Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình (bao gồm cả chi phí hạng mục chung)
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200108475-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 30/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình (bao gồm cả chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200104156 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Từ nguồn vốn ngân sách xã và các khoản huy động hợp pháp khác. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 11:53:00 đến ngày 2020-01-30 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 10,155,671,411 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 110,000,000 VNĐ ((Một trăm mười triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo quy định tại Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo quy định tại Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Phần xây lắp | |||
1 | Đào móng trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 4 máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 229,4499 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 229,4499 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1,58km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 4km, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 229,4499 | 100m3/1km |
4 | San đất bùn ỏ bãi thải, máy ủi 180CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 229,4499 | 100m3 |
5 | Bơm nước lòng hồ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | ca |
6 | Đào móng tường đá hộc xây, đất cấp I ( 5% thủ công) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72,808 | m3 |
7 | Đào móng tường xây đá bằng máy (95%KL) đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8335 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,5616 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất 1,58km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 4km, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,5616 | 100m3/1km |
10 | San đất bãi thải, máy ủi 180CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,5616 | 100m3 |
11 | Đắp trả chân móng tường chắn bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,2078 | 100m3 |
12 | Mua đất đắp đắp trả chân móng tường chắn ở mỏ đất Hợp Thắng, huyện triệu sơn ( Cự ly 17Km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 851,466 | m3 |
13 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5147 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất 6km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5147 | 100m3/1km |
15 | Vận chuyển 10 km ngoài phạm vi 7km, ôtô 10T, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,5147 | 100m3/1km |
16 | Đá dăm đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 145,616 | m3 |
17 | Xây móng tường chắn đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M100, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.310,544 | m3 |
18 | Xây thân tường chắn đá hộc, đá hộc, dầy > 60 cm, cao > 2 m, VXM M100, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.496,0128 | m3 |
19 | Ván khuôn giằng móng tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5984 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7999 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1005 | tấn |
22 | Bê tông giằng móng đá 1*2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,1674 | m3 |
23 | Làm tầng lọc ngược đá 1*2 ( 2m/ cái ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1762 | 100m3 |
24 | Làm tầng lọc cát ( 2m/ cái ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5975 | 100m3 |
25 | Làm tầng lọc đá dăm 2x4 ( 2m/ cái ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0383 | 100m3 |
26 | Ống nhựa làm tầng lọc ngược ( 2m/ cái ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,596 | 100m |
27 | Đất sét luyện sau mố ( tận dụng đất đào móng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,7424 | m3 |
28 | Khe phòng lún tường chắn bằng 02 lớp bao tải 3 lớp nhựa (10m/ khe) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280,5024 | m2 |
29 | Đào móng xây bậc xuống hồ bằng thủ công đất cấp 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,6207 | m3 |
30 | Đắp đất nền móng bằng thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,2069 | m3 |
31 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3041 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất 1,58km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 4km, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3041 | 100m3/1km |
33 | San đất bùn ỏ bãi thải, máy ủi 180CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3041 | 100m3 |
34 | Mua đất đắp đắp trả chân móng tường chắn ở mỏ đất Hợp Thắng, huyện triệu sơn ( Cự ly 17Km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 232,782 | m3 |
35 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3278 | 100m3 |
36 | Vận chuyển đất 6km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3278 | 100m3/1km |
37 | Vận chuyển 10 km ngoài phạm vi 7km, ôtô 10T, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3278 | 100m3/1km |
38 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1162 | 100m3 |
39 | Ván khuôn chân khay, bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1756 | 100m2 |
40 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,12 | m3 |
41 | Bê tông bậc thang đá 1*2 M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,16 | m3 |
42 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,7034 | m3 |
43 | Trát tường ngoài, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104,0961 | m2 |
44 | Mua đất đắp nền đường ở mỏ đất xã Hợp Thắng, huyện triệu sơn ( Cự ly 17Km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10.656,393 | m3 |
45 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,5639 | 100m3 |
46 | Vận chuyển đất 6 km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,5639 | 100m3/1km |
47 | Vận chuyển 9 km ngoài phạm vi 7km, ôtô 10T, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,5639 | 100m3/1km |
48 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,8763 | 100m3 |
49 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 290,14 | m3 |
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.901,44 | m2 |
51 | Bê tông mặt đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày <= 25cm, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 377,28 | m3 |
52 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,342 | 100m |
53 | Sản xuất lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,4987 | tấn |
54 | Lắp dựng lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 660,96 | m2 |
55 | Sơn lan can, bản mã | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 766,95 | m2 |
56 | Bu lông M20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.480 | cái |
57 | Lắp đặt bó vỉa hố trồng cây, bó vỉa đá phiến đã vát cạnh KT 200x120x1200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 547,2 | m |
58 | Bê tông lót móng M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,944 | m3 |
59 | Ván khuôn bê tông móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0944 | 100m2 |
60 | Đất màu hố trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,36 | m3 |
61 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 108,246 | m3 |
62 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0825 | 100m3 |
63 | Vận chuyển đất 1,58m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 4km, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0825 | 100m3/1km |
64 | San đất bùn ỏ bãi thải, máy ủi 180CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0825 | 100m3 |
65 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,04 | m3 |
66 | Ván khuôn rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3678 | 100m2 |
67 | Ván khuôn mũ mố rãnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5054 | 100m2 |
68 | Bê tông thành rãnh M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,49 | m3 |
69 | Bê tông mũ mố rãnh M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,69 | m3 |
70 | Cốt thép mũ mố D<10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,238 | tấn |
71 | Bê tông tấm đan rãnh M300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,28 | m3 |
72 | Cốt thép tấm đan D<10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0469 | tấn |
73 | Cốt thép tấm đan D>10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4093 | tấn |
74 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2522 | 100m2 |
75 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | cái |
76 | Mua đất đắp mang cống ở mỏ đất Hợp Thắng, huyện triệu sơn ( Cự ly 17Km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,6902 | m3 |
77 | Vận chuyển đất, ôtô10T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3969 | 100m3 |
78 | Vận chuyển đất 6 km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly <= 7km, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3969 | 100m3/1km |
79 | Vận chuyển 9 km ngoài phạm vi 7km, ôtô 10T, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3969 | 100m3/1km |
80 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,082 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi