Gói thầu: Xây lắp công trình: Chống quá tải các trạm biến áp và cải tạo lưới điện khu vực huyện Hoành Bồ năm 2020

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127229-00
Thời điểm đóng mở thầu 22/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Quảng Ninh
Tên gói thầu Xây lắp công trình: Chống quá tải các trạm biến áp và cải tạo lưới điện khu vực huyện Hoành Bồ năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20200119310
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn KHCB, TDTM của NPC
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 16:11:00 đến ngày 2020-01-22 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,120,706,369 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 61,000,000 VNĐ ((Sáu mươi mốt triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1 Lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 180KVA-35/0,4KV (A cấp) 180kVA-35/0,4KV 2 Máy
2 Lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 250KVA-35/0,4KV (A cấp) 250kVA-35/0,4KV 2 Máy
3 Lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 320KVA-35/0,4KV (A cấp) 320kVA-35/0,4KV 3 Máy
4 Lắp đặt và thử nghiệm sau lắp đặt Máy biến áp 180KVA-10(22)/0,4KV (A cấp) 180kVA-10(22)/0,4KV 2 Máy
5 Lắp đặt Tủ điện hạ thế 400V - 300A (3ATM 250A) (A cấp) 400V-300A 4 Tủ
6 Lắp đặt Tủ điện hạ thế 400V - 400A (4ATM 250A) (A cấp) 400V-400A 2 Tủ
7 Lắp đặt Tủ điện hạ thế 400V - 500A (4ATM 250A) (A cấp) 400V-500A 3 Tủ
8 Lắp đặt Chống sét van 10kV polymer (A cấp) ZnO-10 kV 2 Bộ
9 Lắp đặt Chống sét van 35kV polymer (A cấp) ZnO-35 kV 7 Bộ
B XÂY DỰNG PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG ÁP
1 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 7.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-190-7,2 NPC.I-12-190-7,2 4 Cột
2 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 10.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-190-10 NPC.I-12-190-10 10 Cột
3 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 10.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-12-190-10 2NPC.I-12-190-10 6 Cột
4 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-9,2 NPC.I-14-190-9,2 1 Cột
5 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-11 NPC.I-14-190-11 1 Cột
6 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-14-190-13 2NPC.I-14-190-13 1 Cột
7 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 19 2NPC.I-14-190-9,2 2NPC.I-14-190-9,2 1 Cột
8 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-9,2 NPC.I-16-190-9,2 2 Cột
9 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-16-190-9,2 2NPC.I-16-190-9,2 1 Cột
10 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-18-190-9,2 2NPC.I-18-190-9,2 2 Cột
11 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 11kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-18-190-11 NPC.I-18-190-11 7 Cột
12 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 13kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-18-190-13 NPC.I-18-190-13 3 Cột
13 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 13kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-18-190-13 2NPC.I-18-190-13 1 Cột
14 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 18m - 11kN đường kính đỉnh cột 19 2NPC.I-18-190-11 2NPC.I-18-190-11 2 Cột
15 Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Tiếp địa, RC-4 RC-4 42 Bộ
16 Cung cấp và lắp đặt Xà XP1 Xà XP1 10 Bộ
17 Cung cấp và lắp đặt Xà XP2 Xà XP2 2 Bộ
18 Cung cấp và lắp đặt Xà XP3 Xà XP3 1 Bộ
19 Cung cấp và lắp đặt Chụp cột CT-2,5 CT-2,5 2 Bộ
20 Cung cấp và lắp đặt Xà XR-1T-22D XR-1T-22D 1 Bộ
21 Cung cấp và lắp đặt Xà XN-3T-1M-22C XN-3T-1M-22C 1 Bộ
22 Cung cấp và lắp đặt Xà XR-1T-35D XR-1T-35D 3 Bộ
23 Cung cấp và lắp đặt Xà XR-2L XR-2L 2 Bộ
24 Cung cấp và lắp đặt Xà XR-2 XR-2 1 Bộ
25 Cung cấp và lắp đặt Xà XRL2-1 XRL2-1 1 Bộ
26 Cung cấp và lắp đặt Xà XN-1T-1M-35D-X XN-1T-1M-35D-X 15 Bộ
27 Cung cấp và lắp đặt Xà XN-1T-1M-35C-X XN-1T-1M-35C-X 3 Bộ
28 Cung cấp và lắp đặt Xà XN-L2T-1M-22D XN-L2T-1M-22D 2 Bộ
29 Cung cấp và lắp đặt Xà XN-L2T-1M-22C XN-L2T-1M-22C 7 Bộ
30 Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKD-1T-1M-35C XNKD-1T-1M-35C 3 Bộ
31 Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKN-1T-1M-35C XNKN-1T-1M-35C 6 Bộ
32 Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKD-L2T-1M-22C XNKD-L2T-1M-22C 1 Bộ
33 Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKD-1T-1M-22C XNKD-1T-1M-22C 1 Bộ
34 Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKD-3T-1M-22C XNKD-3T-1M-22C 1 Bộ
35 Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XNKN-L2T-1M-22C XNKN-L2T-1M-22C 2 Bộ
36 Cung cấp và lắp đặt Xà hãm XRKN-1T-35D XRKN-1T-35D 2 Bộ
37 Cung cấp và lắp đặt Giằng cột đúp GC-12 GC-12 6 Bộ
38 Cung cấp và lắp đặt Giằng cột đúp GC-14 GC-14 2 Bộ
39 Cung cấp và lắp đặt Giằng cột đúp GC-16 GC-16 1 Bộ
40 Cung cấp và lắp đặt Giằng cột đúp GC-18 GC-18 5 Bộ
41 Cung cấp và lắp đặt Cô dê CDN-2 CDN-2 2 Bộ
42 Kéo dải Dây nhôm lõi thép AC-70/11 (A cấp 9.260m) AC-70/11 9.078 m
43 Lắp đặt Sứ đứng 35kV(ty mạ kẽm) đường rò 875 mm (A cấp) CĐĐ-35 kV 141 Quả
44 Lắp đặt Sứ đứng 24kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm (A cấp) CĐĐ-22kV 54 Quả
45 Lắp đặt Chuỗi néo cách điện Polymer 35kV- 100kN (A cấp) CN-35 84 Chuỗi
46 Lắp đặt Chuỗi đỡ cách điện Polymer 35kV- 100kN (A cấp) CĐ-35 1 Chuỗi
47 Lắp đặt Chuỗi néo cách điện Polymer 24kV -100kN (A cấp) CN-22 69 Chuỗi
48 Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp nhôm 3 bulong 25-150 KC 25-150 422 Cái
49 Cung cấp và lắp đặt Biển báo nguy hiểm và biển số thứ tự cột BB 42 Cái
50 Kéo dây vượt đường giao thông KD-VGT 2 Vị trí
51 Kéo dây vượt sông suối KD-VS 2 Vị trí
52 Làm giàn giáo rải dây vượt vị trí bẻ góc, tiết diện dây <=95mm2 DG-VVTBG 8 Vị trí
53 Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-3 MT-3 14 Móng
54 Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-4 MT-4 2 Móng
55 Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-8 MT-8 10 Móng
56 Cung cấp và xây dựng Móng cột MTK-9 MTK-9 4 Móng
57 Cung cấp và xây dựng Móng cột MT-6 MT-6 2 Móng
58 Cung cấp và xây dựng Móng cột MTK-6 MTK-6 2 Móng
59 Cung cấp và xây dựng Móng cột MTK-4 MTK-4 6 Móng
60 Cung cấp và xây dựng Móng cột đúp MTK-8 MTK-8 1 Móng
61 Cung cấp và xây dựng Móng cột MTK-9 - Ngập nước MTK-9-NN 1 Móng
C PHẦN XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP
1 Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Cầu chì tự rơi 35kV-100A (bộ 3 pha) SI-35 7 Bộ
2 Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Cầu chì tự rơi 24kV-100A (bộ 3 pha) SI-22 2 Bộ
3 Lắp đặt Sứ đứng 22kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm (A cấp) CĐĐ-22kV 36 Quả
4 Lắp đặt Sứ đứng 35kV(ty mạ kẽm) đường rò 875 mm (A cấp) CĐĐ-35 kV 102 Quả
5 Lắp đặt Chuỗi đỡ polyme 35kV - 100 kN (A cấp) CĐ-35 3 Quả
6 Lắp đặt Chuỗi néo polyme 35kV - 100 kN (A cấp) CN-35 9 Chuỗi
7 Cung cấp và lắp đặt Thanh cái nhôm bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE AC70/11/XLPE4.3/HDPE 183 m
8 Cung cấp và lắp đặt Thanh cái đồng bọc Cu/XLPE/PVC-12,7(22)/24kV 1x50 Cu/XLPE/PVC-12,7(22)/24kV 1x50 48 m
9 Cung cấp và lắp đặt Dây đồng bọc tiếp địa chống sét van M35 DTĐ M35 45 cái
10 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 70 Đầu cốt Cu-Al 70 105 cái
11 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M35 Đầu cốt đồng M35 54 cái
12 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M50 Đầu cốt đồng M50 30 cái
13 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng M95 Đầu cốt đồng M95 36 cái
14 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng 185 Đầu cốt đồng 185 24 cái
15 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng 150 Đầu cốt đồng 150 16 cái
16 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt đồng 120 Đầu cốt đồng 120 32 cái
17 Lắp đặt Kẹp quai + kẹp hot line(Hotline 4/0 + kep quai 4/0) (A cấp) Hotline + KQ ty 6 Cái
18 Lắp đặt Giáp buộc đầu sứ đơn composite dây đồng bọc 22kV-1x50 (A cấp) Dây buộc cổ sứ đơn dây đồng 22 (1x50) 9 Dây
19 Lắp đặt Giáp buộc đầu sứ đơn composite dây nhôm lõi thép bọc 35kV-1x70 Giáp buộc đầu sứ đơn composite dây nhôm lõi thép bọc 35kV-1x70 39 Dây
20 Cung cấp và lắp đặt Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 (Luồn TĐ+CS) (Màu ghi) HDPE 32/25 (Luồn TĐ+CS) (Màu ghi) 45 m
21 Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ cầu chì tự rơi (FCO) Nắp che đầu sứ cầu chì tự rơi (FCO) 9 Bộ (6 cái)
22 Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ Chống sét Nắp che đầu sứ Chống sét 9 Bộ (3 cái)
23 Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ cao thế MBA (3 pha) Nắp che đầu sứ cao thế MBA (3 pha) 9 Bộ (3 cái)
24 Cung cấp và lắp đặt Nắp che đầu sứ hạ thế MBA (3 pha) Nắp che đầu sứ hạ thế MBA (3 pha) 9 Bộ (4 cái)
25 Cung cấp và lắp đặt Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 (màu đen) Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 (màu đen) 90 m
26 Cung cấp và lắp đặt Đai thép không gỉ + khóa đai ĐT+KĐ 144 cái
27 Cung cấp và lắp đặt Khóa tủ điện KTĐ 9 Cái
28 Cung cấp và lắp đặt Biển tên trạm và Biển cấm trèo, biển cấm lại gần ; biển báo cấm lửa BB 36 Cái
29 Cung cấp và lắp đặt Dây thít nhựa DTN 5 Túi
30 Cung cấp và lắp đặt, thử nghiệm Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x185 Cu/XLPE/PVC 1x185 84 m
31 Cung cấp và lắp đặt, thử nghiệm Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x150 Cu/XLPE/PVC 1x150 84 m
32 Cung cấp và lắp đặt, thử nghiệm Cáp lực Cu/XLPE/PVC 1x120 Cu/XLPE/PVC 1x120 112 m
33 Cung cấp và lắp đặt Dây đồng bọc tiếp địa chống sét van M35 DTĐ M35 45 m
34 Cung cấp và lắp đặt Dây đồng nối trung tính MBA M95 NTT MBA M95 63 m
35 Cung cấp và lắp dựng Cột trạm NPC.I-10-190-5 NPC.I-10-190-5 6 Cột
36 Cung cấp và lắp dựng Cột trạm NPC.I-12-190-7,2 NPC.I-12-190-7,2 10 Cột
37 Cung cấp và lắp dựng Cột trạm NPC.I-14-190-9,2 NPC.I-14-190-9,2 2 Cột
38 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ dây XĐD1-3,0 XĐD1-3,0 1 Bộ
39 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ dây XĐD2-3,0 XĐD2-3,0 1 Bộ
40 Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD2-22 XĐD2-22 1 Bộ
41 Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD1-22 XĐD1-22 1 Bộ
42 Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD2-35 XĐD2-35 1 Bộ
43 Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD1-35 XĐD1-35 1 Bộ
44 Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-3,0 XĐN-3,0 1 Bộ
45 Cung cấp và lắp đặt Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 XĐN-2,6 6 Bộ
46 Cung cấp và lắp đặt Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 XSI-2,6 8 Bộ
47 Cung cấp và lắp đặt Xà lắp SI và chống sét van XSI-3,14 XSI-3,14 1 Bộ
48 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 XTG-2,6 8 Bộ
49 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6A XTG-2,6A 5 Bộ
50 Cung cấp và lắp đặt Xà đỡ sứ trung gian XTG-3.14 XTG-3.14 1 Bộ
51 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 GĐM-2,6 8 Bộ
52 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ máy biến áp GĐM-3.14 GĐM-3.14 1 Bộ
53 Cung cấp và lắp đặt Ghế thao tác GCĐ-3,14 GCĐ-3,14 1 Bộ
54 Cung cấp và lắp đặt Ghế thao tác GCĐ-2,6 GCĐ-2,6 8 Bộ
55 Cung cấp và lắp đặt Thang sắt TS-3 TS-3 9 Bộ
56 Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Tiếp địa trạm treo TĐT-2 TĐT-2 9 Bộ
57 Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-14N DLTĐ-14N 1 Bộ
58 Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-12D DLTĐ-12D 2 Bộ
59 Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-10N DLTĐ-10N 3 Bộ
60 Cung cấp và lắp đặt Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-12N DLTĐ-12N 3 Bộ
61 Cung cấp và lắp đặt Thang đỡ cáp tổng hạ thế TĐ CTHT 9 Bộ
62 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp xuất tuyến dầm máy biến áp GĐ CXT dam may 27 Bộ
63 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp xuất tuyến leo cột trạm biến áp GĐ CXT leo cot 72 Bộ
64 Cung cấp và xây dựng Móng cột bê tông cốt thép MT4-10 MT4-10 6 móng
65 Cung cấp và xây dựng Móng cột bê tông cốt thép MT4A-12 MT4A-12 10 móng
66 Cung cấp và xây dựng Móng cột bê tông cốt thép MTR-14 MTR-14 2 móng
67 Xây dựng Bê tông nền trạm BTNT 9 Trạm
D XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ ÁP
1 Lắp đặt Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x95 (A cấp) AL-XLPE 4x95 5.389 m
2 Lắp đặt Cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 (A cấp) AL-XLPE 4x70 1.669 m
3 Kéo rải lại cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 KR AL-XLPE 4x70 KR 137 m
4 Kéo rải lại cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x50 KR AL-XLPE 4x50 KR 40 m
5 Lắp đặtCáp vặn xoắn AL-XLPE 4x50 (A cấp) AL/XLPE 4x50 80 m
6 Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/PVC - 0,6/1kV 1x6 Cu/PVC - 0,6/1kV 1x6 47 m
7 Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x6 Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x6 33 m
8 Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x10 Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x10 12 m
9 Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x16 Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x16 18 m
10 Cung cấp và lắp đặt Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 3x25 + 1x16 Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 3x25 + 1x16 21 m
11 Cung cấp và lắp đặt Bu lông móc + long đen BL+LĐ 59 cái
12 Cung cấp và lắp đặt Kẹp treo cáp ABC 4*(50-95) KT ABC 4*(50-95) 122 Cái
13 Cung cấp và lắp đặt Kẹp hãm cáp ABC 4*(50-95) KH ABC 4*(50-95) 271 Cái
14 Cung cấp và lắp đặt Giá móc GM 41 cái
15 Cung cấp và lắp đặt Kẹp cáp nhôm 3 bulong 25-150 KC 25-150 204 Cái
16 Cung cấp và lắp đặt Bịt đầu cáp BĐC 192 Cái
17 Cung cấp và lắp đặt Má ốp cột đk 20 (mạ nhúng nóng) MOC đk 20 (mạ nhúng nóng) 293 Cái
18 Cung cấp và lắp đặt Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (1.2m + Khóa đai - Cột đơn) DĐ+KĐ 20x0,7 (1.2m + Khóa đai - Cột đơn) 284 Cái
19 Cung cấp và lắp đặt Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (2.4m + Khóa đai - Cột kép) DĐ + KĐ 20x0,7 (2.4m + Khóa đai - Cột kép) 128 Cái
20 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 50 ĐC Cu-Al 50 80 Cái
21 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 70 ĐC Cu-Al 70 16 Cái
22 Cung cấp và lắp đặt Đầu cốt Cu-Al 95 ĐC Cu-Al 95 56 Cái
23 Cung cấp và lắp đặt Ghíp AM-GN2 AM-GN2 174 Cái
24 Cung cấp và lắp đặt Hộp bảo vệ 1 công tơ 1 pha H1-TM H1-TM 11 Hộp
25 Cung cấp và lắp đặt Hộp bảo vệ 2 công tơ 1 pha H2-TM H2-TM 4 Hộp
26 Cung cấp và lắp đặt Hộp bảo vệ 4 công tơ 1 pha H4-TM H4-TM 6 Hộp
27 Cung cấp và lắp đặt Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha H3F-TM H3F-TM 7 Hộp
28 Tháo hạ công tơ và lắp đặt lại vào hòm gom H1-TM Tháo, lắp đặt lại H1-TM 15 Cái
29 Tháo hạ công tơ và lắp đặt lại vào hòm gom H2-TM Tháo, lắp đặt lại H2-TM 20 Cái
30 Tháo hạ công tơ và lắp đặt lại vào hòm gom H4-TM Tháo, lắp đặt lại H4-TM 4 Cái
31 Tháo hạ công tơ và lắp đặt lại vào hòm gom H3F-TM Tháo, lắp đặt lại H3F-TM 5 Cái
32 Cung cấp và lắp đặt Áp to mát loại 1 pha, 1 cực 40A AP 1 pha, 1 cực 40A 43 Cái
33 Cung cấp và lắp đặt Ốp vòng bổ trợ đơn (Tấm mã + Vòng treo) (Tấm mã + Vòng treo) 20 Cái
34 Cung cấp và lắp đặt Kẹp bổ trợ đơn KBTĐ 27 Cái
35 Cung cấp và lắp đặt Kẹp bổ trợ kép KBTK 7 Cái
36 Cung cấp và lắp đặt Hộp phân dây cầu dao 3P 150A (9 lộ ra) HPD CD 3P 150A (9 lộ ra) 20 Cái
37 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 7.5m - 3.5kN đường kính đỉnh cột 160 NPC.I-7.5-160-3.5 38 Cột
38 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 7.5m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 160 NPC.I-7.5-160-4.3 24 Cột
39 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-8.5-190-4.3 29 Cột
40 Cung cấp và lắp dựng Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 5.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-8.5-190-5.0 6 Cột
41 Cung cấp và lắp dựng Cột BLTL không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà, ngọn cột 190 NPC.I-10-4.3 NPC.I-10-190-4.3 12 Cột
42 Cung cấp, lắp đặt và thử nghiệm Tiếp địa lặp lại R1C TĐ-R1C 3 Bộ
43 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H3F GĐ-H3F 2 Bộ
44 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H3F-A GĐ-H3F-A 3 Bộ
45 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-1 GĐ-H2(H4)-1 3 Bộ
46 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-1A GĐ-H2(H4)-1A 5 Bộ
47 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-2A GĐ-H2(H4)-2A 1 Bộ
48 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp dọc cột đơn GDC-CĐon 45 Bộ
49 Cung cấp và lắp đặt Giá đỡ cáp dọc cột đôi GDC-Cđoi 75 Bộ
50 Cung cấp và xây dựng Móng cột Đ-7,5T Móng cột Đ-7,5T 2 Móng
51 Cung cấp và xây dựng Móng cột N-7,5T Móng cột N-7,5T 22 Móng
52 Cung cấp và xây dựng Móng cột K-7,5T Móng cột K-7,5T 19 Móng
53 Cung cấp và xây dựng Móng cột Đ-8,5T Móng cột Đ-8,5T 11 Móng
54 Cung cấp và xây dựng Móng cột N-8,5T Móng cột N-8,5T 6 Móng
55 Cung cấp và xây dựng Móng cột K-8,5T Móng cột K-8,5T 9 Móng
56 Cung cấp và xây dựng Móng cột K-10T Móng cột K-10T 6 Móng
57 Cung cấp và xây dựng Móng cột N-12T Móng cột N-12T 3 Móng
E THU HỒI
1 Sứ đứng 15-22kV SĐ-10 4 Quả
2 Dây nhôm A tiết diện dây 70mm2 Alus4x70 519 m
3 Dây nhôm A tiết diện dây 50mm2 Alus4x50 2.173 m
4 Đây nhôm A tiết diện dây 35mm2 Alus4x35 1.123 m
5 Dây nhôm A tiết diện dây 50mm2 PVC 3x50+1x35 1.328 m
6 Đây nhôm A tiết diện dây 35mm2 PVC 2x35 1.140 m
7 Cột bê tông H7,5 H7,5 24 Cột
8 Cột bê tông li tâm 7,5m LT7,5 1 Cột
9 Cột bê tông li tâm 6,5m LT6,5 6 Cột
10 Xà néo, trọng lượng xà 25kg XN25 10 Bộ
11 Xà néo, trọng lượng xà 15kg XN15 16 Bộ
12 Tháo hạ hòm công tơ H1 H1 15 hòm
13 Tháo hạ hòm công tơ H2 H2 10 hòm
14 Tháo hạ hòm công tơ H4 H4 1 hòm
15 Tháo hạ hòm công tơ H3f H3f 5 hòm
F HẠNG MỤC KHÁC
1 Chi phí bảo hiểm công trình BHCT 1 HM
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->