Gói thầu: Xây lắp bảo tồn, tu bổ và phục hồi di tích Miếu Cây Sung

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125252-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Sở Văn hóa và Thể thao thành phố Đà Nẵng
Tên gói thầu Xây lắp bảo tồn, tu bổ và phục hồi di tích Miếu Cây Sung
Số hiệu KHLCNT 20200120056
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 14:47:00 đến ngày 2020-01-21 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,592,339,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 20,000,000 VNĐ ((Hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
2 Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của Nhà thầu  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
3 Bảo hiểm thiết bị của Nhà thầu  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
4 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
5 Chi phí bảo hành, bảo trì Công trình  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12 tháng
6 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
8 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 khoản
B Hạng mục 2: Đình Quá Giáng
1 Giàn giáo ngoài, chiều cao đến 12 m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,15 100m2
2 Giàn giáo trong ở độ cao ≤3,6m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,219 100m2
3 Hạ giải con giống, các loại rồng có đường kính ≤20cm, 1m ≤ chiều dài ≤2m, đắp sành sứ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16 Con
4 Hạ giải bờ nóc, bờ chảy, cổ diêm, loại không có ô hộc  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 15,79 m
5 Hạ giải mái ngói, ngói mũi hài  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6,712 m2
6 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 14,508
7 Hạ giải kết cấu gỗ, hệ kết cấu mái, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,184 m3
8 Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,504
9 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,685
10 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 99,478
11 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 9,948
12 Phá dỡ nền xi măng không cốt thép, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 15,736
13 Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,574
14 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,787
15 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,574
16 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 15,736
17 Ngăn ẩm nền  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 15,736 m2
18 Bê tông xà dầm, giằng (bờ mái) nhà đá 1x2, vữa bê tông mác 200  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,316
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,005 tấn
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,038 tấn
21 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,032 100m²
22 Xây tường thẳng bằng gạch thẻ (4x8x19)cm chiều dày >30cm, vữa xi măng mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,271
23 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,032 100m²
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,077 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,014 tấn
26 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa bê tông mác 200  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,717
27 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ cống vòm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,051 100m²
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤16m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,063 tấn
29 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 200  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,512
30 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa tam hợp mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 99,478
31 Trát trần, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,115
32 Lát tu bổ, phục hồi gạch đất nung, kích thước gạch 300x300mm, vữa mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 15,736
33 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 125,161
34 Tu bổ, phục hồi con chồng, đấu trụ, câu đầu, loại đơn giản  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,232 m3
35 Tu bổ, phục đòn tay, hoành, thượng lương và các cấu kiện tương tự, hình tròn  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,453 m3
36 Tu bổ, phục hồi rui mái, lách chặn ngói  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,277 m3
37 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung cột, xà, bẩy  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,232 m3
38 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái dui, hoành  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,731 m3
39 Căn chỉnh, định vị lại hệ thống khung, mái, hệ mái  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 hệ
40 Trát tạo phẳng để chống thấm mái, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,118 m2
41 Ngăn ẩm chống thấm trần mái  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,118 m2
42 Tu bổ, phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 17,391 m2
43 Tu bổ, phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương dán bằng ngói trên bê tông (cao trên 4m)  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,118 m2
44 Tu bổ, phục hồi bờ mái, bằng gạch vồ và ngói âm dương  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 26,59 m
45 Trát tu bổ, phục hồi bờ mái có 2 gờ chỉ trở lên  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 15,954 m2
46 Tu bổ, phục hồi rồng, giao, phượng và các loại con giống có gắn mảnh sành, sứ, kích thước trung bình m (Dài x đường kính) ≤0,8x0,1  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16 con
47 Lắp dựng rồng, phượng và các con thú khác trên nóc rồng, phượng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16 con
48 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,086 m2
49 Tu bổ, phục hồi các bức phù điêu trang trí trên tường, trụ, trần và các cấu kiện khác, loại gắn sành sứ, thuỷ tinh  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,484 m2
50 Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản khác: phun, quét m2 gỗ.  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 43,688 m2
51 Quét bảo quản mặt rui tiếp xúc với phần xây và ngói  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,294 m2
52 Sơn cấu kiện gỗ bằng sơn nhuôm gỗ truyền thống  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 32,393 m2
53 Đục tường, sàn bê tông để tạo rãnh để cài ống bảo về dây dẫn, sâu >3cm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 72,94 m
54 Khoan bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan Φ ≤16, chiều sâu khoan ≤20cm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3 lỗ khoan
55 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤15mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 24,2 m
56 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 48,74 m
57 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x4mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 20 m
58 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 138,5 m
59 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 65,1 m
60 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước ≤60x80mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12 hộp
61 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4 bộ
62 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
63 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
64 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
65 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6 cái
66 Lắp đặt các thiết bị PCCC  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 bộ
C Hạng mục 3: Nhà trù
1 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 37,378
2 Hạ giải kết cấu gỗ, hệ kết cấu mái  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,334 m3
3 Phá dỡ tường xây gạch bằng thủ công, chiều dày tường ≤22cm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6,264
4 Phá dỡ sàn mái bê tông cốt thép bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,561
5 Phá dỡ cột trụ bê tông cốt thép bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,862
6 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,146
7 Phá dỡ móng xây bằng thủ công, móng xây gạch  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,446
8 Bốc xếp phế thải các loại  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12,613
9 Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12,613
10 Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ, 10m tiếp theo đi xa thêm 30m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12,613
11 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12,613
12 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn đi xa thêm 2km  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12,613
13 Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp I  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,91
14 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,706
15 Xây móng bằng đá hộc, chiều dày ≤60cm, vữa XM mác 100  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,857
16 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa bê tông mác 200  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,489
17 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,018 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,216 tấn
19 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,149 100m²
20 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,411
21 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 13,483
22 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 141,93
23 Lát gạch đất nung, kích thước gạch 300x300mm, vữa mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 21,486
24 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 141,93
25 Gia công vì kèo bằng gỗ nhóm 3  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,38
26 Gia công đòn tay, hình vuông, hình chữ nhật  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,541
27 Gia công rui mái, lách chặn ngói  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,538
28 Gia công cửa đi bằng gỗ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,83 m2
29 Lắp các loại phụ kiện cửa  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 23 bộ
30 Lắp dựng cửa vào khuôn  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,83
31 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung cột, xà, bẩy  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,38
32 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái (đòn tay, rui..)  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,079
33 Căn chỉnh, định vị hệ mái  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 hệ
34 Tu bổ, phục hồi mái lợp bằng ngói âm dương  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 39,785 m2
35 Tu bổ, phục hồi bờ mái, bằng gạch thẻ và ngói âm dương  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,29 m
36 Trát tu bổ, phục hồi bờ mái có 2 gờ chỉ trở lên  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10,974 m2
37 Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 97,919 m2
38 Quét bảo quản mặt trên rui tiếp xúc ngói lợp, cấu kiện tiếp xúc tường  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,27 m2
39 Sơn nhuộm màu gỗ cửa đi  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12,602 m2
40 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp I  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 19,072
41 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,338
42 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,677
43 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,015
44 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,026 100m²
45 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,541
46 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6,768
47 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 26,016
48 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,039 100m²
49 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,067 tấn
50 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,886
51 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kg  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12 cái
52 Làm tầng lọc cát  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,002 100m³
53 Làm tầng lọc đá dăm 1x2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,002 100m³
54 Làm tầng lọc đá dăm 2x4  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,002 100m³
55 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,90  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6,701
56 Ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 9,504
57 Lát nền, sàn gạch ceramic, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,698
58 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính D20  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,95 100m
59 Lắp đặt ống kéo từ đường bê tông vao nhà trù: 70/100  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,7 100m 
60 Lắp đặt côn, cút, tê nhựa PVC đường kính D20  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 20 cái
61 Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
62 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (nhà vệ sinh và bếp)  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 bộ
63 Lắp đặt chậu xí bệt  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 bộ
64 Lắp đặt vòi rửa  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
65 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính D89  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,2 100m
66 Lắp đặt côn, cút, tê nhựa PVC đường kính D89  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5 cái
67 Đục tường, sàn bê tông để tạo rãnh để cài ống bảo về dây dẫn, sâu >3cm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 60,2 m
68 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤15mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 30,5 m
69 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 60,2 m
70 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x4mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 40 m
71 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 80,4 m
72 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 61 m
73 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat kích thước ≤60x80mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 10 hộp
74 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4 bộ
75 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
76 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
77 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, lắp ổ cắm loại ổ đôi  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
78 Lắp đặt bảng gỗ 300x400mm vào tường gạch  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
D Hạng mục 4: Miếu âm linh
1 Dọn dẹp mặt bằng, di chuyển đồ nội thất trong miếu.  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,31 100m²
2 Hạ giải con giống, các loại rồng có đường kính ≤20cm, 1m ≤ chiều dài ≤2m, đắp sành sứ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 Con
3 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 25,984
4 Hạ giải kết cấu gỗ, hệ kết cấu mái, chiều cao ≤4m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,21 m3
5 Phá dỡ xà dầm bê tông cốt thép bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6,481
6 Phá dỡ cột trụ bê tông cốt thép bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,6
7 Phá dỡ tường xây gạch bằng thủ công, chiều dày tường ≤22cm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,328
8 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,144
9 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 60,479
10 Phá dỡ nền xi măng không cốt thép, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 31,028
11 Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,103
12 Bốc xếp phế thải các loại  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,085 m3
13 Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,085
14 Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ, 10m tiếp theo 30m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,085
15 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,085
16 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn thiếp theo 2km  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 11,085
17 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,551
18 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,103
19 Xây cột, trụ bằng gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa xi măng mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,072
20 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm, vữa tam hợp mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18,144 m2
21 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,2 m
22 Tu bổ, phục hồi hoa sen đầu trụ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3 con
23 Lát tu bổ, phục hồi gạch đất nung, kích thước gạch 300x300mm, vữa mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 31,028 m2
24 Lát tu bổ, phục hồi gạch đất nung mũi bậc, kích thước gạch 300x300mm, vữa mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,522 m2
25 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 60,479
26 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3,625 m2
E Hạng mục 5: Bình phong
1 Vệ sinh mặt ngoài bình phong  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 16,559
2 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên tường, trụ (dặm màu các vị trí phai màu)  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,073 m2
F Hạng mục 6: Sân đường
1 Cắt sân bê tông bằng máy, chiều dày sàn ≤10cm để tháo dỡ xây bồn cây và làm rãnh hoát nước  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 34,35 m
2 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,391
3 Vệ sinh rêu mốc nền bêtông củ trước khi đổ bê tông và lát nền  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 433,516
4 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 24,211
5 Xây bậc cấp, bồn cây bằng gạch thẻ, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,762
6 Xây bó vĩa bằng gạch thẻ, chiều dày ≤10cm, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,052
7 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,171 100m²
8 Lát gạch gốm kích thước gạch 30x30cm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 258,847 m2
9 Lát bậc cấp các lối lên bằng gạch gốm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,17 m2
10 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 174,669
11 Bốc xếp phế thải các loại  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,391 m3
12 Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ, 10m khởi điểm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,391 m3
13 Vận chuyển phế thải các loại bằng phương tiện thô sơ, 10m tiếp theo đi xa thêm 30m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,391 m3
14 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,391 m3
15 Vận chuyển phế thải tiếp 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,391 m3
G Hạng mục 7: Cổng, hàng rào và bia di tích
1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt tường cột, trụ, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 982,732
2 Phá dỡ cột trụ gạch bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,437
3 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 121,123
4 Tháo dỡ cửa, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,55
5 Xây cột, trụ bằng gạch thẻ (4x8x19)cm, vữa xi măng mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,101
6 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 30,444 m2
7 Trát gờ chỉ, và các kết cấu tương tự  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 84,32 m
8 Gia công hồ lô phía trên đầu trụ cổng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4 con
9 Gia công các ô mặt trên đầu trụ cổng loại tô da  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,311 m2
10 Lắp dựng đầu trụ cổng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4 con
11 Tu bổ, phục hồi các bức hoạ, hoa văn trên trụ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,216 m2
12 Bức họa phù điêu gắn sành sứ (chỉ tính cho mặt trước trụ biểu)  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1,265 m2
13 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 982,732
14 Sản xuất cửa song sắt  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,781
15 Lắp dựng cửa cổng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,781
16 Sơn sắt thép các loại 3 nước  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 15,562
17 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m, đất cấp I  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,618
18 Đắp cát nền móng công trình, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,062
19 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,124
20 Xây tường bằng gạch thẻ 4x8x19, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤4m, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,87
21 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,125
H Hạng mục 8: Điện ngoại thất
1 Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn ≤10cm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 185,4 m
2 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,318
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, bằng thủ công, đất cấp I  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 5,794
4 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m, đất cấp I  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 4,864
5 Đắp cát lót đường ống cà trụ đèn, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,751
6 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,83
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤10kg/cấu kiện  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,025 tấn
8 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,304
9 Ván khuôn hố ga, mương đổ tại chỗ, sử dụng ván khuôn gỗ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,179 100m²
10 Lát gạch thẻ , bảo vệ cáp ngầm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7,416
11 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,107 100m³
12 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤27mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 122,3 m
13 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ≤48mm  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 50 m
14 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 4 ruột (3x16+1x10)mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 50 m
15 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 4 ruột (3x10+1x6)mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 185,4 m
16 Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 29,6 m
17 Nối cáp ngầm nền đất  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6 mối nối
18 Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột ≤8m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 6 cột
19 Luồn cáp cửa cột  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 24 đầu cáp
20 Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 0,24 100 m
21 Làm tiếp địa cho cột điện  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8 bộ
22 Kéo rải cáp tiếp đất bằng đồng Cu 8mm3  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 24 m
23 Làm đầu cáp khô  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 32 đầu cáp
24 Lắp giá đỡ tủ  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 bộ
25 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 tủ
26 Lắp cầu chì đuôi cá  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 12 cái
27 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 9 cái
28 Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện ≤50A  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2 cái
29 Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện ≤100A  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 1 cái
I Hạng mục 8: Cây xanh
1 Đắp đất màu trồng cây, bằng thủ công  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 22,75
2 Vận chuyển cây bằng xe cơ giới cây cỡ bầu 0,6x0,6x0,6  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 18 cây
3 Trồng cây xanh, kích thước bầu 0,6x0,6x0,6m - Cây Đa lá tím đường kính thân 8-10cm, cao 3,6-4,0m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 3 cây
4 Trồng cây xanh, kích thước bầu 0,6x0,6x0,6m - Cây Sứ đường kính thân 8-10cm, cao 3,6-4,0m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 8 cây
5 Trồng cây xanh, kích thước bầu 0,6x0,6x0,6m - Cây Hoàng Yến đường kính thân 8-10cm, cao 3,6-4,0m  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 7 cây
6 Trồng cỏ lá gừng  TCXDVN hiện hành; phù hợp; chỉ dẫn của Nhà thầu thiết kế theo hồ sơ thiết kế được duyệt 2,275 100m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->