Gói thầu: Gói thầu số 02: Xây lắp và chi phí hạng mục chung

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126861-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 11:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vũ Thư
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Xây lắp và chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200121430
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 360 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 10:53:00 đến ngày 2020-01-22 11:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 12,930,200,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 130,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC 1: HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1 Khoản
2 Chi phí các hạng mục chung (khối lượng không xác định được từ thiết kế) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1 Khoản
B ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG
1 Nhân công đảm bảo giao thông trong quá trình thi công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 240 công
2 Sản xuất bê tông tấm bản giữ cọc nhựa đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 150 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9375 m3
3 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,15 100m2
4 Ống nhựa D75 dài 1,2m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 120 m
5 Dán màng phản quang Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,5325 m2
6 Dây phản quang cảnh báo Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 300 m
7 Biển báo thi công (tính khấu hao) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4 biển
8 Rào chắn thép Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2 bộ
9 Áo phản quang, mũ bảo hộ, cờ hiệu, còi Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2 bộ
10 Đèn nhấp nháy bằng quang năng Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2 cái
11 Nhân công đảm bảo giao thông trong quá trình thi công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 150 công
12 Biển báo thi công (tính khấu hao) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10 biển
13 Rào chắn thép Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2 bộ
14 Điện chiếu sáng Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1.800 kw
15 Dây dẫn điện Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 100 m
16 Bóng đèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4 cái
17 Áo phản quang, mũ bảo hộ, cờ hiệu, còi Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2 bộ
18 Đèn nhấp nháy bằng quang năng Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4 cái
19 Cọc tiêu dẫn hướng Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 21 cái
C HẠNG MỤC 3: PHẦN XÂY LẮP
1 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=20cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 59 gốc
2 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 6 gốc
3 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=40cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 28 gốc
4 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=50cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 13 gốc
5 Ca xe ô tô vận tải thùng 5t vận chuyển cây Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3 ca
6 Đắp đất hố ô cây Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 53 m3
7 Đào mặt đường cũ bằng máy đào 0,8m3 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,8257 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,8257 100m3
9 Vận chuyển tiếp cự ly 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,8257 100m3
10 San đá, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,8257 100m3
11 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II (MTC 90%) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 29,6843 100m3
12 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II (TC10%) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 329,825 m3
13 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 16,4913 100m3
14 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 16,4913 100m3
15 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 16,4913 100m3
16 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,95 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 16,5551 100m3
17 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,0441 100m3
18 Đào hữu cơ TC đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 22,712 m3
19 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 14,4805 100m3
20 Đào bùn đặc trong mọi điều kiện Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 160,894 m3
21 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18,3606 100m3
22 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18,3606 100m3
23 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18,3606 100m3
24 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 44,822 100m3
25 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,98 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 31,4321 100m3
26 Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18,8593 100m3
27 Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 62,8642 100m2
28 Láng mặt đường 3 lớp nhựa dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 61,906 100m2
29 *Đá vỉa Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 22,3763 m3
30 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II (MTC 90%) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,8102 100m3
31 Đào nền đường mở rộng, đất cấp II ( TC10%) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 42,335 m3
32 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp III Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,1168 100m3
33 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp III Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,1168 100m3
34 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,1168 100m3
35 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,98 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,9341 100m3
36 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,98 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,2149 100m3
37 Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,2894 100m3
38 Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,298 100m2
39 Láng mặt đường 3 lớp nhựa dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,298 100m2
40 Cày xới mặt đường cũ đá dăm hay láng nhựa Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,4142 100m2
41 Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,4142 100m2
42 Láng mặt đường 3 lớp nhựa dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,4142 100m2
43 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,95 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,1259 100m3
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 38,92 m3
45 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 785,16 m2
46 Lát gạch Terazzo 400x400mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 785,16 m2
47 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,79 m3
48 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,5751 100m2
49 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,538 tấn
50 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,538 tấn
51 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,0538 10tấn/km
52 Vữa chèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 768 cái
53 Lắp dựng panen BT đúc sẵn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 768 cái
54 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0077 tấn
55 Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,38 m3
56 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0845 100m2
57 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,95 tấn
58 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,95 tấn
59 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,095 10tấn/km
60 LD boocđuya thường cửa thu Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 13 cái
61 Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 19,09 m3
62 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,4072 100m2
63 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 41,998 tấn
64 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 41,998 tấn
65 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,1998 10tấn/km
66 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x22x100cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 415 m
67 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 13,21 m3
68 Thuê đất Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1.045,5 m2
69 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,545 100m3
70 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 9 100m3
71 Làm móng lớp trên cấp phối đá dăm, đường làm mới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,5 100m3
72 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 700 m2
73 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 700 m2
74 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,07 100m2
75 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,545 100m3
76 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,545 100m3
77 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,545 100m3
78 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,545 100m3
79 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 9 100m3
80 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 9 100m3
81 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 9 100m3
82 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 9 100m3
83 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,85 100m3
84 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,85 100m3
85 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,85 100m3
86 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,85 100m3
87 Sản xuất, lắp đặt hàng rào tôn - thép hình tính riêng Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 100 m2
88 Phá dỡ hàng rào tôn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 100 m2
89 Lưới thép B40 (24000đ/1.1*(2%*8 th+7%), 3,2kg/m2: Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 576 kg
90 Lắp dựng + tháo dỡ hàng rào lưới thép Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 180 m2
91 Cọc thép V75*75*6: (15120đ/1.1*(1.17%*8th+3.5%)) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 620 kg
92 Đóng cọc thép hình V75x75x6 (phần ngập đất) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,065 100m
93 Đóng cọc thép hình V75x75x6 (phần không ngập đất knc,m=0.75) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,42 100m
94 Nhổ cọc thép hình Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,485 100m
95 Sản xuất bê tông cọc tiêu đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,18 m3
96 Ván khuôn cọc tiêu Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3263 100m2
97 Bê tông móng cọc tiêu M 150 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,48 m3
98 Đào móng cọc tiêu Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4 m3
99 Sơn cọc tiêu Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 43,76 m2
100 Thép cọc tiêu d<=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,1371 tấn
101 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,45 tấn
102 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,45 tấn
103 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,545 10tấn/km
104 Lắp cọc tiêu Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 87 cái
105 Lắp đặt hộ lan mềm bước 2m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 26 m
106 Đào móng cột hộ lan Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,792 m3
107 Bê tông móng cột hộ lan m200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,792 m3
108 Biển tam giác Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 14 biển
109 Biển chữ nhật Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 7,74 m2
110 Cột biển báo Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 51 m
111 Lắp đặt trụ đỡ Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18 cái
112 Bê tông móng cột biển báo m200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,6 m3
113 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,208 100m2
114 Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt ( loại CA 9,5) bằng phương pháp thủ công kết hợp cơ giới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm . Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,97 10m2
115 Sơn phản quang gờ giảm tốc Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 29,4 m2
116 Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C1 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 20,425 100m
117 Phên nứa Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 146,88 m2
118 Đóng cọc tre, dài <=2,5m, thủ công, đất C1 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 37,4688 100m
119 Mua đất Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3.501,891 m3
120 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=4 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,5 m3
121 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM M100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 22,5 m3
122 Xây tường thẳng đá hộc chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM M100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18,41 m3
123 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,31 m3
124 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0824 100m2
125 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0643 tấn
126 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,7373 100m3
127 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 30,414 m3
128 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,5207 100m3
129 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,5207 100m3
130 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,5207 100m3
131 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,2819 100m3
132 Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM M100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 133,9 m3
133 Xây mái dốc thẳng đá hộc, vữa XM M100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 269,66 m3
134 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 112,2 m3
135 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,8672 100m2
136 Đóng cọc tre, dài 2.5m, thủ công, đất C1 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 154,9813 100m
137 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính 50mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,3063 100m
138 Rải vải địa kỹ thuật Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,7267 100m2
139 Đay tẩm nhựa đường Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 21,6 m2
140 Ca bơm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8 ca
141 Đóng cọc tre, dài >2,5m, thủ công, đất C1 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 58,114 100m
142 Tháo dỡ cọc tre Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 58,114 100m
143 Tre giằng Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 17,4342 100m
144 Tháo dỡ giằng tre Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 17,4342 100m
145 Thép buộc Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 157,85 kg
146 Phên nứa Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1.046,05 m2
147 Vải bạt Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 11,6228 100m2
148 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,3586 100m3
149 Phá đập tạm MTC Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,3586 100m3
150 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,3586 100m3
151 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,3586 100m3
152 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,3586 100m3
153 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,2712 100m3
154 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 14,124 m3
155 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,7062 100m3
156 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,7062 100m3
157 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,7062 100m3
158 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,14 m3
159 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 2x4, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18,06 m3
160 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tường đầu + tường cánh, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5 m3
161 Sản xuất bê tông ống cống đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 300 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,26 m3
162 Sản xuất, lắp đặt cốt thép thân cống, đường kính ≤10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,184 tấn
163 Sản xuất, lắp dựng cốt thép thân cống, đường kính >10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,4011 tấn
164 Quét nhựa bitum và dán bao tải, dán 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 9,68 m2
165 Rải vải địa kỹ thuật Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,6984 100m2
166 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,65 tấn
167 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,65 tấn
168 Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,565 10tấn/km
169 Lắp đặt cống hộp đơn bằng cần trục 1x1m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18 cái
170 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,98 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,5654 100m3
171 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,1828 100m3
172 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,6128 100m2
173 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,2127 100m2
174 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,2416 100m2
175 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bê tông tấm đan đúc sẵn đường kính >10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0646 tấn
176 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,26 m3
177 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0118 100m2
178 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,65 tấn
179 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,65 tấn
180 Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,065 10tấn/km
181 Vữa chèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2 cái
182 Lắp dựng BT đúc sẵn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2 cái
183 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,33 m3
184 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng đường kính ≤10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0124 tấn
185 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0305 100m2
186 Xây hố van, hố ga gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,06 m3
187 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,37 m2
188 Đóng cọc tre, dài 2m, thủ công, đất C1 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,4775 100m
189 Đắp đập Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9788 100m3
190 Phá đập tạm MTC Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9788 100m3
191 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9788 100m3
192 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9788 100m3
193 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9788 100m3
194 Ca bơm nước Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3 ca
195 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,8177 100m3
196 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 64,641 m3
197 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,2321 100m3
198 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,2321 100m3
199 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,2321 100m3
200 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,2657 100m3
201 Ca bơm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 20 ca
202 Phá dỡ bê tông có cốt thép bằng búa căn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 99,64 m3
203 Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=4m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0759 tấn
204 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9964 100m3
205 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9964 100m3
206 San đá, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9964 100m3
207 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông ống cống, chiều cao ình, chiều cao ộp, đá 1x2, vữa BT mác 300 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 132,54 m3
208 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,1172 tấn
209 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn đường kính <=18mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 15,7966 tấn
210 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy, ống xi phông, ống xoắn đường kính >18mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,2124 tấn
211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,5278 100m2
212 Khấu hao thép giàn giáo (13184/1.1*(2%*4+7%) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5.500 kg
213 Sản xuất đà giáo thép Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,5 tấn
214 LD + TD đà giáo thép Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,5 tấn
215 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 150 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 16,16 m3
216 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0195 100m2
217 Quét nhựa bitum Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 372,58 m2
218 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 300 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 7,89 m3
219 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,2131 tấn
220 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,627 tấn
221 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,237 100m2
222 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 300 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,62 m3
223 Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,63 m3
224 Bê tông gối kê đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,48 m3
225 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,1946 tấn
226 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=18mm, cao <=4m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,5843 tấn
227 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4056 100m2
228 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0641 100m2
229 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cột Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0 100m2
230 Bốc xếp lên tấm đan Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,586 tấn
231 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,586 tấn
232 Vận chuyển bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3586 10tấn/km
233 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 20,42 m2
234 Lát gạch Terazzo 400x400mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 20,42 m2
235 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2, vữa BT mác 300 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 24,3 m3
236 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tường đường kính <=18mm, cao <=4m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,0666 tấn
237 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,094 100m2
238 Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 300 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 108 m3
239 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,8149 tấn
240 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính >18mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 24,0088 tấn
241 Thép tấm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5.534,19 kg
242 Sản xuất thép tấm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,5342 tấn
243 LD thép tấm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,5342 tấn
244 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 9,072 100m2
245 Đập bê tông đầu cọc Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,83 m3
246 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 270 tấn
247 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 270 tấn
248 Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 27 10tấn/km
249 Ép trước cọc BTCT 35x35cm, cọc dài >4m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,64 100m
250 Khấu hao cọc dân 2I300: 17000*(2%*4th+7%) Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 264,6 kg
251 Sản xuất cọc dẫn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,2646 tấn
252 Ép cọc dẫn k=1.05 ngập đất Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,04 100m
253 Ép cọc dẫn k=1.05 không ngập đất k=0.75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,13 100m
254 Nhổ cọc dẫn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,17 100m
255 Nối cọc BTCT 35x35cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 81 mối
256 Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén 100 - ≤500T Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 116 tấn/lần
257 Vận chuyển cấu kiện bê tông Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,48 ca
258 Cẩu trung chuyển đối trọng trong phạm vi công trường, cẩu 16 tấn, Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,87 ca
259 Cần trục ô tô sức nâng 16T phục vụ bốc xếp đối trọng lên và xuống 0,5ca x 2cọc Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1 ca
260 Nhân công bậc 4/7 phục vụ cẩu đối trọng Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,7 công
261 Sản xuất bê tông cọc, cột đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 300 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,61 m3
262 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0525 100m2
263 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0972 tấn
264 Thép tấm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 26,16 kg
265 Sản xuất thép tấm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0262 tấn
266 LD thép tấm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0262 tấn
267 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,525 tấn
268 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,525 tấn
269 Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,1525 10tấn/km
270 Ép trước cọc BTCT 35x35cm, cọc dài >4m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,05 100m
271 Nối cọc BTCT 35x35cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1 mối
272 Xây mái dốc thẳng đá hộc, vữa XM M100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 158,25 m3
273 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 49,05 m3
274 Đóng cọc tre, dài 2,5m, thủ công, đất C1 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 161,8156 100m
275 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,0446 100m3
276 Đào bùn đặc trong mọi điều kiện Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 11,607 m3
277 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,1607 100m3
278 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,1607 100m3
279 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,1607 100m3
280 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,1522 100m3
281 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,088 100m3
282 Phá đập tạm MTC Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,088 100m3
283 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,088 100m3
284 Vận chuyển tiếp cự ly <=7km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,088 100m3
285 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,088 100m3
286 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày <=25cm, đá 1x2, vữa BT mác 300 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 24,6 m3
287 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,024 tấn
288 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,1804 tấn
289 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,2492 100m2
290 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, rộng <250cm, vữa BT mác 100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,39 m3
291 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0168 100m2
292 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,98 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,912 100m3
293 Sản xuất thép hình lan can Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4818 tấn
294 Lắp dựng lan can thép hình Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4818 tấn
295 Sản xuất lan can thép tấm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4828 tấn
296 Lắp dựng lan can thép tấm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4828 tấn
297 Đào nền đường làm mới, đất cấp III Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,47 m3
298 Đắp nền đường bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 7,1338 100m3
299 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,1236 100m3
300 Đào bùn đặc trong mọi điều kiện Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 12,484 m3
301 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,2484 100m3
302 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,2484 100m3
303 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,2484 100m3
304 Đóng cọc tre, dài 2,5m, thủ công, đất C1 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,5833 100m
305 Phên nứa Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,8 m2
306 Làm móng lớp dưới cấp phối đá dăm, đường làm mới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3933 100m3
307 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 7,2036 100m3
308 Đào cát sàn đạo MTC Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 7,2036 100m3
309 Thu hồi cát sàn đạo Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 576,288 m3
310 Khấu hao cọc ván thép Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 117.802,8 kg
311 Đóng cọc ván thép (cọc Larsen) trên mặt đất chiều dài cọc <=12m đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,305 100m
312 Nhổ cọc cừ Larsen trên cạn bằng búa rung, cần cẩu 25T Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,305 100m
313 Đóng cọc ván thép (cọc Larsen) trên mặt đất chiều dài cọc <=12m đất cấp I-phần không ngập đất k=0.75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,175 100m
314 Nhổ cọc cừ Larsen trên cạn bằng búa rung, cần cẩu 25T Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,175 100m
315 Sản xuất bê tông ống cống đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,35 m3
316 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,3333 m2
317 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,875 tấn
318 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,875 tấn
319 Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,5875 10tấn/km
320 Lắp đặt+tháo dỡ ống bê tông đường kính 100mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3 100m
321 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống buy đúc sẵn đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,753 tấn
322 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại các loại cấu kiện khác Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,073 100m2
323 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,8 m3
324 Đào kênh mương rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3139 100m3
325 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,488 m3
326 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3488 100m3
327 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp I Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3488 100m3
328 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3488 100m3
329 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,3488 100m3
330 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 52,923 m3
331 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 4,7631 100m3
332 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,6462 100m3
333 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,6462 100m3
334 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,6462 100m3
335 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,5205 100m3
336 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,08 m3
337 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,11 m3
338 Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính >10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,5291 tấn
339 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,16 m3
340 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0864 100m2
341 Vữa chèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 12 cái
342 Lắp dựng BT đúc sẵn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 12 cái
343 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,4 tấn
344 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,4 tấn
345 Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,54 10tấn/km
346 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,99 m3
347 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0741 tấn
348 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,1833 100m2
349 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,9 m3
350 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 11,4 m2
351 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 20,28 m3
352 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 27,13 m3
353 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,5368 100m2
354 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 46,96 m3
355 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 238,37 m2
356 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính <=10mm, cao <=4m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,7627 tấn
357 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,14 m3
358 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ tường, cột vuông (chữ nhật), xà dầm, giằng, cao <=16m Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,0169 100m2
359 Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,4423 tấn
360 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,36 m3
361 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9626 100m2
362 Vữa chèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 182 cái
363 Lắp dựng BT đúc sẵn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 182 cái
364 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,9 tấn
365 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 25,9 tấn
366 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,59 10tấn/km
367 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0285 tấn
368 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,62 m3
369 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,012 100m2
370 Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 7,2834 tấn
371 Sản xuất bê tông panen 3 mặt đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 125,12 m3
372 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=4 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 46,44 m3
373 Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm, vữa XM M100 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 41,3333 m2
374 Quét nhựa bitum và dán bao tải, dán 2 lớp bao tải, quét 3 lớp nhựa Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 83 m2
375 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn panen Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 20,2126 100m2
376 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 312,8 tấn
377 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 312,8 tấn
378 Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 31,28 10tấn/km
379 Vữa chèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 494 cái
380 Lắp dựng máng nước BT đúc sẵn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 494 cái
381 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,7408 tấn
382 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,45 m3
383 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,7424 100m2
384 Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 7,9534 tấn
385 Sản xuất, lắp dựng cốt thép BT đúc sẵn cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng đường kính <=18mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,9675 tấn
386 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 111,64 m3
387 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 12,8144 100m2
388 Vữa chèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 988 cái
389 Lắp dựng BT đúc sẵn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 988 cái
390 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 279,1 tấn
391 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 279,1 tấn
392 Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 27,91 10tấn/km
393 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,71 m3
394 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4 m3
395 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0368 100m2
396 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường dày <=45cm, cao <=4m, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,8 m3
397 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường thẳng dày <=45cm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0306 100m2
398 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,704 100m3
399 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 18,933 m3
400 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9467 100m3
401 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp II Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9467 100m3
402 San đất, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,9467 100m3
403 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,7284 100m3
404 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,42 m3
405 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,63 m3
406 Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính >10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,6173 tấn
407 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,52 m3
408 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,1008 100m2
409 Vữa chèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 14 cái
410 Lắp dựng BT đúc sẵn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 14 cái
411 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 6,3 tấn
412 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông bằng cơ giới Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 6,3 tấn
413 Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,63 10tấn/km
414 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 2,32 m3
415 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,0865 tấn
416 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,2138 100m2
417 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 5,94 m3
418 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 10,58 m2
419 Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <=6 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 24,54 m3
420 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 34,06 m3
421 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,4632 tấn
422 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,2306 100m2
423 Xây móng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 74,94 m3
424 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM M75 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 366,26 m2
425 Sản xuất, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,8151 tấn
426 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 8,69 m3
427 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng dài Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,0868 100m2
428 Sản xuất, lắp dựng cốt thép panen đúc sẵn đường kính <=10mm Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 1,7214 tấn
429 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn, đá 1x2, vữa BT mác 200 Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 13,68 m3
430 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,5776 100m2
431 Bốc xếp lên cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 34,2 tấn
432 Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông, trọng lượng P=200kg bằng thủ công Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 34,2 tấn
433 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P<=200kg bằng ô tô vận tải thùng 5 tấn, phạm vi <=1km Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 3,42 10tấn/km
434 Vữa chèn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 190 cái
435 Lắp dựng BT đúc sẵn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 190 cái
436 Phá dỡ gạch đá bằng búa căn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 33,15 m3
437 Phá dỡ bê tông không cốt thép bằng búa căn Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 15,57 m3
438 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4872 100m3
439 Vận chuyển tiếp cự ly 4km bằng ô tô tự đổ 5T, đất cấp IV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4872 100m3
440 San đá, bãi thải, bãi trữ, bãi gia tải bằng máy ủi 110CV Theo yêu cầu hồ sơ thiết kế đã phê duyệt 0,4872 100m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->