Gói thầu: Gói thầu số 02: Xây lắp + thiết bị
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104174-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thành |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Xây lắp + thiết bị |
Số hiệu KHLCNT | 20190946334 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh hỗ trợ phần còn lại ngân sách huyện đảm nhiệm |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 8 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 10:10:00 đến ngày 2020-01-16 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,399,874,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Theo TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 | 1 | khoản |
B | PHẦN XÂY LẮP | |||
C | PHẦN SAN NÊN | |||
1 | Đào xúc đất, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 14,4105 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 14,4105 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 2km, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 14,4105 | 100m3/1km |
4 | San đầm đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo TKBVTC được duyệt | 12,7526 | 100m3 |
D | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng, rộng <= 6 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 2,5727 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1256 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1602 | m3 |
4 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,8585 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,5723 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly 2km, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,5723 | 100m3/1km |
7 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 15,0445 | m3 |
8 | Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 30,7066 | m3 |
9 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Theo TKBVTC được duyệt | 0,6845 | 100m2 |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,6653 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,8226 | tấn |
12 | Xây móng đá hộc, dầy <= 60 cm, VXM M75, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 38,581 | m3 |
13 | Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M75, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 80,4131 | m3 |
14 | Ván khuôn giằng móng | Theo TKBVTC được duyệt | 0,7675 | 100m2 |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,2412 | tấn |
16 | Bê tông xà dầm, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 10,8423 | m3 |
17 | Xây ốp chân móng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, vữa xi măng mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 2,8043 | m3 |
18 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,5533 | 100m3 |
19 | Trát chân móng, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 32,778 | m2 |
20 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo TKBVTC được duyệt | 32,778 | m2 |
E | PHẦN THÂN | |||
1 | Bê tông cột, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 11,1197 | m3 |
2 | Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật | Theo TKBVTC được duyệt | 1,8029 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,2204 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, đường kính <=18 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 2,0325 | tấn |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 14,9382 | m3 |
6 | Ván khuôn bê tông dầm, giằng | Theo TKBVTC được duyệt | 2,0503 | 100m2 |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính <=10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,5599 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm, đường kính <=18 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 2,4135 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép dầm, đường kính >18 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,3312 | tấn |
10 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 44,2803 | m3 |
11 | Ván khuôn bê tông sàn mái | Theo TKBVTC được duyệt | 4,013 | 100m2 |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 3,2191 | tấn |
13 | Bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,5078 | m3 |
14 | Ván khuôn bê tông lanh tô | Theo TKBVTC được duyệt | 0,2848 | 100m2 |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính <=10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1149 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính >10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,038 | tấn |
17 | Bê tông cầu thang, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 2,3564 | m3 |
18 | Ván khuôn bê tông cầu thang | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1962 | 100m2 |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép thang, đường kính <=10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,2437 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép thang, đường kính >10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0235 | tấn |
21 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 16m - Vữa XM M50 (Tường 330) | Theo TKBVTC được duyệt | 23,7106 | m3 |
22 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 16m - Vữa XM M50 (Tường 220) | Theo TKBVTC được duyệt | 58,8722 | m3 |
23 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 16m - Vữa XM M50 (Tường 110) | Theo TKBVTC được duyệt | 33,645 | m3 |
24 | Xây ốp cột gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 16m - Vữa XM M50 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,8192 | m3 |
25 | Xây thu hồi gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 16m - Vữa XM M50 | Theo TKBVTC được duyệt | 7,9009 | m3 |
26 | Xây tạo dáng chân móng bằng gạch bê tông rổng (220x105x110) vữa XM mác 50 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,6172 | m3 |
27 | Xây bậc tam cấp, bậc cầu thang gạch bê tông đặc KT: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m - Vữa XM M50 | Theo TKBVTC được duyệt | 8,0994 | m3 |
28 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,2448 | m3 |
29 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo TKBVTC được duyệt | 34,344 | m2 |
30 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo TKBVTC được duyệt | 19,7164 | m2 |
31 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 17,2178 | m3 |
32 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm | Theo TKBVTC được duyệt | 300,5254 | m2 |
33 | Lát nền WC bằng gạch 250x250mm | Theo TKBVTC được duyệt | 22,4187 | m2 |
34 | Công tác ốp gạch men kính, gạch 250x400 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 331,86 | m2 |
35 | Ốp gạch thẻ chân móng | Theo TKBVTC được duyệt | 20,28 | m2 |
36 | Bê tông giằng lan can, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,4134 | m3 |
37 | Ván khuôn bê tông giằng lan can | Theo TKBVTC được duyệt | 0,072 | 100m2 |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép giằng lan can, đường kính <=10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0341 | tấn |
39 | Tay vịn sắt tròn D60 | Theo TKBVTC được duyệt | 31,32 | m |
40 | Chi tiết hoa sắt lan can | Theo TKBVTC được duyệt | 3,7975 | m2 |
41 | Trụ lan can cầu thang gỗ nhóm 3 | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | trụ |
42 | Tay vịn gỗ nhóm 3, D60 | Theo TKBVTC được duyệt | 9,292 | m |
43 | Lan can cầu thang sắt vuông 16x16(cả sơn LD hoàn chỉnh) | Theo TKBVTC được duyệt | 8,3628 | m2 |
44 | Sản xuất cửa đi nhựa lõi thép 1 cánh mở quay kính dày 5mm(bao gồm cả phụ kiện kim khí) | Theo TKBVTC được duyệt | 22,62 | m2 |
45 | Sản xuất cửa đi nhựa lõi thép 2 cánh mở quay kính dày 5mm (bao gồm cả phụ kiện kim khí) | Theo TKBVTC được duyệt | 24,31 | m2 |
46 | Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép 2 cánh mở quay kính dày 5mm(bao gồm cả phụ kiện kim khí) | Theo TKBVTC được duyệt | 48,524 | m2 |
47 | Sản xuất cửa sổ nhựa lõi thép cánh mở hất kính dày 5mm(bao gồm cả phụ kiện kim khí) | Theo TKBVTC được duyệt | 1,08 | m2 |
48 | Sản xuất vách kính nhựa lõi thép (bao gồm cả phụ kiện kim khí) | Theo TKBVTC được duyệt | 33,281 | m2 |
49 | Gia công hoa sắt cửa sổ bằng sắt vuông 14x14 | Theo TKBVTC được duyệt | 60,3 | m2 |
50 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | Theo TKBVTC được duyệt | 28,9872 | m2 |
51 | Sản xuất xà gồ thép | Theo TKBVTC được duyệt | 1,2836 | tấn |
52 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo TKBVTC được duyệt | 1,2836 | tấn |
53 | Sơn sắt thép xà gồ | Theo TKBVTC được duyệt | 97,1904 | m2 |
54 | Lợp mái tôn múi chiều dày 0,4ly | Theo TKBVTC được duyệt | 2,0473 | 100m2 |
55 | Tôn úp nóc rộng 400mm | Theo TKBVTC được duyệt | 54,5 | m |
56 | Ke chống bão | Theo TKBVTC được duyệt | 151 | cái |
57 | Đào móng bó hè, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 8,0166 | m3 |
58 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 2,6722 | m3 |
59 | Xây bó hè gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m - Vữa XM M50 | Theo TKBVTC được duyệt | 2,8446 | m3 |
60 | Đắp đất trả móng bó hè | Theo TKBVTC được duyệt | 2,6722 | m3 |
61 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 4,2238 | m3 |
62 | Láng hè, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 51,72 | m2 |
63 | Láng sê nô, mái, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 91,8752 | m2 |
64 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bậc thang lên mái, đường kính <=18 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0263 | tấn |
65 | Tấm tôn đậy thang lên mái | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | tấm |
66 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM M 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 435,2094 | m2 |
67 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Theo TKBVTC được duyệt | 855,4203 | m2 |
68 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 205,03 | m2 |
69 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 371,6648 | m2 |
70 | Trát lanh tô, cầu thang dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 48,1 | m2 |
71 | Sơn tường ngoài nhà không bả ,1 nước lót, 2 nước phủ | Theo TKBVTC được duyệt | 435,2094 | m2 |
72 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo TKBVTC được duyệt | 1.119,3679 | m2 |
73 | Trát gờ ngắt nước sênô, cột , vữa XM cát mịn mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 79,5 | m |
74 | Trang trí cột | Theo TKBVTC được duyệt | 4 | công |
75 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m loại hộp đèn 2 bóng | Theo TKBVTC được duyệt | 18 | bộ |
76 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m loại hộp đèn 1 bóng | Theo TKBVTC được duyệt | 6 | bộ |
77 | Lắp đặt quạt trần | Theo TKBVTC được duyệt | 10 | cái |
78 | Lắp đặt công tắc kép 3 | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | cái |
79 | Lắp đặt công tắc đôi | Theo TKBVTC được duyệt | 12 | cái |
80 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Theo TKBVTC được duyệt | 31 | cái |
81 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo TKBVTC được duyệt | 8 | cái |
82 | Lắp đặt công tắc đảo chiều | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
83 | Lắp đặt đèn lốp | Theo TKBVTC được duyệt | 26 | bộ |
84 | Hộp điện 300x250x200 | Theo TKBVTC được duyệt | 11 | hộp |
85 | Lắp đặt hộp âm tường | Theo TKBVTC được duyệt | 54 | hộp |
86 | Lắp đặt hộp nối dây | Theo TKBVTC được duyệt | 24 | hộp |
87 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại 2x2,5mm2 | Theo TKBVTC được duyệt | 220 | m |
88 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại 2x10mm2 | Theo TKBVTC được duyệt | 100 | m |
89 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại 2x6mm2 | Theo TKBVTC được duyệt | 55 | m |
90 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại 2x4mm2 | Theo TKBVTC được duyệt | 55 | m |
91 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại 2x1,5mm2 | Theo TKBVTC được duyệt | 490 | m |
92 | Gia công kim thu sét chiều dài kim 1m | Theo TKBVTC được duyệt | 6 | cái |
93 | Lắp đặt kim thu sét chiều dài kim 1m | Theo TKBVTC được duyệt | 6 | cái |
94 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà loại dây thép F10mm | Theo TKBVTC được duyệt | 45 | m |
95 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo TKBVTC được duyệt | 7 | cọc |
96 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất loại dây thép F16mm | Theo TKBVTC được duyệt | 30 | m |
97 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=20mm | Theo TKBVTC được duyệt | 710 | m |
98 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=40mm | Theo TKBVTC được duyệt | 110 | m |
99 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 40A | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | cái |
100 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 30A | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
101 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 10A | Theo TKBVTC được duyệt | 11 | cái |
102 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 15A | Theo TKBVTC được duyệt | 11 | cái |
103 | Đào rãnh chôn tiếp địa, đất cấp III | Theo TKBVTC được duyệt | 10,8 | m3 |
104 | Đắp đất trả rãnh tiếp địa | Theo TKBVTC được duyệt | 10,8 | m3 |
105 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,95 | 100m |
106 | Lắp đặt ống nhựa PPR D32 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,17 | 100m |
107 | Lắp đặt cút nhựa D20 | Theo TKBVTC được duyệt | 24 | cái |
108 | Lắp đặt cút nhựa D32 | Theo TKBVTC được duyệt | 3 | cái |
109 | Lắp đặt cút nhựa ren trong D20 | Theo TKBVTC được duyệt | 11 | cái |
110 | Lắp đặt tê nhựa ren trong D20 | Theo TKBVTC được duyệt | 7 | cái |
111 | Lắp đặt tê nhựa D20 | Theo TKBVTC được duyệt | 6 | cái |
112 | Lắp đặt tê nhựa D32 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
113 | Lắp đặt tê nhựa D32x20 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
114 | Lắp đặt côn nhựa D32x20 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
115 | Lắp đặt van khóa D20 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
116 | Lắp đặt van khóa D32 | Theo TKBVTC được duyệt | 3 | cái |
117 | Lắp đặt van xả cặn D32 | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | cái |
118 | Lắp đặt van phao cơ D20 | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | cái |
119 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 20mm | Theo TKBVTC được duyệt | 18 | cái |
120 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D34 - CLASSIC 2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,29 | 100m |
121 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D48 - CLASSIC 2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1 | 100m |
122 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D60 - CLASSIC 2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1 | 100m |
123 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D90 - CLASSIC 2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,09 | 100m |
124 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D110 - CLASSIC 2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,12 | 100m |
125 | Lắp đặt cút nhựa D34 | Theo TKBVTC được duyệt | 18 | cái |
126 | Lắp đặt cút nhựa D48 | Theo TKBVTC được duyệt | 12 | cái |
127 | Lắp đặt cút nhựa D60 | Theo TKBVTC được duyệt | 4 | cái |
128 | Lắp đặt cút nhựa D90 | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | cái |
129 | Lắp đặt cút nhựa D110 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
130 | Lắp đặt cút nhựa xiên D110 | Theo TKBVTC được duyệt | 3 | cái |
131 | Lắp đặt tê xiên D48 | Theo TKBVTC được duyệt | 4 | cái |
132 | Lắp đặt tê D90 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
133 | Lắp đặt tê xiên D110 | Theo TKBVTC được duyệt | 3 | cái |
134 | Lắp đặt tê xiên D34 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
135 | Lắp đặt côn nhựa D75x34 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
136 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 34mm | Theo TKBVTC được duyệt | 8 | cái |
137 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 90mm | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
138 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính 110mm | Theo TKBVTC được duyệt | 4 | cái |
139 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D90 - CLASSIC 2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,42 | 100m |
140 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D60 - CLASSIC 2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,16 | 100m |
141 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 90mm | Theo TKBVTC được duyệt | 5 | cái |
142 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 60mm | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
143 | Lắp đặt Coliê D90 | Theo TKBVTC được duyệt | 16 | cái |
144 | Lắp đặt cút nhựa D90 | Theo TKBVTC được duyệt | 5 | cái |
145 | Lắp đặt cút nhựa D60 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
146 | Lắp đặt Lavabô | Theo TKBVTC được duyệt | 8 | bộ |
147 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo TKBVTC được duyệt | 6 | bộ |
148 | Lắp đặt xí bệt | Theo TKBVTC được duyệt | 4 | bộ |
149 | Lắp đặt phễu thu nước sàn | Theo TKBVTC được duyệt | 4 | cái |
150 | Két nước mái 2m3 | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | cái |
151 | Bơm nước két Q=2m3, H=20m | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
152 | Giếng khoan | Theo TKBVTC được duyệt | 80 | m khoan |
153 | Đào đất bể tự hoại, đất cấp III | Theo TKBVTC được duyệt | 6,0588 | m3 |
154 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,374 | m3 |
155 | Bê tông đáy bể, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,5173 | m3 |
156 | Ván khuôn bê tông đáy bể | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0166 | 100m2 |
157 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đáy bể, đường kính <=10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0401 | tấn |
158 | Xây bể tự hoại gạch bê tông đặc KT: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m - Vữa XM M50 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,4562 | m3 |
159 | Trát tường bể, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 14,848 | m2 |
160 | Láng sàn bể, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,537 | m2 |
161 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,3 | m3 |
162 | Ván khuôn tấm đan | Theo TKBVTC được duyệt | 0,016 | 100m2 |
163 | Cốt thép tấm đan | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0117 | tấn |
164 | Lắp dựng tấm đan, trọng lượng <= 250 kg | Theo TKBVTC được duyệt | 4 | cái |
165 | Đắp đất trả bể tự hoại | Theo TKBVTC được duyệt | 2,0196 | m3 |
166 | Đào đất bể nước ngầm, đất cấp III | Theo TKBVTC được duyệt | 4,335 | m3 |
167 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,289 | m3 |
168 | Bê tông bể nước ngầm, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,6188 | m3 |
169 | Ván khuôn bê tông đáy bể | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0313 | 100m2 |
170 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đáy bể, đường kính <=10 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0322 | tấn |
171 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đáy bể, đường kính <=18 mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0247 | tấn |
172 | Xây bể nước ngầm gạch bê tông đặc KT: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m - Vữa XM M50 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,9574 | m3 |
173 | Trát tường bể, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 8,704 | m2 |
174 | Láng sàn bể, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,1236 | m2 |
175 | Đắp đất trả bể tự hoại | Theo TKBVTC được duyệt | 1,445 | m3 |
F | MẠNG INTERNET | |||
1 | SWITCH16 PORT | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | cái |
2 | SWITCH8 PORT | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | cái |
3 | Hạt lan | Theo TKBVTC được duyệt | 15 | cái |
4 | Dây UTP CAT5 | Theo TKBVTC được duyệt | 800 | m |
5 | Lắp đặt ống ghen D32 | Theo TKBVTC được duyệt | 200 | m |
6 | Hộp kỹ thuật 110x110x5 | Theo TKBVTC được duyệt | 2 | cái |
G | CHỜ ĐIỀU HÒA | |||
1 | Lắp đặt aptomat MCB -1P -10A | Theo TKBVTC được duyệt | 20 | cái |
2 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Theo TKBVTC được duyệt | 200 | m |
3 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Theo TKBVTC được duyệt | 160 | m |
4 | Lắp đặt ống nhựa D60mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,5 | 100m |
H | RÃNH THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào móng, rộng <= 6 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,5094 | 100m3 |
2 | Đào sửa móng, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 5,6594 | m3 |
3 | Bê tông lót M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 6,2042 | m3 |
4 | Ván khuôn ván khuôn bê tông đáy | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1946 | 100m2 |
5 | Xây tường thành rãnh gạch bê tông rỗng 22x10,5x11cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 12,697 | m3 |
6 | Trát thành rãnh, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 99,3136 | m2 |
7 | Bê tông mũ mố hố ga M150, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,7344 | m3 |
8 | Ván khuôn mũ mố | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0881 | 100m2 |
9 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 3,6508 | m3 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Theo TKBVTC được duyệt | 0,2103 | 100m2 |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo TKBVTC được duyệt | 0,4087 | tấn |
12 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <= 100 kg | Theo TKBVTC được duyệt | 86 | cái |
13 | Đắp đất hoàn trả hố móng, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1885 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi 1000 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,377 | 100m3 |
15 | Đắp cát cán phẳng dày 3cm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0198 | 100m3 |
16 | Bê tông nền hè rãnh, M150, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 4,62 | m3 |
I | PHẦN SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Đắp cát nền sân | Theo TKBVTC được duyệt | 32,73 | m3 |
2 | Lót ni lông nền sân | Theo TKBVTC được duyệt | 654,6 | m2 |
3 | Bê tông nền, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 98,19 | m3 |
J | PHẦN CỔNG, TƯỜNG RÀO | |||
K | Cổng | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng <=6m, đất cấp III | Theo TKBVTC được duyệt | 0,094 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp III | Theo TKBVTC được duyệt | 1,0445 | m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Theo TKBVTC được duyệt | 0,8148 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0486 | 100m2 |
5 | Bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,675 | m3 |
6 | Bê tông móng đá 1x2, chiều rộng <=250cm, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,419 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0202 | 100m2 |
8 | Bê tông cổ cột đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1113 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0059 | tấn |
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0479 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính >18mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0395 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo TKBVTC được duyệt | 0,031 | 100m2 |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,3414 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0114 | tấn |
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0841 | tấn |
16 | Xây móng gạch bê tông đặc 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, VXM M75, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,8605 | m3 |
17 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0524 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ trong phạm vi <=1000m, đất cấp III | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0349 | 100m3 |
19 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0801 | 100m2 |
20 | Bê tông cột, TD <= 0, 1 m2, cao <=4 m, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,6122 | m3 |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0097 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0942 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0406 | 100m2 |
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,4463 | m3 |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0189 | tấn |
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1467 | tấn |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Theo TKBVTC được duyệt | 0,293 | 100m2 |
28 | Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 | Theo TKBVTC được duyệt | 2,3192 | m3 |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1758 | tấn |
30 | Xây tường thẳng gạch bê tông 6, 5x10,5x22, dày <= 33 cm, cao <= 4 m, VXM M50, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 2,6291 | m3 |
31 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 2,88 | m2 |
32 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 20,02 | m2 |
33 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 4,06 | m2 |
34 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | Theo TKBVTC được duyệt | 29,3 | m2 |
35 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo TKBVTC được duyệt | 53,38 | m2 |
36 | Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 75 viên/m2 | Theo TKBVTC được duyệt | 15,4305 | m2 |
37 | Bảng hiệu cắt chữ bằng MICA | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | bộ |
38 | Cổng trạm Y tế | Theo TKBVTC được duyệt | 6,912 | m2 |
L | Tường rào | |||
1 | Đào móng, rộng <= 6 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 4,0346 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 44,8294 | m3 |
3 | Xây móng đá hộc, dầy > 60 cm, VXM M75, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 237,0786 | m3 |
4 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo TKBVTC được duyệt | 0,6762 | 100m2 |
5 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 7,4378 | m3 |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,1479 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo TKBVTC được duyệt | 1,1386 | tấn |
8 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,4943 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất, ôtô tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,9962 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô, cự ly <= 2km, đất C3 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,9962 | 100m3/1km |
11 | Xây tường thẳng gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Theo TKBVTC được duyệt | 44,5703 | m3 |
12 | Xây cột gạch bê tông rỗng (22x10,5x11)cm, tường dày <30cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 50 | Theo TKBVTC được duyệt | 6,3888 | m3 |
13 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 623,36 | m2 |
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, VXM M75, PC40 | Theo TKBVTC được duyệt | 87,12 | m2 |
15 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo TKBVTC được duyệt | 710,48 | m2 |
M | PHẦN NHÀ XE | |||
1 | Đào móng nhà xe | Theo TKBVTC được duyệt | 9,335 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,5984 | m3 |
3 | Xây tường móng nhà xe | Theo TKBVTC được duyệt | 4,5254 | m3 |
4 | Ván khuôn giằng móng | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0748 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm | Theo TKBVTC được duyệt | 0,0585 | tấn |
6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 1,0648 | m3 |
7 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <= 9 m | Theo TKBVTC được duyệt | 0,8417 | tấn |
8 | Lắp vì kèo thép | Theo TKBVTC được duyệt | 0,8417 | tấn |
9 | Sản xuất xà gồ thép | Theo TKBVTC được duyệt | 0,2433 | tấn |
10 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo TKBVTC được duyệt | 0,2433 | tấn |
11 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo TKBVTC được duyệt | 58,0968 | m2 |
12 | Sản xuất, lắp dựng cột ống thép mạ kẽm D60 | Theo TKBVTC được duyệt | 0,3 | 100m |
13 | Bu lông M16x300 | Theo TKBVTC được duyệt | 40 | cái |
14 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ | Theo TKBVTC được duyệt | 0,8267 | 100m2 |
15 | Đắp cát nền nhà xe | Theo TKBVTC được duyệt | 3,4267 | m3 |
16 | Lót ni long nền nhà xe | Theo TKBVTC được duyệt | 68,5344 | m2 |
17 | Bê tông nền, M200, PC40, đá 1x2 | Theo TKBVTC được duyệt | 6,8534 | m3 |
N | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Máy phân tích nước tiểu 10 thông số | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | máy |
2 | Máy thở áp lực dương | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | Cái |
3 | Máy tạo oxy | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | Cái |
4 | Máy hút dịch một bình | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | Cái |
5 | Máy siêu âm màu xách tay | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | Cái |
6 | Phần mềm quản lý trạm | Theo TKBVTC được duyệt | 1 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi