Gói thầu: Xây lắp (Bao gồm chi phí hạng mục chung và dự phòng)
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200130385-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 20/01/2020 18:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch |
Tên gói thầu | Xây lắp (Bao gồm chi phí hạng mục chung và dự phòng) |
Số hiệu KHLCNT | 20200105471 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-13 18:01:00 đến ngày 2020-01-20 18:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,180,761,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 17,000,000 VNĐ ((Mười bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | Hạng mục xây lắp | |||
1 | BT mặt đường, dày <=25cm đá 1x2 M300 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 484,3 | m3 |
2 | Lót 1 lớp bạt chống thấm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 24,2151 | 100m2 |
3 | Làm lớp móng ĐDTC 4x6 dày 15cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 12,9593 | 100m2 |
4 | Bù vênh mặt đường cũ ĐDTC 4x6 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 21,0392 | 100m2 |
5 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T, K=0,98 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,3733 | 100m3 |
6 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T, K=0,95 (đất tận dụng) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,6144 | 100m3 |
7 | Đắp nền đường bằng máy đầm 16T, K=0,95 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 9,8934 | 100m3 |
8 | Đào nền đường + khuôn đường + rãnh thoát nước bằng máy đào <=1,25m3, máy ủi <=110CV, đất C2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,6144 | 100m3 |
9 | Đào hữu cơ bằng máy xúc <=1,25m3, máy ủi <=110CV, đất C1 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,5672 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô 7T, phạm vi <=1000m, đất C1 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,5672 | 100m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép khe co giãn mặt đường | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,7903 | tấn |
12 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,736 | 100m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi