Gói thầu: Gói thầu số 02: Chi phí xây dựng + Chi phí hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200125942-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần xây dựng phát triển 68 |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Chi phí xây dựng + Chi phí hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200125463 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách quận Hai Bà Trưng hỗ trợ huyện Mỹ Đức xây dựng nông thôn mới và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 18:09:00 đến ngày 2020-01-21 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,232,153,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | 1 | Khoản | |
2 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | 1 | Khoản | |
3 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | 1 | Khoản | |
4 | Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu | 1 | Khoản | |
5 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
6 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và ra khỏi công trường | 1 | Khoản | |
7 | Chi phí đảm bảo an toàn giao thông | 1 | Khoản | |
8 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | 1 | Khoản | |
9 | Chi phí bảo hành công trình | 12 | Tháng | |
B | HẠNG MỤC: SÂN VƯỜN VÀ CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ | |||
1 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp I (10% đào thủ công) | 39,045 | m3 | |
2 | Đào đất hữu cơ bằng máy đào <=0,4 m3, đất cấp I (90% đào máy) | 3,5141 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp I | 3,9045 | 100m3 | |
4 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp I | 3,9045 | 100m3 | |
5 | Mua đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm chặt 1,13) | 556,3329 | m3 | |
6 | Đắp đất máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3,9386 | 100m3 | |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,9847 | 100m3 | |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0,7749 | 100m3 | |
9 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,4133 | 100m3 | |
10 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 5,166 | 100m2 | |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 77,49 | m3 | |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 2,31 | m3 | |
13 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 0,5832 | m3 | |
14 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 15,897 | m3 | |
15 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 102,606 | m2 | |
16 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch thẻ | 62,006 | m2 | |
17 | Trồng hoa | 14 | khóm | |
18 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 10,8108 | m3 | |
19 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3,6036 | m3 | |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 1,386 | m3 | |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bể nước, đá 1x2, mác 250 | 2,48 | m3 | |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng , đá 1x2, mác 200 | 0,9227 | m3 | |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 0,6644 | m3 | |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đáy bể | 0,0284 | 100m2 | |
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 0,0664 | 100m2 | |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 1,0718 | 100m2 | |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể nước, đường kính <=10 mm | 0,033 | tấn | |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể nước, đường kính <=18 mm | 0,4651 | tấn | |
29 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 3,0941 | m3 | |
30 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 7,6388 | m2 | |
31 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 36,42 | m2 | |
32 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 7,6388 | m2 | |
33 | Quét nước ximăng 2 nước | 44,0588 | m2 | |
34 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | 9,72 | m2 | |
35 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 2,3346 | m3 | |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bể nước, đường kính <=10 mm | 0,0714 | tấn | |
37 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,0995 | 100m2 | |
38 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 0,8262 | m3 | |
39 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | 2 | cái | |
40 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 23,7376 | m2 | |
41 | Quét nước ximăng 2 nước | 23,7376 | m2 | |
42 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=90mm | 0,032 | 100m | |
43 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=40mm | 0,02 | 100m | |
44 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=40mm | 1 | cái | |
45 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=40mm | 1 | cái | |
46 | Lắp đặt cút tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút d=40mm | 4 | cái | |
47 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông Đoạn ống dài 8m, đường kính ống d=20mm | 0,28 | 100m | |
48 | Sỏi chọn lọc | 0,3401 | m3 | |
49 | Cát lọc | 0,5101 | m3 | |
50 | Than hoạt tính | 0,3401 | m3 | |
51 | Cát vàng | 0,5951 | m3 | |
52 | Khoan giếng toàn bộ | 1 | cái | |
53 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp I (15% đào thủ công) | 1,6617 | m3 | |
54 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp I (15% đào thủ công) | 0,2495 | m3 | |
55 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp II (M85%) | 0,1083 | 100m3 | |
56 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 4,5537 | m3 | |
57 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 0,0819 | 100m3 | |
58 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 0,0819 | 100m3 | |
59 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | 3,2775 | m3 | |
60 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 | 0,2509 | m3 | |
61 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0889 | 100m2 | |
62 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 2,6493 | m3 | |
63 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=25mm | 0,018 | 100m | |
64 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,4019 | 100m2 | |
65 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,2899 | tấn | |
66 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | 0,922 | m3 | |
67 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 3,8691 | m3 | |
68 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 39,4216 | m2 | |
69 | Láng rãnh thoát nước, dày 2,0 cm, vữa XM 100 | 17,232 | m2 | |
70 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | 42 | cái | |
71 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | 6,3242 | m3 | |
72 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,1081 | m3 | |
73 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 0,0422 | 100m3 | |
74 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 0,0422 | 100m3 | |
75 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 0,634 | m3 | |
76 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,02 | 100m2 | |
77 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | 1,7595 | m3 | |
78 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0732 | 100m2 | |
79 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,0091 | tấn | |
80 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,1056 | tấn | |
81 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 0,2828 | m3 | |
82 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | 0,5421 | m3 | |
83 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,0272 | tấn | |
84 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,0702 | tấn | |
85 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,0986 | 100m2 | |
86 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 2,6305 | m3 | |
87 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 24,8156 | m2 | |
88 | Trát chỉ lõm, vữa XM cát mịn mác 75 | 33,6 | m | |
89 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 24,8156 | m2 | |
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống d60, nan bằng sắt ống d20 mm | 0,1226 | tấn | |
91 | Lắp dựng cửa cổng sắt | 7,92 | m2 | |
92 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 7,92 | m2 | |
93 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp 60x60, nan bằng sắt hộp 20x20 mm | 0,0779 | tấn | |
94 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 2,52 | m2 | |
95 | Lắp dựng cửa cổng sắt | 2,52 | m2 | |
96 | Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất khung đỡ | 0,1061 | tấn | |
97 | Lắp đặt các kết cấu thép khác, lắp đặt khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | 0,1061 | tấn | |
98 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 2,7 | m2 | |
99 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | 60,3302 | m3 | |
100 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 20,1101 | m3 | |
101 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 0,4022 | 100m3 | |
102 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 0,4022 | 100m3 | |
103 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 8,2871 | m3 | |
104 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 42,2293 | m3 | |
105 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200 | 10,0524 | m3 | |
106 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,1609 | tấn | |
107 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,9566 | tấn | |
108 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ | 0,7768 | 100m2 | |
109 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 21,4751 | m3 | |
110 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 21,355 | m3 | |
111 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 229,0376 | m2 | |
112 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 297,6752 | m2 | |
113 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 526,7128 | m2 | |
114 | Sản xuất hàng rào sắt | 3,1465 | tấn | |
115 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 226,492 | m2 | |
116 | Lắp dựng hàng rào sắt | 226,492 | m2 | |
C | HẠNG MỤC: NHÀ VĂN HÓA (PHẦN XÂY DỰNG) | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3 m, đất cấp II (TC15%) | 57,5375 | m3 | |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp II (M85%) | 3,2604 | 100m3 | |
3 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | 67,06 | 100m | |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 13,412 | m3 | |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | 49,4641 | m3 | |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,6811 | 100m2 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,3089 | 100m2 | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,8279 | tấn | |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 2,0186 | tấn | |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | 2,0978 | tấn | |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | 3,5402 | m3 | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,1644 | tấn | |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 1,4539 | tấn | |
14 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 50,9309 | m3 | |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 2,1146 | m3 | |
16 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1922 | 100m2 | |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,0288 | tấn | |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,1758 | tấn | |
19 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,8827 | 100m3 | |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 3,807 | 100m3 | |
21 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 3,807 | 100m3 | |
22 | Đắp cát nền móng công trình | 2,4118 | m3 | |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 21,4768 | m3 | |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 | 5,2206 | m3 | |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | 1,4619 | m3 | |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | 0,1218 | tấn | |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,0428 | tấn | |
28 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,3616 | tấn | |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 1,4742 | tấn | |
30 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,961 | 100m2 | |
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn | 0,0553 | 100m2 | |
32 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 13,0948 | m3 | |
33 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 13,5423 | m3 | |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,0434 | tấn | |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,315 | tấn | |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,4104 | tấn | |
37 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 1,239 | tấn | |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | 0,6894 | tấn | |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 0,7507 | tấn | |
40 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,3743 | tấn | |
41 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,6947 | tấn | |
42 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 1,6944 | 100m2 | |
43 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 0,5304 | 100m2 | |
44 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,6497 | 100m2 | |
45 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,0336 | tấn | |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,0276 | tấn | |
47 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,1706 | tấn | |
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=16 m | 0,138 | tấn | |
49 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | 2,7467 | m3 | |
50 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | 26 | cái | |
51 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | 3 | cái | |
52 | Sản xuất xà gồ thép | 0,8109 | tấn | |
53 | Sản xuất giằng mái thép | 0,5238 | tấn | |
54 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 114,6728 | m2 | |
55 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,3347 | tấn | |
56 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,0029 | tấn | |
57 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 0,0254 | tấn | |
58 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,0222 | 100m2 | |
59 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 0,2439 | m3 | |
60 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 1,7766 | tấn | |
61 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 84,2656 | m2 | |
62 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 1,7766 | tấn | |
63 | Bulong D16l424 | 16 | cái | |
64 | Bulong D14 | 240 | cái | |
65 | Tăng đơ | 10 | bộ | |
66 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | 1,9356 | 100m2 | |
67 | Tôn úp nóc | 37,01 | m | |
68 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 75 | 52,4312 | m3 | |
69 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 1,3431 | m3 | |
70 | Đắp cát nền móng công trình | 3,6522 | m3 | |
71 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 1,2594 | m3 | |
72 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 15,1706 | m3 | |
73 | Trát granitô bậc, vữa XM cát mịn mác 75 | 31,8555 | m2 | |
74 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn mác 75 | 71,39 | m | |
75 | Láng chống thấm mái, vữa XM mác 75 | 61,86 | m2 | |
76 | Lát gạch lá nem chống nóng | 61,86 | m2 | |
77 | Láng sênô, mái hắt, máng nước, vữa mác 75 | 41,4044 | m2 | |
78 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 103,2644 | m2 | |
79 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 142,4812 | m2 | |
80 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 53,0424 | m2 | |
81 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | 144,006 | m2 | |
82 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 142,4287 | m2 | |
83 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 251,0722 | m2 | |
84 | Trát tường trong, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 313,1359 | m2 | |
85 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | 345,13 | m | |
86 | Trát phào chỉ, vữa XM cát mịn mác 75 | 150,0244 | m | |
87 | Công tác ốp đá rối vào tường | 38,6075 | m2 | |
88 | Sản xuất lắp đặt con tiện | 18 | cái | |
89 | Đắp chi tiết hoa văn 01 | 1 | chi tiết | |
90 | Trang trí cửa sổ | 3 | bộ | |
91 | Trang trí cửa đi | 3 | bộ | |
92 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 497,6869 | m2 | |
93 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 548,4795 | m2 | |
94 | Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm | 212,5424 | m2 | |
95 | Làm trần bằng tấm nhôm+ khung xương | 159,6856 | m2 | |
96 | Sản xuất cửa đi 4 cánh, 2 cánh, cửa nhựa lõi thép kính 6.38 | 28,957 | m2 | |
97 | Sản xuất cửa đi 1 cánh, cửa nhựa lõi thép kính 6.38 | 2,25 | m2 | |
98 | Sản xuất cửa sổ, cửa nhựa lõi thép, kính 6,38 | 26,5162 | m2 | |
99 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 57,7232 | m2 | |
100 | Sản xuất vách kính khung nhựa lõi thép, kính 6,38 | 12,992 | m2 | |
101 | Lăp dựng Vách kính khung nhôm trong nhà | 12,992 | m2 | |
102 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 0,389 | tấn | |
103 | Lắp dựng cửa hoa sắt | 26,5162 | m2 | |
104 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 16,5176 | m2 | |
105 | Đắp chữ tên nhà văn hóa | 1 | toàn bộ | |
D | HẠNG MỤC: NHÀ VĂN HÓA (PHẦN ĐIỆN NƯỚC) | |||
1 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63A | 1 | cái | |
2 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A | 2 | cái | |
3 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | 2 | cái | |
4 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | 13 | cái | |
5 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 5 | bộ | |
6 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 3 | cái | |
7 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 2 | cái | |
8 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | 19 | bộ | |
9 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | 16 | cái | |
10 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp ≤100x100 mm | 20 | hộp | |
11 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | 300 | m | |
12 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 300 | m | |
13 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 380 | m | |
14 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 60 | m | |
15 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | 60 | m | |
16 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | 250 | m | |
17 | Sản xuất xà gồ thép treo quạt trần | 0,261 | tấn | |
18 | Lắp dựng xà gồ thép treo quạt trần | 0,261 | tấn | |
19 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 12,648 | m2 | |
20 | Lắp đặt T thép các loại d40,d32,d25,d20,d15 | 5 | cái | |
21 | Dây nối an toàn thiết bị điện | 10 | m | |
22 | Lắp đặt tủ điện 3 MCCB | 1 | cái | |
23 | Lắp đặt tủ điện 1 MCCB | 3 | cái | |
24 | Gia công và đóng cọc chống sét | 6 | cọc | |
25 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=12mm | 10 | m | |
26 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, dây thép loại d=10mm | 40 | m | |
27 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây đồng loại d=8mm | 5 | m | |
28 | Gia công kim thu sét có chiều dài 1m | 3 | cái | |
29 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 1m | 3 | cái | |
30 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | 5 | m | |
31 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm | 0,02 | 100m | |
32 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | 0,6 | 100m | |
33 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | 16 | cái | |
34 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=90mm | 16 | cái | |
35 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | 16 | cái | |
36 | Giá đỡ ống | 32 | cái | |
E | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp III (20% đào thủ công) | 8,902 | m3 | |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào <=0,4 m3 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (80% đào bằng máy) | 0,356 | 100m3 | |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 14,834 | m3 | |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,2967 | 100m3 | |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | 0,2967 | 100m3 | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 2,63 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,2621 | 100m2 | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | 9,8695 | m3 | |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,1495 | tấn | |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,5075 | tấn | |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | 0,2406 | tấn | |
12 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 8,4677 | m3 | |
13 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,8226 | m3 | |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | 0,0565 | 100m3 | |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III | 0,0565 | 100m3 | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 0,4342 | m3 | |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 250 | 0,7085 | m3 | |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0152 | 100m2 | |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,0596 | tấn | |
20 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | 1,8858 | m3 | |
21 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ nhất) | 15,6596 | m2 | |
22 | Trát tường trong, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 (trát lớp thứ 2) | 15,6596 | m2 | |
23 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 1,8 | m2 | |
24 | Quét flinkote chống thấm | 17,4596 | m2 | |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | 0,3411 | m3 | |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0173 | 100m2 | |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,0424 | tấn | |
28 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | 4 | cái | |
29 | Đắp cát nền móng công trình | 1,5651 | m3 | |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1,5651 | m3 | |
31 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 4,1769 | m3 | |
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,1742 | 100m2 | |
33 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 | 0,9583 | m3 | |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,0318 | tấn | |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | 0,18 | tấn | |
36 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1598 | 100m2 | |
37 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 1,4935 | m3 | |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,0428 | tấn | |
39 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 0,2375 | tấn | |
40 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 0,3436 | 100m2 | |
41 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 3,0047 | m3 | |
42 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 0,3781 | tấn | |
43 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,068 | 100m2 | |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | 0,412 | m3 | |
45 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m | 0,0274 | tấn | |
46 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao <=4 m | 0,0326 | tấn | |
47 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 11,0161 | m3 | |
48 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 3,2623 | m3 | |
49 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 0,7869 | m3 | |
50 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 111,105 | m2 | |
51 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 54,821 | m2 | |
52 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 17,013 | m2 | |
53 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 11,4104 | m2 | |
54 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 36,4068 | m2 | |
55 | Láng chống thấm mái, dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | 20,9622 | m2 | |
56 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | 18,0182 | m2 | |
57 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 100 | 5,56 | m2 | |
58 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | 18,0182 | m2 | |
59 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 300x450mm | 72,1835 | m2 | |
60 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 100x300mm | 3,227 | m2 | |
61 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 66,8449 | m2 | |
62 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 94,6828 | m2 | |
63 | Sản xuất cửa đi 1 cánh, cửa nhựa lõi thép kính 6.38 | 6,45 | m2 | |
64 | Sản xuất cửa sổ, cửa nhựa lõi thép, kính 6,38 | 2,16 | m2 | |
65 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 8,61 | m2 | |
F | HẠNG MỤC: ĐIỆN NƯỚC NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A | 1 | cái | |
2 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | 2 | bộ | |
3 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp | 4 | bộ | |
4 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 4 | cái | |
5 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, kích thước hộp ≤ 50x80 mm | 8 | hộp | |
6 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | 36 | m | |
7 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | 15 | m | |
8 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=15mm | 30 | m | |
9 | Lắp đặt gương soi | 2 | cái | |
10 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | 2 | bộ | |
11 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 2 | bộ | |
12 | Vòi rửa đơn bằng đồng | 2 | cái | |
13 | Lắp đặt chậu xí bệt | 2 | bộ | |
14 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 2 | cái | |
15 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 3 | bộ | |
16 | Lắp đặt chậu tiểu nữ | 3 | bộ | |
17 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | 4 | cái | |
18 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,5m3 | 1 | cái | |
19 | Lắp đặt máy bơm nước | 1 | cái | |
20 | Đồng hồ đo lưu lượng nước | 1 | cái | |
21 | Rọ bơm d20 | 1 | cái | |
22 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=40mm | 0,09 | 100m | |
23 | Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=25mm | 0,3 | 100m | |
24 | Lắp đặt van khóa, đường kính van d=<25mm | 4 | cái | |
25 | Lắp đặt van khóa 2 chiều, đường kính van d=40mm | 4 | cái | |
26 | Rắc co d40 | 4 | cái | |
27 | Rắc co d25 | 4 | cái | |
28 | Lắp đặt măng sông nhựa, đường kính cút d=25mm | 2 | cái | |
29 | Lắp đặt măng sông nhựa, đường kính cút d=40mm | 2 | cái | |
30 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=40mm | 4 | cái | |
31 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính cút d=25mm | 4 | cái | |
32 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=40mm | 2 | cái | |
33 | Lắp đặt T hàn nhiệt d=40mm | 2 | cái | |
34 | Lắp đặt T hàn nhiệt d=40mm thu xuống d=25mm | 1 | cái | |
35 | Lắp đặt T hàn nhiệt d=25mm | 2 | cái | |
36 | Lắp đặt T ren hàn nhiệt d=25mm | 2 | cái | |
37 | Lắp đặt côn hàn nhiệt d=40mm thu xuống d=25mm | 4 | cái | |
38 | Két đúc D25-15 | 2 | cái | |
39 | Nút bịt thép | 4 | cái | |
40 | Van phao | 1 | cái | |
41 | Cầu chắn rác | 2 | cái | |
42 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=110mm | 0,06 | 100m | |
43 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=90mm | 0,16 | 100m | |
44 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=76 mm | 0,02 | 100m | |
45 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=42mm | 0,02 | 100m | |
46 | Lắp đặt T nhựa d=110mm | 2 | cái | |
47 | Lắp đặt T nhựa d=90mm | 2 | cái | |
48 | Lắp đặt T nhựa d=76 mm | 2 | cái | |
49 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm | 2 | cái | |
50 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm | 2 | cái | |
51 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=76mm | 2 | cái | |
52 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=40mm | 2 | cái | |
53 | Lắp đặt Y nhựa d=110 mm | 1 | cái | |
54 | Lắp đặt Y nhựa d=90 mm | 1 | cái | |
55 | Lắp đặt Y nhựa d=76 mm | 1 | cái | |
56 | Lắp đặt chếch nhựa d=110 mm | 4 | cái | |
57 | Lắp đặt chếch nhựa d=90 mm | 4 | cái | |
58 | Lắp đặt chếch nhựa d=76 mm | 2 | cái | |
59 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90-76mm | 4 | cái | |
60 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=90-42mm | 2 | cái | |
61 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=76-42mm | 3 | cái | |
62 | Lắp đăt măng sông, đường kính côn d=110mm | 2 | cái | |
63 | Lắp đăt măng sông, đường kính côn d=76mm | 2 | cái | |
64 | Lắp đăt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn d=76mm | 2 | cái | |
65 | Lắp đăt măng sông, đường kính côn d=42mm | 2 | cái | |
G | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
1 | Đào nền đường làm mới, đất cấp II | 4,93 | m3 | |
2 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=15 cm, đất cấp II | 21,77 | m3 | |
3 | Đào hữu cơ, đất cấp II | 11,1975 | m3 | |
4 | Đào hữu cơ bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II (M85%) | 0,6345 | 100m3 | |
5 | Đào móng kè, đất cấp II (TC25%) | 22,61 | m3 | |
6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (M85%) | 0,6783 | 100m3 | |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 14,48 | m3 | |
8 | Đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm 1,13) | 600,0978 | m3 | |
9 | Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 (M85%) | 4,6832 | 100m3 | |
10 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 82,644 | m3 | |
11 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | 0,6402 | 100m3 | |
12 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 3,2012 | 100m2 | |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 64,02 | m3 | |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 1,7731 | 100m3 | |
15 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 1,7731 | 100m3 | |
16 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | 101,53 | 100m | |
17 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 16,24 | m3 | |
18 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy >60 cm, vữa XM mác 100 | 81,22 | m3 | |
19 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dầy >60 cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100 | 194,94 | m3 | |
20 | Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0,0426 | 100m3 | |
21 | Đắp đất sét tầng lọc ngược (Tận dụng đất đào) | 4,26 | m3 | |
22 | Chét bao tải tẩm nhựa đường vào khe | 48,73 | m | |
23 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp măng sông , đoạn ống dài 8 m, đường kính ống d=76mm | 0,3484 | 100m | |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 6,09 | m3 | |
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,3046 | 100m2 | |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng dọc đường kính <=10 mm | 0,0558 | tấn | |
27 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng dọc đường kính <=18 mm | 0,0348 | tấn | |
28 | Lan can xích inox | 735,13 | kg | |
29 | Bulong inox D12 | 276 | Bộ | |
30 | Lắp dựng lan can inox | 0,7371 | m2 | |
31 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | 2,499 | 100m | |
32 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100 | 7,45 | m3 | |
33 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường tường cánh vữa XM mác 75 | 0,5 | m3 | |
34 | Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 6,25 | m2 | |
35 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II | 6,054 | m3 | |
36 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (M85%) | 0,3431 | 100m3 | |
37 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 0,4036 | 100m3 | |
38 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 0,4036 | 100m3 | |
39 | Đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm 1,13) | 41,7196 | m3 | |
40 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 36,92 | m3 | |
41 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 500mm | 2 | đoạn ống | |
42 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 500mm | 1 | mối nối | |
43 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 0,2 | m3 | |
44 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 500mm | 2 | cái | |
45 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 0,21 | m3 | |
46 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | 1,89 | m3 | |
47 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2 m, đất cấp II (TC15%) | 15,2685 | m3 | |
48 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp II (M85%) | 0,8652 | 100m3 | |
49 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 1,0179 | 100m3 | |
50 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 1,0179 | 100m3 | |
51 | Đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm 1,13) | 71,3708 | m3 | |
52 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 63,16 | m3 | |
53 | Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II | 21,45 | 100m | |
54 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài 1m, quy cách 1000x1000mm | 24 | đoạn cống | |
55 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1000mm | 22 | mối nối | |
56 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 2,6 | m3 | |
57 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 5,2 | m3 | |
58 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | 1,22 | m3 | |
59 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 100 | 4,45 | m3 | |
60 | Đào nền đường làm mới, đất cấp II | 0,51 | m3 | |
61 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30 cm, đất cấp II | 32,48 | m3 | |
62 | Đất đồi đầm chặt K95 (hệ số đầm 1,13) | 4,068 | m3 | |
63 | Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3,6 | m3 | |
64 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường mở rộng | 0,0656 | 100m3 | |
65 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 0,3278 | 100m2 | |
66 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | 6,56 | m3 | |
67 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp II | 0,3299 | 100m3 | |
68 | Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp II | 0,3299 | 100m3 | |
69 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | 1,69 | m3 | |
70 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100 cm | 65 | m | |
71 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 | 29,5 | m3 | |
72 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 150 | 19,67 | m3 | |
73 | Lát gạch terrazo 400x400 mm | 196,65 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi