Gói thầu: Xây lắp công trình: Chống quá tải, cải tạo các trạm biến áp khu vực TX Quảng Yên năm 2020

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200129920-00
Thời điểm đóng mở thầu 03/02/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC
Tên gói thầu Xây lắp công trình: Chống quá tải, cải tạo các trạm biến áp khu vực TX Quảng Yên năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20200119310
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn KHCB, TDTM của NPC
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 150 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 07:50:00 đến ngày 2020-02-03 10:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,870,908,578 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 73,000,000 VNĐ ((Bảy mươi ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Phần đường dây trung thế
1 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 10kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-190-10 NPC.I-12-190-10 1 Cột
2 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-9,2 NPC.I-14-190-9,2 3 Cột
3 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-11 NPC.I-14-190-11 3 Cột
4 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-14-190-11 2NPC.I-14-190-11 3 Cột
5 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 13.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-14-190-13 NPC.I-14-190-13 2 Cột
6 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 14m - 13.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-14-190-13 2NPC.I-14-190-13 1 Cột
7 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-9,2 NPC.I-16-190-9,2 8 Cột
8 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 9.2kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-16-190-9,2 2NPC.I-16-190-9,2 6 Cột
9 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-11 NPC.I-16-190-11 4 Cột
10 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 13.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-16-190-13 NPC.I-16-190-13 6 Cột
11 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 13.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-16-190-13 2NPC.I-16-190-13 6 Cột
12 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 16m - 11.0kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-16-190-11 2NPC.I-16-190-11 4 Cột
13 Tiếp địa, RC-4 RC-4 47 Bộ
14 Móng cột MT-3 TC MT-3 TC 1 Móng
15 Móng cột MT-4 MT-4 8 Móng
16 Móng cột MTK-6 MTK-6 3 Móng
17 Móng cột MTK-6 TC MTK-6 TC 1 Móng
18 Móng cột MT-6 MT-6 7 Móng
19 Móng cột đúp MTK-8 MTK-8 14 Móng
20 Móng cột đúp M16-2 M16-2 2 Móng
21 Móng cột M16-1 M16-1 11 Móng
22 Xà XP1 XP1 3 Bộ
23 Xà XP3 XP3 2 Bộ
24 Xà XP2 XP2 1 Bộ
25 Xà XR-1T-22D XR-1T-22D 3 Bộ
26 Xà XN-1T-1M-22D-X XN-1T-1M-22D-X 8 Bộ
27 Xà XN-3T-1M-22D -X XN-3T-1M-22D -X 11 Bộ
28 Xà XN-3T-1M-22C-X XN-3T-1M-22C-X 4 Bộ
29 Xà XR-2 XR-2 1 bộ
30 Xà XN-1T-1M-22C-X XN-1T-1M-22C-X 3 bộ
31 Xà XN-L2T-1M-22D XN-L2T-1M-22D 1 bộ
32 Xà hãm XNKD-1T-1M-22C XNKD-1T-1M-22C 6 Bộ
33 Xà hãm XNKN-3T-1M-22C XNKN-3T-1M-22C 7 Bộ
34 Xà hãm XNKD-3T-1M-22C XNKD-3T-1M-22C 4 bộ
35 Xà hãm XRKN-1T-22D XRKN-1T-22D 1 Bộ
36 Xà hãm XNKD-L2T-1M-22C XNKD-L2T-1M-22C 1 bộ
37 Xà hãm XNKD-3T-1M-22C-2m XNKD-3T-1M-22C-2m 2 Bộ
38 Cung cấp Giằng cột đúp GC-14 GC-14 4 Bộ
39 Cung cấp Giằng cột đúp GC-16 GC-16 16 Bộ
40 Lắp đặt Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AC 70/11-XLPE2.5/HDPE AC 70/11-XLPE2.5/HDPE, vật tư A cấp 9.063 m
41 Lắp đặt Sứ đứng 22kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm CĐĐ-22kV, vật tư A cấp 161 Quả
42 Lắp đặt Chuỗi cách điện Polymer 24kV -100kN khóa néo ép CN-22- KNE, vật tư A cấp 24 Chuỗi
43 Lắp đặt Chuỗi cách điện Polymer 24kV -100kN giáp níu CN-22-GN, vật tư A cấp 162 Chuỗi
44 Kẹp cáp nhôm 3 bulong 25-150 CC-70 96 Cái
45 Biển báo nguy hiểm và biển số thứ tự cột BB 47 Cái
46 Tháo dỡ, lắp đặt lại xà XP1-TD XP1-TD 3 bộ
47 Tháo dỡ, lắp đặt lại sứ SĐ-22-TD SĐ-22-TD 3 quả
B Phần cáp ngầm trung áp
1 Lắp đặt Tủ trung thế RMU-35kV, 2 ngăn 630A- 20kA/s, 1 ngăn 200A-20kA/s kèm cầu chì, loại Compact, không mở rộng RMU 24kV- (2CD+1CD-CC) compact không mở rộng- có vỏ; thiết bị A cấp 2 Bộ
2 Lắp đặt dao cách ly chém ngang 24kV- 630A DN-22kV, thiết bị A cấp 1 Bộ
3 Lắp đặt chống sét van ZnO-22kV ZnO-22kV, thiết bị A cấp 1 Bộ
4 Ghế cách điện GCĐ-1 GCĐ-1 1 Bộ
5 Thang trèo TS-3 TS-3 1 Bộ
6 Xà đỡ KTĐ KTĐ 1 Bộ
7 Giá đỡ tay dao và trục truyền động GĐTD GĐTD 1 Bộ
8 Xà đỡ cầu dao XCD-CS22-1 XCD-CS22-1 1 Bộ
9 Giá đỡ cáp lên cột GĐC GĐC 1 Bộ
10 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W/12.7/22(24)kV-3x70mm2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W/12.7/22(24)kV-3x70mm2; vật tư A cấp 178 m
11 Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W/12.7/22(24)kV-3x120mm2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W/12.7/22(24)kV-3x120mm2, vật tư A cấp 22 m
12 Lắp đặt Cáp nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV AC70/11/XLPE2.5/HDPE AC70/11/XLPE2.5/HDPE, vật tư A cấp 12 m
13 Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng tròn đơn hạ thế 0.6/1kV bọc cách điện PVC - Cu/PVC CV 1x35 Cu/PVC CV 1x35 21 m
14 Cung cấp, lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC/12,7/22(24)kV-1x50mm2 Cu/XLPE/PVC/12,7/22(24)kV-1x50mm2 8 m
15 Đầu cáp T-Plug 24V 3P 50 - 70 mm2 ĐC-T-PLUG 3x70mm2 3 Đầu
16 Đầu cáp Ebow-22kV/3x70 Ebow-22kV/3x70 2 Đầu
17 Đầu cáp 24kV 3x70mm2 ngoài trời ĐC 3x70-22kV(NT) 1 Đầu
18 Đầu cáp T-Plug 24V 3P 95 - 120 mm2 ĐC-T-PLUG 3x120mm2 2 Đầu
19 Hộp nối cáp ngầm 22kV - 3x120 mm2 HNC 22kV-3x120mm2 2 Hộp
20 Mốc báo cáp ngầm bằng sứ MBH 7 cái
21 Lắp đặt Sứ đứng 22kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm CĐĐ-22kV, vật tư A cấp 4 Quả
22 Đầu cốt SYG-70 SYG-70 3 Cái
23 Đầu cốt M35 ĐC M35 6 Cái
24 Đầu cốt M50 ĐC M50 12 Cái
25 Kẹp cáp nhôm 3 bulong 25-150 CC-70 6 Cái
26 Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 HDPE-32/25 5 m
27 Biển báo cáp ngầm BBC 1 Cái
28 Biển báo cột cầu dao BBCD 1 Cái
29 Nắp che đầu sứ chống sét (bộ 3 pha) CC-LA 1 Bộ
30 Ống Gân Xoắn HDPE 160/125 HDPE 160/125 154 m
31 Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Rãnh cáp 1 lộ 22kV đi dưới vỉa hè lát gạch blook RC- VH 22 gạch 134 m
32 Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Rãnh cáp 1 lộ 22kV đi dưới đường bê tông RC-ĐBT22 12 m
33 Móng tủ RMU 3 ngăn MT-RMU 2 Móng
34 Hố ga nối cáp ngầm HG 1 Hố
C Phần trạm biến áp
1 Lắp đặt Máy biến áp 250kVA-22/0,4kV 250KVA-22/0,4KV, thiết bị A cấp 1 Máy
2 Lắp đặt Máy biến áp kiểu kín 400KVA-22/0,4kV- Đầu Plugin 400KVA-22/0,4KV(kín), thiết bị A cấp 2 Máy
3 Lắp đặt Máy biến áp 400kVA-22/0,4kV 400KVA-22/0,4KV, thiết bị A cấp 9 Máy
4 Lắp đặt Tủ điện hạ thế 600V-400A (4ATM 200A) (Kèm giá đỡ và colie treo tủ ) TĐ-400A, thiết bị A cấp 1 Tủ
5 Lắp đặt Trụ hợp bộ (Theo bản vẽ trụ hợp bộ Tủ hạ áp 600A - 600V) T-MBA-600A, thiết bị A cấp 2 Tủ
6 Lắp đặt Tủ điện hạ thế 600V-600A (4ATM 250A) (Kèm giá đỡ và colie treo tủ ) TĐ-600A, thiết bị A cấp 9 Tủ
7 Lắp đặt Chống sét van 24kV-10kA - polymer ZnO-22kV, thiết bị A cấp 10 Bộ
8 Cầu chì tự rơi 24kV-100A polymer 10 Bộ
9 Lắp đặt Sứ đứng 22kV(ty mạ kẽm) đường rò 550 mm CĐĐ-22kV, vật tư A cấp 186 Quả
10 Lắp đặt Chuỗi cách điện Polymer 24kV -100kN khóa néo ép CN-22- KNE, vật tư A cấp 6 Chuỗi
11 Cung cấp, lắp đặt Cáp Cu/XLPE/PVC/12,7/22(24)kV-1x50mm2 Cu/XLPE/PVC/12,7/22(24)kV-1x50mm2 264 m
12 Đầu cốt đồng M35 ĐC M35 60 cái
13 Đầu cốt đồng M50 ĐC M50 150 cái
14 Đầu cốt đồng M95 ĐC M95 44 cái
15 Đầu cốt đồng M240 ĐC M240 88 cái
16 Đầu cốt đồng M150 ĐC M150 8 cái
17 Nắp che đầu sứ cầu chì tự rơi (FCO) CC-FCO 10 cái
18 Nắp che đầu sứ Chống sét CC-CSV 10 cái
19 Nắp che đầu sứ cao thế MBA (3 pha) CCTT-MBA 10 cái
20 Nắp che đầu sứ hạ thế MBA (4 pha) CCHT-MBA 10 cái
21 Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 HDPE 32/25 58 m
22 Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 (màu đen) HDPE 85/65 76 m
23 Đai thép không gỉ + khóa đai ĐTKG+KĐ 112 cái
24 Khóa tủ điện KTĐ 12 Cái
25 Biển tên trạm và biển báo nguy hiểm; biển báo cấm lửa, biển cấm lại gần BB 38 Cái
26 Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - Cu/XLPE/PVC - 0.6/1kV CXV 1x240 Cu/XLPE/PVC - 0.6/1kV CXV 1x240 296 m
27 Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC - Cu/XLPE/PVC - 0.6/1kV CXV 1x150 Cu/XLPE/PVC - 0.6/1kV CXV 1x150 28 m
28 Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng tròn đơn hạ thế 0.6/1kV bọc cách điện PVC - Cu/PVC CV 1x35 Cu/PVC CV 1x35 50 m
29 Cung cấp, lắp đặt Cáp đồng tròn đơn hạ thế 0.6/1kV bọc cách điện PVC - Cu/PVC CV 1x95 Cu/PVC CV 1x95 82 m
30 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 10m - 5.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-10-190-5 NPC.I-10-190-5 2 Cột
31 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 7.2kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-190-7,2 NPC.I-12-190-7,2 18 Cột
32 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD2-22 XĐ D2-22 7 Bộ
33 Xà đón dây đầu trạm dọc tuyến XĐD1-22 XĐ D1-22 7 Bộ
34 Xà đón dây đầu trạm ngang tuyến XĐN-2,6 XĐN-2,6 4 Bộ
35 Xà lắp SI và chống sét van XSI-2,6 XSI-2,6 10 Bộ
36 Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6 XTG-2,6 10 Bộ
37 Xà đỡ sứ trung gian XTG-2,6A XTG-2,6A 9 Bộ
38 Giá đỡ máy biến áp GĐM-2,6 GĐM-2,6 10 Bộ
39 Dây thít nhựa 5 Túi
40 Ghế thao tác GCĐ-2,6 GCĐ-2,6 10 Bộ
41 Thanh đỡ cáp tổng hạ thế TĐC 10 Bộ
42 Giá đỡ cáp xuất tuyến leo cột TBA GĐC-C 56 Bộ
43 Giá đỡ cáp xuất tuyến dầm TBA GĐCMBA 15 Bộ
44 Thang sắt TS-3 TS-3 10 Bộ
45 Dây leo tiếp địa trạm dọc tuyến DLTĐ-12D DLTĐ-12D 6 Bộ
46 Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-10N DLTĐ-10N 1 Bộ
47 Dây leo tiếp địa trạm ngang tuyến DLTĐ-12N DLTĐ-12N 3 Bộ
48 Tiếp địa trạm trụ thép TĐ-TBA 2 HT
49 Tiếp địa trạm treo TĐT-2 TĐT-2 10 HT
50 Móng cột bê tông cốt thép MT4-10 MT4-10 2 móng
51 Móng cột bê tông cốt thép MT4A-12 MT4A-12 18 móng
52 Bê tông nền trạm BTNT 10 Trạm
53 Móng trạm trụ thép trạm 22 kV MTT 2 móng
D Phần đường dây hạ thế
1 Kéo rải Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột AL/XLPE ABC 4x95 AL/XLPE ABC 4x95, vật tư A cấp 4.623 m
2 Kéo rải lại cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x70 KR AL-XLPE 4x70 659 m
3 Kéo rải lại cáp vặn xoắn AL-XLPE 4x35 KR AL-XLPE 4x35 40 m
4 Kép rải Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6kV 4x120 -0,4 kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6kV 4x120, vật tư A cấp 412 m
5 Đầu cáp co ngót ngoài trời 0,4 kV (4x120) ĐC-4x120 NT 6 bộ
6 Đầu cáp co ngót trong nhà 0,4 kV (4x120) ĐC-4x120 TN 6 bộ
7 Ống nhựa xoắn HDPE 105/80 HDPE 105/80 373 m
8 Kéo rải Cáp nhôm bện ép vặn xoắn 4 ruột AL/XLPE ABC 4x50 AL/XLPE ABC 4x50, vật tư A cấp 60 m
9 Dây Cu/PVC - 0,6/1kV 1x6 Cu/PVC - 0,6/1kV 1x6 78 m
10 Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x6 Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x6 24 m
11 Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x10 Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x10 12 m
12 Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x16 Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 2x16 33 m
13 Dây Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 3x25 + 1x16 Cu/XLPE/PVC - 0,6/1kV 3x25 + 1x16 3 m
14 Bu lông móc + long đen 58 cái
15 Kẹp treo cáp ABC 4*(50-95) KT ABC 4*(50-95) 65 Cái
16 Kẹp hãm cáp ABC 4*(50-95) KH ABC 4*(50-95) 247 Cái
17 Giá móc GM 27 cái
18 Kẹp cáp nhôm 3 bu lông A25-120 CC A25-120 140 Cái
19 Nắp bịt đầu cáp BĐC 312 Cái
20 Má ốp cột đk 20 (mạ nhúng nóng) 213 Cái
21 Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (1.2m + Khóa đai - Cột đơn) 298 Cái
22 Dây đai + Khóa đai 20x0,7 (2.4m + Khóa đai - Cột kép) 72 Cái
23 Đầu cốt Cu/Al 50 ĐC Cu/Al 50 68 Cái
24 Đầu cốt Cu/Al 70 ĐC Cu/Al 70 12 Cái
25 Đầu cốt Cu/Al 95 ĐC Cu/Al 95 136 Cái
26 Sứ hạ thế A30 8 Cái
27 Ghíp AM-GN2 50 Cái
28 Tấm ốp cột vòng đơn Φ 16 15 Hộp
29 Kẹp bổ trợ cáp đơn 20 Cái
30 Hộp bảo vệ 1 công tơ 1 pha H1-TM H1 8 Hộp
31 Hộp bảo vệ 2 công tơ 1 pha H2-TM H2 4 Hộp
32 Hộp bảo vệ 4 công tơ 1 pha H4-TM H4 11 Hộp
33 Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha H3F-TM H3F 1 Hộp
34 hộp phân dây HDP-9 HPD-9 15 Hộp
35 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-8.5-4.3 NPC.I-8.5-4.3 10 Cột
36 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 5.0kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-8.5-5.0 NPC.I-8.5-5.0 21 Cột
37 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 8.5m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-8.5-4.3 2NPC.I-8.5-4.3 15 Cột
38 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 10m - 4.3kN đường kính đỉnh cột 190 2NPC.I-10-4.3 2NPC.I-10-4.3 1 Cột
39 Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà 12m - 10kN đường kính đỉnh cột 190 NPC.I-12-10 NPC.I-12-10 2 Cột
40 Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Hào cáp hạ thế 1 lộ đi dưới đường bê tông HCVH1 14 m
41 Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Hào cáp hạ thế 2 lộ đi dưới đường bê tông HCVH2 34 m
42 Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Hào cáp hạ thế 3 lộ đi dưới đường bê tông HCBT3 14 m
43 Đào đắp, Lắp đặt, bảo vệ Hào cáp hạ thế 3 lộ đi dưới vỉa hè HCVH3 69 m
44 Giá đỡ hộp GĐ-H3F GĐ-H3F 1 Bộ
45 Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-1 GĐ-H2(H4)-1 5 Bộ
46 Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-A GĐ-H2(H4)-1A 2 Bộ
47 Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-2 GĐ-H2(H4)-2 3 Bộ
48 Giá đỡ hộp GĐ-H2(H4)-2A GĐ-H2(H4)-2A 1 Bộ
49 Xà hạ thế cột đơnXH1 XH1 1 Bộ
50 Xà XHL-1 XHL-1 7 Bộ
51 Xà cột đúp XHL-2 XHL-2 1 Bộ
52 Giá đỡ cáp lên cột GĐ2-LTĐ GĐ2-LTĐ 1 Bộ
53 Giá đỡ cáp lên cột GĐ2-LT GĐ2-LT 1 Bộ
54 Giá đỡ cáp lên cột GĐ3-LT GĐ3-LT 1 Bộ
55 Giá đỡ cáp dọc cột đơn GĐ-DC 55 Bộ
56 Giá đỡ cáp dọc cột đôi GĐ-DC-A 16 Bộ
57 Móng cột Đ-8,5T Đ-8,5T 10 Móng
58 Móng cột N-8,5T N-8,5T 21 Móng
59 Móng cột K-8,5T K-8,5T 15 Móng
60 Móng cột K-10T K-10T 1 Móng
61 Móng cột N-12T N-12T 2 Móng
62 Aptomat 2 pha 2 cực 40A-20kA ATM-40A 46 cái
E Phần thu hồi đường dây trung thế
1 Thu hồi xà XR-1TH XR-1TH 1 bộ
2 Thu hồi xà XP-1TH XP-1TH 1 bộ
3 Thu hồi sứ SĐ-22TH SĐ-22TH 5 quả
4 Thu hồi chuỗi CN-22TH CN-22TH 1 chuỗi
F Phần Thu hồi đường dây hạ thế
1 Thu hồi Dây PVC 3x70+1x50 PVC 3x70+1x50 396 m
2 Thu hồi Dây VX A/XLPE 2x50 VX A/XLPE 2x50 384 m
3 Thu hồi Dây VX A/XLPE 4x35 VX A/XLPE 4x35 103 m
4 Thu hồi Dây VX A/XLPE 4x50 VX A/XLPE 4x50 216 m
5 Thu hồi Dây VX A/XLPE 4x70 VX A/XLPE 4x70 443 m
6 Thu hồi Cột BLTL LT10-TH LT10-TH 3 Cột
7 Thu hồi Cột BLTL LT8,5-TH LT8,5-TH 3 Cột
8 Thu hồi Cột BLTL LT7,5-TH LT7,5-TH 3 Cột
9 Thu hồi Cột BLTL LT6,5-TH LT6,5-TH 1 Cột
10 Thu hồi Cột BLTL 2BTH7,5-TH 2BTH7,5-TH 1 Cột
11 Thu hồi Cột BLTL BTH7,5-TH BTH7,5-TH 2 Cột
12 Thu hồi Cột BLTL BTH5,5-TH BTH5,5-TH 1 Cột
13 Thu hồi Hòm công tơ H1 4 hòm
14 Thu hồi Hòm công tơ H2 5 hòm
15 Thu hồi Hòm công tơ H4 8 hòm
16 Thu hồi Hòm công tơ H3fa 2 hòm
17 Thu hồi Xà hạ thế 4 pha 9 Bộ
G Hạng mục khác
1 Thi công hotline 3 Vị trí
2 Bảo hiểm công trình 1 HM
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->