Gói thầu: Gói thầu số 02: Chi phí xây dựng + Chi phí hạng mục chung

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200125942-00
Thời điểm đóng mở thầu 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty cổ phần xây dựng phát triển 68
Tên gói thầu Gói thầu số 02: Chi phí xây dựng + Chi phí hạng mục chung
Số hiệu KHLCNT 20200125463
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách quận Hai Bà Trưng hỗ trợ huyện Mỹ Đức xây dựng nông thôn mới và các nguồn vốn hợp pháp khác
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 210 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-13 18:09:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,232,153,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng 1 Khoản
2 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu 1 Khoản
3 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba 1 Khoản
4 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 1 Khoản
5 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
6 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và ra khỏi công trường 1 Khoản
7 Chi phí đảm bảo an toàn giao thông 1 Khoản
8 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành 1 Khoản
9 Chi phí bảo hành công trình 12 Tháng
B HẠNG MỤC: SÂN VƯỜN VÀ CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ
1 Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp I (10% đào thủ công) 39,045 m3
2 Đào đất hữu cơ bằng máy đào <=0,4 m3, đất cấp I (90% đào máy) 3,5141 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I 3,9045 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I 3,9045 100m3
5 Mua đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm chặt 1,13) 556,3329 m3
6 Đắp đất máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 3,9386 100m3
7 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,9847 100m3
8 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên 0,7749 100m3
9 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,4133 100m3
10 Rải giấy dầu lớp cách ly 5,166 100m2
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 77,49 m3
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 2,31 m3
13 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 0,5832 m3
14 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 15,897 m3
15 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 102,606 m2
16 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch thẻ 62,006 m2
17 Trồng hoa 14 khóm
18 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III 10,8108 m3
19 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 3,6036 m3
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 1,386 m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bể nước, đá 1x2, mác 250 2,48 m3
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng , đá 1x2, mác 200 0,9227 m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 0,6644 m3
24 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy bể 0,0284 100m2
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái 0,0664 100m2
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 1,0718 100m2
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể nước, đường kính <=10 mm 0,033 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể nước, đường kính <=18 mm 0,4651 tấn
29 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 3,0941 m3
30 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 7,6388 m2
31 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 36,42 m2
32 Trát trần, vữa XM mác 75 7,6388 m2
33 Quét nước ximăng 2 nước 44,0588 m2
34 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 9,72 m2
35 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 2,3346 m3
36 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể nước, đường kính <=10 mm 0,0714 tấn
37 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0,0995 100m2
38 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 0,8262 m3
39 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg 2 cái
40 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 23,7376 m2
41 Quét nước ximăng 2 nước 23,7376 m2
42 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=90mm 0,032 100m
43 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=40mm 0,02 100m
44 Lắp đặt van ren, đường kính van d=40mm 1 cái
45 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=40mm 1 cái
46 Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=40mm 4 cái
47 Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=20mm 0,28 100m
48 Sỏi chọn lọc 0,3401 m3
49 Cát lọc 0,5101 m3
50 Than hoạt tính 0,3401 m3
51 Cát vàng 0,5951 m3
52 Khoan giếng toàn bộ 1 cái
53 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I (15% đào thủ công) 1,6617 m3
54 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp I (15% đào thủ công) 0,2495 m3
55 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp II (M85%) 0,1083 100m3
56 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 4,5537 m3
57 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 0,0819 100m3
58 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 0,0819 100m3
59 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 3,2775 m3
60 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 0,2509 m3
61 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,0889 100m2
62 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 2,6493 m3
63 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=25mm 0,018 100m
64 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0,4019 100m2
65 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn 0,2899 tấn
66 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 0,922 m3
67 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 3,8691 m3
68 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 39,4216 m2
69 Láng rãnh thoát nước, dày 2,0 cm, vữa XM 100 17,232 m2
70 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg 42 cái
71 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II 6,3242 m3
72 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 2,1081 m3
73 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 0,0422 100m3
74 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 0,0422 100m3
75 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 0,634 m3
76 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,02 100m2
77 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 1,7595 m3
78 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,0732 100m2
79 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,0091 tấn
80 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 0,1056 tấn
81 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 0,2828 m3
82 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 0,5421 m3
83 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,0272 tấn
84 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,0702 tấn
85 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 0,0986 100m2
86 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 2,6305 m3
87 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 24,8156 m2
88 Trát chỉ lõm, vữa XM cát mịn mác 75 33,6 m
89 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ 24,8156 m2
90 Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống d60, nan bằng sắt ống d20 mm 0,1226 tấn
91 Lắp dựng cửa cổng sắt 7,92 m2
92 Sơn sắt thép các loại 3 nước 7,92 m2
93 Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp 60x60, nan bằng sắt hộp 20x20 mm 0,0779 tấn
94 Sơn sắt thép các loại 3 nước 2,52 m2
95 Lắp dựng cửa cổng sắt 2,52 m2
96 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ 0,1061 tấn
97 Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ 0,1061 tấn
98 Sơn sắt thép các loại 3 nước 2,7 m2
99 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II 60,3302 m3
100 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 20,1101 m3
101 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 0,4022 100m3
102 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 0,4022 100m3
103 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 8,2871 m3
104 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 42,2293 m3
105 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200 10,0524 m3
106 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m 0,1609 tấn
107 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m 0,9566 tấn
108 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ 0,7768 100m2
109 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 21,4751 m3
110 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 21,355 m3
111 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 229,0376 m2
112 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 297,6752 m2
113 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ 526,7128 m2
114 Sản xuất hàng rào sắt 3,1465 tấn
115 Sơn sắt thép các loại 3 nước 226,492 m2
116 Lắp dựng hàng rào sắt 226,492 m2
C HẠNG MỤC: NHÀ VĂN HÓA (PHẦN XÂY DỰNG)
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II (TC15%) 57,5375 m3
2 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp II (M85%) 3,2604 100m3
3 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II 67,06 100m
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 13,412 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 49,4641 m3
6 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,6811 100m2
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,3089 100m2
8 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,8279 tấn
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 2,0186 tấn
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm 2,0978 tấn
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 3,5402 m3
12 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,1644 tấn
13 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m 1,4539 tấn
14 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 50,9309 m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 2,1146 m3
16 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1922 100m2
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m 0,0288 tấn
18 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m 0,1758 tấn
19 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 2,8827 100m3
20 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 3,807 100m3
21 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 3,807 100m3
22 Đắp cát nền móng công trình 2,4118 m3
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 21,4768 m3
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 5,2206 m3
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 1,4619 m3
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m 0,1218 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,0428 tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,3616 tấn
29 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m 1,4742 tấn
30 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 0,961 100m2
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn 0,0553 100m2
32 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 13,0948 m3
33 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 13,5423 m3
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m 0,0434 tấn
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m 0,315 tấn
36 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m 0,4104 tấn
37 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m 1,239 tấn
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m 0,6894 tấn
39 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm 0,7507 tấn
40 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m 0,3743 tấn
41 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m 0,6947 tấn
42 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 1,6944 100m2
43 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái 0,5304 100m2
44 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 1,6497 100m2
45 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m 0,0336 tấn
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m 0,0276 tấn
47 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m 0,1706 tấn
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m 0,138 tấn
49 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 2,7467 m3
50 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg 26 cái
51 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg 3 cái
52 Sản xuất xà gồ thép 0,8109 tấn
53 Sản xuất giằng mái thép 0,5238 tấn
54 Sơn sắt thép các loại 3 nước 114,6728 m2
55 Lắp dựng xà gồ thép 1,3347 tấn
56 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m 0,0029 tấn
57 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m 0,0254 tấn
58 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,0222 100m2
59 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 0,2439 m3
60 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m 1,7766 tấn
61 Sơn sắt thép các loại 3 nước 84,2656 m2
62 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m 1,7766 tấn
63 Bulong D16l424 16 cái
64 Bulong D14 240 cái
65 Tăng đơ 10 bộ
66 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 1,9356 100m2
67 Tôn úp nóc 37,01 m
68 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 52,4312 m3
69 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 1,3431 m3
70 Đắp cát nền móng công trình 3,6522 m3
71 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 1,2594 m3
72 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 15,1706 m3
73 Trát granitô bậc, vữa XM cát mịn mác 75 31,8555 m2
74 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn mác 75 71,39 m
75 Láng chống thấm mái, vữa XM mác 75 61,86 m2
76 Lát gạch lá nem chống nóng 61,86 m2
77 Láng sênô, mái hắt, máng nước, vữa mác 75 41,4044 m2
78 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... 103,2644 m2
79 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 142,4812 m2
80 Trát trần, vữa XM mác 75 53,0424 m2
81 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 144,006 m2
82 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 142,4287 m2
83 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 251,0722 m2
84 Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 313,1359 m2
85 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 345,13 m
86 Trát phào chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 150,0244 m
87 Công tác ốp đá rối vào tường 38,6075 m2
88 Sản xuất lắp đặt con tiện 18 cái
89 Đắp chi tiết hoa văn 01 1 chi tiết
90 Trang trí cửa sổ 3 bộ
91 Trang trí cửa đi 3 bộ
92 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ 497,6869 m2
93 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ 548,4795 m2
94 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm 212,5424 m2
95 Làm trần bằng tấm nhôm+ khung xương 159,6856 m2
96 Sản xuất cửa đi 4 cánh, 2 cánh, cửa nhựa lõi thép kính 6.38 28,957 m2
97 Sản xuất cửa đi 1 cánh, cửa nhựa lõi thép kính 6.38 2,25 m2
98 Sản xuất cửa sổ, cửa nhựa lõi thép, kính 6,38 26,5162 m2
99 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 57,7232 m2
100 Sản xuất vách kính khung nhựa lõi thép, kính 6,38 12,992 m2
101 Lăp dựng Vách kính khung nhôm trong nhà 12,992 m2
102 Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm 0,389 tấn
103 Lắp dựng cửa hoa sắt 26,5162 m2
104 Sơn sắt thép các loại 3 nước 16,5176 m2
105 Đắp chữ tên nhà văn hóa 1 toàn bộ
D HẠNG MỤC: NHÀ VĂN HÓA (PHẦN ĐIỆN NƯỚC)
1 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63A 1 cái
2 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A 2 cái
3 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A 2 cái
4 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần 13 cái
5 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp 5 bộ
6 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 3 cái
7 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 2 cái
8 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng 19 bộ
9 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi 16 cái
10 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp ≤100x100 mm 20 hộp
11 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 300 m
12 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 300 m
13 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 380 m
14 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 60 m
15 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 60 m
16 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm 250 m
17 Sản xuất xà gồ thép treo quạt trần 0,261 tấn
18 Lắp dựng xà gồ thép treo quạt trần 0,261 tấn
19 Sơn sắt thép các loại 3 nước 12,648 m2
20 Lắp đặt T thép các loại d40,d32,d25,d20,d15 5 cái
21 Dây nối an toàn thiết bị điện 10 m
22 Lắp đặt tủ điện 3 MCCB 1 cái
23 Lắp đặt tủ điện 1 MCCB 3 cái
24 Gia công và đóng cọc chống sét 6 cọc
25 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=12mm 10 m
26 Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm 40 m
27 Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây đồng loại d=8mm 5 m
28 Gia công kim thu sét có chiều dài 1m 3 cái
29 Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m 3 cái
30 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm 5 m
31 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm 0,02 100m
32 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm 0,6 100m
33 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm 16 cái
34 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=90mm 16 cái
35 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm 16 cái
36 Giá đỡ ống 32 cái
E HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH
1 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III (20% đào thủ công) 8,902 m3
2 Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (80% đào bằng máy) 0,356 100m3
3 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 14,834 m3
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,2967 100m3
5 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 0,2967 100m3
6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 2,63 m3
7 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật 0,2621 100m2
8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 9,8695 m3
9 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,1495 tấn
10 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 0,5075 tấn
11 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm 0,2406 tấn
12 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III 8,4677 m3
13 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 2,8226 m3
14 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 0,0565 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 0,0565 100m3
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 0,4342 m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 0,7085 m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,0152 100m2
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,0596 tấn
20 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 1,8858 m3
21 Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất) 15,6596 m2
22 Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2) 15,6596 m2
23 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 1,8 m2
24 Quét flinkote chống thấm 17,4596 m2
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 0,3411 m3
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,0173 100m2
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m 0,0424 tấn
28 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg 4 cái
29 Đắp cát nền móng công trình 1,5651 m3
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 1,5651 m3
31 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 4,1769 m3
32 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật 0,1742 100m2
33 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 0,9583 m3
34 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,0318 tấn
35 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m 0,18 tấn
36 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,1598 100m2
37 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 1,4935 m3
38 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m 0,0428 tấn
39 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m 0,2375 tấn
40 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái 0,3436 100m2
41 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 3,0047 m3
42 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm 0,3781 tấn
43 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,068 100m2
44 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 0,412 m3
45 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m 0,0274 tấn
46 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m 0,0326 tấn
47 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 11,0161 m3
48 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 3,2623 m3
49 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 0,7869 m3
50 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 111,105 m2
51 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 54,821 m2
52 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 17,013 m2
53 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 11,4104 m2
54 Trát trần, vữa XM mác 75 36,4068 m2
55 Láng chống thấm mái, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 20,9622 m2
56 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 18,0182 m2
57 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 100 5,56 m2
58 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm 18,0182 m2
59 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 300x450mm 72,1835 m2
60 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 100x300mm 3,227 m2
61 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ 66,8449 m2
62 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ 94,6828 m2
63 Sản xuất cửa đi 1 cánh, cửa nhựa lõi thép kính 6.38 6,45 m2
64 Sản xuất cửa sổ, cửa nhựa lõi thép, kính 6,38 2,16 m2
65 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 8,61 m2
F HẠNG MỤC: ĐIỆN NƯỚC NHÀ VỆ SINH
1 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A 1 cái
2 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng 2 bộ
3 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp 4 bộ
4 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 4 cái
5 Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp ≤ 50x80 mm 8 hộp
6 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 36 m
7 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 15 m
8 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm 30 m
9 Lắp đặt gương soi 2 cái
10 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi 2 bộ
11 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi 2 bộ
12 Vòi rửa đơn bằng đồng 2 cái
13 Lắp đặt chậu xí bệt 2 bộ
14 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh 2 cái
15 Lắp đặt chậu tiểu nam 3 bộ
16 Lắp đặt chậu tiểu nữ 3 bộ
17 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm 4 cái
18 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,5m3 1 cái
19 Lắp đặt máy bơm nước 1 cái
20 Đồng hồ đo lưu lượng nước 1 cái
21 Rọ bơm d20 1 cái
22 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm 0,09 100m
23 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm 0,3 100m
24 Lắp đặt van khóa, đường kính van d=<25mm 4 cái
25 Lắp đặt van khóa 2 chiều, đường kính van d=40mm 4 cái
26 Rắc co d40 4 cái
27 Rắc co d25 4 cái
28 Lắp đặt măng sông nhựa, đường kính cút d=25mm 2 cái
29 Lắp đặt măng sông nhựa, đường kính cút d=40mm 2 cái
30 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=40mm 4 cái
31 Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm 4 cái
32 Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=40mm 2 cái
33 Lắp đặt T hàn nhiệt d=40mm 2 cái
34 Lắp đặt T hàn nhiệt d=40mm thu xuống d=25mm 1 cái
35 Lắp đặt T hàn nhiệt d=25mm 2 cái
36 Lắp đặt T ren hàn nhiệt d=25mm 2 cái
37 Lắp đặt côn hàn nhiệt d=40mm thu xuống d=25mm 4 cái
38 Két đúc D25-15 2 cái
39 Nút bịt thép 4 cái
40 Van phao 1 cái
41 Cầu chắn rác 2 cái
42 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm 0,06 100m
43 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm 0,16 100m
44 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=76 mm 0,02 100m
45 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=42mm 0,02 100m
46 Lắp đặt T nhựa d=110mm 2 cái
47 Lắp đặt T nhựa d=90mm 2 cái
48 Lắp đặt T nhựa d=76 mm 2 cái
49 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm 2 cái
50 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm 2 cái
51 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=76mm 2 cái
52 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=40mm 2 cái
53 Lắp đặt Y nhựa d=110 mm 1 cái
54 Lắp đặt Y nhựa d=90 mm 1 cái
55 Lắp đặt Y nhựa d=76 mm 1 cái
56 Lắp đặt chếch nhựa d=110 mm 4 cái
57 Lắp đặt chếch nhựa d=90 mm 4 cái
58 Lắp đặt chếch nhựa d=76 mm 2 cái
59 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90-76mm 4 cái
60 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90-42mm 2 cái
61 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=76-42mm 3 cái
62 Lắp đăt măng sông, đường kính côn d=110mm 2 cái
63 Lắp đăt măng sông, đường kính côn d=76mm 2 cái
64 Lắp đăt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=76mm 2 cái
65 Lắp đăt măng sông, đường kính côn d=42mm 2 cái
G HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1 Đào nền đường làm mới, đất cấp II 4,93 m3
2 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15 cm, đất cấp II 21,77 m3
3 Đào hữu cơ, đất cấp II 11,1975 m3
4 Đào hữu cơ bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II (M85%) 0,6345 100m3
5 Đào móng kè, đất cấp II (TC25%) 22,61 m3
6 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (M85%) 0,6783 100m3
7 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 14,48 m3
8 Đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm 1,13) 600,0978 m3
9 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 (M85%) 4,6832 100m3
10 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 82,644 m3
11 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới 0,6402 100m3
12 Rải giấy dầu lớp cách ly 3,2012 100m2
13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 64,02 m3
14 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 1,7731 100m3
15 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 1,7731 100m3
16 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II 101,53 100m
17 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 16,24 m3
18 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 81,22 m3
19 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 194,94 m3
20 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 0,0426 100m3
21 Đắp đất sét tầng lọc ngược (Tận dụng đất đào) 4,26 m3
22 Chét bao tải tẩm nhựa đường vào khe 48,73 m
23 Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=76mm 0,3484 100m
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 6,09 m3
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng 0,3046 100m2
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng dọc đường kính <=10 mm 0,0558 tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng dọc đường kính <=18 mm 0,0348 tấn
28 Lan can xích inox 735,13 kg
29 Bulong inox D12 276 Bộ
30 Lắp dựng lan can inox 0,7371 m2
31 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II 2,499 100m
32 Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 7,45 m3
33 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường tường cánh vữa XM mác 75 0,5 m3
34 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 6,25 m2
35 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II 6,054 m3
36 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (M85%) 0,3431 100m3
37 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 0,4036 100m3
38 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 0,4036 100m3
39 Đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm 1,13) 41,7196 m3
40 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 36,92 m3
41 Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 500mm 2 đoạn ống
42 Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 500mm 1 mối nối
43 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 0,2 m3
44 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 500mm 2 cái
45 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 0,21 m3
46 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 1,89 m3
47 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II (TC15%) 15,2685 m3
48 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (M85%) 0,8652 100m3
49 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 1,0179 100m3
50 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 1,0179 100m3
51 Đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm 1,13) 71,3708 m3
52 Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 63,16 m3
53 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II 21,45 100m
54 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1m, quy cách 1000x1000mm 24 đoạn cống
55 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm 22 mối nối
56 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 2,6 m3
57 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 5,2 m3
58 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 1,22 m3
59 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 4,45 m3
60 Đào nền đường làm mới, đất cấp II 0,51 m3
61 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30 cm, đất cấp II 32,48 m3
62 Đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm 1,13) 4,068 m3
63 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 3,6 m3
64 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường mở rộng 0,0656 100m3
65 Rải giấy dầu lớp cách ly 0,3278 100m2
66 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 6,56 m3
67 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II 0,3299 100m3
68 Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II 0,3299 100m3
69 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, mác 150 1,69 m3
70 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm 65 m
71 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 29,5 m3
72 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 150 19,67 m3
73 Lát gạch terrazo 400x400 mm 196,65 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->