Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127285-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần tư vấn và kiểm định xây dựng Việt Nam |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200127239 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn đấu giá cấp quyền sử dụng đất tại chỗ trước khi phân chia tỷ lệ |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 4 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 11:42:00 đến ngày 2020-01-22 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,962,618,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐƯỜNG GIAO THÔNG, VỈA HÈ CÂY XANH TUYẾN D1 TỪ K0 - K0+366; TUYẾN N1 TỪ K0-K0+95; TUYẾN N2 TỪ K0-K0+115 | |||
B | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường mở rộng, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 212,477 | m3 |
2 | Đào nền đường, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 40,371 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 42,495 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 42,495 | 100m3 |
C | MUA ĐẤT VỀ ĐỂ ĐẮP NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Mua đất tại mỏ | Theo TC được phê duyệt | 10.041,485 | m3 |
2 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 100,415 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 100,415 | 100m3 |
4 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 100,415 | 100m3 |
5 | Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 502,074 | m3 |
6 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 95,394 | 100m3 |
D | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Làm móng cấp phối đá dăm loại II | Theo TC được phê duyệt | 9,619 | 100m3 |
2 | Làm móng cấp phối đá dăm loại I | Theo TC được phê duyệt | 4,008 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo TC được phê duyệt | 26,718 | 100m2 |
4 | Láng nhựa mặt đường 3 lớp dày 3,5cm, T/C nhựa 4,5kg/m2 | Theo TC được phê duyệt | 26,718 | 100m2 |
E | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng rãnh, đất cấp 3 | Theo TC được phê duyệt | 94,965 | m3 |
2 | Đào móng rãnh, đất cấp 3 | Theo TC được phê duyệt | 18,043 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng rãnh, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 94,64 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 119,56 | m3 |
5 | Ván khuôn móng rãnh | Theo TC được phê duyệt | 2,091 | 100m2 |
6 | Xây tường rãnh bằng gạch bê tông đặc 6x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75 | Theo TC được phê duyệt | 240,486 | m3 |
7 | Trát tường trong và ngoài rãnh dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo TC được phê duyệt | 1.019,2 | m2 |
8 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo TC được phê duyệt | 15,96 | m2 |
9 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 145,8 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, tấm đan rãnh | Theo TC được phê duyệt | 4,986 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=18mm | Theo TC được phê duyệt | 15,299 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 6,01 | tấn |
13 | Lắp lắp đặt tấm đan rãnh | Theo TC được phê duyệt | 683 | cái |
14 | Đắp trả đất rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 15,533 | 100m3 |
F | RÃNH CHỊU LỰC 8,5M: SL = 03 CÁI | |||
1 | Đào móng rãnh, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 4,463 | m3 |
2 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 0,848 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng rãnh, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 3,06 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 9,18 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Theo TC được phê duyệt | 0,175 | 100m2 |
6 | Bê tông tường M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 12,5 | m3 |
7 | Ván khuôn tường rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,845 | 100m2 |
8 | Bê tông nắp sàn rãnh, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 6,12 | m3 |
9 | Ván khuôn nắp sàn rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,298 | 100m2 |
10 | Cốt thép nắp sàn rãnh, ĐK > 10 mm | Theo TC được phê duyệt | 0,876 | tấn |
11 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 0,393 | 100m3 |
G | HỐ GA LOẠI 1: SL = 26 CÁI | |||
1 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 5,057 | m3 |
2 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 0,961 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng hố ga, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 7,514 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 11,818 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Theo TC được phê duyệt | 0,787 | 100m2 |
6 | Cốt thép đế giếng, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 1,135 | tấn |
7 | Bê tông hố ga, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 30,333 | m3 |
8 | Ván khuôn hố ga | Theo TC được phê duyệt | 2,252 | 100m2 |
9 | Bê tông tấm đan nắp hố ga, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 6,01 | m3 |
10 | Ván khuôn nắp hố ga | Theo TC được phê duyệt | 0,304 | 100m2 |
11 | Cốt thép nắp hố ga, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,569 | tấn |
12 | Cốt thép nắp hố ga, ĐK >10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,899 | tấn |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 5,235 | m3 |
14 | Ván khuôn cổ ga | Theo TC được phê duyệt | 0,476 | 100m2 |
15 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm sàn dầm D1, đá 1x2, M200 | Theo TC được phê duyệt | 6,705 | m3 |
16 | Ván khuôn tấm sàn + dầm D | Theo TC được phê duyệt | 0,124 | 100m2 |
17 | Cốt thép tấm sàn + dầm D, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,417 | tấn |
18 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg | Theo TC được phê duyệt | 104 | cái |
19 | Sản xuất thang sắt | Theo TC được phê duyệt | 0,279 | tấn |
20 | Lưới chắn rác bằng composite | Theo TC được phê duyệt | 26 | |
21 | Nắp hố ga bằng composite | Theo TC được phê duyệt | 26 | |
22 | Lắp đặt Nắp hố ga và lưới chắn rác | Theo TC được phê duyệt | 52 | cái |
23 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 0,684 | 100m3 |
H | HỐ GA LOẠI 2: SL = 06 CÁI | |||
1 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 2,037 | m3 |
2 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 0,387 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng hố ga, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 1,734 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 2,727 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Theo TC được phê duyệt | 0,182 | 100m2 |
6 | Cốt thép đế giếng, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,262 | tấn |
7 | Bê tông hố ga, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 9,6 | m3 |
8 | Ván khuôn hố ga | Theo TC được phê duyệt | 0,794 | 100m2 |
9 | Bê tông tấm đan nắp hố ga, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 1,387 | m3 |
10 | Ván khuôn nắp hố ga | Theo TC được phê duyệt | 0,07 | 100m2 |
11 | Cốt thép nắp hố ga, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,131 | tấn |
12 | Cốt thép nắp hố ga, ĐK >10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,208 | tấn |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 1,208 | m3 |
14 | Ván khuôn cổ ga | Theo TC được phê duyệt | 0,11 | 100m2 |
15 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm sàn đầm D1 đá 1x2, M200 | Theo TC được phê duyệt | 1,547 | m3 |
16 | Ván khuôn tấm sàn + dầm D | Theo TC được phê duyệt | 0,029 | 100m2 |
17 | Cốt thép tấm sàn + dầm D, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,096 | tấn |
18 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg | Theo TC được phê duyệt | 24 | cái |
19 | Sản xuất thang sắt | Theo TC được phê duyệt | 0,064 | tấn |
20 | Lưới chắn rác bằng composite | Theo TC được phê duyệt | 6 | tấm |
21 | Nắp hố ga bằng composite | Theo TC được phê duyệt | 6 | tấm |
22 | Lắp đặt Nắp hố ga và lưới chắn rác | Theo TC được phê duyệt | 12 | cái |
23 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 0,228 | 100m3 |
I | VỈA HÈ | |||
1 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2, M200, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 33,73 | m3 |
2 | Bê tông đan rãnh, M200, đá 1x2, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 8,97 | m3 |
3 | Ván khuôn bó vỉa + đan rãnh | Theo TC được phê duyệt | 2,847 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng bó vỉa + đan rãnh, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 20,99 | m3 |
5 | Lắp đặt bó vỉa | Theo TC được phê duyệt | 718 | cái |
6 | Đào móng bó hè, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 42,09 | m3 |
7 | Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo TC được phê duyệt | 19,29 | m3 |
8 | Trát tường gờ gạch xây dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 77,17 | m2 |
9 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 35,08 | m3 |
10 | Lát gạch terrazzo 400x400 | Theo TC được phê duyệt | 2.470,77 | m2 |
11 | Vận chuyển gạch | Theo TC được phê duyệt | 2.470,77 | m2 |
12 | Bê tông nền vỉa hè, M150, đá 1x2, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 171,92 | m3 |
13 | Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo TC được phê duyệt | 9,15 | m3 |
14 | Trát tường bồn cây, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo TC được phê duyệt | 152,46 | m2 |
15 | Mua đất màu trồng cây bao gồm cả công vun đất vào hố cây | Theo TC được phê duyệt | 31,007 | m3 |
16 | Mua cây sấu DK gốc >15cm, trồng cây, chăm sóc và bảo dưỡng cây | Theo TC được phê duyệt | 66 | cây |
J | ĐƯỜNG GIAO THÔNG VỈA HÈ CÂY XANH TUYÊN N1: | |||
K | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường mở rộng, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 29,889 | m3 |
2 | Đào nền đường, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 5,679 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 5,978 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 5,978 | 100m3 |
L | MUA ĐẤT VỀ ĐỂ ĐẮP NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Mua đất tại mỏ | Theo TC được phê duyệt | 1.082,461 | m3 |
2 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 10,825 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 10,825 | 100m3 |
4 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 10,825 | 100m3 |
5 | Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 54,123 | m3 |
6 | Đắp nền đường, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 10,283 | 100m3 |
M | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Làm móng cấp phối đá dăm loại II | Theo TC được phê duyệt | 1,589 | 100m3 |
2 | Làm móng cấp phối đá dăm loại I | Theo TC được phê duyệt | 0,662 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo TC được phê duyệt | 3,804 | 100m2 |
4 | Láng nhựa mặt đường 3 lớp dày 3,5cm, T/C nhựa 4,5kg/m2 | Theo TC được phê duyệt | 0,951 | 100m2 |
N | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng rãnh, đất cấp 3 | Theo TC được phê duyệt | 0,148 | m3 |
2 | Đào móng rãnh, đất cấp 3 | Theo TC được phê duyệt | 2,821 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng rãnh, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 13,88 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 18,69 | m3 |
5 | Ván khuôn móng rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,33 | 100m2 |
6 | Xây tường bằng thẳng gạch bê tông đặc 6x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75 | Theo TC được phê duyệt | 37,59 | m3 |
7 | Trát tường trong và ngoài rãnh dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo TC được phê duyệt | 165,2 | m2 |
8 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo TC được phê duyệt | 3,33 | m2 |
9 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 8,77 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, tấm đan rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,781 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=18mm | Theo TC được phê duyệt | 2,397 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,942 | tấn |
13 | Lắp đặt tấm đan rãnh | Theo TC được phê duyệt | 107 | cái |
14 | Đắp trả đất rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 2,428 | 100m3 |
O | RÃNH CHỊU LỰC 4,0M: SL = 02 CÁI | |||
1 | Đào móng rãnh, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 1,4 | m3 |
2 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 0,266 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng rãnh, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 0,96 | m3 |
4 | Bê tông móng rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 2,88 | m3 |
5 | Ván khuôn móng rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,062 | 100m2 |
6 | Bê tông tường, dày <=45cm, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 3,92 | m3 |
7 | Ván khuôn tường thẳng, dày <=45 | Theo TC được phê duyệt | 0,275 | 100m2 |
8 | Bê tông nắp sàn rãnh, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 1,92 | m3 |
9 | Ván khuôn nắp sàn rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,109 | 100m2 |
10 | Cốt thép nắp sàn rãnh, ĐK > 10 mm | Theo TC được phê duyệt | 0,275 | tấn |
11 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 0,146 | 100m3 |
P | HỐ GA LOẠI 1: SL = 8 CÁI | |||
1 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 1,556 | m3 |
2 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 0,296 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng hố ga, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 2,312 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 3,636 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Theo TC được phê duyệt | 0,242 | 100m2 |
6 | Cốt thép đế giếng, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,349 | tấn |
7 | Bê tông hố ga, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 9,333 | m3 |
8 | Ván khuôn hố ga | Theo TC được phê duyệt | 0,693 | 100m2 |
9 | Bê tông tấm đan nắp hố ga, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 1,849 | m3 |
10 | Ván khuôn nắp hố ga | Theo TC được phê duyệt | 0,936 | 100m2 |
11 | Cốt thép nắp hố ga, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,525 | tấn |
12 | Cốt thép nắp hố ga, ĐK >10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,277 | tấn |
13 | Bê tông cổ ga, M250, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 1,611 | m3 |
14 | Ván khuôn cổ ga | Theo TC được phê duyệt | 0,146 | 100m2 |
15 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm sàn dầm D1, đá 1x2, M200 | Theo TC được phê duyệt | 2,063 | m3 |
16 | Ván khuôn tấm sàn + dầm D | Theo TC được phê duyệt | 0,038 | 100m2 |
17 | Cốt thép tấm sàn + dầm D, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,128 | tấn |
18 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg | Theo TC được phê duyệt | 32 | cái |
19 | Sản xuất thang sắt | Theo TC được phê duyệt | 0,086 | tấn |
20 | Lưới chắn rác bằng composite | Theo TC được phê duyệt | 8 | tấm |
21 | Nắp hố ga bằng composite | Theo TC được phê duyệt | 8 | tấm |
22 | Lắp đặt Nắp hố ga và lưới chắn rác | Theo TC được phê duyệt | 16 | cái |
23 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 0,21 | 100m3 |
Q | VỈA HÈ: | |||
1 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2, M200, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 9,63 | m3 |
2 | Bê tông đan rãnh, M200, đá 1x2, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 2,56 | m3 |
3 | Ván khuôn bó vỉa + đan rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,813 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng bó vỉa + đan rãnh, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 6 | m3 |
5 | Lắp đặt bó vỉa | Theo TC được phê duyệt | 205 | cái |
6 | Đào móng bó hè bằng thủ công, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 11,34 | m3 |
7 | Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo TC được phê duyệt | 5,2 | m3 |
8 | Trát tường gờ gạch xây dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 20,79 | m2 |
9 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 9,45 | m3 |
10 | Lát gạch terrazoo 400x400 | Theo TC được phê duyệt | 734,47 | m2 |
11 | Vận chuyển gạch | Theo TC được phê duyệt | 734,47 | m2 |
12 | Bê tông nền vỉa hè, M150, đá 1x2, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 61,7 | m3 |
R | ĐƯỜNG GIAO THÔNG, VỈA HÈ CÂY XANH TUYẾN N2 TỪ K0+K0+115: | |||
S | NỀN ĐƯỜNG: | |||
1 | Đào nền đường mở rộng, đào vét hữu cơ, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 62,943 | m3 |
2 | Đào nền đường, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 11,959 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 12,589 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C2 | Theo TC được phê duyệt | 12,589 | 100m3 |
T | MUA ĐẤT VỀ ĐỂ ĐẮP NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Mua đất tại mỏ | Theo TC được phê duyệt | 2.892,461 | m3 |
2 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 28,925 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 28,925 | 100m3 |
4 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 28,925 | 100m3 |
5 | Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 144,623 | m3 |
6 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 27,478 | 100m3 |
U | MẶT ĐƯỜNG: | |||
1 | Làm móng cấp phối đá dăm loại II | Theo TC được phê duyệt | 3,751 | 100m3 |
2 | Làm móng cấp phối đá dăm loại I | Theo TC được phê duyệt | 1,563 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Theo TC được phê duyệt | 8,982 | 100m2 |
4 | Láng nhựa mặt đường 3 lớp dày 3,5cm, T/C nhựa 4,5kg/m2 | Theo TC được phê duyệt | 8,982 | 100m2 |
V | RÃNH THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng rãnh, đất cấp 3 | Theo TC được phê duyệt | 0,181 | m3 |
2 | Đào móng rãnh, đất cấp 3 | Theo TC được phê duyệt | 3,433 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng rãnh, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 16,9 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 22,75 | m3 |
5 | Ván khuôn móng rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,4 | 100m2 |
6 | Xây tường bằng thẳng gạch bê tông đặc 6x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75 | Theo TC được phê duyệt | 45,76 | m3 |
7 | Trát tường trong và ngoài rãnh dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo TC được phê duyệt | 182 | m2 |
8 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo TC được phê duyệt | 3,33 | m2 |
9 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 27,7 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,949 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=18mm | Theo TC được phê duyệt | 2,912 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 1,144 | tấn |
13 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=100kg | Theo TC được phê duyệt | 130 | cái |
14 | Đắp trả đất rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 2,956 | 100m3 |
W | RÃNH CHỊU LỰC 8,5M: SL = 02 CÁI | |||
1 | Đào móng rãnh, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 2,975 | m3 |
2 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 0,565 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng rãnh, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 2,04 | m3 |
4 | Bê tông móng M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 6,12 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Theo TC được phê duyệt | 0,116 | 100m2 |
6 | Bê tông tường, dày <=45cm, cao <=4m, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 8,33 | m3 |
7 | Ván khuôn tường thẳng, dày <=45 | Theo TC được phê duyệt | 0,563 | 100m2 |
8 | Bê tông nắp sàn rãnh, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 4,08 | m3 |
9 | Ván khuôn nắp sàn rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,199 | 100m2 |
10 | Cốt thép nắp sàn rãnh, ĐK > 10 mm | Theo TC được phê duyệt | 0,584 | tấn |
11 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 0,309 | 100m3 |
X | HỐ GA LOẠI 1: SL = 10 CÁI | |||
1 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 1,945 | m3 |
2 | Đào móng hố ga, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 0,37 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng hố ga, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 2,9 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 4,5 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Theo TC được phê duyệt | 0,303 | 100m2 |
6 | Cốt thép đế giếng, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,437 | tấn |
7 | Bê tông hố ga, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 10,1 | m3 |
8 | Ván khuôn hố ga | Theo TC được phê duyệt | 0,738 | 100m2 |
9 | Bê tông tấm đan nắp hố ga, đá 1x2, M250 | Theo TC được phê duyệt | 2,3 | m3 |
10 | Ván khuôn nắp hố ga | Theo TC được phê duyệt | 0,117 | 100m2 |
11 | Cốt thép nắp hố ga, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,219 | tấn |
12 | Cốt thép nắp hố ga, ĐK >10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,346 | tấn |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 | Theo TC được phê duyệt | 2 | m3 |
14 | Ván khuôn cổ ga | Theo TC được phê duyệt | 0,183 | 100m2 |
15 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm sàn dầm D1 đá 1x2, M200 | Theo TC được phê duyệt | 2,6 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ tấm sàn + dầm D | Theo TC được phê duyệt | 0,048 | 100m2 |
17 | Cốt thép tấm sàn + dầm D, ĐK <=10mm | Theo TC được phê duyệt | 0,16 | tấn |
18 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg | Theo TC được phê duyệt | 40 | cái |
19 | Sản xuất thang sắt | Theo TC được phê duyệt | 0,107 | tấn |
20 | Lưới chắn rác bằng composite | Theo TC được phê duyệt | 10 | tấm |
21 | Nắp hố ga bằng composite | Theo TC được phê duyệt | 10 | tấm |
22 | Lắp đặt Nắp hố ga và lưới chắn rác | Theo TC được phê duyệt | 20 | cái |
23 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 0,263 | 100m3 |
Y | VỈA HÈ: | |||
1 | Bê tông bó vỉa, đá 1x2, M200, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 11,51 | m3 |
2 | Bê tông đan rãnh, M200, đá 1x2, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 3,06 | m3 |
3 | Ván khuôn bó vỉa + đan rãnh | Theo TC được phê duyệt | 0,972 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng bó vỉa + đan rãnh, M100, đá 4x6 | Theo TC được phê duyệt | 7,17 | m3 |
5 | Lắp đặt bó vỉa | Theo TC được phê duyệt | 245 | cái |
6 | Đào móng bó hè, đất C3 | Theo TC được phê duyệt | 13,74 | m3 |
7 | Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo TC được phê duyệt | 6,3 | m3 |
8 | Trát tường gờ gạch xây dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 25,19 | m2 |
9 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TC được phê duyệt | 11,45 | m3 |
10 | Lát gạch terrazzoo 400x400 | Theo TC được phê duyệt | 848,45 | m2 |
11 | Vận chuyển gạch về Nga Sơn | Theo TC được phê duyệt | 848,45 | m2 |
12 | Bê tông nền vỉa hè, M150, đá 1x2, PC40 | Theo TC được phê duyệt | 70,55 | m3 |
13 | Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo TC được phê duyệt | 2,77 | m3 |
14 | Trát tường bồn cây, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo TC được phê duyệt | 46,2 | m2 |
15 | Mua đất màu trồng cây | Theo TC được phê duyệt | 9,396 | m3 |
16 | Mua cây sấu DK gốc >15cm, trồng cây, chăm sóc và bảo dưỡng cây | Theo TC được phê duyệt | 20 | cây |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi