Gói thầu: Xây lắp công trình: Chống quá tải các trạm biến áp và cải tạo lưới điện khu vực huyện Hoành Bồ năm 2020
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127229-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Quảng Ninh |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Chống quá tải các trạm biến áp và cải tạo lưới điện khu vực huyện Hoành Bồ năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200119310 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB, TDTM của NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 16:11:00 đến ngày 2020-01-22 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,120,706,369 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 61,000,000 VNĐ ((Sáu mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 180KVA-35/0,4KV (A cấp) | 180kVA-35/0,4KV | 2 | Máy |
2 | Lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 250KVA-35/0,4KV (A cấp) | 250kVA-35/0,4KV | 2 | Máy |
3 | Lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 320KVA-35/0,4KV (A cấp) | 320kVA-35/0,4KV | 3 | Máy |
4 | Lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 180KVA-10(22)/0,4KV (A cấp) | 180kVA-10(22)/0,4KV | 2 | Máy |
5 | Lắp đặt Tủ điện hạ thế 400V - 300A (3ATM 250A) (A cấp) | 400V-300A | 4 | Tủ |
6 | Lắp đặt Tủ điện hạ thế 400V - 400A (4ATM 250A) (A cấp) | 400V-400A | 2 | Tủ |
7 | Lắp đặt Tủ điện hạ thế 400V - 500A (4ATM 250A) (A cấp) | 400V-500A | 3 | Tủ |
8 | Lắp đặt Chống sét van 10kV polymer (A cấp) | ZnO-10 kV | 2 | Bộ |
9 | Lắp đặt Chống sét van 35kV polymer (A cấp) | ZnO-35 kV | 7 | Bộ |
B | XÂY DỰNG PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP | |||
1 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 7.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-190-7,2 | NPC.I-12-190-7,2 | 4 | Cột |
2 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 10.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-190-10 | NPC.I-12-190-10 | 10 | Cột |
3 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 10.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-12-190-10 | 2NPC.I-12-190-10 | 6 | Cột |
4 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-9,2 | NPC.I-14-190-9,2 | 1 | Cột |
5 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-11 | NPC.I-14-190-11 | 1 | Cột |
6 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-14-190-13 | 2NPC.I-14-190-13 | 1 | Cột |
7 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 19 2NPC.I-14-190-9,2 | 2NPC.I-14-190-9,2 | 1 | Cột |
8 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-9,2 | NPC.I-16-190-9,2 | 2 | Cột |
9 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-16-190-9,2 | 2NPC.I-16-190-9,2 | 1 | Cột |
10 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-18-190-9,2 | 2NPC.I-18-190-9,2 | 2 | Cột |
11 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 11kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-18-190-11 | NPC.I-18-190-11 | 7 | Cột |
12 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 13kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-18-190-13 | NPC.I-18-190-13 | 3 | Cột |
13 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 13kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-18-190-13 | 2NPC.I-18-190-13 | 1 | Cột |
14 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 11kN đường kính đỉnh cột 19 2NPC.I-18-190-11 | 2NPC.I-18-190-11 | 2 | Cột |
15 | Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Tiếp địa, RC-4 | RC-4 | 42 | Bộ |
16 | Cung cấp và lắp đặt Xà XP1 | Xà XP1 | 10 | Bộ |
17 | Cung cấp và lắp đặt Xà XP2 | Xà XP2 | 2 | Bộ |
18 | Cung cấp và lắp đặt Xà XP3 | Xà XP3 | 1 | Bộ |
19 | Cung cấp và lắp đặt Chụp cột CT-2,5 | CT-2,5 | 2 | Bộ |
20 | Cung cấp và lắp đặt Xà XR-1T-22D | XR-1T-22D | 1 | Bộ |
21 | Cung cấp và lắp đặt Xà XN-3T-1M-22C | XN-3T-1M-22C | 1 | Bộ |
22 | Cung cấp và lắp đặt Xà XR-1T-35D | XR-1T-35D | 3 | Bộ |
23 | Cung cấp và lắp đặt Xà XR-2L | XR-2L | 2 | Bộ |
24 | Cung cấp và lắp đặt Xà XR-2 | XR-2 | 1 | Bộ |
25 | Cung cấp và lắp đặt Xà XRL2-1 | XRL2-1 | 1 | Bộ |
26 | Cung cấp và lắp đặt Xà XN-1T-1M-35D-X | XN-1T-1M-35D-X | 15 | Bộ |
27 | Cung cấp và lắp đặt Xà XN-1T-1M-35C-X | XN-1T-1M-35C-X | 3 | Bộ |
28 | Cung cấp và lắp đặt Xà XN-L2T-1M-22D | XN-L2T-1M-22D | 2 | Bộ |
29 | Cung cấp và lắp đặt Xà XN-L2T-1M-22C | XN-L2T-1M-22C | 7 | Bộ |
30 | Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKD-1T-1M-35C | XNKD-1T-1M-35C | 3 | Bộ |
31 | Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKN-1T-1M-35C | XNKN-1T-1M-35C | 6 | Bộ |
32 | Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKD-L2T-1M-22C | XNKD-L2T-1M-22C | 1 | Bộ |
33 | Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKD-1T-1M-22C | XNKD-1T-1M-22C | 1 | Bộ |
34 | Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKD-3T-1M-22C | XNKD-3T-1M-22C | 1 | Bộ |
35 | Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKN-L2T-1M-22C | XNKN-L2T-1M-22C | 2 | Bộ |
36 | Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XRKN-1T-35D | XRKN-1T-35D | 2 | Bộ |
37 | Cung cấp và lắp đặt Giằng cột đúp GC-12 | GC-12 | 6 | Bộ |
38 | Cung cấp và lắp đặt Giằng cột đúp GC-14 | GC-14 | 2 | Bộ |
39 | Cung cấp và lắp đặt Giằng cột đúp GC-16 | GC-16 | 1 | Bộ |
40 | Cung cấp và lắp đặt Giằng cột đúp GC-18 | GC-18 | 5 | Bộ |
41 | Cung cấp và lắp đặt Cô dê CDN-2 | CDN-2 | 2 | Bộ |
42 | Kéo dải Dây nhôm lõi thép AC-70/11 (A cấp 9.260m) | AC-70/11 | 9.078 | m |
43 | Lắp đặt Sứ đứng 35kV(ty mạ kẽm) đường rò 875 mm (A cấp) | CĐĐ-35 kV | 141 | Quả |
44 | Lắp đặt Sứ đứng 24kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm (A cấp) | CĐĐ-22kV | 54 | Quả |
45 | Lắp đặt Chuỗi néo cách điện Polymer 35kV- 100kN (A cấp) | CN-35 | 84 | Chuỗi |
46 | Lắp đặt Chuỗi đỡ cách điện Polymer 35kV- 100kN (A cấp) | CĐ-35 | 1 | Chuỗi |
47 | Lắp đặt Chuỗi néo cách điện Polymer 24kV -100kN (A cấp) | CN-22 | 69 | Chuỗi |
48 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp nhôm 3 bulong 25-150 | KC 25-150 | 422 | Cái |
49 | Cung cấp và lắp đặt Biển báo nguy hiểm và biển số thứ tự cột | BB | 42 | Cái |
50 | Kéo dây vượt đường giao thông | KD-VGT | 2 | Vị trí |
51 | Kéo dây vượt sông suối | KD-VS | 2 | Vị trí |
52 | Làm giàn giáo rải dây vượt vị trí bẻ góc, tiết diện dây <=95mm2 | DG-VVTBG | 8 | Vị trí |
53 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-3 | MT-3 | 14 | Móng |
54 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-4 | MT-4 | 2 | Móng |
55 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-8 | MT-8 | 10 | Móng |
56 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MTK-9 | MTK-9 | 4 | Móng |
57 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-6 | MT-6 | 2 | Móng |
58 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MTK-6 | MTK-6 | 2 | Móng |
59 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MTK-4 | MTK-4 | 6 | Móng |
60 | Cung cấp và xây dựng Móng cột đúp MTK-8 | MTK-8 | 1 | Móng |
61 | Cung cấp và xây dựng Móng cột MTK-9 - Ngập nước | MTK-9-NN | 1 | Móng |
C | PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Cầu chì tự rơi 35kV-100A (bộ 3 pha) | SI-35 | 7 | Bộ |
2 | Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Cầu chì tự rơi 24kV-100A (bộ 3 pha) | SI-22 | 2 | Bộ |
3 | Lắp đặt Sứ đứng 22kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm (A cấp) | CĐĐ-22kV | 36 | Quả |
4 | Lắp đặt Sứ đứng 35kV(ty mạ kẽm) đường rò 875 mm (A cấp) | CĐĐ-35 kV | 102 | Quả |
5 | Lắp đặt Chuỗi đỡ polyme 35kV - 100 kN (A cấp) | CĐ-35 | 3 | Quả |
6 | Lắp đặt Chuỗi néo polyme 35kV - 100 kN (A cấp) | CN-35 | 9 | Chuỗi |
7 | Cung cấp và lắp đặt Thanh cái nhôm bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE | AC70/11/XLPE4.3/HDPE | 183 | m |
8 | Cung cấp và lắp đặt Thanh cái đồng bọc Cu/XLPE/PVC-12,7(22)/24kV 1x50 | Cu/XLPE/PVC-12,7(22)/24kV 1x50 | 48 | m |
9 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng bọc tiếp địa chống sét van M35 | DTĐ M35 | 45 | cái |
10 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 70 | Đầu cốt Cu-Al 70 | 105 | cái |
11 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M35 | Đầu cốt đồng M35 | 54 | cái |
12 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M50 | Đầu cốt đồng M50 | 30 | cái |
13 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M95 | Đầu cốt đồng M95 | 36 | cái |
14 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng 185 | Đầu cốt đồng 185 | 24 | cái |
15 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng 150 | Đầu cốt đồng 150 | 16 | cái |
16 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng 120 | Đầu cốt đồng 120 | 32 | cái |
17 | Lắp đặt Kẹp quai + kẹp hot line(Hotline 4/0 + kep quai 4/0) (A cấp) | Hotline + KQ ty | 6 | Cái |
18 | Lắp đặt Giáp buộc đầu sứ đơn composite dây đồng bọc 22kV-1x50 (A cấp) | Dây buộc cổ sứ đơn dây đồng 22 (1x50) | 9 | Dây |
19 | Lắp đặt Giáp buộc đầu sứ đơn composite dây nhôm lõi thép bọc 35kV-1x70 | Giáp buộc đầu sứ đơn composite dây nhôm lõi thép bọc 35kV-1x70 | 39 | Dây |
20 | Cung cấp và lắp đặt Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 (Luồn TĐ+CS) (Màu ghi) | HDPE 32/25 (Luồn TĐ+CS) (Màu ghi) | 45 | m |
21 | Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ cầu chì tự rơi (FCO) | Nắp che đầu sứ cầu chì tự rơi (FCO) | 9 | Bộ (6 cái) |
22 | Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ Chống sét | Nắp che đầu sứ Chống sét | 9 | Bộ (3 cái) |
23 | Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ cao thế MBA (3 pha) | Nắp che đầu sứ cao thế MBA (3 pha) | 9 | Bộ (3 cái) |
24 | Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ hạ thế MBA (3 pha) | Nắp che đầu sứ hạ thế MBA (3 pha) | 9 | Bộ (4 cái) |
25 | Cung cấp và lắp đặt Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 (màu đen) | Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 (màu đen) | 90 | m |
26 | Cung cấp và lắp đặt Đai thép không gỉ + khóa đai | ĐT+KĐ | 144 | cái |
27 | Cung cấp và lắp đặt Khóa tủ điện | KTĐ | 9 | Cái |
28 | Cung cấp và lắp đặt Biển tên trạm và Biển cấm trèo, biển cấm lại gần ; biển báo cấm lửa | BB | 36 | Cái |
29 | Cung cấp và lắp đặt Dây thít nhựa | DTN | 5 | Túi |
30 | Cung cấp và lắp đặt, thử nghiệm Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x185 | Cu/XLPE/PVC 1x185 | 84 | m |
31 | Cung cấp và lắp đặt, thử nghiệm Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x150 | Cu/XLPE/PVC 1x150 | 84 | m |
32 | Cung cấp và lắp đặt, thử nghiệm Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x120 | Cu/XLPE/PVC 1x120 | 112 | m |
33 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng bọc tiếp địa chống sét van M35 | DTĐ M35 | 45 | m |
34 | Cung cấp và lắp đặt Dây đồng nối trung tính MBA M95 | NTT MBA M95 | 63 | m |
35 | Cung cấp và lắp dựng Cột trạm NPC.I-10-190-5 | NPC.I-10-190-5 | 6 | Cột |
36 | Cung cấp và lắp dựng Cột trạm NPC.I-12-190-7,2 | NPC.I-12-190-7,2 | 10 | Cột |
37 | Cung cấp và lắp dựng Cột trạm NPC.I-14-190-9,2 | NPC.I-14-190-9,2 | 2 | Cột |
38 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ dây XĐD1-3,0 | XĐD1-3,0 | 1 | Bộ |
39 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ dây XĐD2-3,0 | XĐD2-3,0 | 1 | Bộ |
40 | Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD2-22 | XĐD2-22 | 1 | Bộ |
41 | Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD1-22 | XĐD1-22 | 1 | Bộ |
42 | Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD2-35 | XĐD2-35 | 1 | Bộ |
43 | Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD1-35 | XĐD1-35 | 1 | Bộ |
44 | Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-3,0 | XĐN-3,0 | 1 | Bộ |
45 | Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 | XĐN-2,6 | 6 | Bộ |
46 | Cung cấp và lắp đặt Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 | XSI-2,6 | 8 | Bộ |
47 | Cung cấp và lắp đặt Xà lắp SI và chống sét van XSI-3,14 | XSI-3,14 | 1 | Bộ |
48 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 | XTG-2,6 | 8 | Bộ |
49 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6A | XTG-2,6A | 5 | Bộ |
50 | Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian XTG-3.14 | XTG-3.14 | 1 | Bộ |
51 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 | GĐM-2,6 | 8 | Bộ |
52 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy biến áp GĐM-3.14 | GĐM-3.14 | 1 | Bộ |
53 | Cung cấp và lắp đặt Ghế thao tác GCĐ-3,14 | GCĐ-3,14 | 1 | Bộ |
54 | Cung cấp và lắp đặt Ghế thao tác GCĐ-2,6 | GCĐ-2,6 | 8 | Bộ |
55 | Cung cấp và lắp đặt Thang sắt TS-3 | TS-3 | 9 | Bộ |
56 | Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Tiếp địa trạm treo TĐT-2 | TĐT-2 | 9 | Bộ |
57 | Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-14N | DLTĐ-14N | 1 | Bộ |
58 | Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-12D | DLTĐ-12D | 2 | Bộ |
59 | Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-10N | DLTĐ-10N | 3 | Bộ |
60 | Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-12N | DLTĐ-12N | 3 | Bộ |
61 | Cung cấp và lắp đặt Thang đỡ cáp tổng hạ thế | TĐ CTHT | 9 | Bộ |
62 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp xuất tuyến dầm máy biến áp | GĐ CXT dam may | 27 | Bộ |
63 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp xuất tuyến leo cột trạm biến áp | GĐ CXT leo cot | 72 | Bộ |
64 | Cung cấp và xây dựng Móng cột bê tông cốt thép MT4-10 | MT4-10 | 6 | móng |
65 | Cung cấp và xây dựng Móng cột bê tông cốt thép MT4A-12 | MT4A-12 | 10 | móng |
66 | Cung cấp và xây dựng Móng cột bê tông cốt thép MTR-14 | MTR-14 | 2 | móng |
67 | Xây dựng Bê tông nền trạm | BTNT | 9 | Trạm |
D | XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP | |||
1 | Lắp đặt Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x95 (A cấp) | AL-XLPE 4x95 | 5.389 | m |
2 | Lắp đặt Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 (A cấp) | AL-XLPE 4x70 | 1.669 | m |
3 | Kéo rải lại cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 KR | AL-XLPE 4x70 KR | 137 | m |
4 | Kéo rải lại cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x50 KR | AL-XLPE 4x50 KR | 40 | m |
5 | Lắp đặtCáp vặn xoắn AL-XLPE 4x50 (A cấp) | AL/XLPE 4x50 | 80 | m |
6 | Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/PVC - 0,6/1kV 1x6 | Cu/PVC - 0,6/1kV 1x6 | 47 | m |
7 | Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x6 | Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x6 | 33 | m |
8 | Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x10 | Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x10 | 12 | m |
9 | Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x16 | Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x16 | 18 | m |
10 | Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 3x25 + 1x16 | Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 3x25 + 1x16 | 21 | m |
11 | Cung cấp và lắp đặt Bu lông móc + long đen | BL+LĐ | 59 | cái |
12 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp treo cáp ABC 4*(50-95) | KT ABC 4*(50-95) | 122 | Cái |
13 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp hãm cáp ABC 4*(50-95) | KH ABC 4*(50-95) | 271 | Cái |
14 | Cung cấp và lắp đặt Giá móc | GM | 41 | cái |
15 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp nhôm 3 bulong 25-150 | KC 25-150 | 204 | Cái |
16 | Cung cấp và lắp đặt Bịt đầu cáp | BĐC | 192 | Cái |
17 | Cung cấp và lắp đặt Má ốp cột đk 20 (mạ nhúng nóng) | MOC đk 20 (mạ nhúng nóng) | 293 | Cái |
18 | Cung cấp và lắp đặt Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (1.2m + Khóa đai - Cột đơn) | DĐ+KĐ 20x0,7 (1.2m + Khóa đai - Cột đơn) | 284 | Cái |
19 | Cung cấp và lắp đặt Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (2.4m + Khóa đai - Cột kép) | DĐ + KĐ 20x0,7 (2.4m + Khóa đai - Cột kép) | 128 | Cái |
20 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 50 | ĐC Cu-Al 50 | 80 | Cái |
21 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 70 | ĐC Cu-Al 70 | 16 | Cái |
22 | Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 95 | ĐC Cu-Al 95 | 56 | Cái |
23 | Cung cấp và lắp đặt Ghíp AM-GN2 | AM-GN2 | 174 | Cái |
24 | Cung cấp và lắp đặt Hộp bảo vệ 1 công tơ 1 pha H1-TM | H1-TM | 11 | Hộp |
25 | Cung cấp và lắp đặt Hộp bảo vệ 2 công tơ 1 pha H2-TM | H2-TM | 4 | Hộp |
26 | Cung cấp và lắp đặt Hộp bảo vệ 4 công tơ 1 pha H4-TM | H4-TM | 6 | Hộp |
27 | Cung cấp và lắp đặt Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha H3F-TM | H3F-TM | 7 | Hộp |
28 | Tháo hạ công tơ và lắp đặt lại vào hòm gom H1-TM | Tháo, lắp đặt lại H1-TM | 15 | Cái |
29 | Tháo hạ công tơ và lắp đặt lại vào hòm gom H2-TM | Tháo, lắp đặt lại H2-TM | 20 | Cái |
30 | Tháo hạ công tơ và lắp đặt lại vào hòm gom H4-TM | Tháo, lắp đặt lại H4-TM | 4 | Cái |
31 | Tháo hạ công tơ và lắp đặt lại vào hòm gom H3F-TM | Tháo, lắp đặt lại H3F-TM | 5 | Cái |
32 | Cung cấp và lắp đặt Áp to mát loại 1 pha, 1 cực 40A | AP 1 pha, 1 cực 40A | 43 | Cái |
33 | Cung cấp và lắp đặt Ốp vòng bổ trợ đơn (Tấm mã + Vòng treo) | (Tấm mã + Vòng treo) | 20 | Cái |
34 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp bổ trợ đơn | KBTĐ | 27 | Cái |
35 | Cung cấp và lắp đặt Kẹp bổ trợ kép | KBTK | 7 | Cái |
36 | Cung cấp và lắp đặt Hộp phân dây cầu dao 3P 150A (9 lộ ra) | HPD CD 3P 150A (9 lộ ra) | 20 | Cái |
37 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 7.5m - 3.5kN đường kính đỉnh cột 160 | NPC.I-7.5-160-3.5 | 38 | Cột |
38 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 7.5m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 160 | NPC.I-7.5-160-4.3 | 24 | Cột |
39 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 190 | NPC.I-8.5-190-4.3 | 29 | Cột |
40 | Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 5.0kN đường kính đỉnh cột 190 | NPC.I-8.5-190-5.0 | 6 | Cột |
41 | Cung cấp và lắp dựng Cột BLTL không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà, ngọn cột 190 NPC.I-10-4.3 | NPC.I-10-190-4.3 | 12 | Cột |
42 | Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Tiếp địa lặp lại R1C | TĐ-R1C | 3 | Bộ |
43 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H3F | GĐ-H3F | 2 | Bộ |
44 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H3F-A | GĐ-H3F-A | 3 | Bộ |
45 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-1 | GĐ-H2(H4)-1 | 3 | Bộ |
46 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-1A | GĐ-H2(H4)-1A | 5 | Bộ |
47 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-2A | GĐ-H2(H4)-2A | 1 | Bộ |
48 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp dọc cột đơn | GDC-CĐon | 45 | Bộ |
49 | Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp dọc cột đôi | GDC-Cđoi | 75 | Bộ |
50 | Cung cấp và xây dựng Móng cột Đ-7,5T | Móng cột Đ-7,5T | 2 | Móng |
51 | Cung cấp và xây dựng Móng cột N-7,5T | Móng cột N-7,5T | 22 | Móng |
52 | Cung cấp và xây dựng Móng cột K-7,5T | Móng cột K-7,5T | 19 | Móng |
53 | Cung cấp và xây dựng Móng cột Đ-8,5T | Móng cột Đ-8,5T | 11 | Móng |
54 | Cung cấp và xây dựng Móng cột N-8,5T | Móng cột N-8,5T | 6 | Móng |
55 | Cung cấp và xây dựng Móng cột K-8,5T | Móng cột K-8,5T | 9 | Móng |
56 | Cung cấp và xây dựng Móng cột K-10T | Móng cột K-10T | 6 | Móng |
57 | Cung cấp và xây dựng Móng cột N-12T | Móng cột N-12T | 3 | Móng |
E | THU HỒI | |||
1 | Sứ đứng 15-22kV | SĐ-10 | 4 | Quả |
2 | Dây nhôm A tiết diện dây 70mm2 | Alus4x70 | 519 | m |
3 | Dây nhôm A tiết diện dây 50mm2 | Alus4x50 | 2.173 | m |
4 | Đây nhôm A tiết diện dây 35mm2 | Alus4x35 | 1.123 | m |
5 | Dây nhôm A tiết diện dây 50mm2 | PVC 3x50+1x35 | 1.328 | m |
6 | Đây nhôm A tiết diện dây 35mm2 | PVC 2x35 | 1.140 | m |
7 | Cột bê tông H7,5 | H7,5 | 24 | Cột |
8 | Cột bê tông li tâm 7,5m | LT7,5 | 1 | Cột |
9 | Cột bê tông li tâm 6,5m | LT6,5 | 6 | Cột |
10 | Xà néo, trọng lượng xà 25kg | XN25 | 10 | Bộ |
11 | Xà néo, trọng lượng xà 15kg | XN15 | 16 | Bộ |
12 | Tháo hạ hòm công tơ H1 | H1 | 15 | hòm |
13 | Tháo hạ hòm công tơ H2 | H2 | 10 | hòm |
14 | Tháo hạ hòm công tơ H4 | H4 | 1 | hòm |
15 | Tháo hạ hòm công tơ H3f | H3f | 5 | hòm |
F | HẠNG MỤC KHÁC | |||
1 | Chi phí bảo hiểm công trình | BHCT | 1 | HM |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi