Gói thầu: Hạng mục: Hồ bơi thuộc công trình Hồ bơi tại Nhà khách Đại học Quốc gia TP.HCM
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200128210-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP |
Tên gói thầu | Hạng mục: Hồ bơi thuộc công trình Hồ bơi tại Nhà khách Đại học Quốc gia TP.HCM |
Số hiệu KHLCNT | 20200121825 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 04 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 10:52:00 đến ngày 2020-02-03 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,071,769,611 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào đất bể chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,66 | 100m3 |
2 | Đào móng cột trụ rộng <= 1m,sâu > 1m, đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,21 | 100m3 |
3 | Đào đất đà kiềng đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,22 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,04 | 100m3 |
5 | Vận chuyển tiếp cự ly 1km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,11 | 100m3 |
6 | Vận chuyển tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,11 | 100m3/1km |
7 | Đắp đất tôn nền công trình, độ chặt K=0,95 ( Tận dụng lại đất đào dư ) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,98 | 100m3 |
8 | Làm lớp lót đá cấp phối Dmax bằng 4cm, chiều dày đã lèn ép 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,77 | 100m2 |
9 | Rải tấm PVC dầy 0,3mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,77 | 100m2 |
10 | Sản xuất, lắp dựng lưới thép hàn d6@200 nền đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,1 | tấn |
11 | Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 300 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 88,27 | m3 |
12 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 86,23 | m3 |
13 | Bê tông móng rộng <= 250 cm, đá 1x2 M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0923 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,37 | Tấn |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <= 18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,52 | Tấn |
17 | Beton đà đá 1x2 M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50,38 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,9446 | 100m2 |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,66 | Tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,85 | Tấn |
21 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao <= 4m đá 1x2 M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,24 | m3 |
22 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cổ cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2 | 100m2 |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ đường kính <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,39 | tấn |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ đường kính <=18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,73 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ đường kính >18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,86 | tấn |
26 | Beton bể h<=4m đá 1x2 M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) có phụ gia chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 201,56 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường bể nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,0329 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bể nước đường kính <=10mm h<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,21 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bể nước đường kính <=18mm h<=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,97 | tấn |
30 | Water stop thành bể B200mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 130,5 | md |
31 | Trát tường trong bể chiều dày trát 1,5cm vữa M75 có phụ gia chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 325,09 | m2 |
32 | Láng bể nước dày 2cm M75 có phụ gia chống thấm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 524,76 | m2 |
33 | Ốp tường bể nước gạch 40x40 cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 130,28 | m2 |
34 | Lát gạch Mosaic vào đáy, thành hồ bơi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 578,98 | m2 |
35 | Thang nhôm lên xuống bể | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
36 | Thang Inox lên xuống hồ bơi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
37 | Nắp mương nước bằng nhựa PP dầy 25mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 95 | md |
38 | Quét chống thấm bể nước - bể bơi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 709,26 | m2 |
39 | Lắp dựng lan Inox vữa XM mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,2 | m2 |
40 | Sản xuất xà gồ thép hộp 50*100*1,4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1 | tấn |
41 | Lắp xà gồ thép hộp 50*100*1,4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1 | tấn |
42 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9 | m2 |
43 | Lợp mái bằng tole mạ mầu 0,5mm chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,17 | 100m2 |
44 | Lát nền, sàn bằng gạch Granit nhám 600x600mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,74 | m2 |
45 | Lát nền bằng đá băm mầu xanh rêu 300x600mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 452,92 | m2 |
46 | Xây tường gạch xi măng cốt liệu ( không nung) 8x8x18 chiều dày 18 cm h <= 4m vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 29,74 | m3 |
47 | Trát khuôn cửa dày trát 1,5 cm vữa vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4 | m2 |
48 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm vữa vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,8144 | m2 |
49 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm vữa vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 274,03 | m2 |
50 | Bả bằng ma tít vào trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,8144 | m2 |
51 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 274,03 | m2 |
52 | Sơn tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,8144 | m2 |
53 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 274,03 | m2 |
54 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 100, kính cường lực 5ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,92 | m2 |
55 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm hệ 55, kính cường lực 5ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,08 | m2 |
56 | Cửa đi khung nhôm hệ 100, kính cường lực 5ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,92 | m2 |
57 | Cửa sổ khung nhôm hệ 55, kính cường lực 5ly | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,08 | m2 |
58 | Trát trụ cột dày trát 1,5 cm vữa vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 34,4 | m2 |
59 | Trát xà dầm vữa vữa mác 75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 45,57 | m2 |
60 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79,97 | m2 |
61 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79,97 | m2 |
B | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Đồng hồ nước DN50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
2 | Van khoá DN50, 16bar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
3 | Van khoá DN25 , 16 bar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
4 | Công tắc mực nước điện từ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
5 | Vòi nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | Bộ |
6 | Lắp đặt ống PPR DN65(75)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,24 | 100m |
7 | Lắp đặt ống PPR DN50(63)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,17 | 100m |
8 | Lắp đặt ống PPR DN40(50)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,36 | 100m |
9 | Lắp đặt ống PPR DN32(40)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,24 | 100m |
10 | Lắp đặt ống PPR DN25(32)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,66 | 100m |
11 | Lắp đặt ống PPR DN20(25)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,24 | 100m |
12 | Lắp đặt ống PPR DN15(20)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,47 | 100m |
13 | Cút 90° PPR-DN15(20) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | Cái |
14 | Cút 90° PPR-DN20(25) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
15 | Cút 90° PPR-DN40(50) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | Cái |
16 | Tê 90° PPR-DN20(25)/15 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
17 | Tê 90° PPR-DN25(32)/15 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
18 | Tê 90° PPR-DN32(40)/15 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
19 | Tê 90° PPR-DN65(75)/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
20 | Côn PPR-DN20(25)/20 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
21 | Côn PPR-DN32(40)/25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
22 | Côn PPR-DN32(40)/32 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
23 | Côn PPR-DN40(50)/40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
24 | Côn PPR-DN50(63)/50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
25 | Côn PPR-DN65(75)/63 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
26 | Vật tư HT cấp nước (như ty treo, giá đỡ , keo dán, cao su non, v.v) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | lô |
27 | Lắp đặt Phễu Thu sàn DN125 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | Bộ |
28 | Lắp đặt Phễu Thu sàn DN50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
29 | Phễu thu nước bồn hoa DN50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
30 | Van cổng DN150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
31 | Lắp đặt ống nhựa uPVC DN150(168)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,28 | 100m |
32 | Lắp đặt ống nhựa uPVC DN125(140)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,92 | 100m |
33 | Lắp đặt ống nhựa uPVC DN100(114)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 100m |
34 | Cút 45° uPVC-DN50(60) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12 | Cái |
35 | Cút 45° uPVC-DN100(114) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | Cái |
36 | Cút 45° uPVC-DN125(140) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | Cái |
37 | Cút 45° uPVC-DN150(168) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | Cái |
38 | Cút 45° uPVC-DN200(220) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
39 | Cút 90° uPVC-DN50(60) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
40 | Tê 45° uPVC-DN125-DN100(140/114) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | Cái |
41 | Thông tắc DN100(114) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
42 | Thông tắc DN125(140) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | Cái |
43 | Thông tắc DN150(168) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
44 | Vật tư phụ HT thoát nước (như ty treo, giá đỡ , keo dán, cao su non, v.v) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Lô |
45 | Bơm tuần hoàn hồ bơi Q = 41 m3/h, H=20m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
46 | Bệ quán tính, lò xo chống rung cho bơm trung chuyển | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Bộ |
47 | Bình lọc cát D=1,2m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
48 | Van khoá DN50, 16bar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | Cái |
49 | Van 1 chiều DN50, 16 bar | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | Cái |
50 | Miệng hút nước 210x210 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | Cái |
51 | Miệng trả nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25 | hộp |
52 | Lắp đặt ống PPR DN80(90)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,28 | m |
53 | Lắp đặt ống PPR DN50(63)-PN10 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2 | m |
54 | Cút PPR 90°- DN50(63) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | Cái |
55 | Cút PPR 90°- DN80(90) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | Cái |
56 | Tê PPR 90°- DN50(63) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | Cái |
57 | Tê PPR 90°- DN80/50(90/63) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
58 | Tê PPR 90°- DN80(90) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | Cái |
59 | Vật tư phụ các loại (như ty treo, giá đỡ , keo dán, cao su non, v.v) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | lô |
C | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Trụ đèn thép mạ kẽm côn tròn cao 6m + Móng trụ đèn + Bulong móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Bộ |
2 | Cần đèn chữ T làm bằng thép mạ kẽm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
3 | Đèn pha LED 150W | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8 | Bộ |
4 | Domino đấu nối 2P-20A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Bộ |
5 | Vật tư phụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Lô |
6 | Cu/XLPE/PVC 4C-50mm2 (Dự kiến từ tủ hiện hữu đến) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | Mét |
7 | Cu/XLPE/PVC 4C-16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Mét |
8 | Cu/XLPE/PVC 4C-10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23 | Mét |
9 | Cu/XLPE/PVC 4C-2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | Mét |
10 | Cu/XLPE/PVC 3C-2.5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 140 | Mét |
11 | Ống PVC Þ65 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 35 | Mét |
12 | Ống PVC Þ50 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38 | Mét |
13 | Ống PVC Þ40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23 | Mét |
14 | Ống PVC Þ25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | Mét |
15 | Vật tư phụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Lô |
16 | Đồng hồ điện 3P | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
17 | Vỏ tủ điện MDB+ Thanh cái + Phụ kiện đấu nối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
18 | Đèn báo pha | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
19 | Cầu chì 2A + Đế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
20 | MCB 3P 20A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
21 | MCB 3P 50A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
22 | MCB 3P 63A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
23 | MCB 3P 80A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
24 | MCCB 3P 125A-18KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
25 | Vỏ tủ điện DB-SC Module 24 line + Thanh cái + Phụ kiện đấu nối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
26 | Cầu chì 2A + Đế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
27 | MCB 1P 10A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | Cái |
28 | MCB 1P 20A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
29 | MCB 1P 25A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
30 | MCB 2P 20A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
31 | RCBO 2P 20A-30mA-6KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cái |
32 | MCB 3P 50A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
33 | Vỏ tủ điện DB-SW+ Thanh cái + Phụ kiện đấu nối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
34 | Cầu chì 2A + Đế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
35 | MCB 3P 20A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
36 | MCB 3P 20A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
37 | Contactor 3P 20A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
38 | Tiếp điểm phu cho Contactor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
39 | Rơle nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
40 | Chuyển mạch 3 vị trí Auto - Off - Manual | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
41 | Nút nhấn ON | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
42 | Nút nhấn OFF | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
43 | Đèn báo hoạt động | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Bộ |
44 | Domino 3P 20A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
45 | Vỏ tủ điện DB-EAF+ Thanh cái + Phụ kiện đấu nối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hộp |
46 | Cầu chì 2A + Đế | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Bộ |
47 | MCB 1P 20A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
48 | MCB 2P 20A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
49 | Timer 24h | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | Cái |
50 | Contactor 3P 20A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
51 | Tiếp điểm phu cho Contactor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
52 | Rơle nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
53 | Chuyển mạch 3 vị trí Auto - Off - Manual | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
54 | Nút nhấn ON | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
55 | Nút nhấn OFF | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
56 | Đèn báo hoạt động | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Bộ |
57 | Domino 3P 20A | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Cái |
D | PHẦN ĐIỆN NHẸ | |||
1 | Cáp Cat 6A 4P UTP | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 98 | Mét |
E | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Bình lọc cát D=1,2m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Bình |
2 | Bơm tuần hoàn hồ bơi Q = 41 m3/h, H=20m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Cái |
3 | Miệng hút nước 210x210 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | Cái |
4 | Miệng trả nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25 | Cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi