Gói thầu: Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây lắp
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119717-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Thuận Thành |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Toàn bộ phần xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200105298 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn vốn khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 09:55:00 đến ngày 2020-01-20 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 10,884,065,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | E-HSMT- Chương V | 1 | VNĐ |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | E-HSMT- Chương V | 1 | VNĐ |
B | PHÁ DỠ VỈA HÈ HIỆN TRẠNG: | |||
1 | Phá dỡ công trình cũ | E-HSMT- Chương V | 875,8715 | m3 |
2 | Tháo dỡ bó vỉa, trọng lượng <= 100 kg | E-HSMT- Chương V | 2.632,64 | cái |
3 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi <= 1000m | E-HSMT- Chương V | 10,333 | 100m3 |
4 | Vận chuyển tiếp phế thải cự ly <= 7km | E-HSMT- Chương V | 10,333 | 100m3 |
C | VỈA HÈ MỚI: | |||
1 | Đào nền đường làm mới, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 25,8137 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | E-HSMT- Chương V | 2,603 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 25,8137 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 25,8137 | 100m3 |
5 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | E-HSMT- Chương V | 1.190,3359 | m3 |
6 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terrazzo 40x40x3cm, có mài cạnh | E-HSMT- Chương V | 11.796,8125 | m2 |
7 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | E-HSMT- Chương V | 80,304 | m3 |
8 | Bó vỉa hè, bó vỉa thẳng đá tự nhiên, KT 18x26x100 cm | E-HSMT- Chương V | 2.134 | m |
9 | Bó vỉa hè, bó vỉa cong đá tự nhiên, KT 18x26x100 cm | E-HSMT- Chương V | 542,8 | m |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 2,1414 | 100m2 |
11 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 40,152 | m3 |
12 | Lát tấm đan rãnh BTXM KT 300x500x50mm | E-HSMT- Chương V | 803,04 | m2 |
D | CÂY XANH: | |||
1 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=30 cm | E-HSMT- Chương V | 41 | cây |
2 | Trồng cây sao đen cao >3.5m, ĐK 16-18cm | E-HSMT- Chương V | 40 | cây |
3 | Trồng cỏ lạc tiên | E-HSMT- Chương V | 401,76 | m2 |
4 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 3,1248 | 100m2 |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | E-HSMT- Chương V | 31,248 | m3 |
6 | Bó hố cây đá tự nhiên, KT 10x15 cm | E-HSMT- Chương V | 1.562,4 | m |
E | CẢI TẠO GA THOÁT NƯỚC: | |||
1 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | E-HSMT- Chương V | 0,0719 | 100m3 |
2 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | E-HSMT- Chương V | 0,2814 | 100m2 |
3 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | E-HSMT- Chương V | 10,7897 | m3 |
4 | Xây gạch xi măng 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 15,41 | m3 |
5 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 60,3 | m2 |
6 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | E-HSMT- Chương V | 18,76 | m3 |
7 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 0,1474 | 100m2 |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 0,2894 | 100m2 |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 2,6974 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn, d14mm | E-HSMT- Chương V | 0,3692 | tấn |
11 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
F | Tấm chắn rác: | |||
1 | Lưới chắn rác và khung giá đỡ composite KT(430x860) | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
2 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
3 | Thép hình L45x45x5 làm giá đỡ | E-HSMT- Chương V | 596,3 | kg |
4 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | E-HSMT- Chương V | 0,5963 | tấn |
5 | Lắp đặt cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <=10 kg | E-HSMT- Chương V | 0,5963 | tấn |
6 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ sân bay, | E-HSMT- Chương V | 19,966 | 10m |
7 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphal | E-HSMT- Chương V | 7,1931 | m3 |
8 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | E-HSMT- Chương V | 0,3819 | 100m2 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | E-HSMT- Chương V | 0,3819 | 100m2 |
10 | Mua bê tông nhựa hạt trung 5,2% | E-HSMT- Chương V | 6,3472 | tấn |
G | Cải tạo ga: | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 0,7815 | 100m2 |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn, d12mm | E-HSMT- Chương V | 3,0237 | tấn |
3 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 21,3534 | m3 |
4 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng > 250 kg | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
5 | Bộ nắp ga Composite D650, khung vuông 850x850mm | E-HSMT- Chương V | 67 | Bộ |
6 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg | E-HSMT- Chương V | 67 | cái |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông, bê tông không cốt thép | E-HSMT- Chương V | 29,48 | m3 |
H | Nạo vét lòng rãnh, lòng ga: | |||
1 | Tháo tấm đan rãnh, trọng lượng <250 kg | E-HSMT- Chương V | 1.854 | cái |
2 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | E-HSMT- Chương V | 1.854 | cái |
3 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn lỏng | E-HSMT- Chương V | 826,7858 | m3 |
4 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp I | E-HSMT- Chương V | 8,2679 | 100m3 |
5 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 22,2 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 0,888 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | E-HSMT- Chương V | 4,5976 | tấn |
I | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG : | |||
1 | Thay bóng cao áp, chiều cao cột < 14m | E-HSMT- Chương V | 0,3 | 20 bóng |
2 | Luồn dây Cu/PVC - 2x2.5mm2 từ cáp ngầm lên đèn | E-HSMT- Chương V | 0,786 | 100m |
3 | Luồn cáp cửa cột | E-HSMT- Chương V | 12 | 1 đầu cáp |
4 | Lắp bảng điện cửa cột | E-HSMT- Chương V | 6 | 1 bảng |
J | HOÀN TRẢ ỐNG CẤP NƯỚC, HẠ ĐỒNG HỒ CẤP NƯỚC: Bên trái: 171 hộ dân; Bên phải: 31 hộ dân | |||
1 | Hạ đồng hồ nước | E-HSMT- Chương V | 202 | cái |
2 | Thay thế vỏ hộp đồng hồ | E-HSMT- Chương V | 20,2 | cái |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, đoạn ống dài 300m, đường kính ống 20mm | E-HSMT- Chương V | 4,04 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, đoạn ống dài 50m, đường kính ống 63mm | E-HSMT- Chương V | 15 | 100m |
K | HỆ THỐNG ĐƯỜNG ỐNG KỸ THUẬT: Đường ống kỹ thuật HDPE | |||
1 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ sân bay, | E-HSMT- Chương V | 27,22 | 10m |
2 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm | E-HSMT- Chương V | 2,368 | 100m |
3 | Phá dỡ công trình cũ | E-HSMT- Chương V | 46,38 | m3 |
4 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 0,4528 | 100m3 |
5 | Bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 32,8 | m3 |
6 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | E-HSMT- Chương V | 0,3666 | 100m3 |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | E-HSMT- Chương V | 0,283 | 100m3 |
8 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | E-HSMT- Chương V | 1,1319 | 100m2 |
9 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 7 cm | E-HSMT- Chương V | 1,1319 | 100m2 |
10 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | E-HSMT- Chương V | 1,1319 | 100m2 |
11 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | E-HSMT- Chương V | 1,1319 | 100m2 |
12 | Bê tông nhựa hạt mịn | E-HSMT- Chương V | 13,7186 | Tấn |
13 | Bê tông nhựa hạt trung | E-HSMT- Chương V | 18,8122 | Tấn |
14 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 14,4537 | 100m3 |
15 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | E-HSMT- Chương V | 12,0669 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 14,4537 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 14,4537 | 100m3 |
18 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m, đường kính ống D160/125mm | E-HSMT- Chương V | 50,539 | 100m |
L | GA KỸ THUẬT: | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 3,9976 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | E-HSMT- Chương V | 1,8132 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, phạm vi <=1000m, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 2,1844 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km, đất cấp II | E-HSMT- Chương V | 2,1844 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | E-HSMT- Chương V | 0,1612 | 100m3 |
6 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 0,2226 | 100m2 |
7 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | E-HSMT- Chương V | 11,257 | m3 |
8 | Xây gạch xi măng, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 57,2734 | m3 |
9 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 255,3416 | m2 |
10 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | E-HSMT- Chương V | 96 | m2 |
11 | Ván khuôn móng dài, bệ máy | E-HSMT- Chương V | 1,2576 | 100m2 |
12 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | E-HSMT- Chương V | 10,8979 | m3 |
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | E-HSMT- Chương V | 0,672 | 100m2 |
14 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn, D10mm | E-HSMT- Chương V | 1,3517 | tấn |
15 | Sản xuất thang sắt | E-HSMT- Chương V | 0,4268 | tấn |
16 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | E-HSMT- Chương V | 12,672 | m3 |
17 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | E-HSMT- Chương V | 192 | cái |
18 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | E-HSMT- Chương V | 1,3 | 100m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi