Gói thầu: Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200120489-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ ĐÔNG THỌ |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Toàn bộ phần xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20200120378 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách xã và các nguồn vốn khác (nếu có) |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-10 14:50:00 đến ngày 2020-01-20 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 12,929,084,760 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 170,000,000 VNĐ ((Một trăm bảy mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG CƠ BẢN | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Chương V - E HSMT | 3,9683 | 100m³ |
2 | Ván khuôn lót móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V - E HSMT | 0,2944 | 100m² |
3 | Ván khuôn lót móng dài | Chương V - E HSMT | 0,3863 | 100m² |
4 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Chương V - E HSMT | 17,8522 | m³ |
5 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V - E HSMT | 2,5754 | 100m² |
6 | Ván khuôn móng dài | Chương V - E HSMT | 2,0174 | 100m² |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=6+8mm | Chương V - E HSMT | 0,7511 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =10mm | Chương V - E HSMT | 0,6363 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=14+16+18mm | Chương V - E HSMT | 3,2098 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=20mm | Chương V - E HSMT | 1,76 | tấn |
11 | Bê tông móng, M250, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 62,3503 | m³ |
12 | Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M75 | Chương V - E HSMT | 38,962 | m³ |
13 | Đắp đất hoàn trả hố móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V - E HSMT | 3,3507 | 100m³ |
14 | Đắp đất tân nền, độ chặt Y/C K = 0,90 (Đất tận dụng) | Chương V - E HSMT | 0,6176 | 100m³ |
15 | Đắp cát tân nền, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V - E HSMT | 0,45 | 100m³ |
16 | Bê tông lót nền, rộng >250cm, M150, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 19,3868 | m³ |
17 | Bê tông sàn bậc tam cấp, M250, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 1,6277 | m³ |
18 | Lắp dựng cốt thép sàn bậc tam cấp, ĐK =10mm | Chương V - E HSMT | 0,1633 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn bậc tam cấp, ĐK =12mm | Chương V - E HSMT | 1,8849 | tấn |
20 | Xây bậc tam cấp bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 | Chương V - E HSMT | 2,3917 | m³ |
21 | Mua đá xanh Thanh Hóa màu xanh đen làm bậc tam cấp | Chương V - E HSMT | 3,192 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Chương V - E HSMT | 9,3067 | m² |
23 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - E HSMT | 9,3068 | 1m2 |
24 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C1 | Chương V - E HSMT | 0,9032 | m³ |
25 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Chương V - E HSMT | 0,3613 | m³ |
26 | Ván khuôn lót móng dài | Chương V - E HSMT | 0,0172 | 100m² |
27 | Xây móng bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 | Chương V - E HSMT | 0,8989 | m³ |
28 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) | Chương V - E HSMT | 3,2258 | m2 |
29 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - E HSMT | 9,3068 | 1m2 |
30 | Đắp cát tôn nền đường dốc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V - E HSMT | 0,038 | 100m³ |
31 | Bê tông lót nền đường dốc, M100, đá 4x6 | Chương V - E HSMT | 1,3591 | m³ |
32 | Lát nền đường dốc gạch Terazo 40x40cm | Chương V - E HSMT | 13,5912 | m2 |
33 | Lan can đường dốc bằng Inox 304 | Chương V - E HSMT | 128,8887 | kg |
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK =6+8mm, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 0,0703 | tấn |
35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK =18mm, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 0,2987 | tấn |
36 | Ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 0,3238 | 100m² |
37 | Bê tông cột, M250, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 1,7811 | m³ |
38 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V - E HSMT | 0,0992 | 100m² |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =6mm, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 0,0296 | tấn |
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =18mm, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 0,2236 | tấn |
41 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, M250, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 1,0912 | m³ |
42 | Ván khuôn lanh tô | Chương V - E HSMT | 0,0292 | 100m² |
43 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK =6mm, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 0,0052 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ĐK =12mm, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 0,022 | tấn |
45 | Bê tông lanh tô, M200, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 0,9856 | m³ |
46 | Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M75 | Chương V - E HSMT | 37,0964 | m³ |
47 | Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM M75 | Chương V - E HSMT | 1,712 | m³ |
48 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V - E HSMT | 191,199 | m² |
49 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V - E HSMT | 232,0529 | m² |
50 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Chương V - E HSMT | 19,2576 | m² |
51 | Lắp đặt đế âm cho công tắc, ổ cắm | Chương V - E HSMT | 210,4566 | 1m2 |
52 | Sơn tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - E HSMT | 232,0529 | 1m2 |
53 | Lát nền gạch đất nung KT gạch 400x400mm | Chương V - E HSMT | 199,4692 | m2 |
54 | Mua đá xanh Thanh Hóa màu xanh đen | Chương V - E HSMT | 6,9883 | m3 |
55 | Đắp trang trí cột đồng trụ | Chương V - E HSMT | 2 | cột |
56 | Mua cửa sổ chữ Thọ bằng xi măng | Chương V - E HSMT | 4 | bộ |
57 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 6,6875 | 100m² |
58 | Lắp dựng dàn giáo, cao >3,6m, chiều cao chuẩn 3, 6m | Chương V - E HSMT | 1,0058 | 100m² |
59 | Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m mỗi 1, 2m tăng thêm | Chương V - E HSMT | 1,0058 | 100m² |
B | PHẦN XÂY DỰNG CHUYÊN NGÀNH | |||
1 | Gia công Cột, trụ gỗ tròn, đường kính D <=50cm | Chương V - E HSMT | 25,4536 | m3 |
2 | Gia công Cột, trụ gỗ tròn, đường kính D <=30cm | Chương V - E HSMT | 2,1474 | m3 |
3 | Gia công đấu kê các loại | Chương V - E HSMT | 3,2787 | m3 |
4 | Gia công câu đầu, quá giang và các cấu kiện tương tự, loại phức tạp | Chương V - E HSMT | 7,1182 | m3 |
5 | Gia công các loại kẻ, bẩy và các cấu kiện tương tự, đơn giản | Chương V - E HSMT | 18,3963 | m3 |
6 | Mua gỗ Lim Nam Phi làm ván dong | Chương V - E HSMT | 6,7643 | m3 |
7 | Gia công các loại ván dong và các loại cấu kiện tương tự, mộng đơn | Chương V - E HSMT | 60,1109 | m2 |
8 | Gia công các loại xà và các cấu kiện tương tự, vuông, chữ nhật | Chương V - E HSMT | 38,9051 | m3 |
9 | Gia công các loại hoành, thượng lương và các cấu kiện tương tự, vuông, chữ nhật | Chương V - E HSMT | 21,5191 | m3 |
10 | Gia công rui mái, gộp mái và các cấu kiện tương tự, đơn giản | Chương V - E HSMT | 9,1016 | m3 |
11 | Gia công tàu lá mái và các cấu kiện tương tự, đơn giản | Chương V - E HSMT | 8,9695 | m3 |
12 | Mua gỗ lim hộp Nam Phi làm vách | Chương V - E HSMT | 0,4436 | m3 |
13 | Gia công ván vách, ván bịt đầu hoành hai hồi | Chương V - E HSMT | 8,8712 | m3 |
14 | Gia công, lắp dựng lan can | Chương V - E HSMT | 3,6798 | m3 |
15 | Gia công các loại ngưỡng cửa và các cấu kiện tương tự | Chương V - E HSMT | 0,3174 | m3 |
16 | Gia công các loại bạo cửa, đố lụa và các cấu kiện tương tự, đơn giản | Chương V - E HSMT | 1,0466 | m3 |
17 | Mua gỗ lim Nam Phi hộp làm cánh cửa đi | Chương V - E HSMT | 1,1398 | m3 |
18 | Gia công, lắp dựng cửa đi thượng song hạ bản | Chương V - E HSMT | 21,15 | m2 |
19 | Gia công, lắp dựng cửa bức bàn | Chương V - E HSMT | 4,7 | m2 |
20 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung, cột, xà, bẩy | Chương V - E HSMT | 84,9024 | m3 |
21 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu khung, các cấu kiện khác | Chương V - E HSMT | 20,6321 | m3 |
22 | Lắp dựng cấu kiện thuộc hệ kết cấu mái, dui, hoành | Chương V - E HSMT | 43,7329 | m3 |
23 | Lợp mái ngói mũi hài, lợp mái | Chương V - E HSMT | 477,0784 | m2 |
24 | Xây bờ máI bằng Gạch chỉ | Chương V - E HSMT | 71,68 | m |
25 | Trát bờ nóc, bờ chảy | Chương V - E HSMT | 57,344 | m2 |
26 | Trát gờ chỉ bờ nóc, bờ chảy | Chương V - E HSMT | 430,08 | m |
27 | Đắp trang trí chi tiết Vòng luân hồi | Chương V - E HSMT | 1,56 | m2 |
28 | Đắp trang trí đầu đao, kìm nóc | Chương V - E HSMT | 12 | hiện vật |
29 | Đắp trang trí mặt nguyệt, thiên hồ, bửu châu và các loại tương tự, | Chương V - E HSMT | 3,003 | m2 |
30 | Đắp trang trí ô chữ thọ, chữ cổ và các loại tương tự, loại tô da | Chương V - E HSMT | 7,1424 | m2 |
31 | Gia công Cột trụ băng đá xanh thanh hóa màu xanh đen | Chương V - E HSMT | 18,3546 | m3 |
C | PHẦN ĐIỆN + CHỐNG SÉT + PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt tủ điện KT =350x350x200mm | Chương V - E HSMT | 1 | hộp |
2 | Lắp đặt các automat 2 pha =63A | Chương V - E HSMT | 3 | cái |
3 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2-Dây Cu/XLPE/PVC | Chương V - E HSMT | 200 | m |
4 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2-Dây Cu/PVC | Chương V - E HSMT | 100 | m |
5 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2-Dây Cu/PVC | Chương V - E HSMT | 200 | m |
6 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Chương V - E HSMT | 250 | m |
7 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - E HSMT | 14 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn chùm loại 5 bóng | Chương V - E HSMT | 3 | bộ |
9 | Lắp đặt đèn trang trí nổi | Chương V - E HSMT | 12 | bộ |
10 | Lắp đặt quạt trần | Chương V - E HSMT | 4 | cái |
11 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Chương V - E HSMT | 19 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - E HSMT | 5 | cái |
13 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Chương V - E HSMT | 6 | cái |
14 | Lắp đặt đế âm | Chương V - E HSMT | 30 | hộp |
15 | Lắp đặt ống nhựa nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK =25mm | Chương V - E HSMT | 250 | m |
16 | Đào mương tiếp địa, đất C1 | Chương V - E HSMT | 5,6 | m³ |
17 | Đắp đất mương tiếp địa, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V - E HSMT | 0,056 | 100m³ |
18 | Lắp đặt kim thu sét, dài 1m | Chương V - E HSMT | 3 | cái |
19 | Gia công và đóng cọc chống sét L63x63x6 mm, l=2.5 | Chương V - E HSMT | 2 | cọc |
20 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=16mm | Chương V - E HSMT | 10 | m |
21 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=12mm | Chương V - E HSMT | 50 | m |
22 | Kiểm tra điện trở tiếp đất | Chương V - E HSMT | 1 | ca |
23 | Bình khí CO2 MT5 (5 kg) | Chương V - E HSMT | 12 | bình |
24 | Nội quy chữa cháy | Chương V - E HSMT | 4 | cái |
25 | Tiêu lệnh chữa cháy | Chương V - E HSMT | 4 | cái |
26 | Hộp cứa hỏa | Chương V - E HSMT | 4 | cái |
D | PHẦN CHỐNG MỐI | |||
1 | Diệt mối cho công trình xây dựng | Chương V - E HSMT | 359,843 | m2 |
2 | Đào móng băng, đất C3 | Chương V - E HSMT | 32,3442 | m³ |
3 | Phòng mối bằng hàng rào bên ngoài, bên trong | Chương V - E HSMT | 32,3442 | m3 |
4 | Phòng mối mặt nền nhà | Chương V - E HSMT | 945,53 | m2 |
5 | Xử lý phòng chống mối và côn trùng gây hại cho gỗ và lâm sản; phun, quét 1m2 gỗ, mây tre các loại gỗ | Chương V - E HSMT | 3.110,9899 | 1m2 |
E | BỂ NƯỚC PCCC VÀ NHÀ MÁY BƠM | |||
1 | Đào móng, đất C2 | Chương V - E HSMT | 3,5901 | 100m³ |
2 | Bê tông lót móng bể, M100, đá 4x6 | Chương V - E HSMT | 9,882 | m³ |
3 | Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật | Chương V - E HSMT | 0,4133 | 100m² |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=6+8mm | Chương V - E HSMT | 0,2385 | tấn |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK =12mm | Chương V - E HSMT | 1,9758 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK=18mm | Chương V - E HSMT | 0,8079 | tấn |
7 | Bê tông móng, rộng <=250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 26,0592 | m³ |
8 | Mua Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày | Chương V - E HSMT | 26,4501 | m3 |
9 | Bằng cản nước PVC V200 | Chương V - E HSMT | 81,36 | m |
10 | Bê tông tường bể, dày <=45cm, cao <=4m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 20,277 | m³ |
11 | Mua Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày | Chương V - E HSMT | 20,5305 | m3 |
12 | Ván khuôn thép tường bể, giằng, cao <=16m | Chương V - E HSMT | 1,8388 | 100m² |
13 | Lắp dựng cốt thép tường bể, ĐK =8mm, cao <=4m | Chương V - E HSMT | 0,037 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK =12mm, cao <=4m | Chương V - E HSMT | 3,1442 | tấn |
15 | Bê tông dầm bể, M250, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 2,5044 | m³ |
16 | Ván khuôn thép dầm bể | Chương V - E HSMT | 0,444 | 100m² |
17 | Lắp dựng cốt thép dầm bể, ĐK =8mm | Chương V - E HSMT | 0,0964 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép dầm bể, ĐK =20mm | Chương V - E HSMT | 0,7235 | tấn |
19 | Bê tông sàn nắp bể, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 9,3612 | m³ |
20 | Mua Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày | Chương V - E HSMT | 9,5016 | m3 |
21 | Lắp dựng cốt thép sàn nắp bể, ĐK =10mm | Chương V - E HSMT | 1,5519 | tấn |
22 | Ván khuôn thép sàn nắp bể | Chương V - E HSMT | 0,7199 | 100m² |
23 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, tấm đan cửa bể | Chương V - E HSMT | 0,0039 | 100m² |
24 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan cửa bể D=8 mm | Chương V - E HSMT | 0,007 | tấn |
25 | Sản xuất bê tông tấm đan cửa bể, đá 1x2, M200 | Chương V - E HSMT | 0,0686 | m³ |
26 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=50kg | Chương V - E HSMT | 2 | cái |
27 | Láng đáy bể nước, dày 2cm, vữa XM 75 | Chương V - E HSMT | 69,1704 | m² |
28 | Trát tường trong bể, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Chương V - E HSMT | 79,66 | m² |
29 | Quét Sika chống thấm bể | Chương V - E HSMT | 159,32 | 1m2 |
30 | Đắp đất hoàn trả móng bể, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V - E HSMT | 0,9016 | 100m³ |
31 | Vận chuyển đất thừa, ô tô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất C2 | Chương V - E HSMT | 2,6885 | 100m³ |
32 | Vận chuyển đất thừa 2km tiếp theo, ô tô tự đổ, đất C2 | Chương V - E HSMT | 105,1721 | 100m³ |
33 | Xây tường bằng gạch xi măng kích thước gạch 10x6x21cm, dày 10cm, cao <=4m, vữa XM M50 | Chương V - E HSMT | 2,98 | m3 |
34 | Sản xuất bê tông lanh tô, đá 1x2, M200 | Chương V - E HSMT | 0,0246 | m³ |
35 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô D=6 mm | Chương V - E HSMT | 0,001 | tấn |
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô D=10 mm | Chương V - E HSMT | 0,0058 | tấn |
37 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, lanh tô | Chương V - E HSMT | 0,0048 | 100m² |
38 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=50kg | Chương V - E HSMT | 3 | cái |
39 | Bê tông giằng tường, M200, đá 1x2 | Chương V - E HSMT | 0,2743 | m³ |
40 | Ván khuôn giằng tường | Chương V - E HSMT | 0,0666 | 100m² |
41 | Lắp dựng cốt thép giằng tường, ĐK =6mm, cao <=4m | Chương V - E HSMT | 0,0042 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép giằng tường, ĐK =10mm, cao <=4m | Chương V - E HSMT | 0,0178 | tấn |
43 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát ngoài) | Chương V - E HSMT | 29,808 | m2 |
44 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M50 (trát trong) | Chương V - E HSMT | 28,032 | m2 |
45 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - E HSMT | 29,808 | 1m2 |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V - E HSMT | 28,032 | 1m2 |
47 | Mua thép hộp mạ kẽm 60x30x1.2 mm làm xà gồ mái | Chương V - E HSMT | 38,914 | kg |
48 | Sản xuất xà gồ thép | Chương V - E HSMT | 0,0389 | tấn |
49 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V - E HSMT | 0,0389 | tấn |
50 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Chương V - E HSMT | 0,1243 | 100m² |
51 | Cửa đi mở quay 2 cánh hệ VP450; dùng kính 6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm khóa và chốt) | Chương V - E HSMT | 2,52 | m2 |
52 | Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt) | Chương V - E HSMT | 0,6 | m2 |
53 | Khoá cửa đi-Khóa tay bẻ đồng bộ cửa đi | Chương V - E HSMT | 1 | bộ |
54 | Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ | Chương V - E HSMT | 2 | cái |
55 | Lắp đặt tủ điện tổng KT 500x400x200 mm | Chương V - E HSMT | 1 | hộp |
56 | Lắp đặt các automat 1 pha =16A | Chương V - E HSMT | 1 | cái |
57 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Chương V - E HSMT | 16 | m |
58 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Chương V - E HSMT | 14 | m |
59 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm | Chương V - E HSMT | 16 | m |
60 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =20mm | Chương V - E HSMT | 14 | m |
61 | Lắp đặt đèn ống LED dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V - E HSMT | 1 | bộ |
62 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V - E HSMT | 1 | cái |
63 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Chương V - E HSMT | 1 | cái |
64 | Lắp đặt đế âm cho công tắc, ổ cắm | Chương V - E HSMT | 2 | hộp |
F | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm phục vụ công tác thi công | Chương V - E HSMT | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Chương V - E HSMT | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi