Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công cải tạo Nhà văn hóa xã Quỳnh Khê
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200110242-02 |
Thời điểm đóng mở thầu | 17/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỲNH KHÊ |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Thi công cải tạo Nhà văn hóa xã Quỳnh Khê |
Số hiệu KHLCNT | 20200110138 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách xã và các nguồn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 15:58:00 đến ngày 2020-01-17 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,912,621,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 28,000,000 VNĐ ((Hai mươi tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | Khoản |
3 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | Khoản |
4 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | Khoản |
5 | Chi phí bảo trì Công trình trong thời gian bảo hành | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 12 | Tháng |
6 | Chi phi xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | Khoản |
7 | Chi phi di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | Khoản |
8 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế như: Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh, chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu, chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường...vv | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | Khoản |
9 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Hạng mục xây lắp | |||
1 | Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ ≤ 9m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,0929 | tấn |
2 | Bưng nhôm nhựa nền khung trang trí trước sân khấu | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 3,869 | m2 |
3 | Dán chữ nổi chất liệu mếch gương vàng: | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 34 | chữ cái |
4 | Sản xuất xà gồ thép | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,8676 | tấn |
5 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,9752 | tấn |
6 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,8676 | tấn |
7 | Lắp dựng dàn giáo trong chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,2 | 100m2 |
8 | Lắp dựng dàn giáo trong mỗi 1,2m tăng thêm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 3,6 | 100m2 |
9 | Sản xuất lan can | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,0679 | tấn |
10 | Lắp dựng khung pano lan can | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 14,363 | m2 |
11 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao tấm lợp các loại | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 2,3688 | 100m2 |
12 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 2,3688 | 100m2 |
13 | Lắp dựng tôn lượn sóng | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 41,3 | m |
14 | Lắp đặt kim thu sét chiều dài 1m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
15 | Sản xuất vì kèo thép thép tiếp địa bản mã đầu kèo | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,1772 | tấn |
16 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,2971 | tấn |
17 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 14,568 | m2 |
18 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 23,98 | m2 |
19 | SX cửa đi, cửa sổ khung nhôm lõi thép loại PMA dày 2.0 ly, bưng kính 6ly ( cả khuôn) | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 64,08 | m2 |
20 | Phụ kiện cửa (ke môn, khóa, chốt) | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 18 | Bộ |
21 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 125,84 | m |
22 | Lắp dựng cửa vào khuôn | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 64,08 | m2 |
23 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 100 | m |
24 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 150 | m |
25 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 80 | m |
26 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 150 | m |
27 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 470 | m |
28 | Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính ≤27mm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 650 | m |
29 | Lắp ống cứng chờ luồn dây loa fi20 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 160 | m |
30 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 11 | cái |
31 | Lắp đặt đèn trang trí âm trần | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 3 | bộ |
32 | Lắp đặt quạt treo tường | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
33 | Lắp đặt tủ điện | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
34 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤100A | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
35 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
36 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 20 | cái |
37 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 10 | cái |
38 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat kích thước ≤40x60mm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 20 | hộp |
39 | Lắp đặt đèn ống 1,2m - 2 bóng | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | bộ |
40 | Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | bộ |
41 | Lắp đặt đèn trang trí âm trần | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 31 | bộ |
42 | Lắp đặt chuông điện | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
43 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 200 | m2 |
44 | Đóng cọc chống sét ống đồng đường kính ≤50mm (có sẵn) | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 5 | cọc |
45 | Hộp kiểm tra điện trở | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
46 | Tháo, dọn bàn ghế cũ, vận chuyển ra ngoài hội trường | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 5 | công |
47 | Lắp đặt giàn giáo tiệp và tháo dỡ phô g khẩu hiệu, bằng khen, giấy khen v/c ra khỏi khu vực thi công | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 3 | công |
48 | Tháo dỡ đường điện thiết bị điện và v/c ra khỏi khu vực thi công | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 3 | công |
49 | Lắp đặt giáo Tiệp để dỡ trần nhà | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 6 | bộ |
50 | Tháo dỡ khung xương, trần nhựa | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 167,424 | m2 |
51 | Tháo dỡ cửa | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 40,04 | m2 |
52 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao ≤ 16m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,04 | 100m2 |
53 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=11cm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 9,1502 | m3 |
54 | Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy xây gạch | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 31,23 | m |
55 | Tháo dỡ mái ngói cao ≤ 16m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 269,0424 | m2 |
56 | Tháo dỡ các kết cấu vì kèo, xà gồ | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,2 | tấn |
57 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông, gang, thép, trọng lượng cấu kiện 50kg | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 14 | cấu kiện |
58 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 206,574 | m3 |
59 | Đầm chặt nền nhà cũ bằng đầm cóc | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 10 | giờ |
60 | Phá dỡ sàn mái bê tông cốt thép bằng thủ công | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 6,7785 | m3 |
61 | Phá dỡ xà, dầm bê tông cốt thép | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 2,932 | m3 |
62 | Phá dỡ cột trụ gạch đá | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 2,6946 | m3 |
63 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện <=100kg | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 13 | cấu kiện |
64 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=33cm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 84,9706 | m3 |
65 | San gạch vỡ để tôn nền nhà | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 5 | công |
66 | Đầm chặt nền gạch vỡ nền nhà đến cao trình cũ | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 10 | giờ |
67 | Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 45,76 | m |
68 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 9,9994 | m3 |
69 | Phá dỡ móng xây gạch | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 30,015 | m3 |
70 | Bốc xếp phế thải các loại | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 77,28 | m3 |
71 | Vận chuyển phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 77,28 | m3 |
72 | Vận chuyển phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 77,28 | m3 |
73 | Đào móng hiên( cả phá móng cũ) | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 194,6769 | m3 |
74 | Đào móng băng, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 2m, đất cấp II | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 47,2385 | m3 |
75 | Xúc đất lẫn gạch vỡ đổ lên ô tô < 2 T ( tận dụng 50% còn 50% phải chở đi) | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 121,451 | m3 |
76 | Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi tập kết bằng ô tô <2T cự ly <500m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 121,451 | m3 |
77 | Đào san đất tạo mặt bằng, đất cấp I | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,2145 | 100m3 |
78 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 344,0681 | m3 |
79 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 50,252 | m3 |
80 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 39,58 | m3 |
81 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 68,891 | m3 |
82 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, vữa XM M75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 12,38 | m3 |
83 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa xi măng mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 4,261 | m3 |
84 | Lắp đặt con tiện Xi măng loại trung | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 212 | con |
85 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <250 cm, vữa BT mác 150 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 8,632 | m3 |
86 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,2622 | 100m2 |
87 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép bệ máy đường kính ≤ 10mm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,2069 | tấn |
88 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 18mm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,2765 | tấn |
89 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột tròn, đa giác | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,4154 | 100m2 |
90 | Bê tông móng, chiều rộng <=250cm, đá 1x2, mác 250 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 7,692 | m3 |
91 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,1954 | tấn |
92 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,2269 | tấn |
93 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,117 | 100m2 |
94 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột tròn | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,1969 | 100m2 |
95 | Bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 4m đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 10,084 | m3 |
96 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 2,8489 | 100m2 |
97 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 4m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 2,2035 | tấn |
98 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,9838 | tấn |
99 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 28,072 | m3 |
100 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,2285 | 100m2 |
101 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,9987 | tấn |
102 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 12,352 | m3 |
103 | Sản xuất bê tông quan tai.. đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,292 | m3 |
104 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn quang tai | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,1633 | 100m2 |
105 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn trọng lượng ≤ 50kg | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 29 | cái |
106 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 715,699 | m2 |
107 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 101,554 | m2 |
108 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 296,188 | m2 |
109 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 193,169 | m2 |
110 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 94,14 | m2 |
111 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 128,392 | m2 |
112 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 57,867 | m2 |
113 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 402,93 | m |
114 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 197,13 | m |
115 | Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1,89 | m2 |
116 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 201,21 | m |
117 | Trát mặt huỳnh chân cột | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 30 | cái |
118 | Đắp đấu đầu cột hiên, cột trụ sê nô, trụ tam cấp, quang tai chân cột | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 48 | |
119 | Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 100 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 133,552 | m2 |
120 | Cắt, dán chữ: NHÀ VĂN HÓA XÃ QUỲNH KHÊ - 2020 bằng gạch men đỏ cao 25 cm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 24 | chữ |
121 | Dán biểu tượng : Trống đồng | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
122 | Ốp hoa văn Thạch cao mặt tiền sân Khấu | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,869 | m2 |
123 | Ốp khung tranh trang trí mặt tiền sân khấu | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 13,44 | m |
124 | Ốp hình hoa sen hai bên sân khấu và mặt trước sêno | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
125 | Làm mặt bằng nền nhà , nền hiên | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 315,859 | m2 |
126 | Lót ni lông nền nhà | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 316 | m2 |
127 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 16,832 | m3 |
128 | Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM mác 75 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 319,809 | m2 |
129 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 12,679 | m2 |
130 | Lát gạch granít nhân tạo bậc cầu thang | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 49,445 | m2 |
131 | Xúc đất đổ bồn hoa | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 8,12 | |
132 | Trồng hoa | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1 | công |
133 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn kova (chống thấm), 1 nước lót, 2 nước phủ hoặc tương đương | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 308,721 | 1m2 |
134 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ hoặc tương đương | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 1.131,105 | 1m2 |
135 | Sơn kẻ chỉ trang trí | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 974 | m |
136 | Ốp đá cẩm thạch vào tường, tiết diện đá ≤ 0,16m2 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 15,417 | m2 |
137 | Sơn bề mặt bằng sơn Lucky House vân đá hoặc tương đương. | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 36,288 | m2 |
138 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 89mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 0,1 | 100m |
139 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 89mm bằng phương pháp dán keo | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
140 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 | Mô tả yêu cầu theo Chương V | 27,435 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi