Gói thầu: Gói thầu số 02.TCXD SCL 2020 Thi công đại tu các công trình : Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 đội 2,8.Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp đội 5,6. Đại tu , sửa chữa kho lưu trữ và phòng làm việ của Công ty Điện lực Hai Bà Trưng .
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200126340-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Hai Bà Trưng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02.TCXD SCL 2020 Thi công đại tu các công trình : Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 đội 2,8.Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp đội 5,6. Đại tu , sửa chữa kho lưu trữ và phòng làm việ của Công ty Điện lực Hai Bà Trưng . |
Số hiệu KHLCNT | 20191252205 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | SCL năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-11 12:47:00 đến ngày 2020-01-21 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,878,378,136 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 43,000,000 VNĐ ((Bốn mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp nưm 2020 Đội quản lý 2,8 | |||
1 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có ATM 63A) | Chỉ dẫn Chương V | 700 | hòm |
2 | Hòm 2 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có ATM 63A) | Chỉ dẫn Chương V | 8 | hòm |
3 | Hộp phân dây Composite trọn bộ (đầu cốt, đai thép, khóa đai) | Chỉ dẫn Chương V | 93 | hộp |
4 | Đề can dán hòm công tơ | Chỉ dẫn Chương V | 2.816 | cái |
5 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 232,5 | m |
6 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 937,5 | m |
7 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 6.489,2 | m |
8 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 1bu lông | Chỉ dẫn Chương V | 130 | cái |
9 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Chỉ dẫn Chương V | 372 | cái |
10 | Aptomat 1 pha 63A | Chỉ dẫn Chương V | 1.736 | cái |
11 | Dây thép bọc đường kính 1mm | Chỉ dẫn Chương V | 6 | kg |
12 | Khóa hòm công tơ cầu 6mm | Chỉ dẫn Chương V | 635 | cái |
13 | Băng dính cách điện | Chỉ dẫn Chương V | 93 | cuộn |
14 | Đầu cốt đồng M25 | Chỉ dẫn Chương V | 176 | cái |
15 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) | Chỉ dẫn Chương V | 2 | bộ |
16 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) | Chỉ dẫn Chương V | 6 | bộ |
B | Đại tu cáp vào hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 5,6 | |||
1 | Aptomat 1 pha 63A | Chỉ dẫn Chương V | 545 | cái |
2 | Băng dính cách điện | Chỉ dẫn Chương V | 40 | cuộn |
3 | Cáp vặn xoắn hạ áp trên không 4x70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 107 | m |
4 | Đai thép không gỉ | Chỉ dẫn Chương V | 40 | m |
5 | Đầu cốt M35 | Chỉ dẫn Chương V | 8 | cái |
6 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 3.437,2 | m |
7 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2x25 mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 515 | m |
8 | Dây đồng trần M35 | Chỉ dẫn Chương V | 8 | m |
9 | Dây thép bọc đường kính 1mm | Chỉ dẫn Chương V | 2,11 | kg |
10 | Đề can dán hòm công tơ | Chỉ dẫn Chương V | 1.676 | cái |
11 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 1bu lông | Chỉ dẫn Chương V | 78 | cái |
12 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 1bulong | Chỉ dẫn Chương V | 8 | cái |
13 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Chỉ dẫn Chương V | 140 | cái |
14 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có ATM 63A) | Chỉ dẫn Chương V | 419 | hòm |
15 | Hộp phân dây Composite trọn bộ (đầu cốt, đai thép, khóa đai) | Chỉ dẫn Chương V | 40 | hộp |
16 | Khóa đai thép | Chỉ dẫn Chương V | 40 | cái |
17 | Khóa hòm công tơ cầu 6mm | Chỉ dẫn Chương V | 419 | cái |
18 | Ống nhựa chịu nhiệt PPR D20 PN10 | Chỉ dẫn Chương V | 20,8 | m |
19 | Tiếp địa lặp lại (20,63 kg/bộ) | Chỉ dẫn Chương V | 8 | bộ |
20 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) | Chỉ dẫn Chương V | 6 | bộ |
21 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) | Chỉ dẫn Chương V | 12 | bộ |
22 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông đơn (25,64kg) | Chỉ dẫn Chương V | 12 | bộ |
23 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông kép (27,4kg) | Chỉ dẫn Chương V | 2 | bộ |
24 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (16,74kg) | Chỉ dẫn Chương V | 13 | bộ |
C | Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 5,6 | |||
1 | TBA Đội Cung | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
2 | Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) | Chỉ dẫn Chương V | 24 | bộ |
3 | TBA TT Cơ khí Trần Hưng Đạo | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
4 | Phụ kiện cố định cáp lên tường | Chỉ dẫn Chương V | 77 | Cái |
5 | Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) | Chỉ dẫn Chương V | 56 | bộ |
6 | TBA TT Dệt Kim 2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
7 | Phụ kiện cố định cáp lên tường | Chỉ dẫn Chương V | 24 | Cái |
8 | Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) | Chỉ dẫn Chương V | 148 | bộ |
9 | TBA Di dân Hồ Việt Xô-M2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
10 | Phụ kiện cố định cáp lên tường | Chỉ dẫn Chương V | 40 | Cái |
11 | Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) | Chỉ dẫn Chương V | 80 | bộ |
12 | TBA Hàn Thuyên 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
13 | Phụ kiện cố định cáp lên tường | Chỉ dẫn Chương V | 12 | Cái |
14 | Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) | Chỉ dẫn Chương V | 24 | bộ |
15 | TBA Lò Đúc 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
16 | Phụ kiện cố định cáp lên tường | Chỉ dẫn Chương V | 132 | Cái |
17 | Phụ kiện gắn hòm công tơ và hộp phân dây (Bu lông + nở sắt) | Chỉ dẫn Chương V | 264 | bộ |
D | Đại tu, sửa chữa kho lưu trữ và phòng làm việc của Công ty Điện lực Hai Bà Trưng | |||
1 | Xi măng PC30 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | Chỉ yêu cầu xuất sứ hàng hoá |
2 | Xi măng PC40 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | Chỉ yêu cầu xuất sứ hàng hoá |
3 | Cửa đi 2 cánh nhôm kính phụ kiện đồng bộ | Chỉ dẫn Chương V | 0 | Chỉ yêu cầu xuất sứ hàng hoá |
4 | Cửa sổ nhôm kính cách phụ kiện đồng bộ | Chỉ dẫn Chương V | 0 | Chỉ yêu cầu xuất sứ hàng hoá |
E | Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 2,8 | |||
1 | TBA Trương Định 17 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
2 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 31 | hộp |
3 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 2 | 1 hộp |
4 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 44 | cái |
5 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,005 | km |
6 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 5,5 | 1m |
7 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 123 | bộ |
8 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 123 | cái |
9 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
10 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
11 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 30 | hộp |
12 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 2 | 1 hộp |
13 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 44 | cái |
14 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 3 | 1m |
15 | TBA Trương Định 15 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
16 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 10 | hộp |
17 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 48 | cái |
18 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1m |
19 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 40 | bộ |
20 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 40 | cái |
21 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 10 | hộp |
22 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 48 | cái |
23 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1m |
24 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 10đầu |
25 | TBA Hoàng Mai 3 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
26 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 10 | hộp |
27 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
28 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 68 | cái |
29 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0025 | km |
30 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 50 | 1m |
31 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 39 | bộ |
32 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 3 | cái |
33 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 36 | cái |
34 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 3 | hộp |
35 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 9 | hộp |
36 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
37 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 68 | cái |
38 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 36 | 1m |
39 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 1,5 | 1m |
40 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,4 | 10đầu |
41 | TBA Trương Định 14 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
42 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 37 | hộp |
43 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1 hộp |
44 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 118 | cái |
45 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,01 | km |
46 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1m |
47 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 148 | bộ |
48 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 140 | cái |
49 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 8 | cái |
50 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | hộp |
51 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
52 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 36 | hộp |
53 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1 hộp |
54 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 118 | cái |
55 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1m |
56 | TBA Đồng Tâm 10 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
57 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 32 | hộp |
58 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 2 | 1 hộp |
59 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 29 | cái |
60 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,005 | km |
61 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 128 | bộ |
62 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 108 | cái |
63 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột tâm | Chỉ dẫn Chương V | 20 | cái |
64 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 32 | hộp |
65 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 2 | 1 hộp |
66 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 29 | cái |
67 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 3 | 1m |
68 | TBA Đồng Tâm 14 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
69 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 12 | hộp |
70 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1 hộp |
71 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 120 | cái |
72 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,01 | km |
73 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 62,5 | 1m |
74 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 48 | bộ |
75 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 32 | cái |
76 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 16 | cái |
77 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 12 | hộp |
78 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1 hộp |
79 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 120 | cái |
80 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 48 | 1m |
81 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1m |
82 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,6 | 10đầu |
83 | TBA Hoàng Mai 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
84 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=2CT (hộp 1 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 8 | hộp |
85 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 61 | hộp |
86 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 59 | cái |
87 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 298,5 | 1m |
88 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 260 | bộ |
89 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 208 | cái |
90 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 22 | cái |
91 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 30 | cái |
92 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 8 | hộp |
93 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 61 | hộp |
94 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 59 | cái |
95 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 228 | 1m |
96 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 8,2 | 10đầu |
97 | TBA Trương Định 16 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
98 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 34 | hộp |
99 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1 hộp |
100 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | cái |
101 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,01 | km |
102 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 65 | 1m |
103 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 135 | bộ |
104 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 | Chỉ dẫn Chương V | 135 | cái |
105 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 3 | hộp |
106 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 33 | hộp |
107 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1 hộp |
108 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | cái |
109 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 48 | 1m |
110 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1m |
111 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 10đầu |
112 | TBA Đồng Tâm 13 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
113 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 39 | hộp |
114 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 3 | 1 hộp |
115 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 95 | cái |
116 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0075 | km |
117 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 195,5 | 1m |
118 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 156 | bộ |
119 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 148 | cái |
120 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 8 | cái |
121 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 39 | hộp |
122 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 3 | 1 hộp |
123 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 95 | cái |
124 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 156 | 1m |
125 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 4,5 | 1m |
126 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 4,4 | 10đầu |
127 | TBA KTQD 2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
128 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 21 | hộp |
129 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 157 | cái |
130 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1m |
131 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 83 | bộ |
132 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 75 | cái |
133 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 8 | cái |
134 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
135 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
136 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 20 | hộp |
137 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 157 | cái |
138 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 10đầu |
139 | TBA A12 Ngã Tư Vọng | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
140 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 21 | hộp |
141 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 131 | cái |
142 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1m |
143 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 84 | bộ |
144 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 | Chỉ dẫn Chương V | 84 | cái |
145 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 4 | hộp |
146 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 20 | hộp |
147 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 131 | cái |
148 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 10đầu |
149 | TBA Đồng Tâm 26 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
150 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 10 | hộp |
151 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 58 | cái |
152 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 10,5 | 1m |
153 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 38 | bộ |
154 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 19 | cái |
155 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 19 | cái |
156 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 6 | hộp |
157 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 8 | hộp |
158 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 58 | cái |
159 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 10đầu |
160 | TBA Đồng Tâm 17 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
161 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 27 | hộp |
162 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1 hộp |
163 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 7 | cái |
164 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0125 | km |
165 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 22 | 1m |
166 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 106 | bộ |
167 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 42 | cái |
168 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 64 | cái |
169 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 4 | hộp |
170 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
171 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 25 | hộp |
172 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1 hộp |
173 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 7 | cái |
174 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 8 | 1m |
175 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 7,5 | 1m |
176 | TBA Đồng Tâm 23 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
177 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 28 | hộp |
178 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1 hộp |
179 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 37 | cái |
180 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,015 | km |
181 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1m |
182 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 112 | bộ |
183 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 112 | cái |
184 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | hộp |
185 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
186 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 27 | hộp |
187 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1 hộp |
188 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 37 | cái |
189 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 9 | 1m |
190 | TBA Đồng Tâm 24 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
191 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 15 | hộp |
192 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
193 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 76 | cái |
194 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0025 | km |
195 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 41,5 | 1m |
196 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 59 | bộ |
197 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 39 | cái |
198 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 20 | cái |
199 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 3 | hộp |
200 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | hộp |
201 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 13 | hộp |
202 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
203 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 76 | cái |
204 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 24 | 1m |
205 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 1,5 | 1m |
206 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 10đầu |
207 | TBA KTX DHXD | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
208 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 12 | hộp |
209 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
210 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
211 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0025 | km |
212 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 61 | 1m |
213 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 46 | bộ |
214 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 43 | cái |
215 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 3 | cái |
216 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 4 | hộp |
217 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
218 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 10 | hộp |
219 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
220 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
221 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 40 | 1m |
222 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 1,5 | 1m |
223 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 1,8 | 10đầu |
224 | TBA Đê Tô Hoàng 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
225 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 65 | hộp |
226 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông | Chỉ dẫn Chương V | 9 | 1 hộp |
227 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1 hộp |
228 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 182 | cái |
229 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,035 | km |
230 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 20,5 | 1m |
231 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 257 | bộ |
232 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 178 | cái |
233 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 79 | cái |
234 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 13 | hộp |
235 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 61 | hộp |
236 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 14 | 1 hộp |
237 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 182 | cái |
238 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 21 | 1m |
239 | TBA Cầu Dền 6 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
240 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 84 | hộp |
241 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông | Chỉ dẫn Chương V | 10 | 1 hộp |
242 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1 hộp |
243 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 69 | cái |
244 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,035 | km |
245 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 25 | 1m |
246 | Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) | Chỉ dẫn Chương V | 6 | bộ |
247 | Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) | Chỉ dẫn Chương V | 2 | bộ |
248 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 332 | bộ |
249 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 262 | cái |
250 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 70 | cái |
251 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 12 | hộp |
252 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | hộp |
253 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 79 | hộp |
254 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 14 | 1 hộp |
255 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 69 | cái |
256 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 21 | 1m |
257 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 25mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 10đầu |
258 | TBA Bạch Mai 3 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
259 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 42 | hộp |
260 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 12 | 1 hộp |
261 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 33 | cái |
262 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,03 | km |
263 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1m |
264 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 167 | bộ |
265 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 | Chỉ dẫn Chương V | 167 | cái |
266 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
267 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
268 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 41 | hộp |
269 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 12 | 1 hộp |
270 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 33 | cái |
271 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 18 | 1m |
272 | TBA Đình Đại 2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
273 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 42 | hộp |
274 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông | Chỉ dẫn Chương V | 4 | 1 hộp |
275 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 2 | 1 hộp |
276 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 228 | cái |
277 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,015 | km |
278 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 20 | 1m |
279 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 167 | bộ |
280 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 155 | cái |
281 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 12 | cái |
282 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 3 | hộp |
283 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 6 | hộp |
284 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 38 | hộp |
285 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1 hộp |
286 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 228 | cái |
287 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 9 | 1m |
288 | TBA Bạch Mai 11 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
289 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 36 | hộp |
290 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông | Chỉ dẫn Chương V | 5 | 1 hộp |
291 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 2 | 1 hộp |
292 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 56 | cái |
293 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0175 | km |
294 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 10 | 1m |
295 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 142 | bộ |
296 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 130 | cái |
297 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 12 | cái |
298 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 6 | hộp |
299 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 34 | hộp |
300 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 7 | 1 hộp |
301 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 56 | cái |
302 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 10,5 | 1m |
303 | TBA PTTH Thăng Long | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
304 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 31 | hộp |
305 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1 hộp |
306 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
307 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 114 | cái |
308 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0175 | km |
309 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 20 | 1m |
310 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 121 | bộ |
311 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 | Chỉ dẫn Chương V | 121 | cái |
312 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | hộp |
313 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 4 | hộp |
314 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 27 | hộp |
315 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 7 | 1 hộp |
316 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 114 | cái |
317 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 10,5 | 1m |
F | Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 5,6 | |||
1 | TBA Đội Cung | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
2 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 9 | hộp |
3 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
4 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 43 | cái |
5 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 36 | 1m |
6 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 8 | cái |
7 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 28 | cái |
8 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 9 | hộp |
9 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
10 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 43 | cái |
11 | CC Số 10 Hoa Lư | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
12 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 124 | cái |
13 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 124 | cái |
14 | TBA TT Cơ khí Trần Hưng Đạo | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
15 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 100 | hộp |
16 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông | Chỉ dẫn Chương V | 8 | 1 hộp |
17 | Lắp hộp phân dây trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 2 | 1 hộp |
18 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 49 | cái |
19 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0225 | km |
20 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 201 | 1m |
21 | Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) | Chỉ dẫn Chương V | 4 | bộ |
22 | Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (16,74kg) | Chỉ dẫn Chương V | 8 | bộ |
23 | Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) | Chỉ dẫn Chương V | 3 | bộ |
24 | Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông đơn (25,64kg) | Chỉ dẫn Chương V | 6 | bộ |
25 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 399 | 1m |
26 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột bê tông vuông | Chỉ dẫn Chương V | 352 | cái |
27 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 47 | cái |
28 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | hộp |
29 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 15 | hộp |
30 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 91 | hộp |
31 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 10 | 1 hộp |
32 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 49 | cái |
33 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x16 | Chỉ dẫn Chương V | 32 | 1m |
34 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 56 | 1m |
35 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 12 | 1m |
36 | TBA TT Dệt Kim 2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
37 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 42 | hộp |
38 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông vuông | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
39 | Lắp hộp phân dây trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1 hộp |
40 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 81 | cái |
41 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,01 | km |
42 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 52,5 | 1m |
43 | Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông kép (27,4kg) | Chỉ dẫn Chương V | 2 | bộ |
44 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 166 | 1m |
45 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 42 | cái |
46 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 124 | cái |
47 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | hộp |
48 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | hộp |
49 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 40 | hộp |
50 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 7 | 1 hộp |
51 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 81 | cái |
52 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 28 | 1m |
53 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 7,5 | 1m |
54 | TBA Di Dân Hồ Việt Xô - M2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
55 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 79 | hộp |
56 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1 hộp |
57 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 189 | cái |
58 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,015 | km |
59 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 50,5 | 1m |
60 | Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) | Chỉ dẫn Chương V | 6 | bộ |
61 | Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (16,74kg) | Chỉ dẫn Chương V | 2 | bộ |
62 | Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) | Chỉ dẫn Chương V | 1 | bộ |
63 | Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông đơn (25,64kg) | Chỉ dẫn Chương V | 3 | bộ |
64 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 314 | 1m |
65 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 66 | cái |
66 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 168 | cái |
67 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột tườngg | Chỉ dẫn Chương V | 80 | cái |
68 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 6 | hộp |
69 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | hộp |
70 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 76 | hộp |
71 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 6 | 1 hộp |
72 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 189 | cái |
73 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 40 | 1m |
74 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 9 | 1m |
75 | Tiếp địa lặp lại | Chỉ dẫn Chương V | 3 | Bộ |
76 | Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công | Chỉ dẫn Chương V | 0,075 | m3 |
77 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp II, bằng thủ công | Chỉ dẫn Chương V | 0,42 | m3 |
78 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Chỉ dẫn Chương V | 0,3 | m3 |
79 | Vận chuyển đất cấp 2 bằng ô tô tự đổ cự ly 11,45km | Chỉ dẫn Chương V | 0,195 | m3 |
80 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất ,Đất cấp II | Chỉ dẫn Chương V | 0,3 | 10cọc |
81 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | Chỉ dẫn Chương V | 2,97 | 10m |
82 | TBA Cột Vân Đồn | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
83 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 46 | hộp |
84 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 8 | 1 hộp |
85 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | cái |
86 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,02 | km |
87 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 10 | 1m |
88 | Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (12,82kg) | Chỉ dẫn Chương V | 2 | bộ |
89 | Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha trên cột vuông đơn (16,74kg) | Chỉ dẫn Chương V | 3 | bộ |
90 | Lắp đặt Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên, trên cột vuông đơn (17,8kg) | Chỉ dẫn Chương V | 2 | bộ |
91 | Lắp đặt Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 1 pha 2 bên trên cột vuông đơn (25,64kg) | Chỉ dẫn Chương V | 3 | bộ |
92 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 183 | 1m |
93 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 | Chỉ dẫn Chương V | 183 | cái |
94 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | hộp |
95 | Thu hồi hòm công tơ H2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
96 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 44 | hộp |
97 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 8 | 1 hộp |
98 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | cái |
99 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 12 | 1m |
100 | Tiếp địa lặp lại | Chỉ dẫn Chương V | 2 | Bộ |
101 | Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công | Chỉ dẫn Chương V | 0,05 | m3 |
102 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp II, bằng thủ công | Chỉ dẫn Chương V | 0,28 | m3 |
103 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | m3 |
104 | Vận chuyển đất cấp 2 bằng ô tô tự đổ cự ly 11,45km | Chỉ dẫn Chương V | 0,13 | m3 |
105 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất ,Đất cấp II | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 10cọc |
106 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | Chỉ dẫn Chương V | 1,98 | 10m |
107 | TBA Nhà Rượu | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
108 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 27 | hộp |
109 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 3 | 1 hộp |
110 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 10 | cái |
111 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0075 | km |
112 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 61 | 1m |
113 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 107 | 1m |
114 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 103 | cái |
115 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 4 | cái |
116 | Thu hồi hòm công tơ H1 | Chỉ dẫn Chương V | 3 | hộp |
117 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 26 | hộp |
118 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 3 | 1 hộp |
119 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 10 | cái |
120 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 44 | 1m |
121 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 4,5 | 1m |
122 | Tiếp địa lặp lại | Chỉ dẫn Chương V | 2 | Bộ |
123 | Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công | Chỉ dẫn Chương V | 0,05 | m3 |
124 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp II, bằng thủ công | Chỉ dẫn Chương V | 0,28 | m3 |
125 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | m3 |
126 | Vận chuyển đất cấp 2 bằng ô tô tự đổ cự ly 11,45km | Chỉ dẫn Chương V | 0,13 | m3 |
127 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất ,Đất cấp II | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 10cọc |
128 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | Chỉ dẫn Chương V | 1,98 | 10m |
129 | TBA Hàn Thuyên 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
130 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 20 | hộp |
131 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 3 | 1 hộp |
132 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 31 | cái |
133 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0075 | km |
134 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 70 | 1m |
135 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 80 | 1m |
136 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột vuông | Chỉ dẫn Chương V | 56 | cái |
137 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 24 | cái |
138 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 20 | hộp |
139 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 3 | 1 hộp |
140 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 31 | cái |
141 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 56 | 1m |
142 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 4,5 | 1m |
143 | Tiếp địa lặp lại | Chỉ dẫn Chương V | 1 | Bộ |
144 | Phá mặt đường bê tông xi măng, bằng thủ công | Chỉ dẫn Chương V | 0,025 | m3 |
145 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy đất cấp II, bằng thủ công | Chỉ dẫn Chương V | 0,14 | m3 |
146 | Đắp đất hào cáp, rãnh tiếp địa, bằng thủ công, K=0,9 | Chỉ dẫn Chương V | 0,1 | m3 |
147 | Vận chuyển đất cấp 2 bằng ô tô tự đổ cự ly 11,45km | Chỉ dẫn Chương V | 0,065 | m3 |
148 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa L=2,5m xuống đất ,Đất cấp II | Chỉ dẫn Chương V | 0,1 | 10cọc |
149 | Sản xuất và kéo rải dây tiếp địa (dây tiếp địa có sẵn) | Chỉ dẫn Chương V | 0,99 | 10m |
150 | TBA Lò Đúc 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
151 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 82 | hộp |
152 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
153 | Lắp aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100 | Chỉ dẫn Chương V | 13 | cái |
154 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,022 | km |
155 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 328 | 1m |
156 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên tường | Chỉ dẫn Chương V | 280 | cái |
157 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 pha trên cột ly tâm | Chỉ dẫn Chương V | 48 | cái |
158 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 82 | hộp |
159 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
160 | Tháo aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50 | Chỉ dẫn Chương V | 13 | cái |
161 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 1,5 | 1m |
162 | TBA Huế 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
163 | Lắp hộp công tơ chưa lắp các phụ kiện và công tơ, hộp <=4CT (hộp 2 CT 3 pha) | Chỉ dẫn Chương V | 14 | hộp |
164 | Lắp hộp phân dây trên cột bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
165 | Lắp dây bằng thủ công, dây nhôm td=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 0,0025 | km |
166 | Lắp dây hòm công tơ, dọc bê tông, tiết diện dây <=70mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 70 | 1m |
167 | Chỉnh trang cáp đồng bọc Cu/XLPE/PVC- 2x10mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 56 | 1m |
168 | Tháo dỡ và lắp lại công tơ 1 | Chỉ dẫn Chương V | 56 | cái |
169 | Thu hồi hòm công tơ H4 | Chỉ dẫn Chương V | 14 | hộp |
170 | Thu hồi hòm hộp phân dây | Chỉ dẫn Chương V | 1 | 1 hộp |
171 | Thu hồi dây AL/XLPE-2x25 | Chỉ dẫn Chương V | 56 | 1m |
172 | Thu hồi dây AL/XLPE-4x70 | Chỉ dẫn Chương V | 1,5 | 1m |
173 | B cung cấp vật tư và thi công phần sửa chữa kiến trúc: Đại tu, sửa chữa kho lưu trữ và phòng làm việc của Công ty Điện lực Hai Bà Trưng | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
174 | KHO LƯU TRỮ | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
175 | Tháo dỡ cửa | Chỉ dẫn Chương V | 8,34 | m2 |
176 | Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=22cm | Chỉ dẫn Chương V | 5,75 | m2 |
177 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm | Chỉ dẫn Chương V | 5,1542 | m3 |
178 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Chỉ dẫn Chương V | 37,344 | m2 |
179 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chỉ dẫn Chương V | 33,738 | m2 |
180 | Phá dỡ gạch lát nền | Chỉ dẫn Chương V | 33,8944 | m2 |
181 | Cạo bỏ lớp sơn trần nhà | Chỉ dẫn Chương V | 33,8944 | m2 |
182 | Tháo dỡ tủ cũ | Chỉ dẫn Chương V | 10 | công |
183 | Tháo dỡ thiết bị điện | Chỉ dẫn Chương V | 6 | công |
184 | Bạt che phục vụ thi công | Chỉ dẫn Chương V | 24,14 | m2 |
185 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Chỉ dẫn Chương V | 13,4872 | m3 |
186 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm vận chuyển các loại phế thải | Chỉ dẫn Chương V | 13,4872 | m3 |
187 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 90m tiếp theo - vận chuyển các loại phế thải | Chỉ dẫn Chương V | 13,4872 | m3 |
188 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 13,4872 | đ/m3 |
189 | Vận chuyển phế thải tiếp 19km bằng ô tô - 2,5 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 13,4872 | đ/m3 |
190 | Xây tường chiều dày <=30cm, vữa XM M75 | Chỉ dẫn Chương V | 1,3333 | m3 |
191 | Trát vữa xi măng cát vàng tường, cột, vữa XM M75 | Chỉ dẫn Chương V | 72,848 | 1m2 |
192 | Đục tẩy bề mặt cột, dầm, trần, sàn bê tông sàn | Chỉ dẫn Chương V | 33,9648 | 1m2 |
193 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM M75 | Chỉ dẫn Chương V | 33,9648 | 1m2 |
194 | Lát gạch granit nhân tạo 60x60 cm | Chỉ dẫn Chương V | 33,9648 | m2 |
195 | Ván khuôn gia cố sàn mái, lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - sàn, mái | Chỉ dẫn Chương V | 9,268 | 1m2 |
196 | Sản xuất lắp đặt cốt thép sàn mái, d <=10mm | Chỉ dẫn Chương V | 0,5221 | 100kg |
197 | Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 250 | Chỉ dẫn Chương V | 0,7302 | m3 |
198 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chỉ dẫn Chương V | 33,8944 | 1m2 |
199 | Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép <=10mm | Chỉ dẫn Chương V | 0,1168 | 100kg |
200 | Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép >10mm | Chỉ dẫn Chương V | 0,3239 | 100kg |
201 | Ván khuôn gia cố sàn mái, lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chỉ dẫn Chương V | 4,284 | 1m2 |
202 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, vữa BT M200 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2728 | 1 m3 |
203 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Chỉ dẫn Chương V | 5 | cái |
204 | Ốp tường gạch 30x60cm, vữa XM M75 | Chỉ dẫn Chương V | 86,1659 | 1m2 |
205 | Sản xuất song sắt cửa sổ | Chỉ dẫn Chương V | 1,44 | 1m2 |
206 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chỉ dẫn Chương V | 1,44 | m2 |
207 | Phá dỡ các kết cấu khác cạo rỉ các kết cấu thép | Chỉ dẫn Chương V | 2,16 | m2 |
208 | Sơn sắt thép các loại - 3 nước | Chỉ dẫn Chương V | 3,6 | m2 |
209 | Cửa đi 2 cánh nhôm kính phụ kiện đồng bộ | Chỉ dẫn Chương V | 4,96 | m2 |
210 | Cửa sổ nhôm kính cách phụ kiện đồng bộ | Chỉ dẫn Chương V | 5,28 | m2 |
211 | Gia công lắp đặt kính màu | Chỉ dẫn Chương V | 4,165 | m2 |
212 | Tủ lưu trữ hồ sơ | Chỉ dẫn Chương V | 1 | cái |
213 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chỉ dẫn Chương V | 1 | bộ |
214 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chỉ dẫn Chương V | 3 | bộ |
215 | Lắp đặt giá treo | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
216 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
217 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường kích thước 300x300 | Chỉ dẫn Chương V | 3 | cái |
218 | Giá để hồ sơ | Chỉ dẫn Chương V | 3 | m |
219 | Lát đá granit tự nhiên | Chỉ dẫn Chương V | 10,3272 | m2 |
220 | Ống nhựa PVC D110 | Chỉ dẫn Chương V | 0,35 | 100m |
221 | Ống nhựa PVC D75 | Chỉ dẫn Chương V | 0,24 | 100m |
222 | Ống nhựa PVC D42 | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | 100m |
223 | Cút nhựa PVC D110 | Chỉ dẫn Chương V | 5 | cái |
224 | Tê nhựa PVC D110 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | cái |
225 | Tê thu nhựa PVC D110/42 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
226 | Cút nhựa PVC D75 | Chỉ dẫn Chương V | 4 | cái |
227 | Tê thu nhựa PVC D75/42 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
228 | Cút nhựa PVC D42 | Chỉ dẫn Chương V | 8 | cái |
229 | Tê nhựa PVC D42 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
230 | Côn thu nhựa PVC D110/42 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
231 | Côn thu nhựa PVC D48/42 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
232 | Lắp đặt bơm tăng áp Q=45L/P, H=25,200W | Chỉ dẫn Chương V | 1 | cái |
233 | Ống nhựa PP-R D32 | Chỉ dẫn Chương V | 0,3 | 100m |
234 | Ống nhựa PP-R D25 | Chỉ dẫn Chương V | 0,15 | 100m |
235 | Ống nhựa PP-R D20 | Chỉ dẫn Chương V | 0,15 | 100m |
236 | Cút nhựa PP-R D32 | Chỉ dẫn Chương V | 9 | cái |
237 | Cút nhựa PP-R D25 | Chỉ dẫn Chương V | 11 | cái |
238 | Cút nhựa PP-R D20 | Chỉ dẫn Chương V | 19 | cái |
239 | Tê nhựa PP-R D25 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | cái |
240 | Tê thu nhựa PP-R D25/20 | Chỉ dẫn Chương V | 6 | cái |
241 | Tê nhựa PP-R D20 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
242 | Côn thu nhựa PP-R D25/20 | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
243 | Lắp đặt van phao điện d=32mm | Chỉ dẫn Chương V | 1 | cái |
244 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
245 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=<25mm | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
246 | Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn sâu > 3cm | Chỉ dẫn Chương V | 33 | m |
247 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn | Chỉ dẫn Chương V | 105 | m |
248 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x1,5mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 100 | m |
249 | Kéo rải dây điện đôi, loại dây 2x2,5mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 110 | m |
250 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 80 | m |
251 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Chỉ dẫn Chương V | 8 | bộ |
252 | Lắp đặt đế công tắc ổ cắm, ATM | Chỉ dẫn Chương V | 13 | hộp |
253 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | Chỉ dẫn Chương V | 1 | cái |
254 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi | Chỉ dẫn Chương V | 7 | cái |
255 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | Chỉ dẫn Chương V | 2 | cái |
256 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | Chỉ dẫn Chương V | 3 | cái |
257 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo trong nhà | Chỉ dẫn Chương V | 0,3389 | 100m2 |
258 | PHÒNG LÀM VIỆC | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
259 | Đục mở tường thông phòng, Loại tường Xây gạch Chiều dày tường<=33cm | Chỉ dẫn Chương V | 40,626 | m2 |
260 | Đục tẩy bề mặt cột, dầm, trần, sàn bê tông | Chỉ dẫn Chương V | 10,9605 | 1m2 |
261 | Đục tường, sàn để tạo rãnh. Tường, sàn bê tông sâu <= 3 cm | Chỉ dẫn Chương V | 32,25 | m |
262 | Bốc xếp, vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Chỉ dẫn Chương V | 10,4853 | m3 |
263 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Chỉ dẫn Chương V | 10,4853 | m3 |
264 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm vận chuyển các loại phế thải | Chỉ dẫn Chương V | 10,4853 | m3 |
265 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ 90m tiếp theo - vận chuyển các loại phế thải | Chỉ dẫn Chương V | 10,4853 | m3 |
266 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 10,4853 | đ/m3 |
267 | Vận chuyển phế thải tiếp 19km bằng ô tô - 2,5 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 10,4853 | đ/m3 |
268 | Đục tường sàn bê tông thành rãnh để cài ống bảo vệ dây dẫn | Chỉ dẫn Chương V | 15 | m |
269 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Chỉ dẫn Chương V | 90 | m |
270 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 280 | m |
271 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chỉ dẫn Chương V | 100 | m |
272 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Chỉ dẫn Chương V | 6 | cái |
273 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn | Chỉ dẫn Chương V | 5 | cái |
274 | Lắp đặt hộp mạng âm sàn | Chỉ dẫn Chương V | 1 | hộp |
275 | Lắp đặt hộp nối dây điện âm tường | Chỉ dẫn Chương V | 6 | hộp |
276 | Trát má cột, dầm tường, tường | Chỉ dẫn Chương V | 31,95 | m |
277 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chỉ dẫn Chương V | 10,0005 | 1m2 |
278 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | Chỉ dẫn Chương V | 0,4709 | 100m2 |
279 | Bạt che phục vụ thi công | Chỉ dẫn Chương V | 94,1105 | m2 |
280 | Lát gạch granit nhân tạo - Kích thước gạch 60x60cm | Chỉ dẫn Chương V | 3,33 | 1m2 |
G | Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 2,8 | |||
1 | TBA Trương Định 17 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
2 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
3 | TBA Trương Định 15 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
4 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
5 | TBA Hoàng Mai 3 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
6 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
7 | TBA Trương Định 14 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
8 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
9 | TBA Đồng Tâm 10 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
10 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
11 | TBA Đồng Tâm 14 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
12 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
13 | TBA Hoàng Mai 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
14 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
15 | TBA Trương Định 16 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
16 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
17 | TBA Đồng Tâm 13 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
18 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
19 | TBA KTQD 2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
20 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
21 | TBA A12 Ngã Tư Vọng | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
22 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
23 | TBA Đồng Tâm 26 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
24 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
25 | TBA Đồng Tâm 17 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
26 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
27 | TBA Đồng Tâm 23 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
28 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
29 | TBA Đồng Tâm 24 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
30 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
31 | TBA KTX DHXD | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
32 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
33 | TBA Đê Tô Hoàng 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
34 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
35 | TBA Cầu Dền 6 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
36 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
37 | TBA Bạch Mai 3 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
38 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
39 | TBA Đình Đại 2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
40 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
41 | TBA Bạch Mai 11 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
42 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
43 | TBA PTTH Thăng Long | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
44 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
H | Đại tu cáp vào hòm và hòm công tơ khu hạ thế các trạm biến áp năm 2020 Đội quản lý 5,6 | |||
1 | TBA Đội Cung | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
2 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
3 | CC Số 10 Hoa Lư | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
4 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,2 | ca |
5 | TBA TT Cơ khí Trần Hưng Đạo | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
6 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
7 | TBA TT Dệt Kim 2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
8 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
9 | TBA Di Dân Hồ Việt Xô - M2 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
10 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
11 | TBA Cột Vân Đồn | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
12 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
13 | TBA Nhà Rượu | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
14 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
15 | TBA Hàn Thuyên 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
16 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
17 | TBA Lò Đúc 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
18 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
19 | TBA Huế 1 | Chỉ dẫn Chương V | 0 | 0.0 |
20 | Xe ô tô tải thùng - trọng tải 2 tấn | Chỉ dẫn Chương V | 0,5 | ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi