Gói thầu: Cải tạo, sửa chữa sơn ngoài tòa nhà; sơn các khu vực sử dụng chung trong tòa nhà; ốp đá trụ sảnh, phào bậu cửa sổ; chống thấm Tầng 4, 10 trụ sở cơ quan Kho bạc Nhà nước
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113238-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Kho bạc Nhà nước |
Tên gói thầu | Cải tạo, sửa chữa sơn ngoài tòa nhà; sơn các khu vực sử dụng chung trong tòa nhà; ốp đá trụ sảnh, phào bậu cửa sổ; chống thấm Tầng 4, 10 trụ sở cơ quan Kho bạc Nhà nước |
Số hiệu KHLCNT | 20191146982 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Kinh phí không thường xuyên |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 10:41:00 đến ngày 2020-01-20 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,611,788,484 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Sơn ngoài nhà | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài (lắp đặt giáo treo gondola) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 102,2633 | 100m2 |
2 | Căng bạt lưới che chắn chống bụi, bảo vệ chống vật rơi | Chương V/Phần II của E-HSMT | 5.113,165 | m2 |
3 | Cạo, vệ sinh bề mặt sơn cũ đã bị ố mốc bụi bám | Chương V/Phần II của E-HSMT | 9.089,574 | m2 |
4 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao các loại sơn, bột ( bột đá, bột bả...) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 3,4991 | Tấn |
5 | Bả vá lại tường những vị trị tường bị bong tróc (tính 30% khối lượng) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 2.726,8722 | m2 |
6 | Sơn dầm tường ngoài nhà đã bả sơn ICI Dulux hoặc tương đương, 1 nước lót 2 nước phủ | Chương V/Phần II của E-HSMT | 9.089,574 | m2 |
B | Hạng mục 2: Sơn các khu vực sử dụng chung trong tòa nhà | |||
1 | Căng bạt che chắn chống bụi bảo vệ đồ đạc trong phòng | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1.000 | m2 |
2 | Vận chuyển, lắp đặt dàn giáo sơn, bả trong nhà | Chương V/Phần II của E-HSMT | 64,0637 | 100m2 |
3 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao các loại sơn, bột ( bột đá, bột bả...) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 3,9417 | Tấn |
4 | Vệ sinh bề mặt sơn cũ đã bị ố mốc bụi bám 50% diện tích sơn lại; Xử lý bề mặt tường, trần chống nấm mốc bằng nước Javel hoặc tương đương | Chương V/Phần II của E-HSMT | 6.406,3733 | m2 |
5 | Bả vá tường trần (15% diện tích sơn lại) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1.921,912 | m2 |
6 | Sơn lại tường cũ, trần cũ bằng sơn Dulux hoặc tương đương | Chương V/Phần II của E-HSMT | 12.812,7465 | m2 |
7 | Vận chuyển phế thải đóng bao ra bãi đổ | Chương V/Phần II của E-HSMT | 3 | Chuyến |
8 | Tẩy rỉ lan can cầu thang thép bằng hóa chất B-05 hoặc tương đương | Chương V/Phần II của E-HSMT | 189 | m2 |
9 | Sơn chống rỉ, sơn phủ tay vịn lan can | Chương V/Phần II của E-HSMT | 189 | m2 |
10 | Xử lý mối nối trần thạch cao khu sử dụng chung bị nứt gẫy | Chương V/Phần II của E-HSMT | 2.612 | md |
C | Hạng mục 3: Cải tạo đá ốp trụ sảnh, phào bậu cửa sổ | |||
1 | Tháo dỡ đá ốp trụ, phào đá granite tự nhiên | Chương V/Phần II của E-HSMT | 16,2686 | m2 |
2 | Tháo dỡ Phần phào ốp trụ, cửa sổ S1: | Chương V/Phần II của E-HSMT | 39,41 | m |
3 | Đục bỏ lớp keo dán đá trụ sảnh | Chương V/Phần II của E-HSMT | 191,9024 | m2 |
4 | Bốc xếp và vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,8144 | m3 |
5 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ - vận chuyển các loại phế thải | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,8144 | m3 |
6 | Vận chuyển phế thải đến bãi đổ thải theo quy định của pháp luật | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,8144 | m3 |
7 | Lắp đặt, tháo dỡ dàn giáo công vụ ngoài với chiều cao <=50m | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,8007 | 100m2 |
8 | Lắp sàn thao tác | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,2 | tấn |
9 | Bao bạt che chắn bụi | Chương V/Phần II của E-HSMT | 200 | m2 |
10 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao đá ốp, lát các loại | Chương V/Phần II của E-HSMT | 5,7072 | 10m2 |
11 | Xử lý bề mặt đá cũ, Ốp lại đá chân trụ sảnh, ốp đá bằng đá Granite tự nhiên cùng chủng loại với đá hiện trạng | Chương V/Phần II của E-HSMT | 16,2224 | m2 |
12 | Xử lý bề mặt đá cũ, Ốp lại phào bằng đá Granite tự nhiên cùng chủng loại với đá hiện trạng | Chương V/Phần II của E-HSMT | 24,05 | m2 |
13 | Đi lại mạch đá bằng keo dán đá 2 thành phần, trát vữa tạo phẳng bề mặt khi ốp đá trụ sảnh | Chương V/Phần II của E-HSMT | 191,9024 | m2 |
14 | Vệ sinh bàn giao | Chương V/Phần II của E-HSMT | 3 | công |
D | Hạng mục 4: Chống thấm tầng 4, 10 | |||
1 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu khung dàn, sàn thao tác | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,661 | tấn |
2 | Gia công lắp đặt ván sàn chống vật rơi | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,1848 | 100m2 |
3 | Lưới chống bụi+vật rơi | Chương V/Phần II của E-HSMT | 118,4815 | m2 |
4 | Mài sạch bề mặt mái văng | Chương V/Phần II của E-HSMT | 112,5886 | m2 |
5 | Cắt các vị trí vết nứt | Chương V/Phần II của E-HSMT | 106,6 | m |
6 | Vệ sinh hút bụi bề mặt sau khi đã mài | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1 | toàn bộ |
7 | Trám keo Sikaflex Construction Joint hoặc tương đương | Chương V/Phần II của E-HSMT | 106,6 | m |
8 | Quét 3 lớp chống thấm PU Mariseal 250 hoặc tương đương định mức 1.5Kg/m2 | Chương V/Phần II của E-HSMT | 112,5886 | m2 |
9 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tường ngoài nhà | Chương V/Phần II của E-HSMT | 204,9706 | m2 |
10 | Quét chống thấm tường bằng CT11A hoặc tương đương | Chương V/Phần II của E-HSMT | 204,9706 | m2 |
11 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường, trụ, cột trong phòng | Chương V/Phần II của E-HSMT | 94,68 | m2 |
12 | Quét chống thấm tường trong bằng CT11A hoặc tương đương | Chương V/Phần II của E-HSMT | 94,68 | m2 |
13 | Xử lý chống thấm 2 cổ ống thoát nước sê nô tầng 4 | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1 | Toàn bộ |
14 | Bốc xếp sắt thép các loại (bốc xếp lên cao) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,661 | tấn |
15 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ- sắt thép các loại (bốc xếp lên cao) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,661 | tấn |
16 | Bốc xếp sắt thép các loại (bốc xếp xuống) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,661 | tấn |
17 | Vận chuyển bằng gánh vác bộ - sắt thép các loại (bốc xếp xuống) | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1,661 | tấn |
18 | Bốc xếp, vận chuyển các loại sơn, bột đá, bột bả | Chương V/Phần II của E-HSMT | 0,2252 | tấn |
19 | Bốc xếp, vận chuyển ximăng | Chương V/Phần II của E-HSMT | 0,4152 | tấn |
20 | Bốc xếp, vận chuyển phế thải từ trên cao xuống | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1 | Toàn bộ |
21 | Vận chuyển trạc phế thải | Chương V/Phần II của E-HSMT | 1 | Toàn bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi