Gói thầu: Xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127086-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Xuân Canh
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200111884
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 22:54:00 đến ngày 2020-01-22 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 8,182,410,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A DỌN MẶT BẰNG
1 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm Chương V của E-HSMT  24 cây
2 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 cm Chương V của E-HSMT  24 gốc cây
3 Vận chuyển cây bằng xe ôtô, trọng tải xe 5 tấn Chương V của E-HSMT  6 ca
4 Phá dỡ cột cờ hiện trạng Chương V của E-HSMT  1 cái
5 Làm cột cờ mới Chương V của E-HSMT  1 cái
6 Phá dỡ kết cấu bê tông đáy kè cũ bằng búa căn Chương V của E-HSMT  10,72 m3
7 Phá dỡ kết cấu gạch tường kè cũ bằng búa căn Chương V của E-HSMT  91,84 m3
8 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  1,026 100m3
9 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  1,026 100m3
10 Di chuyển cột điện Chương V của E-HSMT  4 cái
B NẠO VÉT, KÈ AO
1 Nạo vét hữu cơ 30cm Chương V của E-HSMT  33,27 m3
2 Nạo vét kênh mương bằng máy đào gầu dây <=0,4m3, chiều cao đổ đất <=3m, đất pha cát từ 15-10%, đất bùn lỏng Chương V của E-HSMT  2,994 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  3,327 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 2 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  3,327 100m3
5 Nạo vét hữu cơ Chương V của E-HSMT  18,574 m3
6 Nạo vét kênh mương bằng máy đào gầu dây <=0,4 m3, chiều cao đổ đất <=3 m, đất pha cát từ 15% đến 10%, đất bùn lỏng Chương V của E-HSMT  1,672 100m3
7 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II Chương V của E-HSMT  52,848 m3
8 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Chương V của E-HSMT  4,756 100m3
9 Đắp bờ kè, dung trọng <=1,6 T/m3 Chương V của E-HSMT  23,095 m3
10 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  2,079 100m3
11 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào bùn Chương V của E-HSMT  106,4 100m
12 Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax <=6 Chương V của E-HSMT  26,6 m3
13 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  191,52 m3
14 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  43,225 m3
15 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  209,475 m3
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  0,602 100m2
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  10,991 m3
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT  0,194 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT  0,472 tấn
20 Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 76mm Chương V của E-HSMT  0,737 100m
21 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 Chương V của E-HSMT  0,005 100m3
22 Làm tầng lọc bằng đá dăm 2x4 Chương V của E-HSMT  0,005 100m3
23 Làm tầng lọc bằng cát Chương V của E-HSMT  0,007 100m3
24 Đào đất xây tường chắn bậc cẩu ao Chương V của E-HSMT  3,864 m3
25 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I Chương V của E-HSMT  0,348 100m3
26 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  0,084 100m3
27 Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax ≤6 Chương V của E-HSMT  4 m3
28 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  0,05 100m2
29 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, vữa bê tông đá 1x2 mác 200 Chương V của E-HSMT  3,36 m3
30 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤4m Chương V của E-HSMT  0,18 tấn
31 Xây móng bằng đá hộc, chiều dày >60cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  29,2 m3
32 Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  2,4 m3
33 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  49,64 m2
34 Đóng cọc tre, bằng thủ công, chiều dài cọc ngập đất ≤2,5m, đất cấp I Chương V của E-HSMT  9,4 100m
35 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  1,857 100m3
36 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  1,857 100m3
37 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Chương V của E-HSMT  2,891 100m3
38 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Chương V của E-HSMT  2,891 100m3
39 Sản xuất lan can Chương V của E-HSMT  1,159 tấn
40 Sản xuất lan can sát hộp 50x50 và 25x25 Chương V của E-HSMT  1,264 tấn
41 Lắp dựng lan can sắt Chương V của E-HSMT  159,588 m2
42 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V của E-HSMT  319,176 m2
43 Sản xuất cột bằng ống thép D120 mạ kẽm Chương V của E-HSMT  0,773 tấn
44 Lắp dựng cột thép Chương V của E-HSMT  0,773 tấn
45 Sản xuất mặt bích đặc trụ lan can Chương V của E-HSMT  0,259 tấn
46 Lắp đặt các loại bích đặc Chương V của E-HSMT  0,259 tấn
47 Sản xuất và lắp đặt đầu trụ đúc hợp kim nhôm (bao gồm cả vít liên kết) Chương V của E-HSMT  45 cái
48 Bulong M10x200 180 cái
C ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  122,357 m3
2 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu k=0,98 Chương V của E-HSMT  11,012 100m3
3 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới Chương V của E-HSMT  2,372 100m3
4 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Chương V của E-HSMT  4,531 100m3
5 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2 Chương V của E-HSMT  43,976 100m2
6 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6 cm Chương V của E-HSMT  43,976 100m2
7 Nilong lót đáy chống mất nước Chương V của E-HSMT  2,134 100m2
8 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 Chương V của E-HSMT  21,336 m3
9 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Chương V của E-HSMT  21,336 m3
10 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,213 100m3
11 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,213 100m3
12 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Chương V của E-HSMT  5,4 10m
13 Lát gạch bê tông cường độ cao vân đá KT40x40x5cm Chương V của E-HSMT  213,36 m2
14 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  213,36 m2
15 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm Chương V của E-HSMT  1.255,5 m
16 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của E-HSMT  1,256 100m2
17 Bê tông móng, xi măng PC30, đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 Chương V của E-HSMT  16,322 m3
18 Láng vữa xi măng dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  163,215 m2
19 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan Chương V của E-HSMT  0,276 100m2
20 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  2,592 m3
21 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm Chương V của E-HSMT  144 m
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng Chương V của E-HSMT  0,403 100m2
23 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 150 Chương V của E-HSMT  10,397 m3
24 Láng vữa xi măng dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  86,4 m2
25 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp đan rãnh Chương V của E-HSMT  288 cái
26 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,062 100m3
27 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,062 100m3
28 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,062 100m3
29 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của E-HSMT  0,143 100m2
30 Bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <=250cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  2,371 m3
31 Láng nền, sàn không đánh mầu, chiều dày 1,5cm, vữa xi măng mác 75 Chương V của E-HSMT  23,285 m2
32 Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  2,445 m3
33 Miết mạch tường gạch loại lõm Chương V của E-HSMT  24,538 m2
D HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
1 Tháo tấm đan rãnh cũ (tạm tính bằng 50% công lắp đặt) Chương V của E-HSMT  550 cái
2 Nạo vét bùn đáy rãnh cũ Chương V của E-HSMT  28,17 m3
3 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Chương V của E-HSMT  51,348 m3
4 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Chương V của E-HSMT  39,726 m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  0,282 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  0,282 100m3
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  1,27 100m3
8 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  1,27 100m3
9 Cắt mặt đường cũ Chương V của E-HSMT  211 10m
10 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Chương V của E-HSMT  351,03 m3
11 Xúc đá tảng, cục bê tông lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào Chương V của E-HSMT  3,51 100m3
12 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  3,51 100m3
13 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  3,51 100m3
14 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  71,577 m3
15 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  6,442 100m3
16 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  7,158 100m3
17 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  7,158 100m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng Chương V của E-HSMT  3,165 100m2
19 Rải nilon lót chống thấm Chương V của E-HSMT  12,449 100m2
20 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, mác 200 Chương V của E-HSMT  186,735 m3
21 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Chương V của E-HSMT  186,735 m3
22 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  1,867 100m3
23 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  1,867 100m3
24 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  213,532 m3
25 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  1.603,6 m2
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  9,284 100m2
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng rãnh B400 <=10mm Chương V của E-HSMT  18,716 tấn
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  259,952 m3
29 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT  14,326 tấn
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan Chương V của E-HSMT  4,152 100m2
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  81,024 m3
32 Lắp dựng các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=250kg Chương V của E-HSMT  1.055 cái
33 Đắp cát trả mang rãnh công trình Chương V của E-HSMT  22,39 m3
34 Đắp cát mang rãnh bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  2,015 100m3
35 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,82 m3
36 Đào kênh mương bằng máy đào <=0,8m3, chiều rộng <=6m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,164 100m3
37 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 400mm Chương V của E-HSMT  5 Đoạn ống
38 Lắp đặt đế cống bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 400mm Chương V của E-HSMT  15 cái
39 Cống BTCT D400 Chương V của E-HSMT  13 m
40 Gối đỡ cống D400 Chương V của E-HSMT  15 cái
41 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  10,816 m3
42 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  34,85 m3
43 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  3,136 100m3
44 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, lót móng ga Chương V của E-HSMT  0,232 100m2
45 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 Chương V của E-HSMT  9,643 m3
46 Sản xuất, lắp dựng cốt thép, đường kính <=10mm Chương V của E-HSMT  1,878 tấn
47 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng ga Chương V của E-HSMT  0,349 100m2
48 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  14,465 m3
49 Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 Chương V của E-HSMT  23,184 m3
50 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT  0,807 tấn
51 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Chương V của E-HSMT  3,866 tấn
52 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan..., đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  7,177 m3
53 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg Chương V của E-HSMT  35 cái
54 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  83,158 m2
55 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn cổ Chương V của E-HSMT  0,63 100m2
56 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  10,062 m3
57 Bộ ghi gang có khóa chống mất cắp, tải trọng 240kg (gồm nắp và khung ghi gang) Chương V của E-HSMT  35 bộ
58 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  2,201 100m3
59 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  24,458 m3
60 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  5,59 m3
61 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,503 100m3
62 Làm lớp đá đệm móng, đường kính đá Dmax <=6 Chương V của E-HSMT  0,902 m3
63 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng ga Chương V của E-HSMT  0,045 100m2
64 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, mác 200 Chương V của E-HSMT  1,353 m3
65 Xây hố van, hố ga bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, vữa xi măng mác 75 Chương V của E-HSMT  5,406 m3
66 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  11,77 m2
67 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn cổ Chương V của E-HSMT  0,079 100m2
68 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,871 m3
69 Bộ ghi gang có khóa chống mất cắp tải trọng 250KN (470x900) Chương V của E-HSMT  6 cái
70 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  1,863 m3
71 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  0,168 100m3
72 Vận chuyển đất bằng ô tô 5 tấn tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,592 100m3
73 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,592 100m3
74 Xây rãnh bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  19,635 m3
75 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  122,67 m2
76 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của E-HSMT  0,008 100m2
77 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,09 m3
78 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng Chương V của E-HSMT  0,021 100m2
79 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép tường, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT  0,019 tấn
80 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 2x4, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,112 m3
81 Sản xuất hệ khung dàn Chương V của E-HSMT  0,037 tấn
82 Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn Chương V của E-HSMT  0,037 tấn
83 Sản xuất cửa van phẳng Chương V của E-HSMT  0,028 tấn
84 Lắp đặt cửa van phẳng, độ cao đóng mở <5 m Chương V của E-HSMT  0,081 tấn
85 Sơn sắt thép các loại 3 nước Chương V của E-HSMT  1,64 m2
86 Máy đóng mở V1 Chương V của E-HSMT  1 bộ
87 Bulong M8 Chương V của E-HSMT  20 cái
88 Bulong M18x300 Chương V của E-HSMT  1 cái
89 Làm khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao su củ tỏi Chương V của E-HSMT  2,1 m
E CÂY XANH
1 Đào hố trồng cây, kích thước hố 80x75 cm Chương V của E-HSMT  18 1 cây
2 Mua đất màu trồng cây Chương V của E-HSMT  8,64 m3
3 Trồng, chăm sóc cây bóng mát Chương V của E-HSMT  18 cây/lần
4 Duy trì cây bóng mát mới trồng (tạm tính 24 tháng). Chương V của E-HSMT  1,8 10 cây/tháng
5 Cây bóng mát đường kính thân cây D=10-15cm tại vị trí cách gốc 1.3m (cây Giáng Hương) Chương V của E-HSMT  18 cây
F ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Chương V của E-HSMT  68,04 m3
2 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ <=1kg Chương V của E-HSMT  1,836 100m
3 Kéo rải và lắp đặt cáp ngầm Chương V của E-HSMT  1,836 100m
4 Cáp ngầm CU/XLPE/DSTA/PVC 2x10mm2 Chương V của E-HSMT  38,4 m
5 Cáp ngầm CU/XLPE/DSTA/PVC 2x6mm2 Chương V của E-HSMT  186 bộ
6 Ống nhựa xoắn D32/25 Chương V của E-HSMT  38,4 m
7 Ống nhựa xoắn D25/20 Chương V của E-HSMT  186 m
8 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 32mm Chương V của E-HSMT  0,144 100m
9 Đắp cát móng đường ống, đường cống Chương V của E-HSMT  16,014 m3
10 Xếp gạch chỉ Chương V của E-HSMT  1,282 1000v
11 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  0,458 100m3
12 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,27 m3
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,025 100m2
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, xi măng PC30, đá 2x4, mác 150 Chương V của E-HSMT  0,312 m3
15 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  0,001 100m3
16 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  0,84 m2
17 Lắp giá đỡ tủ điện Chương V của E-HSMT  1 bộ
18 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m Chương V của E-HSMT  1 1 tủ
19 Đào rãnh tiếp địa, đất cấp II Chương V của E-HSMT  1,125 m3
20 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  0,011 100m3
21 Đóng cọc tiếp địa V63x63x6, L=2500 Chương V của E-HSMT  2 cọc
22 Kéo rải dây nối đất thép dẹt 40x40 Chương V của E-HSMT  6,31 kg
23 Kéo rải dây nối đất thép tròn D10 Chương V của E-HSMT  1,86 kg
24 Bulong M16X45 Chương V của E-HSMT  1 cái
25 Lắp đặt Aptomat MCB-1P-16A; Icu=6kA Chương V của E-HSMT  1 cái
26 Lắp đặt Aptomat MCB-2P-10A; Icu=6kA Chương V của E-HSMT  2 cái
27 Rơ le thời gian Chương V của E-HSMT  1 bộ
28 Ổn áp 300VA/250V Chương V của E-HSMT  1 cái
29 Đèn chiếu sáng tủ led 5W Chương V của E-HSMT  1 cái
30 Dây đấu nối (1x1,5)mm2 Chương V của E-HSMT  12 cái
31 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Chương V của E-HSMT  4,493 m3
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  0,384 m3
33 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,124 100m2
34 Bê tông móng, xi măng PC30, đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 150 Chương V của E-HSMT  1,858 m3
35 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  0,023 100m3
36 Khung móng cột thép (M16x260x260x500) Chương V của E-HSMT  6 khung
37 Lắp bảng điện cửa cột Chương V của E-HSMT  6 cái
38 Luồn dây cáp ngầm lên đèn Chương V của E-HSMT  27,6 m
39 Cáp lên đèn CU/PVC/PVC 2x2,5mm2: Chương V của E-HSMT  27,6 m
40 Luồn cáp cửa cột Chương V của E-HSMT  6 đầu
41 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột <=10m Chương V của E-HSMT  6 cột
42 Đánh số cột thép Chương V của E-HSMT  6 10 cột
43 Cột đèn bát giác, chân cột + 4 cầu nhựa Chương V của E-HSMT  6 cái
44 Sản xuất + lắp dựng bóng Compact 18W Chương V của E-HSMT  24 cái
45 Đào rãnh tiếp địa, đất cấp II Chương V của E-HSMT  6,75 m3
46 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Chương V của E-HSMT  0,068 100m3
47 Đóng cọc tiếp địa V63x63x6, L=2500 Chương V của E-HSMT  6 cọc
48 Kéo rải dây nối đất thép tròn Chương V của E-HSMT  22,2 kg
G HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng công trình tạm tại hiện trường để ở và thi công Thực hiện xây dựng công trình tạm theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với điều kiện thi công của công trình 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với thiết kế được duyệt 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->