Gói thầu: Xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127667-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Văn Tiến |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191247733 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 08:32:00 đến ngày 2020-01-20 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,661,057,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ BẾP, ĂN BÁN TRÚ | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 896,2937 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 2x4, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 42,2992 | m3 |
3 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,9868 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4,2964 | tấn |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,6469 | tấn |
6 | Ván khuôn móng | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 79,03 | m2 |
7 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 126,1022 | m3 |
8 | Ván khuôn cổ cột | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 102,18 | m2 |
9 | Cốt thép cổ cột, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,3928 | tấn |
10 | Cốt thép cổ cột, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,602 | tấn |
11 | Bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 8,9869 | m3 |
12 | Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6x10,5x22, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 128,5956 | m3 |
13 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 657,27 | m3 |
14 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 21,5416 | m3 |
15 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 137,16 | m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,3282 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,7507 | tấn |
18 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,6614 | tấn |
19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 10,6727 | m3 |
20 | Bê tông cột, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 13,1182 | m3 |
21 | Ván khuôn cột | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 235,07 | m2 |
22 | Cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,3255 | tấn |
23 | Cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,8052 | tấn |
24 | Cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,3521 | tấn |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 27,9989 | m3 |
26 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 298,33 | m2 |
27 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,7688 | tấn |
28 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2,2997 | tấn |
29 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2,9913 | tấn |
30 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 62,0916 | m3 |
31 | Ván khuôn sàn mái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 594,48 | m2 |
32 | Cốt thép sàn mái, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5,7131 | tấn |
33 | Sản xuất xà gồ thép và giằng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,105 | tấn |
34 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,105 | tấn |
35 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 108,9792 | m2 |
36 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0483 | tấn |
37 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0483 | tấn |
38 | Sản xuất xà gồ thép tráng kẽm mái cầu nối sang nhà cũ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0474 | tấn |
39 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0474 | tấn |
40 | Sản xuất cột bằng thép hình tráng kẽm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0711 | tấn |
41 | Lắp dựng cột thép | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0711 | tấn |
42 | Lợp mái tôn, dày 0,42mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 354,76 | m2 |
43 | Máng thoát nước mái hành lang kết nối với nhà cũ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6 | md |
44 | Lắp đặt cút nhựa, đường kính d=65mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 400 | m |
45 | Lắp đặt côn nhựa, đường kính d=65mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,09 | cái |
46 | Tấm úp nóc khổ 600 mái nhà chính | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 29,7 | md |
47 | Đinh vít bê tông | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | kg |
48 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2,3302 | m3 |
49 | Ván khuôn cầu thang thường | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 25,05 | m2 |
50 | Cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,2524 | tấn |
51 | Lắp dựng cột thép | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0711 | tấn |
52 | Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3,6083 | m3 |
53 | Ván khuôn lanh tô | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 71,77 | m2 |
54 | Cốt thép lanh tô | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,3639 | tấn |
55 | Lắp dựng lanh tô | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 77 | cái |
56 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm, vữa XM M50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 127,7892 | m3 |
57 | Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 13,8484 | m3 |
58 | Xây bậc cầu thang bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,035 | m3 |
59 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x450 mm, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 598,9295 | m2 |
60 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 323,139 | m2 |
61 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 368,304 | m2 |
62 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 30,756 | m2 |
63 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 33,32 | m2 |
64 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 293,5624 | m2 |
65 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 298,3 | m2 |
66 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 599,44 | m2 |
67 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 129,5 | m |
68 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 221,7 | m |
69 | Sản xuất lắp dựng lan can hiên+ cầu thang inoc SUS 304 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 573,566 | Kg |
70 | Lắp dựng lan can inoc | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 43,101 | m2 |
71 | Sơn tường,cột ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 626,149 | m2 |
72 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn , 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1.320,59 | m2 |
73 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 50x50, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 415,9843 | m2 |
74 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 30x30 trống trơn, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 13,832 | m2 |
75 | Lát đá granít tự nhiên bậc cầu thang, vữa M75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 27,17 | m2 |
76 | Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp, vữa M50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 20,905 | m2 |
77 | Đắp nổi trang trí sát mái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 10 | cái |
78 | Sản xuất cửa sổ hoa sắt vuông đặc 12x12 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,3081 | tấn |
79 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 57,08 | m2 |
80 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 114,16 | m2 |
81 | Sản xuất cửa sổ chớp kính khu WC + Phòng ga | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 15,72 | m2 |
82 | SX và LD cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 2 cánh, kính trắng an toàn 6,38 ly (đã bao gồm công lắp đặt và phụ kiện) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 30,16 | m2 |
83 | SX và LD cửa đi bằng cửa nhôm hệ, loại cửa đi 1 cánH, kính trắng an toàn 6,38 ly (đã bao gồm công lắp đặt và phụ kiện) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 11,43 | m2 |
84 | SX và LD cửa sổ bằng cửa nhôm hệ, kính trắng an toàn 6,38 ly (đã bao gồm công lắp đặt và phụ kiện) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 38,64 | m2 |
85 | Lắp dựng cửa nhôm hệ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 91,27 | m2 |
86 | SX và LD vách kính xương nổi hệ DAM (đã bao gồm công lắp đặt và phụ kiện) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 7,16 | m2 |
87 | Lắp dựng vách kính khung nhôm hệ mặt tiền | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 7,16 | m2 |
88 | Lát gạch đất nung 30x30 cm, vữa mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 11,088 | m2 |
89 | Lắp đặt các loại đèn chống cận ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 32 | bộ |
90 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | bộ |
91 | Lắp đặt đèn ốp trần tương đương Sino VBD1012L | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 8 | bộ |
92 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 31 | cái |
93 | Móc treo quạt D14 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 31 | cái |
94 | Lắp công tắc 1 hạt ( gồm mặt và hạt) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 12 | cái |
95 | Lắp công tắc 2 hạt ( gồm mặt và hạt) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 16 | cái |
96 | Lắp đặt công tắc đảo chiều ( gồm mặt và hạt) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
97 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 42 | cái |
98 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 100A | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
99 | Lắp đặt aptomat loại 2 pha 63A | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
100 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 30A | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | cái |
101 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 20A | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 9 | cái |
102 | Dây cáp Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC 3x25+1x16 mm2 ( từ cột đến nhà) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 90 | m |
103 | Lắp đặt ống ruột gà D16 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 645 | m |
104 | Lắp đặt ống ruột gà D27mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 245 | m |
105 | Kéo rải Dây cáp Cu/PVC/PVC 2x25mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 30 | m |
106 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 240 | m |
107 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 280 | m |
108 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 550 | m |
109 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1.090 | m |
110 | Tủ điện 400X300X150 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
111 | Tủ điện 250X200X150 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
112 | Con son đỡ dây dẫn 4 sứ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
113 | Sứ A7 + ty | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
114 | Đào đất, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 16,64 | m3 |
115 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 16,64 | m3 |
116 | Gia công đóng cọc tiếp địa L63x63x6 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 11 | cọc |
117 | Gia công kim thu sét fi14-1,5m | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
118 | Lắp đặt kim thu sét 1,5m | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
119 | Kẹp tiếp địa mạ kẽm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | Cái |
120 | Kéo dải thép F10 trên mái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 55 | m |
121 | Chân bật fi10 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | m |
122 | Kéo dải dây tiếp đất F16 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 26 | m |
123 | Hồ lô sứ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | Quả |
124 | Sơn các loại | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | kg |
125 | Tôn chống dột | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | m2 |
126 | Đo điện trở tiếp địa | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | Điểm |
127 | Lắp đặt hộp đựng giấy WC | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
128 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
129 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | bộ |
130 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi+vòi chậu + xifon | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6 | bộ |
131 | Lắp đặt gương soi +kệ kính+ để xà bông | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6 | bộ |
132 | Lắp đặt thoát sàn | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
133 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi-gắn tường | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | bộ |
134 | Lắp đặt chậu rửa inoc 1 hố (cả chậu và phụ kiện) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
135 | Ống PPR D50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 18 | m |
136 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi+vòi chậu + xifon | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6 | bộ |
137 | Ống PPR D32 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | m |
138 | Ống PPR D25 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 95 | m |
139 | Ống PPR D20 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 40 | m |
140 | Lắp đặt van ren PPR, ĐK <=25mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 8 | cái |
141 | Lắp đặt Tê PPR, D50x50mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
142 | Lắp Tê PPR, D50x25 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
143 | Tê PPR, ĐK 32mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
144 | Tê PPR, ĐK 25/20mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | cái |
145 | Tê ren trong PPR, ĐK 25/20mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
146 | Tê PPR, ĐK 20x20mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
147 | Tê PPR ren trong, D20x20mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 12 | cái |
148 | Cút PPR, D50mm 90 độ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
149 | Cút PPR, D50mm; 45 độ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
150 | Cút PPR D25 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 10 | cái |
151 | Cút PPR D20 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | cái |
152 | Cút ren trong PPR D20 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | cái |
153 | Lắp đặt Rắc co PPR, D50mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
154 | Rắc co PPR D32 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
155 | Lắp đặt Côn PPR, D50x32mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
156 | Lắp đặt Côn PPR, D50x20mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
157 | Côn PPR D32x20 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
158 | Côn PPR D25x20 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6 | cái |
159 | Lắp nút bịt PPR ĐK 32mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
160 | Ống PVC D110 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 25 | m |
161 | Ống PVC D90 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 14 | m |
162 | Ống PVC D75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 15 | m |
163 | Ống PVC D60 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 9 | m |
164 | Ống PVC D42 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 7 | m |
165 | Tê PVC D110x110 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
166 | Tê Y PVC D110x110 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
167 | Tê Y PVC D110x60 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
168 | Tê Y cong PVC D110 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6 | cái |
169 | Tê Y PVC D90x75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | cái |
170 | Tê Y PVC D90x60 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
171 | Tê Y PVC D75x75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
172 | Tê Y PVC D75x42 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
173 | Tê Y PVC D60x60 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
174 | Lắp đặt ống kiểm tra, ĐK 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
175 | Lắp đặt ống kiểm tra, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
176 | Cút PVC D110 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
177 | Cút PVC D90 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
178 | Cút PVC D75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | cái |
179 | Cút PVC D60 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
180 | Cút PVC D42 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
181 | Cút PVC D110 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
182 | Cút PVC D90 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
183 | Cút PVC D75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | cái |
184 | Cút PVC D42 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | cái |
185 | Côn PVC D110x75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
186 | Côn PVC D110x60 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
187 | Côn PVC D90x60 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
188 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 110mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
189 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 90mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
190 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, ĐK 75mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2 | cái |
191 | Đai vít neo giữ ống các cỡ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5 | bộ |
192 | Keo dán ống 50Gr | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | Hộp |
193 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,5m3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | bể |
194 | Máy bơm 750W để bơm lên bồn (hoàn chỉnh cả lắp dựng và phụ kiện) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1 | cái |
195 | Khoan giếng D48 đất cấp II (Gồm cả vật liệu, NC, MTC hoàn chỉnh) | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 35 | m |
196 | Đào móng, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 15,3078 | m3 |
197 | Bê tông gạch vỡ mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,6378 | m3 |
198 | Ván khuôn móng đáy bể | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,44 | m2 |
199 | Cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0406 | tấn |
200 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,8459 | m3 |
201 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,0x10,5x22cm, vữa XM M50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3,9219 | m3 |
202 | Láng đáy bể, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3,8364 | m2 |
203 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 16,822 | m2 |
204 | Đánh màu thành bể xi măng nguyên chất | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 16,822 | m2 |
205 | Ván khuôn tấm mái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3,04 | m2 |
206 | Cốt thép tấm mái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,0713 | tấn |
207 | Bê tông tấm mái, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,7728 | m3 |
208 | Lắp dựng tấm mái | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 10 | cái |
209 | Xi phông sành | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3 | cái |
210 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4,3583 | m3 |
211 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, đường kính ống d=100mm | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | m |
212 | Đào rãnh, đất C2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 20,5344 | m3 |
213 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6,84 | m3 |
214 | Bê tông móng, M150, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3,4224 | m3 |
215 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6 | m3 |
216 | Xây rãnh thoát nước, gạch BTKN 6,0x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5,0094 | m3 |
217 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 45,54 | m2 |
218 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM 75 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 20,7 | m2 |
219 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 3,312 | m3 |
220 | Cốt thép tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,2985 | tấn |
221 | Ván khuôn tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 20,98 | m2 |
222 | Lắp đặt tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 0,2098 | cái |
223 | Lắp đặt nội quy, tiêu lệnh PCCC | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4 | cái |
224 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZ4 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 14 | bình |
225 | Lắp đặt bình chữa cháy MT3 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 7 | bình |
226 | Giá đặt bình chữa cháy | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 7 | giá |
B | PHÁ DỠ SÂN BT+ BỒN HOA CŨ+ TƯỜNG RÀO CŨ. ĐỔ SÂN BTXM, XÂY DỰNG BỒN HOA , XÂY DỰNG TƯỜNG RÀO NGOÀI NHÀ | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 31,923 | m3 |
2 | Tháo dỡ các tấm đan hỏng | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 43 | tấm |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 14,4479 | m3 |
4 | Phá dỡ móng xây gạch | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 5,1761 | m3 |
5 | Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,8012 | m3 |
6 | Bốc xếp vận chuyển các loại phế thải | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 56,6834 | m3 |
7 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 18,5 | m3 |
8 | Bạt da dứa chống mất nước | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 370 | m2 |
9 | Bê tông nền, M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 37 | m3 |
10 | Xây gạch BTKN đặc 6x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2,0724 | m3 |
11 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 14,6952 | m2 |
12 | Đào móng, đất cấp II | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 6,9868 | m3 |
13 | Bê tông móng, đá 2x4, mác 150 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2,1172 | m3 |
14 | Xây gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22, xây móng, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 7,9964 | m3 |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 2,2327 | m3 |
16 | Xây gạch BTKN đặc 6x10,5x22, xây tường thẳng, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 4,6315 | m3 |
17 | Xây gạch BTKN đặc 6x10,5x22, xây cột, trụ, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 1,0422 | m3 |
18 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 112,968 | m2 |
19 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 14,5684 | m2 |
20 | Quét vôi ngoài nhà | Theo yêu cầu tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được phê duyệt | 142,068 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi