Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200112132-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và tái định cư huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200110357 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới và nhân dân đóng góp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 10:25:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,496,499,950 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY LẮP | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 5,3027 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 17,842 | m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 25,2172 | m3 |
4 | Đắp cát nền móng công trình | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,5513 | m3 |
5 | Xây đá hộc móng kè, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 8,1 | m3 |
6 | Xây đá hộc tường kè chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 11,6468 | m3 |
7 | Đắp đất sét chống thấm chân kè | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,03 | m3 |
8 | Đá 4x6 xếp khan chân kè | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 0,04 | m3 |
9 | Ống nhựa PVC thoát nước thân kè, đường kính ống d=50mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 0,0495 | 100m |
10 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 24,5917 | m3 |
11 | Bê tông lót nền, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 30,9286 | m3 |
12 | Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 39,7406 | m3 |
13 | Bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2 mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 5,0613 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ móng cột, móng vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,8192 | 100m2 |
15 | Ván khuôn gỗ cổ móng vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,6884 | 100m2 |
16 | Cốt thép móng, đường kính <=10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,2548 | tấn |
17 | Cốt thép móng, đường kính <=18 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,0408 | tấn |
18 | Cốt thép móng, đường kính >18 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,6821 | tấn |
19 | Bê tông xà dầm, giằng móng, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 18,8818 | m3 |
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm giằng móng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,7295 | 100m2 |
21 | Cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,7278 | tấn |
22 | Cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=18 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,8944 | tấn |
23 | Xây móng bó, bậc tam cấp gạch BT không nung (220x105x65) M75, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 9,8698 | m3 |
24 | Xây gạch BT không nung 2lỗ ( 220x105x65) M75, xây rãnh thoát nước, hố ga vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 4,5843 | m3 |
25 | Trát thành rãnh, hố ga gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 40,5664 | m2 |
26 | Láng đáy rãnh, hố ga không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 17 | m2 |
27 | Bê tông tấm đan nắp rãnh, nắp hố ga đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,2508 | m3 |
28 | Cốt thép tấm đan nắp rãnh, nắp hố ga | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1294 | tấn |
29 | Ván khuôn gỗ nắp đan rãnh | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1398 | 100m2 |
30 | Lắp tấm đan nắp rãnh, nắp hố ga đúc sẵn VXM mác 100 trọng lượng <= 100 kg | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 68 | cái |
31 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 bằng thủ công | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 9,2568 | m3 |
32 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 5,7148 | 100m3 |
33 | Bê tông cột, đá 1x2, cao <=4 m, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 6,1697 | m3 |
34 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 6,1697 | m3 |
35 | Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,0246 | 100m2 |
36 | Cốt thép cột trụ đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,373 | tấn |
37 | Cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,6696 | tấn |
38 | Cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,8358 | tấn |
39 | Cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,3818 | tấn |
40 | Cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,4997 | tấn |
41 | Cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,6882 | tấn |
42 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 27,7767 | m3 |
43 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 3,4445 | 100m2 |
44 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,7168 | tấn |
45 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,6831 | tấn |
46 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,1718 | tấn |
47 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,7554 | tấn |
48 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,9976 | tấn |
49 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 65,4342 | m3 |
50 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 6,0983 | 100m2 |
51 | Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 7,182 | tấn |
52 | Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,4052 | tấn |
53 | Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 4,5004 | m3 |
54 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, ô văng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,7423 | 100m2 |
55 | Cốt thép lanh tô đường kính <=10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0786 | tấn |
56 | Cốt thép lanh tô, đường kính >10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1706 | tấn |
57 | Cốt thép lanh tô đường kính <=10 mm, cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0333 | tấn |
58 | Cốt thép lanh tô, ô văng, đường kính >10 mm, cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,2263 | tấn |
59 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 6,7117 | m3 |
60 | Ván khuôn gỗ, cầu thang thường | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,6045 | 100m2 |
61 | Cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,3477 | tấn |
62 | Cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,673 | tấn |
63 | Bốc xếp xuống XM bao sau khi VC | 65,805 | tấn | |
64 | Bốc xếp xuống gạch xây các loại | 7,949 | 1000v | |
65 | Bốc xếp xuống sắt thép các loại | 26,298 | tấn | |
66 | Xây ốp trụ cột gach BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 7,0743 | m3 |
67 | Xây gạch ốp trụ cột gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều cao <=16 m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 7,3073 | m3 |
68 | Xây tường gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 58,6671 | m3 |
69 | Xây tường gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 66,1831 | m3 |
70 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 1,4104 | m3 |
71 | Xây tường gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, dày 10,5cm, chiều cao <= 16m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 9,2365 | m3 |
72 | Xây bậc thang gạch BT không nung 2 lỗ ( 220x105x65) M75 , vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 1,6875 | m3 |
73 | Sản xuất xà gồ thép | TCXDVN : 170: 2007 Kết cấu thép | 2,0333 | tấn |
74 | Lắp dựng xà gồ thép | TCXDVN : 170: 2007 Kết cấu thép | 2,0333 | tấn |
75 | Sơn sắt thép xà gồ 3 nước bằng sơn tổng hợp | TCVN 8790:2011 Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu | 137,704 | m2 |
76 | Lợp mái tôn thông thường d= 0,4mm | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 3,6232 | 100m2 |
77 | Tôn úp nóc, rộng 0.4 dày 0.42mm | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 51,52 | m |
78 | Tôn làm máng thu nước, rộng 0.6 dày 0.42mm | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 11,2 | m |
79 | Nắp tôn đậy cửa thăm mái ( Bao gồm cả bản lề + Thép dẹt 5x30 tay kéo) và công lắp dựng | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 2 | Cái |
80 | Bậc thang lên mái 7 thanh thép tròn ĐK 18 L=1,34m | TCVN 8790:2011 Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu | 37,52 | kg |
81 | Láng sê nô không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 134,8216 | m2 |
82 | Ngâm nước xi măng nguyên chất chống thấm đáy sê nô mái (5kg/m2) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 56,848 | m2 |
83 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 218,46 | m |
84 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 122,1 | m |
85 | Trát trần, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 553,7266 | m2 |
86 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 181,6994 | m2 |
87 | Trát trụ cột, má cửa, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 220,6868 | m2 |
88 | Trát tường ngoài gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 432,1592 | m2 |
89 | Trát tường trong gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 978,7528 | m2 |
90 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | TCVN 8652-:2012 Sơn tường dạng nhũ tương yê cầu kỹ thuật | 1.934,8656 | m2 |
91 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | TCVN 8652-:2012 Sơn tường dạng nhũ tương yê cầu kỹ thuật | 432,1592 | m2 |
92 | Kẻ chỉ mạch lõm KT 50x20 mặt bên | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 81,84 | m |
93 | Vét chân lan can tạo rãnh | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50,75 | m |
94 | Lát đá Granit tự nhiên bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 23,2588 | m2 |
95 | Lát đá Granit tự nhiên bậc cầu thang, chiếu nghỉ vữa XM cát mịn mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 52,224 | m2 |
96 | Mài mui bậc đá vê tròn | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 128,82 | m |
97 | Láng hè xung quang không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 37,5024 | m2 |
98 | Lát nền nhà bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 507,0848 | m2 |
99 | Công tác ốp gạch thẻ đỏ tường bó bồn hoa gạch 120x300mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 8,1952 | m2 |
100 | Thép lan can hành lang ( Sơn tĩnh điện) | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 387,1981 | Kg |
101 | Lắp dựng lan can sắt | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 28,1794 | m2 |
102 | Thép lan can cầu thang ( Sơn tĩnh điện) | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 307,4422 | Kg |
103 | Lắp dựng lan can cầu thang | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 20,8 | m2 |
104 | Mặt bích trụ con thép hộp vuông 40x40x2 | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 122 | Cái |
105 | Mặt bích thép ống 60x2 | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 2 | Cái |
106 | Khuôn cửa đi, cửa sổ kép bằng tôn dày 2,5ly KT (50x215x15x35x35) ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 408,24 | m |
107 | Khuôn cửa đi đơn bằng tôn dày 2,5ly KT(50x115x15x35x35) ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 9,2 | m |
108 | Cửa đi pa nô kính khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm, tôn huỳnh 2 mặt d=0,8, kính trắng 5ly ( sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 34,64 | m2 |
109 | Cửa sổ chớp khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 50,16 | m2 |
110 | Cửa sổ kính khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm, kính trắng dày 5ly ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 82,44 | m2 |
111 | Vách kính nhựa lõi thép, kính 2 lớp dày 6,38ly ( Cả công lắp dựng và phụ kiện) | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 20,016 | m2 |
112 | Khoá quả truỳ cửa đi + Chốt khoá cửa đi | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 14 | bộ |
113 | Hoa sắt ô thoáng cửa đi, cửa sổ vuông 10x10 ( Sơn tĩnh điện) | TCVN 5639 : 1991 Nghiệp thu thiết bị đã lắp đặt xong | 778,4688 | kg |
114 | Lắp dựng hoa sắt cửa | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 72,312 | m2 |
115 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 6,527 | 100m2 |
116 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 5,0708 | 100m2 | |
117 | Bốc xếp xuống XM bao sau khi VC | 29,145 | tấn | |
118 | Bốc xếp xuống gạch xây các loại | 83,199 | 1000v | |
119 | Bốc xếp xuống gach ốp lát, đá lát các loại | 6,039 | 100m2 | |
120 | Bốc xếp xuống sắt thép các loại | 3,7347 | tấn | |
121 | Rọ chắn rác bằng INOX ĐK150 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13 | Cái |
122 | ống lồng bằng nhựa PVC Fi 90 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13 | Cái |
123 | Hộp giảm tốc bằng nhựa PVC | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13 | Hộp |
124 | Đai giữ ống, giữ hộp | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 88 | Cái |
125 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước mái ĐK 90mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 1 | 100m |
126 | Lắp đặt ống nhựa PVC xả tràn, dường kính ống d=42mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 0,08 | 100m |
127 | Lắp đăt cút 90o nhựa PVC d=90mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13 | cái |
128 | Lắp đăt tê nhựa PVC, d= 90mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | cái |
129 | Gia công kim thu sét có chiều dài 0,8m | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 16 | cái |
130 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 0,8m | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 16 | cái |
131 | Dây dẫn mạ kẽm d=10mm | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 180 | m |
132 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, thép ĐK16 | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 70 | m |
133 | Đào móng chôn dây thu sét đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 23,7 | m3 |
134 | Đắp đất chôn dây tiếp địa độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 23,7 | m3 |
135 | Gia công và đóng cọc chống sét | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 12 | cọc |
136 | ống hồ lô màu đỏ | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 6 | quả |
137 | Miếng lót bằng chì | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 6 | cái |
138 | Thép chữ C ĐK10 L=300mm; 190mm | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 24 | cái |
139 | Bật thép ĐK10 | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 48 | Cái |
140 | Kẹp trì kiểm tra | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 6 | Bộ |
141 | Cáp đồng CU/XLPE/PVC 4x16mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 70 | m |
142 | Cáp đồng CU/XLPE/PVC 2x10mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 90 | m |
143 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 280 | m |
144 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1.150 | m |
145 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 90 | m |
146 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 280 | m |
147 | Lắp đặt ống SP chống cháy ĐK32mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 90 | m |
148 | Lắp đặt ống SP chống cháy ĐK 20mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1.000 | m |
149 | Lắp đặt bộ đèn LED vuông sát trần KT 300x300; 18W | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 12 | bộ |
150 | Lắp đặt bộ đèn tuýp LED, có máng - 1 đèn, dài 1,2m ( 18W) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | bộ |
151 | Lắp đặt bộ đèn tuýp LED sát trần, có máng - 2 đèn, dài 1,2m (36w) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 24 | bộ |
152 | Lắp đặt Quạt treo tường | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 30 | cái |
153 | Lắp đặt aptomat loại 4pha, cường độ dòng điện =63A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
154 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện =25A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
155 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50A; 32A;20A;16A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 22 | cái |
156 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 9 | cái |
157 | Tủ điện tổng vỏ sắt có khoá KT 400x600 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | Cái |
158 | Hộp chứa Át âm tường mặt nhựa chống cháy 4-6 Module | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 7 | Cái |
159 | Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều ( Đã có mặt viền và hạt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 12 | cái |
160 | Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều ( Đã có mặt viền và hạt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
161 | Lắp đặt công tắc đơn đảo chiều ( Đã có mặt viền và hạt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
162 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 31 | cái |
163 | Mặt Attomat, mặt ổ cắm đôi | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 64 | Cái |
164 | Đế âm Attomat, đế âm ổ cắm đôi+ Đế âm công tắc | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 84 | Cái |
165 | Vít nở 5cm và 3cm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 100 | cái |
166 | Bình cứu hoả MFZ4 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 12 | Bình |
167 | Hộp đựng bình cứu hoả | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | Cái |
168 | Bảng nội quy tiêu lệnh + PCCC | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | Cái |
169 | Cọc tíêp địa tủ điện tổng thép L 50x50x5 dài 1,5m | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cọc |
170 | Gía đón điện thép góc L50x50x5 L=0.9m | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | Cái |
171 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây có cầu nối 150x150mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 7 | hộp |
172 | Băng dính điện | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 20 | Cuộn |
173 | Băng đồng 30x3 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 3 | m |
174 | Dây tiếp địa đồng M50 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 9 | m |
175 | Dây cáp điện thoại 10 đôi 10x2x0.5 có dấu ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 70 | m |
176 | Dây cáp quang mạng 4CORE ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 70 | m |
177 | Dây cáp mạng UTP CAT6( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 200 | m |
178 | Dây cáp điện thoại 4 sợi có dấu ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 70 | m |
179 | Lắp đặt ống SP chống cháy ĐK 20mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 250 | m |
180 | Mặt 2 lỗ | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 11 | Cái |
181 | Đế âm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 11 | Cái |
182 | Hạt ổ cắm mạng ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 18 | Cái |
183 | Hạt ổ cắm điện thoại ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | Cái |
184 | Bấm đầu mạng RJ11( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 8 | cái |
185 | Bấm đầu mạng RJ45( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 36 | cái |
186 | Cáp điện thoại 2 đầu RJ11 dài 5m ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
187 | Cáp nhảy UTP CAT6 2 đầu RJ45 dài 5m ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 9 | cái |
188 | Cáp nhảy UTP CAT6 2 đầu RJ45 dài 10m ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 9 | cái |
189 | MORDEM ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
190 | Bộ giải mã SWTCH 24 LAN PORT ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
191 | Tủ tổng RACK 12U chia mạng ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
192 | Máy phát WIFL ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
193 | Hộp đấu dây hộp cáp điện thoại 10 đôi ( Cả lắp đặt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
194 | Lắp ổ cắm loại ổ đơn 3 chấu | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
195 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông cũ | 0,96 | m3 | |
196 | Phá dỡ bậc tam cấp xây gạch chỉ | 5,4432 | m3 | |
197 | Đắp đất san nền bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 7,2716 | 100m3 |
198 | Đào xúc đất nơi khác về đắp bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 7,9988 | 100m3 |
199 | Vận chuyển đất đào về đắp bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III | 7,9988 | 100m3 | |
200 | Đào khuôn đường, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 11,2485 | m3 |
201 | Lót cát nền đường | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 3,7495 | m3 |
202 | Bê tông nền đường, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 7,499 | m3 |
203 | Bê tông lót nền sân, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 30,791 | m3 |
204 | Lát gạch sân, bằng gạch Terazzo 400x400x30, vữa XM cát mịn mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 307,91 | m2 |
205 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 1,8123 | m3 |
206 | Đắp cát nền móng công trình | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,2015 | m3 |
207 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 1,5543 | m3 |
208 | Xây đá hộc, xây mái ta luy vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 2,3364 | m3 |
209 | Miết mạch tường kè đá loại lồi, VXM M75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 9,768 | m2 |
210 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,6041 | m3 |
211 | Bê tông lót tam cấp, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,065 | m3 |
212 | Xây gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75 tam cấp, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 1,1618 | m3 |
213 | Trát thành 2 bên bậc, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3,813 | m2 |
214 | Láng bậc tam cấp không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 17,7 | m2 |
215 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,6012 | 100m3 |
216 | Đắp cát nền móng công trình | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 3,6705 | m3 |
217 | Xây đá hộc, xây móng kè, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 52,5896 | m3 |
218 | Xây đá hộc tường kè chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 11,4746 | m3 |
219 | Xây đá hộc tường kè chiều dầy <=60 cm, cao >2 m, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 55,6516 | m3 |
220 | Miết mạch tường kè loại lồi | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 119,5827 | m2 |
221 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước thân kè, đường kính ống d= 50mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 0,195 | 100m |
222 | Đắp đất chân móng kè, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 3,8599 | m3 |
223 | Đào móng nhà vệ sinh, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 10,0618 | m3 |
224 | Đắp cát nền móng công trình | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,8296 | m3 |
225 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 3,3539 | m3 |
226 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,4905 | m3 |
227 | Xây gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 0,4963 | m3 |
228 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 5,184 | m3 |
229 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 2,8576 | m3 |
230 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,5444 | m3 |
231 | Cốt thép giằng móng đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0339 | tấn |
232 | Cốt thép giằng móng đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1706 | tấn |
233 | Ván khuôn gỗ giằng móng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1404 | 100m2 |
234 | Xây tường gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75 chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 8,2335 | m3 |
235 | Xây tường thẳng gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 2,3768 | m3 |
236 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,6864 | m3 |
237 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0209 | tấn |
238 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1138 | tấn |
239 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0624 | 100m2 |
240 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,3514 | m3 |
241 | Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,119 | tấn |
242 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,2351 | 100m2 |
243 | Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,154 | m3 |
244 | Cốt thép lanh tô, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0192 | tấn |
245 | Cốt thép lanh tô, đường kính >10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,071 | tấn |
246 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0314 | 100m2 |
247 | Trát tường ngoài gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 56,1304 | m2 |
248 | Trát tường trong gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 24,1276 | m2 |
249 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 45,176 | m2 |
250 | Ngâm nước XM nguyên chất chống thấm mái 5kg/m2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 25,578 | m2 |
251 | Trát trần, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 18,5949 | m2 |
252 | Công tác ốp gạch vào tường khu Wc gạch 250x400 mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 48,24 | m2 |
253 | Lát nền khu Wc sàn bằng gạch chống trơn 300x300mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 12,7363 | m2 |
254 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 42,7225 | m2 |
255 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 54,1824 | m2 |
256 | Cửa đi khu Wc nhôm kính mờ ( cả công lắp dựng và phụ kiện) | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 6,208 | m2 |
257 | Khoá cửa nhôm kính | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 4 | Cái |
258 | Cửa thép chớp lật kính khu Wc ( Cả công lắp dựng) | TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong | 0,96 | Cái |
259 | Lắp dựng giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 0,4944 | 100m2 | |
260 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 0,1637 | 100m3 |
261 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,7702 | m3 |
262 | Bê tông tấm đan đáy bể đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,9243 | m3 |
263 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan đáy bể | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0135 | 100m2 |
264 | Cốt thép tấm đan đáy bể đường kính <=10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0795 | tấn |
265 | Xây bể phốt gach BT không nung 2 lỗ ( 220x105x65) M75, vữa XM mác 50 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 3,6183 | m3 |
266 | Trát thành trong bể ( lần 1) gạch BT không nung, chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 22,274 | m2 |
267 | Trát thành trong bể ( lần 2) gạch BT không nung, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 22,274 | m2 |
268 | Láng đáy bể có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | 4,6547 | m2 | |
269 | Đánh màu lòng bể XM nguyên chất 5kg/m2 | 26,9287 | m2 | |
270 | Bê tông tấm đan nắp bể đá 1x2, mác 200 | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,42 | m3 |
271 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan bể | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0196 | 100m2 |
272 | Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 4 | cái |
273 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 3,2735 | m3 |
274 | Lắp đặt đèn LED - có máng loại 1 đèn dài 0,6m ( 9W) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | bộ |
275 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện =6A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
276 | Lăp đặt công tắc đơn ( Đã có mặt viền và hạt) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
277 | Đế âm Atomát, công tắc | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
278 | Mặt Atomat | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
279 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 50 | m |
280 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 35 | m |
281 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,5m3 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
282 | Lắp đặt ống nhựa nhiệt PPRđường kính ống d=25mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 0,08 | 100m |
283 | Lắp đặt ống nhựa nhiệt PPR lạnh đường kính ống d=20mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 0,25 | 100m |
284 | Lắp đăt rắc co nhiệt PPR d=25mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
285 | Lắp đặt chậu xí bệt | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | bộ |
286 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | bộ |
287 | Lắp đặt vòi chậu rửa 1 vòi | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | bộ |
288 | Lắp đặt gương soi | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
289 | Lắp đặt kệ kính | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
290 | Lắp đặt giá treo | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
291 | Lắp đặt hộp đựng | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
292 | Lắp đặt chậu tiểu nam | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | bộ |
293 | Lắp đặt phễu thu INOX đường kính 100mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
294 | Côn nhiệt PPR, d=25/20 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 6 | cái |
295 | Lắp đặt van chặn, đường kính van d=25mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
296 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=20mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | cái |
297 | Tê nhựa nhiệt PPR d=25mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 9 | cái |
298 | Lắp đặt van phao | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
299 | Cút nhựa nhiệt PPR d=20mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 8 | cái |
300 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống d=34mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 0,04 | 100m |
301 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống d=76mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 0,08 | 100m |
302 | Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống d=110mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 0,08 | 100m |
303 | Lắp đăt cút nhựa PVC đường kính cút d=110mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
304 | Lắp đăt cút nhựa PVC đường kính cút d=76mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
305 | Bốc xếp xuống XM bao sau khi VC | 33,9301 | tấn | |
306 | Bốc xếp xuống gạch xây các loại | 8,728 | 1000v | |
307 | Bốc xếp xuống gach ốp lát, đá lát các loại | 3,8 | 100m2 | |
308 | Bốc xếp xuống sắt thép các loại | 0,6582 | tấn | |
B | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi