Gói thầu: Gói thầu số 02: Xây lắp và chi phí hạng mục chung
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126861-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 11:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vũ Thư |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Xây lắp và chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200121430 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 10:53:00 đến ngày 2020-01-22 11:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,930,200,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 130,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC 1: HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1 | Khoản |
2 | Chi phí các hạng mục chung (khối lượng không xác định được từ thiết kế) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1 | Khoản |
B | ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Nhân công đảm bảo giao thông trong quá trình thi công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 240 | công |
2 | Sản xuất bê tông tấm bản giữ cọc nhựa đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9375 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,15 | 100m2 |
4 | Ống nhựa D75 dài 1,2m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 120 | m |
5 | Dán màng phản quang | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,5325 | m2 |
6 | Dây phản quang cảnh báo | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 300 | m |
7 | Biển báo thi công (tính khấu hao) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4 | biển |
8 | Rào chắn thép | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2 | bộ |
9 | Áo phản quang, mũ bảo hộ, cờ hiệu, còi | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2 | bộ |
10 | Đèn nhấp nháy bằng quang năng | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2 | cái |
11 | Nhân công đảm bảo giao thông trong quá trình thi công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 150 | công |
12 | Biển báo thi công (tính khấu hao) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10 | biển |
13 | Rào chắn thép | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2 | bộ |
14 | Điện chiếu sáng | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1.800 | kw |
15 | Dây dẫn điện | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 100 | m |
16 | Bóng đèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4 | cái |
17 | Áo phản quang, mũ bảo hộ, cờ hiệu, còi | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2 | bộ |
18 | Đèn nhấp nháy bằng quang năng | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4 | cái |
19 | Cọc tiêu dẫn hướng | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 21 | cái |
C | HẠNG MỤC 3: PHẦN XÂY LẮP | |||
1 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=20cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 59 | gốc |
2 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 6 | gốc |
3 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=40cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 28 | gốc |
4 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=50cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 13 | gốc |
5 | Ca xe ô tô vận tải thùng 5t vận chuyển cây | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3 | ca |
6 | Đắp đất hố ô cây | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 53 | m3 |
7 | Đào mặt đường cũ bằng máy đào 0,8m3 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,8257 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,8257 | 100m3 |
9 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,8257 | 100m3 |
10 | San đá, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,8257 | 100m3 |
11 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II (MTC 90%) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 29,6843 | 100m3 |
12 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp II (TC10%) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 329,825 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 16,4913 | 100m3 |
14 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 16,4913 | 100m3 |
15 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 16,4913 | 100m3 |
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,95 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 16,5551 | 100m3 |
17 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,0441 | 100m3 |
18 | Đào hữu cơ TC đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 22,712 | m3 |
19 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 14,4805 | 100m3 |
20 | Đào bùn đặc trong mọi điều kiện | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 160,894 | m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18,3606 | 100m3 |
22 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18,3606 | 100m3 |
23 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18,3606 | 100m3 |
24 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 44,822 | 100m3 |
25 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,98 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 31,4321 | 100m3 |
26 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18,8593 | 100m3 |
27 | Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 62,8642 | 100m2 |
28 | Láng mặt đường 3 lớp nhựa dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 61,906 | 100m2 |
29 | *Đá vỉa | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 22,3763 | m3 |
30 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II (MTC 90%) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,8102 | 100m3 |
31 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp II ( TC10%) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 42,335 | m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,1168 | 100m3 |
33 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp III | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,1168 | 100m3 |
34 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,1168 | 100m3 |
35 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,98 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,9341 | 100m3 |
36 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,98 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,2149 | 100m3 |
37 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,2894 | 100m3 |
38 | Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,298 | 100m2 |
39 | Láng mặt đường 3 lớp nhựa dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,298 | 100m2 |
40 | Cày xới mặt đường cũ đá dăm hay láng nhựa | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,4142 | 100m2 |
41 | Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,4142 | 100m2 |
42 | Láng mặt đường 3 lớp nhựa dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,4142 | 100m2 |
43 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,95 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,1259 | 100m3 |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 38,92 | m3 |
45 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 785,16 | m2 |
46 | Lát gạch Terazzo 400x400mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 785,16 | m2 |
47 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,79 | m3 |
48 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,5751 | 100m2 |
49 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,538 | tấn |
50 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,538 | tấn |
51 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,0538 | 10tấn/km |
52 | Vữa chèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 768 | cái |
53 | Lắp dựng panen BT đúc sẵn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 768 | cái |
54 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0077 | tấn |
55 | Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,38 | m3 |
56 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0845 | 100m2 |
57 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,95 | tấn |
58 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,95 | tấn |
59 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,095 | 10tấn/km |
60 | LD boocđuya thường cửa thu | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 13 | cái |
61 | Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 19,09 | m3 |
62 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,4072 | 100m2 |
63 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 41,998 | tấn |
64 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 41,998 | tấn |
65 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,1998 | 10tấn/km |
66 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x22x100cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 415 | m |
67 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 13,21 | m3 |
68 | Thuê đất | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1.045,5 | m2 |
69 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,545 | 100m3 |
70 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 9 | 100m3 |
71 | Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đường làm mới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,5 | 100m3 |
72 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 700 | m2 |
73 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 700 | m2 |
74 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,07 | 100m2 |
75 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,545 | 100m3 |
76 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,545 | 100m3 |
77 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,545 | 100m3 |
78 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,545 | 100m3 |
79 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 9 | 100m3 |
80 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 9 | 100m3 |
81 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 9 | 100m3 |
82 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 9 | 100m3 |
83 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,85 | 100m3 |
84 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,85 | 100m3 |
85 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,85 | 100m3 |
86 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,85 | 100m3 |
87 | Sản xuất, lắp đặt hàng rào tôn - thép hình tính riêng | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 100 | m2 |
88 | Phá dỡ hàng rào tôn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 100 | m2 |
89 | Lưới thép B40 (24000đ/1.1*(2%*8 th+7%), 3,2kg/m2: | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 576 | kg |
90 | Lắp dựng + tháo dỡ hàng rào lưới thép | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 180 | m2 |
91 | Cọc thép V75*75*6: (15120đ/1.1*(1.17%*8th+3.5%)) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 620 | kg |
92 | Đóng cọc thép hình V75x75x6 (phần ngập đất) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,065 | 100m |
93 | Đóng cọc thép hình V75x75x6 (phần không ngập đất knc,m=0.75) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,42 | 100m |
94 | Nhổ cọc thép hình | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,485 | 100m |
95 | Sản xuất bê tông cọc tiêu đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,18 | m3 |
96 | Ván khuôn cọc tiêu | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3263 | 100m2 |
97 | Bê tông móng cọc tiêu M 150 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,48 | m3 |
98 | Đào móng cọc tiêu | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4 | m3 |
99 | Sơn cọc tiêu | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 43,76 | m2 |
100 | Thép cọc tiêu d<=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,1371 | tấn |
101 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,45 | tấn |
102 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,45 | tấn |
103 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,545 | 10tấn/km |
104 | Lắp cọc tiêu | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 87 | cái |
105 | Lắp đặt hộ lan mềm bước 2m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 26 | m |
106 | Đào móng cột hộ lan | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,792 | m3 |
107 | Bê tông móng cột hộ lan m200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,792 | m3 |
108 | Biển tam giác | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 14 | biển |
109 | Biển chữ nhật | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 7,74 | m2 |
110 | Cột biển báo | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 51 | m |
111 | Lắp đặt trụ đỡ | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18 | cái |
112 | Bê tông móng cột biển báo m200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,6 | m3 |
113 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,208 | 100m2 |
114 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt ( loại CA 9,5) bằng phương pháp thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm . | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,97 | 10m2 |
115 | Sơn phản quang gờ giảm tốc | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 29,4 | m2 |
116 | Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C1 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 20,425 | 100m |
117 | Phên nứa | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 146,88 | m2 |
118 | Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C1 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 37,4688 | 100m |
119 | Mua đất | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3.501,891 | m3 |
120 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=4 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,5 | m3 |
121 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM M100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 22,5 | m3 |
122 | Xây tường thẳng đá hộc chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM M100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18,41 | m3 |
123 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,31 | m3 |
124 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0824 | 100m2 |
125 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0643 | tấn |
126 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,7373 | 100m3 |
127 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 30,414 | m3 |
128 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,5207 | 100m3 |
129 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,5207 | 100m3 |
130 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,5207 | 100m3 |
131 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,2819 | 100m3 |
132 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM M100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 133,9 | m3 |
133 | Xây mái dốc thẳng đá hộc, vữa XM M100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 269,66 | m3 |
134 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 112,2 | m3 |
135 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,8672 | 100m2 |
136 | Đóng cọc tre, dài 2.5m, thủ công, đất C1 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 154,9813 | 100m |
137 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 50mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,3063 | 100m |
138 | Rải vải địa kỹ thuật | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,7267 | 100m2 |
139 | Đay tẩm nhựa đường | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 21,6 | m2 |
140 | Ca bơm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8 | ca |
141 | Đóng cọc tre, dài >2,5m, thủ công, đất C1 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 58,114 | 100m |
142 | Tháo dỡ cọc tre | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 58,114 | 100m |
143 | Tre giằng | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 17,4342 | 100m |
144 | Tháo dỡ giằng tre | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 17,4342 | 100m |
145 | Thép buộc | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 157,85 | kg |
146 | Phên nứa | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1.046,05 | m2 |
147 | Vải bạt | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 11,6228 | 100m2 |
148 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,3586 | 100m3 |
149 | Phá đập tạm MTC | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,3586 | 100m3 |
150 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,3586 | 100m3 |
151 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,3586 | 100m3 |
152 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,3586 | 100m3 |
153 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,2712 | 100m3 |
154 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 14,124 | m3 |
155 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,7062 | 100m3 |
156 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,7062 | 100m3 |
157 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,7062 | 100m3 |
158 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,14 | m3 |
159 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 2x4, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18,06 | m3 |
160 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tường đầu + tường cánh, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5 | m3 |
161 | Sản xuất bê tông ống cống đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,26 | m3 |
162 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép thân cống, đường kính ≤10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,184 | tấn |
163 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân cống, đường kính >10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,4011 | tấn |
164 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, dán 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 9,68 | m2 |
165 | Rải vải địa kỹ thuật | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,6984 | 100m2 |
166 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,65 | tấn |
167 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,65 | tấn |
168 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,565 | 10tấn/km |
169 | Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục 1x1m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18 | cái |
170 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,98 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,5654 | 100m3 |
171 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,1828 | 100m3 |
172 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,6128 | 100m2 |
173 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,2127 | 100m2 |
174 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,2416 | 100m2 |
175 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bê tông tấm đan đúc sẵn đường kính >10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0646 | tấn |
176 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,26 | m3 |
177 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0118 | 100m2 |
178 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,65 | tấn |
179 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,65 | tấn |
180 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,065 | 10tấn/km |
181 | Vữa chèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2 | cái |
182 | Lắp dựng BT đúc sẵn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2 | cái |
183 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,33 | m3 |
184 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính ≤10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0124 | tấn |
185 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0305 | 100m2 |
186 | Xây hố van, hố ga gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,06 | m3 |
187 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,37 | m2 |
188 | Đóng cọc tre, dài 2m, thủ công, đất C1 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,4775 | 100m |
189 | Đắp đập | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9788 | 100m3 |
190 | Phá đập tạm MTC | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9788 | 100m3 |
191 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9788 | 100m3 |
192 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9788 | 100m3 |
193 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9788 | 100m3 |
194 | Ca bơm nước | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3 | ca |
195 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,8177 | 100m3 |
196 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 64,641 | m3 |
197 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,2321 | 100m3 |
198 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,2321 | 100m3 |
199 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,2321 | 100m3 |
200 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,2657 | 100m3 |
201 | Ca bơm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 20 | ca |
202 | Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng búa căn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 99,64 | m3 |
203 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=4m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0759 | tấn |
204 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9964 | 100m3 |
205 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9964 | 100m3 |
206 | San đá, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9964 | 100m3 |
207 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông ống cống, chiều cao ình, chiều cao ộp, đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 132,54 | m3 |
208 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,1172 | tấn |
209 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn đường kính <=18mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 15,7966 | tấn |
210 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn đường kính >18mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,2124 | tấn |
211 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,5278 | 100m2 |
212 | Khấu hao thép giàn giáo (13184/1.1*(2%*4+7%) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5.500 | kg |
213 | Sản xuất đà giáo thép | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,5 | tấn |
214 | LD + TD đà giáo thép | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,5 | tấn |
215 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 150 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 16,16 | m3 |
216 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0195 | 100m2 |
217 | Quét nhựa bitum | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 372,58 | m2 |
218 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 7,89 | m3 |
219 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,2131 | tấn |
220 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,627 | tấn |
221 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,237 | 100m2 |
222 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,62 | m3 |
223 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,63 | m3 |
224 | Bê tông gối kê đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,48 | m3 |
225 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,1946 | tấn |
226 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=4m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,5843 | tấn |
227 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4056 | 100m2 |
228 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0641 | 100m2 |
229 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0 | 100m2 |
230 | Bốc xếp lên tấm đan | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,586 | tấn |
231 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,586 | tấn |
232 | Vận chuyển bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3586 | 10tấn/km |
233 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 20,42 | m2 |
234 | Lát gạch Terazzo 400x400mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 20,42 | m2 |
235 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 24,3 | m3 |
236 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=18mm, cao <=4m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,0666 | tấn |
237 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,094 | 100m2 |
238 | Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 108 | m3 |
239 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,8149 | tấn |
240 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính >18mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 24,0088 | tấn |
241 | Thép tấm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5.534,19 | kg |
242 | Sản xuất thép tấm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,5342 | tấn |
243 | LD thép tấm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,5342 | tấn |
244 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 9,072 | 100m2 |
245 | Đập bê tông đầu cọc | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,83 | m3 |
246 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 270 | tấn |
247 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 270 | tấn |
248 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 27 | 10tấn/km |
249 | Ép trước cọc BTCT 35x35cm, cọc dài >4m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,64 | 100m |
250 | Khấu hao cọc dân 2I300: 17000*(2%*4th+7%) | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 264,6 | kg |
251 | Sản xuất cọc dẫn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,2646 | tấn |
252 | Ép cọc dẫn k=1.05 ngập đất | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,04 | 100m |
253 | Ép cọc dẫn k=1.05 không ngập đất k=0.75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,13 | 100m |
254 | Nhổ cọc dẫn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,17 | 100m |
255 | Nối cọc BTCT 35x35cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 81 | mối |
256 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén 100 - ≤500T | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 116 | tấn/lần |
257 | Vận chuyển cấu kiện bê tông | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,48 | ca |
258 | Cẩu trung chuyển đối trọng trong phạm vi công trường, cẩu 16 tấn, | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,87 | ca |
259 | Cần trục ô tô sức nâng 16T phục vụ bốc xếp đối trọng lên và xuống 0,5ca x 2cọc | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1 | ca |
260 | Nhân công bậc 4/7 phục vụ cẩu đối trọng | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,7 | công |
261 | Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,61 | m3 |
262 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0525 | 100m2 |
263 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0972 | tấn |
264 | Thép tấm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 26,16 | kg |
265 | Sản xuất thép tấm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0262 | tấn |
266 | LD thép tấm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0262 | tấn |
267 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,525 | tấn |
268 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,525 | tấn |
269 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,1525 | 10tấn/km |
270 | Ép trước cọc BTCT 35x35cm, cọc dài >4m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,05 | 100m |
271 | Nối cọc BTCT 35x35cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1 | mối |
272 | Xây mái dốc thẳng đá hộc, vữa XM M100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 158,25 | m3 |
273 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 49,05 | m3 |
274 | Đóng cọc tre, dài 2,5m, thủ công, đất C1 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 161,8156 | 100m |
275 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,0446 | 100m3 |
276 | Đào bùn đặc trong mọi điều kiện | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 11,607 | m3 |
277 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,1607 | 100m3 |
278 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,1607 | 100m3 |
279 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,1607 | 100m3 |
280 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,1522 | 100m3 |
281 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,088 | 100m3 |
282 | Phá đập tạm MTC | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,088 | 100m3 |
283 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,088 | 100m3 |
284 | Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,088 | 100m3 |
285 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,088 | 100m3 |
286 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày <=25cm, đá 1x2, vữa BT mác 300 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 24,6 | m3 |
287 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,024 | tấn |
288 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,1804 | tấn |
289 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,2492 | 100m2 |
290 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,39 | m3 |
291 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0168 | 100m2 |
292 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,98 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,912 | 100m3 |
293 | Sản xuất thép hình lan can | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4818 | tấn |
294 | Lắp dựng lan can thép hình | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4818 | tấn |
295 | Sản xuất lan can thép tấm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4828 | tấn |
296 | Lắp dựng lan can thép tấm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4828 | tấn |
297 | Đào nền đường làm mới, đất cấp III | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,47 | m3 |
298 | Đắp nền đường bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 7,1338 | 100m3 |
299 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,1236 | 100m3 |
300 | Đào bùn đặc trong mọi điều kiện | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 12,484 | m3 |
301 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,2484 | 100m3 |
302 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,2484 | 100m3 |
303 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,2484 | 100m3 |
304 | Đóng cọc tre, dài 2,5m, thủ công, đất C1 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,5833 | 100m |
305 | Phên nứa | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,8 | m2 |
306 | Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3933 | 100m3 |
307 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 7,2036 | 100m3 |
308 | Đào cát sàn đạo MTC | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 7,2036 | 100m3 |
309 | Thu hồi cát sàn đạo | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 576,288 | m3 |
310 | Khấu hao cọc ván thép | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 117.802,8 | kg |
311 | Đóng cọc ván thép (cọc Larsen) trên mặt đất chiều dài cọc <=12m đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,305 | 100m |
312 | Nhổ cọc cừ Larsen trên cạn bằng búa rung, cần cẩu 25T | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,305 | 100m |
313 | Đóng cọc ván thép (cọc Larsen) trên mặt đất chiều dài cọc <=12m đất cấp I-phần không ngập đất k=0.75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,175 | 100m |
314 | Nhổ cọc cừ Larsen trên cạn bằng búa rung, cần cẩu 25T | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,175 | 100m |
315 | Sản xuất bê tông ống cống đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,35 | m3 |
316 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,3333 | m2 |
317 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,875 | tấn |
318 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,875 | tấn |
319 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,5875 | 10tấn/km |
320 | Lắp đặt+tháo dỡ ống bê tông đường kính 100mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3 | 100m |
321 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy đúc sẵn đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,753 | tấn |
322 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,073 | 100m2 |
323 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,8 | m3 |
324 | Đào kênh mương rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3139 | 100m3 |
325 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,488 | m3 |
326 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3488 | 100m3 |
327 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3488 | 100m3 |
328 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3488 | 100m3 |
329 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,3488 | 100m3 |
330 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 52,923 | m3 |
331 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 4,7631 | 100m3 |
332 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,6462 | 100m3 |
333 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,6462 | 100m3 |
334 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,6462 | 100m3 |
335 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,5205 | 100m3 |
336 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,08 | m3 |
337 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,11 | m3 |
338 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính >10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,5291 | tấn |
339 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,16 | m3 |
340 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0864 | 100m2 |
341 | Vữa chèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 12 | cái |
342 | Lắp dựng BT đúc sẵn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 12 | cái |
343 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,4 | tấn |
344 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,4 | tấn |
345 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,54 | 10tấn/km |
346 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,99 | m3 |
347 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0741 | tấn |
348 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,1833 | 100m2 |
349 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,9 | m3 |
350 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 11,4 | m2 |
351 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 20,28 | m3 |
352 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 27,13 | m3 |
353 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,5368 | 100m2 |
354 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 46,96 | m3 |
355 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 238,37 | m2 |
356 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,7627 | tấn |
357 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,14 | m3 |
358 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,0169 | 100m2 |
359 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,4423 | tấn |
360 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,36 | m3 |
361 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9626 | 100m2 |
362 | Vữa chèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 182 | cái |
363 | Lắp dựng BT đúc sẵn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 182 | cái |
364 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,9 | tấn |
365 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 25,9 | tấn |
366 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,59 | 10tấn/km |
367 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0285 | tấn |
368 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,62 | m3 |
369 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,012 | 100m2 |
370 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 7,2834 | tấn |
371 | Sản xuất bê tông panen 3 mặt đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 125,12 | m3 |
372 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=4 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 46,44 | m3 |
373 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M100 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 41,3333 | m2 |
374 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, dán 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 83 | m2 |
375 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn panen | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 20,2126 | 100m2 |
376 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 312,8 | tấn |
377 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 312,8 | tấn |
378 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 31,28 | 10tấn/km |
379 | Vữa chèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 494 | cái |
380 | Lắp dựng máng nước BT đúc sẵn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 494 | cái |
381 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,7408 | tấn |
382 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,45 | m3 |
383 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,7424 | 100m2 |
384 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 7,9534 | tấn |
385 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,9675 | tấn |
386 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 111,64 | m3 |
387 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 12,8144 | 100m2 |
388 | Vữa chèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 988 | cái |
389 | Lắp dựng BT đúc sẵn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 988 | cái |
390 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 279,1 | tấn |
391 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 279,1 | tấn |
392 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 27,91 | 10tấn/km |
393 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,71 | m3 |
394 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4 | m3 |
395 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0368 | 100m2 |
396 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,8 | m3 |
397 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0306 | 100m2 |
398 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,704 | 100m3 |
399 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 18,933 | m3 |
400 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9467 | 100m3 |
401 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9467 | 100m3 |
402 | San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,9467 | 100m3 |
403 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,7284 | 100m3 |
404 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,42 | m3 |
405 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,63 | m3 |
406 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính >10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,6173 | tấn |
407 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,52 | m3 |
408 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,1008 | 100m2 |
409 | Vữa chèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 14 | cái |
410 | Lắp dựng BT đúc sẵn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 14 | cái |
411 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 6,3 | tấn |
412 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 6,3 | tấn |
413 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,63 | 10tấn/km |
414 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 2,32 | m3 |
415 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,0865 | tấn |
416 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,2138 | 100m2 |
417 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 5,94 | m3 |
418 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 10,58 | m2 |
419 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 24,54 | m3 |
420 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 34,06 | m3 |
421 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,4632 | tấn |
422 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,2306 | 100m2 |
423 | Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 74,94 | m3 |
424 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 366,26 | m2 |
425 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,8151 | tấn |
426 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 8,69 | m3 |
427 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,0868 | 100m2 |
428 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính <=10mm | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 1,7214 | tấn |
429 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 13,68 | m3 |
430 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,5776 | 100m2 |
431 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 34,2 | tấn |
432 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 34,2 | tấn |
433 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 3,42 | 10tấn/km |
434 | Vữa chèn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 190 | cái |
435 | Lắp dựng BT đúc sẵn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 190 | cái |
436 | Phá dỡ gạch đá bằng búa căn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 33,15 | m3 |
437 | Phá dỡ bê tông không cốt thép bằng búa căn | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 15,57 | m3 |
438 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4872 | 100m3 |
439 | Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp IV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4872 | 100m3 |
440 | San đá, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV | Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt | 0,4872 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi