Gói thầu: Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200115043-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và tái định cư huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La |
Tên gói thầu | Gói thầu số 04: Thi công xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200110492 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Chương trình mục tiêu Quốc gia xây dựng nông thôn mới và nhân dân đóng góp |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 15:12:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,128,394,793 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | PHẦN THI CÔNG XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 2,2011 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 27,09 | m3 |
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 33,682 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 24,6164 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 31,2493 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 40,4888 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 3,097 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,8028 | 100m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,4213 | 100m2 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,1623 | tấn |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 1,9326 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,5335 | tấn |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 14,9932 | m3 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 1,376 | 100m2 |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,597 | tấn |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 2,3501 | tấn |
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 13,8173 | m3 |
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 6,1846 | m3 |
19 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (ĐM1264/2017, ĐG1849/2019) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 54,0064 | m2 |
20 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 23 | m2 |
21 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 3,0404 | m3 |
22 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,1717 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,1892 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 92 | cái |
25 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 4447 : 1987 Công tác đất | 11,2273 | m3 |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | TCVN 4447 : 1987 Công tác đất | 2,8918 | 100m3 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 5,6826 | m3 |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 5,6826 | m3 |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 1,8648 | 100m2 |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,3522 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 1,1705 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,3522 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,926 | tấn |
34 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 27,6199 | m3 |
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 3,4241 | 100m2 |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,6984 | tấn |
37 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 1,6339 | tấn |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 1,1718 | tấn |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,7628 | tấn |
40 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 3,0191 | tấn |
41 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 65,7989 | m3 |
42 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 6,1371 | 100m2 |
43 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 7,1472 | tấn |
44 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính >10 mm | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,4052 | tấn |
45 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 4,7446 | m3 |
46 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,7645 | 100m2 |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,0786 | tấn |
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,1706 | tấn |
49 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,0333 | tấn |
50 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,2425 | tấn |
51 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 6,7156 | m3 |
52 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,6034 | 100m2 |
53 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,3564 | tấn |
54 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=4 m | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. | 0,6554 | tấn |
55 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp xuống | 64,513 | tấn | |
56 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch xây các loại, số lượng bốc xếp xuống | 11,001 | 1000v | |
57 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu sắt thép các loại, số lượng bốc xếp xuống | 25,259 | tấn | |
58 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 6,4862 | m3 |
59 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 6,7192 | m3 |
60 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 51,8519 | m3 |
61 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 57,7121 | m3 |
62 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 4m, vữa XM mác 50 (ĐM1264/2017, ĐG1849/2019) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 1,382 | m3 |
63 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 16m, vữa XM mác 50 (ĐM1264/2017, ĐG1849/2019) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 9,2365 | m3 |
64 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 1,5525 | m3 |
65 | Sản xuất xà gồ thép | TCXDVN : 170: 2007 Kết cấu thép | 2,0333 | tấn |
66 | Lắp dựng xà gồ thép | TCXDVN : 170: 2007 Kết cấu thép | 2,0333 | tấn |
67 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | TCVN 8790:2011 Sơn bảo vệ kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu | 137,704 | m2 |
68 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 3,6232 | 100m2 |
69 | Tôn úp nóc, rộng 0.4 dày 0.42mm | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 51,52 | m |
70 | Tôn làm máng thu nước, rộng 0.6 dày 0.42mm | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 11,2 | m |
71 | Nắp tôn đậy cửa thăm mái ( Bao gồm cả bản lề + Thép dẹt 5x30 tay kéo) và công lắp dựng | TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng yêu cầu và lắp đặt | 2 | Cái |
72 | Bậc thang lên mái 7 thanh thép tròn ĐK 18 L=1,34m | 37,52 | kg | |
73 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 134,8216 | m2 |
74 | Ngâm nước xi măng nguyên chất chống thấm đáy sê nô mái (5kg/m2) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 56,848 | m2 |
75 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 221,24 | m |
76 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 118,98 | m |
77 | Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 556,7024 | m2 |
78 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 164,0076 | m2 |
79 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 206,5612 | m2 |
80 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 (ĐM1264/2017, ĐG1849/2019) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 397,5434 | m2 |
81 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 (ĐM1264/2017, ĐG1849/2019) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 887,9488 | m2 |
82 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | TCVN 8652-:2012 Sơn tường dạng nhũ tương yê cầu kỹ thuật | 1.815,22 | m2 |
83 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | TCVN 8652-:2012 Sơn tường dạng nhũ tương yê cầu kỹ thuật | 390,4146 | m2 |
84 | Kẻ chỉ mạch lõm KT 50x20 mặt bên | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 81,84 | m |
85 | Vét chân lan can tạo rãnh | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 42,9 | m |
86 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 31,4048 | m2 |
87 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 51,372 | m2 |
88 | Mài mui bậc đá vê tròn | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 136,42 | m |
89 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 48,4118 | m2 |
90 | Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 500,3292 | m2 |
91 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x300mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 7,1288 | m2 |
92 | Thép lan can hành lang ( Sơn tĩnh điện) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 370,6087 | Kg |
93 | Lắp dựng lan can sắt (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 26,8741 | m2 |
94 | Thép lan can cầu thang ( Sơn tĩnh điện) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 275,0304 | Kg |
95 | Lắp dựng lan can sắt (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 19,4 | m2 |
96 | Mặt bích trụ con thép hộp vuông 40x40x2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 114 | Cái |
97 | Mặt bích thép ống 60x2 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | Cái |
98 | Khuôn cửa đi, cửa sổ kép bằng tôn dày 2,5ly KT (50x215x15x35x35) ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 408,24 | m |
99 | Khuôn cửa đi đơn bằng tôn dày 2,5ly KT(50x115x15x35x35) ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 9,12 | m |
100 | Cửa đi pa nô kính khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm, tôn huỳnh 2 mặt d=0,8, kính trắng 5ly ( sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 34,64 | m2 |
101 | Cửa sổ chớp khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 50,16 | m2 |
102 | Cửa sổ kính khung bằng thép hộp 30x70x1.2mm, kính trắng dày 5ly ( Sơn tĩnh điện) Cả công lắp dựng | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 82,44 | m2 |
103 | Vách kính nhựa lõi thép, kính 2 lớp dày 6,38ly ( Cả công lắp dựng và phụ kiện) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 20,016 | m2 |
104 | Khoá quả truỳ cửa đi + Chốt khoá cửa đi | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 14 | bộ |
105 | Hoa sắt ô thoáng cửa đi, cửa sổ vuông 10x10 ( Sơn tĩnh điện) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 778,4688 | kg |
106 | Lắp dựng hoa sắt cửa (Vữa xi măng PC30) | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 72,312 | m2 |
107 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | TCXDVN 296:2004 Tiêu chuẩn lắp dựng dàn giáo | 6,025 | 100m2 |
108 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp xuống | 28,162 | tấn | |
109 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch xây các loại, số lượng bốc xếp xuống | 74,064 | 1000v | |
110 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch ốp lát các loại, số lượng bốc xếp xuống | 6,034 | 100m2 | |
111 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu sắt thép các loại, số lượng bốc xếp xuống | 3,6492 | tấn | |
112 | Rọ chắn rác bằng INOX ĐK150 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13 | Cái |
113 | ống lồng bằng nhựa PVC Fi 90 | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13 | Cái |
114 | Hộp giảm tốc bằng nhựa PVC | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13 | Hộp |
115 | Đai giữ ống, giữ hộp | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 88 | Cái |
116 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=89mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 1 | 100m |
117 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=40mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 0,08 | 100m |
118 | Lắp đăt côn, cút nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 89mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 13 | cái |
119 | Lắp đăt tê nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính 89mm | TCVN 9377-:2012 Công tác hoàn thiện trong xây dựng | 2 | cái |
120 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 16 | cái |
121 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 16 | cái |
122 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 180 | m |
123 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=12mm | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 70 | m |
124 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 21 | m3 |
125 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 21 | m3 |
126 | Gia công và đóng cọc chống sét | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 12 | cọc |
127 | ống hồ lô màu đỏ | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 6 | quả |
128 | Miếng lót bằng chì | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 6 | cái |
129 | Thép chữ C ĐK10 L=300mm; 190mm | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 24 | cái |
130 | Bật thép ĐK10 | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 48 | Cái |
131 | Kẹp trì kiểm tra | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 6 | Bộ |
132 | Cáp đồng CU/XLPE/PVC 4x16mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 70 | m |
133 | Cáp đồng CU/XLPE/PVC 2x10mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 90 | m |
134 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 280 | m |
135 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1.150 | m |
136 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 90 | m |
137 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 280 | m |
138 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 90 | m |
139 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1.000 | m |
140 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 12 | bộ |
141 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | bộ |
142 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 24 | bộ |
143 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 30 | cái |
144 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục loại treo tường (ống và dây điện theo thiết kế) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | máy |
145 | Điều hoà treo tường 2 chiều 12000BTU ( Hiệu Panasonic hoặc Đaikin tương đương) | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 2 | máy |
146 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=100A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
147 | Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | cái |
148 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 22 | cái |
149 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 9 | cái |
150 | Tủ điện tổng vỏ sắt có khoá KT 400x600 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 1 | Cái |
151 | Hộp chứa Át âm tường mặt nhựa chống cháy 4-6 Module | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 7 | Cái |
152 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 12 | cái |
153 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
154 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 4 | cái |
155 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 31 | cái |
156 | Mặt Attomat, mặt ổ cắm đôi | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 64 | Cái |
157 | Đế âm Attomat, đế âm ổ cắm đôi+ Đế âm công tắc | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 84 | Cái |
158 | Vít nở 5cm và 3cm | TCVN 9206:2012 Đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng | 100 | cái |
159 | Bình cứu hoả MFZ4 | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 12 | Bình |
160 | Hộp đựng bình cứu hoả | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
161 | Bảng nội quy tiêu lệnh + PCCC | TCVN 5040:1990 Thiết bị phòng cháy chữa cháy – Ký hiệu hình vẽ trên sơ đồ phòng cháy chữa cháy-Yêu cầu kỹ thuật | 4 | Cái |
162 | Gia công và đóng cọc chống sét | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 4 | cọc |
163 | Gía đón điện thép góc L50x50x5 L=0.9m | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 1 | Cái |
164 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat <=150x150mm | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 7 | hộp |
165 | Băng dính điện | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 20 | Cuộn |
166 | Băng đồng 30x3 | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 3 | m |
167 | Dây tiếp địa đồng M50 | TCVN 9385:2012 Chống sét cho công trình xây dựng | 9 | m |
168 | Dây cáp điện thoại 10 đôi 10x2x0.5 có dấu ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 70 | m |
169 | Dây cáp quang mạng 4CORE ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 70 | m |
170 | Dây cáp mạng UTP CAT6( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 200 | m |
171 | Dây cáp điện thoại 4 sợi có dấu ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 70 | m |
172 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 250 | m |
173 | Mặt 2 lỗ | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 11 | Cái |
174 | Đế âm | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 11 | Cái |
175 | Hạt ổ cắm mạng ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 18 | Cái |
176 | Hạt ổ cắm điện thoại ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 4 | Cái |
177 | Bấm đầu mạng RJ11( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 8 | cái |
178 | Bấm đầu mạng RJ45( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 36 | cái |
179 | Cáp điện thoại 2 đầu RJ11 dài 5m ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 4 | cái |
180 | Cáp nhảy UTP CAT6 2 đầu RJ45 dài 5m ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 9 | cái |
181 | Cáp nhảy UTP CAT6 2 đầu RJ45 dài 10m ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 9 | cái |
182 | MORDEM ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 1 | cái |
183 | Bộ giải mã SWTCH 24 LAN PORT ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 1 | cái |
184 | Tủ tổng RACK 12U chia mạng ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 1 | cái |
185 | Máy phát WIFL ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 2 | cái |
186 | Hộp đấu dây hộp cáp điện thoại 10 đôi ( Cả lắp đặt) | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 1 | cái |
187 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đơn | TCVN 8697:2011 về Mạng viễn thông | 2 | cái |
C | HẠNG MỤC: CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ | |||
1 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 47,433 | m3 |
2 | Đắp cát nền móng công trình | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 15,811 | m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 31,622 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,4431 | 100m3 |
5 | Đào nền đường mở rộng, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 77,467 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 59,59 | m3 |
7 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) | TCVN 6476:1999Gạch bê tông tự chèn | 595,9 | m2 |
8 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,056 | 100m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 1,12 | m3 |
10 | Lót cát đáy rãnh | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 0,56 | m3 |
11 | Xây đá hộc, xây rãnh chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 75 | TCVN 4085 : 2011 Kết cấu gạch đá | 4,32 | m3 |
12 | Bê tông tấm đan rãnh đá 1x2, mác 200 | TCVN 4447:2012 công tác đất: thi công và nghiệm thu | 2,808 | m3 |
13 | Cốt thép tấm đan nắp rãnh | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0969 | Tấn |
14 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan rãnh | TCVN 4453 - 95 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép | 0,0331 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cấu kiện nắp đan rãnh đúc sẵn mác 100 trọng lượng > 250 kg | 9 | cái | |
D | BỐC XẾP VL XUỐNG XE SAU VẬN CHUYỂN | |||
1 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu xi măng bao, số lượng bốc xếp xuống | 34,018 | tấn | |
2 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch xây các loại, số lượng bốc xếp xuống | 4,338 | 1000v | |
3 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu gạch ốp lát các loại, số lượng bốc xếp xuống | 6,35 | 100m2 | |
4 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công, loại vật liệu sắt thép các loại, số lượng bốc xếp xuống | 2,379 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi