Gói thầu: Thi công xây dựng công trình Thi công xây dựng công trình (bao gồm chi phí XD nhà tạm và CP một số công tác không XĐ được KL)

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127151-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Cao Phong
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình Thi công xây dựng công trình (bao gồm chi phí XD nhà tạm và CP một số công tác không XĐ được KL)
Số hiệu KHLCNT 20200122682
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Nguồn đấu giá đất, nguồn ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác từ năm 2019
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 09:06:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,512,731,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Phần 2 Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Phần 2 Chương V 1 Khoản
B PHẦN XÂY DỰNG
C CẢI TẠO, SỬA CHỮA
D KÈ ĐÁ ĐOẠN K1-K2
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Phần 2 Chương V 5,4756 100m3
2 Đắp cát nền móng công trình Phần 2 Chương V 34,06 m3
3 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Phần 2 Chương V 357,5 m3
4 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Phần 2 Chương V 260 m3
5 Miết mạch tường đá loại lồi Phần 2 Chương V 260 m2
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 10,065 m3
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Phần 2 Chương V 0,307 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Phần 2 Chương V 1,4743 tấn
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Phần 2 Chương V 0,915 100m2
E KÈ ĐÁ BÊN NGOÀI TƯỜNG RÀO
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Phần 2 Chương V 2,1216 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Phần 2 Chương V 0,85 100m3
3 Đắp cát nền móng công trình Phần 2 Chương V 20,689 m3
4 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Phần 2 Chương V 142,8 m3
5 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Phần 2 Chương V 85 m3
6 Miết mạch tường đá loại lồi Phần 2 Chương V 170 m2
F RÃNH THOÁT NƯỚC + HỐ GA
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Phần 2 Chương V 2,53 m3
2 Phá dỡ kết cấu bê tông tảng rời Phần 2 Chương V 2,162 m3
3 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Phần 2 Chương V 6,6968 100m3
4 Đắp cát nền móng công trình Phần 2 Chương V 21,84 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Phần 2 Chương V 0,69 m3
6 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 3,013 m3
7 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 13,11 m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 139,44 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm Phần 2 Chương V 7,4393 tấn
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mái bờ kênh mương Phần 2 Chương V 17,976 100m2
11 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 42,504 m3
12 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Phần 2 Chương V 1,758 100m2
13 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Phần 2 Chương V 3,1828 tấn
14 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Phần 2 Chương V 365 cái
15 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Phần 2 Chương V 78 cái
16 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Phần 2 Chương V 0,1272 100m3
17 Đắp cát nền móng công trình Phần 2 Chương V 0,9783 m3
18 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 3,9592 m3
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giếng nước, giếng cáp, đường kính <=10 mm Phần 2 Chương V 0,3948 tấn
20 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16 m Phần 2 Chương V 0,5711 100m2
21 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 0,8762 m3
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Phần 2 Chương V 0,04 100m2
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Phần 2 Chương V 0,0646 tấn
24 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Phần 2 Chương V 8 cái
25 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Phần 2 Chương V 2 cái
G BẬC LÊN XUỐNG
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Phần 2 Chương V 7,375 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Phần 2 Chương V 1,25 m3
3 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 5,3626 m3
4 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 0,1023 m3
5 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 1,4538 m3
6 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 15,774 m3
7 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Phần 2 Chương V 23,9 m2
8 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 22,3128 m2
9 Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà không bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. Phần 2 Chương V 22,3128 m2
H LAN CAN INOX
1 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 13,566 m3
2 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 3,4897 m3
3 Sản xuất lan can bằng INOX Phần 2 Chương V 3,8046 tấn
4 Lắp dựng lan can Phần 2 Chương V 235,008 m2
5 Đắp vữa trang trí đỉnh, thân trụ lan can (NC4/7, 2trụ /1 công) Phần 2 Chương V 103 ck
6 Lát gạch thẻ, vữa XM cát mịn mác 75 Phần 2 Chương V 42,8274 m2
7 Trát granitô thành ôvăng, sênô, diềm che nắng, dày 2,5 cm, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 35,8028 m2
8 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Phần 2 Chương V 195,7824 m2
9 Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà không bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. Phần 2 Chương V 195,7824 m2
I ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1 Đào san đất bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Phần 2 Chương V 17,1 100m3
2 Đào khuôn đường bằng máy, đất cấp III Phần 2 Chương V 2,1835 100m3
3 Đào nền đường bằng máy, đất cấp III Phần 2 Chương V 0,0913 100m3
4 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Phần 2 Chương V 1,5843 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 300 Phần 2 Chương V 234,71 m3
6 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Phần 2 Chương V 1,4283 100m2
7 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Phần 2 Chương V 2,0251 100m3
8 Rải giấy dầu lớp cách ly Phần 2 Chương V 10,6685 100m2
9 Làm khe co sân, bãi, mặt đường bê tông Phần 2 Chương V 75 m
10 Làm khe co có thanh truyền lực sân, bãi, mặt đường bê tông Phần 2 Chương V 80 m
11 Làm khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông Phần 2 Chương V 20 m
J BÓ VỈA
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 Phần 2 Chương V 20,92 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Phần 2 Chương V 5,91 m3
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác Phần 2 Chương V 4,0745 100m2
K LÁT VỈA HÈ
1 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Phần 2 Chương V 1,095 100m3
2 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm, vữa XM cát mịn mác 75 Phần 2 Chương V 2.256 m2
3 Phá dỡ rãnh thoát nước cũ (330m) 1 hm
L HÀO CÁP PHẦN CHIẾU SÁNG
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Phần 2 Chương V 1,3939 100m3
2 Đắp cát móng đường ống, đường cống Phần 2 Chương V 56,4188 m3
3 Bốc xếp gạch chỉ, gạch thẻ Phần 2 Chương V 2,6818 1000v
4 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 Phần 2 Chương V 70,8 m3
M VẬN CHUYỂN ĐẤT
1 Vận chuyển đất tận dụng để đắp bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 7T, đất cấp III Phần 2 Chương V 3,4208 100m3
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T, đất cấp III Phần 2 Chương V 12,9264 100m3
3 Vận chuyển đất tiếp cự ly 3 km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III Phần 2 Chương V 12,9264 100m3
N ĐIỆN CHIẾU SÁNG
O XÂY DỰNG VÀ LẮP ĐẶT
1 Mãng cét ®Ìn chiÕu s¸ng Phần 2 Chương V 10 Mãng
2 Mãng tñ ®iÒu khiÓn Phần 2 Chương V 1 Mãng
3 TiÕp ®Þa cét ®Ìn Phần 2 Chương V 10
4 TiÕp ®Þa tñ ®iÒu khiÓn Phần 2 Chương V 1
5 TiÕp ®Þa lÆp l¹i Phần 2 Chương V 1
6 Cét thÐp m¹ kÏm liÒn cÇn ®¬n 7m Phần 2 Chương V 10 Cét
7 §Ìn tiÕt kiÖm ®iÖn n¨ng : Sodium-SLI- S250W - IP66 Phần 2 Chương V 10
8 Tñ ®iÒu khiÓn chiÕu s¸ng Phần 2 Chương V 1
9 èng nhùa b¶o vÖ c¸p ch«n d­íi hÌ Phần 2 Chương V 295 m
10 C¸p ngÇm:0.6Kv/1Kv Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2 Phần 2 Chương V 307 m
11 D©y lªn ®Ìn Cu/PVC/PVC 2x2,5mm2 Phần 2 Chương V 100 m
12 D©y ®ång trÇn tiÕp ®Þa liªn hoµn M16 Phần 2 Chương V 295 m
13 B¶ng ®iÖn cöa cét Phần 2 Chương V 10 C¸i
14 Luån c¸p cöa cét Phần 2 Chương V 20 §Çu
15 §¸nh sè cét Phần 2 Chương V 10 Cét
16 §Çu c¸p kh« Phần 2 Chương V 20 §Çu
17 ThiÕt bÞ ®o ®Õm cÊp nguån ®iÖn + ch¹y thö + cÊp nguån ®iÖn Phần 2 Chương V 1 Hép
18 §Çu nèi vËn hµnh ch¹y thö Phần 2 Chương V 1 TuyÕn
19 Chi phÝ cÊp nguån ®iÖn Phần 2 Chương V 1 Nguån
P THÍ NGHIỆM ĐIỆN
1 §o tiÕp ®Þa Phần 2 Chương V 20 VT
2 C¸p lùc Phần 2 Chương V 15 Sîi
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->