Gói thầu: Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây lắp
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114961-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Thuận Thành |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200105022 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn vốn khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 09:11:00 đến ngày 2020-01-20 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,877,040,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 130,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | E-HSMT- Chương V | 1 | VNĐ |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | E-HSMT- Chương V | 1 | VNĐ |
B | PHÁ DỠ VỈA HÈ HIỆN TRẠNG: | |||
1 | Phá dỡ công trình cũ | E-HSMT- Chương V | 1.253,7786 | m3 |
2 | Tháo dỡ bó vỉa, trọng lượng <= 100 kg | E-HSMT- Chương V | 3.103,42 | cái |
3 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi <= 1000m | E-HSMT- Chương V | 14,3935 | 100m3 |
4 | Vận chuyển tiếp phế thải cự ly <= 7km | E-HSMT- Chương V | 14,3935 | 100m3 |
5 | Cắt mặt đường bê tông asphalt <=7cm | E-HSMT- Chương V | 31,0342 | 100m |
C | VỈA HÈ MỚI: | |||
1 | Đào nền đường làm mới, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 31,0342 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 31,0342 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 31,0342 | 100m3 |
4 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | E-HSMT- Chương V | 1.288,9589 | m3 |
5 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terrazzo 40x40x3cm, có mài cạnh | E-HSMT- Chương V | 12.889,5886 | m2 |
6 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | E-HSMT- Chương V | 94,074 | m3 |
7 | Bó vỉa hè, bó vỉa thẳng đá tự nhiên, KT 18x26x100 cm | E-HSMT- Chương V | 2.747 | m |
8 | Bó vỉa hè, bó vỉa cong đá tự nhiên, KT 18x26x100 cm | E-HSMT- Chương V | 388,8 | m |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 2,5086 | 100m2 |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 47,037 | m3 |
11 | Lát tấm đan rãnh BTXM KT 300x500x50mm | E-HSMT- Chương V | 940,74 | m2 |
D | CÂY XANH: | |||
1 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=30 cm | E-HSMT- Chương V | 18 | cây |
2 | Trồng cây sao đen cao >3.5m, ĐK 16-18cm | E-HSMT- Chương V | 7 | cây |
3 | Trồng cỏ lạc tiên | E-HSMT- Chương V | 374,4 | m2 |
4 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 2,912 | 100m2 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | E-HSMT- Chương V | 29,12 | m3 |
6 | Bó hố cây đá tự nhiên, KT 10x15 cm | E-HSMT- Chương V | 1.456 | m |
E | CẢI TẠO GA THOÁT NƯỚC: | |||
1 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | E-HSMT- Chương V | 0,0719 | 100m3 |
2 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | E-HSMT- Chương V | 0,2814 | 100m2 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | E-HSMT- Chương V | 10,7897 | m3 |
4 | Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 15,41 | m3 |
5 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 60,3 | m2 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | E-HSMT- Chương V | 18,76 | m3 |
7 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 0,1474 | 100m2 |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 0,2894 | 100m2 |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 2,6974 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn, d14mm | E-HSMT- Chương V | 0,3692 | tấn |
11 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
F | Tấm chắn rác: | |||
1 | Lưới chắn rác và khung giá đỡ composite KT(430x860) | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
2 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
3 | Thép hình L45x45x5 làm giá đỡ | E-HSMT- Chương V | 596,3 | kg |
4 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | E-HSMT- Chương V | 0,5963 | tấn |
5 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | E-HSMT- Chương V | 0,5963 | tấn |
6 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ sân bay, | E-HSMT- Chương V | 19,966 | 10m |
7 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal | E-HSMT- Chương V | 7,1931 | m3 |
8 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | E-HSMT- Chương V | 0,3819 | 100m2 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | E-HSMT- Chương V | 0,3819 | 100m2 |
10 | Bê tông nhựa hạt trung 5,2% | E-HSMT- Chương V | 6,3472 | tấn |
G | Cải tạo ga: | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 0,7815 | 100m2 |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn, d12mm | E-HSMT- Chương V | 3,0237 | tấn |
3 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 21,3534 | m3 |
4 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng > 250 kg | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
5 | Bộ nắp ga Composite D650, khung vuông 850x850mm | E-HSMT- Chương V | 67 | Bộ |
6 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông, bê tông không cốt thép | E-HSMT- Chương V | 29,48 | m3 |
H | Nạo vét lòng rãnh, lòng ga: | |||
1 | Tháo tấm đan rãnh bằng thủ công, trọng lượng <250 kg | E-HSMT- Chương V | 2.991 | cái |
2 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | E-HSMT- Chương V | 2.991 | cái |
3 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lỏng | E-HSMT- Chương V | 1.042,88 | m3 |
4 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp I | E-HSMT- Chương V | 10,4288 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km, đất cấp I | E-HSMT- Chương V | 10,4288 | 100m3 |
I | Thay thế tấm đan hỏng | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 36 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 1,44 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | E-HSMT- Chương V | 7,4556 | tấn |
J | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG : | |||
1 | Thay bóng cao áp, chiều cao cột < 14m | E-HSMT- Chương V | 0,45 | 20 bóng |
2 | Luồn dây Cu/PVC - 2x2.5mm2 từ cáp ngầm lên đèn | E-HSMT- Chương V | 1,179 | 100m |
3 | Luồn cáp cửa cột | E-HSMT- Chương V | 18 | 1 đầu cáp |
4 | Lắp bảng điện cửa cột | E-HSMT- Chương V | 9 | 1 bảng |
K | HOÀN TRẢ ỐNG CẤP NƯỚC, HẠ ĐỒNG HỒ CẤP NƯỚC: Bên trái: 303 hộ dân; Bên phải:64 hộ dân | |||
1 | Hạ đồng hồ nước | E-HSMT- Chương V | 367 | cái |
2 | Thay thế vỏ hộp đồng hồ | E-HSMT- Chương V | 36,7 | cái |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 20mm | E-HSMT- Chương V | 7,34 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 63mm | E-HSMT- Chương V | 22 | 100m |
L | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG KỸ THUẬT: Đường ống kỹ thuật HDPE | |||
1 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ sân bay, | E-HSMT- Chương V | 22,5 | 10m |
2 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm | E-HSMT- Chương V | 4,472 | 100m |
3 | Phá dỡ công trình cũ | E-HSMT- Chương V | 52,52 | m3 |
4 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi <= 1000m | E-HSMT- Chương V | 0,5252 | 100m3 |
5 | Vận chuyển tiếp phế thải cự ly <= 7km bằng ôtô tự đổ 5T | E-HSMT- Chương V | 0,5252 | 100m3 |
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 0,855 | 100m3 |
7 | Bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 15,54 | m3 |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | E-HSMT- Chương V | 0,4139 | 100m3 |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | E-HSMT- Chương V | 0,5344 | 100m3 |
10 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | E-HSMT- Chương V | 2,1376 | 100m2 |
11 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | E-HSMT- Chương V | 2,1376 | 100m2 |
12 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | E-HSMT- Chương V | 2,1376 | 100m2 |
13 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | E-HSMT- Chương V | 2,1376 | 100m2 |
14 | Bê tông nhựa hạt mịn | E-HSMT- Chương V | 25,9077 | Tấn |
15 | Bê tông nhựa hạt trung | E-HSMT- Chương V | 35,5269 | Tấn |
16 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 18,3226 | 100m3 |
17 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | E-HSMT- Chương V | 15,2728 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 18,3226 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 18,3226 | 100m3 |
20 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống D160/125mm | E-HSMT- Chương V | 64,1306 | 100m |
M | GA KỸ THUẬT: | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 5,0852 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | E-HSMT- Chương V | 2,3798 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 2,7054 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 2,7054 | 100m3 |
5 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | E-HSMT- Chương V | 28,37 | m3 |
6 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 1,0987 | 100m2 |
7 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | E-HSMT- Chương V | 56,73 | m3 |
8 | Xây gạch xi măng, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 82,5 | m3 |
9 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 294,84 | m2 |
10 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 1,8131 | 100m2 |
11 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | E-HSMT- Chương V | 16,32 | m3 |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 0,882 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn, D10mm | E-HSMT- Chương V | 1,7741 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép thang, thép ĐK 20mm | E-HSMT- Chương V | 0,5593 | tấn |
15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 16,632 | m3 |
16 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | E-HSMT- Chương V | 252 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi