Gói thầu: Gói thầu số 02: Xây lắp
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200127315-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 22/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng đô thị và hạ tầng Hà Nội |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200122634 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận Hà Đông |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 180 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-12 12:29:00 đến ngày 2020-01-22 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,502,661,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | *Mô tả công việc mời thầu | |||
B | ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
C | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào khuôn đường, độ sâu <=30 cm, đất cấp IV | 8,632 | m3 | |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp IV | 0,777 | 100m3 | |
D | MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | 0,402 | 100m3 | |
2 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | 0,362 | 100m3 | |
3 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 1,0 kg/m2 | 2,011 | 100m2 | |
4 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt thô, chiều dày đã lèn ép 7 cm | 2,011 | 100m2 | |
5 | Bê tông asphalt hạt thô (hàm lượng nhựa 4.5%) | 32,699 | tấn | |
6 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 0,5 kg/m2 | 2,011 | 100m2 | |
7 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | 2,011 | 100m2 | |
8 | Bê tông asphalt hạt mịn (hàm lượng nhựa 5,5%) | 24,373 | tấn | |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 0,5 kg/m2 | 59,679 | 100m2 | |
10 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn | 53,953 | 100m2 | |
11 | Bê tông asphalt hạt mịn (hàm lượng nhựa 5.5%) | 519,638 | tấn | |
12 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | 59,679 | 100m2 | |
13 | Bê tông asphalt hạt mịn (hàm lượng nhựa 5,5%) | 723,313 | tấn | |
14 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 0,5 kg/m2 | 3,258 | 100m2 | |
15 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 5 cm | 3,258 | 100m2 | |
16 | Bê tông asphalt hạt mịn (hàm lượng nhựa 5,5,0%) | 39,487 | tấn | |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp IV | 0,863 | 100m3 | |
18 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 0,863 | 100m3 | |
19 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 0,863 | 100m3 | |
E | THOÁT NƯỚC | |||
F | XÂY MỚI RÃNH THOÁT NƯỚC LO40 | |||
1 | Cắt bê tông đường | 28,902 | 10m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông tấm đan+ mặt đường cũ+giằng rãnh+đáy BT | 64,47 | m3 | |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan | 52,13 | m3 | |
4 | Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 83,994 | m3 | |
5 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | 1,96 | 100m3 | |
6 | Đệm cát đen dày 10cm | 29,11 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,927 | 100m2 | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 43,66 | m3 | |
9 | Xây gạch không nung 6x10,5x22 không nung, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 81,19 | m3 | |
10 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 412 | m2 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mũ mố | 2,744 | 100m2 | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt mũ mố, đường kính <=10 mm | 1,654 | tấn | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 250 | 24,17 | m3 | |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1,044 | 100m2 | |
15 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | 2,843 | tấn | |
16 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | 19,77 | m3 | |
17 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | 274 | cái | |
18 | Bộ nắp thu, thăm composite (KT: 750x1050) | 12 | bộ | |
19 | Lăp đặt bộ nắp thu, thăm composite | 12 | cái | |
20 | Mở rộng BTXM mác 150 (phía trong rãnh) | 1,93 | m3 | |
21 | Đắp hố móng CPĐD loại 1 | 0,089 | 100m3 | |
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,013 | 100m3 | |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp IV | 1,166 | 100m3 | |
24 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 1,166 | 100m3 | |
25 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 1,166 | 100m3 | |
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp III | 2,8 | 100m3 | |
27 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 2,8 | 100m3 | |
28 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 2,8 | 100m3 | |
G | Cải tạo ga thu, thay thế nắp rãnh | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép | 10,372 | m3 | |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,386 | 100m2 | |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính <= 10 mm | 1,328 | tấn | |
4 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 6,3 | m3 | |
5 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | 110 | cái | |
6 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | 0,304 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng nắp đan | 0,25 | 100m2 | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,456 | tấn | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng nắp đan, đá 1x2, mác 250 | 2,587 | m3 | |
10 | Bộ nắp thu, thăm composite (KT: 750x1050) | 5 | bộ | |
11 | Bộ nắp thu composite (KT: 500x800) | 33 | bộ | |
12 | Lăp đặt tấm composite | 38 | cái | |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp III | 0,104 | 100m3 | |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 0,104 | 100m3 | |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 0,104 | 100m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi