Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127285-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty cổ phần tư vấn và kiểm định xây dựng Việt Nam
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200127239
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn đấu giá cấp quyền sử dụng đất tại chỗ trước khi phân chia tỷ lệ
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 4 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 11:42:00 đến ngày 2020-01-22 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 8,962,618,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A ĐƯỜNG GIAO THÔNG, VỈA HÈ CÂY XANH TUYẾN D1 TỪ K0 - K0+366; TUYẾN N1 TỪ K0-K0+95; TUYẾN N2 TỪ K0-K0+115
B NỀN ĐƯỜNG
1 Đào nền đường mở rộng, đất C2 Theo TC được phê duyệt 212,477 m3
2 Đào nền đường, đất C2 Theo TC được phê duyệt 40,371 100m3
3 Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 Theo TC được phê duyệt 42,495 100m3
4 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C2 Theo TC được phê duyệt 42,495 100m3
C MUA ĐẤT VỀ ĐỂ ĐẮP NỀN ĐƯỜNG
1 Mua đất tại mỏ Theo TC được phê duyệt 10.041,485 m3
2 Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 Theo TC được phê duyệt 100,415 100m3
3 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C3 Theo TC được phê duyệt 100,415 100m3
4 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô, đất C3 Theo TC được phê duyệt 100,415 100m3
5 Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 502,074 m3
6 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 95,394 100m3
D MẶT ĐƯỜNG
1 Làm móng cấp phối đá dăm loại II Theo TC được phê duyệt 9,619 100m3
2 Làm móng cấp phối đá dăm loại I Theo TC được phê duyệt 4,008 100m3
3 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 Theo TC được phê duyệt 26,718 100m2
4 Láng nhựa mặt đường 3 lớp dày 3,5cm, T/C nhựa 4,5kg/m2 Theo TC được phê duyệt 26,718 100m2
E RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào móng rãnh, đất cấp 3 Theo TC được phê duyệt 94,965 m3
2 Đào móng rãnh, đất cấp 3 Theo TC được phê duyệt 18,043 100m3
3 Bê tông lót móng rãnh, M100, PC40, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 94,64 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 119,56 m3
5 Ván khuôn móng rãnh Theo TC được phê duyệt 2,091 100m2
6 Xây tường rãnh bằng gạch bê tông đặc 6x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75 Theo TC được phê duyệt 240,486 m3
7 Trát tường trong và ngoài rãnh dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo TC được phê duyệt 1.019,2 m2
8 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa Theo TC được phê duyệt 15,96 m2
9 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 145,8 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, tấm đan rãnh Theo TC được phê duyệt 4,986 100m2
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=18mm Theo TC được phê duyệt 15,299 tấn
12 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 6,01 tấn
13 Lắp lắp đặt tấm đan rãnh Theo TC được phê duyệt 683 cái
14 Đắp trả đất rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 15,533 100m3
F RÃNH CHỊU LỰC 8,5M: SL = 03 CÁI
1 Đào móng rãnh, đất C3 Theo TC được phê duyệt 4,463 m3
2 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 0,848 100m3
3 Bê tông lót móng rãnh, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 3,06 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 9,18 m3
5 Ván khuôn móng Theo TC được phê duyệt 0,175 100m2
6 Bê tông tường M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 12,5 m3
7 Ván khuôn tường rãnh Theo TC được phê duyệt 0,845 100m2
8 Bê tông nắp sàn rãnh, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 6,12 m3
9 Ván khuôn nắp sàn rãnh Theo TC được phê duyệt 0,298 100m2
10 Cốt thép nắp sàn rãnh, ĐK > 10 mm Theo TC được phê duyệt 0,876 tấn
11 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 0,393 100m3
G HỐ GA LOẠI 1: SL = 26 CÁI
1 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 5,057 m3
2 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 0,961 100m3
3 Bê tông lót móng hố ga, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 7,514 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 11,818 m3
5 Ván khuôn móng Theo TC được phê duyệt 0,787 100m2
6 Cốt thép đế giếng, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 1,135 tấn
7 Bê tông hố ga, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 30,333 m3
8 Ván khuôn hố ga Theo TC được phê duyệt 2,252 100m2
9 Bê tông tấm đan nắp hố ga, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 6,01 m3
10 Ván khuôn nắp hố ga Theo TC được phê duyệt 0,304 100m2
11 Cốt thép nắp hố ga, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,569 tấn
12 Cốt thép nắp hố ga, ĐK >10mm Theo TC được phê duyệt 0,899 tấn
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 5,235 m3
14 Ván khuôn cổ ga Theo TC được phê duyệt 0,476 100m2
15 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm sàn dầm D1, đá 1x2, M200 Theo TC được phê duyệt 6,705 m3
16 Ván khuôn tấm sàn + dầm D Theo TC được phê duyệt 0,124 100m2
17 Cốt thép tấm sàn + dầm D, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,417 tấn
18 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg Theo TC được phê duyệt 104 cái
19 Sản xuất thang sắt Theo TC được phê duyệt 0,279 tấn
20 Lưới chắn rác bằng composite Theo TC được phê duyệt 26
21 Nắp hố ga bằng composite Theo TC được phê duyệt 26
22 Lắp đặt Nắp hố ga và lưới chắn rác Theo TC được phê duyệt 52 cái
23 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 0,684 100m3
H HỐ GA LOẠI 2: SL = 06 CÁI
1 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 2,037 m3
2 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 0,387 100m3
3 Bê tông lót móng hố ga, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 1,734 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 2,727 m3
5 Ván khuôn móng Theo TC được phê duyệt 0,182 100m2
6 Cốt thép đế giếng, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,262 tấn
7 Bê tông hố ga, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 9,6 m3
8 Ván khuôn hố ga Theo TC được phê duyệt 0,794 100m2
9 Bê tông tấm đan nắp hố ga, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 1,387 m3
10 Ván khuôn nắp hố ga Theo TC được phê duyệt 0,07 100m2
11 Cốt thép nắp hố ga, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,131 tấn
12 Cốt thép nắp hố ga, ĐK >10mm Theo TC được phê duyệt 0,208 tấn
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 1,208 m3
14 Ván khuôn cổ ga Theo TC được phê duyệt 0,11 100m2
15 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm sàn đầm D1 đá 1x2, M200 Theo TC được phê duyệt 1,547 m3
16 Ván khuôn tấm sàn + dầm D Theo TC được phê duyệt 0,029 100m2
17 Cốt thép tấm sàn + dầm D, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,096 tấn
18 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg Theo TC được phê duyệt 24 cái
19 Sản xuất thang sắt Theo TC được phê duyệt 0,064 tấn
20 Lưới chắn rác bằng composite Theo TC được phê duyệt 6 tấm
21 Nắp hố ga bằng composite Theo TC được phê duyệt 6 tấm
22 Lắp đặt Nắp hố ga và lưới chắn rác Theo TC được phê duyệt 12 cái
23 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 0,228 100m3
I VỈA HÈ
1 Bê tông bó vỉa, đá 1x2, M200, PC40 Theo TC được phê duyệt 33,73 m3
2 Bê tông đan rãnh, M200, đá 1x2, PC40 Theo TC được phê duyệt 8,97 m3
3 Ván khuôn bó vỉa + đan rãnh Theo TC được phê duyệt 2,847 100m2
4 Bê tông lót móng bó vỉa + đan rãnh, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 20,99 m3
5 Lắp đặt bó vỉa Theo TC được phê duyệt 718 cái
6 Đào móng bó hè, đất C3 Theo TC được phê duyệt 42,09 m3
7 Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo TC được phê duyệt 19,29 m3
8 Trát tường gờ gạch xây dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo TC được phê duyệt 77,17 m2
9 Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 35,08 m3
10 Lát gạch terrazzo 400x400 Theo TC được phê duyệt 2.470,77 m2
11 Vận chuyển gạch Theo TC được phê duyệt 2.470,77 m2
12 Bê tông nền vỉa hè, M150, đá 1x2, PC40 Theo TC được phê duyệt 171,92 m3
13 Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo TC được phê duyệt 9,15 m3
14 Trát tường bồn cây, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo TC được phê duyệt 152,46 m2
15 Mua đất màu trồng cây bao gồm cả công vun đất vào hố cây Theo TC được phê duyệt 31,007 m3
16 Mua cây sấu DK gốc >15cm, trồng cây, chăm sóc và bảo dưỡng cây Theo TC được phê duyệt 66 cây
J ĐƯỜNG GIAO THÔNG VỈA HÈ CÂY XANH TUYÊN N1:
K NỀN ĐƯỜNG
1 Đào nền đường mở rộng, đất C2 Theo TC được phê duyệt 29,889 m3
2 Đào nền đường, đất C2 Theo TC được phê duyệt 5,679 100m3
3 Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 Theo TC được phê duyệt 5,978 100m3
4 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C2 Theo TC được phê duyệt 5,978 100m3
L MUA ĐẤT VỀ ĐỂ ĐẮP NỀN ĐƯỜNG
1 Mua đất tại mỏ Theo TC được phê duyệt 1.082,461 m3
2 Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 Theo TC được phê duyệt 10,825 100m3
3 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C3 Theo TC được phê duyệt 10,825 100m3
4 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô, đất C3 Theo TC được phê duyệt 10,825 100m3
5 Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 54,123 m3
6 Đắp nền đường, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 10,283 100m3
M MẶT ĐƯỜNG
1 Làm móng cấp phối đá dăm loại II Theo TC được phê duyệt 1,589 100m3
2 Làm móng cấp phối đá dăm loại I Theo TC được phê duyệt 0,662 100m3
3 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 Theo TC được phê duyệt 3,804 100m2
4 Láng nhựa mặt đường 3 lớp dày 3,5cm, T/C nhựa 4,5kg/m2 Theo TC được phê duyệt 0,951 100m2
N RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào móng rãnh, đất cấp 3 Theo TC được phê duyệt 0,148 m3
2 Đào móng rãnh, đất cấp 3 Theo TC được phê duyệt 2,821 100m3
3 Bê tông lót móng rãnh, M100, PC40, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 13,88 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 18,69 m3
5 Ván khuôn móng rãnh Theo TC được phê duyệt 0,33 100m2
6 Xây tường bằng thẳng gạch bê tông đặc 6x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75 Theo TC được phê duyệt 37,59 m3
7 Trát tường trong và ngoài rãnh dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo TC được phê duyệt 165,2 m2
8 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa Theo TC được phê duyệt 3,33 m2
9 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 8,77 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, tấm đan rãnh Theo TC được phê duyệt 0,781 100m2
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=18mm Theo TC được phê duyệt 2,397 tấn
12 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,942 tấn
13 Lắp đặt tấm đan rãnh Theo TC được phê duyệt 107 cái
14 Đắp trả đất rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 2,428 100m3
O RÃNH CHỊU LỰC 4,0M: SL = 02 CÁI
1 Đào móng rãnh, đất C3 Theo TC được phê duyệt 1,4 m3
2 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 0,266 100m3
3 Bê tông lót móng rãnh, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 0,96 m3
4 Bê tông móng rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 2,88 m3
5 Ván khuôn móng rãnh Theo TC được phê duyệt 0,062 100m2
6 Bê tông tường, dày <=45cm, cao <=4m, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 3,92 m3
7 Ván khuôn tường thẳng, dày <=45 Theo TC được phê duyệt 0,275 100m2
8 Bê tông nắp sàn rãnh, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 1,92 m3
9 Ván khuôn nắp sàn rãnh Theo TC được phê duyệt 0,109 100m2
10 Cốt thép nắp sàn rãnh, ĐK > 10 mm Theo TC được phê duyệt 0,275 tấn
11 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 0,146 100m3
P HỐ GA LOẠI 1: SL = 8 CÁI
1 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 1,556 m3
2 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 0,296 100m3
3 Bê tông lót móng hố ga, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 2,312 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 3,636 m3
5 Ván khuôn móng Theo TC được phê duyệt 0,242 100m2
6 Cốt thép đế giếng, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,349 tấn
7 Bê tông hố ga, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 9,333 m3
8 Ván khuôn hố ga Theo TC được phê duyệt 0,693 100m2
9 Bê tông tấm đan nắp hố ga, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 1,849 m3
10 Ván khuôn nắp hố ga Theo TC được phê duyệt 0,936 100m2
11 Cốt thép nắp hố ga, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,525 tấn
12 Cốt thép nắp hố ga, ĐK >10mm Theo TC được phê duyệt 0,277 tấn
13 Bê tông cổ ga, M250, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 1,611 m3
14 Ván khuôn cổ ga Theo TC được phê duyệt 0,146 100m2
15 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm sàn dầm D1, đá 1x2, M200 Theo TC được phê duyệt 2,063 m3
16 Ván khuôn tấm sàn + dầm D Theo TC được phê duyệt 0,038 100m2
17 Cốt thép tấm sàn + dầm D, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,128 tấn
18 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg Theo TC được phê duyệt 32 cái
19 Sản xuất thang sắt Theo TC được phê duyệt 0,086 tấn
20 Lưới chắn rác bằng composite Theo TC được phê duyệt 8 tấm
21 Nắp hố ga bằng composite Theo TC được phê duyệt 8 tấm
22 Lắp đặt Nắp hố ga và lưới chắn rác Theo TC được phê duyệt 16 cái
23 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 0,21 100m3
Q VỈA HÈ:
1 Bê tông bó vỉa, đá 1x2, M200, PC40 Theo TC được phê duyệt 9,63 m3
2 Bê tông đan rãnh, M200, đá 1x2, PC40 Theo TC được phê duyệt 2,56 m3
3 Ván khuôn bó vỉa + đan rãnh Theo TC được phê duyệt 0,813 100m2
4 Bê tông lót móng bó vỉa + đan rãnh, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 6 m3
5 Lắp đặt bó vỉa Theo TC được phê duyệt 205 cái
6 Đào móng bó hè bằng thủ công, đất C3 Theo TC được phê duyệt 11,34 m3
7 Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo TC được phê duyệt 5,2 m3
8 Trát tường gờ gạch xây dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo TC được phê duyệt 20,79 m2
9 Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 9,45 m3
10 Lát gạch terrazoo 400x400 Theo TC được phê duyệt 734,47 m2
11 Vận chuyển gạch Theo TC được phê duyệt 734,47 m2
12 Bê tông nền vỉa hè, M150, đá 1x2, PC40 Theo TC được phê duyệt 61,7 m3
R ĐƯỜNG GIAO THÔNG, VỈA HÈ CÂY XANH TUYẾN N2 TỪ K0+K0+115:
S NỀN ĐƯỜNG:
1 Đào nền đường mở rộng, đào vét hữu cơ, đất C2 Theo TC được phê duyệt 62,943 m3
2 Đào nền đường, đất C2 Theo TC được phê duyệt 11,959 100m3
3 Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C2 Theo TC được phê duyệt 12,589 100m3
4 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C2 Theo TC được phê duyệt 12,589 100m3
T MUA ĐẤT VỀ ĐỂ ĐẮP NỀN ĐƯỜNG
1 Mua đất tại mỏ Theo TC được phê duyệt 2.892,461 m3
2 Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 Theo TC được phê duyệt 28,925 100m3
3 Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 7km, đất C3 Theo TC được phê duyệt 28,925 100m3
4 Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô, đất C3 Theo TC được phê duyệt 28,925 100m3
5 Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 144,623 m3
6 Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 27,478 100m3
U MẶT ĐƯỜNG:
1 Làm móng cấp phối đá dăm loại II Theo TC được phê duyệt 3,751 100m3
2 Làm móng cấp phối đá dăm loại I Theo TC được phê duyệt 1,563 100m3
3 Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 Theo TC được phê duyệt 8,982 100m2
4 Láng nhựa mặt đường 3 lớp dày 3,5cm, T/C nhựa 4,5kg/m2 Theo TC được phê duyệt 8,982 100m2
V RÃNH THOÁT NƯỚC
1 Đào móng rãnh, đất cấp 3 Theo TC được phê duyệt 0,181 m3
2 Đào móng rãnh, đất cấp 3 Theo TC được phê duyệt 3,433 100m3
3 Bê tông lót móng rãnh, M100, PC40, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 16,9 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 22,75 m3
5 Ván khuôn móng rãnh Theo TC được phê duyệt 0,4 100m2
6 Xây tường bằng thẳng gạch bê tông đặc 6x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75 Theo TC được phê duyệt 45,76 m3
7 Trát tường trong và ngoài rãnh dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo TC được phê duyệt 182 m2
8 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa Theo TC được phê duyệt 3,33 m2
9 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 27,7 m3
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan rãnh Theo TC được phê duyệt 0,949 100m2
11 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=18mm Theo TC được phê duyệt 2,912 tấn
12 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 1,144 tấn
13 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=100kg Theo TC được phê duyệt 130 cái
14 Đắp trả đất rãnh, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 2,956 100m3
W RÃNH CHỊU LỰC 8,5M: SL = 02 CÁI
1 Đào móng rãnh, đất C3 Theo TC được phê duyệt 2,975 m3
2 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 0,565 100m3
3 Bê tông lót móng rãnh, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 2,04 m3
4 Bê tông móng M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 6,12 m3
5 Ván khuôn móng Theo TC được phê duyệt 0,116 100m2
6 Bê tông tường, dày <=45cm, cao <=4m, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 8,33 m3
7 Ván khuôn tường thẳng, dày <=45 Theo TC được phê duyệt 0,563 100m2
8 Bê tông nắp sàn rãnh, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 4,08 m3
9 Ván khuôn nắp sàn rãnh Theo TC được phê duyệt 0,199 100m2
10 Cốt thép nắp sàn rãnh, ĐK > 10 mm Theo TC được phê duyệt 0,584 tấn
11 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 0,309 100m3
X HỐ GA LOẠI 1: SL = 10 CÁI
1 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 1,945 m3
2 Đào móng hố ga, đất C3 Theo TC được phê duyệt 0,37 100m3
3 Bê tông lót móng hố ga, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 2,9 m3
4 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 4,5 m3
5 Ván khuôn móng Theo TC được phê duyệt 0,303 100m2
6 Cốt thép đế giếng, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,437 tấn
7 Bê tông hố ga, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 10,1 m3
8 Ván khuôn hố ga Theo TC được phê duyệt 0,738 100m2
9 Bê tông tấm đan nắp hố ga, đá 1x2, M250 Theo TC được phê duyệt 2,3 m3
10 Ván khuôn nắp hố ga Theo TC được phê duyệt 0,117 100m2
11 Cốt thép nắp hố ga, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,219 tấn
12 Cốt thép nắp hố ga, ĐK >10mm Theo TC được phê duyệt 0,346 tấn
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 Theo TC được phê duyệt 2 m3
14 Ván khuôn cổ ga Theo TC được phê duyệt 0,183 100m2
15 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm sàn dầm D1 đá 1x2, M200 Theo TC được phê duyệt 2,6 m3
16 Ván khuôn gỗ tấm sàn + dầm D Theo TC được phê duyệt 0,048 100m2
17 Cốt thép tấm sàn + dầm D, ĐK <=10mm Theo TC được phê duyệt 0,16 tấn
18 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg Theo TC được phê duyệt 40 cái
19 Sản xuất thang sắt Theo TC được phê duyệt 0,107 tấn
20 Lưới chắn rác bằng composite Theo TC được phê duyệt 10 tấm
21 Nắp hố ga bằng composite Theo TC được phê duyệt 10 tấm
22 Lắp đặt Nắp hố ga và lưới chắn rác Theo TC được phê duyệt 20 cái
23 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 0,263 100m3
Y VỈA HÈ:
1 Bê tông bó vỉa, đá 1x2, M200, PC40 Theo TC được phê duyệt 11,51 m3
2 Bê tông đan rãnh, M200, đá 1x2, PC40 Theo TC được phê duyệt 3,06 m3
3 Ván khuôn bó vỉa + đan rãnh Theo TC được phê duyệt 0,972 100m2
4 Bê tông lót móng bó vỉa + đan rãnh, M100, đá 4x6 Theo TC được phê duyệt 7,17 m3
5 Lắp đặt bó vỉa Theo TC được phê duyệt 245 cái
6 Đào móng bó hè, đất C3 Theo TC được phê duyệt 13,74 m3
7 Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo TC được phê duyệt 6,3 m3
8 Trát tường gờ gạch xây dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 Theo TC được phê duyệt 25,19 m2
9 Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo TC được phê duyệt 11,45 m3
10 Lát gạch terrazzoo 400x400 Theo TC được phê duyệt 848,45 m2
11 Vận chuyển gạch về Nga Sơn Theo TC được phê duyệt 848,45 m2
12 Bê tông nền vỉa hè, M150, đá 1x2, PC40 Theo TC được phê duyệt 70,55 m3
13 Xây tường rãnh bằng gạch BTXM 6x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo TC được phê duyệt 2,77 m3
14 Trát tường bồn cây, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Theo TC được phê duyệt 46,2 m2
15 Mua đất màu trồng cây Theo TC được phê duyệt 9,396 m3
16 Mua cây sấu DK gốc >15cm, trồng cây, chăm sóc và bảo dưỡng cây Theo TC được phê duyệt 20 cây
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->