Gói thầu: Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200120489-01
Thời điểm đóng mở thầu 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ ĐÔNG THỌ
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200120378
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và các nguồn vốn khác (nếu có)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 300 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-10 14:50:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 12,929,084,760 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 170,000,000 VNĐ ((Một trăm bảy mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN XÂY DỰNG CƠ BẢN
1 Đào móng, đất C3 Chương V - E HSMT 3,9683 100m³
2 Ván khuôn lót móng - móng vuông, chữ nhật Chương V - E HSMT 0,2944 100m²
3 Ván khuôn lót móng dài Chương V - E HSMT 0,3863 100m²
4 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 Chương V - E HSMT 17,8522
5 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Chương V - E HSMT 2,5754 100m²
6 Ván khuôn móng dài Chương V - E HSMT 2,0174 100m²
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=6+8mm Chương V - E HSMT 0,7511 tấn
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =10mm Chương V - E HSMT 0,6363 tấn
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=14+16+18mm Chương V - E HSMT 3,2098 tấn
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=20mm Chương V - E HSMT 1,76 tấn
11 Bê tông móng, M250, đá 1x2 Chương V - E HSMT 62,3503
12 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 Chương V - E HSMT 38,962
13 Đắp đất hoàn trả hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V - E HSMT 3,3507 100m³
14 Đắp đất tân nền, độ chặt Y/C K = 0,90 (Đất tận dụng) Chương V - E HSMT 0,6176 100m³
15 Đắp cát tân nền, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V - E HSMT 0,45 100m³
16 Bê tông lót nền, rộng >250cm, M150, đá 1x2 Chương V - E HSMT 19,3868
17 Bê tông sàn bậc tam cấp, M250, đá 1x2 Chương V - E HSMT 1,6277
18 Lắp dựng cốt thép sàn bậc tam cấp, ĐK =10mm Chương V - E HSMT 0,1633 tấn
19 Lắp dựng cốt thép sàn bậc tam cấp, ĐK =12mm Chương V - E HSMT 1,8849 tấn
20 Xây bậc tam cấp bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Chương V - E HSMT 2,3917
21 Mua đá xanh Thanh Hóa màu xanh đen làm bậc tam cấp Chương V - E HSMT 3,192 m3
22 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Chương V - E HSMT 9,3067
23 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V - E HSMT 9,3068 1m2
24 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C1 Chương V - E HSMT 0,9032
25 Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 Chương V - E HSMT 0,3613
26 Ván khuôn lót móng dài Chương V - E HSMT 0,0172 100m²
27 Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 Chương V - E HSMT 0,8989
28 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) Chương V - E HSMT 3,2258 m2
29 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V - E HSMT 9,3068 1m2
30 Đắp cát tôn nền đường dốc, độ chặt Y/C K = 0,85 Chương V - E HSMT 0,038 100m³
31 Bê tông lót nền đường dốc, M100, đá 4x6 Chương V - E HSMT 1,3591
32 Lát nền đường dốc gạch Terazo 40x40cm Chương V - E HSMT 13,5912 m2
33 Lan can đường dốc bằng Inox 304 Chương V - E HSMT 128,8887 kg
34 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK =6+8mm, cao <=16m Chương V - E HSMT 0,0703 tấn
35 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK =18mm, cao <=16m Chương V - E HSMT 0,2987 tấn
36 Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, cao <=16m Chương V - E HSMT 0,3238 100m²
37 Bê tông cột, M250, đá 1x2 Chương V - E HSMT 1,7811
38 Ván khuôn xà dầm, giằng Chương V - E HSMT 0,0992 100m²
39 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =6mm, cao <=16m Chương V - E HSMT 0,0296 tấn
40 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =18mm, cao <=16m Chương V - E HSMT 0,2236 tấn
41 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2 Chương V - E HSMT 1,0912
42 Ván khuôn lanh tô Chương V - E HSMT 0,0292 100m²
43 Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK =6mm, cao <=16m Chương V - E HSMT 0,0052 tấn
44 Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK =12mm, cao <=16m Chương V - E HSMT 0,022 tấn
45 Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2 Chương V - E HSMT 0,9856
46 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 Chương V - E HSMT 37,0964
47 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 Chương V - E HSMT 1,712
48 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Chương V - E HSMT 191,199
49 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Chương V - E HSMT 232,0529
50 Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 Chương V - E HSMT 19,2576
51 Lắp đặt đế âm cho công tắc, ổ cắm Chương V - E HSMT 210,4566 1m2
52 Sơn tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V - E HSMT 232,0529 1m2
53 Lát nền gạch đất nung KT gạch 400x400mm Chương V - E HSMT 199,4692 m2
54 Mua đá xanh Thanh Hóa màu xanh đen Chương V - E HSMT 6,9883 m3
55 Đắp trang trí cột đồng trụ Chương V - E HSMT 2 cột
56 Mua cửa sổ chữ Thọ bằng xi măng Chương V - E HSMT 4 bộ
57 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m Chương V - E HSMT 6,6875 100m²
58 Lắp dựng dàn giáo, cao >3,6m, chiều cao chuẩn 3, 6m Chương V - E HSMT 1,0058 100m²
59 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m mỗi 1, 2m tăng thêm Chương V - E HSMT 1,0058 100m²
B PHẦN XÂY DỰNG CHUYÊN NGÀNH
1 Gia công Cột, trụ gỗ tròn, đường kính D <=50cm Chương V - E HSMT 25,4536 m3
2 Gia công Cột, trụ gỗ tròn, đường kính D <=30cm Chương V - E HSMT 2,1474 m3
3 Gia công đấu kê các loại Chương V - E HSMT 3,2787 m3
4 Gia công câu đầu, quá giang và các cấu kiện tương tự, loại phức tạp Chương V - E HSMT 7,1182 m3
5 Gia công các loại kẻ, bẩy và các cấu kiện tương tự, đơn giản Chương V - E HSMT 18,3963 m3
6 Mua gỗ Lim Nam Phi làm ván dong Chương V - E HSMT 6,7643 m3
7 Gia công các loại ván dong và các loại cấu kiện tương tự, mộng đơn Chương V - E HSMT 60,1109 m2
8 Gia công các loại xà và các cấu kiện tương tự, vuông, chữ nhật Chương V - E HSMT 38,9051 m3
9 Gia công các loại hoành, thượng lương và các cấu kiện tương tự, vuông, chữ nhật Chương V - E HSMT 21,5191 m3
10 Gia công rui mái, gộp mái và các cấu kiện tương tự, đơn giản Chương V - E HSMT 9,1016 m3
11 Gia công tàu lá mái và các cấu kiện tương tự, đơn giản Chương V - E HSMT 8,9695 m3
12 Mua gỗ lim hộp Nam Phi làm vách Chương V - E HSMT 0,4436 m3
13 Gia công ván vách, ván bịt đầu hoành hai hồi Chương V - E HSMT 8,8712 m3
14 Gia công, lắp dựng lan can Chương V - E HSMT 3,6798 m3
15 Gia công các loại ngưỡng cửa và các cấu kiện tương tự Chương V - E HSMT 0,3174 m3
16 Gia công các loại bạo cửa, đố lụa và các cấu kiện tương tự, đơn giản Chương V - E HSMT 1,0466 m3
17 Mua gỗ lim Nam Phi hộp làm cánh cửa đi Chương V - E HSMT 1,1398 m3
18 Gia công, lắp dựng cửa đi thượng song hạ bản Chương V - E HSMT 21,15 m2
19 Gia công, lắp dựng cửa bức bàn Chương V - E HSMT 4,7 m2
20 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung, cột, xà, bẩy Chương V - E HSMT 84,9024 m3
21 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung, các cấu kiện khác Chương V - E HSMT 20,6321 m3
22 Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái, dui, hoành Chương V - E HSMT 43,7329 m3
23 Lợp mái ngói mũi hài, lợp mái Chương V - E HSMT 477,0784 m2
24 Xây bờ máI bằng Gạch chỉ Chương V - E HSMT 71,68 m
25 Trát bờ nóc, bờ chảy Chương V - E HSMT 57,344 m2
26 Trát gờ chỉ bờ nóc, bờ chảy Chương V - E HSMT 430,08 m
27 Đắp trang trí chi tiết Vòng luân hồi Chương V - E HSMT 1,56 m2
28 Đắp trang trí đầu đao, kìm nóc Chương V - E HSMT 12 hiện vật
29 Đắp trang trí mặt nguyệt, thiên hồ, bửu châu và các loại tương tự, Chương V - E HSMT 3,003 m2
30 Đắp trang trí ô chữ thọ, chữ cổ và các loại tương tự, loại tô da Chương V - E HSMT 7,1424 m2
31 Gia công Cột trụ băng đá xanh thanh hóa màu xanh đen Chương V - E HSMT 18,3546 m3
C PHẦN ĐIỆN + CHỐNG SÉT + PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt tủ điện KT =350x350x200mm Chương V - E HSMT 1 hộp
2 Lắp đặt các automat 2 pha =63A Chương V - E HSMT 3 cái
3 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2-Dây Cu/XLPE/PVC Chương V - E HSMT 200 m
4 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2-Dây Cu/PVC Chương V - E HSMT 100 m
5 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2-Dây Cu/PVC Chương V - E HSMT 200 m
6 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Chương V - E HSMT 250 m
7 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Chương V - E HSMT 14 bộ
8 Lắp đặt đèn chùm loại 5 bóng Chương V - E HSMT 3 bộ
9 Lắp đặt đèn trang trí nổi Chương V - E HSMT 12 bộ
10 Lắp đặt quạt trần Chương V - E HSMT 4 cái
11 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu Chương V - E HSMT 19 cái
12 Lắp đặt công tắc 1 hạt Chương V - E HSMT 5 cái
13 Lắp đặt công tắc 3 hạt Chương V - E HSMT 6 cái
14 Lắp đặt đế âm Chương V - E HSMT 30 hộp
15 Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK =25mm Chương V - E HSMT 250 m
16 Đào mương tiếp địa, đất C1 Chương V - E HSMT 5,6
17 Đắp đất mương tiếp địa, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V - E HSMT 0,056 100m³
18 Lắp đặt kim thu sét, dài 1m Chương V - E HSMT 3 cái
19 Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6 mm, l=2.5 Chương V - E HSMT 2 cọc
20 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=16mm Chương V - E HSMT 10 m
21 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=12mm Chương V - E HSMT 50 m
22 Kiểm tra điện trở tiếp đất Chương V - E HSMT 1 ca
23 Bình khí CO2 MT5 (5 kg) Chương V - E HSMT 12 bình
24 Nội quy chữa cháy Chương V - E HSMT 4 cái
25 Tiêu lệnh chữa cháy Chương V - E HSMT 4 cái
26 Hộp cứa hỏa Chương V - E HSMT 4 cái
D PHẦN CHỐNG MỐI
1 Diệt mối cho công trình xây dựng Chương V - E HSMT 359,843 m2
2 Đào móng băng, đất C3 Chương V - E HSMT 32,3442
3 Phòng mối bằng hàng rào bên ngoài, bên trong Chương V - E HSMT 32,3442 m3
4 Phòng mối mặt nền nhà Chương V - E HSMT 945,53 m2
5 Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản; phun, quét 1m2 gỗ, mây tre các loại gỗ Chương V - E HSMT 3.110,9899 1m2
E BỂ NƯỚC PCCC VÀ NHÀ MÁY BƠM
1 Đào móng, đất C2 Chương V - E HSMT 3,5901 100m³
2 Bê tông lót móng bể, M100, đá 4x6 Chương V - E HSMT 9,882
3 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật Chương V - E HSMT 0,4133 100m²
4 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=6+8mm Chương V - E HSMT 0,2385 tấn
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =12mm Chương V - E HSMT 1,9758 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=18mm Chương V - E HSMT 0,8079 tấn
7 Bê tông móng, rộng <=250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 Chương V - E HSMT 26,0592
8 Mua Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày Chương V - E HSMT 26,4501 m3
9 Bằng cản nước PVC V200 Chương V - E HSMT 81,36 m
10 Bê tông tường bể, dày <=45cm, cao <=4m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 Chương V - E HSMT 20,277
11 Mua Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày Chương V - E HSMT 20,5305 m3
12 Ván khuôn thép tường bể, giằng, cao <=16m Chương V - E HSMT 1,8388 100m²
13 Lắp dựng cốt thép tường bể, ĐK =8mm, cao <=4m Chương V - E HSMT 0,037 tấn
14 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK =12mm, cao <=4m Chương V - E HSMT 3,1442 tấn
15 Bê tông dầm bể, M250, đá 1x2 Chương V - E HSMT 2,5044
16 Ván khuôn thép dầm bể Chương V - E HSMT 0,444 100m²
17 Lắp dựng cốt thép dầm bể, ĐK =8mm Chương V - E HSMT 0,0964 tấn
18 Lắp dựng cốt thép dầm bể, ĐK =20mm Chương V - E HSMT 0,7235 tấn
19 Bê tông sàn nắp bể, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 Chương V - E HSMT 9,3612
20 Mua Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày Chương V - E HSMT 9,5016 m3
21 Lắp dựng cốt thép sàn nắp bể, ĐK =10mm Chương V - E HSMT 1,5519 tấn
22 Ván khuôn thép sàn nắp bể Chương V - E HSMT 0,7199 100m²
23 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, tấm đan cửa bể Chương V - E HSMT 0,0039 100m²
24 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan cửa bể D=8 mm Chương V - E HSMT 0,007 tấn
25 Sản xuất bê tông tấm đan cửa bể, đá 1x2, M200 Chương V - E HSMT 0,0686
26 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=50kg Chương V - E HSMT 2 cái
27 Láng đáy bể nước, dày 2cm, vữa XM 75 Chương V - E HSMT 69,1704
28 Trát tường trong bể, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 Chương V - E HSMT 79,66
29 Quét Sika chống thấm bể Chương V - E HSMT 159,32 1m2
30 Đắp đất hoàn trả móng bể, độ chặt Y/C K = 0,90 Chương V - E HSMT 0,9016 100m³
31 Vận chuyển đất thừa, ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 Chương V - E HSMT 2,6885 100m³
32 Vận chuyển đất thừa 2km tiếp theo, ô tô tự đổ, đất C2 Chương V - E HSMT 105,1721 100m³
33 Xây tường bằng gạch xi măng kích thước gạch 10x6x21cm, dày 10cm, cao <=4m, vữa XM M50 Chương V - E HSMT 2,98 m3
34 Sản xuất bê tông lanh tô, đá 1x2, M200 Chương V - E HSMT 0,0246
35 Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô D=6 mm Chương V - E HSMT 0,001 tấn
36 Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô D=10 mm Chương V - E HSMT 0,0058 tấn
37 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, lanh tô Chương V - E HSMT 0,0048 100m²
38 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=50kg Chương V - E HSMT 3 cái
39 Bê tông giằng tường, M200, đá 1x2 Chương V - E HSMT 0,2743
40 Ván khuôn giằng tường Chương V - E HSMT 0,0666 100m²
41 Lắp dựng cốt thép giằng tường, ĐK =6mm, cao <=4m Chương V - E HSMT 0,0042 tấn
42 Lắp dựng cốt thép giằng tường, ĐK =10mm, cao <=4m Chương V - E HSMT 0,0178 tấn
43 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) Chương V - E HSMT 29,808 m2
44 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) Chương V - E HSMT 28,032 m2
45 Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V - E HSMT 29,808 1m2
46 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Chương V - E HSMT 28,032 1m2
47 Mua thép hộp mạ kẽm 60x30x1.2 mm làm xà gồ mái Chương V - E HSMT 38,914 kg
48 Sản xuất xà gồ thép Chương V - E HSMT 0,0389 tấn
49 Lắp dựng xà gồ thép Chương V - E HSMT 0,0389 tấn
50 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ Chương V - E HSMT 0,1243 100m²
51 Cửa đi mở quay 2 cánh hệ VP450; dùng kính 6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt) Chương V - E HSMT 2,52 m2
52 Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt) Chương V - E HSMT 0,6 m2
53 Khoá cửa đi-Khóa tay bẻ đồng bộ cửa đi Chương V - E HSMT 1 bộ
54 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ Chương V - E HSMT 2 cái
55 Lắp đặt tủ điện tổng KT 500x400x200 mm Chương V - E HSMT 1 hộp
56 Lắp đặt các automat 1 pha =16A Chương V - E HSMT 1 cái
57 Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 Chương V - E HSMT 16 m
58 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 Chương V - E HSMT 14 m
59 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm Chương V - E HSMT 16 m
60 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =20mm Chương V - E HSMT 14 m
61 Lắp đặt đèn ống LED dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng Chương V - E HSMT 1 bộ
62 Lắp đặt công tắc 1 hạt Chương V - E HSMT 1 cái
63 Lắp đặt ổ cắm đôi Chương V - E HSMT 1 cái
64 Lắp đặt đế âm cho công tắc, ổ cắm Chương V - E HSMT 2 hộp
F CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm phục vụ công tác thi công Chương V - E HSMT 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Chương V - E HSMT 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->