | m | |
100 | Ống HDPE D85/65 | 0,5 | 100m | |
E | NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt | 9 | bộ | |
2 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 9 | cái | |
3 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | 9 | cái | |
4 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | 3 | bộ | |
5 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | 7 | cái | |
6 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 6 | bộ | |
7 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 6 | bộ | |
8 | Lắp đặt gương soi | 6 | cái | |
9 | Lắp đặt kệ kính | 6 | cái | |
10 | Lắp đặt giá treo và hộp xà phòng | 6 | cái | |
11 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 3 | bộ | |
12 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | 3 | bộ | |
13 | Lắp đặt Van xả tiểu nhấn không có áp VG HX05 | 3 | bộ | |
14 | Lắp đặt vòi tiểu nữ VG700 | 3 | bộ | |
15 | Ống nhựa uPVC D110-PN16 | 0,8 | 100m | |
16 | Ống nhựa uPVC D90-PN16 | 0,4 | 100m | |
17 | Ống nhựa uPVC D76-PN16 | 0,6 | 100m | |
18 | Ống nhựa uPVC D60-PN16 | 0,3 | 100m | |
19 | Ống nhựa uPVC D42-PN16 | 0,4 | 100m | |
20 | Tê nhựa uPVC D110 | 12 | cái | |
21 | Tê nhựa uPVC D90 | 8 | cái | |
22 | Tê nhựa uPVC D76 | 13 | cái | |
23 | Tê nhựa uPVC D60 | 7 | cái | |
24 | Tê nhựa uPVC D42 | 6 | cái | |
25 | Cút nhựa uPVC D110, 135 độ | 24 | cái | |
26 | Cút nhựa uPVC D90, 135 độ | 14 | cái | |
27 | Cút nhựa uPVC D76, 135 độ | 22 | cái | |
28 | Cút nhựa uPVC D60, 135 độ | 6 | cái | |
29 | Cút nhựa uPVC D110, 90 độ | 14 | cái | |
30 | Cút nhựa uPVC D90, 90 độ | 10 | cái | |
31 | Cút nhựa uPVC D76, 90 độ | 16 | cái | |
32 | Cút nhựa uPVC D60, 90 độ | 2 | cái | |
33 | Măng sông nhựa uPVC D76 | 6 | cái | |
34 | Măng sông nhựa uPVC D90 | 8 | cái | |
35 | Măng sông nhựa uPVC D110 | 15 | cái | |
36 | Côn nhựa uPVC D110/90 | 4 | cái | |
37 | Côn nhựa uPVC D90/76 | 6 | cái | |
38 | Ống nhựa PPR D20, PN16 | 0,7 | 100m | |
39 | Ống nhựa PPR D25, PN16 | 0,4 | 100m | |
40 | Ống nhựa PPR D32, PN16 | 0,3 | 100m | |
41 | Tê nhựa PPR D20 | 16 | cái | |
42 | Tê nhựa PPR D25 | 10 | cái | |
43 | Tê nhựa PPR D32 | 2 | cái | |
44 | Cút nhựa PPR D20 | 28 | cái | |
45 | Cút nhựa PPR D25 | 16 | cái | |
46 | Cút nhựa PPR D32 | 4 | cái | |
47 | Cút nhựa PPR D20, ren trong | 25 | cái | |
48 | Măng sông nhựa PPR D20 | 18 | cái | |
49 | Măng sông nhựa PPR D25 | 9 | cái | |
50 | Măng sông nhựa PPR D32 | 6 | cái | |
51 | Măng sông nhựa PPR D20, ren trong | 22 | cái | |
52 | Măng sông nhựa PPR D25, ren trong | 10 | cái | |
53 | Măng sông nhựa PPR D32, ren trong | 4 | cái | |
54 | Côn nhựa PPR D32/25 | 6 | cái | |
55 | Côn nhựa PPR D25/20 | 8 | cái | |
56 | Van 2 chiều D20 | 8 | cái | |
57 | Van 2 chiều D25 | 2 | cái | |
58 | Rắc co nhựa PPR D20 | 14 | cái | |
59 | Rắc co nhựa PPR D25 | 10 | cái | |
60 | Rắc co nhựa PPR D32 | 8 | cái | |
F | BỂ PHỐT | |||
1 | Cắt sàn bê tông bằng máy - chiều dày <=10cm | 16,6 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | 1,702 | m3 | |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 50,505 | m3 | |
4 | Bê tông lót đá 1x2 mác 150# | 1,554 | m3 | |
5 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 200 | 2,949 | m3 | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,081 | 100m2 | |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,205 | tấn | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,156 | tấn | |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 1,663 | m3 | |
10 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,102 | tấn | |
11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,05 | 100m2 | |
12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | 5 | cái | |
13 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 8,175 | m3 | |
14 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 48,703 | m2 | |
15 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 9,93 | m2 | |
16 | Quét nước ximăng 2 nước | 58,633 | m2 | |
17 | Ngâm nước xi măng chống thấm, định mức 5kg.m3 | 22,144 | m3 | |
18 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 11,655 | m3 | |
19 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn | 40,552 | đ/m3 | |
20 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0 tấn | 40,552 | đ/m3 | |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1,702 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi