Gói thầu: Xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200119631-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 19/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban QLDA xây dựng và phát triển Cụm công nghiệp huyện Yên Lạc |
Tên gói thầu | Xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200118000 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 210 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-09 13:49:00 đến ngày 2020-01-19 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,790,236,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Nền đường | |||
1 | Đánh cấp, đất C2 + Vận chuyển | 1,81 | m3 | |
2 | Đào nền đường, đất C2 + Vận chuyển | 33,99 | m3 | |
3 | Đào khuôn đường, đất C2 + Vận chuyển | 72,59 | m3 | |
4 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K = 0,95 (bao gồm cả mua và vận chuyển đất) | 289,67 | m3 | |
B | Mặt đường | |||
1 | Bê tông xi măng lề gia cố, mác 250, đá 1x2 | 49,87 | m3 | |
2 | Làm móng cấp phối đá dăm | 309,02 | m3 | |
3 | Tưới nhựa dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 6.381,15 | m2 | |
4 | Bù vênh bằng BTN C19 dày trung bình 4cm | 6.381,15 | m2 | |
5 | Tưới nhựa dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 8.656,15 | m2 | |
6 | Rải thảm lớp BTN chặt C19 dày 7cm | 8.656,15 | m2 | |
7 | Tưới nhựa dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 8.656,15 | m2 | |
8 | Rải thảm lớp BTN chặt C12,5 dày 5cm | 8.565,15 | m2 | |
9 | Vận chuyển bê tông nhựa | 3.106,05 | tấn | |
C | RÃNH XÂY LOẠI 1 | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng | 7,428 | m3 | |
2 | Ván khuôn móng | 96,49 | m2 | |
3 | Bê tông móng, mác 200, đá 1x2 | 22,45 | m3 | |
4 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 52,98 | m3 | |
5 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 240,8 | m2 | |
6 | Ván khuôn thanh chống | 4,9 | m2 | |
7 | Bê tông thanh chống, mác 250, đá 1x2 | 0,21 | m3 | |
8 | Cốt thép thanh chống | 0,0457 | tấn | |
9 | Lắp đặt thanh chống | 35 | cái | |
D | RÃNH XÂY LOẠI 2 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá + Vận chuyển | 227,7 | m3 | |
2 | Đào rãnh, đất C2 + Vận chuyển | 367,97 | m3 | |
3 | Làm lớp đá đệm móng | 11,96 | m3 | |
4 | Bê tông móng, mác 150, đá 1x2 | 35,89 | m3 | |
5 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 102,85 | m3 | |
6 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 224,4 | m2 | |
7 | Ván khuôn mũ rãnh | 275 | m2 | |
8 | Bê tông mũ rãnh, mác 200, đá 1x2 | 22 | m3 | |
9 | Ván khuôn tấm đan | 132 | m2 | |
10 | Cốt thép tấm đan | 2,8451 | tấn | |
11 | Bê tông tấm đan, mác 200, đá 1x2 | 24,75 | m3 | |
12 | Lắp đặt tấm đan | 275 | cái | |
E | RÃNH XÂY LOẠI 3 | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng | 11,0403 | m3 | |
2 | Bê tông móng, mác 150, đá 1x2 | 33,12 | m3 | |
3 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | 55,836 | m3 | |
4 | Ván khuôn mũ rãnh | 254 | m2 | |
5 | Bê tông mũ rãnh, mác 200, đá 1x2 | 20,3 | m3 | |
6 | Ván khuôn tấm đan | 121,8 | m2 | |
7 | Cốt thép tấm đan | 2,6251 | tấn | |
8 | Bê tông tấm đan, mác 200, đá 1x2 | 22,84 | m3 | |
9 | Lắp đặt tấm đan | 254 | cái | |
F | NẠO VÉT RÃNH CŨ | |||
1 | Đục nhám mặt bê tông | 247,22 | m2 | |
2 | Đào bùn rác + Vận chuyển | 63,12 | m3 | |
3 | Tháo dỡ và lắp đặt tấm đan | 496 | cái | |
4 | Ván khuôn mũ rãnh | 263 | m2 | |
5 | Bê tông mũ rãnh, mác 200, đá 1x2 | 31,56 | m3 | |
G | THAY MỚI TẤM ĐAN | |||
1 | Ván khuôn tấm đan | 14,4 | m2 | |
2 | Cốt thép tấm đan | 0,3103 | tấn | |
3 | Bê tông tấm đan, mác 250, đá 1x2 | 2,7 | m3 | |
4 | Lắp đặt tấm đan | 30 | cái | |
H | GA THU | |||
1 | Đào móng, đất C2 | 16,47 | m3 | |
2 | Làm lớp đá đệm móng | 1,045 | m3 | |
3 | Ván khuôn móng | 2,38 | m2 | |
4 | Bê tông móng, M150, đá 1x2 | 1,568 | m3 | |
5 | Xây hố ga bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm, VXM M75 | 3,78 | m3 | |
6 | Ván khuôn mũ tường hố ga | 12,72 | m2 | |
7 | Bê tông mũ tường hố ga, mác 200, đá 1x2 | 0,972 | m3 | |
8 | Trát tường ngoài, dày 1cm, vữa XM M75 | 12,84 | m2 | |
9 | Ván khuôn tấm đan | 5,64 | m2 | |
10 | Cốt thép tấm đan | 0,1282 | tấn | |
11 | Bê tông tấm đan, mác 250, đá 1x2 | 0,96 | m3 | |
12 | Lắp đặt tấm đan | 14 | cái | |
I | CỐNG NGANG ĐƯỜNG | |||
1 | Đào mặt đường cũ + Vận chuyển | 1,93 | m3 | |
2 | Đào đất, đất C2 + Vận chuyển | 5,32 | m3 | |
3 | Làm lớp đá đệm móng | 0,56 | m3 | |
4 | Ván khuôn tấm đan | 0,42 | m2 | |
5 | Cốt thép tấm đan | 0,1382 | tấn | |
6 | Bê tông tấm đan, mác 250, đá 1x2 | 0,644 | m3 | |
7 | Lắp đặt tấm đan | 7 | cái | |
8 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K = 0,95 | 1,296 | m3 | |
9 | Làm móng cấp phối đá dăm | 1,155 | m3 | |
10 | Ván khuôn ống cống | 30,87 | m2 | |
11 | Bê tông ống cống, mác 250, đá 1x2 | 2,226 | m3 | |
12 | Cốt thép ống cống | 0,2983 | tấn | |
13 | Lắp đặt cống | 1 | cấu kiện | |
14 | Đào móng hố ga, đất C2 | 4,28 | m3 | |
15 | Làm lớp đá đệm móng | 0,35 | m3 | |
16 | Ván khuôn móng | 1,55 | m2 | |
17 | Bê tông móng, mác 150, đá 1x2 | 0,523 | m3 | |
18 | Xây hố ga bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm, VXM M75 | 1,18 | m3 | |
19 | Ván khuôn mũ hố ga | 4,24 | m2 | |
20 | Bê tông mũ tường hố ga, mác 200, đá 1x2 | 0,324 | m3 | |
21 | Trát tường ngoài, dày 1cm, vữa XM M75 | 2,72 | m2 | |
22 | Ván khuôn tấm đan | 1,88 | m2 | |
23 | Cốt thép tấm đan | 0,0601 | tấn | |
24 | Bê tông tấm đan, mác 250, đá 1x2 | 0,32 | m3 | |
25 | Lắp đặt tấm đan | 4 | cái | |
26 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K = 0,95 | 1,53 | m3 | |
27 | Rải lưới sợi thủy tinh | 7 | m2 | |
J | HỐ GA ĐẤU NỐI MƯƠNG THOÁT | |||
1 | Đào móng hố ga, đất C2 | 2,14 | m3 | |
2 | Làm lớp đá đệm móng | 0,17 | m3 | |
3 | Ván khuôn móng | 0,79 | m2 | |
4 | Bê tông móng, mác 150, đá 1x2 | 0,261 | m3 | |
5 | Xây hố ga bằng gạch đặc BTKN 6,5x10,5x22cm, VXM M75 | 0,59 | m3 | |
6 | Ván khuôn mũ hố ga | 2,12 | m2 | |
7 | Bê tông mũ tường hố ga, mác 200, đá 1x2 | 0,162 | m3 | |
8 | Trát tường ngoài, dày 1cm, vữa XM M75 | 1,36 | m2 | |
9 | Ván khuôn tấm đan | 0,94 | m2 | |
10 | Cốt thép tấm đan | 0,0214 | tấn | |
11 | Bê tông tấm đan, mác 250, đá 1x2 | 0,16 | m3 | |
12 | Lắp đặt tấm đan | 2 | cái | |
13 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K = 0,95 | 0,77 | m3 | |
K | AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Sơn tim đường đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 63,2 | m2 | |
2 | Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 5mm | 60,65 | m2 | |
3 | Đào móng cột biển báo, đất C2 | 1,58 | m3 | |
4 | Ván khuôn móng | 3 | m2 | |
5 | Bê tông móng, đá 1x2, mác 150 | 0,7 | m3 | |
6 | Mua cột biển báo | 7,2 | m | |
7 | Lắp đặt trụ đỡ biển báo, sắt ống fi 80 | 2 | cái | |
8 | Mua biển tam giác cạnh 70cm | 2 | cái | |
9 | Lắp đặt biển báo tam giác cạnh 70cm | 2 | cái | |
10 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K = 0,95 | 0,86 | m3 | |
11 | Cột thép hộ lan | 21 | chiếc | |
12 | Tấm đầu, tấm cuối | 4 | tấm | |
13 | Tấm sóng 3320x310x3mm | 19 | tấm | |
14 | Tấm thép đệm 300x70x5mm | 21 | chiếc | |
15 | Nắp bịt đầu cột D150x2mm | 21 | chiếc | |
16 | Tiêu phản quang | 21 | chiếc | |
17 | Bu lông M16x35 | 126 | bộ | |
18 | Bu lông M19x180 | 21 | bộ | |
19 | Đóng cọc hộ lan | 42 | m | |
20 | Lắp đặt rải phân cách bằng tôn lượn sóng | 61 | m | |
21 | di chuyển đường nước sạch | 496 | m | |
L | ĐẢM BẢO AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Cọc tre làm barie | 180 | m | |
2 | Sơn cọc tiêu màu đỏ, trắng | 22,3 | m2 | |
3 | Đào móng, đất C3 | 4,8 | m3 | |
4 | Đắp đất, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3,9 | m3 | |
5 | Ván khuôn cọc tiêu | 8,4 | m2 | |
6 | Bê tông cọc tiêu, M150, đá 1x2 | 3,78 | m3 | |
7 | Đèn báo ban đêm | 6 | cái | |
8 | Biển báo công trường, loại KT 1x1,6m | 3,2 | m2 | |
9 | Biển báo công trường, loại KT 0,8x1,4m | 2,24 | m2 | |
10 | Biển báo tam giác cạnh 70cm | 4 | chiếc | |
11 | Biển báo tròn | 2 | chiếc | |
12 | Biển báo công trường, loại KT 0,25x120cm | 0,6 | m2 | |
13 | Cột biển báo | 25,6 | m | |
14 | Lắp dựng cột biển báo | 12 | cái | |
15 | Cờ hiệu + còi | 2 | chiếc | |
16 | Bộ bảo hộ lao động | 2 | bộ | |
17 | Nhân công phân luồng giao thông trong quá trình thi công | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi