Gói thầu: Hạng mục: Hồ bơi thuộc công trình Hồ bơi tại Nhà khách Đại học Quốc gia TP.HCM

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200128210-00
Thời điểm đóng mở thầu 03/02/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP
Tên gói thầu Hạng mục: Hồ bơi thuộc công trình Hồ bơi tại Nhà khách Đại học Quốc gia TP.HCM
Số hiệu KHLCNT 20200121825
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 04 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-13 10:52:00 đến ngày 2020-02-03 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,071,769,611 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào đất bể chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,66 100m3
2 Đào móng cột trụ rộng <= 1m,sâu > 1m, đất cấp 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,21 100m3
3 Đào đất đà kiềng đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25,22 m3
4 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,04 100m3
5 Vận chuyển tiếp cự ly 1km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp II Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,11 100m3
6 Vận chuyển tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp 2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,11 100m3/1km
7 Đắp đất tôn nền công trình, độ chặt K=0,95 ( Tận dụng lại đất đào dư ) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4,98 100m3
8 Làm lớp lót đá cấp phối Dmax bằng 4cm, chiều dày đã lèn ép 10cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,77 100m2
9 Rải tấm PVC dầy 0,3mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8,77 100m2
10 Sản xuất, lắp dựng lưới thép hàn d6@200 nền đường kính <=10mm, chiều cao <=16m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,1 tấn
11 Bê tông nền đá 1x2, vữa BT mác 300 (sản xuất qua dây chuyền trạm trộn, hoặc BT thương phẩm) đổ bằng máy bơm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 88,27 m3
12 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 86,23 m3
13 Bê tông móng rộng <= 250 cm, đá 1x2 M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23 m3
14 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,0923 100m2
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,37 Tấn
16 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính <= 18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,52 Tấn
17 Beton đà đá 1x2 M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 50,38 m3
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn giằng móng Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5,9446 100m2
19 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,66 Tấn
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép đà đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,85 Tấn
21 Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, cao <= 4m đá 1x2 M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6,24 m3
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cổ cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2 100m2
23 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ đường kính <=10mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,39 tấn
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ đường kính <=18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,73 tấn
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ đường kính >18mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,86 tấn
26 Beton bể h<=4m đá 1x2 M300 (sx qua dây chuyền trạm trộn hoặc BT thương phẩm, đổ bằng bơm BT) có phụ gia chống thấm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 201,56 m3
27 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường bể nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,0329 100m2
28 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bể nước đường kính <=10mm h<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,21 tấn
29 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bể nước đường kính <=18mm h<=4m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 18,97 tấn
30 Water stop thành bể B200mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 130,5 md
31 Trát tường trong bể chiều dày trát 1,5cm vữa M75 có phụ gia chống thấm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 325,09 m2
32 Láng bể nước dày 2cm M75 có phụ gia chống thấm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 524,76 m2
33 Ốp tường bể nước gạch 40x40 cm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 130,28 m2
34 Lát gạch Mosaic vào đáy, thành hồ bơi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 578,98 m2
35 Thang nhôm lên xuống bể Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
36 Thang Inox lên xuống hồ bơi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 bộ
37 Nắp mương nước bằng nhựa PP dầy 25mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 95 md
38 Quét chống thấm bể nước - bể bơi Mô tả kỹ thuật theo Chương V 709,26 m2
39 Lắp dựng lan Inox vữa XM mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 7,2 m2
40 Sản xuất xà gồ thép hộp 50*100*1,4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1 tấn
41 Lắp xà gồ thép hộp 50*100*1,4 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,1 tấn
42 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 9 m2
43 Lợp mái bằng tole mạ mầu 0,5mm chiều dài bất kỳ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,17 100m2
44 Lát nền, sàn bằng gạch Granit nhám 600x600mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 19,74 m2
45 Lát nền bằng đá băm mầu xanh rêu 300x600mm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 452,92 m2
46 Xây tường gạch xi măng cốt liệu ( không nung) 8x8x18 chiều dày 18 cm h <= 4m vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 29,74 m3
47 Trát khuôn cửa dày trát 1,5 cm vữa vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,4 m2
48 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm vữa vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57,8144 m2
49 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm vữa vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 274,03 m2
50 Bả bằng ma tít vào trong nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57,8144 m2
51 Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà Mô tả kỹ thuật theo Chương V 274,03 m2
52 Sơn tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 57,8144 m2
53 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 274,03 m2
54 Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 100, kính cường lực 5ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,92 m2
55 Lắp dựng cửa sổ khung nhôm hệ 55, kính cường lực 5ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,08 m2
56 Cửa đi khung nhôm hệ 100, kính cường lực 5ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3,92 m2
57 Cửa sổ khung nhôm hệ 55, kính cường lực 5ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,08 m2
58 Trát trụ cột dày trát 1,5 cm vữa vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 34,4 m2
59 Trát xà dầm vữa vữa mác 75 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 45,57 m2
60 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần Mô tả kỹ thuật theo Chương V 79,97 m2
61 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 79,97 m2
B PHẦN CẤP NƯỚC
1 Đồng hồ nước DN50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cái
2 Van khoá DN50, 16bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
3 Van khoá DN25 , 16 bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cái
4 Công tắc mực nước điện từ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
5 Vòi nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 Bộ
6 Lắp đặt ống PPR DN65(75)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,24 100m
7 Lắp đặt ống PPR DN50(63)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,17 100m
8 Lắp đặt ống PPR DN40(50)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,36 100m
9 Lắp đặt ống PPR DN32(40)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,24 100m
10 Lắp đặt ống PPR DN25(32)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,66 100m
11 Lắp đặt ống PPR DN20(25)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,24 100m
12 Lắp đặt ống PPR DN15(20)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,47 100m
13 Cút 90° PPR-DN15(20) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 Cái
14 Cút 90° PPR-DN20(25) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
15 Cút 90° PPR-DN40(50) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Cái
16 Tê 90° PPR-DN20(25)/15 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
17 Tê 90° PPR-DN25(32)/15 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 Cái
18 Tê 90° PPR-DN32(40)/15 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 Cái
19 Tê 90° PPR-DN65(75)/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
20 Côn PPR-DN20(25)/20 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
21 Côn PPR-DN32(40)/25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
22 Côn PPR-DN32(40)/32 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
23 Côn PPR-DN40(50)/40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 Cái
24 Côn PPR-DN50(63)/50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
25 Côn PPR-DN65(75)/63 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
26 Vật tư HT cấp nước (như ty treo, giá đỡ , keo dán, cao su non, v.v) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1
27 Lắp đặt Phễu Thu sàn DN125 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 Bộ
28 Lắp đặt Phễu Thu sàn DN50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
29 Phễu thu nước bồn hoa DN50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
30 Van cổng DN150 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cái
31 Lắp đặt ống nhựa uPVC DN150(168)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2,28 100m
32 Lắp đặt ống nhựa uPVC DN125(140)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,92 100m
33 Lắp đặt ống nhựa uPVC DN100(114)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,4 100m
34 Cút 45° uPVC-DN50(60) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 12 Cái
35 Cút 45° uPVC-DN100(114) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 16 Cái
36 Cút 45° uPVC-DN125(140) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 22 Cái
37 Cút 45° uPVC-DN150(168) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Cái
38 Cút 45° uPVC-DN200(220) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 Cái
39 Cút 90° uPVC-DN50(60) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Cái
40 Tê 45° uPVC-DN125-DN100(140/114) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Cái
41 Thông tắc DN100(114) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
42 Thông tắc DN125(140) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 3 Cái
43 Thông tắc DN150(168) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Cái
44 Vật tư phụ HT thoát nước (như ty treo, giá đỡ , keo dán, cao su non, v.v) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1
45 Bơm tuần hoàn hồ bơi Q = 41 m3/h, H=20m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
46 Bệ quán tính, lò xo chống rung cho bơm trung chuyển Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Bộ
47 Bình lọc cát D=1,2m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Cái
48 Van khoá DN50, 16bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 Cái
49 Van 1 chiều DN50, 16 bar Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Cái
50 Miệng hút nước 210x210 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 Cái
51 Miệng trả nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 hộp
52 Lắp đặt ống PPR DN80(90)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 0,28 m
53 Lắp đặt ống PPR DN50(63)-PN10 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1,2 m
54 Cút PPR 90°- DN50(63) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 Cái
55 Cút PPR 90°- DN80(90) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 Cái
56 Tê PPR 90°- DN50(63) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 20 Cái
57 Tê PPR 90°- DN80/50(90/63) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Cái
58 Tê PPR 90°- DN80(90) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Cái
59 Vật tư phụ các loại (như ty treo, giá đỡ , keo dán, cao su non, v.v) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1
C PHẦN ĐIỆN
1 Trụ đèn thép mạ kẽm côn tròn cao 6m + Móng trụ đèn + Bulong móng trụ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Bộ
2 Cần đèn chữ T làm bằng thép mạ kẽm Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Cái
3 Đèn pha LED 150W Mô tả kỹ thuật theo Chương V 8 Bộ
4 Domino đấu nối 2P-20A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Bộ
5 Vật tư phụ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1
6 Cu/XLPE/PVC 4C-50mm2 (Dự kiến từ tủ hiện hữu đến) Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 Mét
7 Cu/XLPE/PVC 4C-16mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Mét
8 Cu/XLPE/PVC 4C-10mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23 Mét
9 Cu/XLPE/PVC 4C-2.5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 15 Mét
10 Cu/XLPE/PVC 3C-2.5mm2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 140 Mét
11 Ống PVC Þ65 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 Mét
12 Ống PVC Þ50 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 38 Mét
13 Ống PVC Þ40 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 23 Mét
14 Ống PVC Þ25 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 40 Mét
15 Vật tư phụ Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1
16 Đồng hồ điện 3P Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
17 Vỏ tủ điện MDB+ Thanh cái + Phụ kiện đấu nối Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
18 Đèn báo pha Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
19 Cầu chì 2A + Đế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
20 MCB 3P 20A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cái
21 MCB 3P 50A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
22 MCB 3P 63A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cái
23 MCB 3P 80A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
24 MCCB 3P 125A-18KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
25 Vỏ tủ điện DB-SC Module 24 line + Thanh cái + Phụ kiện đấu nối Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
26 Cầu chì 2A + Đế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
27 MCB 1P 10A-6KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Cái
28 MCB 1P 20A-6KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Cái
29 MCB 1P 25A-6KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
30 MCB 2P 20A-6KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cái
31 RCBO 2P 20A-30mA-6KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 cái
32 MCB 3P 50A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cái
33 Vỏ tủ điện DB-SW+ Thanh cái + Phụ kiện đấu nối Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
34 Cầu chì 2A + Đế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
35 MCB 3P 20A-6KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
36 MCB 3P 20A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
37 Contactor 3P 20A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
38 Tiếp điểm phu cho Contactor Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
39 Rơle nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
40 Chuyển mạch 3 vị trí Auto - Off - Manual Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
41 Nút nhấn ON Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
42 Nút nhấn OFF Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
43 Đèn báo hoạt động Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Bộ
44 Domino 3P 20A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
45 Vỏ tủ điện DB-EAF+ Thanh cái + Phụ kiện đấu nối Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 hộp
46 Cầu chì 2A + Đế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
47 MCB 1P 20A-6KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 cái
48 MCB 2P 20A-10KA Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 cái
49 Timer 24h Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cái
50 Contactor 3P 20A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
51 Tiếp điểm phu cho Contactor Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
52 Rơle nhiệt Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
53 Chuyển mạch 3 vị trí Auto - Off - Manual Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
54 Nút nhấn ON Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
55 Nút nhấn OFF Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
56 Đèn báo hoạt động Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Bộ
57 Domino 3P 20A Mô tả kỹ thuật theo Chương V 2 Cái
D PHẦN ĐIỆN NHẸ
1 Cáp Cat 6A 4P UTP Mô tả kỹ thuật theo Chương V 98 Mét
E PHẦN THIẾT BỊ
1 Bình lọc cát D=1,2m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Bình
2 Bơm tuần hoàn hồ bơi Q = 41 m3/h, H=20m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 4 Cái
3 Miệng hút nước 210x210 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 6 Cái
4 Miệng trả nước Mô tả kỹ thuật theo Chương V 25 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->