Gói thầu: Gói thầu số 02.TCXD SCL 2020 Thi công đại tu các công trình : Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 đội 2,8.Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp đội 5,6. Đại tu , sửa chữa kho lưu trữ và phòng làm việ của Công ty Điện lực Hai Bà Trưng .

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200126340-01
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Hai Bà Trưng
Tên gói thầu Gói thầu số 02.TCXD SCL 2020 Thi công đại tu các công trình : Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 đội 2,8.Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp đội 5,6. Đại tu , sửa chữa kho lưu trữ và phòng làm việ của Công ty Điện lực Hai Bà Trưng .
Số hiệu KHLCNT 20191252205
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn SCL năm 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-11 12:47:00 đến ngày 2020-01-21 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,878,378,136 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 43,000,000 VNĐ ((Bốn mươi ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp nưm 2020 Đội quản lý 2,8
1 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có ATM 63A) Chỉ dẫn Chương V 700 hòm
2 Hòm 2 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có ATM 63A) Chỉ dẫn Chương V 8 hòm
3 Hộp phân dây Composite trọn bộ (đầu cốt, đai thép, khóa đai) Chỉ dẫn Chương V 93 hộp
4 Đề can dán hòm công tơ Chỉ dẫn Chương V 2.816 cái
5 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70mm2 Chỉ dẫn Chương V 232,5 m
6 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 Chỉ dẫn Chương V 937,5 m
7 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10mm2 Chỉ dẫn Chương V 6.489,2 m
8 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 1bu lông Chỉ dẫn Chương V 130 cái
9 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Chỉ dẫn Chương V 372 cái
10 Aptomat 1 pha 63A Chỉ dẫn Chương V 1.736 cái
11 Dây thép bọc đường kính 1mm Chỉ dẫn Chương V 6 kg
12 Khóa hòm công tơ cầu 6mm Chỉ dẫn Chương V 635 cái
13 Băng dính cách điện Chỉ dẫn Chương V 93 cuộn
14 Đầu cốt đồng M25 Chỉ dẫn Chương V 176 cái
15 Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) Chỉ dẫn Chương V 2 bộ
16 Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) Chỉ dẫn Chương V 6 bộ
B Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 5,6
1 Aptomat 1 pha 63A Chỉ dẫn Chương V 545 cái
2 Băng dính cách điện Chỉ dẫn Chương V 40 cuộn
3 Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70mm2 Chỉ dẫn Chương V 107 m
4 Đai thép không gỉ Chỉ dẫn Chương V 40 m
5 Đầu cốt M35 Chỉ dẫn Chương V 8 cái
6 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10mm2 Chỉ dẫn Chương V 3.437,2 m
7 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 Chỉ dẫn Chương V 515 m
8 Dây đồng trần M35 Chỉ dẫn Chương V 8 m
9 Dây thép bọc đường kính 1mm Chỉ dẫn Chương V 2,11 kg
10 Đề can dán hòm công tơ Chỉ dẫn Chương V 1.676 cái
11 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 1bu lông Chỉ dẫn Chương V 78 cái
12 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 1bulong Chỉ dẫn Chương V 8 cái
13 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Chỉ dẫn Chương V 140 cái
14 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có ATM 63A) Chỉ dẫn Chương V 419 hòm
15 Hộp phân dây Composite trọn bộ (đầu cốt, đai thép, khóa đai) Chỉ dẫn Chương V 40 hộp
16 Khóa đai thép Chỉ dẫn Chương V 40 cái
17 Khóa hòm công tơ cầu 6mm Chỉ dẫn Chương V 419 cái
18 Ống nhựa chịu nhiệt PPR D20 PN10 Chỉ dẫn Chương V 20,8 m
19 Tiếp địa lặp lại (20,63 kg/bộ) Chỉ dẫn Chương V 8 bộ
20 Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) Chỉ dẫn Chương V 6 bộ
21 Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) Chỉ dẫn Chương V 12 bộ
22 Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông đơn (25,64kg) Chỉ dẫn Chương V 12 bộ
23 Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông kép (27,4kg) Chỉ dẫn Chương V 2 bộ
24 Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (16,74kg) Chỉ dẫn Chương V 13 bộ
C Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 5,6
1 TBA Đội Cung Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
2 Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) Chỉ dẫn Chương V 24 bộ
3 TBA TT Cơ khí Trần Hưng Đạo Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
4 Phụ kiện cố định cáp lên tường Chỉ dẫn Chương V 77 Cái
5 Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) Chỉ dẫn Chương V 56 bộ
6 TBA TT Dệt Kim 2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
7 Phụ kiện cố định cáp lên tường Chỉ dẫn Chương V 24 Cái
8 Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) Chỉ dẫn Chương V 148 bộ
9 TBA Di dân Hồ Việt Xô-M2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
10 Phụ kiện cố định cáp lên tường Chỉ dẫn Chương V 40 Cái
11 Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) Chỉ dẫn Chương V 80 bộ
12 TBA Hàn Thuyên 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
13 Phụ kiện cố định cáp lên tường Chỉ dẫn Chương V 12 Cái
14 Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) Chỉ dẫn Chương V 24 bộ
15 TBA Lò Đúc 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
16 Phụ kiện cố định cáp lên tường Chỉ dẫn Chương V 132 Cái
17 Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) Chỉ dẫn Chương V 264 bộ
D Đại tu, sửa chữa kho lưu trữ và phòng làm việc của Công ty Điện lực Hai Bà Trưng
1 Xi măng PC30 Chỉ dẫn Chương V 0 Chỉ yêu cầu xuất sứ hàng hoá
2 Xi măng PC40 Chỉ dẫn Chương V 0 Chỉ yêu cầu xuất sứ hàng hoá
3 Cửa đi 2 cánh nhôm kính phụ kiện đồng bộ Chỉ dẫn Chương V 0 Chỉ yêu cầu xuất sứ hàng hoá
4 Cửa sổ nhôm kính cách phụ kiện đồng bộ Chỉ dẫn Chương V 0 Chỉ yêu cầu xuất sứ hàng hoá
E Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 2,8
1 TBA Trương Định 17 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
2 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 31 hộp
3 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 2 1 hộp
4 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 44 cái
5 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,005 km
6 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 5,5 1m
7 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 123 bộ
8 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 123 cái
9 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
10 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
11 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 30 hộp
12 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 2 1 hộp
13 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 44 cái
14 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 3 1m
15 TBA Trương Định 15 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
16 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 10 hộp
17 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 48 cái
18 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 5 1m
19 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 40 bộ
20 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 40 cái
21 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 10 hộp
22 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 48 cái
23 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 4 1m
24 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,2 10đầu
25 TBA Hoàng Mai 3 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
26 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 10 hộp
27 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
28 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 68 cái
29 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0025 km
30 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 50 1m
31 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 39 bộ
32 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 3 cái
33 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 36 cái
34 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 3 hộp
35 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 9 hộp
36 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
37 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 68 cái
38 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 36 1m
39 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 1,5 1m
40 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,4 10đầu
41 TBA Trương Định 14 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
42 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 37 hộp
43 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 4 1 hộp
44 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 118 cái
45 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,01 km
46 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 5 1m
47 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 148 bộ
48 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 140 cái
49 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 8 cái
50 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 2 hộp
51 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
52 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 36 hộp
53 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 4 1 hộp
54 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 118 cái
55 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 6 1m
56 TBA Đồng Tâm 10 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
57 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 32 hộp
58 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 2 1 hộp
59 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 29 cái
60 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,005 km
61 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 128 bộ
62 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 108 cái
63 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột tâm Chỉ dẫn Chương V 20 cái
64 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 32 hộp
65 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 2 1 hộp
66 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 29 cái
67 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 3 1m
68 TBA Đồng Tâm 14 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
69 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 12 hộp
70 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 4 1 hộp
71 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 120 cái
72 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,01 km
73 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 62,5 1m
74 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 48 bộ
75 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 32 cái
76 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 16 cái
77 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 12 hộp
78 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 4 1 hộp
79 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 120 cái
80 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 48 1m
81 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 6 1m
82 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,6 10đầu
83 TBA Hoàng Mai 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
84 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=2CT (hộp 1 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 8 hộp
85 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 61 hộp
86 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 59 cái
87 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 298,5 1m
88 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 260 bộ
89 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 208 cái
90 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 22 cái
91 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường Chỉ dẫn Chương V 30 cái
92 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 8 hộp
93 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 61 hộp
94 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 59 cái
95 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 228 1m
96 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 8,2 10đầu
97 TBA Trương Định 16 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
98 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 34 hộp
99 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 4 1 hộp
100 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 5 cái
101 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,01 km
102 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 65 1m
103 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 135 bộ
104 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 Chỉ dẫn Chương V 135 cái
105 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 3 hộp
106 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 33 hộp
107 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 4 1 hộp
108 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 5 cái
109 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 48 1m
110 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 6 1m
111 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,2 10đầu
112 TBA Đồng Tâm 13 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
113 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 39 hộp
114 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 3 1 hộp
115 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 95 cái
116 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0075 km
117 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 195,5 1m
118 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 156 bộ
119 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 148 cái
120 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 8 cái
121 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 39 hộp
122 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 3 1 hộp
123 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 95 cái
124 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 156 1m
125 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 4,5 1m
126 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 4,4 10đầu
127 TBA KTQD 2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
128 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 21 hộp
129 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 157 cái
130 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 5 1m
131 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 83 bộ
132 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 75 cái
133 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 8 cái
134 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
135 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
136 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 20 hộp
137 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 157 cái
138 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,2 10đầu
139 TBA A12 Ngã Tư Vọng Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
140 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 21 hộp
141 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 131 cái
142 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 5 1m
143 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 84 bộ
144 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 Chỉ dẫn Chương V 84 cái
145 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 4 hộp
146 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 20 hộp
147 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 131 cái
148 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,2 10đầu
149 TBA Đồng Tâm 26 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
150 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 10 hộp
151 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 58 cái
152 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 10,5 1m
153 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 38 bộ
154 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 19 cái
155 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 19 cái
156 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 6 hộp
157 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 8 hộp
158 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 58 cái
159 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,2 10đầu
160 TBA Đồng Tâm 17 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
161 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 27 hộp
162 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 5 1 hộp
163 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 7 cái
164 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0125 km
165 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 22 1m
166 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 106 bộ
167 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 42 cái
168 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 64 cái
169 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 4 hộp
170 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
171 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 25 hộp
172 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 5 1 hộp
173 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 7 cái
174 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 8 1m
175 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 7,5 1m
176 TBA Đồng Tâm 23 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
177 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 28 hộp
178 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 6 1 hộp
179 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 37 cái
180 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,015 km
181 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 5 1m
182 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 112 bộ
183 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 112 cái
184 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 2 hộp
185 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
186 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 27 hộp
187 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 6 1 hộp
188 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 37 cái
189 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 9 1m
190 TBA Đồng Tâm 24 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
191 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 15 hộp
192 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
193 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 76 cái
194 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0025 km
195 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 41,5 1m
196 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 59 bộ
197 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 39 cái
198 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 20 cái
199 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 3 hộp
200 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 2 hộp
201 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 13 hộp
202 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
203 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 76 cái
204 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 24 1m
205 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 1,5 1m
206 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 1 10đầu
207 TBA KTX DHXD Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
208 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 12 hộp
209 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
210 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
211 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0025 km
212 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 61 1m
213 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 46 bộ
214 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 43 cái
215 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 3 cái
216 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 4 hộp
217 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
218 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 10 hộp
219 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
220 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
221 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 40 1m
222 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 1,5 1m
223 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 1,8 10đầu
224 TBA Đê Tô Hoàng 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
225 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 65 hộp
226 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông Chỉ dẫn Chương V 9 1 hộp
227 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 5 1 hộp
228 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 182 cái
229 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,035 km
230 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 20,5 1m
231 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 257 bộ
232 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 178 cái
233 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 79 cái
234 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 13 hộp
235 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 61 hộp
236 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 14 1 hộp
237 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 182 cái
238 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 21 1m
239 TBA Cầu Dền 6 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
240 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 84 hộp
241 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông Chỉ dẫn Chương V 10 1 hộp
242 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 4 1 hộp
243 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 69 cái
244 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,035 km
245 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 25 1m
246 Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) Chỉ dẫn Chương V 6 bộ
247 Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) Chỉ dẫn Chương V 2 bộ
248 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 332 bộ
249 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 262 cái
250 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 70 cái
251 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 12 hộp
252 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 2 hộp
253 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 79 hộp
254 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 14 1 hộp
255 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 69 cái
256 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 21 1m
257 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,2 10đầu
258 TBA Bạch Mai 3 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
259 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 42 hộp
260 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 12 1 hộp
261 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 33 cái
262 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,03 km
263 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 5 1m
264 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 167 bộ
265 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 Chỉ dẫn Chương V 167 cái
266 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
267 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
268 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 41 hộp
269 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 12 1 hộp
270 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 33 cái
271 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 18 1m
272 TBA Đình Đại 2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
273 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 42 hộp
274 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông Chỉ dẫn Chương V 4 1 hộp
275 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 2 1 hộp
276 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 228 cái
277 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,015 km
278 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 20 1m
279 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 167 bộ
280 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 155 cái
281 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 12 cái
282 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 3 hộp
283 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 6 hộp
284 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 38 hộp
285 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 6 1 hộp
286 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 228 cái
287 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 9 1m
288 TBA Bạch Mai 11 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
289 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 36 hộp
290 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông Chỉ dẫn Chương V 5 1 hộp
291 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 2 1 hộp
292 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 56 cái
293 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0175 km
294 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 10 1m
295 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 142 bộ
296 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 130 cái
297 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 12 cái
298 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 6 hộp
299 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 34 hộp
300 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 7 1 hộp
301 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 56 cái
302 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 10,5 1m
303 TBA PTTH Thăng Long Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
304 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 31 hộp
305 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông Chỉ dẫn Chương V 6 1 hộp
306 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
307 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 114 cái
308 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0175 km
309 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 20 1m
310 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 121 bộ
311 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 Chỉ dẫn Chương V 121 cái
312 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 5 hộp
313 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 4 hộp
314 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 27 hộp
315 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 7 1 hộp
316 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 114 cái
317 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 10,5 1m
F Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 5,6
1 TBA Đội Cung Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
2 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 9 hộp
3 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
4 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 43 cái
5 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 36 1m
6 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường Chỉ dẫn Chương V 8 cái
7 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 28 cái
8 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 9 hộp
9 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
10 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 43 cái
11 CC Số 10 Hoa Lư Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
12 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 124 cái
13 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 124 cái
14 TBA TT Cơ khí Trần Hưng Đạo Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
15 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 100 hộp
16 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông Chỉ dẫn Chương V 8 1 hộp
17 Lắp hộp phân dây trên tường Chỉ dẫn Chương V 2 1 hộp
18 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 49 cái
19 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0225 km
20 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 201 1m
21 Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) Chỉ dẫn Chương V 4 bộ
22 Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (16,74kg) Chỉ dẫn Chương V 8 bộ
23 Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) Chỉ dẫn Chương V 3 bộ
24 Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông đơn (25,64kg) Chỉ dẫn Chương V 6 bộ
25 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 399 1m
26 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột bê tông vuông Chỉ dẫn Chương V 352 cái
27 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường Chỉ dẫn Chương V 47 cái
28 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 5 hộp
29 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 15 hộp
30 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 91 hộp
31 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 10 1 hộp
32 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 49 cái
33 Thu hồi dây AL/XLPE-2x16 Chỉ dẫn Chương V 32 1m
34 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 56 1m
35 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 12 1m
36 TBA TT Dệt Kim 2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
37 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 42 hộp
38 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
39 Lắp hộp phân dây trên tường Chỉ dẫn Chương V 6 1 hộp
40 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 81 cái
41 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,01 km
42 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 52,5 1m
43 Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông kép (27,4kg) Chỉ dẫn Chương V 2 bộ
44 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 166 1m
45 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 42 cái
46 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường Chỉ dẫn Chương V 124 cái
47 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 2 hộp
48 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 2 hộp
49 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 40 hộp
50 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 7 1 hộp
51 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 81 cái
52 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 28 1m
53 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 7,5 1m
54 TBA Di Dân Hồ Việt Xô - M2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
55 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 79 hộp
56 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông trên tường Chỉ dẫn Chương V 6 1 hộp
57 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 189 cái
58 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,015 km
59 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 50,5 1m
60 Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) Chỉ dẫn Chương V 6 bộ
61 Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (16,74kg) Chỉ dẫn Chương V 2 bộ
62 Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) Chỉ dẫn Chương V 1 bộ
63 Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông đơn (25,64kg) Chỉ dẫn Chương V 3 bộ
64 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 314 1m
65 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 66 cái
66 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 168 cái
67 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột tườngg Chỉ dẫn Chương V 80 cái
68 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 6 hộp
69 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 2 hộp
70 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 76 hộp
71 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 6 1 hộp
72 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 189 cái
73 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 40 1m
74 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 9 1m
75 Tiếp địa lặp lại Chỉ dẫn Chương V 3 Bộ
76 Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công Chỉ dẫn Chương V 0,075 m3
77 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp II, bằng thủ công Chỉ dẫn Chương V 0,42 m3
78 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Chỉ dẫn Chương V 0,3 m3
79 Vận chuyển đất cấp 2 bằng ô tô tự đổ cự ly 11,45km Chỉ dẫn Chương V 0,195 m3
80 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất ,Đất cấp II Chỉ dẫn Chương V 0,3 10cọc
81 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) Chỉ dẫn Chương V 2,97 10m
82 TBA Cột Vân Đồn Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
83 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 46 hộp
84 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 8 1 hộp
85 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 5 cái
86 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,02 km
87 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 10 1m
88 Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) Chỉ dẫn Chương V 2 bộ
89 Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (16,74kg) Chỉ dẫn Chương V 3 bộ
90 Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) Chỉ dẫn Chương V 2 bộ
91 Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông đơn (25,64kg) Chỉ dẫn Chương V 3 bộ
92 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 183 1m
93 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 Chỉ dẫn Chương V 183 cái
94 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 5 hộp
95 Thu hồi hòm công tơ H2 Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
96 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 44 hộp
97 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 8 1 hộp
98 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 5 cái
99 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 12 1m
100 Tiếp địa lặp lại Chỉ dẫn Chương V 2 Bộ
101 Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công Chỉ dẫn Chương V 0,05 m3
102 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp II, bằng thủ công Chỉ dẫn Chương V 0,28 m3
103 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Chỉ dẫn Chương V 0,2 m3
104 Vận chuyển đất cấp 2 bằng ô tô tự đổ cự ly 11,45km Chỉ dẫn Chương V 0,13 m3
105 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất ,Đất cấp II Chỉ dẫn Chương V 0,2 10cọc
106 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) Chỉ dẫn Chương V 1,98 10m
107 TBA Nhà Rượu Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
108 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 27 hộp
109 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 3 1 hộp
110 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 10 cái
111 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0075 km
112 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 61 1m
113 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 107 1m
114 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 103 cái
115 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 4 cái
116 Thu hồi hòm công tơ H1 Chỉ dẫn Chương V 3 hộp
117 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 26 hộp
118 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 3 1 hộp
119 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 10 cái
120 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 44 1m
121 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 4,5 1m
122 Tiếp địa lặp lại Chỉ dẫn Chương V 2 Bộ
123 Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công Chỉ dẫn Chương V 0,05 m3
124 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp II, bằng thủ công Chỉ dẫn Chương V 0,28 m3
125 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Chỉ dẫn Chương V 0,2 m3
126 Vận chuyển đất cấp 2 bằng ô tô tự đổ cự ly 11,45km Chỉ dẫn Chương V 0,13 m3
127 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất ,Đất cấp II Chỉ dẫn Chương V 0,2 10cọc
128 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) Chỉ dẫn Chương V 1,98 10m
129 TBA Hàn Thuyên 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
130 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 20 hộp
131 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 3 1 hộp
132 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 31 cái
133 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0075 km
134 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 70 1m
135 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 80 1m
136 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông Chỉ dẫn Chương V 56 cái
137 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường Chỉ dẫn Chương V 24 cái
138 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 20 hộp
139 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 3 1 hộp
140 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 31 cái
141 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 56 1m
142 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 4,5 1m
143 Tiếp địa lặp lại Chỉ dẫn Chương V 1 Bộ
144 Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công Chỉ dẫn Chương V 0,025 m3
145 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp II, bằng thủ công Chỉ dẫn Chương V 0,14 m3
146 Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 Chỉ dẫn Chương V 0,1 m3
147 Vận chuyển đất cấp 2 bằng ô tô tự đổ cự ly 11,45km Chỉ dẫn Chương V 0,065 m3
148 Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất ,Đất cấp II Chỉ dẫn Chương V 0,1 10cọc
149 Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) Chỉ dẫn Chương V 0,99 10m
150 TBA Lò Đúc 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
151 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 82 hộp
152 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
153 Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 Chỉ dẫn Chương V 13 cái
154 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,022 km
155 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 328 1m
156 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường Chỉ dẫn Chương V 280 cái
157 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm Chỉ dẫn Chương V 48 cái
158 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 82 hộp
159 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
160 Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 Chỉ dẫn Chương V 13 cái
161 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 1,5 1m
162 TBA Huế 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
163 Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) Chỉ dẫn Chương V 14 hộp
164 Lắp hộp phân dây trên cột bê tông Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
165 Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 0,0025 km
166 Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 Chỉ dẫn Chương V 70 1m
167 Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 Chỉ dẫn Chương V 56 1m
168 Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 Chỉ dẫn Chương V 56 cái
169 Thu hồi hòm công tơ H4 Chỉ dẫn Chương V 14 hộp
170 Thu hồi hòm hộp phân dây Chỉ dẫn Chương V 1 1 hộp
171 Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 Chỉ dẫn Chương V 56 1m
172 Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 Chỉ dẫn Chương V 1,5 1m
173 B cung cấp vật tư và thi công phần sửa chữa kiến trúc: Đại tu, sửa chữa kho lưu trữ và phòng làm việc của Công ty Điện lực Hai Bà Trưng Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
174 KHO LƯU TRỮ Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
175 Tháo dỡ cửa Chỉ dẫn Chương V 8,34 m2
176 Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=22cm Chỉ dẫn Chương V 5,75 m2
177 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm Chỉ dẫn Chương V 5,1542 m3
178 Tháo dỡ gạch ốp tường Chỉ dẫn Chương V 37,344 m2
179 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Chỉ dẫn Chương V 33,738 m2
180 Phá dỡ gạch lát nền Chỉ dẫn Chương V 33,8944 m2
181 Cạo bỏ lớp sơn trần nhà Chỉ dẫn Chương V 33,8944 m2
182 Tháo dỡ tủ cũ Chỉ dẫn Chương V 10 công
183 Tháo dỡ thiết bị điện Chỉ dẫn Chương V 6 công
184 Bạt che phục vụ thi công Chỉ dẫn Chương V 24,14 m2
185 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống Chỉ dẫn Chương V 13,4872 m3
186 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm vận chuyển các loại phế thải Chỉ dẫn Chương V 13,4872 m3
187 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 90m tiếp theo - vận chuyển các loại phế thải Chỉ dẫn Chương V 13,4872 m3
188 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5 tấn Chỉ dẫn Chương V 13,4872 đ/m3
189 Vận chuyển phế thải tiếp 19km bằng ô tô - 2,5 tấn Chỉ dẫn Chương V 13,4872 đ/m3
190 Xây tường chiều dày <=30cm, vữa XM M75 Chỉ dẫn Chương V 1,3333 m3
191 Trát vữa xi măng cát vàng tường, cột, vữa XM M75 Chỉ dẫn Chương V 72,848 1m2
192 Đục tẩy bề mặt cột, dầm, trần, sàn bê tông sàn Chỉ dẫn Chương V 33,9648 1m2
193 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M75 Chỉ dẫn Chương V 33,9648 1m2
194 Lát gạch granit nhân tạo 60x60 cm Chỉ dẫn Chương V 33,9648 m2
195 Ván khuôn gia cố sàn mái, lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - sàn, mái Chỉ dẫn Chương V 9,268 1m2
196 Sản xuất lắp đặt cốt thép sàn mái, d <=10mm Chỉ dẫn Chương V 0,5221 100kg
197 Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 250 Chỉ dẫn Chương V 0,7302 m3
198 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Chỉ dẫn Chương V 33,8944 1m2
199 Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép <=10mm Chỉ dẫn Chương V 0,1168 100kg
200 Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép >10mm Chỉ dẫn Chương V 0,3239 100kg
201 Ván khuôn gia cố sàn mái, lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Chỉ dẫn Chương V 4,284 1m2
202 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa BT M200 Chỉ dẫn Chương V 0,2728 1 m3
203 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Chỉ dẫn Chương V 5 cái
204 Ốp tường gạch 30x60cm, vữa XM M75 Chỉ dẫn Chương V 86,1659 1m2
205 Sản xuất song sắt cửa sổ Chỉ dẫn Chương V 1,44 1m2
206 Lắp dựng hoa sắt cửa Chỉ dẫn Chương V 1,44 m2
207 Phá dỡ các kết cấu khác cạo rỉ các kết cấu thép Chỉ dẫn Chương V 2,16 m2
208 Sơn sắt thép các loại - 3 nước Chỉ dẫn Chương V 3,6 m2
209 Cửa đi 2 cánh nhôm kính phụ kiện đồng bộ Chỉ dẫn Chương V 4,96 m2
210 Cửa sổ nhôm kính cách phụ kiện đồng bộ Chỉ dẫn Chương V 5,28 m2
211 Gia công lắp đặt kính màu Chỉ dẫn Chương V 4,165 m2
212 Tủ lưu trữ hồ sơ Chỉ dẫn Chương V 1 cái
213 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Chỉ dẫn Chương V 1 bộ
214 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Chỉ dẫn Chương V 3 bộ
215 Lắp đặt giá treo Chỉ dẫn Chương V 2 cái
216 Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường Chỉ dẫn Chương V 2 cái
217 Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 Chỉ dẫn Chương V 3 cái
218 Giá để hồ sơ Chỉ dẫn Chương V 3 m
219 Lát đá granit tự nhiên Chỉ dẫn Chương V 10,3272 m2
220 Ống nhựa PVC D110 Chỉ dẫn Chương V 0,35 100m
221 Ống nhựa PVC D75 Chỉ dẫn Chương V 0,24 100m
222 Ống nhựa PVC D42 Chỉ dẫn Chương V 0,2 100m
223 Cút nhựa PVC D110 Chỉ dẫn Chương V 5 cái
224 Tê nhựa PVC D110 Chỉ dẫn Chương V 1 cái
225 Tê thu nhựa PVC D110/42 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
226 Cút nhựa PVC D75 Chỉ dẫn Chương V 4 cái
227 Tê thu nhựa PVC D75/42 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
228 Cút nhựa PVC D42 Chỉ dẫn Chương V 8 cái
229 Tê nhựa PVC D42 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
230 Côn thu nhựa PVC D110/42 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
231 Côn thu nhựa PVC D48/42 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
232 Lắp đặt bơm tăng áp Q=45L/P, H=25,200W Chỉ dẫn Chương V 1 cái
233 Ống nhựa PP-R D32 Chỉ dẫn Chương V 0,3 100m
234 Ống nhựa PP-R D25 Chỉ dẫn Chương V 0,15 100m
235 Ống nhựa PP-R D20 Chỉ dẫn Chương V 0,15 100m
236 Cút nhựa PP-R D32 Chỉ dẫn Chương V 9 cái
237 Cút nhựa PP-R D25 Chỉ dẫn Chương V 11 cái
238 Cút nhựa PP-R D20 Chỉ dẫn Chương V 19 cái
239 Tê nhựa PP-R D25 Chỉ dẫn Chương V 1 cái
240 Tê thu nhựa PP-R D25/20 Chỉ dẫn Chương V 6 cái
241 Tê nhựa PP-R D20 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
242 Côn thu nhựa PP-R D25/20 Chỉ dẫn Chương V 2 cái
243 Lắp đặt van phao điện d=32mm Chỉ dẫn Chương V 1 cái
244 Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm Chỉ dẫn Chương V 2 cái
245 Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm Chỉ dẫn Chương V 2 cái
246 Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu > 3cm Chỉ dẫn Chương V 33 m
247 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn Chỉ dẫn Chương V 105 m
248 Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 Chỉ dẫn Chương V 100 m
249 Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 Chỉ dẫn Chương V 110 m
250 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Chỉ dẫn Chương V 80 m
251 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng Chỉ dẫn Chương V 8 bộ
252 Lắp đặt đế công tắc ổ cắm, ATM Chỉ dẫn Chương V 13 hộp
253 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 Chỉ dẫn Chương V 1 cái
254 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi Chỉ dẫn Chương V 7 cái
255 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A Chỉ dẫn Chương V 2 cái
256 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Chỉ dẫn Chương V 3 cái
257 Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo trong nhà Chỉ dẫn Chương V 0,3389 100m2
258 PHÒNG LÀM VIỆC Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
259 Đục mở tường thông phòng, Loại tường Xây gạch Chiều dày tường<=33cm Chỉ dẫn Chương V 40,626 m2
260 Đục tẩy bề mặt cột, dầm, trần, sàn bê tông Chỉ dẫn Chương V 10,9605 1m2
261 Đục tường, sàn để tạo rãnh. Tường, sàn bê tông sâu <= 3 cm Chỉ dẫn Chương V 32,25 m
262 Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống Chỉ dẫn Chương V 10,4853 m3
263 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại Chỉ dẫn Chương V 10,4853 m3
264 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm vận chuyển các loại phế thải Chỉ dẫn Chương V 10,4853 m3
265 Vận chuyển bằng gánh vác bộ 90m tiếp theo - vận chuyển các loại phế thải Chỉ dẫn Chương V 10,4853 m3
266 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5 tấn Chỉ dẫn Chương V 10,4853 đ/m3
267 Vận chuyển phế thải tiếp 19km bằng ô tô - 2,5 tấn Chỉ dẫn Chương V 10,4853 đ/m3
268 Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài ống bảo vệ dây dẫn Chỉ dẫn Chương V 15 m
269 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Chỉ dẫn Chương V 90 m
270 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 Chỉ dẫn Chương V 280 m
271 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Chỉ dẫn Chương V 100 m
272 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Chỉ dẫn Chương V 6 cái
273 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn Chỉ dẫn Chương V 5 cái
274 Lắp đặt hộp mạng âm sàn Chỉ dẫn Chương V 1 hộp
275 Lắp đặt hộp nối dây điện âm tường Chỉ dẫn Chương V 6 hộp
276 Trát má cột, dầm tường, tường Chỉ dẫn Chương V 31,95 m
277 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ Chỉ dẫn Chương V 10,0005 1m2
278 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m Chỉ dẫn Chương V 0,4709 100m2
279 Bạt che phục vụ thi công Chỉ dẫn Chương V 94,1105 m2
280 Lát gạch granit nhân tạo - Kích thước gạch 60x60cm Chỉ dẫn Chương V 3,33 1m2
G Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 2,8
1 TBA Trương Định 17 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
2 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
3 TBA Trương Định 15 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
4 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
5 TBA Hoàng Mai 3 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
6 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
7 TBA Trương Định 14 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
8 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
9 TBA Đồng Tâm 10 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
10 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
11 TBA Đồng Tâm 14 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
12 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
13 TBA Hoàng Mai 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
14 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
15 TBA Trương Định 16 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
16 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
17 TBA Đồng Tâm 13 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
18 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
19 TBA KTQD 2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
20 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
21 TBA A12 Ngã Tư Vọng Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
22 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
23 TBA Đồng Tâm 26 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
24 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
25 TBA Đồng Tâm 17 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
26 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
27 TBA Đồng Tâm 23 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
28 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
29 TBA Đồng Tâm 24 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
30 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
31 TBA KTX DHXD Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
32 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
33 TBA Đê Tô Hoàng 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
34 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
35 TBA Cầu Dền 6 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
36 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
37 TBA Bạch Mai 3 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
38 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
39 TBA Đình Đại 2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
40 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
41 TBA Bạch Mai 11 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
42 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
43 TBA PTTH Thăng Long Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
44 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
H Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 5,6
1 TBA Đội Cung Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
2 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
3 CC Số 10 Hoa Lư Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
4 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,2 ca
5 TBA TT Cơ khí Trần Hưng Đạo Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
6 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
7 TBA TT Dệt Kim 2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
8 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
9 TBA Di Dân Hồ Việt Xô - M2 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
10 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
11 TBA Cột Vân Đồn Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
12 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
13 TBA Nhà Rượu Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
14 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
15 TBA Hàn Thuyên 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
16 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
17 TBA Lò Đúc 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
18 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
19 TBA Huế 1 Chỉ dẫn Chương V 0 0.0
20 Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn Chỉ dẫn Chương V 0,5 ca
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->