Gói thầu: Phần xây dựng (bao gồm chi phí xây dựng, chi phí hạng mục chung)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200116404-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư An Sơn
Tên gói thầu Phần xây dựng (bao gồm chi phí xây dựng, chi phí hạng mục chung)
Số hiệu KHLCNT 20200100281
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách huyện, ngân sách xã và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác (nếu có)
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 09 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 21:45:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,219,672,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Phần móng
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,251 100m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, Đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,502 m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23,5516 m3
4 Lót cát móng đá tưới nước đầm kỹ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,43 m3
5 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 49,7556 m3
6 Bê tông dầm móng, đá 1x2, cao <=4 m, M200 - Độ sụt 6 - 8cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,3001 1m3
7 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6572 tấn
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7804 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1551 tấn
10 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,7767 100m2
11 Ván khuôn dầm móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,434 100m2
12 Lấp đất hố móng bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,417 100m3
13 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,9858 100m3
14 Bê tông đá 2x4 nền nhà, M100 dày 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,79 m3
15 Xây chèn móng gạch 2 lỗ không nung VXM 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8708 m3
B Phần Thân
1 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,6672 m3
2 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,3284 m3
3 Bê tông xà dầm, đá 1x2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,2336 m3
4 Bê tông xà dầm, đá 1x2, cao <=1 6m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,0923 m3
5 Bê tông sàn mái, đá 1x2, cao <=4 m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,5622 m3
6 Bê tông sàn mái, đá 1x2, cao <=1 6m, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27,739 m3
7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,0088 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,4204 m3
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5848 100m2
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,8784 100m2
11 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,6832 100m2
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,1812 100m2
13 Ván khuôn cầu thang Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3685 100m2
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0801 100m2
15 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4164 tấn
16 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,5654 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,2486 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,5587 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,3216 tấn
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,112 tấn
21 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,127 tấn
22 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,3427 tấn
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,211 1 tấn
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao<=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,144 1 tấn
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4927 tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0966 tấn
27 Căng Lưới mắt cáo mạ kẽm chống nứt tường, phần tiếp giáp gữa trụ bê tông và tường xây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 158,4 m2
28 Xây tường ngoài nhà gạch 2 lỗ không nung câu ngang gạch đặc dầy 22cm,cao <=4m,VXM75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20,4887 m3
29 Xây tường ngoài nhà gạch 2 lỗ không nung câu ngang gạch đặc dầy 22cm,cao <=16m,VXM75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22,1718 1m3
30 Xây tường trong gạch 2 lỗ không nung dầy 22cm,cao <=4m,VXM75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,3054 m3
31 Xây tường trong gạch 2 lỗ không nung dầy 22cm,cao <=16m,VXM75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,3054 m3
32 Xây gạch không nung ốp trụ, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,9298 m3
33 Xây gạch không nung ốp trụ, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,6229 m3
34 Xây lan can bằng gạch Gạch 6 lỗ không nung, chiều dày >10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,8481 m3
35 Xây gạch 6 lỗ không nung, xây tường thu hồi, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,4662 m3
36 Xây gạch đặc không nung, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,8613 m3
37 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 418,5458 m2
38 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 767,9507 m2
39 Bả keo xi măng vào cấu kiện bê tông trước khi trát và xây Mô tả kỹ thuật theo Chương V 832,62 m2
40 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 256,1 m2
41 Trát trần , vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 418,12 m2
42 Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 163,348 m2
43 Trát má cửa dày 2cm VXM75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 51,217 m2
44 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 347,04 m
45 Trát tường móng, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,34 m2
46 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 668,486 m2
47 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.493,36 m2
48 Láng nền sê nô không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 124,0976 m2
49 Sơn chống thấm 2 thành phần Sikatop seal - 107 sê nô Mô tả kỹ thuật theo Chương V 124,0976 m2
50 Công tác ốp Đá chẻ tự nhiên KT 100x200mm ghi xám, ốp móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35,34 m2
51 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 394,769 m2
52 ốp chân tường gạch 120x600mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,3079 m2
53 Lát đá Granit Hoa Cà, bậc cấp, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 55,7936 m2
54 Lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài, cửa nhựa lõi thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15,84 m2
55 Lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài , cửa nhựa lõi thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,14 m2
56 Lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài , cửa nhựa lõi thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 28,704 m2
57 Lắp dựng vách kính cố định , nhựa lõi thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 62,625 m2
58 Lắp dựng hoa sắt hộp cửa vuông 14x14x1,4 mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 56,16 m2
59 Sản xuất thép hộp mạ kẽm 50x50x2,5 ly thanh gia cường vách kính Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1149 tấn
60 Lắp dựng xà gồ thép thanh gia cường vách kính Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1149 tấn
61 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm 40x80x2 ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,163 tấn
62 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,163 tấn
63 Sơn sắt thép các loại 2 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 33,74 m2
64 Lợp mái tôn sóng màu dày 0,42 ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,428 100m2
65 Lắp dựng máng tôn, úp nóc Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1543 100m2
66 Lắp rọ sắt chóng rác Inox fi 120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
67 LĐ ống thoát nước nhựa D90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,936 100m
68 Lắp vòi tè thoát nước fi 40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 cái
69 Lắp dựng lan can cầu thang Inox Mô tả kỹ thuật theo Chương V 13,2 m2
70 GCLD tay vịn lan can ống Inox D60 dày 2,1 ly (Khoán gọn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37,8 m
71 GCLD tay vịn lan can ống Inox D25 dày 1,6 ly (Khoán gọn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10,8 m
72 LĐ nắp tôn lên mái Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
73 LĐ thép lên mái fi 18 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11 cái
74 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 14,256 100m2
75 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,7616 100m2
76 Đào móng công trình, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,1517 m3
77 Bê tông lót móng, lấp đầy mác 100, bê tông đá 2x4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,4394 m3
78 Xây móng, bậc cấp , gạch đặc không nung ,dầy <=33cm,VXM75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 11,6533 m3
79 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,0052 100m3
80 Đào móng công trình, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,6792 m3
81 Xây bó vĩa gạch 2 lỗ không nung ,dầy <=33cm,VXM75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,024 m3
82 Bê tông nền hè, đá 2x4, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9,2 m3
83 Láng nền hè nhà không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 92 m2
84 Đào san đất phong hóa nền sân bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,25 100m3
85 Vận chuyển đất phong hóa đi đổ bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,25 100m3
86 Vận chuyển đất phong hóa đi đổ tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 7T Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,25 100m3
87 Lót bạt 3 sọc màu nền sân trước khi đổ bê tông (khoán gọn) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 250 m2
88 Ván khuôn nền sân Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,078 100m2
89 Bê tông sân, đá 2x4, mác 150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 37,5 m3
90 Lát gạch sân gạch Granito 400x400x30 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 250 m2
C Phần điện chiếu sáng, chống sét
1 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50 m
2 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
3 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 65 m
4 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 575 m
5 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 452 m
6 LĐ đèn LED 40W 1,2mx26mm (hộp 2 bóng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 bộ
7 LĐ đèn LED 40W 1,2mx26mm (hộp1 bóng) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 bộ
8 LĐ ống nhựa gân xoắn cách điện D20 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 350 m
9 Lắp đặt đèn Led tròn công suất 28w Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 bộ
10 Lắp đặt quạt trần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
11 Lắp đặt quạt treo tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 cái
12 LĐ tủ điện Aptomat kim loại 450x250x120 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
13 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
14 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
15 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=20A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
16 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
17 Lắp đặt công tắc 2 hạt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 cái
18 Lắp đặt công tắc 1 hạt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
19 Lắp đặt công tắc 3 hạt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
20 Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 bộ
21 Lắp đặt ổ cắm đôi chìm tường 220v/16A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 24 cái
22 Lắp đặt đế đơn âm tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 hộp
23 Lắp đặt đế đôi âm tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 hộp
24 Lắp đặt đế ba âm tường Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 hộp
25 LĐ kim thu sét CT3 fi16, L=1,1m, mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cái
26 Đóng cọc chống sét 63x63x6, L=2,5m, mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 cọc
27 LĐ dây tiếp địa fi16 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 m
28 LĐ dây dẩn sét fi14 mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 65 m
29 LĐ ống nhựa cứng D20 bảo hộ dây dẫn sét Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 m
30 Lắp đặt hộp kiểm tra Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
31 Đào rãnh chôn dây tiếp đất, đất C3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,1 m3
32 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,081 100m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->