Gói thầu: Thi công xây dựng
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200122965-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TỈNH HẢI DƯƠNG |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200122826 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh (Từ nguồn kinh phí tiết kiệm chi sự nghiệp y tế năm 2018 chuyển sang năm 2019) |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 10:25:00 đến ngày 2020-01-17 10:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,054,776,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ CẤP PHÁT THUỐC METHADONE | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,394 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 26,6 | m3 |
3 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 127,8875 | 100m |
4 | Cát đen phủ đầu cọc bằng đầm cóc (Cát san lấp tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2046 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 20,462 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,4489 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,3092 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,8757 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,9653 | tấn |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,1591 | tấn |
11 | Bê tông thương phẩm móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 82,8828 | m3 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2516 | 100m2 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,5334 | m3 |
14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7,9365 | m3 |
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,2783 | m3 |
16 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 38,5267 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng chống thấm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3952 | 100m2 |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chống thấm, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1747 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chống thấm, đường kính <=18 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,5583 | tấn |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng chống thấm, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6,2279 | m3 |
21 | Lấp hoàn trả hố móng công trình bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,90 (Cát san lấp tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,3898 | 100m3 |
22 | Tôn nền công trình bằng cát san lấp tận dụng bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,9545 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0718 | 100m3 |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 20,9996 | m3 |
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,1544 | 100m2 |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3832 | tấn |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3252 | tấn |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,1157 | tấn |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7,0356 | m3 |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,5531 | 100m2 |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,656 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,2192 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,9146 | tấn |
34 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,9315 | 100m2 |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,6343 | tấn |
36 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 44,4507 | m3 |
37 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, lan can, chắn nắng, thu hồi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,6697 | 100m2 |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1858 | tấn |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2855 | tấn |
40 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt, lan can, chắn nắng, thu hồi đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,3978 | m3 |
41 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2106 | 100m2 |
42 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0586 | tấn |
43 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2033 | tấn |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,7501 | m3 |
45 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 83,1786 | m3 |
46 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8,8622 | m3 |
47 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,2659 | m3 |
48 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,8205 | 100m2 |
49 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,2776 | 100m2 |
50 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 404,8444 | m2 |
51 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 350,676 | m2 |
52 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang ngoài nhà, dày 1.5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 143,2314 | m2 |
53 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang trong nhà, dày 1.5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 27,2768 | m2 |
54 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 42,3922 | m2 |
55 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 267,4068 | m2 |
56 | Trát phào kép, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 271,98 | m |
57 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 362,52 | m |
58 | Quét sika proof memberane (hoặc loại tương đương) chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 141,1236 | m2 |
59 | Láng chống thấm mái, sê nô, ô văng có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 146,7236 | m2 |
60 | Lát gạch lá nem 300x300x12 mm chống nóng mái, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 58,716 | m2 |
61 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 213,4226 | m2 |
62 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơn, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,5221 | m2 |
63 | Lát đá băng viền cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,3276 | m2 |
64 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 24,556 | m2 |
65 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 201,678 | m2 |
66 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 100x600mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,122 | m2 |
67 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x15x2 (3.611kg/md) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,9208 | tấn |
68 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,9208 | tấn |
69 | Lợp mái tôn mạ màu dày 0,45mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,3427 | 100m2 |
70 | Tôn úp nóc, bò mái K300 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 45,08 | m |
71 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 755,5204 | m2 |
72 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 480,3072 | m2 |
73 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 687,7518 | m2 |
74 | Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 548,0758 | m2 |
75 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3571 | tấn |
76 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 15,1632 | m2 |
77 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 28,08 | m2 |
78 | SX khuôn cửa gỗ, khuôn đơn (gỗ nhóm III, giá đã bao gồm nẹp, sơn hoàn thiện) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 183,18 | md |
79 | Cửa đi pano gỗ kính, gỗ nhóm III, kính an toàn 6.38mm (báo tháng 9/2019+ phụ trội kính 6.38:200.000/m2; giá đã bao gồm bản lề inox, sơn cửa hoàn thiện) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 37,346 | m2 |
80 | Cửa sổ gỗ kính, gỗ nhóm III, kính an toàn 6.38mm (báo tháng 9/2019+ phụ trội kính 6.38:200.000/m2; giá đã bao gồm bản lề inox, sơn cửa hoàn thiện) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 29,16 | m2 |
81 | Khóa cửa đi, khóa cửa tay nắm việt tiệp hoặc tương đương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 11 | bộ |
82 | Chốt cài chân chống đập cửa đi, cửa sổ, chốt inox việt tiệp hoặc tương đương | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 39 | bộ |
83 | Móc gió cửa sổ, móc inox | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 26 | bộ |
84 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 183,18 | m |
85 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 66,506 | m2 |
86 | SX lắp dựng vách nhựa lõi thép kính an toàn dày 6,38mm ((báo tháng 9/2019 vách kính TP Windown+ phụ trội kính 6.38mm:200.000/m2) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16,5 | m2 |
87 | Ke inox khay kê kính cường lực | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,061 | kg |
88 | Tấm kính cường lực khay kê | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,825 | m2 |
89 | Vách ngăn + Cửa composite chịu nước (Vách Composite HPL hoặc tương đương , phụ kiện inox 304, giá bao gồm cả phụ kiện) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9,455 | m2 |
90 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II (20% NC) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6,1912 | m3 |
91 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (80% máy) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2476 | 100m3 |
92 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1244 | 100m2 |
93 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,3476 | m3 |
94 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,4282 | m3 |
95 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7,757 | m3 |
96 | Trát tường rãnh, dày 2,0cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 71,6695 | m2 |
97 | Láng đáy ga, rãnh, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16,1124 | m2 |
98 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1303 | 100m2 |
99 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1836 | tấn |
100 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,9881 | m3 |
101 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=100kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 75 | cái |
102 | Ghi chắn rác | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | bộ |
103 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 11,5632 | m3 |
104 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1939 | 100m3 |
105 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0835 | 100m3 |
106 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,3625 | 100m |
107 | Đắp cát phủ đầu cọc (tận dụng cát san lấp) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,378 | m3 |
108 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,378 | m3 |
109 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0209 | 100m2 |
110 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0252 | tấn |
111 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0455 | tấn |
112 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,3401 | m3 |
113 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 50 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,3872 | m3 |
114 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,5698 | m2 |
115 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,3384 | m2 |
116 | Đánh màu tường trong bể vữa XM mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,5698 | m2 |
117 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0097 | 100m2 |
118 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0195 | tấn |
119 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1816 | m3 |
120 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
121 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
122 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,108 | m3 |
123 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0524 | 100m3 |
124 | Đào móng cống D400, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1271 | 100m3 |
125 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,015 | 100m2 |
126 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,525 | m3 |
127 | Gối cống D400 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9 | cái |
128 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9 | cái |
129 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D400mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | đoạn ống |
130 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 400mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | mối nối |
131 | Chèn vữa XM M100 vào mối nối | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,007 | m3 |
132 | Đắp đất sét xung quanh mối nối | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,144 | m3 |
133 | Đắp cát móng đường ống, đường cống | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8,4733 | m3 |
134 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0424 | 100m3 |
135 | Lắp đặt đèn Tuyp đơn áp trần bóng Led, chụp meca 220V-22W | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14 | bộ |
136 | Lắp đặt đèn Tuyp đơn treo tường bóng Led 220V-22W | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
137 | Lắp đặt đèn Led áp trần D290, 9W-220V | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7 | bộ |
138 | Lắp đặt quạt điện-Quạt trần đường kính cánh 1400mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
139 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
140 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
141 | Lắp đặt công tắc đơn- âm tường 220V-16A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | cái |
142 | Lắp đặt công tắc đôi- âm tường 220V-16A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
143 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 3 cực 220V-16A | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 26 | cái |
144 | Lắp đặt hộp nối dây | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | hộp |
145 | Đế âm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 39 | cái |
146 | Hộp điện phòng E4FC 3/6SA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
147 | Tủ điện tổng KT 500x350x150+ phụ kiện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | tủ |
148 | Lắp đặt đèn báo tín hiệu pha, kiểu lắp bảng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | bộ |
149 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực, MCB 10A/250V ICU=4.5KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7 | cái |
150 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, MCCB chống giật 16A/250V ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
151 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, MCCB 16A/250V ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 13 | cái |
152 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, MCCB 25A/250V ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
153 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, MCCB 32A/250V ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | cái |
154 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực, MCCB 63A/250V ICU=6KA | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
155 | Dây điện 2CV(1x1,5)+E1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 640 | m |
156 | Dây điện 2CV(1x2,5)+E2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 600 | m |
157 | Dây điện 2CV(1x4)+E4mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 300 | m |
158 | Cáp CU/XPLE/PVC (4x10)mm2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 150 | m |
159 | Lắp đặt ống GEN D16 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 300 | m |
160 | Lắp đặt ống GEN D20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 300 | m |
161 | Lắp đặt ống GEN D32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 100 | m |
162 | Lắp đặt kim thu sét thép mạ đồng D14, H=0.6m + chân sứ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
163 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 80 | m |
164 | Kéo rải thanh tiếp địa d12 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 20 | m |
165 | Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m mạ kẽm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cọc |
166 | Đào hào tiếp địa, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,6 | m3 |
167 | Đắp đất hoàn trả hào tiếp địa | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,6 | m3 |
168 | Lắp đặt hộp triểm tra điện trở 210x160x100 tủ tôn sơn tĩnh điện | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | hộp |
169 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | máy |
170 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đường kính ống D6x0.61mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,03 | 100m |
171 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đường kính ống D10x0.61mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,18 | 100m |
172 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn Đường kính ống D12x0.61mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,15 | 100m |
173 | Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,36 | 100m |
174 | Bình bột MFZ4 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bình |
175 | Bình khí CO2 3kg | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | bình |
176 | Tủ đựng bình chữa cháy KT 600x500x200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | tủ |
177 | Nội qui tiêu lệnh PCCC | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
178 | Lắp đặt chậu xí bệt (Viglacera VI77 hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | bộ |
179 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh (Viglacera VG-XP5 hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
180 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
181 | Lắp đặt lavabo âm bàn (Viglacera VTL2 (phần sứ)hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
182 | Lắp đặt lavabo treo tường (Viglacera VTL2 (phần sứ)hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | bộ |
183 | Lắp đặt vòi chậu lavabo (Viglacera VSD104 hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | bộ |
184 | Xi phông chạu rửa (viglacera VG-SP4) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | bộ |
185 | Lắp đặt gương đơn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
186 | Bộ phụ kiện nhà vệ sinh (cốc, kệ đựng cốc, kệ đựng xà phòng...)(Viglacera IPK 01 hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | bộ |
187 | Giá đỡ lavabo mặt đá, khung inox | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
188 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
189 | Van xả tiểu nam (Viglacera VGHX05 hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
190 | Xi phông tiểu nam (viglacera VG-SP4) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
191 | Lắp đặt phễu thu sàn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
192 | Cầu chắn rác d120 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | bộ |
193 | Cầu chắn rác d75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | bộ |
194 | Mũ thông hơi | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | bộ |
195 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | bể |
196 | Lắp đặt ống PPR-PN10 d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,36 | 100m |
197 | Lắp đặt tê PPR d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
198 | Lắp đặt cút PPR d=20mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | cái |
199 | Lắp đặt cút ren trong PPR d25-1/2" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
200 | Lắp đặt tê ren trong PPR d25-1/2" | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
201 | Lắp đặt ống PPR-PN10 d=25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,46 | 100m |
202 | Lắp đặt cút PPR d=25mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
203 | Lắp đặt ống PPR-PN10 d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,16 | 100m |
204 | Lắp đặt cút PPR d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
205 | Lắp đặt tê PPR d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
206 | Lắp đặt van khóa PPR d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
207 | Lắp đặt Nối thẳng PPR d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
208 | Lắp đặt rắc co d=32mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
209 | Lắp đặt côn thu PPR d32/25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
210 | Lắp đặt ống PPR-PN10 d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,2 | 100m |
211 | Lắp đặt cút PPR d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | cái |
212 | Lắp đặt tê PPR d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
213 | Lắp đặt côn thu PPR d40/32 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
214 | Lắp đặt côn thu PPR d40/20 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
215 | Lắp đặt rắc co d=40mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
216 | Van phao D25 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | cái |
217 | Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=160mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,4 | 100m |
218 | Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,16 | 100m |
219 | Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,36 | 100m |
220 | Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=75mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,28 | 100m |
221 | Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=42mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,16 | 100m |
222 | Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=34mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,04 | 100m |
223 | Lắp đặt cút uPVC d=160mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
224 | Lắp đặt cút uPVC d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
225 | Lắp đặt cút uPVC d=90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
226 | Lắp đặt cút uPVC d=75mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
227 | Lắp đặt cút uPVC d=42mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 8 | cái |
228 | Lắp đặt Tê 45 uPVC d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3 | cái |
229 | Lắp đặt Tê 45 uPVC d=75mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
230 | Lắp đặt chếch uPVC d=160mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4 | cái |
231 | Lắp đặt chếch uPVC d=110mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12 | cái |
232 | Lắp đặt chếch uPVC d=90mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16 | cái |
233 | Lắp đặt chếch uPVC d=75mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 10 | cái |
234 | Lắp đặt chếch uPVC d=42mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 28 | cái |
235 | Lắp đặt côn uPVC d110/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
236 | Lắp đặt côn uPVC d75/42 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6 | cái |
237 | Si phông D75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2 | cái |
238 | Cắt khe trên nền sân bê tông hiện trạng tại vị trí chôn ống thoát nước D160 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,022 | 10m |
239 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền sân | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,4264 | m3 |
240 | Đào rãnh chôn ống thoát nước D160 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 23,2 | m3 |
241 | Đắp cát móng đường ống, đường cống, độ chặt k95 (tận dụng cát san lấp) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 23,2 | m3 |
242 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền sân hoàn trả, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,4264 | m3 |
243 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,0243 | 100m3 |
C | HẠNG MỤC: SAN LẤP MẶT BẰNG, SÂN BÊ TÔNG, TƯỜNG BỒN HOA | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,8385 | 100m3 |
2 | Lu lèn lại nền sân cát san lấp | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,883 | 100m2 |
3 | Rải nilon chống mất nước xi măng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,883 | 100m2 |
4 | Bê tông sân đá 1x2 , mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 38,83 | m3 |
5 | Cắt khe co giãn sân bê tông | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,4 | 10m |
6 | Đào móng tường bồn hoa, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,3391 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,1008 | 100m2 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,0584 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường bồn hoa, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,9404 | m3 |
10 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 23,688 | m2 |
11 | Công tác ốp gạch thẻ vào tường bồn hoa, gạch 60x240mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,616 | m2 |
12 | Đổ đất màu trồng cây (đất tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 6,27 | m3 |
D | HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG BAO | |||
1 | Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,008 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,148 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,628 | m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,008 | 100m3 |
5 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,03 | 100m3 |
6 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,44 | 100m |
7 | Cát đen phủ đầu cọc đầm chặt dầy 100 (tận dụng cát san lâp) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,288 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,288 | m3 |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,031 | tấn |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,056 | 100m2 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,016 | m3 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,032 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,105 | tấn |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,079 | 100m2 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,653 | m3 |
16 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,491 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,03 | 100m2 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,595 | m3 |
19 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 26,166 | m2 |
20 | Trát gờ chỉ trang trí, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 22,96 | m |
21 | Công tác ốp gạch thẻ KT 60x240 trang trí | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,7 | m2 |
22 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,348 | tấn |
23 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa thép, cổng thép | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,348 | tấn |
24 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,82 | m2 |
25 | Lấp đất hố móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,696 | m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,007 | 100m3 |
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,092 | 100m3 |
28 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,16 | 100m |
29 | Cát đen phủ đầu cọc đầm chặt dầy 100 (cát san lấp tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,832 | m3 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,832 | m3 |
31 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 3,21 | m3 |
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,117 | 100m2 |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,02 | tấn |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,093 | tấn |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,127 | m3 |
36 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1,166 | m3 |
37 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,607 | m3 |
38 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 11,04 | m2 |
39 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 7,804 | m2 |
40 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 9,273 | m2 |
41 | Công tác ốp gạch thẻ KT 60x240 vào trụ tường rào | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,304 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 28,117 | m2 |
43 | Sản xuất hàng rào song sắt tường rào thoáng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16,8 | 1m2 |
44 | Lắp dựng hàng rào song sắt tường rào thoáng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 16,8 | m2 |
45 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 24,63 | m2 |
46 | Lấp đất hố móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,595 | m3 |
47 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,046 | 100m3 |
48 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,488 | 100m3 |
49 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 22,1 | 100m |
50 | Cát đen phủ đầu cọc đầm chặt dầy 100 (cát san lấp tận dụng) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,42 | m3 |
51 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 4,42 | m3 |
52 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 14,137 | m3 |
53 | Xây gạch khôngnung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 2,917 | m3 |
54 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,619 | 100m2 |
55 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,109 | tấn |
56 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,493 | tấn |
57 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,984 | m3 |
58 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5,534 | m3 |
59 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 11,153 | m3 |
60 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 209,336 | m2 |
61 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 29,966 | m2 |
62 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 43,537 | m2 |
63 | Công tác ốp gạch thẻ vào trụ tường rào | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 25,194 | m2 |
64 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 282,839 | m2 |
65 | Sản xuất hàng rào song sắt | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12,24 | 1m2 |
66 | Lắp dựng hàng rào song sắt tường rào thoáng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 12,24 | m2 |
67 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 22,18 | m2 |
68 | Lấp đất hố móng | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 24,334 | m3 |
69 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 0,243 | 100m3 |
E | THIẾT BỊ | |||
1 | Điều hòa 9000 Panasonic BTU 1 chiều CU/CS-U9VKH-8(hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 1 | bộ |
2 | Điều hòa 18000 BTU 1 chiều CU/CS-XU18VKH-8 Panasonic (hoặc tương đương) | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT | 5 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi