Gói thầu: Thi công xây dựng công trình

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200130634-00
Thời điểm đóng mở thầu 31/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty TNHH Trí Nguyên Minh
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT 20200130604
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-13 23:30:00 đến ngày 2020-01-31 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,046,744,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 52,000,000 VNĐ ((Năm mươi hai triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC: CẢI TẠO CÁC PHÒNG LÀM VIỆC PHÍA ĐÔNG
1 Đào móng cột trụ, hố rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (70% đào đất) Theo chương chương V 161,89
2 Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m đá cấp II (30% đào đá) Theo chương chương V 69,381
3 Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất cấp II Theo chương chương V 11,687
4 Bê tông gạch vỡ, vữa xi măng cát mịn Ml=1,5-2 M50 (tận dụng gạch vỡ) Theo chương chương V 17,116
5 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo chương chương V 0,978
6 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 10mm Theo chương chương V 0,113
7 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d <= 18mm Theo chương chương V 1,693
8 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, d > 18mm Theo chương chương V 0,519
9 Bê tông móng, R > 250cm vữa M250 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 37,552
10 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm Theo chương chương V 0,203
11 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm Theo chương chương V 1,138
12 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng Theo chương chương V 0,866
13 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 8,946
14 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, vữa XM mác 75 Theo chương chương V 18,564
15 Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo chương chương V 181,278
16 Đắp đất nền móng công trình, , độ chặt yêu cầu K=0.85 (chỉ tính công cho đắp nền) Theo chương chương V 58,532
17 Đắp đất nền móng công trình, , độ chặt yêu cầu K=0.85 (chỉ tính công cho đắp nền) Theo chương chương V 72,943
18 Bê tông gạch vỡ, vữa xi măng cát mịn Ml=1,5-2 M50 (tận dụng gạch vỡ) Theo chương chương V 20,526
19 Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=4m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 5,514
20 Bê tông cột tiết diện <=0,1 m2, cao <=16m, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 6,108
21 Ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật Theo chương chương V 2,119
22 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=4m Theo chương chương V 0,25
23 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=4m Theo chương chương V 0,83
24 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d > 18mm, cao<=4m Theo chương chương V 0,444
25 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=10mm, cao<=16m Theo chương chương V 0,247
26 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d <=18mm, cao<=16m Theo chương chương V 0,669
27 Sản xuất lắp dựng cốt thép trụ, d > 18mm, cao<=16m Theo chương chương V 0,38
28 Xây tường h<=4m, gạch ống 75x115x175 câu G.thẻ 55x90x190 VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo chương chương V 50,926
29 Xây tường h<=16m, gạch ống 75x115x175 câu G.thẻ 55x90x190 VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo chương chương V 67,638
30 Xây tường <=10cm, h<=4m, gạch ống 75x115x175, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo chương chương V 2,956
31 Xây tường <=10cm, h<=16m, gạch ống 75x115x175, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo chương chương V 3,667
32 Xây tường <=30cm, h<=16m, gạch ống 75x115x175, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo chương chương V 8,1
33 Xây tường thông gió gạch thông gió 20x20 cm, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo chương chương V 6,16
34 Bê tông xà, dầm giằng nhà, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 21,895
35 Ván khuôn gỗ, xà dầm, giằng Theo chương chương V 2,251
36 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=4m Theo chương chương V 0,292
37 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=4m Theo chương chương V 1,803
38 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=4m Theo chương chương V 0,205
39 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=10mm, cao<=16m Theo chương chương V 0,316
40 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d <=18mm, cao<=16m Theo chương chương V 1,519
41 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm giằng, d > 18mm, cao<=16m Theo chương chương V 0,196
42 Bê tông sàn mái, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 45,286
43 Ván khuôn gỗ, sàn mái Theo chương chương V 4,678
44 Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái, d <=10mm, cao<=16m Theo chương chương V 6,186
45 Bê tông cầu thang thường, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 2,69
46 Ván khuôn gỗ, Cầu thang thường Theo chương chương V 0,351
47 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d<=10mm cao<=4m Theo chương chương V 0,253
48 Sản xuất lắp dựng cốt thép cầu thang thường d>10mm cao<=4m Theo chương chương V 0,237
49 Xây các kết cấu phức tạp h<=4m, gạch thẻ 55x90x190, VXM M75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo chương chương V 4,435
50 Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 10,38
51 Ván khuôn gỗ,lanh tô, lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan... Theo chương chương V 1,485
52 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d<=10mm, cao<=4m Theo chương chương V 0,534
53 Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô mái hắt..., d>10mm, cao<=4m Theo chương chương V 1,082
54 Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung Theo chương chương V 288,05
55 Trát tường ngoài dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo chương chương V 670,692
56 Trát tường trong dầy 1,5 cm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo chương chương V 625,849
57 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang dầy 1,5 cm VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo chương chương V 267,06
58 Trát xà dầm, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo chương chương V 187,8
59 Trát trần, VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo chương chương V 467,8
60 Đắp ú trang trí Theo chương chương V 3,283
61 Kẽ ron lõm Theo chương chương V 38,16
62 Trát gờ chỉ VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo chương chương V 194,22
63 Trát phào kép VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo chương chương V 89,08
64 Trát chành cửa VXM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 Theo chương chương V 265,58
65 Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả bằng sơn ICI Maxilite Theo chương chương V 519,975
66 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả bằng sơn ICI Maxilite Theo chương chương V 1.832,68
67 Lát đá granite tím hoa cà, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương chương V 37,746
68 Lát đá granite đen, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương chương V 2,935
69 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương chương V 88,638
70 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương chương V 46,15
71 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 Theo chương chương V 363,99
72 Ốp chân tường gạch ceramic kích thước 150x600 Theo chương chương V 33,39
73 Láng sàn sê nô có đánh mầu dày 3 cm, VXM M75, cát vàng Ml>2 Theo chương chương V 134,023
74 Quét Kova chống thấm mái, sê nô, ô văng Theo chương chương V 186,383
75 Làm trần Thạch cao chống ẩm Theo chương chương V 46,15
76 Làm vách ngăn tấm Compact dày 1.2mm Theo chương chương V 48,148
77 Sản xuất cửa đi gỗ kính, gỗ kiền kiền Theo chương chương V 118,369
78 Sản xuất khuôn cửa đi 60x130 gỗ kiền kiền Theo chương chương V 384,71
79 Lắp dựng khuôn cửa kép chèn VXM cát vàng M75, Ml>2 Theo chương chương V 384,71
80 Lắp dựng cửa vào khuôn Theo chương chương V 118,369
81 Sản xuất lắp đặt chỉ khuôn cửa 15x50 Theo chương chương V 278,58
82 Sơn cửa panô gỗ 3 nước Theo chương chương V 134,499
83 Sơn kết cấu gỗ bằng sơn tổng hợp 3 nước Theo chương chương V 168,476
84 Lắp các loại phụ kiện của cửa lắp Lắp đặt khóa nắm solex Theo chương chương V 2
85 Lắp ổ khóa bấm Việt Tiệp Theo chương chương V 10
86 Lắp các loại phụ kiện của cửa chốt ngang, dọc Theo chương chương V 164
87 Lắp các loại phụ kiện bản lề cửa Theo chương chương V 210
88 Sản xuất, lắp dựng khung hoa sắt bảo vệ cửa sổ. Theo chương chương V 61,066
89 Sản xuất Lắp dựng lan can sắt Theo chương chương V 9,073
90 Lắp đặt ống thép kẽm D60 Theo chương chương V 0,29
91 Sơn sắt thép các loại 3 nước Theo chương chương V 145,742
92 Sản xuất lắp đặt xà gồ mái nối, mái góc gỗ nhóm III (Làm mới) Theo chương chương V 2,522
93 Gia công, lắp đặt xà gồ mái nối, mái góc gỗ cũ (Tận dụng) Theo chương chương V 1,081
94 Lợp mái tôn tráng kẽm tôn múi chiều dài bất kỳ Theo chương chương V 2,8
95 Lắp dựng dàn giáo thép công cụ bên trong chiều cao chuẩn 3,6m Theo chương chương V 3,594
96 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo thép công cụ bên ngoài cao <=16m Theo chương chương V 8,008
97 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo chương chương V 37
98 Lắp đặt đèn LED 250x250 18W Theo chương chương V 8
99 Lắp đặt quạt điện - Quạt ốp trần Theo chương chương V 24
100 Lắp đặt hộp các loại kích thước <=120x120mm Theo chương chương V 12
101 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ ba Theo chương chương V 58
102 Lắp đặt Hộp công tắc, hộp cầu chì <=60x80mm Theo chương chương V 70
103 Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc Theo chương chương V 41
104 Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 2 công tắc Theo chương chương V 2
105 Lắp đặt Aptomat khối (MCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 60A-30KA Theo chương chương V 1
106 Lắp đặt Aptomat khối (MCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 40A-15KA Theo chương chương V 2
107 Lắp đặt Aptomat khối (MCB) loại 3 pha cường độ dòng điện 40A-10KA Theo chương chương V 1
108 Lắp đặt Aptomat khối (MCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 32A Theo chương chương V 9
109 Lắp đặt Aptomat tép (MCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 25A Theo chương chương V 9
110 Lắp đặt Aptomat tép (MCB)loại 1 pha cường độ dòng điện 16A Theo chương chương V 10
111 Lắp đặt Aptomat tép (MCB) loại 1 pha cường độ dòng điện 10A Theo chương chương V 11
112 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 18P Theo chương chương V 1
113 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 12P Theo chương chương V 1
114 Sản xuất lắp đặt tủ điện âm tường ROMAN RA 8 module Theo chương chương V 9
115 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x1,5mm2 Theo chương chương V 1.500
116 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x2,5mm2 Theo chương chương V 700
117 Lắp đặt dây đơn loại dây 1x6,0mm2 Theo chương chương V 350
118 Lắp đặt cáp điện loại CU/XLPE/PVC (3x10+1x6) mm2 Theo chương chương V 80
119 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 16mm Theo chương chương V 500
120 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 20mm Theo chương chương V 300
121 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 25mm Theo chương chương V 50
122 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 42mm Theo chương chương V 10
123 Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất cấp II (60% đào đất) Theo chương chương V 28,012
124 Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá <=0,5m đá cấp III (40% phá đá) Theo chương chương V 18,676
125 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0.85 Theo chương chương V 17,681
126 Ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo chương chương V 0,028
127 Bê tông lót móng, R <=250cm, vữa M100, đá max=70mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 1,596
128 Bê tông móng, R > 250cm vữa M250 Đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 2,288
129 Xây móng dầy > 30cm, gạch thẻ không nung 55x90x190, VXM M 75, cát mịn Ml=1,5-2,0 Theo chương chương V 6,717
130 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2 cm, VXM M 75, cát vàng Ml>2 Theo chương chương V 33,28
131 Ván khuôn gỗ,nắp đan, tấm chớp Theo chương chương V 0,051
132 Bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa M250, đá max=20mm độ sụt 2-4cm Theo chương chương V 1,075
133 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan hàng rào cửa sổ lá chớp... Theo chương chương V 0,209
134 Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công t.lượng<=100kg Theo chương chương V 12
135 Lắp đặt chậu xí bệt + Vòi xịt Inax C-306VA Theo chương chương V 8
136 Lắp đặt chậu tiểu nam Inax U-440V Theo chương chương V 6
137 Lắp đặt ấn xả tiểu nam Inax UF- 6V Theo chương chương V 6
138 Lắp đặt chậu lavabo âm bàn 1 vòi Inax L-2293V Theo chương chương V 4
139 Lắp đặt vòi lavabo INAX LFV-20S Theo chương chương V 4
140 Lặp đặt gương soi Theo chương chương V 2
141 Lắp đặt hộp đựng giấy Theo chương chương V 8
142 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D21 Theo chương chương V 2
143 Lắp đặt phễu thu INOX Theo chương chương V 2
144 Lắp đặt bể nước bằng Inox nằm ngang, dung tích 2,0m3 Theo chương chương V 1
145 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=114mm dài 4m Theo chương chương V 0,85
146 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=90mm dài 4m Theo chương chương V 1,75
147 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=60mm dài 4m Theo chương chương V 0,65
148 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=50mm dài 4m Theo chương chương V 0,4
149 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=34mm dài 4m Theo chương chương V 0,6
150 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=27mm dài 6m Theo chương chương V 0,2
151 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng P/P dán keo, D=21mm dài 4m Theo chương chương V 0,15
152 Lắp đặt lơi nhựa PVC D114 Theo chương chương V 18
153 Lắp đặt lơi nhựa PVC D90 Theo chương chương V 40
154 Lắp đặt lơi nhựa PVC D60 Theo chương chương V 10
155 Lắp đặt lơi nhựa PVC D49 Theo chương chương V 20
156 Lắp đặt lơi nhựa PVC D34 Theo chương chương V 25
157 Lắp đặt lơi nhựa PVC D27 Theo chương chương V 20
158 Lắp đặt lơi nhựa PVC D21 Theo chương chương V 20
159 Lắp đặt quả cầu chắn rác D90 Theo chương chương V 16
160 Lắp đặt tê cong PVC D114 Theo chương chương V 15
161 Lắp đặt tê cong PVC D90 Theo chương chương V 40
162 Lắp đặt tê cong PVC D60 Theo chương chương V 10
163 Lắp đặt nối nhựa Y PVC D114 Theo chương chương V 8
164 Lắp đặt nối nhựa Y PVC D90 Theo chương chương V 10
165 Lắp đặt co PVC D114 Theo chương chương V 9
166 Lắp đặt co PVC D90 Theo chương chương V 30
167 Lắp đặt co PVC D60 Theo chương chương V 8
168 Lắp đặt co PVC D49 Theo chương chương V 8
169 Lắp đặt co PVC D34 Theo chương chương V 12
170 Lắp đặt co PVC D27 Theo chương chương V 10
171 Lắp đặt co PVC D21 Theo chương chương V 10
172 Lắp đặt tê nhựa ren trong đồng , D27/21 Theo chương chương V 10
173 Lắp đặt co nhựa ren trong đồng, 34/ D21 Theo chương chương V 12
174 Lắp đặt mút trám nhựa PVC 21 Theo chương chương V 22
175 Lắp đặt chậu PVC D90/60 Theo chương chương V 15
176 Lắp đặt chậu PVC D27/21 Theo chương chương V 30
177 Lắp đặt máy bơm nước H=20m, Q=4,8m3/h Theo chương chương V 1
178 Lắp đặt van khóa đồng D49 Theo chương chương V 2
179 Lắp đặt van khóa đồng D27 Theo chương chương V 2
180 Lắp đặt tê PVC D114 Theo chương chương V 15
181 Lắp đặt tê PVC D90 Theo chương chương V 40
182 Lắp đặt tê PVC D60 Theo chương chương V 20
183 Lắp đặt tê PVC D49 Theo chương chương V 7
184 Lắp đặt tê PVC D34 Theo chương chương V 10
185 Lắp đặt tê PVC D27 Theo chương chương V 20
186 Lắp đặt tê PVC D21 Theo chương chương V 15
187 Lắp đặt tê PVC D49/27 Theo chương chương V 12
188 Lắp đặt tê PVC D27/21 Theo chương chương V 12
189 Dây nối mềm D21 Theo chương chương V 12
B HẠNG MỤC: THÁO DỠ
1 Tháo dỡ thiết bị điện Theo chương chương V 5
2 Tháo dỡ cửa Theo chương chương V 32,76
3 Phá dỡ khuôn cửa, khuôn cửa đơn Theo chương chương V 137,186
4 Tháo dỡ mái tôn Theo chương chương V 321,118
5 Phá dỡ kết cấu gỗ cao <= 4 m Theo chương chương V 2,589
6 Phá dỡ tường gạch Theo chương chương V 58,777
7 Phá dỡ nền gạch xi măng Theo chương chương V 14,051
8 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan Theo chương chương V 67,347
9 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan Theo chương chương V 19,675
10 Vận chuyển bằng gánh vác bộ các loại phế thải, cự ly 50m Theo chương chương V 231,334
11 Bốc xếp các loại phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Theo chương chương V 231,334
12 Vận chuyển đi đổ bằng ô tô 5 tấn, cự ly VC 3km Theo chương chương V 231,334
13 Đào móng cột trụ, hố rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III (phần chênh cao giữa nền mới và nền cũ) Theo chương chương V 63,238
14 Đào móng băng rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất cấp III Theo chương chương V 9,705
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->