Gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công cải tạo Nhà văn hóa xã Quỳnh Khê

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200110242-02
Thời điểm đóng mở thầu 17/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ QUỲNH KHÊ
Tên gói thầu Gói thầu số 03: Thi công cải tạo Nhà văn hóa xã Quỳnh Khê
Số hiệu KHLCNT 20200110138
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và các nguồn huy động hợp pháp khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-07 15:58:00 đến ngày 2020-01-17 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 1,912,621,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 28,000,000 VNĐ ((Hai mươi tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 Khoản
2 Chi phí bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 Khoản
3 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 Khoản
4 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 Khoản
5 Chi phí bảo trì Công trình trong thời gian bảo hành Mô tả yêu cầu theo Chương V 12 Tháng
6 Chi phi xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 Khoản
7 Chi phi di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 Khoản
8 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế như: Chi phí an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động trên công trường và môi trường xung quanh, chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu, chi phí di chuyển lực lượng lao động trong nội bộ công trường...vv Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 Khoản
9 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 Khoản
B Hạng mục 2: Hạng mục xây lắp
1 Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ ≤ 9m Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,0929 tấn
2 Bưng nhôm nhựa nền khung trang trí trước sân khấu Mô tả yêu cầu theo Chương V 3,869 m2
3 Dán chữ nổi chất liệu mếch gương vàng: Mô tả yêu cầu theo Chương V 34 chữ cái
4 Sản xuất xà gồ thép Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,8676 tấn
5 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,9752 tấn
6 Lắp dựng xà gồ thép Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,8676 tấn
7 Lắp dựng dàn giáo trong chiều cao chuẩn 3,6m Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,2 100m2
8 Lắp dựng dàn giáo trong mỗi 1,2m tăng thêm Mô tả yêu cầu theo Chương V 3,6 100m2
9 Sản xuất lan can Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,0679 tấn
10 Lắp dựng khung pano lan can Mô tả yêu cầu theo Chương V 14,363 m2
11 Bốc xếp và vận chuyển lên cao tấm lợp các loại Mô tả yêu cầu theo Chương V 2,3688 100m2
12 Lợp mái, che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Mô tả yêu cầu theo Chương V 2,3688 100m2
13 Lắp dựng tôn lượn sóng Mô tả yêu cầu theo Chương V 41,3 m
14 Lắp đặt kim thu sét chiều dài 1m Mô tả yêu cầu theo Chương V 5 cái
15 Sản xuất vì kèo thép thép tiếp địa bản mã đầu kèo Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,1772 tấn
16 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,2971 tấn
17 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mô tả yêu cầu theo Chương V 14,568 m2
18 Lắp dựng hoa sắt cửa Mô tả yêu cầu theo Chương V 23,98 m2
19 SX cửa đi, cửa sổ khung nhôm lõi thép loại PMA dày 2.0 ly, bưng kính 6ly ( cả khuôn) Mô tả yêu cầu theo Chương V 64,08 m2
20 Phụ kiện cửa (ke môn, khóa, chốt) Mô tả yêu cầu theo Chương V 18 Bộ
21 Lắp dựng khuôn cửa đơn Mô tả yêu cầu theo Chương V 125,84 m
22 Lắp dựng cửa vào khuôn Mô tả yêu cầu theo Chương V 64,08 m2
23 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 Mô tả yêu cầu theo Chương V 100 m
24 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mô tả yêu cầu theo Chương V 150 m
25 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 Mô tả yêu cầu theo Chương V 80 m
26 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mô tả yêu cầu theo Chương V 150 m
27 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mô tả yêu cầu theo Chương V 470 m
28 Lắp chìm ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính ≤27mm Mô tả yêu cầu theo Chương V 650 m
29 Lắp ống cứng chờ luồn dây loa fi20 Mô tả yêu cầu theo Chương V 160 m
30 Lắp đặt quạt trần Mô tả yêu cầu theo Chương V 11 cái
31 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Mô tả yêu cầu theo Chương V 3 bộ
32 Lắp đặt quạt treo tường Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 cái
33 Lắp đặt tủ điện Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 cái
34 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤100A Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 cái
35 Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤50A Mô tả yêu cầu theo Chương V 4 cái
36 Lắp đặt ổ cắm đôi Mô tả yêu cầu theo Chương V 20 cái
37 Lắp đặt công tắc 3 hạt Mô tả yêu cầu theo Chương V 10 cái
38 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat kích thước ≤40x60mm Mô tả yêu cầu theo Chương V 20 hộp
39 Lắp đặt đèn ống 1,2m - 2 bóng Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 bộ
40 Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 bộ
41 Lắp đặt đèn trang trí âm trần Mô tả yêu cầu theo Chương V 31 bộ
42 Lắp đặt chuông điện Mô tả yêu cầu theo Chương V 2 cái
43 Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm Mô tả yêu cầu theo Chương V 200 m2
44 Đóng cọc chống sét ống đồng đường kính ≤50mm (có sẵn) Mô tả yêu cầu theo Chương V 5 cọc
45 Hộp kiểm tra điện trở Mô tả yêu cầu theo Chương V 2 cái
46 Tháo, dọn bàn ghế cũ, vận chuyển ra ngoài hội trường Mô tả yêu cầu theo Chương V 5 công
47 Lắp đặt giàn giáo tiệp và tháo dỡ phô g khẩu hiệu, bằng khen, giấy khen v/c ra khỏi khu vực thi công Mô tả yêu cầu theo Chương V 3 công
48 Tháo dỡ đường điện thiết bị điện và v/c ra khỏi khu vực thi công Mô tả yêu cầu theo Chương V 3 công
49 Lắp đặt giáo Tiệp để dỡ trần nhà Mô tả yêu cầu theo Chương V 6 bộ
50 Tháo dỡ khung xương, trần nhựa Mô tả yêu cầu theo Chương V 167,424 m2
51 Tháo dỡ cửa Mô tả yêu cầu theo Chương V 40,04 m2
52 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao ≤ 16m Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,04 100m2
53 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=11cm Mô tả yêu cầu theo Chương V 9,1502 m3
54 Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy xây gạch Mô tả yêu cầu theo Chương V 31,23 m
55 Tháo dỡ mái ngói cao ≤ 16m Mô tả yêu cầu theo Chương V 269,0424 m2
56 Tháo dỡ các kết cấu vì kèo, xà gồ Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,2 tấn
57 Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông, gang, thép, trọng lượng cấu kiện 50kg Mô tả yêu cầu theo Chương V 14 cấu kiện
58 Phá dỡ nền gạch lá nem Mô tả yêu cầu theo Chương V 206,574 m3
59 Đầm chặt nền nhà cũ bằng đầm cóc Mô tả yêu cầu theo Chương V 10 giờ
60 Phá dỡ sàn mái bê tông cốt thép bằng thủ công Mô tả yêu cầu theo Chương V 6,7785 m3
61 Phá dỡ xà, dầm bê tông cốt thép Mô tả yêu cầu theo Chương V 2,932 m3
62 Phá dỡ cột trụ gạch đá Mô tả yêu cầu theo Chương V 2,6946 m3
63 Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện <=100kg Mô tả yêu cầu theo Chương V 13 cấu kiện
64 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=33cm Mô tả yêu cầu theo Chương V 84,9706 m3
65 San gạch vỡ để tôn nền nhà Mô tả yêu cầu theo Chương V 5 công
66 Đầm chặt nền gạch vỡ nền nhà đến cao trình cũ Mô tả yêu cầu theo Chương V 10 giờ
67 Cắt sàn bê tông bằng máy, chiều dày sàn <=10cm Mô tả yêu cầu theo Chương V 45,76 m
68 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Mô tả yêu cầu theo Chương V 9,9994 m3
69 Phá dỡ móng xây gạch Mô tả yêu cầu theo Chương V 30,015 m3
70 Bốc xếp phế thải các loại Mô tả yêu cầu theo Chương V 77,28 m3
71 Vận chuyển phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m khởi điểm Mô tả yêu cầu theo Chương V 77,28 m3
72 Vận chuyển phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo Mô tả yêu cầu theo Chương V 77,28 m3
73 Đào móng hiên( cả phá móng cũ) Mô tả yêu cầu theo Chương V 194,6769 m3
74 Đào móng băng, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 2m, đất cấp II Mô tả yêu cầu theo Chương V 47,2385 m3
75 Xúc đất lẫn gạch vỡ đổ lên ô tô < 2 T ( tận dụng 50% còn 50% phải chở đi) Mô tả yêu cầu theo Chương V 121,451 m3
76 Vận chuyển đất thừa đổ ra bãi tập kết bằng ô tô <2T cự ly <500m Mô tả yêu cầu theo Chương V 121,451 m3
77 Đào san đất tạo mặt bằng, đất cấp I Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,2145 100m3
78 Đắp cát nền móng công trình Mô tả yêu cầu theo Chương V 344,0681 m3
79 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 50,252 m3
80 Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 39,58 m3
81 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều dày <=33cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 68,891 m3
82 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, vữa XM M75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 12,38 m3
83 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa xi măng mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 4,261 m3
84 Lắp đặt con tiện Xi măng loại trung Mô tả yêu cầu theo Chương V 212 con
85 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <250 cm, vữa BT mác 150 Mô tả yêu cầu theo Chương V 8,632 m3
86 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng dài, bệ máy Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,2622 100m2
87 Sản xuất, lắp dựng cốt thép bệ máy đường kính ≤ 10mm Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,2069 tấn
88 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường kính ≤ 18mm Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,2765 tấn
89 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột tròn, đa giác Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,4154 100m2
90 Bê tông móng, chiều rộng <=250cm, đá 1x2, mác 250 Mô tả yêu cầu theo Chương V 7,692 m3
91 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,1954 tấn
92 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 16m Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,2269 tấn
93 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,117 100m2
94 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cột tròn Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,1969 100m2
95 Bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 4m đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả yêu cầu theo Chương V 10,084 m3
96 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng Mô tả yêu cầu theo Chương V 2,8489 100m2
97 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 4m Mô tả yêu cầu theo Chương V 2,2035 tấn
98 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 4m Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,9838 tấn
99 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả yêu cầu theo Chương V 28,072 m3
100 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn sàn mái Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,2285 100m2
101 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 16m Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,9987 tấn
102 Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả yêu cầu theo Chương V 12,352 m3
103 Sản xuất bê tông quan tai.. đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,292 m3
104 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn quang tai Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,1633 100m2
105 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn trọng lượng ≤ 50kg Mô tả yêu cầu theo Chương V 29 cái
106 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 715,699 m2
107 Trát tường ngoài chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 101,554 m2
108 Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 296,188 m2
109 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 193,169 m2
110 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 94,14 m2
111 Trát trần, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 128,392 m2
112 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 57,867 m2
113 Đắp phào kép, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 402,93 m
114 Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 197,13 m
115 Trát vẩy tường chống vang, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 1,89 m2
116 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 201,21 m
117 Trát mặt huỳnh chân cột Mô tả yêu cầu theo Chương V 30 cái
118 Đắp đấu đầu cột hiên, cột trụ sê nô, trụ tam cấp, quang tai chân cột Mô tả yêu cầu theo Chương V 48
119 Láng nền sàn có đánh mầu dày 3cm, vữa XM mác 100 Mô tả yêu cầu theo Chương V 133,552 m2
120 Cắt, dán chữ: NHÀ VĂN HÓA XÃ QUỲNH KHÊ - 2020 bằng gạch men đỏ cao 25 cm Mô tả yêu cầu theo Chương V 24 chữ
121 Dán biểu tượng : Trống đồng Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 cái
122 Ốp hoa văn Thạch cao mặt tiền sân Khấu Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,869 m2
123 Ốp khung tranh trang trí mặt tiền sân khấu Mô tả yêu cầu theo Chương V 13,44 m
124 Ốp hình hoa sen hai bên sân khấu và mặt trước sêno Mô tả yêu cầu theo Chương V 4 cái
125 Làm mặt bằng nền nhà , nền hiên Mô tả yêu cầu theo Chương V 315,859 m2
126 Lót ni lông nền nhà Mô tả yêu cầu theo Chương V 316 m2
127 Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M200 Mô tả yêu cầu theo Chương V 16,832 m3
128 Lát nền, sàn gạch ceramic 500x500mm, vữa XM mác 75 Mô tả yêu cầu theo Chương V 319,809 m2
129 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 120x500mm Mô tả yêu cầu theo Chương V 12,679 m2
130 Lát gạch granít nhân tạo bậc cầu thang Mô tả yêu cầu theo Chương V 49,445 m2
131 Xúc đất đổ bồn hoa Mô tả yêu cầu theo Chương V 8,12
132 Trồng hoa Mô tả yêu cầu theo Chương V 1 công
133 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn kova (chống thấm), 1 nước lót, 2 nước phủ hoặc tương đương Mô tả yêu cầu theo Chương V 308,721 1m2
134 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn kova, 1 nước lót, 2 nước phủ hoặc tương đương Mô tả yêu cầu theo Chương V 1.131,105 1m2
135 Sơn kẻ chỉ trang trí Mô tả yêu cầu theo Chương V 974 m
136 Ốp đá cẩm thạch vào tường, tiết diện đá ≤ 0,16m2 Mô tả yêu cầu theo Chương V 15,417 m2
137 Sơn bề mặt bằng sơn Lucky House vân đá hoặc tương đương. Mô tả yêu cầu theo Chương V 36,288 m2
138 Lắp đặt ống nhựa miệng bát đường kính 89mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m Mô tả yêu cầu theo Chương V 0,1 100m
139 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát đường kính 89mm bằng phương pháp dán keo Mô tả yêu cầu theo Chương V 8 cái
140 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K=0,85 Mô tả yêu cầu theo Chương V 27,435 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->