Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200127384-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Tế Lợi, huyện Nông Cống
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200127371
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Từ nguồn vốn Chương trình MTQG xây dựng NTM năm 2019, ngân sách xã và vốn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 6 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-12 14:26:00 đến ngày 2020-01-20 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,568,946,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công E-HSMT Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế E-HSMT Chương V 1 Khoản
B Hạng mục: Kênh Đồng Chòi
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 1,34 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Kênh E-HSMT Chương V 88,01 m3
3 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 267,16 m2
4 Ván khuôn kênh E-HSMT Chương V 7,6717 100m2
5 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 0,3055 100m2
6 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 8,8 m2
7 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,1178 tấn
8 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,3674 tấn
9 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 157 cái
10 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I E-HSMT Chương V 1,3397 100m3
11 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 1,3397 100m3
12 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 0.95Km tiếp theo E-HSMT Chương V 1,3397 100m3
13 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 1,3397 100m3
14 Đào kênh bằng máy đào < 0, 8m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 0,726 100m3
15 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 3,1093 100m3
16 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh cự ly VC 18.15Km - Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 260,0951 m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III E-HSMT Chương V 2,601 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 2,601 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (11.15Km) E-HSMT Chương V 2,601 100m3
20 Đào móng cống bằng máy đào 0.8m3 - Đất cấp 2 E-HSMT Chương V 0,0495 100m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0345 100m3
22 Bê tông thường M200 - Tường cống E-HSMT Chương V 0,63 m3
23 Bê tông thường M200 - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,68 m3
24 Bê tông CTM250 - Tấm đan ĐS E-HSMT Chương V 0,5 m3
25 Ván khuôn thép - Tường cống E-HSMT Chương V 0,0786 100m2
26 Ván khuôn thép - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,0144 100m2
27 Ván khuôn thép - Tấm đan ĐS E-HSMT Chương V 0,0235 100m2
28 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 1,16 m2
29 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 3,52 m2
30 Thép tròn tấm nắp cống D=8mm E-HSMT Chương V 0,0059 tấn
31 Thép tròn tấm nắp cống D=10mm E-HSMT Chương V 0,0215 tấn
32 Thép tròn tấm nắp cống D=12mm E-HSMT Chương V 0,0284 tấn
33 Lắp tấm đan đúc sẵn TL P>250kg - Lắp thủ công E-HSMT Chương V 3 cái
34 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 1,56 m3
35 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0114 100m3
36 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,11 m3
37 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,59 m3
38 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,08 m3
39 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0051 100m2
40 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0324 100m2
41 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,014 100m2
42 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,12 m2
43 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,46 m2
44 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0068 tấn
45 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0047 tấn
46 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
47 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
48 Đào móng công trình bằng máy đào 0.8m3 - Đất cấp II E-HSMT Chương V 0,018 100m3
49 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0168 100m3
50 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,12 m3
51 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,4 m3
52 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,13 m3
53 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0054 100m2
54 Ván khuôn đáy cống E-HSMT Chương V 0,0084 100m2
55 Ván khuôn tường cống E-HSMT Chương V 0,015 100m2
56 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,26 m2
57 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,38 m2
58 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0079 tấn
59 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0058 tấn
60 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
61 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
62 Bê tông CTM200 - Dầm dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,0176 m3
63 Bê tông CTM200 - Trụ dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,036 m3
64 Ván khuôn cột trụ dàn công tác E-HSMT Chương V 0,019 100m2
65 Ván khuôn dầm dàn công tác E-HSMT Chương V 0,0022 100m2
66 Thép tròn cột dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0012 tấn
67 Thép tròn cột dàn đường kính D=12m E-HSMT Chương V 0,0085 tấn
68 Thép tròn dầm dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
69 Thép tròn dầm dàn đường kính D=12mm E-HSMT Chương V 0,0025 tấn
70 Bê tông CTM250 - Cánh cửa E-HSMT Chương V 0,01 m3
71 Thép tròn cánh cửa D=6mm E-HSMT Chương V 0,0014 tấn
72 Thép hình các loại E-HSMT Chương V 0,0092 tấn
73 Bu lông M12 E-HSMT Chương V 4 cái
74 Ty cửa L=1m E-HSMT Chương V 1 cái
75 Lắp dựng cánh cửa cống E-HSMT Chương V 0,0326 tấn
76 Đào móng công trình bằng máy đào 0.8m3 - Đất cấp II E-HSMT Chương V 0,0192 100m3
77 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0216 100m3
78 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,14 m3
79 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,48 m3
80 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,13 m3
81 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0059 100m2
82 Ván khuôn đáy cống E-HSMT Chương V 0,0084 100m2
83 Ván khuôn tường cống E-HSMT Chương V 0,015 100m2
84 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,47 m2
85 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,38 m2
86 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0079 tấn
87 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0058 tấn
88 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
89 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
90 Bê tông CTM200 - Dầm dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,0209 m3
91 Bê tông CTM200 - Trụ dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,036 m3
92 Ván khuôn cột trụ dàn công tác E-HSMT Chương V 0,019 100m2
93 Ván khuôn dầm dàn công tác E-HSMT Chương V 0,0028 100m2
94 Thép tròn cột dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0012 tấn
95 Thép tròn cột dàn đường kính D=12m E-HSMT Chương V 0,0085 tấn
96 Thép tròn dầm dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
97 Thép tròn dầm dàn đường kính D=12mm E-HSMT Chương V 0,0031 tấn
98 Bê tông CTM250 - Cánh cửa E-HSMT Chương V 0,014 m3
99 Thép tròn cánh cửa D=6mm E-HSMT Chương V 0,0012 tấn
100 Thép hình các loại E-HSMT Chương V 0,0103 tấn
101 Bu lông M12 E-HSMT Chương V 4 cái
102 Ty cửa L=1m E-HSMT Chương V 1 cái
103 Lắp dựng cánh cửa cống E-HSMT Chương V 0,0423 tấn
104 Đào móng công trình bằng máy đào 0.8m3 - Đất cấp II E-HSMT Chương V 0,018 100m3
105 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0168 100m3
106 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,12 m3
107 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,4 m3
108 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,13 m3
109 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0054 100m2
110 Ván khuôn đáy cống E-HSMT Chương V 0,0084 100m2
111 Ván khuôn tường cống E-HSMT Chương V 0,015 100m2
112 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,26 m2
113 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,38 m2
114 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0079 tấn
115 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0058 tấn
116 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
117 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
118 Bê tông CTM200 - Dầm dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,0176 m3
119 Bê tông CTM200 - Trụ dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,036 m3
120 Ván khuôn cột trụ dàn công tác E-HSMT Chương V 0,019 100m2
121 Ván khuôn dầm dàn công tác E-HSMT Chương V 0,0022 100m2
122 Thép tròn cột dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0012 tấn
123 Thép tròn cột dàn đường kính D=14m E-HSMT Chương V 0,0085 tấn
124 Thép tròn dầm dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
125 Thép tròn dầm dàn đường kính D=12mm E-HSMT Chương V 0,0025 tấn
126 Bê tông CTM250 - Cánh cửa E-HSMT Chương V 0,01 m3
127 Thép tròn cánh cửa D=6mm E-HSMT Chương V 0,0014 tấn
128 Thép hình các loại E-HSMT Chương V 0,0092 tấn
129 Bu lông M12 E-HSMT Chương V 4 cái
130 Ty cửa L=1m E-HSMT Chương V 1 cái
131 Lắp dựng cánh cửa cống E-HSMT Chương V 0,0326 tấn
132 Đào móng công trình bằng máy đào 0.8m3 - Đất cấp II E-HSMT Chương V 0,018 100m3
133 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0168 100m3
134 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,12 m3
135 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,4 m3
136 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,13 m3
137 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0054 100m2
138 Ván khuôn đáy cống E-HSMT Chương V 0,0084 100m2
139 Ván khuôn tường cống E-HSMT Chương V 0,015 100m2
140 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,26 m2
141 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,38 m2
142 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0079 tấn
143 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0058 tấn
144 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
145 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
146 Bê tông CTM200 - Dầm dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,0176 m3
147 Bê tông CTM200 - Trụ dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,036 m3
148 Ván khuôn cột trụ dàn công tác E-HSMT Chương V 0,019 100m2
149 Ván khuôn dầm dàn công tác E-HSMT Chương V 0,0022 100m2
150 Thép tròn cột dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0012 tấn
151 Thép tròn cột dàn đường kính D=14m E-HSMT Chương V 0,0085 tấn
152 Thép tròn dầm dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
153 Thép tròn dầm dàn đường kính D=12mm E-HSMT Chương V 0,0025 tấn
154 Bê tông CTM250 - Cánh cửa E-HSMT Chương V 0,01 m3
155 Thép tròn cánh cửa D=6mm E-HSMT Chương V 0,0014 tấn
156 Thép hình các loại E-HSMT Chương V 0,0092 tấn
157 Bu lông M12 E-HSMT Chương V 4 cái
158 Ty cửa L=1m E-HSMT Chương V 1 cái
159 Lắp dựng cánh cửa cống E-HSMT Chương V 0,0326 tấn
C Hạng mục: Kênh Nhánh 1; L=142.72m
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 0,37 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Kênh E-HSMT Chương V 30,03 m3
3 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 84,79 m2
4 Ván khuôn kênh E-HSMT Chương V 2,7751 100m2
5 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 0,092 100m2
6 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 3,12 m2
7 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,0404 tấn
8 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,1157 tấn
9 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 71 cái
10 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I E-HSMT Chương V 0,6589 100m3
11 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 0,6589 100m3
12 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 0.75Km tiếp theo E-HSMT Chương V 0,6589 100m3
13 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 0,6589 100m3
14 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 1,2986 100m3
15 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh cự ly 17,95Km- Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 138,9502 m3
16 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III E-HSMT Chương V 1,3895 100m3
17 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 1,3895 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (10.95Km) E-HSMT Chương V 1,3895 100m3
19 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 1,56 m3
20 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0114 100m3
21 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,11 m3
22 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,47 m3
23 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,08 m3
24 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0051 100m2
25 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0284 100m2
26 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,014 100m2
27 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,12 m2
28 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,45 m2
29 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0068 tấn
30 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0047 tấn
31 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
32 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
D Hạng mục: Kênh Nhánh N2; L=246m
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 0,87 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Kênh E-HSMT Chương V 61,32 m3
3 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 183,97 m2
4 Ván khuôn kênh E-HSMT Chương V 5,3142 100m2
5 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 0,2029 100m2
6 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 4,38 m2
7 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,0697 tấn
8 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,2388 tấn
9 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 123 cái
10 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I E-HSMT Chương V 0,8973 100m3
11 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 0,8973 100m3
12 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 0.91Km tiếp theo E-HSMT Chương V 0,8973 100m3
13 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 0,8973 100m3
14 Đào kênh bằng máy đào < 0, 8m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 0,2275 100m3
15 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 2,1144 100m3
16 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh cự ly 18.11Km- Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 203,4908 m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III E-HSMT Chương V 2,0349 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 2,0349 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (11.11Km) E-HSMT Chương V 2,0349 100m3
20 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 1,56 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0114 100m3
22 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,11 m3
23 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,34 m3
24 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,07 m3
25 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0051 100m2
26 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0192 100m2
27 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,009 100m2
28 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,12 m2
29 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,32 m2
30 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0068 tấn
31 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0046 tấn
32 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
33 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
E Hạng mục: Kênh Nhánh N3; L=158.68m
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 0,42 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Kênh E-HSMT Chương V 33,42 m3
3 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 94,37 m2
4 Ván khuôn kênh E-HSMT Chương V 3,0882 100m2
5 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 0,1024 100m2
6 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 3,48 m2
7 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,0449 tấn
8 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,1287 tấn
9 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 79 cái
10 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I E-HSMT Chương V 0,8485 100m3
11 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 0,8485 100m3
12 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 0.87Km tiếp theo E-HSMT Chương V 0,8485 100m3
13 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 0,8485 100m3
14 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 0,41 m3
15 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 1,598 100m3
16 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh cự ly 18.07Km - Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 170,986 m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III E-HSMT Chương V 1,7099 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 1,7099 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (11.07Km) E-HSMT Chương V 1,7099 100m3
20 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 1,56 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0114 100m3
22 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,11 m3
23 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,47 m3
24 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,08 m3
25 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0051 100m2
26 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0284 100m2
27 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,014 100m2
28 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,12 m2
29 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,45 m2
30 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0068 tấn
31 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0047 tấn
32 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
33 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
F Hạng mục: Kênh Nhánh N4; L=198m
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 0,51 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Kênh E-HSMT Chương V 40,93 m3
3 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 115,56 m2
4 Ván khuôn kênh E-HSMT Chương V 3,7813 100m2
5 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 0,1257 100m2
6 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 4,27 m2
7 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,0552 tấn
8 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,158 tấn
9 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 97 cái
10 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I, cự ly 2.02Km E-HSMT Chương V 1,0818 100m3
11 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 1,0818 100m3
12 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1.01Km tiếp theo E-HSMT Chương V 1,0818 100m3
13 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 1,0818 100m3
14 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 2,0906 100m3
15 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh, cự ly 18.21Km - Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 223,6942 m3
16 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III E-HSMT Chương V 2,2369 100m3
17 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 2,2369 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (11.21Km) E-HSMT Chương V 2,2369 100m3
19 Đào móng cống bằng máy đào 0.8m3 - Đất cấp 2 E-HSMT Chương V 0,0604 100m3
20 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,04 100m3
21 Bê tông thường M200 - Tường cống E-HSMT Chương V 0,67 m3
22 Bê tông thường M200 - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,64 m3
23 Bê tông CTM250 - Tấm đan ĐS E-HSMT Chương V 0,48 m3
24 Ván khuôn thép - Tường cống E-HSMT Chương V 0,0791 100m2
25 Ván khuôn thép - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,0184 100m2
26 Ván khuôn thép - Tấm đan ĐS E-HSMT Chương V 0,0258 100m2
27 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,9 m2
28 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 3,48 m2
29 Thép tròn tấm nắp cống D=8mm E-HSMT Chương V 0,0037 tấn
30 Thép tròn tấm nắp cống D=10mm E-HSMT Chương V 0,0185 tấn
31 Thép tròn tấm nắp cống D=12mm E-HSMT Chương V 0,0296 tấn
32 Lắp tấm đan đúc sẵn TL P>250kg - Lắp thủ công E-HSMT Chương V 4 cái
33 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 3,12 m3
34 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0228 100m3
35 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,21 m3
36 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,95 m3
37 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,16 m3
38 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0102 100m2
39 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0568 100m2
40 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,028 100m2
41 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 2,24 m2
42 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,89 m2
43 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0137 tấn
44 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0093 tấn
45 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0009 tấn
46 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 2 cái
G Hạng mục: Kênh Đồng Chòi; L=226.27m
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 0,8 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Kênh E-HSMT Chương V 59,59 m3
3 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 168,65 m2
4 Ván khuôn kênh E-HSMT Chương V 5,3195 100m2
5 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 0,1863 100m2
6 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 3,83 m2
7 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,064 tấn
8 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,2193 tấn
9 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 113 cái
10 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I E-HSMT Chương V 1,2403 100m3
11 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 1,2403 100m3
12 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1.35Km tiếp theo E-HSMT Chương V 1,2403 100m3
13 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 1,2403 100m3
14 Đào kênh bằng máy đào < 0, 8m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 0,278 100m3
15 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 2,1921 100m3
16 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh cự ly 18.95Km- Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 206,7547 m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III E-HSMT Chương V 2,0675 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 2,0675 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (11.95Km) E-HSMT Chương V 2,0675 100m3
20 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 3,12 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0228 100m3
22 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,21 m3
23 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,72 m3
24 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,16 m3
25 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0102 100m2
26 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0428 100m2
27 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,02 100m2
28 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 2,24 m2
29 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,68 m2
30 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0136 tấn
31 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0093 tấn
32 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0009 tấn
33 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 2 cái
34 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 1,76 m3
35 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0128 100m3
36 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,13 m3
37 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,37 m3
38 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,2 m3
39 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0056 100m2
40 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0285 100m2
41 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,013 100m2
42 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 1,33 m2
43 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,43 m2
44 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0068 tấn
45 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0058 tấn
46 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0005 tấn
47 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 1 cái
H Hạng mục: Kênh Mã Vãng; L=233.33m
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 0,97 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Kênh E-HSMT Chương V 91,34 m3
3 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 215,58 m2
4 Ván khuôn kênh E-HSMT Chương V 6,5399 100m2
5 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 0,2217 100m2
6 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 9,12 m2
7 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,0632 tấn
8 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,256 tấn
9 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 114 cái
10 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (VC bãi thải 2.82Km) E-HSMT Chương V 1,5014 100m3
11 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 1,5014 100m3
12 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1.12Km tiếp theo E-HSMT Chương V 1,5014 100m3
13 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 1,5014 100m3
14 Đào kênh bằng máy đào < 0, 8m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 0,4257 100m3
15 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 2,953 100m3
16 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh cự ly VC 18,72Km - Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 273,401 m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III E-HSMT Chương V 2,734 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 2,734 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (11.72Km) E-HSMT Chương V 2,734 100m3
20 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 3,12 m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,0228 100m3
22 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,21 m3
23 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,94 m3
24 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,2 m3
25 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0102 100m2
26 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0408 100m2
27 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0336 100m2
28 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 2,24 m2
29 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 0,97 m2
30 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0137 tấn
31 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0093 tấn
32 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0009 tấn
33 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 2 cái
34 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 1,0137 100m3
35 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,9 - TD đất đào cống, đào kênh E-HSMT Chương V 0,9187 100m3
36 Bê tông thường M250 - Tường đầu, tường quay E-HSMT Chương V 3,2 m3
37 Bê tông thường M250 - Đáy cống E-HSMT Chương V 8,13 m3
38 Bê tông thường M250 - Gia cố mái E-HSMT Chương V 3,39 m3
39 Ván khuôn thép tường E-HSMT Chương V 0,1677 100m2
40 Ván khuôn thép đáy cống, gia cố mái E-HSMT Chương V 0,2561 100m2
41 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 8,61 m2
42 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 21,55 m2
43 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 1m, đường kính 800mm E-HSMT Chương V 9 đoạn
I Hạng mục: Kênh Nấp Đồng, vận chuyển thủ công các loại vật liệu 50m
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 6,34 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Đáy Kênh E-HSMT Chương V 151,89 m3
3 Bê tông thường M200, đá 1x2- Thành Kênh E-HSMT Chương V 261,73 m3
4 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 759,43 m2
5 Ván khuôn đáy kênh E-HSMT Chương V 2,3266 100m2
6 Ván khuôn thành kênh E-HSMT Chương V 23,4871 100m2
7 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 0,9675 100m2
8 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 41,18 m2
9 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,2826 tấn
10 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,8294 tấn
11 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 271 cái
12 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I (VC bãi thải 2.52Km) E-HSMT Chương V 2,4762 100m3
13 Vận chuyển thủ công lên dọc đường QL 45 cự ly 10m khởi điểm E-HSMT Chương V 247,62 m3
14 Vận chuyển thủ công lên dọc đường QL 45 cự ly 40m tiếp theo E-HSMT Chương V 247,62 m3
15 Đào xúc đất lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 0.8m3 E-HSMT Chương V 2,4762 100m3
16 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 10 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 2,4762 100m3
17 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 10 tấn cự ly 1,52Km tiếp theo E-HSMT Chương V 2,4762 100m3
18 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 2,4762 100m3
19 Đào kênh bằng máy đào < 0, 8m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 5,6386 100m3
20 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 6,7289 100m3
21 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh cự ly VC 19.12Km - Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 156,1323 m3
22 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp III E-HSMT Chương V 1,5613 100m3
23 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 1,5613 100m3
24 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (12.12Km) E-HSMT Chương V 1,5613 100m3
25 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - đất các loại E-HSMT Chương V 156,1323 m3
26 Vận chuyển vật liệu bằng thủ công, vận chuyển đất các loại bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm E-HSMT Chương V 156,1323 m3
27 Vận chuyển vật liệu bằng thủ công, vận chuyển đất các loại bằng phương tiện thô sơ 40m tiếp theo E-HSMT Chương V 156,1323 m3
28 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 0,385 100m3
29 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,9 - TD đất đào cống, đào kênh E-HSMT Chương V 0,3325 100m3
30 Bê tông thường M200 - Tường đầu, tường quay E-HSMT Chương V 3,8 m3
31 Bê tông thường M200 - Đáy cống E-HSMT Chương V 6,1 m3
32 Ván khuôn thép tường E-HSMT Chương V 0,4055 100m2
33 Ván khuôn thép đáy cống E-HSMT Chương V 0,1704 100m2
34 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 10,7 m2
35 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 18,45 m2
36 Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công - đoạn ống dài 1m, đường kính 300mm E-HSMT Chương V 12 đoạn
37 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 0,09 100m3
38 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,9 - TD đất đào cống, đào kênh E-HSMT Chương V 0,0428 100m3
39 Bê tông thường M200 - Tường đầu, tường quay E-HSMT Chương V 4,76 m3
40 Bê tông thường M200 - Đáy cống E-HSMT Chương V 3,89 m3
41 Bê tông CTM250 - Tấm đan tại chỗ E-HSMT Chương V 1,13 m3
42 Bê tông CTM200 - Cột dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,072 m3
43 Bê tông CTM200 - Dầm dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,056 m3
44 Ván khuôn thép tấm đan TC E-HSMT Chương V 0,0434 100m2
45 Ván khuôn thép Cột dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,0176 100m2
46 Ván khuôn thép Dầm dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,006 100m2
47 Ván khuôn thép tường E-HSMT Chương V 0,2946 100m2
48 Ván khuôn thép đáy cống E-HSMT Chương V 0,1176 100m2
49 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 2,89 m2
50 Thép tròn gối cống D=8mm E-HSMT Chương V 0,0096 tấn
51 Thép tròn gối cống D=12mm E-HSMT Chương V 0,0314 tấn
52 Thép tròn bản mặt cống D=10mm E-HSMT Chương V 0,0164 tấn
53 Thép tròn bản mặt cống D=12mm E-HSMT Chương V 0,0625 tấn
54 Thép tròn bản mặt cống D=14mm E-HSMT Chương V 0,0318 tấn
55 Thép tròn cột D=6mm E-HSMT Chương V 0,0032 tấn
56 Thép tròn cột dàn D=12mm E-HSMT Chương V 0,011 tấn
57 Thép tròn dàn D=14mm E-HSMT Chương V 0,0123 tấn
58 Bê tông CTM250 - Cánh cửa E-HSMT Chương V 0,0721 m3
59 Thép tròn cánh cửa D=6-8mm E-HSMT Chương V 0,0095 tấn
60 Thép hình các loại E-HSMT Chương V 0,0271 tấn
61 Bu lông M12 E-HSMT Chương V 4 cái
62 Lắp dựng cánh cửa cống E-HSMT Chương V 0,1952 tấn
63 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 3,9 m3
64 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,216 100m2
65 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,4821 tấn
66 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 30 cái
67 Phá dỡ cống tạm E-HSMT Chương V 0,9 m3
J Hạng mục: Kênh Đồng Đèn Kẻ Chợ; L=142.72m
1 Bê tông CTM250 - Thanh giằng E-HSMT Chương V 6,65 m3
2 Bê tông thường M200, đá 1x2- Kênh E-HSMT Chương V 396,33 m3
3 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 754,92 m2
4 Ván khuôn kênh E-HSMT Chương V 27,3287 100m2
5 Ván khuôn thép thanh gằng E-HSMT Chương V 1,0284 100m2
6 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 39,06 m2
7 Thép tròn thanh giằng kênh D=8mm E-HSMT Chương V 0,328 tấn
8 Thép tròn thanh giằng kênh D=10mm E-HSMT Chương V 0,8849 tấn
9 Lắp thanh giằng P<=50kg E-HSMT Chương V 315 cái
10 Bóc phong hóa bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I E-HSMT Chương V 4,0006 100m3
11 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1Km đầu E-HSMT Chương V 4,0006 100m3
12 Vận chuyển phong hóa ra bãi thải bằng ô tô 5 tấn cự ly 1,32Km tiếp theo E-HSMT Chương V 4,0006 100m3
13 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV E-HSMT Chương V 4,0006 100m3
14 Đào kênh bằng máy đào < 0, 8m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 2,4565 100m3
15 Đắp đất kênh bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0, 9 E-HSMT Chương V 9,1891 100m3
16 Mua đất mỏ tại xã Tượng Sơn về đắp kênh cự ly vận chuyển 18.92Km - Đơn giá đất mua tại mỏ 30.000đ/m3 đã bao gồm thuế E-HSMT Chương V 960,4336 m3
17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III E-HSMT Chương V 9,6043 100m3
18 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (6Km) E-HSMT Chương V 9,6043 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (11.92Km) E-HSMT Chương V 9,6043 100m3
20 Đào móng công trình bằng máy đào 0.8m3 - Đất cấp II E-HSMT Chương V 0,2093 100m3
21 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,1242 100m3
22 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 1,23 m3
23 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Đáy cống E-HSMT Chương V 1,76 m3
24 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 2,46 m3
25 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0504 100m2
26 Ván khuôn đáy cống E-HSMT Chương V 0,032 100m2
27 Ván khuôn tường cống E-HSMT Chương V 0,1814 100m2
28 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 7 m2
29 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 2,14 m2
30 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0547 tấn
31 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0471 tấn
32 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 3 cái
33 Bê tông CTM200 - Dầm dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,0417 m3
34 Bê tông CTM200 - Trụ dàn đóng mở E-HSMT Chương V 0,0583 m3
35 Ván khuôn cột trụ dàn công tác E-HSMT Chương V 0,0156 100m2
36 Ván khuôn dầm dàn công tác E-HSMT Chương V 0,0063 100m2
37 Thép tròn cột dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,002 tấn
38 Thép tròn cột dàn đường kính D=16m E-HSMT Chương V 0,0169 tấn
39 Thép tròn dầm dàn đường kính D=6mm E-HSMT Chương V 0,0009 tấn
40 Thép tròn dầm dàn đường kính D=16mm E-HSMT Chương V 0,0083 tấn
41 Bê tông CTM250 - Cánh cửa E-HSMT Chương V 0,07 m3
42 Thép tròn cánh cửa D=6-8mm E-HSMT Chương V 0,0061 tấn
43 Thép hình các loại E-HSMT Chương V 0,0407 tấn
44 Bu lông M12 E-HSMT Chương V 4 cái
45 Ty cửa L=1m E-HSMT Chương V 1 cái
46 Lắp dựng cánh cửa cống E-HSMT Chương V 0,2008 tấn
47 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II E-HSMT Chương V 1,0303 100m3
48 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,9 - TD đất đào cống, đào kênh E-HSMT Chương V 0,7727 100m3
49 Vận chuyển đất thừa lên đắp kênh cự ly <300m E-HSMT Chương V 0,2035 100m3
50 Bê tông thường M200 - Tường đầu, tường quay E-HSMT Chương V 7,05 m3
51 Bê tông thường M200 - Đáy cống E-HSMT Chương V 7,07 m3
52 Ván khuôn thép tường E-HSMT Chương V 0,2901 100m2
53 Ván khuôn thép đáy cống E-HSMT Chương V 0,1572 100m2
54 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 30,56 m2
55 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 38,17 m2
56 Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công - đoạn ống dài 1m, đường kính 300mm E-HSMT Chương V 7 đoạn
57 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II E-HSMT Chương V 6 m3
58 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,036 100m3
59 Bê tông CTM250 - Tấm nắp ĐS E-HSMT Chương V 0,21 m3
60 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Cửa chia nước E-HSMT Chương V 1,32 m3
61 Bê tông thường M200 đá 1x2 - Tường đầu E-HSMT Chương V 0,26 m3
62 Ván khuôn tấm đan E-HSMT Chương V 0,0102 100m2
63 Ván khuôn đáy cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,0648 100m2
64 Ván khuôn tường cửa chia nước E-HSMT Chương V 0,023 100m2
65 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 2,24 m2
66 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy, quét 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 1,15 m2
67 Thép tấm đan fi =12mm. E-HSMT Chương V 0,0137 tấn
68 Thép tấm đan fi =10mm. E-HSMT Chương V 0,0093 tấn
69 Thép tấm đan fi =8mm. E-HSMT Chương V 0,0009 tấn
70 Lắp tấm đan E-HSMT Chương V 2 cái
71 Đào móng cống bằng máy đào 0.8m3 - Đất cấp 2 E-HSMT Chương V 0,23 100m3
72 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 - TD đất đào E-HSMT Chương V 0,1375 100m3
73 Bê tông thường M200 - Tường cống E-HSMT Chương V 2,9 m3
74 Bê tông thường M200 - Đáy cống E-HSMT Chương V 2,01 m3
75 Bê tông CTM250 - Tấm đan tại chỗ E-HSMT Chương V 1,51 m3
76 Ván khuôn thép - Tường cống E-HSMT Chương V 0,223 100m2
77 Ván khuôn thép - Đáy cống E-HSMT Chương V 0,0288 100m2
78 Ván khuôn thép - Tấm đan TC E-HSMT Chương V 0,0784 100m2
79 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 3 lớp nhựa E-HSMT Chương V 3,1 m2
80 Ni lông tái sinh E-HSMT Chương V 8,03 m2
81 Thép tròn tấm nắp cống D=10mm E-HSMT Chương V 0,057 tấn
82 Thép tròn tấm nắp cống D=12mm E-HSMT Chương V 0,0666 tấn
K Phần thiết bị
1 Chi phí mua sắm và lắp đặt thiết bị(tạm tính) E-HSMT Chương V 25.554.904 đồng
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->