Gói thầu: Gói thầu số (01): Xây lắp công trình Trường PTDT Bán trú TH THCS Krong, xã Krong, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai- Hạng mục: Nhà học chức năng+ nhà lý thuyết
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200128092-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 13:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý thực hiện các dự án đầu tư xây dựng cơ bản huyện Kbang, tỉnh Gia Lai |
Tên gói thầu | Gói thầu số (01): Xây lắp công trình Trường PTDT Bán trú TH THCS Krong, xã Krong, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai- Hạng mục: Nhà học chức năng+ nhà lý thuyết |
Số hiệu KHLCNT | 20200118515 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện năm 2020 |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 11:00:00 đến ngày 2020-01-20 13:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,213,872,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ HỌC (XD) | |||
1 | Dọn mặt bằng thi công bằng cơ giới | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 11,696 | 100m2 |
2 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9T, độ chặt K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,996 | 100m3 |
3 | Đào xúc đất để đắp bằng máy đào 1,6m3 + máy ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 4,556 | 100m3 |
4 | VC đất bằng ôtô tự đổ 10T trong phạm vi 1km, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 4,556 | 100m3 |
5 | VC tiếp cự ly 4km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp III (ĐM*4) | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 4,556 | 100m3 |
6 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,862 | 100m3 |
7 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 10,599 | m3 |
8 | Bê tông gạch vỡ (đá 4x6) lót móng, nền VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 38,924 | m3 |
9 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 37,313 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,157 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,223 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,968 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,616 | tấn |
14 | Xây móng đá hộc chiều dày <=60cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 35,317 | m3 |
15 | Bê tông giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 10,366 | m3 |
16 | SX, LD tháo dỡ ván khuôn giằng bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,049 | 100m2 |
17 | SX, LD cốt thép giằng đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,184 | tấn |
18 | SX, LD cốt thép giằng đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,775 | tấn |
19 | SX, LD cốt thép giằng đường kính >18mm, chiều cao <=4m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,666 | tấn |
20 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 4,101 | 100m3 |
21 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 12,179 | m3 |
22 | SX, LD cốt thép cột đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,325 | tấn |
23 | SX, LD cốt thép cột đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,621 | tấn |
24 | SX, LD cốt thép cột đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,271 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2,125 | 100m2 |
26 | Bê tông dầm đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 27,725 | m3 |
27 | SX, LD cốt thép dầm đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,514 | tấn |
28 | SX, LD cốt thép dầm đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2,39 | tấn |
29 | SX, LD cốt thép dầm đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,687 | tấn |
30 | SX, LD tháo dỡ ván khuôn dầm bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 3,342 | 100m2 |
31 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 40,954 | m3 |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 3,364 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 4,608 | 100m2 |
34 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 3,15 | m3 |
35 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,34 | 100m2 |
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,191 | tấn |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang đường kính >10mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,239 | tấn |
38 | Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 8,582 | m3 |
39 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn lanh tô, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,71 | 100m2 |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,001 | tấn |
41 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy <=10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 6,669 | m3 |
42 | Xây tường gạch rỗng 6 lỗ 8,5x13x20 chiều dầy >10cm h<=16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 23,057 | m3 |
43 | Xây tường gạch bê tông rỗng 15x9x24, chiều cao ≤16m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 52,771 | m3 |
44 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác gạch thẻ 4,5x9x19 h<=4m, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,823 | m3 |
45 | Cửa đi panô khung sắt | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 108,864 | m2 |
46 | Sản xuất hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,622 | tấn |
47 | Sản xuất lan can | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,312 | tấn |
48 | Lắp dựng cửa khung sắt, hoa sắt, thang sắt | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 128,257 | m2 |
49 | Lắp ổ khoá thuờng | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 10 | cái |
50 | SX xà gồ thép C100*50*2 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 409 | m |
51 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,346 | tấn |
52 | Lợp mái bằng tôn mạ màu dày 4zem, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 3,369 | 100m2 |
53 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái D=60mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1,69 | 100m |
54 | Lắp đặt co nhựa D60mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 66 | cái |
55 | SXLD nẹp ống thoát nước mái bằng sắt mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 40 | cái |
56 | Lắp đặt cầu chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 22 | cái |
57 | Ngâm nước xi măng | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 64,29 | m2 |
58 | Láng sê nô dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 91,68 | m2 |
59 | Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 42,03 | m2 |
60 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 331,7 | m2 |
61 | Trát xà dầm ngoài nhà có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 114,86 | m2 |
62 | Trát xà dầm trong nhà có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 363,535 | m2 |
63 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 153,055 | m2 |
64 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 536,656 | m2 |
65 | Trát trần có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 460,8 | m2 |
66 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 335,9 | m |
67 | Cắt ron âm trên cột, tường (50% ĐM NC) | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 72 | m |
68 | Lát đá bậc cấp bằng đá granit tự nhiên | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 77,578 | m2 |
69 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 488,59 | m2 |
70 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1.514,046 | m2 |
71 | Sơn sắt thép bằng sơn Joton Alkyd, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 88,888 | m2 |
72 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 439 | m2 |
73 | Nắp cửa thang bằng tôn kẽm dày 4.5 zem lên trần + lên mái | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | cái |
74 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 5,026 | 100m2 |
75 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,7 | m3 |
76 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 0,105 | 100m2 |
77 | Bê tông gạch vỡ (đá 4x6) lót móng, nền VXM mác 50 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 18,2 | m3 |
78 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 8,75 | m3 |
79 | Cắt ron sân bê tông | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 175 | m2 |
B | NHÀ HỌC (ĐIỆN) | |||
1 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 24 | bộ |
2 | Lắp đặt loại đèn LED ốp trần,18W | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 7 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn sự cố | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 5 | bộ |
4 | Lắp đặt đèn exit | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | bộ |
5 | Lắp đặt quạt trần đảo + công tắc Dimmer | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 12 | cái |
6 | Lăp đặt quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 18 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc âm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 31 | cái |
8 | Lắp đặt ổ cắm âm (2 chấu) - quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 18 | cái |
9 | Lắp đặt ổ cắm âm (3 chấu) | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 24 | cái |
10 | Lắp đặt MCB loại 1 pha, 63 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1 | cái |
11 | Lắp đặt MCB loại 1 pha, 40 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | cái |
12 | Lắp đặt MCB loại 1 pha, 20 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | cái |
13 | Lắp đặt MCB loại 1 pha, 10 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | cái |
14 | Lắp đặt RCCB loại 1 pha, 25 Ampe | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | cái |
15 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 120 | m |
16 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 150 | m |
17 | Lắp đặt dây đơn loại 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 500 | m |
18 | Lắp đặt dây đơn loại 1x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 400 | m |
19 | Tủ điện tổng | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | Bộ |
20 | Bình bọt chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 4 | Bình |
21 | Tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | Bảng |
22 | Lắp đặt hộp nối dây 20*80*80/cả ĐÔ MI NÔ/30A | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 11 | hộp |
23 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, d20mm | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 294 | m |
24 | Lắp đặt đế âm đôi + mặt nạ đôi | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 20 | hộp |
25 | Lắp đặt đế âm đơn + mặt nạ đơn | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 18 | hộp |
26 | Lắp cầu chì 1 pha | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 20 | Cái |
27 | Lắp đặt bu lông móc + kẹp ngưng cáp | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 5 | bộ |
28 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột, tiết diện 2x25 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 100 | m |
C | NHÀ HỌC (CHỐNG SÉT) | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 4,71 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 9,6 | m3 |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 14,31 | m3 |
4 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 2m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1 | cái |
5 | Trụ đỡ kim thu sét D49/D42, L=5m | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1 | trụ |
6 | Kéo rải cáp thoát sét đồng bọc CV50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 35 | m |
7 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 11 | cọc |
8 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 30 | m |
9 | Cáp lụa D4, căn 3 phía | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 7 | m |
10 | Lắp đặt hộp kiểm tra | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1 | hộp |
11 | Hoá chất giảm điện trở suất đất | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 2 | bao |
D | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo phần II- chương V HSMT | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi