Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200112132-00
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và tái định cư huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200110357
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới và nhân dân đóng góp
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-13 10:25:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,496,499,950 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN XÂY LẮP
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 5,3027 100m3
2 Đào móng cột, trụ, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 17,842 m3
3 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 25,2172 m3
4 Đắp cát nền móng công trình TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 0,5513 m3
5 Xây đá hộc móng kè, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 8,1 m3
6 Xây đá hộc tường kè chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 11,6468 m3
7 Đắp đất sét chống thấm chân kè TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 0,03 m3
8 Đá 4x6 xếp khan chân kè TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 0,04 m3
9 Ống nhựa PVC thoát nước thân kè, đường kính ống d=50mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  0,0495 100m
10 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 24,5917 m3
11 Bê tông lót nền, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 30,9286 m3
12 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 39,7406 m3
13 Bê tông cổ cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2 mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 5,0613 m3
14 Ván khuôn gỗ móng cột, móng vuông, chữ nhật TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,8192 100m2
15 Ván khuôn gỗ cổ móng vuông, chữ nhật TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,6884 100m2
16 Cốt thép móng, đường kính <=10 mm TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,2548 tấn
17 Cốt thép móng, đường kính <=18 mm TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 2,0408 tấn
18 Cốt thép móng, đường kính >18 mm TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,6821 tấn
19 Bê tông xà dầm, giằng móng, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 18,8818 m3
20 Ván khuôn gỗ xà dầm giằng móng TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 1,7295 100m2
21 Cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=10 mm TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,7278 tấn
22 Cốt thép xà dầm, giằng móng, đường kính <=18 mm TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 2,8944 tấn
23 Xây móng bó, bậc tam cấp gạch BT không nung (220x105x65) M75, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 9,8698 m3
24 Xây gạch BT không nung 2lỗ ( 220x105x65) M75, xây rãnh thoát nước, hố ga vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 4,5843 m3
25 Trát thành rãnh, hố ga gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  40,5664 m2
26 Láng đáy rãnh, hố ga không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  17 m2
27 Bê tông tấm đan nắp rãnh, nắp hố ga đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 2,2508 m3
28 Cốt thép tấm đan nắp rãnh, nắp hố ga TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,1294 tấn
29 Ván khuôn gỗ nắp đan rãnh TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,1398 100m2
30 Lắp tấm đan nắp rãnh, nắp hố ga đúc sẵn VXM mác 100 trọng lượng <= 100 kg TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  68 cái
31 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 bằng thủ công TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 9,2568 m3
32 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 5,7148 100m3
33 Bê tông cột, đá 1x2, cao <=4 m, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 6,1697 m3
34 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 6,1697 m3
35 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 2,0246 100m2
36 Cốt thép cột trụ đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,373 tấn
37 Cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,6696 tấn
38 Cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,8358 tấn
39 Cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,3818 tấn
40 Cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,4997 tấn
41 Cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,6882 tấn
42 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 27,7767 m3
43 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 3,4445 100m2
44 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,7168 tấn
45 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 1,6831 tấn
46 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 1,1718 tấn
47 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,7554 tấn
48 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 2,9976 tấn
49 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 65,4342 m3
50 Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 6,0983 100m2
51 Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 7,182 tấn
52 Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,4052 tấn
53 Bê tông lanh tô, ô văng đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 4,5004 m3
54 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, ô văng TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,7423 100m2
55 Cốt thép lanh tô đường kính <=10 mm, cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0786 tấn
56 Cốt thép lanh tô, đường kính >10 mm, cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,1706 tấn
57 Cốt thép lanh tô đường kính <=10 mm, cao <=16 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0333 tấn
58 Cốt thép lanh tô, ô văng, đường kính >10 mm, cao <=16 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,2263 tấn
59 Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 6,7117 m3
60 Ván khuôn gỗ, cầu thang thường TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,6045 100m2
61 Cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,3477 tấn
62 Cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,673 tấn
63 Bốc xếp xuống XM bao sau khi VC 65,805 tấn
64 Bốc xếp xuống gạch xây các loại 7,949 1000v
65 Bốc xếp xuống sắt thép các loại 26,298 tấn
66 Xây ốp trụ cột gach BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 7,0743 m3
67 Xây gạch ốp trụ cột gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều cao <=16 m, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 7,3073 m3
68 Xây tường gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 58,6671 m3
69 Xây tường gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 66,1831 m3
70 Xây tường thẳng gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 1,4104 m3
71 Xây tường gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, dày 10,5cm, chiều cao <= 16m, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 9,2365 m3
72 Xây bậc thang gạch BT không nung 2 lỗ ( 220x105x65) M75 , vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 1,6875 m3
73 Sản xuất xà gồ thép TCXDVN : 170: 2007 Kết cấu thép 2,0333 tấn
74 Lắp dựng xà gồ thép TCXDVN : 170: 2007 Kết cấu thép 2,0333 tấn
75 Sơn sắt thép xà gồ 3 nước bằng sơn tổng hợp TCVN 8790:2011 Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu 137,704 m2
76 Lợp mái tôn thông thường d= 0,4mm TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt 3,6232 100m2
77 Tôn úp nóc, rộng 0.4 dày 0.42mm TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt 51,52 m
78 Tôn làm máng thu nước, rộng 0.6 dày 0.42mm TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt 11,2 m
79 Nắp tôn đậy cửa thăm mái ( Bao gồm cả bản lề + Thép dẹt 5x30 tay kéo) và công lắp dựng TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt 2 Cái
80 Bậc thang lên mái 7 thanh thép tròn ĐK 18 L=1,34m TCVN 8790:2011 Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu 37,52 kg
81 Láng sê nô không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  134,8216 m2
82 Ngâm nước xi măng nguyên chất chống thấm đáy sê nô mái (5kg/m2) TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  56,848 m2
83 Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  218,46 m
84 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  122,1 m
85 Trát trần, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  553,7266 m2
86 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  181,6994 m2
87 Trát trụ cột, má cửa, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  220,6868 m2
88 Trát tường ngoài gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  432,1592 m2
89 Trát tường trong gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  978,7528 m2
90 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ TCVN 8652-:2012 Sơn tường dạng nhũ tương yê cầu kỹ thuật 1.934,8656 m2
91 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ TCVN 8652-:2012 Sơn tường dạng nhũ tương yê cầu kỹ thuật 432,1592 m2
92 Kẻ chỉ mạch lõm KT 50x20 mặt bên TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  81,84 m
93 Vét chân lan can tạo rãnh TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  50,75 m
94 Lát đá Granit tự nhiên bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  23,2588 m2
95 Lát đá Granit tự nhiên bậc cầu thang, chiếu nghỉ vữa XM cát mịn mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  52,224 m2
96 Mài mui bậc đá vê tròn TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  128,82 m
97 Láng hè xung quang không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  37,5024 m2
98 Lát nền nhà bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  507,0848 m2
99 Công tác ốp gạch thẻ đỏ tường bó bồn hoa gạch 120x300mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  8,1952 m2
100 Thép lan can hành lang ( Sơn tĩnh điện) TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 387,1981 Kg
101 Lắp dựng lan can sắt TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 28,1794 m2
102 Thép lan can cầu thang ( Sơn tĩnh điện) TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 307,4422 Kg
103 Lắp dựng lan can cầu thang TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 20,8 m2
104 Mặt bích trụ con thép hộp vuông 40x40x2 TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 122 Cái
105 Mặt bích thép ống 60x2 TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 2 Cái
106 Khuôn cửa đi, cửa sổ kép bằng tôn dày 2,5ly KT (50x215x15x35x35) ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 408,24 m
107 Khuôn cửa đi đơn bằng tôn dày 2,5ly KT(50x115x15x35x35) ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 9,2 m
108 Cửa đi pa nô kính khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm, tôn huỳnh 2 mặt d=0,8, kính trắng 5ly ( sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 34,64 m2
109 Cửa sổ chớp khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 50,16 m2
110 Cửa sổ kính khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm, kính trắng dày 5ly ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 82,44 m2
111 Vách kính nhựa lõi thép, kính 2 lớp dày 6,38ly ( Cả công lắp dựng và phụ kiện) TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 20,016 m2
112 Khoá quả truỳ cửa đi + Chốt khoá cửa đi TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 14 bộ
113 Hoa sắt ô thoáng cửa đi, cửa sổ vuông 10x10 ( Sơn tĩnh điện) TCVN 5639 : 1991 Nghiệp thu thiết bị đã lắp đặt xong 778,4688 kg
114 Lắp dựng hoa sắt cửa TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 72,312 m2
115 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 6,527 100m2
116 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m 5,0708 100m2
117 Bốc xếp xuống XM bao sau khi VC 29,145 tấn
118 Bốc xếp xuống gạch xây các loại 83,199 1000v
119 Bốc xếp xuống gach ốp lát, đá lát các loại 6,039 100m2
120 Bốc xếp xuống sắt thép các loại 3,7347 tấn
121 Rọ chắn rác bằng INOX ĐK150 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  13 Cái
122 ống lồng bằng nhựa PVC Fi 90 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  13 Cái
123 Hộp giảm tốc bằng nhựa PVC TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  13 Hộp
124 Đai giữ ống, giữ hộp TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  88 Cái
125 Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước mái ĐK 90mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  1 100m
126 Lắp đặt ống nhựa PVC xả tràn, dường kính ống d=42mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  0,08 100m
127 Lắp đăt cút 90o nhựa PVC d=90mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  13 cái
128 Lắp đăt tê nhựa PVC, d= 90mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  2 cái
129 Gia công kim thu sét có chiều dài 0,8m TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 16 cái
130 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 0,8m TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 16 cái
131 Dây dẫn mạ kẽm d=10mm TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 180 m
132 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, thép ĐK16 TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 70 m
133 Đào móng chôn dây thu sét đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 23,7 m3
134 Đắp đất chôn dây tiếp địa độ chặt yêu cầu K=0,90 TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 23,7 m3
135 Gia công và đóng cọc chống sét TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 12 cọc
136 ống hồ lô màu đỏ TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 6 quả
137 Miếng lót bằng chì TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 6 cái
138 Thép chữ C ĐK10 L=300mm; 190mm TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 24 cái
139 Bật thép ĐK10 TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 48 Cái
140 Kẹp trì kiểm tra TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng 6 Bộ
141 Cáp đồng CU/XLPE/PVC 4x16mm2 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 70 m
142 Cáp đồng CU/XLPE/PVC 2x10mm2 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 90 m
143 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 280 m
144 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1.150 m
145 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 90 m
146 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 280 m
147 Lắp đặt ống SP chống cháy ĐK32mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 90 m
148 Lắp đặt ống SP chống cháy ĐK 20mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1.000 m
149 Lắp đặt bộ đèn LED vuông sát trần KT 300x300; 18W TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 12 bộ
150 Lắp đặt bộ đèn tuýp LED, có máng - 1 đèn, dài 1,2m ( 18W) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 bộ
151 Lắp đặt bộ đèn tuýp LED sát trần, có máng - 2 đèn, dài 1,2m (36w) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 24 bộ
152 Lắp đặt Quạt treo tường TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 30 cái
153 Lắp đặt aptomat loại 4pha, cường độ dòng điện =63A TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
154 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện =25A TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
155 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 50A; 32A;20A;16A TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 22 cái
156 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 9 cái
157 Tủ điện tổng vỏ sắt có khoá KT 400x600 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 Cái
158 Hộp chứa Át âm tường mặt nhựa chống cháy 4-6 Module TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 7 Cái
159 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều ( Đã có mặt viền và hạt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 12 cái
160 Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều ( Đã có mặt viền và hạt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 cái
161 Lắp đặt công tắc đơn đảo chiều ( Đã có mặt viền và hạt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 cái
162 Lắp ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 31 cái
163 Mặt Attomat, mặt ổ cắm đôi TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 64 Cái
164 Đế âm Attomat, đế âm ổ cắm đôi+ Đế âm công tắc TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 84 Cái
165 Vít nở 5cm và 3cm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 100 cái
166 Bình cứu hoả MFZ4 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 12 Bình
167 Hộp đựng bình cứu hoả TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 Cái
168 Bảng nội quy tiêu lệnh + PCCC TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 Cái
169 Cọc tíêp địa tủ điện tổng thép L 50x50x5 dài 1,5m TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 cọc
170 Gía đón điện thép góc L50x50x5 L=0.9m TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 Cái
171 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây có cầu nối 150x150mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 7 hộp
172 Băng dính điện TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 20 Cuộn
173 Băng đồng 30x3 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 3 m
174 Dây tiếp địa đồng M50 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 9 m
175 Dây cáp điện thoại 10 đôi 10x2x0.5 có dấu ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 70 m
176 Dây cáp quang mạng 4CORE ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 70 m
177 Dây cáp mạng UTP CAT6( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 200 m
178 Dây cáp điện thoại 4 sợi có dấu ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 70 m
179 Lắp đặt ống SP chống cháy ĐK 20mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 250 m
180 Mặt 2 lỗ TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 11 Cái
181 Đế âm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 11 Cái
182 Hạt ổ cắm mạng ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 18 Cái
183 Hạt ổ cắm điện thoại ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 Cái
184 Bấm đầu mạng RJ11( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 8 cái
185 Bấm đầu mạng RJ45( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 36 cái
186 Cáp điện thoại 2 đầu RJ11 dài 5m ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 cái
187 Cáp nhảy UTP CAT6 2 đầu RJ45 dài 5m ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 9 cái
188 Cáp nhảy UTP CAT6 2 đầu RJ45 dài 10m ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 9 cái
189 MORDEM ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
190 Bộ giải mã SWTCH 24 LAN PORT ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
191 Tủ tổng RACK 12U chia mạng ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
192 Máy phát WIFL ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
193 Hộp đấu dây hộp cáp điện thoại 10 đôi ( Cả lắp đặt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
194 Lắp ổ cắm loại ổ đơn 3 chấu TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
195 Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông cũ 0,96 m3
196 Phá dỡ bậc tam cấp xây gạch chỉ 5,4432 m3
197 Đắp đất san nền bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 7,2716 100m3
198 Đào xúc đất nơi khác về đắp bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 7,9988 100m3
199 Vận chuyển đất đào về đắp bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III 7,9988 100m3
200 Đào khuôn đường, đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 11,2485 m3
201 Lót cát nền đường TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 3,7495 m3
202 Bê tông nền đường, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 7,499 m3
203 Bê tông lót nền sân, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 30,791 m3
204 Lát gạch sân, bằng gạch Terazzo 400x400x30, vữa XM cát mịn mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  307,91 m2
205 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 1,8123 m3
206 Đắp cát nền móng công trình TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 0,2015 m3
207 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 1,5543 m3
208 Xây đá hộc, xây mái ta luy vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 2,3364 m3
209 Miết mạch tường kè đá loại lồi, VXM M75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 9,768 m2
210 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 0,6041 m3
211 Bê tông lót tam cấp, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 1,065 m3
212 Xây gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75 tam cấp, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 1,1618 m3
213 Trát thành 2 bên bậc, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  3,813 m2
214 Láng bậc tam cấp không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  17,7 m2
215 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 0,6012 100m3
216 Đắp cát nền móng công trình TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 3,6705 m3
217 Xây đá hộc, xây móng kè, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 52,5896 m3
218 Xây đá hộc tường kè chiều dầy <=60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 11,4746 m3
219 Xây đá hộc tường kè chiều dầy <=60 cm, cao >2 m, vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 55,6516 m3
220 Miết mạch tường kè loại lồi TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  119,5827 m2
221 Lắp đặt ống nhựa thoát nước thân kè, đường kính ống d= 50mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  0,195 100m
222 Đắp đất chân móng kè, độ chặt yêu cầu K=0,90 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  3,8599 m3
223 Đào móng nhà vệ sinh, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 10,0618 m3
224 Đắp cát nền móng công trình TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 0,8296 m3
225 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu 3,3539 m3
226 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 1,4905 m3
227 Xây gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 0,4963 m3
228 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 5,184 m3
229 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 2,8576 m3
230 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 1,5444 m3
231 Cốt thép giằng móng đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0339 tấn
232 Cốt thép giằng móng đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,1706 tấn
233 Ván khuôn gỗ giằng móng TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,1404 100m2
234 Xây tường gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75 chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 8,2335 m3
235 Xây tường thẳng gạch BT không nung 2 lỗ (220x105x65) M75, dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 2,3768 m3
236 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,6864 m3
237 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0209 tấn
238 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,1138 tấn
239 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0624 100m2
240 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 2,3514 m3
241 Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,119 tấn
242 Ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,2351 100m2
243 Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,154 m3
244 Cốt thép lanh tô, đường kính <=10 mm, cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0192 tấn
245 Cốt thép lanh tô, đường kính >10 mm, cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,071 tấn
246 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0314 100m2
247 Trát tường ngoài gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  56,1304 m2
248 Trát tường trong gạch BT không nung chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  24,1276 m2
249 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  45,176 m2
250 Ngâm nước XM nguyên chất chống thấm mái 5kg/m2 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  25,578 m2
251 Trát trần, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  18,5949 m2
252 Công tác ốp gạch vào tường khu Wc gạch 250x400 mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  48,24 m2
253 Lát nền khu Wc sàn bằng gạch chống trơn 300x300mm TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  12,7363 m2
254 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  42,7225 m2
255 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  54,1824 m2
256 Cửa đi khu Wc nhôm kính mờ ( cả công lắp dựng và phụ kiện) TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 6,208 m2
257 Khoá cửa nhôm kính TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 4 Cái
258 Cửa thép chớp lật kính khu Wc ( Cả công lắp dựng) TCVN 5639 : 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong 0,96 Cái
259 Lắp dựng giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m 0,4944 100m2
260 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  0,1637 100m3
261 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,7702 m3
262 Bê tông tấm đan đáy bể đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,9243 m3
263 Ván khuôn gỗ, ván khuôn tấm đan đáy bể TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0135 100m2
264 Cốt thép tấm đan đáy bể đường kính <=10 mm, cao <=4 m TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0795 tấn
265 Xây bể phốt gach BT không nung 2 lỗ ( 220x105x65) M75, vữa XM mác 50 TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá 3,6183 m3
266 Trát thành trong bể ( lần 1) gạch BT không nung, chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  22,274 m2
267 Trát thành trong bể ( lần 2) gạch BT không nung, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng  22,274 m2
268 Láng đáy bể có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 4,6547 m2
269 Đánh màu lòng bể XM nguyên chất 5kg/m2 26,9287 m2
270 Bê tông tấm đan nắp bể đá 1x2, mác 200 TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,42 m3
271 Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan bể TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 0,0196 100m2
272 Lắp tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép 4 cái
273 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 3,2735 m3
274 Lắp đặt đèn LED - có máng loại 1 đèn dài 0,6m ( 9W) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 bộ
275 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện =6A TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
276 Lăp đặt công tắc đơn ( Đã có mặt viền và hạt) TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 cái
277 Đế âm Atomát, công tắc TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
278 Mặt Atomat TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
279 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 50 m
280 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 35 m
281 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 1,5m3 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
282 Lắp đặt ống nhựa nhiệt PPRđường kính ống d=25mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 0,08 100m
283 Lắp đặt ống nhựa nhiệt PPR lạnh đường kính ống d=20mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 0,25 100m
284 Lắp đăt rắc co nhiệt PPR d=25mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
285 Lắp đặt chậu xí bệt TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 bộ
286 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 bộ
287 Lắp đặt vòi chậu rửa 1 vòi TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 bộ
288 Lắp đặt gương soi TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
289 Lắp đặt kệ kính TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
290 Lắp đặt giá treo TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
291 Lắp đặt hộp đựng TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
292 Lắp đặt chậu tiểu nam TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 bộ
293 Lắp đặt phễu thu INOX đường kính 100mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 cái
294 Côn nhiệt PPR, d=25/20 TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 6 cái
295 Lắp đặt van chặn, đường kính van d=25mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
296 Lắp đặt van ren, đường kính van d=20mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 2 cái
297 Tê nhựa nhiệt PPR d=25mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 9 cái
298 Lắp đặt van phao TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 1 cái
299 Cút nhựa nhiệt PPR d=20mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 8 cái
300 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống d=34mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 0,04 100m
301 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống d=76mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 0,08 100m
302 Lắp đặt ống nhựa PVC đường kính ống d=110mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 0,08 100m
303 Lắp đăt cút nhựa PVC đường kính cút d=110mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 cái
304 Lắp đăt cút nhựa PVC đường kính cút d=76mm TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng 4 cái
305 Bốc xếp xuống XM bao sau khi VC 33,9301 tấn
306 Bốc xếp xuống gạch xây các loại 8,728 1000v
307 Bốc xếp xuống gach ốp lát, đá lát các loại 3,8 100m2
308 Bốc xếp xuống sắt thép các loại 0,6582 tấn
B HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->