Gói thầu: Xây lắp công trình: Chống quá tải, cải tạo các trạm biến áp khu vực TX Quảng Yên năm 2020
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200129920-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 03/02/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Chống quá tải, cải tạo các trạm biến áp khu vực TX Quảng Yên năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200119310 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB, TDTM của NPC |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 07:50:00 đến ngày 2020-02-03 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,870,908,578 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 73,000,000 VNĐ ((Bảy mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần đường dây trung thế | |||
1 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 10kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-190-10 | NPC.I-12-190-10 | 1 | Cột |
2 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-9,2 | NPC.I-14-190-9,2 | 3 | Cột |
3 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-11 | NPC.I-14-190-11 | 3 | Cột |
4 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-14-190-11 | 2NPC.I-14-190-11 | 3 | Cột |
5 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 13.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-13 | NPC.I-14-190-13 | 2 | Cột |
6 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 13.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-14-190-13 | 2NPC.I-14-190-13 | 1 | Cột |
7 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-9,2 | NPC.I-16-190-9,2 | 8 | Cột |
8 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-16-190-9,2 | 2NPC.I-16-190-9,2 | 6 | Cột |
9 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-11 | NPC.I-16-190-11 | 4 | Cột |
10 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 13.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-13 | NPC.I-16-190-13 | 6 | Cột |
11 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 13.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-16-190-13 | 2NPC.I-16-190-13 | 6 | Cột |
12 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-16-190-11 | 2NPC.I-16-190-11 | 4 | Cột |
13 | Tiếp địa, RC-4 | RC-4 | 47 | Bộ |
14 | Móng cột MT-3 TC | MT-3 TC | 1 | Móng |
15 | Móng cột MT-4 | MT-4 | 8 | Móng |
16 | Móng cột MTK-6 | MTK-6 | 3 | Móng |
17 | Móng cột MTK-6 TC | MTK-6 TC | 1 | Móng |
18 | Móng cột MT-6 | MT-6 | 7 | Móng |
19 | Móng cột đúp MTK-8 | MTK-8 | 14 | Móng |
20 | Móng cột đúp M16-2 | M16-2 | 2 | Móng |
21 | Móng cột M16-1 | M16-1 | 11 | Móng |
22 | Xà XP1 | XP1 | 3 | Bộ |
23 | Xà XP3 | XP3 | 2 | Bộ |
24 | Xà XP2 | XP2 | 1 | Bộ |
25 | Xà XR-1T-22D | XR-1T-22D | 3 | Bộ |
26 | Xà XN-1T-1M-22D-X | XN-1T-1M-22D-X | 8 | Bộ |
27 | Xà XN-3T-1M-22D -X | XN-3T-1M-22D -X | 11 | Bộ |
28 | Xà XN-3T-1M-22C-X | XN-3T-1M-22C-X | 4 | Bộ |
29 | Xà XR-2 | XR-2 | 1 | bộ |
30 | Xà XN-1T-1M-22C-X | XN-1T-1M-22C-X | 3 | bộ |
31 | Xà XN-L2T-1M-22D | XN-L2T-1M-22D | 1 | bộ |
32 | Xà hãm XNKD-1T-1M-22C | XNKD-1T-1M-22C | 6 | Bộ |
33 | Xà hãm XNKN-3T-1M-22C | XNKN-3T-1M-22C | 7 | Bộ |
34 | Xà hãm XNKD-3T-1M-22C | XNKD-3T-1M-22C | 4 | bộ |
35 | Xà hãm XRKN-1T-22D | XRKN-1T-22D | 1 | Bộ |
36 | Xà hãm XNKD-L2T-1M-22C | XNKD-L2T-1M-22C | 1 | bộ |
37 | Xà hãm XNKD-3T-1M-22C-2m | XNKD-3T-1M-22C-2m | 2 | Bộ |
38 | Cung cấp Giằng cột đúp GC-14 | GC-14 | 4 | Bộ |
39 | Cung cấp Giằng cột đúp GC-16 | GC-16 | 16 | Bộ |
40 | Lắp đặt Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AC 70/11-XLPE2.5/HDPE | AC 70/11-XLPE2.5/HDPE, vật tư A cấp | 9.063 | m |
41 | Lắp đặt Sứ đứng 22kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm | CĐĐ-22kV, vật tư A cấp | 161 | Quả |
42 | Lắp đặt Chuỗi cách điện Polymer 24kV -100kN khóa néo ép | CN-22- KNE, vật tư A cấp | 24 | Chuỗi |
43 | Lắp đặt Chuỗi cách điện Polymer 24kV -100kN giáp níu | CN-22-GN, vật tư A cấp | 162 | Chuỗi |
44 | Kẹp cáp nhôm 3 bulong 25-150 | CC-70 | 96 | Cái |
45 | Biển báo nguy hiểm và biển số thứ tự cột | BB | 47 | Cái |
46 | Tháo dỡ, lắp đặt lại xà XP1-TD | XP1-TD | 3 | bộ |
47 | Tháo dỡ, lắp đặt lại sứ SĐ-22-TD | SĐ-22-TD | 3 | quả |
B | Phần cáp ngầm trung áp | |||
1 | Lắp đặt Tủ trung thế RMU-35kV, 2 ngăn 630A- 20kA/s, 1 ngăn 200A-20kA/s kèm cầu chì, loại Compact, không mở rộng | RMU 24kV- (2CD+1CD-CC) compact không mở rộng- có vỏ; thiết bị A cấp | 2 | Bộ |
2 | Lắp đặt dao cách ly chém ngang 24kV- 630A | DN-22kV, thiết bị A cấp | 1 | Bộ |
3 | Lắp đặt chống sét van ZnO-22kV | ZnO-22kV, thiết bị A cấp | 1 | Bộ |
4 | Ghế cách điện GCĐ-1 | GCĐ-1 | 1 | Bộ |
5 | Thang trèo TS-3 | TS-3 | 1 | Bộ |
6 | Xà đỡ KTĐ | KTĐ | 1 | Bộ |
7 | Giá đỡ tay dao và trục truyền động GĐTD | GĐTD | 1 | Bộ |
8 | Xà đỡ cầu dao XCD-CS22-1 | XCD-CS22-1 | 1 | Bộ |
9 | Giá đỡ cáp lên cột GĐC | GĐC | 1 | Bộ |
10 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W/12.7/22(24)kV-3x70mm2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W/12.7/22(24)kV-3x70mm2; vật tư A cấp | 178 | m |
11 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W/12.7/22(24)kV-3x120mm2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W/12.7/22(24)kV-3x120mm2, vật tư A cấp | 22 | m |
12 | Lắp đặt Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AC70/11/XLPE2.5/HDPE | AC70/11/XLPE2.5/HDPE, vật tư A cấp | 12 | m |
13 | Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng tròn đơn hạ thế 0.6/1kV bọc cách điện PVC - Cu/PVC CV 1x35 | Cu/PVC CV 1x35 | 21 | m |
14 | Cung cấp, lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC/12,7/22(24)kV-1x50mm2 | Cu/XLPE/PVC/12,7/22(24)kV-1x50mm2 | 8 | m |
15 | Đầu cáp T-Plug 24V 3P 50 - 70 mm2 | ĐC-T-PLUG 3x70mm2 | 3 | Đầu |
16 | Đầu cáp Ebow-22kV/3x70 | Ebow-22kV/3x70 | 2 | Đầu |
17 | Đầu cáp 24kV 3x70mm2 ngoài trời | ĐC 3x70-22kV(NT) | 1 | Đầu |
18 | Đầu cáp T-Plug 24V 3P 95 - 120 mm2 | ĐC-T-PLUG 3x120mm2 | 2 | Đầu |
19 | Hộp nối cáp ngầm 22kV - 3x120 mm2 | HNC 22kV-3x120mm2 | 2 | Hộp |
20 | Mốc báo cáp ngầm bằng sứ | MBH | 7 | cái |
21 | Lắp đặt Sứ đứng 22kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm | CĐĐ-22kV, vật tư A cấp | 4 | Quả |
22 | Đầu cốt SYG-70 | SYG-70 | 3 | Cái |
23 | Đầu cốt M35 | ĐC M35 | 6 | Cái |
24 | Đầu cốt M50 | ĐC M50 | 12 | Cái |
25 | Kẹp cáp nhôm 3 bulong 25-150 | CC-70 | 6 | Cái |
26 | Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 | HDPE-32/25 | 5 | m |
27 | Biển báo cáp ngầm | BBC | 1 | Cái |
28 | Biển báo cột cầu dao | BBCD | 1 | Cái |
29 | Nắp che đầu sứ chống sét (bộ 3 pha) | CC-LA | 1 | Bộ |
30 | Ống Gân Xoắn HDPE 160/125 | HDPE 160/125 | 154 | m |
31 | Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Rãnh cáp 1 lộ 22kV đi dưới vỉa hè lát gạch blook | RC- VH 22 gạch | 134 | m |
32 | Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Rãnh cáp 1 lộ 22kV đi dưới đường bê tông | RC-ĐBT22 | 12 | m |
33 | Móng tủ RMU 3 ngăn | MT-RMU | 2 | Móng |
34 | Hố ga nối cáp ngầm | HG | 1 | Hố |
C | Phần trạm biến áp | |||
1 | Lắp đặt Máy biến áp 250kVA-22/0,4kV | 250KVA-22/0,4KV, thiết bị A cấp | 1 | Máy |
2 | Lắp đặt Máy biến áp kiểu kín 400KVA-22/0,4kV- Đầu Plugin | 400KVA-22/0,4KV(kín), thiết bị A cấp | 2 | Máy |
3 | Lắp đặt Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV | 400KVA-22/0,4KV, thiết bị A cấp | 9 | Máy |
4 | Lắp đặt Tủ điện hạ thế 600V-400A (4ATM 200A) (Kèm giá đỡ và colie treo tủ ) | TĐ-400A, thiết bị A cấp | 1 | Tủ |
5 | Lắp đặt Trụ hợp bộ (Theo bản vẽ trụ hợp bộ Tủ hạ áp 600A - 600V) | T-MBA-600A, thiết bị A cấp | 2 | Tủ |
6 | Lắp đặt Tủ điện hạ thế 600V-600A (4ATM 250A) (Kèm giá đỡ và colie treo tủ ) | TĐ-600A, thiết bị A cấp | 9 | Tủ |
7 | Lắp đặt Chống sét van 24kV-10kA - polymer | ZnO-22kV, thiết bị A cấp | 10 | Bộ |
8 | Cầu chì tự rơi 24kV-100A polymer | 10 | Bộ | |
9 | Lắp đặt Sứ đứng 22kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm | CĐĐ-22kV, vật tư A cấp | 186 | Quả |
10 | Lắp đặt Chuỗi cách điện Polymer 24kV -100kN khóa néo ép | CN-22- KNE, vật tư A cấp | 6 | Chuỗi |
11 | Cung cấp, lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC/12,7/22(24)kV-1x50mm2 | Cu/XLPE/PVC/12,7/22(24)kV-1x50mm2 | 264 | m |
12 | Đầu cốt đồng M35 | ĐC M35 | 60 | cái |
13 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC M50 | 150 | cái |
14 | Đầu cốt đồng M95 | ĐC M95 | 44 | cái |
15 | Đầu cốt đồng M240 | ĐC M240 | 88 | cái |
16 | Đầu cốt đồng M150 | ĐC M150 | 8 | cái |
17 | Nắp che đầu sứ cầu chì tự rơi (FCO) | CC-FCO | 10 | cái |
18 | Nắp che đầu sứ Chống sét | CC-CSV | 10 | cái |
19 | Nắp che đầu sứ cao thế MBA (3 pha) | CCTT-MBA | 10 | cái |
20 | Nắp che đầu sứ hạ thế MBA (4 pha) | CCHT-MBA | 10 | cái |
21 | Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 | HDPE 32/25 | 58 | m |
22 | Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 (màu đen) | HDPE 85/65 | 76 | m |
23 | Đai thép không gỉ + khóa đai | ĐTKG+KĐ | 112 | cái |
24 | Khóa tủ điện | KTĐ | 12 | Cái |
25 | Biển tên trạm và biển báo nguy hiểm; biển báo cấm lửa, biển cấm lại gần | BB | 38 | Cái |
26 | Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - Cu/XLPE/PVC - 0.6/1kV CXV 1x240 | Cu/XLPE/PVC - 0.6/1kV CXV 1x240 | 296 | m |
27 | Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - Cu/XLPE/PVC - 0.6/1kV CXV 1x150 | Cu/XLPE/PVC - 0.6/1kV CXV 1x150 | 28 | m |
28 | Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng tròn đơn hạ thế 0.6/1kV bọc cách điện PVC - Cu/PVC CV 1x35 | Cu/PVC CV 1x35 | 50 | m |
29 | Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng tròn đơn hạ thế 0.6/1kV bọc cách điện PVC - Cu/PVC CV 1x95 | Cu/PVC CV 1x95 | 82 | m |
30 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 10m - 5.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-10-190-5 | NPC.I-10-190-5 | 2 | Cột |
31 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 7.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-190-7,2 | NPC.I-12-190-7,2 | 18 | Cột |
32 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD2-22 | XĐ D2-22 | 7 | Bộ |
33 | Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD1-22 | XĐ D1-22 | 7 | Bộ |
34 | Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 | XĐN-2,6 | 4 | Bộ |
35 | Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 | XSI-2,6 | 10 | Bộ |
36 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 | XTG-2,6 | 10 | Bộ |
37 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6A | XTG-2,6A | 9 | Bộ |
38 | Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 | GĐM-2,6 | 10 | Bộ |
39 | Dây thít nhựa | 5 | Túi | |
40 | Ghế thao tác GCĐ-2,6 | GCĐ-2,6 | 10 | Bộ |
41 | Thanh đỡ cáp tổng hạ thế | TĐC | 10 | Bộ |
42 | Giá đỡ cáp xuất tuyến leo cột TBA | GĐC-C | 56 | Bộ |
43 | Giá đỡ cáp xuất tuyến dầm TBA | GĐCMBA | 15 | Bộ |
44 | Thang sắt TS-3 | TS-3 | 10 | Bộ |
45 | Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-12D | DLTĐ-12D | 6 | Bộ |
46 | Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-10N | DLTĐ-10N | 1 | Bộ |
47 | Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-12N | DLTĐ-12N | 3 | Bộ |
48 | Tiếp địa trạm trụ thép | TĐ-TBA | 2 | HT |
49 | Tiếp địa trạm treo TĐT-2 | TĐT-2 | 10 | HT |
50 | Móng cột bê tông cốt thép MT4-10 | MT4-10 | 2 | móng |
51 | Móng cột bê tông cốt thép MT4A-12 | MT4A-12 | 18 | móng |
52 | Bê tông nền trạm | BTNT | 10 | Trạm |
53 | Móng trạm trụ thép trạm 22 kV | MTT | 2 | móng |
D | Phần đường dây hạ thế | |||
1 | Kéo rải Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột AL/XLPE ABC 4x95 | AL/XLPE ABC 4x95, vật tư A cấp | 4.623 | m |
2 | Kéo rải lại cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 KR | AL-XLPE 4x70 | 659 | m |
3 | Kéo rải lại cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x35 KR | AL-XLPE 4x35 | 40 | m |
4 | Kép rải Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6kV 4x120 -0,4 kV | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6kV 4x120, vật tư A cấp | 412 | m |
5 | Đầu cáp co ngót ngoài trời 0,4 kV (4x120) | ĐC-4x120 NT | 6 | bộ |
6 | Đầu cáp co ngót trong nhà 0,4 kV (4x120) | ĐC-4x120 TN | 6 | bộ |
7 | Ống nhựa xoắn HDPE 105/80 | HDPE 105/80 | 373 | m |
8 | Kéo rải Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột AL/XLPE ABC 4x50 | AL/XLPE ABC 4x50, vật tư A cấp | 60 | m |
9 | Dây Cu/PVC - 0,6/1kV 1x6 | Cu/PVC - 0,6/1kV 1x6 | 78 | m |
10 | Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x6 | Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x6 | 24 | m |
11 | Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x10 | Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x10 | 12 | m |
12 | Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x16 | Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x16 | 33 | m |
13 | Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 3x25 + 1x16 | Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 3x25 + 1x16 | 3 | m |
14 | Bu lông móc + long đen | 58 | cái | |
15 | Kẹp treo cáp ABC 4*(50-95) | KT ABC 4*(50-95) | 65 | Cái |
16 | Kẹp hãm cáp ABC 4*(50-95) | KH ABC 4*(50-95) | 247 | Cái |
17 | Giá móc | GM | 27 | cái |
18 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông A25-120 | CC A25-120 | 140 | Cái |
19 | Nắp bịt đầu cáp | BĐC | 312 | Cái |
20 | Má ốp cột đk 20 (mạ nhúng nóng) | 213 | Cái | |
21 | Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (1.2m + Khóa đai - Cột đơn) | 298 | Cái | |
22 | Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (2.4m + Khóa đai - Cột kép) | 72 | Cái | |
23 | Đầu cốt Cu/Al 50 | ĐC Cu/Al 50 | 68 | Cái |
24 | Đầu cốt Cu/Al 70 | ĐC Cu/Al 70 | 12 | Cái |
25 | Đầu cốt Cu/Al 95 | ĐC Cu/Al 95 | 136 | Cái |
26 | Sứ hạ thế A30 | 8 | Cái | |
27 | Ghíp AM-GN2 | 50 | Cái | |
28 | Tấm ốp cột vòng đơn Φ 16 | 15 | Hộp | |
29 | Kẹp bổ trợ cáp đơn | 20 | Cái | |
30 | Hộp bảo vệ 1 công tơ 1 pha H1-TM | H1 | 8 | Hộp |
31 | Hộp bảo vệ 2 công tơ 1 pha H2-TM | H2 | 4 | Hộp |
32 | Hộp bảo vệ 4 công tơ 1 pha H4-TM | H4 | 11 | Hộp |
33 | Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha H3F-TM | H3F | 1 | Hộp |
34 | hộp phân dây HDP-9 | HPD-9 | 15 | Hộp |
35 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-8.5-4.3 | NPC.I-8.5-4.3 | 10 | Cột |
36 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 5.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-8.5-5.0 | NPC.I-8.5-5.0 | 21 | Cột |
37 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-8.5-4.3 | 2NPC.I-8.5-4.3 | 15 | Cột |
38 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 10m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-10-4.3 | 2NPC.I-10-4.3 | 1 | Cột |
39 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 10kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-10 | NPC.I-12-10 | 2 | Cột |
40 | Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Hào cáp hạ thế 1 lộ đi dưới đường bê tông | HCVH1 | 14 | m |
41 | Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Hào cáp hạ thế 2 lộ đi dưới đường bê tông | HCVH2 | 34 | m |
42 | Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Hào cáp hạ thế 3 lộ đi dưới đường bê tông | HCBT3 | 14 | m |
43 | Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Hào cáp hạ thế 3 lộ đi dưới vỉa hè | HCVH3 | 69 | m |
44 | Giá đỡ hộp GĐ-H3F | GĐ-H3F | 1 | Bộ |
45 | Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-1 | GĐ-H2(H4)-1 | 5 | Bộ |
46 | Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-A | GĐ-H2(H4)-1A | 2 | Bộ |
47 | Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-2 | GĐ-H2(H4)-2 | 3 | Bộ |
48 | Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-2A | GĐ-H2(H4)-2A | 1 | Bộ |
49 | Xà hạ thế cột đơnXH1 | XH1 | 1 | Bộ |
50 | Xà XHL-1 | XHL-1 | 7 | Bộ |
51 | Xà cột đúp XHL-2 | XHL-2 | 1 | Bộ |
52 | Giá đỡ cáp lên cột GĐ2-LTĐ | GĐ2-LTĐ | 1 | Bộ |
53 | Giá đỡ cáp lên cột GĐ2-LT | GĐ2-LT | 1 | Bộ |
54 | Giá đỡ cáp lên cột GĐ3-LT | GĐ3-LT | 1 | Bộ |
55 | Giá đỡ cáp dọc cột đơn | GĐ-DC | 55 | Bộ |
56 | Giá đỡ cáp dọc cột đôi | GĐ-DC-A | 16 | Bộ |
57 | Móng cột Đ-8,5T | Đ-8,5T | 10 | Móng |
58 | Móng cột N-8,5T | N-8,5T | 21 | Móng |
59 | Móng cột K-8,5T | K-8,5T | 15 | Móng |
60 | Móng cột K-10T | K-10T | 1 | Móng |
61 | Móng cột N-12T | N-12T | 2 | Móng |
62 | Aptomat 2 pha 2 cực 40A-20kA | ATM-40A | 46 | cái |
E | Phần thu hồi đường dây trung thế | |||
1 | Thu hồi xà XR-1TH | XR-1TH | 1 | bộ |
2 | Thu hồi xà XP-1TH | XP-1TH | 1 | bộ |
3 | Thu hồi sứ SĐ-22TH | SĐ-22TH | 5 | quả |
4 | Thu hồi chuỗi CN-22TH | CN-22TH | 1 | chuỗi |
F | Phần Thu hồi đường dây hạ thế | |||
1 | Thu hồi Dây PVC 3x70+1x50 | PVC 3x70+1x50 | 396 | m |
2 | Thu hồi Dây VX A/XLPE 2x50 | VX A/XLPE 2x50 | 384 | m |
3 | Thu hồi Dây VX A/XLPE 4x35 | VX A/XLPE 4x35 | 103 | m |
4 | Thu hồi Dây VX A/XLPE 4x50 | VX A/XLPE 4x50 | 216 | m |
5 | Thu hồi Dây VX A/XLPE 4x70 | VX A/XLPE 4x70 | 443 | m |
6 | Thu hồi Cột BLTL LT10-TH | LT10-TH | 3 | Cột |
7 | Thu hồi Cột BLTL LT8,5-TH | LT8,5-TH | 3 | Cột |
8 | Thu hồi Cột BLTL LT7,5-TH | LT7,5-TH | 3 | Cột |
9 | Thu hồi Cột BLTL LT6,5-TH | LT6,5-TH | 1 | Cột |
10 | Thu hồi Cột BLTL 2BTH7,5-TH | 2BTH7,5-TH | 1 | Cột |
11 | Thu hồi Cột BLTL BTH7,5-TH | BTH7,5-TH | 2 | Cột |
12 | Thu hồi Cột BLTL BTH5,5-TH | BTH5,5-TH | 1 | Cột |
13 | Thu hồi Hòm công tơ | H1 | 4 | hòm |
14 | Thu hồi Hòm công tơ | H2 | 5 | hòm |
15 | Thu hồi Hòm công tơ | H4 | 8 | hòm |
16 | Thu hồi Hòm công tơ | H3fa | 2 | hòm |
17 | Thu hồi Xà hạ thế 4 pha | 9 | Bộ | |
G | Hạng mục khác | |||
1 | Thi công hotline | 3 | Vị trí | |
2 | Bảo hiểm công trình | 1 | HM |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi