Gói thầu: Phần xây dựng (bao gồm chi phí xây dựng, chi phí hạng mục chung)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200116404-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư An Sơn |
Tên gói thầu | Phần xây dựng (bao gồm chi phí xây dựng, chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200100281 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện, ngân sách xã và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác (nếu có) |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 09 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 21:45:00 đến ngày 2020-01-20 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,219,672,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần móng | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,251 | 100m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, Đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,502 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,5516 | m3 |
4 | Lót cát móng đá tưới nước đầm kỹ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,43 | m3 |
5 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 49,7556 | m3 |
6 | Bê tông dầm móng, đá 1x2, cao <=4 m, M200 - Độ sụt 6 - 8cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,3001 | 1m3 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6572 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7804 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1551 | tấn |
10 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7767 | 100m2 |
11 | Ván khuôn dầm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,434 | 100m2 |
12 | Lấp đất hố móng bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,417 | 100m3 |
13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,9858 | 100m3 |
14 | Bê tông đá 2x4 nền nhà, M100 dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,79 | m3 |
15 | Xây chèn móng gạch 2 lỗ không nung VXM 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,8708 | m3 |
B | Phần Thân | |||
1 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,6672 | m3 |
2 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,3284 | m3 |
3 | Bê tông xà dầm, đá 1x2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,2336 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, đá 1x2, cao <=1 6m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,0923 | m3 |
5 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, cao <=4 m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,5622 | m3 |
6 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, cao <=1 6m, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27,739 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,0088 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,4204 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5848 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8784 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6832 | 100m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,1812 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3685 | 100m2 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0801 | 100m2 |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4164 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5654 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2486 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5587 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,3216 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,112 | tấn |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,127 | tấn |
22 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3427 | tấn |
23 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,211 | 1 tấn |
24 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao<=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,144 | 1 tấn |
25 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4927 | tấn |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0966 | tấn |
27 | Căng Lưới mắt cáo mạ kẽm chống nứt tường, phần tiếp giáp gữa trụ bê tông và tường xây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 158,4 | m2 |
28 | Xây tường ngoài nhà gạch 2 lỗ không nung câu ngang gạch đặc dầy 22cm,cao <=4m,VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,4887 | m3 |
29 | Xây tường ngoài nhà gạch 2 lỗ không nung câu ngang gạch đặc dầy 22cm,cao <=16m,VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,1718 | 1m3 |
30 | Xây tường trong gạch 2 lỗ không nung dầy 22cm,cao <=4m,VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,3054 | m3 |
31 | Xây tường trong gạch 2 lỗ không nung dầy 22cm,cao <=16m,VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,3054 | m3 |
32 | Xây gạch không nung ốp trụ, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,9298 | m3 |
33 | Xây gạch không nung ốp trụ, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,6229 | m3 |
34 | Xây lan can bằng gạch Gạch 6 lỗ không nung, chiều dày >10 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,8481 | m3 |
35 | Xây gạch 6 lỗ không nung, xây tường thu hồi, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,4662 | m3 |
36 | Xây gạch đặc không nung, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,8613 | m3 |
37 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 418,5458 | m2 |
38 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 767,9507 | m2 |
39 | Bả keo xi măng vào cấu kiện bê tông trước khi trát và xây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 832,62 | m2 |
40 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 256,1 | m2 |
41 | Trát trần , vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 418,12 | m2 |
42 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 163,348 | m2 |
43 | Trát má cửa dày 2cm VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 51,217 | m2 |
44 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 347,04 | m |
45 | Trát tường móng, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35,34 | m2 |
46 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 668,486 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.493,36 | m2 |
48 | Láng nền sê nô không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 124,0976 | m2 |
49 | Sơn chống thấm 2 thành phần Sikatop seal - 107 sê nô | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 124,0976 | m2 |
50 | Công tác ốp Đá chẻ tự nhiên KT 100x200mm ghi xám, ốp móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35,34 | m2 |
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 394,769 | m2 |
52 | ốp chân tường gạch 120x600mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,3079 | m2 |
53 | Lát đá Granit Hoa Cà, bậc cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 55,7936 | m2 |
54 | Lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài, cửa nhựa lõi thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,84 | m2 |
55 | Lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài , cửa nhựa lõi thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,14 | m2 |
56 | Lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài , cửa nhựa lõi thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,704 | m2 |
57 | Lắp dựng vách kính cố định , nhựa lõi thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 62,625 | m2 |
58 | Lắp dựng hoa sắt hộp cửa vuông 14x14x1,4 mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56,16 | m2 |
59 | Sản xuất thép hộp mạ kẽm 50x50x2,5 ly thanh gia cường vách kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1149 | tấn |
60 | Lắp dựng xà gồ thép thanh gia cường vách kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1149 | tấn |
61 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm 40x80x2 ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,163 | tấn |
62 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,163 | tấn |
63 | Sơn sắt thép các loại 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,74 | m2 |
64 | Lợp mái tôn sóng màu dày 0,42 ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,428 | 100m2 |
65 | Lắp dựng máng tôn, úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1543 | 100m2 |
66 | Lắp rọ sắt chóng rác Inox fi 120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
67 | LĐ ống thoát nước nhựa D90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,936 | 100m |
68 | Lắp vòi tè thoát nước fi 40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | cái |
69 | Lắp dựng lan can cầu thang Inox | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,2 | m2 |
70 | GCLD tay vịn lan can ống Inox D60 dày 2,1 ly (Khoán gọn) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 37,8 | m |
71 | GCLD tay vịn lan can ống Inox D25 dày 1,6 ly (Khoán gọn) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,8 | m |
72 | LĐ nắp tôn lên mái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
73 | LĐ thép lên mái fi 18 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | cái |
74 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,256 | 100m2 |
75 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,7616 | 100m2 |
76 | Đào móng công trình, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,1517 | m3 |
77 | Bê tông lót móng, lấp đầy mác 100, bê tông đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4394 | m3 |
78 | Xây móng, bậc cấp , gạch đặc không nung ,dầy <=33cm,VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,6533 | m3 |
79 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0052 | 100m3 |
80 | Đào móng công trình, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,6792 | m3 |
81 | Xây bó vĩa gạch 2 lỗ không nung ,dầy <=33cm,VXM75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,024 | m3 |
82 | Bê tông nền hè, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,2 | m3 |
83 | Láng nền hè nhà không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 92 | m2 |
84 | Đào san đất phong hóa nền sân bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,25 | 100m3 |
85 | Vận chuyển đất phong hóa đi đổ bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 7T | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,25 | 100m3 |
86 | Vận chuyển đất phong hóa đi đổ tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 7T | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,25 | 100m3 |
87 | Lót bạt 3 sọc màu nền sân trước khi đổ bê tông (khoán gọn) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 250 | m2 |
88 | Ván khuôn nền sân | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,078 | 100m2 |
89 | Bê tông sân, đá 2x4, mác 150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 37,5 | m3 |
90 | Lát gạch sân gạch Granito 400x400x30 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 250 | m2 |
C | Phần điện chiếu sáng, chống sét | |||
1 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50 | m |
2 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 65 | m |
4 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 575 | m |
5 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 452 | m |
6 | LĐ đèn LED 40W 1,2mx26mm (hộp 2 bóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | bộ |
7 | LĐ đèn LED 40W 1,2mx26mm (hộp1 bóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | bộ |
8 | LĐ ống nhựa gân xoắn cách điện D20 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 350 | m |
9 | Lắp đặt đèn Led tròn công suất 28w | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
10 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
11 | Lắp đặt quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | cái |
12 | LĐ tủ điện Aptomat kim loại 450x250x120 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
13 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
14 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
15 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=20A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
16 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
17 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | cái |
18 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
19 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
20 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
21 | Lắp đặt ổ cắm đôi chìm tường 220v/16A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | cái |
22 | Lắp đặt đế đơn âm tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hộp |
23 | Lắp đặt đế đôi âm tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | hộp |
24 | Lắp đặt đế ba âm tường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | hộp |
25 | LĐ kim thu sét CT3 fi16, L=1,1m, mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cái |
26 | Đóng cọc chống sét 63x63x6, L=2,5m, mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | cọc |
27 | LĐ dây tiếp địa fi16 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | m |
28 | LĐ dây dẩn sét fi14 mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 65 | m |
29 | LĐ ống nhựa cứng D20 bảo hộ dây dẫn sét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | m |
30 | Lắp đặt hộp kiểm tra | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
31 | Đào rãnh chôn dây tiếp đất, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,1 | m3 |
32 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,081 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi