Gói thầu: Xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127068-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ |
Tên gói thầu | Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200112865 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 21:37:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 6,619,164,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH CŨ | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn cao <= 4 m | Chương V của E-HSMT | 271,7 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép | Chương V của E-HSMT | 0,5 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa | Chương V của E-HSMT | 29,61 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn, tường gạch | Chương V của E-HSMT | 33,624 | m3 |
5 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | Chương V của E-HSMT | 59,1 | m |
6 | Phá dỡ Nền gạch lá nem | Chương V của E-HSMT | 209 | m2 |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép | Chương V của E-HSMT | 20,9 | m3 |
8 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Chương V của E-HSMT | 57,848 | m3 |
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Chương V của E-HSMT | 4,863 | m3 |
10 | Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản | Chương V của E-HSMT | 56,05 | m2 |
11 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=40 cm | Chương V của E-HSMT | 13 | cây |
12 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=40 cm | Chương V của E-HSMT | 13 | gốc cây |
13 | Ô tô 5T chở phế thải kim loại, khuôn cửa, cây, gốc cây | Chương V của E-HSMT | 5 | ca |
14 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 | Chương V của E-HSMT | 29,755 | 10m |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép, mặt sân bê tông cũ | Chương V của E-HSMT | 40,155 | m3 |
16 | Xúc đá tảng, cục bê tông, đường kính 0,4-1m lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào | Chương V của E-HSMT | 1,574 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 1,631 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV | Chương V của E-HSMT | 1,631 | 100m3 |
B | SAN NỀN | |||
1 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 64,271 | m3 |
2 | Đào xúc đất để đổ ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 149,966 | m3 |
3 | Đào san đất phạm vi <=100 m bằng máy ủi <=110 CV, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 5,784 | 100m3 |
4 | Đào xúc đất lên xe đổ đi bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 6,427 | 100m3 |
5 | Đào san đất phạm vi <=100 m bằng máy ủi <=110 CV, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 13,497 | 100m3 |
6 | Đào xúc đất lên xe đổ đi bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 14,997 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 6,427 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | Chương V của E-HSMT | 6,427 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 14,997 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | Chương V của E-HSMT | 14,997 | 100m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 1,655 | 100m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 14,895 | 100m3 |
C | NHÀ KHO - NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 6,301 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,568 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,63 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,63 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 3,545 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 3,025 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,274 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,117 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,102 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V của E-HSMT | 0,366 | tấn |
11 | Xây móng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 2,658 | m3 |
12 | Xây móng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 16,48 | m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,409 | 100m3 |
14 | Tôn nền, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,308 | 100m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông dầm, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 2,574 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ dầm | Chương V của E-HSMT | 0,32 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,104 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,503 | tấn |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 7,325 | m3 |
20 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V của E-HSMT | 0,708 | 100m2 |
21 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,747 | tấn |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,245 | m3 |
23 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,05 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Chương V của E-HSMT | 0,013 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m | Chương V của E-HSMT | 0,011 | tấn |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,744 | m3 |
27 | Ván khuôn gỗ giằng | Chương V của E-HSMT | 0,136 | 100m2 |
28 | Lắp dựng cốt thép giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m | Chương V của E-HSMT | 0,066 | tấn |
29 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0,355 | tấn |
30 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0,355 | tấn |
31 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của E-HSMT | 35,377 | m2 |
32 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 15,33 | m3 |
33 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 6,834 | m3 |
34 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 1,139 | m3 |
35 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 105,748 | m2 |
36 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 157,871 | m2 |
37 | Trát trần, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 57,433 | m2 |
38 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 23,136 | m2 |
39 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của E-HSMT | 26,656 | m2 |
40 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 | Chương V của E-HSMT | 6,664 | m2 |
41 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của E-HSMT | 117,97 | m |
42 | Bả bằng bột bả Jotun vào tường | Chương V của E-HSMT | 132,404 | m2 |
43 | Bả bằng bột bả Jotun vào tường | Chương V của E-HSMT | 275,841 | m2 |
44 | Bả bằng bột bả Jotun vào cột,dầm,trần | Chương V của E-HSMT | 80,569 | m2 |
45 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 132,404 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 356,41 | m2 |
47 | Quét CT11A chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Chương V của E-HSMT | 33,32 | m2 |
48 | Gia công sản xuất lắp dựng cửa nhôm kính (bao gồm cả phụ kiện) | Chương V của E-HSMT | 17,352 | M2 |
49 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V của E-HSMT | 17,352 | m2 |
50 | Lát nền, sàn gạch granit KT 600x600mm | Chương V của E-HSMT | 26,248 | m2 |
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Chương V của E-HSMT | 10,8 | m2 |
52 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x450mm | Chương V của E-HSMT | 60,296 | m2 |
53 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V của E-HSMT | 0,495 | 100m2 |
54 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 6,107 | m3 |
55 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,262 | m3 |
56 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,114 | 100m3 |
57 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,126 | 100m3 |
58 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,126 | 100m3 |
59 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 5,838 | m3 |
60 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 0,511 | m3 |
61 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,79 | m3 |
62 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 | Chương V của E-HSMT | 0,346 | m3 |
63 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V của E-HSMT | 0,015 | 100m2 |
64 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,075 | 100m2 |
65 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,204 | tấn |
66 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,09 | tấn |
67 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250 kg | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
68 | Xây bể chứa, gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 1,182 | m3 |
69 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 21,49 | m2 |
70 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 | Chương V của E-HSMT | 4,241 | m2 |
71 | Lắp đặt Công tắc đơn + mặt | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
72 | Lắp đặt công tắc 2 hạt + mặt | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
73 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
74 | Đế âm | Chương V của E-HSMT | 9 | hộp |
75 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
76 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
77 | Lắp đặt quạt trần | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
78 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V của E-HSMT | 50 | m |
79 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Chương V của E-HSMT | 20 | m |
80 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Chương V của E-HSMT | 20 | m |
81 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Chương V của E-HSMT | 10 | m |
82 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 | Chương V của E-HSMT | 10 | m |
83 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
84 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
85 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
86 | Lắp đặt gương soi | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
87 | Lắp đặt xí bệt | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
88 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
89 | Lắp đặt bể nước Inox 2,0m3 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
90 | Lắp đặt van ren, ĐK 32mm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
91 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách <=50mm (chưa bao gồm vật liệu) | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
92 | Lắp đặt van phao điện | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
93 | Máy bơm nước Q=5m3/H; H=10m | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
94 | Ống PPR D32 | Chương V của E-HSMT | 0,52 | 100m |
95 | Ống PPR D15 | Chương V của E-HSMT | 0,156 | 100m |
96 | Cút PPR D15 | Chương V của E-HSMT | 6 | cái |
97 | Cút PPR D15 ren trong | Chương V của E-HSMT | 5 | cái |
98 | Cút PPR D32 | Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
99 | Tê PPR D32 | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
100 | Tê PPR D15 | Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
101 | Tê PPR D15 ren trong | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
102 | Ống PVC 76 | Chương V của E-HSMT | 0,5 | 100m |
103 | Chếch PVC 76 | Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
104 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 100mm | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
105 | Côn PVC 76 | Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
106 | Xử lý hàng rào phòng mối bao ngoài | Chương V của E-HSMT | 30,92 | m |
107 | Xử lý hàng rào phòng mối bên trong | Chương V của E-HSMT | 45,32 | m |
108 | Xử lý phòng mối mặt nền | Chương V của E-HSMT | 46,137 | m2 |
109 | Xử lý phòng mối tường | Chương V của E-HSMT | 108 | m2 |
D | NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 2,106 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,938 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,03 | 100m3 |
5 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 1,972 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 0,475 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 1,073 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,085 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,048 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,073 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V của E-HSMT | 0,027 | tấn |
12 | Sản xuất cột bằng thép hình | Chương V của E-HSMT | 0,502 | tấn |
13 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0,306 | tấn |
14 | Khung móng D20 | Chương V của E-HSMT | 3 | bộ |
15 | Lắp cột thép các loại | Chương V của E-HSMT | 0,502 | tấn |
16 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0,306 | tấn |
17 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của E-HSMT | 51,415 | m2 |
18 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V của E-HSMT | 0,366 | 100m2 |
19 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 4,622 | m3 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 4,622 | m3 |
21 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 30,81 | m2 |
22 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 1,5mm | Chương V của E-HSMT | 5 | m2 |
E | MÁI TÔN | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,274 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,115 | 100m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,238 | m3 |
4 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,111 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,251 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,251 | 100m3 |
7 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 19,717 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 1,995 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 3,404 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,397 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,145 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,348 | tấn |
13 | Sản xuất cột bằng thép hình | Chương V của E-HSMT | 0,324 | tấn |
14 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0,206 | tấn |
15 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m | Chương V của E-HSMT | 0,274 | tấn |
16 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V của E-HSMT | 1,51 | 100m2 |
17 | Sơn sắt thép các loại bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 51,502 | m2 |
18 | Lắp cột thép các loại | Chương V của E-HSMT | 0,324 | tấn |
19 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Chương V của E-HSMT | 0,274 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0,206 | tấn |
F | SÂN VƯỜN | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 1,195 | 100m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | Chương V của E-HSMT | 13,27 | m3 |
3 | Rải nilon móng công trình | Chương V của E-HSMT | 14,88 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 48,5 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 239,949 | m3 |
6 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h | Chương V của E-HSMT | 288,449 | m3 |
7 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 2,884 | 100m3 |
8 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 2,884 | 100m3 |
9 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 | Chương V của E-HSMT | 90 | 10m |
10 | Lát gạch Terrazzo màu đỏ KT gạch 400x400mm | Chương V của E-HSMT | 1.870 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 1.870 | m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của E-HSMT | 1,44 | 100m2 |
13 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 14,32 | m3 |
14 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h | Chương V của E-HSMT | 14,32 | m3 |
15 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 0,143 | 100m3 |
16 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 0,143 | 100m3 |
17 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 104 | m2 |
18 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 18x22x25 cm | Chương V của E-HSMT | 400 | m |
19 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (sơn phân chuồng đậu xe), chiều dày lớp sơn 2,0 mm | Chương V của E-HSMT | 41 | m2 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 6,104 | m3 |
21 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 27,469 | m3 |
22 | Ốp đá granit tự nhiên ruby Ấn Độ màu đỏ | Chương V của E-HSMT | 84,78 | m2 |
23 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch thẻ Hạ Long 240x60x12mm | Chương V của E-HSMT | 47,477 | m2 |
G | SÂN KHẤU NGOÀI TRỜI | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 2,336 | m3 |
2 | Xây bậc tam cấp, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 15,406 | m3 |
3 | Lát đá Ruby màu đỏ bậc tam cấp | Chương V của E-HSMT | 44,968 | m2 |
4 | Lát gạch Terrazzo màu đỏ KT gạch 400x400mm | Chương V của E-HSMT | 72,138 | m2 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,389 | 100m3 |
H | THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 35,451 | m3 |
2 | Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 3,191 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 3,545 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 3,545 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,524 | 100m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,387 | 100m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng | Chương V của E-HSMT | 1,074 | 100m2 |
8 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 57,996 | m3 |
9 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h | Chương V của E-HSMT | 57,996 | m3 |
10 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 0,58 | 100m3 |
11 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 0,58 | 100m3 |
12 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 47,256 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng | Chương V của E-HSMT | 2,864 | 100m2 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ rãnh, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 23,628 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 429,6 | m2 |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan | Chương V của E-HSMT | 1,174 | 100m2 |
17 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính <= 10 mm | Chương V của E-HSMT | 1,5 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính > 10 mm | Chương V của E-HSMT | 1,715 | tấn |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 22,912 | m3 |
20 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chương V của E-HSMT | 358 | cái |
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V của E-HSMT | 0,043 | 100m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng ga | Chương V của E-HSMT | 0,207 | 100m2 |
23 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 6,474 | m3 |
24 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h | Chương V của E-HSMT | 6,474 | m3 |
25 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 0,065 | 100m3 |
26 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 0,065 | 100m3 |
27 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 12,258 | m3 |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng | Chương V của E-HSMT | 0,408 | 100m2 |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 6,264 | m3 |
30 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 63,936 | m2 |
31 | Bộ tấm chắn rác bằng composite (430x860mm, khung 530x960mm, tải trọng 125KN) | Chương V của E-HSMT | 27 | bộ |
32 | Lắp dựng bộ tấm chắn rác bằng composite | Chương V của E-HSMT | 27 | cái |
I | CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Máy bơm nước 10m3/h | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
2 | Ông HDPE DN32 | Chương V của E-HSMT | 0,4 | 100m |
3 | Ông HDPE DN25 | Chương V của E-HSMT | 2 | 100m |
4 | Cút HDPE DN32/25 | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
5 | Cút HDPE ren trong DN25 | Chương V của E-HSMT | 20 | cái |
6 | Tê HDPE DN32/25 | Chương V của E-HSMT | 10 | cái |
7 | Lắp đặt van ren, ĐK 32mm | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
8 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D25 | Chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
9 | Rắc co DN32 | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
10 | Lắp đặt chõ bơm | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 36 | m3 |
12 | Đắp cát móng đường ống | Chương V của E-HSMT | 36 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,36 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,36 | 100m3 |
J | GIẾNG KHOAN | |||
1 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, Độ sâu khoan <=50 m, đường kính lỗ khoan < 200 mm, đất đá cấp I-III | Chương V của E-HSMT | 50 | m |
2 | Lắp đặt và tháo dỡ máy thiết bị khoan giếng, khoan xoay tự hành 54CV | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 lần lắp và tháo |
3 | Lắp đặt kết cấu giếng, nối ống bằng p/p hàn, ĐK 89mm | Chương V của E-HSMT | 50 | m |
4 | Thổi rửa giếng, sâu <100m, ĐK ống lọc <219mm | Chương V của E-HSMT | 5 | m |
K | BỂ NƯỚC, BỂ LỌC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,322 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 3,58 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Chương V của E-HSMT | 0,052 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 1,836 | m3 |
5 | Lắp dựng cốt thép nền, tường hầm, ĐK <=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,783 | tấn |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 3,328 | m3 |
7 | Làm khớp nối ngăn nước, gioăng cao su | Chương V của E-HSMT | 16,8 | m |
8 | Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 | Chương V của E-HSMT | 0,517 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 5,168 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V của E-HSMT | 0,138 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m | Chương V của E-HSMT | 0,166 | tấn |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Chương V của E-HSMT | 1,171 | m3 |
13 | Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 24,48 | m2 |
14 | Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 24,48 | m2 |
15 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V của E-HSMT | 24,48 | m2 |
16 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 | Chương V của E-HSMT | 11,96 | m2 |
17 | Quét nhựa bitum nóng vào tường | Chương V của E-HSMT | 27,2 | m2 |
18 | Năp bể nước inox | Chương V của E-HSMT | 1 | trọn gói |
19 | Xây bể chứa, gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 10,582 | m3 |
20 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 100,109 | m2 |
21 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V của E-HSMT | 40,389 | m2 |
22 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 26,444 | m2 |
23 | Sản xuất cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6,38ly (bao gồm đầy đủ phụ kiện theo thiết kế được duyệt) | Chương V của E-HSMT | 2,9 | m2 |
24 | Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Chương V của E-HSMT | 0,017 | tấn |
25 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của E-HSMT | 1,3 | m2 |
26 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V của E-HSMT | 1,3 | m2 |
27 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0,021 | tấn |
28 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của E-HSMT | 0 | tấn |
29 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài <=2m | Chương V của E-HSMT | 0,071 | 100m2 |
30 | Úp nóc | Chương V của E-HSMT | 3 | m |
31 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 26,444 | m2 |
32 | Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 100,109 | m2 |
33 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chương V của E-HSMT | 0,038 | 100m2 |
34 | Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V của E-HSMT | 0,059 | tấn |
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300 | Chương V của E-HSMT | 1,21 | m3 |
36 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=100 kg | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
37 | Chèn sỏi | Chương V của E-HSMT | 1,311 | m3 |
38 | Lớp gạch non vỡ 2x4 | Chương V của E-HSMT | 1,966 | m3 |
39 | Làm tầng lọc cát vàng | Chương V của E-HSMT | 0,039 | 100m3 |
40 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 100mm | Chương V của E-HSMT | 0,16 | 100m |
41 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100mm | Chương V của E-HSMT | 4 | cái |
42 | Lắp đặt van xả khí, ĐK100mm (chưa bao gồm vật liệu) | Chương V của E-HSMT | 3 | cái |
L | CỔNG NHÀ VĂN HÓA | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,578 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,142 | 100m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,467 | m3 |
4 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,042 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,173 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,204 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,204 | 100m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 0,749 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 2,163 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,27 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,083 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,036 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,028 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm | Chương V của E-HSMT | 0,153 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V của E-HSMT | 0,069 | tấn |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,837 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,112 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m | Chương V của E-HSMT | 0,029 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m | Chương V của E-HSMT | 0,164 | tấn |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,469 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 0,054 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,016 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,108 | tấn |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 2,065 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V của E-HSMT | 0,263 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m | Chương V của E-HSMT | 0,155 | tấn |
27 | Trát trần, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 26,3 | m2 |
28 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 5,4 | m2 |
29 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 0,96 | m2 |
30 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Chương V của E-HSMT | 15,8 | m |
31 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 | Chương V của E-HSMT | 6,202 | m2 |
32 | Ốp đá granit rubi Ấn Độ vào tường có chốt Inox | Chương V của E-HSMT | 20,686 | m2 |
33 | Đắp chữ nổi dày 3cm | Chương V của E-HSMT | 1 | cổng |
34 | Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 32,81 | m2 |
35 | Quét CT11A chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Chương V của E-HSMT | 6,202 | m2 |
36 | Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt hộp, nan 25x25mm | Chương V của E-HSMT | 0,298 | tấn |
37 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V của E-HSMT | 14,691 | m2 |
38 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của E-HSMT | 29,382 | m2 |
39 | Ray dẫn hướng cổng V5 | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
M | CỔNG PHỤ VÀO BÃI ĐỖ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,578 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,142 | 100m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,467 | m3 |
4 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,042 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,175 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,204 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,204 | 100m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 0,749 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 2,163 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,27 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,083 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,036 | 100m2 |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chương V của E-HSMT | 0,028 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 0,153 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Chương V của E-HSMT | 0,069 | tấn |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,648 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,086 | 100m2 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Chương V của E-HSMT | 0,029 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Chương V của E-HSMT | 0,164 | tấn |
20 | Ốp đá granit rubi Ấn Độ vào tường có chốt Inox | Chương V của E-HSMT | 20,686 | m2 |
21 | Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt hộp, nan 25x25mm | Chương V của E-HSMT | 0,298 | tấn |
22 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V của E-HSMT | 14,691 | m2 |
23 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của E-HSMT | 29,382 | m2 |
24 | Ray dẫn hướng cổng V5 | Chương V của E-HSMT | 2 | cái |
N | CỔNG CHÍNH VÀO BÃI ĐỖ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,578 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,142 | 100m3 |
3 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,132 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,158 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,158 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 0,578 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 1,688 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,27 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,045 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,036 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Chương V của E-HSMT | 0,011 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Chương V của E-HSMT | 0,085 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Chương V của E-HSMT | 0,069 | tấn |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 0,648 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,086 | 100m2 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Chương V của E-HSMT | 0,029 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Chương V của E-HSMT | 0,164 | tấn |
18 | Ốp đá granit rubi Ấn Độ vào tường có chốt Inox | Chương V của E-HSMT | 20,686 | m2 |
19 | Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt hộp, nan 16x16mm | Chương V của E-HSMT | 0,801 | tấn |
20 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V của E-HSMT | 28,966 | m2 |
21 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của E-HSMT | 29,382 | m2 |
22 | Ray dẫn hướng cổng (ray trên, ray dưới) | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
23 | Con lăn D80 | Chương V của E-HSMT | 18 | cái |
24 | Mô tơ điện | Chương V của E-HSMT | 1 | cái |
O | HÀNG RÀO THOÁNG | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 12,268 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,104 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,227 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 1,227 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,568 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 14,298 | m3 |
7 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 51,54 | m3 |
8 | Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 26,535 | m3 |
9 | Xây cột, trụ gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 10,89 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 5,424 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 1,084 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,266 | tấn |
13 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 209,066 | m2 |
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 145,2 | m2 |
15 | Sản xuất lan can sắt | Chương V của E-HSMT | 4,824 | tấn |
16 | Lưới thép mạ kẽm đột lỗ tròn D10 dày 2mm | Chương V của E-HSMT | 1.101,9 | kg |
17 | Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 354,266 | m2 |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Chương V của E-HSMT | 614,515 | m2 |
P | HÀNG RÀO ĐẶC | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 3,911 | m3 |
2 | Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,352 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,391 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,391 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V của E-HSMT | 0,342 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Chương V của E-HSMT | 4,559 | m3 |
7 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 16,433 | m3 |
8 | Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 12,439 | m3 |
9 | Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 8,552 | m3 |
10 | Xây cột, trụ gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 3,168 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Chương V của E-HSMT | 2,882 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V của E-HSMT | 0,216 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm | Chương V của E-HSMT | 0,181 | tấn |
14 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 207,328 | m2 |
15 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | Chương V của E-HSMT | 30,976 | m2 |
16 | Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ | Chương V của E-HSMT | 238,304 | m2 |
Q | VỈA HÈ | |||
1 | Rải nilon móng công trình | Chương V của E-HSMT | 2,811 | 100m2 |
2 | Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 28,107 | m3 |
3 | Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h | Chương V của E-HSMT | 28,107 | m3 |
4 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 0,281 | 100m3 |
5 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 | Chương V của E-HSMT | 0,281 | 100m3 |
6 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 | Chương V của E-HSMT | 5,4 | 10m |
7 | Lát vỉa hè bằng gạch bê tông xi măng cường độ cao vân đá | Chương V của E-HSMT | 281,07 | m2 |
8 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 281,07 | m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V của E-HSMT | 0,182 | 100m2 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 2,821 | m3 |
11 | Lót, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Chương V của E-HSMT | 23,66 | m2 |
12 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm | Chương V của E-HSMT | 91 | m |
R | Ô GỐC CÂY | |||
1 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương V của E-HSMT | 0,153 | 100m2 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 2,071 | m3 |
3 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp bó gốc cây, vữa XM mác 75 | Chương V của E-HSMT | 2,449 | m3 |
S | THIẾT BỊ TẬP TDTT | |||
1 | Dụng cụ tập lưng, bụng | Chương V của E-HSMT | 2 | bộ |
2 | Dụng cụ tập tay, vai | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Dụng cụ tập tay eo | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Dụng cụ tập xà kép | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
T | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG | |||
1 | Lắp cần đèn chữ L 2.8m bằng máy | Chương V của E-HSMT | 4 | 1 bộ cần đèn |
2 | Lắp đèn Chao cao áp 70W | Chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
3 | Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột 8m | Chương V của E-HSMT | 8 | cột |
4 | Lắp dựng khung móng cho cột thép | Chương V của E-HSMT | 8 | bộ |
5 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m (KT: 1000x600x350) | Chương V của E-HSMT | 1 | 1 tủ |
6 | Lắp giá đỡ tủ điện | Chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
7 | Ghíp nối | Chương V của E-HSMT | 52 | cái |
8 | Thanh giắt DIN RAIL 10cm | Chương V của E-HSMT | 22 | cái |
9 | Lắp bảng điện cửa cột | Chương V của E-HSMT | 22 | cái |
10 | Lắp cầu đấu 4 cực 60A | Chương V của E-HSMT | 22 | cái |
11 | Lắp Aptomat 1P cường độ dòng điện 6A | Chương V của E-HSMT | 22 | cái |
12 | Làm tiếp địa cho cột điện | Chương V của E-HSMT | 8 | cọc |
13 | Thép tròn D10 | Chương V của E-HSMT | 7,713 | kg |
14 | Que hàn | Chương V của E-HSMT | 0,5 | kg |
15 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới cáp ngầm | Chương V của E-HSMT | 6 | cọc |
16 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn | Chương V của E-HSMT | 0,64 | 100m |
17 | Rải cáp ngầm | Chương V của E-HSMT | 2,328 | 100m |
18 | Kéo treo Cu/XLPE/PVC-4x10mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,968 | 100m |
19 | Kéo cáp treo Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 | Chương V của E-HSMT | 0,2 | 100m |
20 | Dây thít Inox (gồm cả khóa đai) | Chương V của E-HSMT | 83 | cái |
21 | ống nhựa D21 | Chương V của E-HSMT | 2 | m |
22 | Rải dây đồng trần M10 | Chương V của E-HSMT | 2,328 | 100m |
23 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D65/50 | Chương V của E-HSMT | 2,328 | 100m |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, mác 150 | Chương V của E-HSMT | 5,12 | m3 |
25 | Đầu cốt đồng các loại | Chương V của E-HSMT | 94 | cái |
26 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 57,03 | m3 |
27 | Đắp cát móng đường ống, đường cống (cát tận dụng) | Chương V của E-HSMT | 57,03 | m3 |
28 | Đào móng cột | Chương V của E-HSMT | 5,12 | m3 |
29 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,622 | 100m3 |
30 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | Chương V của E-HSMT | 0,622 | 100m3 |
31 | Làm đầu cáp ngầm | Chương V của E-HSMT | 18 | 1 đầu cáp |
32 | Luồn cáp cửa cột, vào tủ | Chương V của E-HSMT | 18 | đầu cáp |
33 | Đánh số cột thép | Chương V của E-HSMT | 0,8 | 10 cột |
34 | Băng báo hiệu cáp | Chương V của E-HSMT | 232,78 | m |
35 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi băng báo hiệu cáp | Chương V của E-HSMT | 0,466 | 100m2 |
36 | Thí nghiệm tiếp địa | Chương V của E-HSMT | 9 | 1 vị trí |
U | TRỒNG CÂY XANH THẢM CỎ TRONG KHU ĐẤT | |||
1 | Trồng, chăm sóc cỏ nhung | Chương V của E-HSMT | 750 | m2/tháng |
2 | Đào hố trồng cây, kích thước hố 90x85 cm | Chương V của E-HSMT | 71 | 1 cây |
3 | Đào hố trồng cây, kích thước hố 50x45 cm | Chương V của E-HSMT | 106 | 1 cây |
4 | Bồi đất màu | Chương V của E-HSMT | 360,809 | 1m3 |
5 | Trồng, chăm sóc cây bóng mát | Chương V của E-HSMT | 71 | cây/lần |
6 | Duy trì cây bóng mát mới trồng (tạm tính 24 tháng). | Chương V của E-HSMT | 7,1 | 10 cây/tháng |
7 | Trồng, chăm sóc cây cảnh | Chương V của E-HSMT | 106 | cây/lần |
8 | Duy trì cây đơn lẻ, khóm. Sử dụng máy bơm điện 1,5KW (tạm tính 24 tháng). | Chương V của E-HSMT | 10,6 | 10 cây(khóm)/tháng |
9 | Duy trì thảm cỏ nhung. Công viên, vườn hoa, khu đô thị. Sử dụng máy bơm điện 1,5KW | Chương V của E-HSMT | 7,5 | 100m2/tháng |
10 | Cây bóng mát (cây giáng hương), đường kính (10-15)cm tính từ mặt đất 1,3m | Chương V của E-HSMT | 37 | cây |
11 | Cây bóng mát (cây nhội), đường kính (10-15)cm tính từ mặt đất 1,3m, | Chương V của E-HSMT | 21 | cây |
12 | Cây vàng anh ĐK 10-15cm đo cách gốc 1,3m | Chương V của E-HSMT | 13 | cây |
13 | Cây ngâu tròn | Chương V của E-HSMT | 37 | cây |
14 | Cây dứa Mỹ | Chương V của E-HSMT | 17 | cây |
15 | Cây hoa mẫu đơn | Chương V của E-HSMT | 52 | cây |
16 | Cây bụi trồng viền | Chương V của E-HSMT | 400 | md |
V | TRỒNG CÂY XANH BÓNG MÁT TRÊN HÈ ĐƯỜNG | |||
1 | Trồng, chăm sóc cây bóng mát | Chương V của E-HSMT | 14 | cây/lần |
2 | Duy trì cây bóng mát mới trồng (tạm tính 24 tháng). | Chương V của E-HSMT | 1,4 | 10 cây/tháng |
3 | Cây bóng mát (cây Sang) đường kính thân cây D=10-15cm (tại vị trí cách gốc 1.3m) | Chương V của E-HSMT | 14 | cây |
W | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng công trình tạm tại hiện trường để ở và thi công | Thực hiện xây dựng công trình tạm theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với điều kiện thi công của công trình | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với thiết kế được duyệt | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi