Gói thầu: Quản lý, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường tỉnh 10G, 12D, 14E, 16N1, 17B, 25B trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế (từ 1 1 2020-31 12 2023)
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200115638-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án vốn sự nghiệp Sở GTVT Thừa Thiên Huế |
Tên gói thầu | Quản lý, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường tỉnh 10G, 12D, 14E, 16N1, 17B, 25B trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế (từ 1 1 2020-31 12 2023) |
Số hiệu KHLCNT | 20200109501 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách nhà nước |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn hai túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 48 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-08 07:39:00 đến ngày 2020-01-18 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,014,331,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CÔNG TÁC QL, BDTX NĂM 2020 | |||
B | Đường tỉnh 12D | |||
1 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 26 | Công |
2 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 19 | Công |
3 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Công |
4 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Công |
5 | Trực bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 6 | Công |
6 | Trực bão lũ (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Công |
7 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
8 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
C | Phần không có vật liệu | |||
1 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 129 | 100m2 |
2 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 144 | 100m2 |
3 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 774 | m2 |
4 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 576 | m2 |
5 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
6 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
7 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
8 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
9 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m2 |
10 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m2 |
11 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Cọc |
12 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cọc |
13 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cột |
14 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
15 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
16 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
17 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | 100m |
18 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
19 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
20 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
21 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
22 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
23 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 5m3 |
24 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 5m3 |
25 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
26 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
27 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
28 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
D | Phần có dùng vật liệu | |||
1 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 9,79 | m3 |
2 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 26,71 | m3 |
3 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ TNN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8,76 | m3 |
4 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ TNN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 11,24 | m3 |
5 | Sơn biển báo ,cột các loại 3 nước (Chất liệu bằng thép)(Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 25 | m2 |
6 | Sơn biển báo ,cột các loại 3 nước (Chất liệu bằng thép) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | m2 |
7 | Sơn cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | m2 |
8 | Sơn cọc Km (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
9 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | m2 |
10 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 7 | m2 |
11 | Sơn cọc H (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | m2 |
12 | Sơn cọc H (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 6 | m2 |
13 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1,24 | m2 |
14 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
15 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cột |
16 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cột |
17 | Thay thế biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Biển |
18 | Thay thế biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Biển |
19 | Làm cọc tiêu (0,15x0,15x1,025) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | Cọc |
20 | Làm cọc tiêu (0,15x0,15x1,025) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Cọc |
21 | Làm cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
22 | Làm cọc Km (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
23 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 25 | m2 |
24 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 15 | m2 |
25 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 3,0Kg/m2 (2 lớp) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 48,38 | m2 |
26 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 3,0Kg/m2 (2 lớp) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 60 | m2 |
27 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 4,5Kg/m2 (3 lớp) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 35,48 | m2 |
28 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 4,5Kg/m2 (3 lớp) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 60 | m2 |
29 | Xử lý nền móng, lề đường yếu bằng cpđd (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 22,58 | m3 |
30 | Xử lý nền móng, lề đường yếu bằng cpđd (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 16,8 | m3 |
31 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm nước dày 8cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 48,38 | m2 |
32 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm nước dày 8cm (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 60 | m2 |
33 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm tc dày 12cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 35,48 | m2 |
34 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm tc dày 12cm (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 60 | m2 |
35 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 25,8 | m2 |
36 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 15 | m2 |
37 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm mác 250 (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5,45 | m3 |
38 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm mác 250 (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | m3 |
39 | Đắp đá thải (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
40 | Đắp đá thải (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
E | Cầu và cống | |||
1 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 60,38 | m |
2 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 60,38 | m |
3 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 20,75 | m |
4 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 20,75 | m |
5 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 101,62 | 10m2 |
6 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m2 |
7 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 32 | m2 |
8 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
F | Đường tỉnh 17B | |||
1 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 38 | Công |
2 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 16 | Công |
3 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Công |
4 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Công |
5 | Trực bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 9 | Công |
6 | Trực bão lũ (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
7 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
8 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
G | Phần không có vật liệu | |||
1 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 188,5 | 100m2 |
2 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 78,1 | 100m2 |
3 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1.200 | m2 |
4 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 600 | m2 |
5 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
6 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
7 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 38,25 | 10m |
8 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
9 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m2 |
10 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m2 |
11 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 18 | Cọc |
12 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Cọc |
13 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Cột |
14 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cột |
15 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
16 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
17 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | 100m |
18 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
19 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | 100m |
20 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
21 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m3 |
22 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m3 |
23 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | 5m3 |
24 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | 5m3 |
25 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
26 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
27 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | m3 |
28 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
H | Phần có dùng vật liệu | |||
1 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8 | m3 |
2 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 92 | m3 |
3 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ TNN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8,1 | m3 |
4 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ TNN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 66,8 | m3 |
5 | Sơn cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
6 | Sơn cọc Km (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
7 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 81 | m2 |
8 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 31 | m2 |
9 | Sơn cọc H (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
10 | Sơn cọc H (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
11 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
12 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
13 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cột |
14 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cột |
15 | Thay thế biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cái |
16 | Thay thế biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cái |
17 | Làm cọc tiêu (0,15x0,15x1,025) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | Cọc |
18 | Làm cọc tiêu (0,15x0,15x1,025) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Cọc |
19 | Làm cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
20 | Làm cọc Km (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
21 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 25 | m2 |
22 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 15 | m2 |
23 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 3,0Kg/m2 (2 lớp) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 75 | m2 |
24 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 3,0Kg/m2 (2 lớp) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 22 | m2 |
25 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 4,5Kg/m2 (3 lớp) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 61 | m2 |
26 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 4,5Kg/m2 (3 lớp) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 22 | m2 |
27 | Xử lý nền móng, lề đường yếu bằng cpđd (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 21,77 | m3 |
28 | Xử lý nền móng, lề đường yếu bằng cpđd (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 9,02 | m3 |
29 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm nước dày 8cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
30 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm nước dày 8cm (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 22 | m2 |
31 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm tc dày 12cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
32 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm tc dày 12cm (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 22 | m2 |
33 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 18,85 | m2 |
34 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 7,81 | m2 |
35 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm mác 250 (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 7 | m3 |
36 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm mác 250 (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | m3 |
37 | Đắp đá thải (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
38 | Đắp đá thải (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
I | Cầu và cống | |||
1 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 68 | m |
2 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 20 | m |
3 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 20 | m |
4 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 92 | m |
5 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 21,6 | 10m2 |
6 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m2 |
7 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 48 | m2 |
8 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
J | Đường tỉnh 14E | |||
1 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 62 | Công |
2 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8 | Công |
3 | Trực bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 15 | Công |
4 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
K | Phần không có vật liệu | |||
1 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 306 | 100m2 |
2 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1.200 | m2 |
3 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 60 | 10m |
4 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 22 | 10m |
5 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m2 |
6 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Cọc |
7 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cột |
8 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
9 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
10 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | 100m |
11 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m3 |
12 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 5m3 |
13 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m3 |
14 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m3 |
L | Phần có dùng vật liệu | |||
1 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 7 | m3 |
2 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 15 | m3 |
3 | Sơn biển báo ,cột các loại 3 nước (Chất liệu bằng thép) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
4 | Sơn cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
5 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí.. (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 40 | m2 |
6 | Sơn cọc H (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
7 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
8 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cột |
9 | Thay thế biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cái |
10 | Làm cọc tiêu (0,15x0,15x1,025) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | Cọc |
11 | Làm cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cột |
12 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
13 | Xử lý nền móng, lề đường yếu bằng cpđd) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 107,1 | m3 |
14 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 153 | m2 |
15 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm (Mặt đường BTXM+BTN) mác 250 | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 14 | m3 |
16 | Đắp đá thải (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
M | Cầu và cống | |||
1 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 242 | m |
2 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 105 | m |
3 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 82,4 | 10m2 |
4 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 32 | m2 |
N | Đường tỉnh 16 Nhánh N1 (Thủy Điện- Hương Điền) | |||
1 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
2 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Công |
3 | Trực bão lũ (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Công |
4 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
O | Phần không có vật liệu | |||
1 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m2 |
2 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
3 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
4 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
5 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m2 |
6 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cọc |
7 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
8 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
9 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m |
10 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m |
11 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
12 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 5m3 |
13 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
14 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
P | Phần có dùng vật liệu | |||
1 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ TNN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8,5 | m3 |
2 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ TNN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 0,5 | m3 |
3 | Sơn biển báo ,cột các loại 3 nước (Chất liệu bằng thép) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | m2 |
4 | Sơn cọc Km (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | m2 |
5 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
6 | Sơn cọc H (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
7 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
8 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
9 | Thay thế biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | cái |
10 | Làm cọc tiêu (0,15x0,15x1,025) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cọc |
11 | Làm cọc Km (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
12 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
13 | Xử lý nền móng, lề đường yếu bằng cpđd (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8,8 | m3 |
14 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm (Mặt đường TNN)mác 250 | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
15 | Đắp đá thải (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
Q | Cầu và cống | |||
1 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m |
2 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m |
3 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m2 |
4 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
R | Đường tỉnh 10G | |||
1 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 30 | Công |
2 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
3 | Trực bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 7 | Công |
4 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
S | Phần không có vật liệu | |||
1 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 160 | 100m2 |
2 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 500 | m2 |
3 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 88,74 | 10m |
4 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 9,86 | 10m |
5 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1,5 | 100m2 |
6 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cọc |
7 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cột |
8 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
9 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
10 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
11 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | m3 |
12 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | 5m3 |
13 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m3 |
14 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m3 |
T | Phần có dùng vật liệu | |||
1 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8,35 | m3 |
2 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 31,65 | m3 |
3 | Sơn biển báo ,cột các loại 3 nước (Chất liệu bằng thép) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | m2 |
4 | Sơn cọc H (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | m2 |
5 | Sơn cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | m2 |
6 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 40 | m2 |
7 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1,3 | m2 |
8 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cột |
9 | Thay thế biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cái |
10 | Làm cọc tiêu (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | Cọc |
11 | Làm cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cột |
12 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
13 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 3,0Kg/m2 (2 lớp) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8 | m2 |
14 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 4,5Kg/m2 (3 lớp) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8 | m2 |
15 | Xử lý nền móng đường yếu bằng CPĐD gia cố xi măng 10% (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 15,5 | m3 |
16 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm nước dày 8cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
17 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 65 | m2 |
18 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm mác 250 (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 7,7 | m3 |
19 | Đắp đá thải (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
U | Cầu và cống | |||
1 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 50 | m |
2 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 30 | m |
3 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | 10m2 |
4 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 20 | m2 |
V | Đường tỉnh 25B | |||
1 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Công |
2 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 34 | Công |
3 | Tuần tra kiểm tra thường xuyên (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
4 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Công |
5 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | Công |
6 | Kiểm tra định kỳ, khẩn cấp, cập nhật số liệu cầu đường và thu thập tình hình bão lũ (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Công |
7 | Trực bão lũ (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Công |
8 | Trực bão lũ (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8 | Công |
9 | Trực bão lũ (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Công |
10 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Công |
11 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Công |
12 | Quản lý hành lang an toàn đường bộ và đấu nối (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Công |
W | Phần không có vật liệu | |||
1 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 25,2 | 100m2 |
2 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 166,8 | 100m2 |
3 | Cắt cỏ lề đường bằng máy (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m2 |
4 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 75,6 | m2 |
5 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1.668 | m2 |
6 | Phát quang tuyến bằng thủ công (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
7 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 9,86 | 10m |
8 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 591,6 | 10m |
9 | Vét rãnh hở hình thang bằng máy (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m |
10 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 12 | 10m |
11 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 218 | 10m |
12 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 9,86 | 10m |
13 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m2 |
14 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m2 |
15 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m2 |
16 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cọc |
17 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cọc |
18 | Nắn sửa cọc tiêu, MLG, H, Thủy chí (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cọc |
19 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cột |
20 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
21 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
22 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
23 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
24 | Vệ sinh mặt biển phản quang (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
25 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
26 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m |
27 | Bạt lề đường bằng thủ công (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m |
28 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | 100m |
29 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m |
30 | Bạt lề đường bằng máy (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 100m |
31 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | m3 |
32 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
33 | Hốt đất sụt nhỏ bằng thủ công (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
34 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | 5m3 |
35 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 5m3 |
36 | Hốt đất sụt nhỏ bằng máy (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 5m3 |
37 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
38 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
39 | Đào rãnh dọc ngang, khuôn đường bằng thủ công (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
40 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
41 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
42 | Đào rãnh dọc ngang bằng máy (90%M+10%NC) (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
X | Phần có dùng vật liệu | |||
1 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 8 | m3 |
2 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ BTXM+BTN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 12 | m3 |
3 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ TNN, khối lượng <10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 9 | m3 |
4 | Đắp đất phụ nền lề đường (MĐ TNN, khối lượng >=10m3) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 21 | m3 |
5 | Đắp đất phụ nền lề đường (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 9 | m3 |
6 | Sơn biển báo ,cột các loại 3 nước (Chất liệu bằng thép) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | m2 |
7 | Sơn biển báo ,cột các loại 3 nước (Chất liệu bằng thép) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
8 | Sơn biển báo ,cột các loại 3 nước (Chất liệu bằng thép) (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | m2 |
9 | Sơn cọc H (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
10 | Sơn cọc H (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | m2 |
11 | Sơn cọc H (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
12 | Sơn cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
13 | Sơn cọc Km (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
14 | Sơn cọc Km (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
15 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | m2 |
16 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 19 | m2 |
17 | Sơn cọc tiêu ,MLG, Thủy chí..(Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
18 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
19 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | m2 |
20 | Dán lại phản quang biển báo (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
21 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cột |
22 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cột |
23 | Thay thế cột biển báo (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cột |
24 | Thay thế biển báo (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 3 | Cái |
25 | Thay thế biển báo (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cái |
26 | Thay thế biển báo (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cái |
27 | Làm cọc tiêu (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Cọc |
28 | Làm cọc tiêu (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | Cọc |
29 | Làm cọc tiêu (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 2 | Cọc |
30 | Làm cọc Km (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
31 | Làm cọc Km (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | Cột |
32 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 4 | m2 |
33 | Sơn lan can cầu, đầu cống (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | m2 |
34 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 3,0Kg/m2 (2 lớp) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
35 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 3,0Kg/m2 (2 lớp) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 40 | m2 |
36 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 3,0Kg/m2 (2 lớp) (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
37 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 4,5Kg/m2 (3 lớp) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
38 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 4,5Kg/m2 (3 lớp) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 40 | m2 |
39 | Láng nhựa rạn chân chim, nhựa 4,5Kg/m2 (3 lớp) (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
40 | Xử lý nền móng đường yếu bằng CPĐD gia cố xi măng 10% (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
41 | Xử lý nền móng đường yếu bằng CPĐD gia cố xi măng 10% (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 25 | m3 |
42 | Xử lý nền móng đường yếu bằng CPĐD gia cố xi măng 10% (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
43 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm nước dày 8cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
44 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm nước dày 8cm (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 70 | m2 |
45 | Xử lý móng lớp trên bằng đá dăm nước dày 8cm (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
46 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
47 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 33,36 | m2 |
48 | Vá ổ gà bằng BTN hạt mịn rải nóng dày 5cm (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
49 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm mác 250 (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
50 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm mác 250 (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 5 | m3 |
51 | Đổ bê tông mặt đường bằng đá dăm dmax = 20mm mác 250 (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 0,54 | m3 |
52 | Đắp đá thải (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
53 | Đắp đá thải (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
54 | Đắp đá thải (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m3 |
Y | Cầu và cống | |||
1 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m |
2 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 10 | m |
3 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D>1m) (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m |
4 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m |
5 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 20 | m |
6 | Thông cống, Thanh thải dòng chảy (D<1m) (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m |
7 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m2 |
8 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 40 | 10m2 |
9 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | 10m2 |
10 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường BTXM+BTN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
11 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường TNN) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 20 | m2 |
12 | Vệ sinh mố cầu (Mặt đường Mặt đường Đất Cấp Phối) | Theo yêu cầu E-HSMT và pháp luật xây dựng | 1 | m2 |
Z | CÔNG TÁC QL, BDTX NĂM 2021 | |||
1 | Giá trị đề xuất công tác Quản lý, BDTX 2021 | Khối lượng và đơn giá sẽ được phê duyệt điều chỉnh vào Quý I của năm, trên cơ sở chiều dài tuyến và các hạng mục chính như năm trước | 1 | Toàn bộ |
AA | CÔNG TÁC QL, BDTX NĂM 2022 | |||
1 | Giá trị đề xuất công tác Quản lý, BDTX 2022 | Khối lượng và đơn giá sẽ được phê duyệt điều chỉnh vào Quý I của năm, trên cơ sở chiều dài tuyến và các hạng mục chính như năm trước | 1 | Toàn bộ |
AB | CÔNG TÁC QL, BDTX NĂM 2023 | |||
1 | Giá trị đề xuất công tác Quản lý, BDTX 2023 | Khối lượng và đơn giá sẽ được phê duyệt điều chỉnh vào Quý I của năm, trên cơ sở chiều dài tuyến và các hạng mục chính như năm trước | 1 | Toàn bộ |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 0% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 0% |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi