Gói thầu: Xây lắp

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127068-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ LIÊN HÀ
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200112865
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn ngân sách
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 21:37:00 đến ngày 2020-01-22 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,619,164,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH CŨ
1 Tháo dỡ mái tôn cao <= 4 m Chương V của E-HSMT  271,7 m2
2 Tháo dỡ kết cấu sắt thép Chương V của E-HSMT  0,5 tấn
3 Tháo dỡ cửa Chương V của E-HSMT  29,61 m2
4 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn, tường gạch Chương V của E-HSMT  33,624 m3
5 Tháo dỡ khuôn cửa đơn Chương V của E-HSMT  59,1 m
6 Phá dỡ Nền gạch lá nem Chương V của E-HSMT  209 m2
7 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép Chương V của E-HSMT  20,9 m3
8 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Chương V của E-HSMT  57,848 m3
9 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Chương V của E-HSMT  4,863 m3
10 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản Chương V của E-HSMT  56,05 m2
11 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=40 cm Chương V của E-HSMT  13 cây
12 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=40 cm Chương V của E-HSMT  13 gốc cây
13 Ô tô 5T chở phế thải kim loại, khuôn cửa, cây, gốc cây Chương V của E-HSMT  5 ca
14 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Chương V của E-HSMT  29,755 10m
15 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông không cốt thép, mặt sân bê tông cũ Chương V của E-HSMT  40,155 m3
16 Xúc đá tảng, cục bê tông, đường kính 0,4-1m lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào Chương V của E-HSMT  1,574 100m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  1,631 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp IV Chương V của E-HSMT  1,631 100m3
B SAN NỀN
1 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp I Chương V của E-HSMT  64,271 m3
2 Đào xúc đất để đổ ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II Chương V của E-HSMT  149,966 m3
3 Đào san đất phạm vi <=100 m bằng máy ủi <=110 CV, đất cấp I Chương V của E-HSMT  5,784 100m3
4 Đào xúc đất lên xe đổ đi bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp I Chương V của E-HSMT  6,427 100m3
5 Đào san đất phạm vi <=100 m bằng máy ủi <=110 CV, đất cấp II Chương V của E-HSMT  13,497 100m3
6 Đào xúc đất lên xe đổ đi bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp II Chương V của E-HSMT  14,997 100m3
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  6,427 100m3
8 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I Chương V của E-HSMT  6,427 100m3
9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Chương V của E-HSMT  14,997 100m3
10 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II Chương V của E-HSMT  14,997 100m3
11 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  1,655 100m3
12 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  14,895 100m3
C NHÀ KHO - NHÀ VỆ SINH
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  6,301 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,568 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,63 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,63 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  3,545 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  3,025 m3
7 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,274 100m2
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của E-HSMT  0,117 tấn
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V của E-HSMT  0,102 tấn
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Chương V của E-HSMT  0,366 tấn
11 Xây móng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  2,658 m3
12 Xây móng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  16,48 m3
13 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  0,409 100m3
14 Tôn nền, độ chặt Y/C K = 0,95 Chương V của E-HSMT  0,308 100m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông dầm, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  2,574 m3
16 Ván khuôn gỗ dầm Chương V của E-HSMT  0,32 100m2
17 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT  0,104 tấn
18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT  0,503 tấn
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  7,325 m3
20 Ván khuôn gỗ sàn mái Chương V của E-HSMT  0,708 100m2
21 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT  0,747 tấn
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,245 m3
23 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V của E-HSMT  0,05 100m2
24 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m Chương V của E-HSMT  0,013 tấn
25 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m Chương V của E-HSMT  0,011 tấn
26 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,744 m3
27 Ván khuôn gỗ giằng Chương V của E-HSMT  0,136 100m2
28 Lắp dựng cốt thép giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m Chương V của E-HSMT  0,066 tấn
29 Sản xuất xà gồ thép Chương V của E-HSMT  0,355 tấn
30 Lắp dựng xà gồ thép Chương V của E-HSMT  0,355 tấn
31 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của E-HSMT  35,377 m2
32 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  15,33 m3
33 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  6,834 m3
34 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  1,139 m3
35 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  105,748 m2
36 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  157,871 m2
37 Trát trần, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  57,433 m2
38 Trát xà dầm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  23,136 m2
39 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn M75 Chương V của E-HSMT  26,656 m2
40 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 Chương V của E-HSMT  6,664 m2
41 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Chương V của E-HSMT  117,97 m
42 Bả bằng bột bả Jotun vào tường Chương V của E-HSMT  132,404 m2
43 Bả bằng bột bả Jotun vào tường Chương V của E-HSMT  275,841 m2
44 Bả bằng bột bả Jotun vào cột,dầm,trần Chương V của E-HSMT  80,569 m2
45 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT  132,404 m2
46 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT  356,41 m2
47 Quét CT11A chống thấm mái, sê nô, ô văng … Chương V của E-HSMT  33,32 m2
48 Gia công sản xuất lắp dựng cửa nhôm kính (bao gồm cả phụ kiện) Chương V của E-HSMT  17,352 M2
49 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Chương V của E-HSMT  17,352 m2
50 Lát nền, sàn gạch granit KT 600x600mm Chương V của E-HSMT  26,248 m2
51 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm Chương V của E-HSMT  10,8 m2
52 Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x450mm Chương V của E-HSMT  60,296 m2
53 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Chương V của E-HSMT  0,495 100m2
54 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 Chương V của E-HSMT  6,107 m3
55 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,262 m3
56 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,114 100m3
57 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,126 100m3
58 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,126 100m3
59 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  5,838 m3
60 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  0,511 m3
61 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,79 m3
62 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Chương V của E-HSMT  0,346 m3
63 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chương V của E-HSMT  0,015 100m2
64 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,075 100m2
65 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của E-HSMT  0,204 tấn
66 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V của E-HSMT  0,09 tấn
67 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250 kg Chương V của E-HSMT  4 cái
68 Xây bể chứa, gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  1,182 m3
69 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  21,49 m2
70 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 Chương V của E-HSMT  4,241 m2
71 Lắp đặt Công tắc đơn + mặt Chương V của E-HSMT  2 cái
72 Lắp đặt công tắc 2 hạt + mặt Chương V của E-HSMT  1 cái
73 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu Chương V của E-HSMT  6 cái
74 Đế âm Chương V của E-HSMT  9 hộp
75 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Chương V của E-HSMT  4 bộ
76 Lắp đặt đèn sát trần có chụp Chương V của E-HSMT  4 bộ
77 Lắp đặt quạt trần Chương V của E-HSMT  2 cái
78 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V của E-HSMT  50 m
79 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Chương V của E-HSMT  20 m
80 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Chương V của E-HSMT  20 m
81 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Chương V của E-HSMT  10 m
82 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x16mm2 Chương V của E-HSMT  10 m
83 Lắp đặt các automat 1 pha 20A Chương V của E-HSMT  2 cái
84 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Chương V của E-HSMT  2 bộ
85 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Chương V của E-HSMT  2 bộ
86 Lắp đặt gương soi Chương V của E-HSMT  2 cái
87 Lắp đặt xí bệt Chương V của E-HSMT  2 bộ
88 Lắp đặt chậu tiểu nam Chương V của E-HSMT  1 bộ
89 Lắp đặt bể nước Inox 2,0m3 Chương V của E-HSMT  1 cái
90 Lắp đặt van ren, ĐK 32mm Chương V của E-HSMT  2 cái
91 Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách <=50mm (chưa bao gồm vật liệu) Chương V của E-HSMT  1 cái
92 Lắp đặt van phao điện Chương V của E-HSMT  1 cái
93 Máy bơm nước Q=5m3/H; H=10m Chương V của E-HSMT  1 cái
94 Ống PPR D32 Chương V của E-HSMT  0,52 100m
95 Ống PPR D15 Chương V của E-HSMT  0,156 100m
96 Cút PPR D15 Chương V của E-HSMT  6 cái
97 Cút PPR D15 ren trong Chương V của E-HSMT  5 cái
98 Cút PPR D32 Chương V của E-HSMT  10 cái
99 Tê PPR D32 Chương V của E-HSMT  1 cái
100 Tê PPR D15 Chương V của E-HSMT  3 cái
101 Tê PPR D15 ren trong Chương V của E-HSMT  4 cái
102 Ống PVC 76 Chương V của E-HSMT  0,5 100m
103 Chếch PVC 76 Chương V của E-HSMT  18 cái
104 Lắp đặt phễu thu, ĐK 100mm Chương V của E-HSMT  4 cái
105 Côn PVC 76 Chương V của E-HSMT  10 cái
106 Xử lý hàng rào phòng mối bao ngoài Chương V của E-HSMT  30,92 m
107 Xử lý hàng rào phòng mối bên trong Chương V của E-HSMT  45,32 m
108 Xử lý phòng mối mặt nền Chương V của E-HSMT  46,137 m2
109 Xử lý phòng mối tường Chương V của E-HSMT  108 m2
D NHÀ ĐỂ XE
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  2,106 m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,938 m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,03 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,03 100m3
5 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  1,972 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  0,475 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  1,073 m3
8 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,085 100m2
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của E-HSMT  0,048 tấn
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V của E-HSMT  0,073 tấn
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Chương V của E-HSMT  0,027 tấn
12 Sản xuất cột bằng thép hình Chương V của E-HSMT  0,502 tấn
13 Sản xuất xà gồ thép Chương V của E-HSMT  0,306 tấn
14 Khung móng D20 Chương V của E-HSMT  3 bộ
15 Lắp cột thép các loại Chương V của E-HSMT  0,502 tấn
16 Lắp dựng xà gồ thép Chương V của E-HSMT  0,306 tấn
17 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của E-HSMT  51,415 m2
18 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Chương V của E-HSMT  0,366 100m2
19 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  4,622 m3
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Chương V của E-HSMT  4,622 m3
21 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  30,81 m2
22 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 1,5mm Chương V của E-HSMT  5 m2
E MÁI TÔN
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,274 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,115 100m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,238 m3
4 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,111 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,251 100m3
6 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,251 100m3
7 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  19,717 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  1,995 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  3,404 m3
10 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,397 100m2
11 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của E-HSMT  0,145 tấn
12 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V của E-HSMT  0,348 tấn
13 Sản xuất cột bằng thép hình Chương V của E-HSMT  0,324 tấn
14 Sản xuất xà gồ thép Chương V của E-HSMT  0,206 tấn
15 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <=9m Chương V của E-HSMT  0,274 tấn
16 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Chương V của E-HSMT  1,51 100m2
17 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V của E-HSMT  51,502 m2
18 Lắp cột thép các loại Chương V của E-HSMT  0,324 tấn
19 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m Chương V của E-HSMT  0,274 tấn
20 Lắp dựng xà gồ thép Chương V của E-HSMT  0,206 tấn
F SÂN VƯỜN
1 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  1,195 100m3
2 Đắp cát nền móng công trình Chương V của E-HSMT  13,27 m3
3 Rải nilon móng công trình Chương V của E-HSMT  14,88 100m2
4 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 Chương V của E-HSMT  48,5 m3
5 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 250 Chương V của E-HSMT  239,949 m3
6 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Chương V của E-HSMT  288,449 m3
7 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  2,884 100m3
8 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  2,884 100m3
9 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Chương V của E-HSMT  90 10m
10 Lát gạch Terrazzo màu đỏ KT gạch 400x400mm Chương V của E-HSMT  1.870 m2
11 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  1.870 m2
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của E-HSMT  1,44 100m2
13 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 Chương V của E-HSMT  14,32 m3
14 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Chương V của E-HSMT  14,32 m3
15 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,143 100m3
16 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,143 100m3
17 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  104 m2
18 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 18x22x25 cm Chương V của E-HSMT  400 m
19 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt (sơn phân chuồng đậu xe), chiều dày lớp sơn 2,0 mm Chương V của E-HSMT  41 m2
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  6,104 m3
21 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  27,469 m3
22 Ốp đá granit tự nhiên ruby Ấn Độ màu đỏ Chương V của E-HSMT  84,78 m2
23 Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch thẻ Hạ Long 240x60x12mm Chương V của E-HSMT  47,477 m2
G SÂN KHẤU NGOÀI TRỜI
1 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  2,336 m3
2 Xây bậc tam cấp, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  15,406 m3
3 Lát đá Ruby màu đỏ bậc tam cấp Chương V của E-HSMT  44,968 m2
4 Lát gạch Terrazzo màu đỏ KT gạch 400x400mm Chương V của E-HSMT  72,138 m2
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  0,389 100m3
H THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ
1 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đất cấp III Chương V của E-HSMT  35,451 m3
2 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  3,191 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  3,545 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  3,545 100m3
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  0,524 100m3
6 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  0,387 100m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng Chương V của E-HSMT  1,074 100m2
8 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, mác 200 Chương V của E-HSMT  57,996 m3
9 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Chương V của E-HSMT  57,996 m3
10 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,58 100m3
11 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,58 100m3
12 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  47,256 m3
13 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng Chương V của E-HSMT  2,864 100m2
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ rãnh, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  23,628 m3
15 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  429,6 m2
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan Chương V của E-HSMT  1,174 100m2
17 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính <= 10 mm Chương V của E-HSMT  1,5 tấn
18 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính > 10 mm Chương V của E-HSMT  1,715 tấn
19 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  22,912 m3
20 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Chương V của E-HSMT  358 cái
21 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Chương V của E-HSMT  0,043 100m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng ga Chương V của E-HSMT  0,207 100m2
23 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng, mác 200 Chương V của E-HSMT  6,474 m3
24 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Chương V của E-HSMT  6,474 m3
25 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,065 100m3
26 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,065 100m3
27 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  12,258 m3
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng Chương V của E-HSMT  0,408 100m2
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ ga, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  6,264 m3
30 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  63,936 m2
31 Bộ tấm chắn rác bằng composite (430x860mm, khung 530x960mm, tải trọng 125KN) Chương V của E-HSMT  27 bộ
32 Lắp dựng bộ tấm chắn rác bằng composite Chương V của E-HSMT  27 cái
I CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ
1 Máy bơm nước 10m3/h Chương V của E-HSMT  2 cái
2 Ông HDPE DN32 Chương V của E-HSMT  0,4 100m
3 Ông HDPE DN25 Chương V của E-HSMT  2 100m
4 Cút HDPE DN32/25 Chương V của E-HSMT  20 cái
5 Cút HDPE ren trong DN25 Chương V của E-HSMT  20 cái
6 Tê HDPE DN32/25 Chương V của E-HSMT  10 cái
7 Lắp đặt van ren, ĐK 32mm Chương V của E-HSMT  4 cái
8 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D25 Chương V của E-HSMT  12 bộ
9 Rắc co DN32 Chương V của E-HSMT  4 cái
10 Lắp đặt chõ bơm Chương V của E-HSMT  2 cái
11 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Chương V của E-HSMT  36 m3
12 Đắp cát móng đường ống Chương V của E-HSMT  36 m3
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,36 100m3
14 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,36 100m3
J GIẾNG KHOAN
1 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, Độ sâu khoan <=50 m, đường kính lỗ khoan < 200 mm, đất đá cấp I-III Chương V của E-HSMT  50 m
2 Lắp đặt và tháo dỡ máy thiết bị khoan giếng, khoan xoay tự hành 54CV Chương V của E-HSMT  1 1 lần lắp và tháo
3 Lắp đặt kết cấu giếng, nối ống bằng p/p hàn, ĐK 89mm Chương V của E-HSMT  50 m
4 Thổi rửa giếng, sâu <100m, ĐK ống lọc <219mm Chương V của E-HSMT  5 m
K BỂ NƯỚC, BỂ LỌC
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,322 100m3
2 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  3,58 m3
3 Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy Chương V của E-HSMT  0,052 100m2
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  1,836 m3
5 Lắp dựng cốt thép nền, tường hầm, ĐK <=18mm Chương V của E-HSMT  0,783 tấn
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  3,328 m3
7 Làm khớp nối ngăn nước, gioăng cao su Chương V của E-HSMT  16,8 m
8 Ván khuôn gỗ tường thẳng, dày <=45 Chương V của E-HSMT  0,517 100m2
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 Chương V của E-HSMT  5,168 m3
10 Ván khuôn gỗ sàn mái Chương V của E-HSMT  0,138 100m2
11 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m Chương V của E-HSMT  0,166 tấn
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 Chương V của E-HSMT  1,171 m3
13 Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  24,48 m2
14 Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  24,48 m2
15 Quét nước xi măng 2 nước Chương V của E-HSMT  24,48 m2
16 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100 Chương V của E-HSMT  11,96 m2
17 Quét nhựa bitum nóng vào tường Chương V của E-HSMT  27,2 m2
18 Năp bể nước inox Chương V của E-HSMT  1 trọn gói
19 Xây bể chứa, gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  10,582 m3
20 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  100,109 m2
21 Quét nước xi măng 2 nước Chương V của E-HSMT  40,389 m2
22 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  26,444 m2
23 Sản xuất cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6,38ly (bao gồm đầy đủ phụ kiện theo thiết kế được duyệt) Chương V của E-HSMT  2,9 m2
24 Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm Chương V của E-HSMT  0,017 tấn
25 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của E-HSMT  1,3 m2
26 Lắp dựng hoa sắt cửa Chương V của E-HSMT  1,3 m2
27 Sản xuất xà gồ thép Chương V của E-HSMT  0,021 tấn
28 Lắp dựng xà gồ thép Chương V của E-HSMT  0 tấn
29 Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài <=2m Chương V của E-HSMT  0,071 100m2
30 Úp nóc Chương V của E-HSMT  3 m
31 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ Chương V của E-HSMT  26,444 m2
32 Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ Chương V của E-HSMT  100,109 m2
33 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Chương V của E-HSMT  0,038 100m2
34 Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Chương V của E-HSMT  0,059 tấn
35 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 300 Chương V của E-HSMT  1,21 m3
36 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=100 kg Chương V của E-HSMT  4 cái
37 Chèn sỏi Chương V của E-HSMT  1,311 m3
38 Lớp gạch non vỡ 2x4 Chương V của E-HSMT  1,966 m3
39 Làm tầng lọc cát vàng Chương V của E-HSMT  0,039 100m3
40 Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 100mm Chương V của E-HSMT  0,16 100m
41 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng p/p măng sông, ĐK 100mm Chương V của E-HSMT  4 cái
42 Lắp đặt van xả khí, ĐK100mm (chưa bao gồm vật liệu) Chương V của E-HSMT  3 cái
L CỔNG NHÀ VĂN HÓA
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,578 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,142 100m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,467 m3
4 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,042 100m3
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  0,173 100m3
6 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,204 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,204 100m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  0,749 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  2,163 m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,27 m3
11 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,083 100m2
12 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,036 100m2
13 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Chương V của E-HSMT  0,028 tấn
14 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Chương V của E-HSMT  0,153 tấn
15 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm Chương V của E-HSMT  0,069 tấn
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,837 m3
17 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,112 100m2
18 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=4m Chương V của E-HSMT  0,029 tấn
19 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=4m Chương V của E-HSMT  0,164 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,469 m3
21 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  0,054 100m2
22 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT  0,016 tấn
23 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT  0,108 tấn
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  2,065 m3
25 Ván khuôn gỗ sàn mái Chương V của E-HSMT  0,263 100m2
26 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m Chương V của E-HSMT  0,155 tấn
27 Trát trần, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  26,3 m2
28 Trát xà dầm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  5,4 m2
29 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  0,96 m2
30 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 Chương V của E-HSMT  15,8 m
31 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 Chương V của E-HSMT  6,202 m2
32 Ốp đá granit rubi Ấn Độ vào tường có chốt Inox Chương V của E-HSMT  20,686 m2
33 Đắp chữ nổi dày 3cm Chương V của E-HSMT  1 cổng
34 Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ Chương V của E-HSMT  32,81 m2
35 Quét CT11A chống thấm mái, sê nô, ô văng … Chương V của E-HSMT  6,202 m2
36 Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt hộp, nan 25x25mm Chương V của E-HSMT  0,298 tấn
37 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Chương V của E-HSMT  14,691 m2
38 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của E-HSMT  29,382 m2
39 Ray dẫn hướng cổng V5 Chương V của E-HSMT  2 cái
M CỔNG PHỤ VÀO BÃI ĐỖ XE
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,578 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,142 100m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,467 m3
4 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,042 100m3
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  0,175 100m3
6 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,204 100m3
7 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,204 100m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  0,749 m3
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  2,163 m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,27 m3
11 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,083 100m2
12 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,036 100m2
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT  0,028 tấn
14 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT  0,153 tấn
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Chương V của E-HSMT  0,069 tấn
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,648 m3
17 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,086 100m2
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Chương V của E-HSMT  0,029 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Chương V của E-HSMT  0,164 tấn
20 Ốp đá granit rubi Ấn Độ vào tường có chốt Inox Chương V của E-HSMT  20,686 m2
21 Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt hộp, nan 25x25mm Chương V của E-HSMT  0,298 tấn
22 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Chương V của E-HSMT  14,691 m2
23 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của E-HSMT  29,382 m2
24 Ray dẫn hướng cổng V5 Chương V của E-HSMT  2 cái
N CỔNG CHÍNH VÀO BÃI ĐỖ XE
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,578 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,142 100m3
3 Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V của E-HSMT  0,132 100m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,158 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,158 100m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  0,578 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Chương V của E-HSMT  1,688 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,27 m3
9 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,045 100m2
10 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,036 100m2
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Chương V của E-HSMT  0,011 tấn
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Chương V của E-HSMT  0,085 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Chương V của E-HSMT  0,069 tấn
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Chương V của E-HSMT  0,648 m3
15 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,086 100m2
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Chương V của E-HSMT  0,029 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Chương V của E-HSMT  0,164 tấn
18 Ốp đá granit rubi Ấn Độ vào tường có chốt Inox Chương V của E-HSMT  20,686 m2
19 Sản xuất cổng, khung xương bằng sắt hộp, nan 16x16mm Chương V của E-HSMT  0,801 tấn
20 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Chương V của E-HSMT  28,966 m2
21 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của E-HSMT  29,382 m2
22 Ray dẫn hướng cổng (ray trên, ray dưới) Chương V của E-HSMT  1 bộ
23 Con lăn D80 Chương V của E-HSMT  18 cái
24 Mô tơ điện Chương V của E-HSMT  1 cái
O HÀNG RÀO THOÁNG
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  12,268 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,104 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,227 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  1,227 100m3
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  0,568 100m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  14,298 m3
7 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  51,54 m3
8 Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  26,535 m3
9 Xây cột, trụ gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  10,89 m3
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  5,424 m3
11 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  1,084 100m2
12 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm Chương V của E-HSMT  0,266 tấn
13 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  209,066 m2
14 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  145,2 m2
15 Sản xuất lan can sắt Chương V của E-HSMT  4,824 tấn
16 Lưới thép mạ kẽm đột lỗ tròn D10 dày 2mm Chương V của E-HSMT  1.101,9 kg
17 Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ Chương V của E-HSMT  354,266 m2
18 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp Chương V của E-HSMT  614,515 m2
P HÀNG RÀO ĐẶC
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Chương V của E-HSMT  3,911 m3
2 Đào san đất bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,352 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,391 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,391 100m3
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 Chương V của E-HSMT  0,342 100m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Chương V của E-HSMT  4,559 m3
7 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  16,433 m3
8 Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  12,439 m3
9 Xây tường thẳng gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  8,552 m3
10 Xây cột, trụ gạch chỉ đặc 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  3,168 m3
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Chương V của E-HSMT  2,882 m3
12 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Chương V của E-HSMT  0,216 100m2
13 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm Chương V của E-HSMT  0,181 tấn
14 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  207,328 m2
15 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 Chương V của E-HSMT  30,976 m2
16 Sơn dầm tường ngoài nhà không bả bằng sơn ICI Dulux, 1 nước lót 2 nước phủ Chương V của E-HSMT  238,304 m2
Q VỈA HÈ
1 Rải nilon móng công trình Chương V của E-HSMT  2,811 100m2
2 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông nền, mác 150 Chương V của E-HSMT  28,107 m3
3 Sản xuất bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <=50m3/h Chương V của E-HSMT  28,107 m3
4 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <=4.0km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,281 100m3
5 Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, 6km tiếp theo ngoài phạm vi 4km, ôtô 6m3 Chương V của E-HSMT  0,281 100m3
6 Cắt khe đường lăn, sân đỗ bằng phương pháp xẻ khô, khe 2x4 Chương V của E-HSMT  5,4 10m
7 Lát vỉa hè bằng gạch bê tông xi măng cường độ cao vân đá Chương V của E-HSMT  281,07 m2
8 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  281,07 m2
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Chương V của E-HSMT  0,182 100m2
10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Chương V của E-HSMT  2,821 m3
11 Lót, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Chương V của E-HSMT  23,66 m2
12 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100 cm Chương V của E-HSMT  91 m
R Ô GỐC CÂY
1 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Chương V của E-HSMT  0,153 100m2
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, mác 150 Chương V của E-HSMT  2,071 m3
3 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp bó gốc cây, vữa XM mác 75 Chương V của E-HSMT  2,449 m3
S THIẾT BỊ TẬP TDTT
1 Dụng cụ tập lưng, bụng Chương V của E-HSMT  2 bộ
2 Dụng cụ tập tay, vai Chương V của E-HSMT  1 bộ
3 Dụng cụ tập tay eo Chương V của E-HSMT  1 bộ
4 Dụng cụ tập xà kép Chương V của E-HSMT  1 bộ
T HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
1 Lắp cần đèn chữ L 2.8m bằng máy Chương V của E-HSMT  4 1 bộ cần đèn
2 Lắp đèn Chao cao áp 70W Chương V của E-HSMT  12 bộ
3 Lắp dựng cột đèn bằng máy loại cột thép chiều cao cột 8m Chương V của E-HSMT  8 cột
4 Lắp dựng khung móng cho cột thép Chương V của E-HSMT  8 bộ
5 Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng độ cao H<2m (KT: 1000x600x350) Chương V của E-HSMT  1 1 tủ
6 Lắp giá đỡ tủ điện Chương V của E-HSMT  1 bộ
7 Ghíp nối Chương V của E-HSMT  52 cái
8 Thanh giắt DIN RAIL 10cm Chương V của E-HSMT  22 cái
9 Lắp bảng điện cửa cột Chương V của E-HSMT  22 cái
10 Lắp cầu đấu 4 cực 60A Chương V của E-HSMT  22 cái
11 Lắp Aptomat 1P cường độ dòng điện 6A Chương V của E-HSMT  22 cái
12 Làm tiếp địa cho cột điện Chương V của E-HSMT  8 cọc
13 Thép tròn D10 Chương V của E-HSMT  7,713 kg
14 Que hàn Chương V của E-HSMT  0,5 kg
15 Làm tiếp địa lặp lại cho lưới cáp ngầm Chương V của E-HSMT  6 cọc
16 Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn Chương V của E-HSMT  0,64 100m
17 Rải cáp ngầm Chương V của E-HSMT  2,328 100m
18 Kéo treo Cu/XLPE/PVC-4x10mm2 Chương V của E-HSMT  0,968 100m
19 Kéo cáp treo Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 Chương V của E-HSMT  0,2 100m
20 Dây thít Inox (gồm cả khóa đai) Chương V của E-HSMT  83 cái
21 ống nhựa D21 Chương V của E-HSMT  2 m
22 Rải dây đồng trần M10 Chương V của E-HSMT  2,328 100m
23 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính D65/50 Chương V của E-HSMT  2,328 100m
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, mác 150 Chương V của E-HSMT  5,12 m3
25 Đầu cốt đồng các loại Chương V của E-HSMT  94 cái
26 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III Chương V của E-HSMT  57,03 m3
27 Đắp cát móng đường ống, đường cống (cát tận dụng) Chương V của E-HSMT  57,03 m3
28 Đào móng cột Chương V của E-HSMT  5,12 m3
29 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,622 100m3
30 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III Chương V của E-HSMT  0,622 100m3
31 Làm đầu cáp ngầm Chương V của E-HSMT  18 1 đầu cáp
32 Luồn cáp cửa cột, vào tủ Chương V của E-HSMT  18 đầu cáp
33 Đánh số cột thép Chương V của E-HSMT  0,8 10 cột
34 Băng báo hiệu cáp Chương V của E-HSMT  232,78 m
35 Bảo vệ cáp ngầm. Rãi băng báo hiệu cáp Chương V của E-HSMT  0,466 100m2
36 Thí nghiệm tiếp địa Chương V của E-HSMT  9 1 vị trí
U TRỒNG CÂY XANH THẢM CỎ TRONG KHU ĐẤT
1 Trồng, chăm sóc cỏ nhung Chương V của E-HSMT  750 m2/tháng
2 Đào hố trồng cây, kích thước hố 90x85 cm Chương V của E-HSMT  71 1 cây
3 Đào hố trồng cây, kích thước hố 50x45 cm Chương V của E-HSMT  106 1 cây
4 Bồi đất màu Chương V của E-HSMT  360,809 1m3
5 Trồng, chăm sóc cây bóng mát Chương V của E-HSMT  71 cây/lần
6 Duy trì cây bóng mát mới trồng (tạm tính 24 tháng). Chương V của E-HSMT  7,1 10 cây/tháng
7 Trồng, chăm sóc cây cảnh Chương V của E-HSMT  106 cây/lần
8 Duy trì cây đơn lẻ, khóm. Sử dụng máy bơm điện 1,5KW (tạm tính 24 tháng). Chương V của E-HSMT  10,6 10 cây(khóm)/tháng
9 Duy trì thảm cỏ nhung. Công viên, vườn hoa, khu đô thị. Sử dụng máy bơm điện 1,5KW Chương V của E-HSMT  7,5 100m2/tháng
10 Cây bóng mát (cây giáng hương), đường kính (10-15)cm tính từ mặt đất 1,3m Chương V của E-HSMT  37 cây
11 Cây bóng mát (cây nhội), đường kính (10-15)cm tính từ mặt đất 1,3m, Chương V của E-HSMT  21 cây
12 Cây vàng anh ĐK 10-15cm đo cách gốc 1,3m Chương V của E-HSMT  13 cây
13 Cây ngâu tròn Chương V của E-HSMT  37 cây
14 Cây dứa Mỹ Chương V của E-HSMT  17 cây
15 Cây hoa mẫu đơn Chương V của E-HSMT  52 cây
16 Cây bụi trồng viền Chương V của E-HSMT  400 md
V TRỒNG CÂY XANH BÓNG MÁT TRÊN HÈ ĐƯỜNG
1 Trồng, chăm sóc cây bóng mát Chương V của E-HSMT  14 cây/lần
2 Duy trì cây bóng mát mới trồng (tạm tính 24 tháng). Chương V của E-HSMT  1,4 10 cây/tháng
3 Cây bóng mát (cây Sang) đường kính thân cây D=10-15cm (tại vị trí cách gốc 1.3m) Chương V của E-HSMT  14 cây
W HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng công trình tạm tại hiện trường để ở và thi công Thực hiện xây dựng công trình tạm theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với điều kiện thi công của công trình 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo quy định của Bộ xây dựng và phù hợp với thiết kế được duyệt 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->