Gói thầu: Thi công xây dựng

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200122965-01
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 10:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TỈNH HẢI DƯƠNG
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200122826
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh (Từ nguồn kinh phí tiết kiệm chi sự nghiệp y tế năm 2018 chuyển sang năm 2019)
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 10:25:00 đến ngày 2020-01-17 10:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,054,776,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
B HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ CẤP PHÁT THUỐC METHADONE
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,394 100m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 26,6 m3
3 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 127,8875 100m
4 Cát đen phủ đầu cọc bằng đầm cóc (Cát san lấp tận dụng) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2046 100m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 20,462 m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,4489 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,3092 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,8757 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,9653 tấn
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,1591 tấn
11 Bê tông thương phẩm móng đá 1x2, chiều rộng móng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 82,8828 m3
12 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2516 100m2
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,5334 m3
14 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7,9365 m3
15 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,2783 m3
16 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 38,5267 m3
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng chống thấm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3952 100m2
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chống thấm, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1747 tấn
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng chống thấm, đường kính <=18 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,5583 tấn
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giằng chống thấm, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6,2279 m3
21 Lấp hoàn trả hố móng công trình bằng máy, độ chặt yêu cầu K=0,90 (Cát san lấp tận dụng) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,3898 100m3
22 Tôn nền công trình bằng cát san lấp tận dụng bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,9545 100m3
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0718 100m3
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 20,9996 m3
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,1544 100m2
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3832 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3252 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,1157 tấn
29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7,0356 m3
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,5531 100m2
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,656 tấn
32 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,2192 tấn
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,9146 tấn
34 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,9315 100m2
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,6343 tấn
36 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 44,4507 m3
37 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, lan can, chắn nắng, thu hồi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,6697 100m2
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1858 tấn
39 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2855 tấn
40 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt, lan can, chắn nắng, thu hồi đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,3978 m3
41 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2106 100m2
42 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0586 tấn
43 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2033 tấn
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,7501 m3
45 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 83,1786 m3
46 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8,8622 m3
47 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,2659 m3
48 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,8205 100m2
49 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,2776 100m2
50 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 404,8444 m2
51 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 350,676 m2
52 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang ngoài nhà, dày 1.5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 143,2314 m2
53 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang trong nhà, dày 1.5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 27,2768 m2
54 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 42,3922 m2
55 Trát trần, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 267,4068 m2
56 Trát phào kép, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 271,98 m
57 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 362,52 m
58 Quét sika proof memberane (hoặc loại tương đương) chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 141,1236 m2
59 Láng chống thấm mái, sê nô, ô văng có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 146,7236 m2
60 Lát gạch lá nem 300x300x12 mm chống nóng mái, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 58,716 m2
61 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 213,4226 m2
62 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơn, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,5221 m2
63 Lát đá băng viền cửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,3276 m2
64 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 24,556 m2
65 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 201,678 m2
66 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 100x600mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,122 m2
67 Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C100x50x15x2 (3.611kg/md) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,9208 tấn
68 Lắp dựng xà gồ thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,9208 tấn
69 Lợp mái tôn mạ màu dày 0,45mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,3427 100m2
70 Tôn úp nóc, bò mái K300 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 45,08 m
71 Bả bằng bột bả vào tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 755,5204 m2
72 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 480,3072 m2
73 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 687,7518 m2
74 Sơn tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 548,0758 m2
75 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3571 tấn
76 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 15,1632 m2
77 Lắp dựng hoa sắt cửa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 28,08 m2
78 SX khuôn cửa gỗ, khuôn đơn (gỗ nhóm III, giá đã bao gồm nẹp, sơn hoàn thiện) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 183,18 md
79 Cửa đi pano gỗ kính, gỗ nhóm III, kính an toàn 6.38mm (báo tháng 9/2019+ phụ trội kính 6.38:200.000/m2; giá đã bao gồm bản lề inox, sơn cửa hoàn thiện) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 37,346 m2
80 Cửa sổ gỗ kính, gỗ nhóm III, kính an toàn 6.38mm (báo tháng 9/2019+ phụ trội kính 6.38:200.000/m2; giá đã bao gồm bản lề inox, sơn cửa hoàn thiện) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 29,16 m2
81 Khóa cửa đi, khóa cửa tay nắm việt tiệp hoặc tương đương Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 11 bộ
82 Chốt cài chân chống đập cửa đi, cửa sổ, chốt inox việt tiệp hoặc tương đương Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 39 bộ
83 Móc gió cửa sổ, móc inox Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 26 bộ
84 Lắp dựng khuôn cửa đơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 183,18 m
85 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 66,506 m2
86 SX lắp dựng vách nhựa lõi thép kính an toàn dày 6,38mm ((báo tháng 9/2019 vách kính TP Windown+ phụ trội kính 6.38mm:200.000/m2) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16,5 m2
87 Ke inox khay kê kính cường lực Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,061 kg
88 Tấm kính cường lực khay kê Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,825 m2
89 Vách ngăn + Cửa composite chịu nước (Vách Composite HPL hoặc tương đương , phụ kiện inox 304, giá bao gồm cả phụ kiện) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9,455 m2
90 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II (20% NC) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6,1912 m3
91 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (80% máy) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2476 100m3
92 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lót móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1244 100m2
93 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,3476 m3
94 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,4282 m3
95 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7,757 m3
96 Trát tường rãnh, dày 2,0cm, vữa XM cát mịn M75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 71,6695 m2
97 Láng đáy ga, rãnh, dày 2cm, vữa XM M75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16,1124 m2
98 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1303 100m2
99 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1836 tấn
100 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,9881 m3
101 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=100kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 75 cái
102 Ghi chắn rác Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 bộ
103 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 11,5632 m3
104 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1939 100m3
105 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0835 100m3
106 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,3625 100m
107 Đắp cát phủ đầu cọc (tận dụng cát san lấp) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,378 m3
108 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,378 m3
109 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0209 100m2
110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0252 tấn
111 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0455 tấn
112 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,3401 m3
113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 50 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,3872 m3
114 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,5698 m2
115 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,3384 m2
116 Đánh màu tường trong bể vữa XM mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,5698 m2
117 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0097 100m2
118 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0195 tấn
119 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1816 m3
120 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
121 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
122 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,108 m3
123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0524 100m3
124 Đào móng cống D400, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1271 100m3
125 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,015 100m2
126 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,525 m3
127 Gối cống D400 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9 cái
128 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9 cái
129 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính D400mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 đoạn ống
130 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 400mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 mối nối
131 Chèn vữa XM M100 vào mối nối Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,007 m3
132 Đắp đất sét xung quanh mối nối Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,144 m3
133 Đắp cát móng đường ống, đường cống Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8,4733 m3
134 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0424 100m3
135 Lắp đặt đèn Tuyp đơn áp trần bóng Led, chụp meca 220V-22W Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14 bộ
136 Lắp đặt đèn Tuyp đơn treo tường bóng Led 220V-22W Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
137 Lắp đặt đèn Led áp trần D290, 9W-220V Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7 bộ
138 Lắp đặt quạt điện-Quạt trần đường kính cánh 1400mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
139 Lắp đặt quạt treo tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
140 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
141 Lắp đặt công tắc đơn- âm tường 220V-16A Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 cái
142 Lắp đặt công tắc đôi- âm tường 220V-16A Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
143 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 3 cực 220V-16A Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 26 cái
144 Lắp đặt hộp nối dây Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 hộp
145 Đế âm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 39 cái
146 Hộp điện phòng E4FC 3/6SA Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
147 Tủ điện tổng KT 500x350x150+ phụ kiện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 tủ
148 Lắp đặt đèn báo tín hiệu pha, kiểu lắp bảng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 bộ
149 Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực, MCB 10A/250V ICU=4.5KA Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7 cái
150 Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, MCCB chống giật 16A/250V ICU=6KA Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
151 Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, MCCB 16A/250V ICU=6KA Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 13 cái
152 Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, MCCB 25A/250V ICU=6KA Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
153 Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, MCCB 32A/250V ICU=6KA Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 cái
154 Lắp đặt aptomat loại 3 pha 3 cực, MCCB 63A/250V ICU=6KA Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
155 Dây điện 2CV(1x1,5)+E1,5mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 640 m
156 Dây điện 2CV(1x2,5)+E2,5mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 600 m
157 Dây điện 2CV(1x4)+E4mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 300 m
158 Cáp CU/XPLE/PVC (4x10)mm2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 150 m
159 Lắp đặt ống GEN D16 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 300 m
160 Lắp đặt ống GEN D20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 300 m
161 Lắp đặt ống GEN D32 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 100 m
162 Lắp đặt kim thu sét thép mạ đồng D14, H=0.6m + chân sứ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
163 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 80 m
164 Kéo rải thanh tiếp địa d12 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 20 m
165 Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m mạ kẽm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cọc
166 Đào hào tiếp địa, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,6 m3
167 Đắp đất hoàn trả hào tiếp địa Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,6 m3
168 Lắp đặt hộp triểm tra điện trở 210x160x100 tủ tôn sơn tĩnh điện Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 hộp
169 Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 máy
170 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đường kính ống D6x0.61mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,03 100m
171 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn - Đường kính ống D10x0.61mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,18 100m
172 Lắp đặt ống đồng dẫn ga bằng phương pháp hàn Đường kính ống D12x0.61mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,15 100m
173 Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,36 100m
174 Bình bột MFZ4 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bình
175 Bình khí CO2 3kg Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 bình
176 Tủ đựng bình chữa cháy KT 600x500x200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 tủ
177 Nội qui tiêu lệnh PCCC Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
178 Lắp đặt chậu xí bệt (Viglacera VI77 hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 bộ
179 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh (Viglacera VG-XP5 hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
180 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
181 Lắp đặt lavabo âm bàn (Viglacera VTL2 (phần sứ)hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
182 Lắp đặt lavabo treo tường (Viglacera VTL2 (phần sứ)hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 bộ
183 Lắp đặt vòi chậu lavabo (Viglacera VSD104 hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 bộ
184 Xi phông chạu rửa (viglacera VG-SP4) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 bộ
185 Lắp đặt gương đơn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
186 Bộ phụ kiện nhà vệ sinh (cốc, kệ đựng cốc, kệ đựng xà phòng...)(Viglacera IPK 01 hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 bộ
187 Giá đỡ lavabo mặt đá, khung inox Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
188 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
189 Van xả tiểu nam (Viglacera VGHX05 hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
190 Xi phông tiểu nam (viglacera VG-SP4) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
191 Lắp đặt phễu thu sàn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
192 Cầu chắn rác d120 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 bộ
193 Cầu chắn rác d75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 bộ
194 Mũ thông hơi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 bộ
195 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 bể
196 Lắp đặt ống PPR-PN10 d=20mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,36 100m
197 Lắp đặt tê PPR d=20mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
198 Lắp đặt cút PPR d=20mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 cái
199 Lắp đặt cút ren trong PPR d25-1/2" Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
200 Lắp đặt tê ren trong PPR d25-1/2" Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
201 Lắp đặt ống PPR-PN10 d=25mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,46 100m
202 Lắp đặt cút PPR d=25mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
203 Lắp đặt ống PPR-PN10 d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,16 100m
204 Lắp đặt cút PPR d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
205 Lắp đặt tê PPR d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
206 Lắp đặt van khóa PPR d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
207 Lắp đặt Nối thẳng PPR d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
208 Lắp đặt rắc co d=32mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
209 Lắp đặt côn thu PPR d32/25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
210 Lắp đặt ống PPR-PN10 d=40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,2 100m
211 Lắp đặt cút PPR d=40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 cái
212 Lắp đặt tê PPR d=40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
213 Lắp đặt côn thu PPR d40/32 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
214 Lắp đặt côn thu PPR d40/20 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
215 Lắp đặt rắc co d=40mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
216 Van phao D25 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 cái
217 Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=160mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,4 100m
218 Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,16 100m
219 Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,36 100m
220 Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=75mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,28 100m
221 Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=42mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,16 100m
222 Lắp đặt ống uPVC-PN8 d=34mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,04 100m
223 Lắp đặt cút uPVC d=160mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
224 Lắp đặt cút uPVC d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
225 Lắp đặt cút uPVC d=90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
226 Lắp đặt cút uPVC d=75mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
227 Lắp đặt cút uPVC d=42mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 8 cái
228 Lắp đặt Tê 45 uPVC d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3 cái
229 Lắp đặt Tê 45 uPVC d=75mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
230 Lắp đặt chếch uPVC d=160mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4 cái
231 Lắp đặt chếch uPVC d=110mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12 cái
232 Lắp đặt chếch uPVC d=90mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16 cái
233 Lắp đặt chếch uPVC d=75mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 10 cái
234 Lắp đặt chếch uPVC d=42mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 28 cái
235 Lắp đặt côn uPVC d110/42 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
236 Lắp đặt côn uPVC d75/42 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6 cái
237 Si phông D75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2 cái
238 Cắt khe trên nền sân bê tông hiện trạng tại vị trí chôn ống thoát nước D160 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,022 10m
239 Phá dỡ kết cấu bê tông nền sân Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,4264 m3
240 Đào rãnh chôn ống thoát nước D160 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 23,2 m3
241 Đắp cát móng đường ống, đường cống, độ chặt k95 (tận dụng cát san lấp) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 23,2 m3
242 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền sân hoàn trả, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,4264 m3
243 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,0243 100m3
C HẠNG MỤC: SAN LẤP MẶT BẰNG, SÂN BÊ TÔNG, TƯỜNG BỒN HOA
1 Đắp cát công trình bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,8385 100m3
2 Lu lèn lại nền sân cát san lấp Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,883 100m2
3 Rải nilon chống mất nước xi măng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,883 100m2
4 Bê tông sân đá 1x2 , mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 38,83 m3
5 Cắt khe co giãn sân bê tông Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,4 10m
6 Đào móng tường bồn hoa, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,3391 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,1008 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,0584 m3
9 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường bồn hoa, chiều dày <=11 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,9404 m3
10 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 23,688 m2
11 Công tác ốp gạch thẻ vào tường bồn hoa, gạch 60x240mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,616 m2
12 Đổ đất màu trồng cây (đất tận dụng) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 6,27 m3
D HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG BAO
1 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,008 m2
2 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,148 m3
3 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,628 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,008 100m3
5 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,03 100m3
6 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,44 100m
7 Cát đen phủ đầu cọc đầm chặt dầy 100 (tận dụng cát san lâp) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,288 m3
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,288 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,031 tấn
10 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,056 100m2
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,016 m3
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,032 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,105 tấn
14 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,079 100m2
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,653 m3
16 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,491 m3
17 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,03 100m2
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,595 m3
19 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 26,166 m2
20 Trát gờ chỉ trang trí, vữa XM cát mịn mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 22,96 m
21 Công tác ốp gạch thẻ KT 60x240 trang trí Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,7 m2
22 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất cửa thép, cổng thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,348 tấn
23 Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt cửa thép, cổng thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,348 tấn
24 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,82 m2
25 Lấp đất hố móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,696 m3
26 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,007 100m3
27 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,092 100m3
28 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,16 100m
29 Cát đen phủ đầu cọc đầm chặt dầy 100 (cát san lấp tận dụng) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,832 m3
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,832 m3
31 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 3,21 m3
32 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,117 100m2
33 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,02 tấn
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,093 tấn
35 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,127 m3
36 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1,166 m3
37 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,607 m3
38 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 11,04 m2
39 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 7,804 m2
40 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 9,273 m2
41 Công tác ốp gạch thẻ KT 60x240 vào trụ tường rào Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,304 m2
42 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 28,117 m2
43 Sản xuất hàng rào song sắt tường rào thoáng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16,8 1m2
44 Lắp dựng hàng rào song sắt tường rào thoáng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 16,8 m2
45 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 24,63 m2
46 Lấp đất hố móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,595 m3
47 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,046 100m3
48 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,488 100m3
49 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 22,1 100m
50 Cát đen phủ đầu cọc đầm chặt dầy 100 (cát san lấp tận dụng) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,42 m3
51 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 4,42 m3
52 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 14,137 m3
53 Xây gạch khôngnung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 2,917 m3
54 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,619 100m2
55 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,109 tấn
56 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,493 tấn
57 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,984 m3
58 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5,534 m3
59 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 11,153 m3
60 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 209,336 m2
61 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 29,966 m2
62 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 43,537 m2
63 Công tác ốp gạch thẻ vào trụ tường rào Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 25,194 m2
64 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 282,839 m2
65 Sản xuất hàng rào song sắt Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12,24 1m2
66 Lắp dựng hàng rào song sắt tường rào thoáng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 12,24 m2
67 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 22,18 m2
68 Lấp đất hố móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 24,334 m3
69 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 0,243 100m3
E THIẾT BỊ
1 Điều hòa 9000 Panasonic BTU 1 chiều CU/CS-U9VKH-8(hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 1 bộ
2 Điều hòa 18000 BTU 1 chiều CU/CS-XU18VKH-8 Panasonic (hoặc tương đương) Theo HSTK được duyệt và theo Chương V HSMT 5 bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->